He Thong LMS Learning Management System Tich Hop AI
4 Hoat dong Brain Based Day Tu Vung4 Hoat dong Brain Based Day Tu Vung
4 Hoạt động Brain-Based Dạy Từ Vựng4 Hoạt động Brain-Based Dạy Từ Vựng

Bạn có bao giờ tự hỏi làm thế nào để học sinh không chỉ học từ vựng nhanh mà còn có thể nhớ lâu nữa? Và liệu rằng lần học thuộc lòng và viết đi viết lại hàng loạt các từ vựng có thực sự hiệu quả? Thực tế, các phương pháp truyền thống thường chỉ giúp ghi nhớ ngắn hạn, và từ vựng dễ dàng bị lãng quên sau một thời gian.

Vậy giải pháp nào có thể cải thiện điều này? Hãy thử áp dụng phương pháp dạy dựa trên nghiên cứu về não bộ (Brain-based Learning) – một cách tiếp cận thông minh và khoa học để việc học từ vựng trở nên hiệu quả hơn bao giờ hết!

1. Kết Nối Với Cảm Xúc (Emotion-Based Vocabulary)

Học từ vựng không chỉ là việc ghi nhớ nghĩa và cách phát âm thôi, mà còn là quá trình xây dựng mối liên kết giữa từ ngữ và trải nghiệm cá nhân của người học. Khi từ vựng được gắn liền với cảm xúc, não bộ sẽ dễ dàng lưu giữ chúng hơn vì cảm xúc có sức mạnh tác động trực tiếp đến khả năng ghi nhớ. Dưới đây là các cách để giáo viên kết nối từ vựng với cảm xúc của học sinh, cùng với những ví dụ thực tế.

1.1. Sử Dụng Những Câu Chuyện Thú Vị hoặc Cảm Động

Một câu chuyện thú vị, hài hước, hoặc cảm động có thể làm từ vựng trở nên sống động và dễ nhớ hơn. Khi học sinh nghe hoặc kể một câu chuyện, họ không chỉ học từ mà còn hình dung và cảm nhận được bối cảnh sử dụng từ đó.

  • Ví dụ: Khi dạy từ vựng liên quan đến cảm xúc như joy (niềm vui) và sorrow (nỗi buồn), giáo viên có thể kể một câu chuyện đơn giản như:

    “Hãy tưởng tượng bạn vừa nhận được một món quà bất ngờ từ người bạn thân nhất của mình – cảm giác đó là joy (niềm vui)! Nhưng nếu bạn lỡ làm rơi món quà đó dẫn tới bị hư hỏng, bạn sẽ cảm thấy sorrow (nỗi buồn).”

Brain based
Brain-based

Từ đó học sinh không chỉ hiểu nghĩa mà còn cảm nhận rõ ràng cảm xúc khi từ đó được sử dụng trong tình huống thực tế.

1.2. Kết Hợp Âm Nhạc và Hình Ảnh

Âm nhạc và hình ảnh có khả năng khơi gợi cảm xúc mạnh mẽ, giúp học sinh ghi nhớ từ vựng lâu hơn. Một bài hát hoặc một hình ảnh ấn tượng có thể tạo ra sự gắn kết tinh thần giữa từ vựng và cảm xúc cá nhân.

  • Ví dụ: Để dạy từ freedom (tự do), giáo viên có thể mở một đoạn nhạc hoặc video truyền cảm hứng, chẳng hạn như một bài hát nổi tiếng như Imagine của John Lennon. Sau đó, yêu cầu học sinh miêu tả cảm xúc của mình và giải thích từ “freedom” thông qua lời bài hát.

Hình ảnh minh họa cũng có thể giúp học sinh liên tưởng. Ví dụ, một bức tranh về phong cảnh rộng lớn không giới hạn có thể được sử dụng để minh họa cho từ “freedom“.

Brain based Activities
Brain-based Activities

1.3. Đưa Cảm Xúc Cá Nhân vào Hoạt Động Học

Khuyến khích học sinh liên hệ từ vựng với cảm xúc cá nhân hoặc kỷ niệm trong cuộc sống của họ. Điều này không chỉ giúp từ vựng trở nên gần gũi mà còn tạo động lực cho học sinh học tập tích cực hơn.

  • Ví dụ: Khi dạy từ grateful (biết ơn), giáo viên có thể yêu cầu học sinh chia sẻ một kỷ niệm khi họ cảm thấy biết ơn, như khi nhận được sự giúp đỡ từ gia đình hoặc bạn bè. Việc cá nhân hóa như vậy khiến từ ngữ không còn trừu tượng mà trở thành một phần của ký ức cá nhân.

1.4. Thực Hành Qua Đóng Vai (Role-Playing)

Hoạt động nhập vai cho phép học sinh thực hành từ vựng trong ngữ cảnh có cảm xúc cụ thể. Đóng vai không chỉ giúp học sinh vận dụng từ mới mà còn tạo cơ hội để họ bày tỏ cảm xúc chân thật.

  • Ví dụ: Khi dạy từ như apologize (xin lỗi) và forgive (tha thứ), giáo viên có thể tổ chức một hoạt động đóng vai. Một học sinh đóng vai người mắc lỗi, trong khi học sinh khác đóng vai người nhận lời xin lỗi. Tình huống như:

    “Bạn làm rơi đồ của một người bạn và cảm thấy có lỗi. Hãy sử dụng từ apologize để xin lỗi, và người bạn của bạn sẽ đáp lại bằng từ forgive.”

2. Học Qua Chuyển Động (Kinesthetic Activities)

Học qua chuyển động không chỉ giúp học sinh tăng khả năng ghi nhớ mà còn mang lại sự năng động và hứng thú cho lớp học. Nghiên cứu cho thấy việc kết hợp các hoạt động thể chất với học tập có thể kích thích vùng não liên quan đến trí nhớ và sự tập trung, đặc biệt hiệu quả với những học sinh có phong cách học tập thực hành. Dưới đây là một số cách để giáo viên áp dụng phương pháp này trong việc dạy từ vựng.

2.1. Trò Chơi Đoán Từ Qua Hành Động (Charades)

Charades là một trong những trò chơi phổ biến giúp học sinh ghi nhớ từ vựng thông qua hành động. Thay vì chỉ học thuộc lòng nghĩa của từ, học sinh sẽ được vận dụng trí tưởng tượng và kỹ năng diễn đạt không lời để truyền tải ý nghĩa của từ vựng cho đồng đội.

  • Ví dụ: Khi dạy chủ đề “động vật” (animals), giáo viên có thể viết các từ như lion, elephant, kangaroo lên các mảnh giấy. Học sinh sẽ lần lượt bốc thăm và dùng cử chỉ hoặc hành động để diễn tả con vật mà không sử dụng lời nói, trong khi các bạn khác đoán.
  • Lợi ích: Hoạt động này giúp học sinh ghi nhớ từ một cách tự nhiên, đồng thời tăng khả năng làm việc nhóm và sự sáng tạo.

2.2. Trò Chơi “Simon Says” với Từ Vựng

“Simon Says” là trò chơi kinh điển nhưng khi được kết hợp với từ vựng, nó trở thành công cụ học tập thú vị và hiệu quả. Trò chơi yêu cầu học sinh lắng nghe, phản ứng nhanh và ghi nhớ từ mới thông qua chuyển động.

  • Ví dụ: Khi dạy chủ đề “động từ chỉ hành động” (action verbs), giáo viên có thể hô to các chỉ dẫn như:

    “Simon says jump!” (Nhảy lên) hoặc “Simon says clap!” (Vỗ tay). Khi học sinh thực hiện đúng hành động theo từ vựng, họ sẽ ghi nhớ từ đó một cách dễ dàng hơn.

  • Mẹo nhỏ: Hãy thêm yếu tố bất ngờ để tăng hứng thú, ví dụ như yêu cầu một hành động không liên quan để kiểm tra sự tập trung của học sinh.

2.3. Tạo Ra Vocabulary Journey bằng Brain-based Learning

Hoạt động này kết hợp chuyển động với sự tương tác trong không gian lớp học, biến việc học từ vựng thành một cuộc phiêu lưu thú vị.

  • Ví dụ: Khi dạy các từ chỉ vị trí như under, over, between, giáo viên có thể thiết kế một trò chơi tìm đường. Đặt các vật dụng trong lớp học và yêu cầu học sinh đi qua hoặc tương tác với chúng bằng cách sử dụng các từ đã học:

    “Crawl under the table, jump over the chair, and stand between the desks.”

  • Lợi ích: Học sinh vừa vận động vừa luyện tập từ mới trong ngữ cảnh thực tế. Điều này giúp họ không chỉ nhớ từ mà còn hiểu cách sử dụng chúng.

2.4. Sử Dụng Flashcards Kết Hợp Chuyển Động

Flashcards là công cụ học tập quen thuộc, nhưng khi được kết hợp với chuyển động, chúng trở nên hấp dẫn hơn.

    • Ví dụ: Giáo viên viết các từ vựng mới lên các tấm flashcard và dán chúng trên tường xung quanh lớp học. Học sinh được chia thành các đội và tham gia vào một trò chơi “chạm nhanh” (touch and say). Giáo viên hô to một từ hoặc định nghĩa, học sinh phải chạy đến flashcard tương ứng và chạm vào từ đó.
    • Mẹo nhỏ: Thêm yếu tố thời gian để tăng tính cạnh tranh, ví dụ như đội nào chạm đúng và nhanh nhất sẽ giành điểm.

3. Sử Dụng Tư Duy Hình Ảnh (Visualization)

Học thông qua hình ảnh là một cách tiếp cận hiệu quả giúp học sinh ghi nhớ từ vựng nhanh chóng và sâu sắc hơn. Khi từ vựng được kết hợp với hình ảnh, não bộ sẽ dễ dàng lưu giữ thông tin, nhờ vào sự kết nối mạnh mẽ giữa từ ngữ và các yếu tố thị giác. Dưới đây là một số cách giáo viên có thể áp dụng tư duy hình ảnh trong việc giảng dạy từ vựng.

3.1. Kết Hợp Từ Vựng với Hình Minh Họa

Sử dụng hình ảnh minh họa là cách phổ biến và hiệu quả nhất trong việc dạy từ vựng. Hình ảnh không chỉ tạo ấn tượng mạnh mẽ mà còn giúp học sinh hình dung ý nghĩa của từ một cách trực quan.

  • Ví dụ: Khi dạy các từ liên quan đến cảm xúc như happy (vui vẻ), angry (tức giận), confused (bối rối), giáo viên có thể sử dụng biểu cảm khuôn mặt minh họa.
  • Cụ thể hóa qua bảng:
Từ Vựng Hình Minh Họa Ý Nghĩa
Happy 😊 (một khuôn mặt cười vui vẻ) Vui vẻ, hạnh phúc
Angry 😡 (một khuôn mặt tức giận) Tức giận, khó chịu
Confused 😕 (một khuôn mặt bối rối) Bối rối, lúng túng

Cách trình bày như trên giúp học sinh kết nối từ ngữ với hình ảnh và ý nghĩa một cách toàn diện.

3.2. Tạo “Bản Đồ Từ Vựng” (Mind Mapping)

Bản đồ từ vựng là công cụ mạnh mẽ giúp học sinh tổ chức và ghi nhớ từ ngữ thông qua sự liên kết hình ảnh và thông tin.

  • Cách thực hiện: Viết từ chính giữa trang giấy, sau đó vẽ các nhánh xung quanh với các từ liên quan, kết hợp biểu tượng hoặc hình ảnh minh họa.
  • Ví dụ: Khi dạy chủ đề “nature” (thiên nhiên), bản đồ từ vựng có thể bao gồm:
    • Main idea: Nature
    • Branches:
      • Trees (hình cây cối 🌳)
      • Animals (hình động vật 🦊)
      • Rivers (hình sông nước 🌊)

Hoạt động này không chỉ giúp học sinh ghi nhớ từ mà còn làm rõ mối quan hệ giữa các từ liên quan.

3.3. Kể Chuyện Qua Hình Ảnh (Picture Storytelling)

Một câu chuyện bằng hình ảnh không chỉ kích thích trí tưởng tượng mà còn giúp học sinh học từ mới trong ngữ cảnh cụ thể.

  • Ví dụ: Giáo viên có thể sử dụng một chuỗi tranh minh họa về một ngày của nhân vật và yêu cầu học sinh kể lại câu chuyện bằng cách sử dụng từ vựng đã học.
    • Hình ảnh 1: Một người đang thức dậy → từ wake up.
    • Hình ảnh 2: Một cô gái đang ăn sáng → từ have breakfast.
    • Hình ảnh 3: Một người đàn ông đang đi làm → từ go to work.

Sự kết hợp giữa hình ảnh và ngữ cảnh làm cho từ vựng trở nên dễ hiểu và ghi nhớ lâu hơn.

3.4. Vẽ hoặc Tự Tạo Hình Ảnh Minh Họa

Đôi khi việc để học sinh tự vẽ hoặc tạo ra hình ảnh cho từ vựng sẽ tăng sự sáng tạo và tính cá nhân hóa trong quá trình học.

  • Ví dụ: Khi dạy từ vựng như cat (con mèo) hoặc beach (bãi biển), yêu cầu học sinh vẽ hình ảnh mà họ nghĩ đến khi nghe từ đó. Điều này không chỉ giúp ghi nhớ mà còn làm cho việc học trở nên thú vị và độc đáo.
Brain based Learning
Brain-based Learning

4. Ôn Tập Theo Chu Kỳ (Spaced Repetition)

Ôn tập theo chu kỳ (Spaced Repetition) là một phương pháp học tập hiệu quả dựa trên nguyên tắc lặp lại kiến thức theo khoảng thời gian tăng dần. Phương pháp này khai thác hiệu quả của đường cong quên (forgetting curve) do Hermann Ebbinghaus nghiên cứu, nhằm đảm bảo học sinh tiếp cận lại kiến thức trước khi chúng bị lãng quên. Đây là cách tiếp cận khoa học, đơn giản nhưng mang lại hiệu quả vượt trội trong việc ghi nhớ từ vựng.

4.1. Lợi Ích của Ôn Tập Theo Chu Kỳ

  • Củng cố kiến thức lâu dài: Thay vì học nhồi nhét, học sinh sẽ duy trì thông tin lâu hơn nhờ việc lặp lại từ vựng theo các chu kỳ hợp lý.
  • Tiết kiệm thời gian: Tập trung vào những từ vựng chưa nhớ thay vì ôn tập tất cả, giúp học sinh tối ưu hóa thời gian học.
  • Tăng động lực học tập: Việc nhận thấy tiến bộ qua từng chu kỳ ôn tập giúp học sinh có thêm động lực.

4.2. Áp Dụng Ôn Tập Theo Chu Kỳ Trong Lớp Học

4.2.1. Sử Dụng Thẻ Từ Vựng (Flashcards)

Flashcards là công cụ lý tưởng để áp dụng phương pháp ôn tập theo chu kỳ, đặc biệt với các ứng dụng như Anki hoặc Quizlet.

  • Ví dụ: Khi dạy chủ đề “food and drink,” giáo viên có thể tạo flashcards với từ vựng ở mặt trước và hình ảnh hoặc định nghĩa ở mặt sau.
    • Chu kỳ ôn tập có thể như sau:
      • Lần 1: Ngay sau khi học.
      • Lần 2: Sau 1 ngày.
      • Lần 3: Sau 3 ngày.
      • Lần 4: Sau 1 tuần.
    • Lợi ích: Học sinh sẽ được ôn lại những từ khó nhiều lần hơn, trong khi những từ dễ sẽ tự động chuyển sang chu kỳ ôn tập xa hơn.
Chu Kỳ Ôn Tập Thời Điểm Hoạt Động
Lần 1 Ngay sau buổi học Ôn lại toàn bộ flashcards.
Lần 2 Sau 1 ngày Ôn những từ chưa nhớ.
Lần 3 Sau 3 ngày Ôn lại toàn bộ từ đã học.
Lần 4 Sau 1 tuần Kiểm tra tổng hợp.

4.2.2. Tạo Lịch Ôn Tập Cá Nhân Hóa cho Học Sinh

Mỗi học sinh có tốc độ ghi nhớ khác nhau, vì vậy việc tạo lịch ôn tập cá nhân hóa sẽ giúp phát huy tối đa hiệu quả trong việc học từ vựng.

  • Ví dụ: Giáo viên có thể hướng dẫn học sinh tự đánh dấu những từ mình chưa nhớ vào sổ tay hoặc ứng dụng học tập. Các từ được đánh dấu sẽ được ôn tập vào những chu kỳ gần hơn, trong khi từ đã nhớ sẽ lùi vào các chu kỳ xa hơn.
  • Mẹo nhỏ: Sử dụng bảng theo dõi như sau để cá nhân hóa quá trình ôn tập:
Từ Vựng Lần 1 Lần 2 Lần 3 Lần 4 Ghi Chú
Apple Nhớ tốt.
Banana Lặp lại nhiều hơn.
Orange Dễ quên.

4.3. Tích Hợp Spaced Repetition Trong Hoạt Động Nhóm

Phương pháp này không chỉ áp dụng cá nhân mà còn hiệu quả trong các hoạt động nhóm.

  • Ví dụ: Giáo viên có thể tổ chức trò chơi thi đua xem ai nhớ nhiều từ vựng đã học rồi nhất. Các đội sẽ nhận danh sách từ và lần lượt kiểm tra nhau theo chu kỳ. Những từ nào chưa được trả lời đúng sẽ được quay lại nhiều hơn ở các vòng sau.
  • Lợi ích: Kích thích tinh thần học hỏi và sự gắn kết giữa các học sinh.

4.4. Công Cụ Hỗ Trợ Ôn Tập Theo Chu Kỳ

Sử dụng công nghệ giúp tối ưu hóa việc áp dụng Spaced Repetition trong dạy và học:

Công Cụ Chức Năng Nổi Bật
Anki Tự động tạo chu kỳ ôn tập cá nhân hóa.
Quizlet Flashcards kèm trò chơi, bài kiểm tra.
RemNote Kết hợp ghi chú và ôn tập theo chu kỳ.
Memrise Dạy từ vựng qua video và hình ảnh với lộ trình rõ ràng.

Tìm hiểu thêm

Website ETP Avatar 1
15 2
Website ETP Avatar 27
Website ETP Avatar 26
Website ETP Avatar 29
Website ETP Avatar 28
ETP TESOL Hoc thu mien phi 04
Đăng Ký Ngay

SERIES EBOOK ETP TESOL TẶNG BẠN

1
3
2
1
3
2

Tìm hiểu thêm

Về ETP TESOL

Hãy chia sẻ thắc mắc của bạn đến chuyên mục ‘Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời’ để được nhận ngay sự giải đáp và hỗ trợ từ đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp giàu kinh nghiệm của ETP TESOL. Gửi câu hỏi tại https://bit.ly/YOUask_ETPTESOLanswer và cùng nhau nâng cao chất lượng giảng dạy tiếng Anh của mình nhé!

Buổi học phát âm tại ETP

basic

ETP TESOL DẪN ĐẦU XU HƯỚNG GIẢNG DẠY BẰNG AI

Address: 16D Nguyễn Văn Giai, Phường Đa Kao, Quận 1, HCM

Phone: 0986.477.756

Email: office@etp-tesol.edu.vn

Hãy ‘Like’ fanpage: ETP TESOL ngay để theo dõi những thông tin mới nhất và hữu ích về TESOL và các cơ hội việc làm hấp dẫn.

Messenger 0986.477.756 ETP TESOL Tư Vấn Miễn Phí

    Tư vấn ngay