He Thong LMS Learning Management System Tich Hop AI

10+ Điều Cần Biết Về Thuyết Học Tập Xã Hội – Ứng Dụng Trong Giáo Dục Hiện Đại

Thuyết học tập xã hội là gì? Cùng tìm hiểu khái niệm, nguyên lý cốt lõi và cách ứng dụng thuyết học tập xã hội trong dạy học hiện đại.

1. Thuyết học tập xã hội là gì?

Thuyết học tập xã hội (Social Learning Theory) là một học thuyết tâm lý học nổi tiếng do Albert Bandura – nhà tâm lý học người Canada phát triển vào thập niên 1960. Theo Bandura, con người không chỉ học thông qua trải nghiệm trực tiếp, mà còn học bằng việc quan sát hành vi của người khácbắt chước (imitation) những hành vi đó nếu chúng được khen thưởng hoặc đem lại kết quả tích cực.

Nói một cách dễ hiểu, chúng ta học thông qua việc nhìn, nghe, và tương tác với người khác.Ví dụ, trẻ em học cách nói “cảm ơn” hay “xin lỗi” không chỉ vì được dạy như thế, mà vì chúng thấy người lớn làm vậy và nhận ra hành động đó được đánh giá là tốt.

Bandura tin rằng học tập không đơn thuần là quá trình phản xạ như thuyết hành vi (behaviorism), mà là sự kết hợp giữa nhận thức, hành vi và môi trường xã hội.Điều này giúp thuyết học tập xã hội trở thành cầu nối giữa chủ nghĩa hành vi (behaviorism)thuyết nhận thức (cognitivism) – một trong những nền tảng lý luận quan trọng của giáo dục hiện đại.

2. Lịch sử và nguồn gốc hình thành thuyết học tập xã hội

Thuyết học tập xã hội hình thành như thế nào?
Thuyết học tập xã hội hình thành như thế nào?

Để hiểu rõ thuyết học tập xã hội (Social Learning Theory), trước hết ta cần quay lại bối cảnh lịch sử của tâm lý học thế kỷ XX — giai đoạn mà các nhà khoa học đang tranh luận gay gắt về bản chất thật sự của quá trình học tập: con người học bằng hành vi, bằng tư duy, hay bằng sự tương tác với xã hội?

2.1. Bối cảnh ra đời của thuyết học tập xã hội

Trước khi Albert Bandura xuất hiện, tâm lý học bị chi phối mạnh mẽ bởi chủ nghĩa hành vi (Behaviorism). Những tên tuổi lớn như John B. WatsonB.F. Skinner cho rằng hành vi của con người có thể được giải thích hoàn toàn bằng phản ứng có điều kiện – nghĩa là, ta học được điều gì đó vì hành động ấy được thưởng (reinforced) hoặc phạt (punished).

Ví dụ:
Một đứa trẻ học cách nói “cảm ơn” vì khi làm vậy, nó nhận được lời khen hoặc phần thưởng từ người lớn. Nếu không nói, nó sẽ bị nhắc nhở, đó chính là cơ chế học tập theo thuyết hành vi.

Tuy nhiên, Bandura – một nhà tâm lý học trẻ người Canada gốc Mỹ, sinh năm 1925 đã bắt đầu nghi ngờ tính đầy đủ của mô hình này.Ông nhận thấy rằng con người có khả năng học ngay cả khi không được thưởng hay bị phạt.
Điều đó khiến ông đặt ra câu hỏi lớn:

“Liệu con người có thể học một hành vi mới chỉ bằng cách quan sát người khác, mà không cần trải nghiệm thực tế không?”

Chính từ thắc mắc này, Bandura đã bắt đầu hành trình nghiên cứu kéo dài nhiều năm, dẫn đến sự ra đời của Thuyết học tập xã hội – một trong những bước ngoặt quan trọng của tâm lý học hiện đại.

2.2. Thí nghiệm nổi tiếng: Bobo Doll (1961 – 1963)

Để chứng minh giả thuyết của mình, Bandura cùng các cộng sự tại Đại học Stanford tiến hành thí nghiệm Bobo Doll – một trong những nghiên cứu có ảnh hưởng sâu sắc nhất trong lịch sử tâm lý học.

Cách tiến hành:

  • Trẻ em được chia làm ba nhóm.

  • Nhóm 1 xem video người lớn đánh, đá và la hét vào con búp bê hơi (Bobo Doll).

  • Nhóm 2 xem video người lớn chơi nhẹ nhàng, thân thiện với búp bê.

  • Nhóm 3 không xem video nào.

Sau đó, cả ba nhóm được cho vào phòng với cùng con búp bê và quan sát hành vi của các em.

Kết quả là những đứa trẻ xem cảnh người lớn có hành vi hung hăng với Bobo bắt chước gần như y hệt – thậm chí còn sáng tạo thêm cách đánh mới. Ngược lại, nhóm trẻ xem hành vi nhẹ nhàng thì cũng cư xử nhẹ nhàng, và nhóm không xem video ít hành động tấn công hơn hẳn.

Bandura kết luận:

“Trẻ em học hành vi thông qua quan sát, mô phỏng (modeling)bắt chước (imitation), chứ không cần phải trải nghiệm trực tiếp.”

Thí nghiệm này phá vỡ quan điểm độc tôn của thuyết hành vi, mở ra hướng tiếp cận mới: học tập là sự tương tác giữa nhận thức, hành vi và môi trường xã hội.

2.3. Sự phát triển và hoàn thiện của lý thuyết

Sau thành công của thí nghiệm Bobo Doll, Bandura tiếp tục nghiên cứu và mở rộng lý thuyết của mình trong các tác phẩm nổi tiếng:

  • 1963: Ông công bố bài viết “Social Learning and Personality Development”, chính thức đặt nền móng cho thuật ngữ “Social Learning Theory”.

  • 1971: Cuốn sách “Social Learning Theory” ra đời, trở thành tài liệu kinh điển trong các trường đại học sư phạm và tâm lý học.

  • 1986: Bandura phát triển lý thuyết thành “Social Cognitive Theory” – thuyết nhận thức xã hội nhằm nhấn mạnh vai trò của tư duy, động lực và khả năng tự điều chỉnh trong quá trình học tập.

Lúc này, ông cho rằng:

“Học tập không phải là quá trình thụ động. Con người không chỉ sao chép hành vi, mà còn phân tích, suy nghĩ và điều chỉnh hành vi đó dựa trên kết quả và bối cảnh xã hội.”

2.4. Ảnh hưởng và di sản của thuyết học tập xã hội

Thuyết học tập xã hội của Bandura nhanh chóng trở thành một bước ngoặt trong lĩnh vực giáo dục, tâm lý và truyền thông.Nó giúp giải thích vì sao con người học được thói quen, giá trị, thái độ không chỉ từ trường học mà còn từ gia đình, bạn bè, truyền thông và xã hội.

Ví dụ:

  • Trẻ em học hành vi lịch sự, lễ phép qua cách người lớn giao tiếp.

  • Thanh thiếu niên học cách ứng xử qua phim ảnh, mạng xã hội.

  • Nhân viên học kỹ năng nghề nghiệp qua việc quan sát đồng nghiệp giàu kinh nghiệm.

Thậm chí, thuyết này còn được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như:

  • Giáo dục: Xây dựng mô hình “peer learning” (học qua bạn bè), “role model teaching” (học qua hình mẫu).

  • Truyền thông: Nghiên cứu tác động của phim ảnh, game và mạng xã hội đến hành vi con người.

  • Y học & tâm lý trị liệu: Áp dụng trong các chương trình điều chỉnh hành vi (behavior modification) và trị liệu nhận thức – hành vi (CBT).

Bandura trở thành một trong những nhà tâm lý học được trích dẫn nhiều nhất thế kỷ 20, sánh ngang với Freud và Piaget. Ông được Hiệp hội Tâm lý học Hoa Kỳ (APA) vinh danh là “Người thay đổi nền tâm lý học hiện đại”.

3. Các yếu tố chính trong thuyết học tập xã hội

Tìm hiểu về các yếu tố chính trong thuyết học tập xã hội
Tìm hiểu về các yếu tố chính trong thuyết học tập xã hội

Theo Albert Bandura, học tập qua quan sát không phải là một quá trình thụ động. Con người không chỉ “nhìn và bắt chước” một cách vô thức, mà còn chủ động lựa chọn, ghi nhớ, thực hành và điều chỉnh hành vi dựa trên nhận thức của mình.

Bandura chỉ ra rằng quá trình học tập xã hội diễn ra qua bốn giai đoạn chính: chú ý (Attention), ghi nhớ (Retention), tái hiện (Reproduction)động lực (Motivation). Bốn yếu tố này kết nối với nhau thành một chu trình liền mạch, tạo nên nền tảng cho mọi hành vi học hỏi trong đời sống con người.

1. Attention – Giai đoạn chú ý

Bước đầu tiên của quá trình học tập xã hội là sự chú ý. Một người chỉ có thể học được điều gì đó nếu họ tập trung quan sát hành vi của người khác. Không có sự chú ý, việc học sẽ không thể xảy ra.

Tuy nhiên, không phải mọi hành vi đều thu hút được sự chú ý như nhau. Con người thường chú ý đến những hình mẫu (models) có một số đặc điểm nổi bật:

  • Họ có uy tín hoặc địa vị cao hơn (ví dụ: giáo viên, cha mẹ, người nổi tiếng).

  • Họ có điểm tương đồng với người quan sát (về tuổi, giới tính, hoàn cảnh sống).

  • Họ thể hiện hành vi mang lại kết quả tích cực (được khen, được công nhận).

Ví dụ, trong lớp học, học sinh thường chú ý nhiều hơn đến cách một bạn học được cô khen ngợi, hoặc đến cách giáo viên giải quyết một tình huống thú vị.
Trong môi trường làm việc, nhân viên sẽ học hỏi từ những đồng nghiệp có năng lực và được đánh giá cao.

Yếu tố “chú ý” không chỉ đến từ người mẫu hành vi, mà còn đến từ người học. Bandura cho rằng người học cần có khả năng tập trung, quan sát và sẵn sàng tiếp nhận thông tin. Nếu họ mệt mỏi, thiếu hứng thú hoặc môi trường quá nhiễu loạn, việc học qua quan sát sẽ bị hạn chế.

2. Retention – Giai đoạn ghi nhớ

Sau khi quan sát, con người cần ghi nhớ hành vi đã thấy để có thể tái hiện lại sau này. Đây là bước thứ hai trong chuỗi học tập xã hội – và là yếu tố quyết định xem thông tin quan sát được có “đọng lại” trong trí nhớ hay không.

Bandura giải thích rằng việc ghi nhớ không chỉ đơn thuần là “nhớ hình ảnh”, mà là quá trình mã hóa hành vi quan sát thành biểu tượng trong trí óc (symbolic coding). Người học lưu trữ hành vi đó bằng hình ảnh (visual imagery) hoặc ngôn ngữ nội tâm (verbal description), để sau này có thể gọi lại khi cần.

Ví dụ, khi học sinh xem giáo viên phát âm một từ tiếng Anh khó, não của các em sẽ ghi nhớ khẩu hình, cách đặt lưỡi và âm thanh phát ra. Sau đó, khi luyện tập, các em có thể hình dung lại và lặp lại theo trí nhớ đó.

Bandura cũng chỉ ra rằng, việc lặp lại và diễn tập tinh thần (mental rehearsal) giúp củng cố trí nhớ. Nếu người học thường xuyên nhắc lại hoặc hình dung hành vi quan sát được, khả năng ghi nhớ và tái hiện sẽ cao hơn rất nhiều.

Chính vì vậy, trong giảng dạy, các nhà giáo dục thường sử dụng video minh họa, đóng vai (role-play) hoặc hoạt động mô phỏng để giúp học viên khắc sâu kiến thức – đúng với nguyên tắc “quan sát – ghi nhớ – thực hành”.

3. Reproduction – Giai đoạn tái hiện hành vi

Sau khi đã chú ý và ghi nhớ, người học sẽ bắt đầu tái hiện (reproduce) hành vi quan sát được.
Đây là giai đoạn biến nhận thức thành hành động thực tế – tức là người học thử làm theo điều họ đã thấy.

Tuy nhiên, việc tái hiện không phải lúc nào cũng hoàn hảo. Bandura nhấn mạnh rằng khả năng thực hiện hành vi phụ thuộc vào kỹ năng hiện có của cá nhân.

Điều đó có nghĩa là, ngay cả khi bạn hiểu cách người khác làm, bạn vẫn cần thời gian luyện tập và phản hồi (feedback) để làm được tương tự.

Ví dụ, một học viên TESOL xem video giáo viên mẫu hướng dẫn “eliciting vocabulary”. Ban đầu, họ có thể hiểu quy trình nhưng chưa thể bắt chước nhịp điệu hoặc ngôn ngữ cơ thể của giáo viên. Chỉ sau vài lần thực hành, nhận phản hồi từ giảng viên và tự điều chỉnh, họ mới thật sự tái hiện được hành vi một cách tự nhiên.

Trong môi trường giáo dục, giai đoạn này đặc biệt quan trọng vì nó giúp chuyển từ lý thuyết sang thực hành. Nếu chỉ dừng ở quan sát mà không tái hiện, kiến thức sẽ nhanh chóng bị quên lãng. Do đó, các chương trình đào tạo hiện đại thường kết hợp “learning by doing” để hỗ trợ giai đoạn này hiệu quả hơn.

4. Motivation – Giai đoạn duy trì và củng cố

Giai đoạn cuối cùng của quá trình học tập xã hội là động lực. Ngay cả khi người học đã chú ý, ghi nhớ và tái hiện được hành vi, họ sẽ không tiếp tục duy trì hành vi đó nếu thiếu động lực.

Theo Bandura, có ba dạng động lực chính khiến con người duy trì hành vi học được:

  1. Reinforcement trực tiếp (Trực tiếp được thưởng/phạt)
    Ví dụ: Học sinh được cô khen khi phát biểu đúng, nên sẽ tiếp tục phát biểu ở các buổi sau.

  2. Reinforcement gián tiếp (Qua quan sát người khác)
    Khi thấy bạn mình được tuyên dương vì học giỏi, học sinh khác cũng muốn cố gắng để đạt kết quả tương tự.

  3. Reinforcement nội tại (Tự hài lòng)
    Đây là dạng cao nhất – khi con người duy trì hành vi vì cảm giác tự hào và thỏa mãn cá nhân.
    Ví dụ: Giáo viên tiếp tục sáng tạo bài giảng vì thấy học sinh hứng thú, không cần ai khen ngợi.

Ngoài ra, Bandura còn giới thiệu khái niệm “self-efficacy” – niềm tin vào năng lực bản thân.
Ông cho rằng, nếu một người tin rằng mình có thể làm được, họ sẽ nỗ lực hơn, học tốt hơn và kiên trì hơn. Ngược lại, nếu họ nghi ngờ chính mình, họ dễ từ bỏ dù có đủ khả năng.

Trong lớp học, việc khuyến khích, tạo không khí tích cực, và đưa ra phản hồi mang tính xây dựng là cách giúp học viên duy trì động lực – yếu tố then chốt để việc học qua quan sát đạt hiệu quả bền vững.

6. Ưu điểm của thuyết học tập xã hội

Thuyết học tập xã hội mang lại nhiều giá trị tích cực cho quá trình dạy và học, đặc biệt trong bối cảnh giáo dục hiện đại. Trước hết, lý thuyết này giúp người học chủ động hơn trong việc tiếp nhận tri thức. Thay vì chỉ nghe giảng và ghi nhớ một cách thụ động, học sinh được khuyến khích quan sát, phản hồi và tự điều chỉnh hành vi của mình theo tình huống cụ thể. Việc học không còn là quá trình một chiều mà trở thành hoạt động tương tác, nơi học sinh có thể học hỏi từ bạn bè, giáo viên hoặc những hình mẫu tích cực trong đời sống.

Bên cạnh đó, thuyết học tập xã hội còn thúc đẩy sự phát triển của kỹ năng xã hội. Thông qua quá trình quan sát và mô phỏng, học sinh học được cách giao tiếp, hợp tác, chia sẻ và thấu hiểu cảm xúc của người khác. Đây là những kỹ năng mềm quan trọng giúp các em thích ứng tốt hơn trong học tập và công việc sau này.

Lý thuyết này cũng rất phù hợp với việc giảng dạy kỹ năng mềm, chẳng hạn như thuyết trình, làm việc nhóm hay xử lý tình huống. Những kỹ năng này không thể chỉ học qua sách vở, mà cần được quan sát từ người khác và thực hành lặp đi lặp lại. Khi học sinh được xem cách giáo viên hoặc bạn học xử lý vấn đề, các em sẽ dễ dàng hình dung và bắt chước theo, từ đó hình thành phản xạ tự nhiên.

Cuối cùng, thuyết học tập xã hội còn tăng cường động lực nội tại của người học. Khi học sinh nhìn thấy người khác thành công nhờ nỗ lực và kiên trì, các em có xu hướng tin rằng “mình cũng có thể làm được”. Niềm tin này giúp họ tự tin hơn, chủ động hơn và duy trì tinh thần học tập tích cực trong suốt quá trình học.

7. Hạn chế của thuyết học tập xã hội

Mặc dù mang lại nhiều lợi ích, thuyết học tập xã hội cũng tồn tại một số hạn chế nhất định. Điểm hạn chế đầu tiên là khó đo lường hiệu quả học tập. Vì quá trình học chủ yếu diễn ra qua quan sát và bắt chước, nên việc định lượng mức độ tiếp thu hay đánh giá mức độ thay đổi hành vi của người học không dễ dàng.

Thứ hai, thuyết này phụ thuộc rất nhiều vào “hình mẫu hành vi”. Nếu người được quan sát thể hiện hành vi sai lệch hoặc tiêu cực, học viên có thể học theo và vô tình hình thành những thói quen không mong muốn. Ví dụ, trong môi trường học tập, nếu học sinh bắt chước bạn học thiếu kỷ luật hoặc giáo viên xử lý tình huống không phù hợp, hành vi này có thể bị lặp lại.

Một hạn chế khác là thiếu yếu tố thực hành cá nhân. Dù quan sát có thể giúp hình thành nhận thức ban đầu, nhưng để thành thạo kỹ năng, người học vẫn cần tự mình trải nghiệm và luyện tập. Nhiều kỹ năng, đặc biệt là kỹ năng nghề nghiệp, chỉ có thể đạt đến mức độ thành thục khi được thực hành thường xuyên trong thực tế.

Chính vì vậy, để đạt hiệu quả tối đa, giáo viên nên kết hợp thuyết học tập xã hội với các phương pháp giảng dạy khác như thuyết kiến tạo (Constructivism) hoặc học qua trải nghiệm (Experiential Learning). Sự kết hợp này giúp người học vừa được quan sát hành vi mẫu, vừa được trải nghiệm thực tế, từ đó phát triển toàn diện cả về nhận thức, kỹ năng và thái độ.

Kết luận

Thuyết học tập xã hội của Bandura cho thấy học tập là quá trình mang tính xã hội, nơi con người không chỉ học từ sách vở mà còn từ người khác, môi trường và chính bản thân mình.Trong kỷ nguyên công nghệ, học tập qua mạng xã hội, video, hoặc mô hình tương tác online đều phản ánh tinh thần của thuyết này là học bằng cách quan sát, chia sẻ và cộng tác.

Với giáo viên, hiểu và vận dụng thuyết học tập xã hội giúp lớp học trở nên sinh động, nhân văn và hiệu quả hơn. Còn với người học, nó mở ra cách tiếp cận mới: học không chỉ để biết, mà để hiểu để kết nối và để phát triển cùng người khác.

👉 Nếu bạn đang mong muốn nâng cao kỹ năng giảng dạy, đồng thời sở hữu chứng chỉ TESOL Quốc tế uy tín, hãy để ETP TESOL đồng hành. Chúng tôi không chỉ mang đến chương trình học chất lượng, mà còn là một cộng đồng giáo viên đầy nhiệt huyết – nơi bạn được học hỏi, kết nối và phát triển bền vững.

Hãy để ETP TESOL đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục khoá học TESOL Quốc tế tại Việt Namvà khởi đầu sự nghiệp giảng dạy tiếng Anh chuyên nghiệp. Hãy liên hệ ngay hôm nay để được tư vấn chi tiết về chương trình học TESOL Quốc tế tại Việt Nam, lịch khai giảng và những ưu đãi đặc biệt đang áp dụng.

Bạn có thể tìm đọc thêm về ETP TESOL tại: ETP TESOL VỮNG BƯỚC SỰ NGHIỆP GIÁO VIÊN TIẾNG ANH

Tìm hiểu thêm

 

 

Tư vấn miễn phí



    Tư vấn khóa học TESOL tại ETP (1)

    SERIES EBOOK ETP TESOL TẶNG BẠN

    1
    3
    2

    SERIES EBOOK ETP TESOL TẶNG BẠN

    1
    3
    2

    Tìm hiểu thêm

    Về ETP TESOL

    Hãy chia sẻ thắc mắc của bạn đến chuyên mục ‘Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời’ để được nhận ngay sự giải đáp và hỗ trợ từ đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp giàu kinh nghiệm của ETP TESOL. Gửi câu hỏi tại https://bit.ly/YOUask_ETPTESOLanswer và cùng nhau nâng cao chất lượng giảng dạy tiếng Anh của mình nhé!

    Buổi học phát âm tại ETP

    basic

    ETP TESOL VỮNG BƯỚC SỰ NGHIỆP GIÁO VIÊN TIẾNG ANH

    🌐 https://etp-tesol.edu.vn/

    📍Sài Gòn:

    CS1 – Trụ Sở: 368 Đường 3/2, Phường 12, Quận 10

    CS3: 308 An Dương Vương, Phường 4, Quận 5

    Phone: 098.969.7756098.647.7756

    📍Hà Nội:

    CS2: 293 Quan Nhân, Thanh Xuân

    Phone: 096.786.7756094.140.1414

    Email: office@etp-tesol.edu.vn

    Hãy ‘Like’ fanpage: ETP TESOL ngay để theo dõi những thông tin mới nhất và hữu ích về TESOL và các cơ hội việc làm hấp dẫn

    Messenger 096.786.7756 ETP HCM ETP HCM ETP Hanoi Tư Vấn Miễn Phí

      Tư vấn ngay