He Thong LMS Learning Management System Tich Hop AI
ICQs va CCQs 1
ICQs và CCQs

Trong giảng dạy tiếng Anh, hai kỹ thuật Instruction Checking Questions (ICQs)Concept Checking Questions (CCQs) đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện hiệu quả dạy và học. Chúng không chỉ giúp giáo viên kiểm tra mức độ hiểu của học sinh mà còn tạo nên sự rõ ràng và tương tác tích cực trong lớp học. Bài viết này sẽ trình bày chi tiết hai khái niệm này, cách sử dụng và tầm quan trọng của chúng trong việc giảng dạy ngôn ngữ.

 

1. ICQ (Instruction Checking Questions)

ICQs được sử dụng để kiểm tra mức độ hiểu của học sinh đối với các chỉ dẫn trong lớp học. Chúng thường được sử dụng ngay sau khi giáo viên cung cấp một nhiệm vụ hoặc hoạt động, nhằm đảm bảo rằng học sinh hiểu rõ mình cần làm gì. Mục tiêu chính của ICQs là làm rõ các yếu tố quan trọng trong chỉ dẫn như nhiệm vụ, cách thức thực hiện và thời gian hoàn thành.

Ví dụ, nếu một giáo viên yêu cầu học sinh thảo luận theo cặp trong 5 phút, họ có thể hỏi: “Are you working alone or with a partner?”, “How much time do you have?”, và “What will you talk about?”. Những câu hỏi này không chỉ giúp giáo viên xác nhận học sinh đã nắm bắt thông tin mà còn giảm thiểu nguy cơ nhầm lẫn, giúp tiết kiệm thời gian và đảm bảo hoạt động diễn ra suôn sẻ (Scrivener, 2011).

Một lưu ý quan trọng khi sử dụng ICQs là tránh những câu hỏi dạng “Do you understand?”. Loại câu hỏi này thường dẫn đến câu trả lời “Yes” hoặc “No” mà không thực sự kiểm tra được hiểu biết. Thay vào đó, giáo viên nên tập trung vào các câu hỏi yêu cầu học sinh nhắc lại nhiệm vụ hoặc giải thích bằng chính ngôn ngữ của mình.

 

2. CCQ (Concept Checking Questions)

CCQs, ngược lại, được sử dụng để kiểm tra xem học sinh có hiểu đúng ý nghĩa của một từ, một cụm từ hoặc một khái niệm ngôn ngữ nào đó hay không. Đây là một kỹ thuật quan trọng trong giảng dạy từ vựng, ngữ pháp hoặc các khái niệm trừu tượng, đặc biệt hữu ích khi làm việc với học sinh có trình độ tiếng Anh thấp.

Ví dụ, khi dạy từ “exhausted”, giáo viên có thể hỏi: “Do you feel tired or full of energy when you’re exhausted?”, “Can you run a marathon if you’re exhausted?”. Những câu hỏi này giúp học sinh không chỉ hiểu từ về mặt ngữ nghĩa mà còn biết cách sử dụng từ trong ngữ cảnh phù hợp (Harmer, 2015).

CCQs thường được thiết kế ngắn gọn và tập trung vào các khía cạnh cụ thể như ý nghĩa, cách sử dụng và ngữ cảnh. Một điều cần lưu ý khi sử dụng CCQs là giáo viên cần tránh đặt câu hỏi quá phức tạp so với trình độ học sinh. Ngôn ngữ của câu hỏi nên đơn giản, trực tiếp, và có thể kết hợp với các tình huống thực tế hoặc ví dụ minh họa.

 

3. Kết hợp ICQ và CCQ

ICQ và CCQ không chỉ có giá trị riêng lẻ mà còn bổ trợ lẫn nhau trong việc tạo nên một lớp học hiệu quả. Trong thực tế, giáo viên thường sử dụng ICQs trước để đảm bảo học sinh hiểu rõ cách thức thực hiện hoạt động, sau đó dùng CCQs để kiểm tra sự hiểu biết về nội dung hoặc ý nghĩa của bài học. Chẳng hạn, sau khi cung cấp hướng dẫn về một bài tập nhóm, giáo viên có thể kiểm tra lại từ vựng hoặc cấu trúc ngữ pháp mà học sinh sẽ sử dụng trong bài tập đó.

Khi kết hợp cả hai, giáo viên cần chú ý đến trình tự hợp lý: ICQs nên xuất hiện trước khi hoạt động bắt đầu để đảm bảo sự rõ ràng, còn CCQs nên được sử dụng trong hoặc sau hoạt động để kiểm tra và củng cố kiến thức. Việc sử dụng linh hoạt hai kỹ thuật này sẽ giúp tăng cường tương tác trong lớp học và cải thiện khả năng học tập của học sinh.

 

4. Ứng Dụng ICQ và CCQ trong Lớp Học Tiếng Anh

Việc áp dụng ICQCCQ vào giảng dạy tiếng Anh không chỉ là lý thuyết mà còn mang lại hiệu quả rõ rệt trong các tình huống thực tế trên lớp. Dưới đây là một trường hợp cụ thể minh họa cách sử dụng hai kỹ thuật này để quản lý hoạt động và kiểm tra hiểu biết trong lớp học.

 

4.1. Tình huống cụ thể

Giả sử giáo viên đang dạy một bài học về thì Hiện tại Tiếp diễn (Present Continuous) cho học sinh trình độ cơ bản. Mục tiêu của bài học là giúp học sinh:

  • Hiểu ý nghĩa và cách sử dụng thì Hiện tại Tiếp diễn.
  • Có khả năng sử dụng cấu trúc này để nói về các hành động đang diễn ra.

Bài học gồm ba phần chính: (1) Giới thiệu khái niệm và ví dụ; (2) Luyện tập thực hành qua bài tập nhóm; (3) Kiểm tra và củng cố kiến thức.

 

4.2. Ứng dụng ICQ trong bài giảng

Sau khi giải thích khái niệm và cung cấp ví dụ về thì Hiện tại Tiếp diễn, giáo viên yêu cầu học sinh làm việc theo nhóm để hoàn thành bài tập. Nhiệm vụ được đưa ra là: “Work in pairs to create sentences using the Present Continuous based on the pictures given. You have 10 minutes.”

Để đảm bảo học sinh hiểu rõ chỉ dẫn, giáo viên sử dụng ICQs:

  • “Are you working alone or in pairs?” (In pairs.)
  • “What do you need to do?” (Create sentences using the Present Continuous.)
  • “How much time do you have?” (10 minutes.)

Những câu hỏi này giúp làm rõ nhiệm vụ, đảm bảo rằng học sinh không bị nhầm lẫn và chuẩn bị đúng cách trước khi bắt đầu hoạt động. Đồng thời, chúng tạo ra sự đồng nhất trong cách tiếp cận của các nhóm.

 

4.3. Ứng dụng CCQ trong bài giảng

Trong quá trình học sinh thực hành, giáo viên đi quanh lớp để hỗ trợ và kiểm tra xem học sinh có hiểu cách sử dụng thì Hiện tại Tiếp diễn hay không. Khi một nhóm đưa ra câu ví dụ “She is cooking dinner,” giáo viên có thể kiểm tra sự hiểu biết của học sinh bằng CCQs:

  1. “Is she cooking now or did she cook yesterday?” (Now.)
  2. “Is this an action that is finished or still happening?” (Still happening.)
  3. “Can we use this sentence to describe something in the future?” (No, it’s for now.)

Những câu hỏi này không chỉ kiểm tra ý nghĩa mà còn củng cố cách sử dụng đúng thì, giúp học sinh khắc sâu kiến thức qua việc phản hồi dựa trên ngữ cảnh.

 

4.4. Kết hợp ICQ và CCQ

Sau khi các nhóm hoàn thành nhiệm vụ, giáo viên yêu cầu từng nhóm trình bày câu trả lời của mình. Lúc này, giáo viên có thể kết hợp cả ICQs và CCQs để kiểm tra hai yếu tố:

  1. ICQ: Đảm bảo các nhóm hiểu cách trình bày kết quả. Ví dụ:
    • “Which group member will speak?” (Student A.)
    • “Will you give one or two examples?” (Two examples.)
  2. CCQ: Đảm bảo các câu ví dụ đúng về mặt ngữ pháp và ngữ nghĩa. Ví dụ:
    • Với câu “They are playing football,” giáo viên có thể hỏi:
      • “Is the action happening now or later?” (Now.)
      • “Can we use ‘playing’ for an action that happened last week?” (No.)

 

Tài liệu tham khảo

Harmer, J. (2015). The Practice of English Language Teaching. Pearson Education.
Scrivener, J. (2011). Learning Teaching: The Essential Guide to English Language Teaching. Macmillan.

 

Tìm hiểu thêm

Website ETP Avatar 1
15 2
Website ETP Avatar 27
Website ETP Avatar 26
Website ETP Avatar 29
Website ETP Avatar 28
ETP TESOL Hoc thu mien phi 04
Đăng Ký Ngay

SERIES EBOOK ETP TESOL TẶNG BẠN

1
3
2
1
3
2

Tìm hiểu thêm

Về ETP TESOL

Hãy chia sẻ thắc mắc của bạn đến chuyên mục ‘Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời’ để được nhận ngay sự giải đáp và hỗ trợ từ đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp giàu kinh nghiệm của ETP TESOL. Gửi câu hỏi tại https://bit.ly/YOUask_ETPTESOLanswer và cùng nhau nâng cao chất lượng giảng dạy tiếng Anh của mình nhé!

Buổi học phát âm tại ETP

basic

ETP TESOL DẪN ĐẦU XU HƯỚNG GIẢNG DẠY BẰNG AI

Address: 16D Nguyễn Văn Giai, Phường Đa Kao, Quận 1, HCM

Phone: 0986.477.756

Email: office@etp-tesol.edu.vn

Hãy ‘Like’ fanpage: ETP TESOL ngay để theo dõi những thông tin mới nhất và hữu ích về TESOL và các cơ hội việc làm hấp dẫn.

Messenger 0986.477.756 ETP TESOL Tư Vấn Miễn Phí

    Tư vấn ngay