He Thong LMS Learning Management System Tich Hop AI

Subordinate Clause Là Gì Hướng Dẫn Chi Tiết 2025

Tìm hiểu subordinate clause là gì, cách nhận biết, phân loại và áp dụng trong câu tiếng Anh. Hướng dẫn chi tiết, dễ hiểu và có ví dụ minh họa cho học sinh và người học tiếng Anh.

1. Subordinate clause là gì

Subordinate clause là gì? Đây là một mệnh đề phụ trong câu tiếng Anh, không thể đứng một mình mà phải kết hợp với mệnh đề chính (main clause) để tạo thành câu hoàn chỉnh. Mệnh đề phụ thường bổ sung ý nghĩa, cung cấp thông tin chi tiết, nguyên nhân, thời gian hoặc điều kiện cho mệnh đề chính. Hiểu rõ subordinate clause là gì giúp người học nắm chắc cấu trúc câu, viết câu phức hợp chính xác và phong phú hơn.

Subordinate clause được bắt đầu bằng các liên từ phụ thuộc như because, although, if, when, that, who, which… Tùy thuộc vào loại liên từ, subordinate clause sẽ đóng vai trò khác nhau trong câu. Nắm vững subordinate clause là gì là bước quan trọng để nâng cao kỹ năng viết và nói tiếng Anh.

2. Vai trò của subordinate clause trong câu tiếng Anh

Subordinate clause đóng vai trò quan trọng trong câu tiếng Anh vì nó giúp câu trở nên phong phú, rõ nghĩa và logic hơn. Khi sử dụng subordinate clause, người viết hay người nói có thể cung cấp thêm thông tin về thời gian, nguyên nhân, điều kiện, mục đích hay chi tiết bổ sung cho hành động hoặc sự việc được nêu trong mệnh đề chính. Nhờ đó, câu không chỉ truyền tải thông tin cơ bản mà còn diễn đạt ý nghĩa một cách đầy đủ và sinh động hơn.

Ví dụ, trong câu “I stayed at home because it was raining”, mệnh đề “because it was raining” là subordinate clause giúp giải thích lý do tại sao hành động “I stayed at home” xảy ra. Nếu bỏ mệnh đề phụ này, câu vẫn đúng ngữ pháp nhưng thiếu thông tin quan trọng, khiến ý nghĩa trở nên hạn chế.

Subordinate clause cũng giúp câu tránh sự đơn điệu và rời rạc khi diễn đạt nhiều ý tưởng trong cùng một câu. Nó cho phép kết nối các ý một cách mạch lạc, tạo sự liền mạch giữa các phần của câu và giúp người đọc hoặc người nghe dễ hiểu hơn. Trong các bài viết học thuật, văn bản chuyên môn hay giao tiếp tiếng Anh hàng ngày, subordinate clause còn giúp người viết biểu đạt lập luận rõ ràng, chứng minh ý kiến hoặc đưa ra ví dụ minh họa chi tiết.

Nhìn chung, việc nắm vững vai trò của subordinate clause giúp người học nâng cao khả năng sử dụng câu phức hợp, diễn đạt ý tưởng linh hoạt và tạo câu văn tiếng Anh tự nhiên, giàu nghĩa và logic hơn. Đây là một công cụ quan trọng để cải thiện kỹ năng viết, nói và đọc hiểu trong quá trình học tiếng Anh.

3. Các loại subordinate clause phổ biến

Subordinate clause được chia thành ba loại chính là noun clause, adjective clause và adverbial clause. Mỗi loại có chức năng và cách sử dụng khác nhau, giúp câu tiếng Anh phong phú và linh hoạt hơn.

3.1 Noun clause

Noun clause là subordinate clause đóng vai trò như một danh từ trong câu. Nó có thể làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ. Noun clause thường bắt đầu bằng các từ như what, who, which, whether, how hoặc that. Ví dụ, trong câu “What she said made everyone laugh”, mệnh đề “What she said” là noun clause đóng vai trò làm chủ ngữ, giúp diễn đạt rõ hành động gây ra kết quả trong câu. Noun clause cho phép người nói hoặc người viết đưa vào câu một ý tưởng, câu hỏi hoặc thông tin chi tiết như một đối tượng duy nhất, giúp câu trở nên rõ ràng và đầy đủ hơn.

3.2 Adjective clause

Adjective clause là subordinate clause dùng để bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ, tương tự như một tính từ trong câu. Nó thường bắt đầu bằng các từ who, whom, whose, which hoặc that. Ví dụ, trong câu “The book that I borrowed yesterday is very interesting”, mệnh đề “that I borrowed yesterday” là adjective clause, bổ nghĩa cho danh từ “the book”. Adjective clause giúp người học mô tả, giải thích hoặc làm rõ đối tượng trong câu, nhờ đó câu trở nên chi tiết và sinh động hơn. Việc sử dụng đúng adjective clause giúp tránh nhầm lẫn và truyền đạt thông tin chính xác.

3.3 Adverbial clause

Adverbial clause là subordinate clause đóng vai trò như trạng từ, chỉ thời gian, lý do, điều kiện, mục đích hoặc kết quả cho hành động trong mệnh đề chính. Nó thường được bắt đầu bằng các liên từ như because, although, if, when, while, as soon as, so that.

Ví dụ, trong câu “I stayed home because it was raining”, mệnh đề “because it was raining” là adverbial clause, cung cấp lý do cho hành động “I stayed home”. Adverbial clause giúp người học diễn đạt các mối quan hệ giữa các hành động hoặc sự kiện trong câu một cách logic, tự nhiên và mạch lạc. Nó cũng giúp câu trở nên linh hoạt hơn khi kết hợp nhiều thông tin trong cùng một câu.

Hiểu rõ ba loại subordinate clause này sẽ giúp người học nắm chắc cách xây dựng câu phức hợp, biểu đạt ý tưởng đầy đủ, rõ ràng và phong phú hơn. Việc luyện tập nhận biết và áp dụng noun clause, adjective clause và adverbial clause trong các câu ví dụ thực tế sẽ nâng cao kỹ năng viết, nói và đọc hiểu tiếng Anh.

4. Cách nhận biết subordinate clause

Cách nhận biết subordinate clause
Cách nhận biết subordinate clause

Nhận biết subordinate clause là bước quan trọng để sử dụng câu phức hợp một cách chính xác. Subordinate clause thường không thể đứng độc lập mà phải kết hợp với mệnh đề chính để tạo thành câu hoàn chỉnh. Một cách dễ nhận biết là kiểm tra xem mệnh đề đó có thể đứng một mình hay không. Nếu không thể, mệnh đề đó là subordinate clause.

Một đặc điểm quan trọng nữa là subordinate clause thường được bắt đầu bằng các liên từ phụ thuộc. Những liên từ này xác định loại subordinate clause và vai trò của nó trong câu. Ví dụ, các từ như because, although, if, when thường xuất hiện ở đầu adverbial clause, trong khi who, which, that thường xuất hiện ở đầu adjective clause, và what, whether, how thường xuất hiện ở đầu noun clause. Nhờ các liên từ này, người học có thể dễ dàng phân biệt subordinate clause với mệnh đề chính.

Vị trí của subordinate clause trong câu cũng giúp nhận biết nó. Subordinate clause có thể đứng trước hoặc sau mệnh đề chính, tùy vào cách nhấn mạnh ý nghĩa. Nếu đứng đầu câu, thường cần dấu phẩy để tách mệnh đề phụ khỏi mệnh đề chính. Khi đứng sau mệnh đề chính, dấu phẩy thường không cần thiết trừ khi người viết muốn nhấn mạnh hoặc tạo nhịp điệu cho câu.

Ngoài ra, subordinate clause luôn bổ sung thông tin cho mệnh đề chính, như lý do, thời gian, điều kiện, kết quả hoặc danh từ cần giải thích. Nhận diện được các yếu tố này giúp người học sử dụng subordinate clause chính xác, tạo câu phong phú, logic và dễ hiểu.

Hiểu và nhận biết subordinate clause sẽ giúp người học tiếng Anh viết câu phức hợp tự nhiên, linh hoạt, nâng cao khả năng biểu đạt ý tưởng và cải thiện kỹ năng đọc, viết, nói tiếng Anh.

5. Quy tắc ngữ pháp quan trọng khi sử dụng subordinate clause

Khi sử dụng subordinate clause, có một số quy tắc ngữ pháp quan trọng mà người học cần nắm vững để viết và nói câu tiếng Anh chính xác, tự nhiên và mạch lạc. Trước hết, subordinate clause không thể đứng một mình. Nó luôn cần mệnh đề chính để tạo thành câu hoàn chỉnh. Nếu tách mệnh đề phụ ra một mình, câu sẽ thiếu chủ ngữ hoặc động từ chính, khiến câu không đúng ngữ pháp.

Một quy tắc nữa là liên quan đến dấu phẩy. Nếu subordinate clause đứng ở đầu câu, thường cần đặt dấu phẩy sau mệnh đề phụ để tách biệt với mệnh đề chính và giúp câu dễ đọc hơn. Ví dụ: “Because it was raining, I stayed home.” Khi subordinate clause đứng sau mệnh đề chính, dấu phẩy thường không cần thiết, trừ khi người viết muốn nhấn mạnh hoặc tạo nhịp điệu cho câu. Ví dụ: “I stayed home because it was raining.”

Ngoài ra, liên từ phụ thuộc quyết định loại subordinate clause và vị trí trong câu. Liên từ chỉ lý do, thời gian, điều kiện hay mục đích sẽ xác định cách subordinate clause bổ nghĩa cho mệnh đề chính. Ví dụ, because, since, as dùng cho lý do; if, unless dùng cho điều kiện; when, while dùng cho thời gian; so that dùng cho mục đích. Hiểu rõ chức năng của liên từ giúp người học chọn đúng liên từ và đặt subordinate clause đúng vị trí, đảm bảo ý nghĩa của câu chính xác.

Một quy tắc khác là cần chú ý đến số động từ và chủ ngữ trong subordinate clause. Mệnh đề phụ vẫn phải tuân theo quy tắc chia động từ phù hợp với chủ ngữ trong mệnh đề phụ, ngay cả khi mệnh đề chính có thì khác. Ví dụ: “She said that she was tired.” Mệnh đề phụ “that she was tired” vẫn chia động từ ở quá khứ phù hợp với chủ ngữ “she”.

Nắm vững các quy tắc này giúp subordinate clause được sử dụng linh hoạt và chính xác, tạo câu phức hợp tiếng Anh phong phú, rõ ràng, dễ hiểu và logic. Đồng thời, việc hiểu đúng các quy tắc ngữ pháp còn giúp người học viết câu học thuật, bài luận và giao tiếp tiếng Anh tự nhiên, hiệu quả hơn.

6. Ví dụ minh họa subordinate clause

Để hiểu rõ cách sử dụng subordinate clause, việc tham khảo các ví dụ minh họa là rất quan trọng. Các ví dụ này giúp người học hình dung cách subordinate clause kết hợp với mệnh đề chính để tạo câu hoàn chỉnh, logic và giàu nghĩa.

Ví dụ về Noun Clause

Noun clause đóng vai trò như một danh từ trong câu, có thể làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ. Ví dụ: “What she said made everyone laugh.” Trong câu này, mệnh đề “What she said” là noun clause, đóng vai trò làm chủ ngữ, cho biết hành động gây ra kết quả “made everyone laugh”. Một ví dụ khác là: “I don’t know whether he will come.” Mệnh đề “whether he will come” làm tân ngữ cho động từ “know”, giúp câu truyền tải thông tin rõ ràng.

Ví dụ về Adjective Clause

Adjective clause bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ, giúp câu chi tiết và rõ nghĩa hơn. Ví dụ: “The man who is talking to my teacher is my uncle.” Mệnh đề “who is talking to my teacher” bổ nghĩa cho “the man”, giúp người đọc biết chính xác ai đang được nhắc đến. Một ví dụ khác: “I have a friend whose father is a doctor.” Mệnh đề “whose father is a doctor” làm rõ thông tin về “a friend”, khiến câu cụ thể hơn và dễ hiểu.

Ví dụ về Adverbial Clause

Adverbial clause đóng vai trò như trạng từ, chỉ thời gian, lý do, điều kiện hoặc mục đích. Ví dụ: “I stayed at home because it was raining.” Mệnh đề “because it was raining” giải thích lý do cho hành động “I stayed at home”. Một ví dụ khác: “If you study hard, you will pass the exam.” Mệnh đề “If you study hard” chỉ điều kiện, giải thích khi nào hành động trong mệnh đề chính xảy ra. Ngoài ra, câu “She left early so that she could catch the train” sử dụng adverbial clause “so that she could catch the train” để chỉ mục đích.

Những ví dụ này cho thấy subordinate clause có thể đóng nhiều vai trò khác nhau, tùy thuộc vào loại và liên từ sử dụng. Việc luyện tập nhận diện và viết các câu minh họa tương tự sẽ giúp người học nắm chắc cách dùng subordinate clause, tạo câu phức hợp tự nhiên, logic và đầy đủ ý nghĩa trong tiếng Anh.

7. Những lỗi thường gặp khi sử dụng subordinate clause

Trong quá trình học và sử dụng subordinate clause, nhiều người học tiếng Anh thường mắc một số lỗi phổ biến. Nhận biết và tránh những lỗi này giúp câu văn trở nên chính xác, rõ nghĩa và tự nhiên hơn.

Một lỗi thường gặp là viết subordinate clause mà không kèm mệnh đề chính. Vì subordinate clause không thể đứng độc lập, việc bỏ mệnh đề chính sẽ khiến câu thiếu chủ ngữ hoặc động từ chính, dẫn đến sai ngữ pháp và khó hiểu. Ví dụ, câu “Because it was raining” nếu đứng một mình sẽ không hoàn chỉnh; cần kết hợp với mệnh đề chính như “I stayed at home because it was raining.”

Lỗi thứ hai là nhầm lẫn loại subordinate clause. Nhiều người học dùng noun clause thay cho adjective clause hoặc adverbial clause, khiến ý nghĩa câu bị sai lệch. Ví dụ, viết “The book what I borrowed was interesting” thay vì “The book that I borrowed was interesting” là nhầm lẫn giữa noun clause và adjective clause.

Một lỗi khác là sử dụng liên từ không phù hợp. Chọn sai liên từ phụ thuộc có thể làm câu mất logic hoặc ý nghĩa không rõ ràng. Ví dụ, dùng “who” cho mệnh đề chỉ lý do thay vì dùng “because” sẽ khiến câu không đúng nghĩa.

Ngoài ra, bỏ dấu phẩy khi subordinate clause đứng đầu câu cũng là lỗi phổ biến. Khi subordinate clause đứng ở đầu câu, cần dấu phẩy để tách mệnh đề phụ khỏi mệnh đề chính, giúp câu dễ đọc hơn và tránh nhầm lẫn. Ví dụ: “Although it was raining, we still went out” cần dấu phẩy sau mệnh đề phụ.

Hiểu và chú ý tránh các lỗi này sẽ giúp người học tiếng Anh sử dụng subordinate clause chính xác, tạo câu phức hợp rõ nghĩa, logic và tự nhiên hơn. Đồng thời, việc luyện tập thường xuyên qua viết và nói sẽ giúp củng cố kỹ năng, nâng cao khả năng diễn đạt và giao tiếp tiếng Anh hiệu quả.

8. Mẹo học subordinate clause hiệu quả

Học subordinate clause đôi khi gây khó khăn cho người học tiếng Anh, nhưng nếu áp dụng những mẹo học hiệu quả, việc nhận biết và sử dụng mệnh đề phụ sẽ trở nên dễ dàng hơn. Trước hết, hãy ghi nhớ các liên từ phụ thuộc phổ biến. Liên từ là “chìa khóa” để xác định loại subordinate clause và vai trò của nó trong câu. Việc học theo nhóm liên từ như because, although, if, when, that, who, which sẽ giúp người học nhanh chóng nhận diện noun clause, adjective clause và adverbial clause.

Một mẹo quan trọng là luyện tập viết câu phức hợp thường xuyên. Bắt đầu bằng những câu đơn giản và dần mở rộng thành câu dài, kết hợp nhiều subordinate clause để câu văn trở nên phong phú và logic. Khi viết, hãy chú ý đến vị trí của subordinate clause, dấu phẩy và liên từ phụ thuộc để câu luôn chính xác và dễ hiểu.

Đọc nhiều văn bản tiếng Anh cũng là cách học hiệu quả. Khi đọc, hãy chú ý nhận diện subordinate clause trong câu, phân tích vai trò, loại và vị trí của chúng. Việc này giúp người học hình dung cách sử dụng trong ngữ cảnh thực tế, đồng thời tăng khả năng viết và nói tiếng Anh tự nhiên.

Ngoài ra, làm các bài tập nhận diện và chuyển đổi subordinate clause là phương pháp thực hành thiết thực. Ví dụ, chuyển câu đơn sang câu phức hợp bằng cách thêm subordinate clause hoặc xác định loại subordinate clause trong câu đã cho. Việc luyện tập liên tục sẽ giúp người học ghi nhớ cấu trúc, liên từ và cách sử dụng chính xác.

Cuối cùng, kết hợp học subordinate clause với các kỹ năng nghe, nói, đọc và viết sẽ giúp người học phát triển toàn diện. Khi vừa nhận diện vừa áp dụng vào giao tiếp, việc sử dụng subordinate clause trở nên tự nhiên, linh hoạt và giúp câu văn trở nên mạch lạc, giàu nghĩa hơn.

Kết luận

Hiểu rõ subordinate clause là gì là bước quan trọng giúp người học tiếng Anh nâng cao khả năng viết và nói câu phức hợp một cách chính xác, tự nhiên và linh hoạt. Subordinate clause không chỉ làm câu văn phong phú và giàu nghĩa hơn mà còn giúp kết nối các ý tưởng một cách mạch lạc, rõ ràng và logic.

Việc nắm vững các loại subordinate clause như noun clause, adjective clause và adverbial clause, cùng cách nhận biết và quy tắc ngữ pháp khi sử dụng, sẽ giúp người học tạo ra những câu văn hoàn chỉnh, dễ hiểu và chuẩn ngữ pháp. Bên cạnh đó, luyện tập qua các ví dụ minh họa, tránh những lỗi phổ biến và áp dụng mẹo học hiệu quả sẽ giúp người học sử dụng subordinate clause linh hoạt trong cả viết lẫn nói.

Đầu tư thời gian học và luyện tập subordinate clause sẽ mang lại lợi ích lâu dài, giúp câu văn tiếng Anh trở nên mạch lạc, phong phú, đồng thời nâng cao kỹ năng giao tiếp, viết luận và hiểu ngữ cảnh trong các văn bản học thuật hoặc giao tiếp thực tế. Subordinate clause chính là công cụ quan trọng để người học diễn đạt ý tưởng một cách trọn vẹn, tự nhiên và chuyên nghiệp trong tiếng Anh.

👉 Nếu bạn đang mong muốn nâng cao kỹ năng giảng dạy, đồng thời sở hữu chứng chỉ TESOL Quốc tế uy tín, hãy để ETP TESOL đồng hành. Chúng tôi không chỉ mang đến chương trình học chất lượng, mà còn là một cộng đồng giáo viên đầy nhiệt huyết – nơi bạn được học hỏi, kết nối và phát triển bền vững.

Hãy để ETP TESOL đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục khoá học TESOL Quốc tế tại Việt Namvà khởi đầu sự nghiệp giảng dạy tiếng Anh chuyên nghiệp. Hãy liên hệ ngay hôm nay để được tư vấn chi tiết về chương trình học TESOL Quốc tế tại Việt Nam, lịch khai giảng và những ưu đãi đặc biệt đang áp dụng.

Bạn có thể tìm đọc thêm về ETP TESOL tại: ETP TESOL VỮNG BƯỚC SỰ NGHIỆP GIÁO VIÊN TIẾNG ANH

Tìm hiểu thêm

 

 

Tư vấn miễn phí



    Tư vấn khóa học TESOL tại ETP (1)

    SERIES EBOOK ETP TESOL TẶNG BẠN

    1
    3
    2

    SERIES EBOOK ETP TESOL TẶNG BẠN

    1
    3
    2

    Tìm hiểu thêm

    Về ETP TESOL

    Hãy chia sẻ thắc mắc của bạn đến chuyên mục ‘Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời’ để được nhận ngay sự giải đáp và hỗ trợ từ đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp giàu kinh nghiệm của ETP TESOL. Gửi câu hỏi tại https://bit.ly/YOUask_ETPTESOLanswer và cùng nhau nâng cao chất lượng giảng dạy tiếng Anh của mình nhé!

    Buổi học phát âm tại ETP

    basic

    ETP TESOL VỮNG BƯỚC SỰ NGHIỆP GIÁO VIÊN TIẾNG ANH

    🌐 https://etp-tesol.edu.vn/

    📍Sài Gòn:

    CS1 – Trụ Sở: 368 Đường 3/2, Phường 12, Quận 10

    CS3: 308 An Dương Vương, Phường 4, Quận 5

    Phone: 098.969.7756098.647.7756

    📍Hà Nội:

    CS2: 293 Quan Nhân, Thanh Xuân

    Phone: 096.786.7756094.140.1414

    Email: office@etp-tesol.edu.vn

    Hãy ‘Like’ fanpage: ETP TESOL ngay để theo dõi những thông tin mới nhất và hữu ích về TESOL và các cơ hội việc làm hấp dẫn

    Messenger 096.786.7756 ETP HCM ETP HCM ETP Hanoi Tư Vấn Miễn Phí

      Tư vấn ngay