

Sau practice là gì? Khám phá cách dùng “practice” và những từ thường đi sau nó. Bài viết giúp bạn hiểu rõ cấu trúc, ngữ cảnh và cách sử dụng “practice” đúng chuẩn Anh ngữ.
1. Vì sao nên hiểu rõ “sau practice là gì”?
Trong hành trình học tiếng Anh, có lẽ bạn đã nghe hoặc dùng từ “practice” vô số lần. Đây là một trong những từ cơ bản nhất xuất hiện trong cả giao tiếp hàng ngày, các tài liệu học thuật, và đặc biệt là trong giảng dạy kỹ năng ngôn ngữ. Tuy nhiên, chính vì tần suất sử dụng cao mà “practice” cũng trở thành một trong những “bẫy ngữ pháp” phổ biến nhất với người học Việt Nam.
Không ít người từng bối rối khi đặt câu: “I practice to speak English every day”nghe có vẻ đúng, nhưng thật ra lại sai ngữ pháp. Trong khi đó, người bản ngữ lại nói “I practice speaking English every day.” Vậy tại sao lại như vậy? Có quy tắc cố định nào không? Và rốt cuộc thì “sau practice là gì” mới thật sự đúng?
Đây không chỉ là một vấn đề về ngữ pháp, mà còn liên quan đến tư duy ngôn ngữ,là cách người bản xứ hình thành cấu trúc câu dựa trên cảm giác tự nhiên hơn là học thuộc quy tắc. Nếu bạn muốn nói tiếng Anh tự nhiên, mạch lạc và đúng ngữ cảnh, việc hiểu rõ “practice” đi với dạng nào, trong hoàn cảnh nào, là điều không thể bỏ qua.
2. Practice là gì và cách dùng trong tiếng Anh

Trước khi tìm hiểu “sau practice là gì”, cần hiểu rõ ý nghĩa và cách dùng của từ “practice” trong từng ngữ cảnh. Đây là một từ tiếng Anh rất phổ biến, có thể đóng vai trò là danh từ hoặc động từ, và mỗi dạng lại kéo theo cách dùng khác nhau.
2.1 Practice là danh từ (noun)
Khi là danh từ, “practice” có nghĩa là sự luyện tập, thói quen hoặc hoạt động nghề nghiệp chuyên môn. Từ này thường mô tả quá trình rèn luyện kỹ năng hoặc việc hành nghề của ai đó, đặc biệt trong lĩnh vực thể thao, y học, hoặc luật.
Ví dụ:
-
Her English speaking practice has improved a lot. (Việc luyện nói tiếng Anh của cô ấy đã tiến bộ nhiều.)
-
He runs a dental practice in London. (Anh ấy điều hành một phòng khám nha khoa ở London.)
Trong vai trò danh từ, “practice” thường đi kèm các tính từ chỉ tần suất hoặc mức độ, như:
-
regular practice (luyện tập thường xuyên)
-
daily practice (luyện tập hằng ngày)
-
consistent practice (luyện tập đều đặn)
-
lack of practice (thiếu luyện tập)
Đặc biệt, “practice” ở dạng danh từ thường đi với giới từ (preposition), không đi kèm động từ nguyên mẫu. Các cụm phổ biến gồm:
-
with practice – với sự luyện tập
-
in practice – trên thực tế
-
through practice – thông qua việc luyện tập
Như vậy, nếu đặt câu hỏi “sau practice là gì”, thì trong trường hợp này, sau practice sẽ là giới từ hoặc cụm giới từ, chứ không phải một động từ.
2.2 Practice là động từ (verb)
Khi là động từ, “practice” mang nghĩa luyện tập, rèn luyện hay thực hành một kỹ năng để giỏi hơn. Đây là cách dùng phổ biến nhất, đặc biệt trong bối cảnh học ngoại ngữ, thể thao, âm nhạc hoặc kỹ năng nghề nghiệp.
Ví dụ:
-
I practice speaking English every day. (Tôi luyện nói tiếng Anh mỗi ngày.)
-
She practices playing the piano in the evening. (Cô ấy luyện chơi đàn piano vào buổi tối.)
Một điểm ngữ pháp quan trọng là: sau “practice” phải dùng “V-ing” (danh động từ), chứ không dùng “to V”.
Cấu trúc đúng là:
practice + V-ing
Sai: I practice to speak English.
Đúng: I practice speaking English.
Nguyên nhân là vì “practice” thuộc nhóm động từ chỉ hoạt động, thói quen hoặc sở thích (như enjoy, avoid, consider, finish, keep…), nên luôn đi với V-ing. “Speaking” trong “practice speaking English” đóng vai trò là danh từ chỉ hoạt động, giúp câu tự nhiên và đúng ngữ pháp hơn.
2.3 Sự khác biệt giữa practice và practise
Trong tiếng Anh – Mỹ, practice được dùng cho cả danh từ và động từ. Tuy nhiên, trong tiếng Anh – Anh, người bản ngữ phân biệt rõ:
-
practice là danh từ
-
practise là động từ
Ví dụ:
-
(Anh – Mỹ): I practice yoga every morning.
-
(Anh – Anh): I practise yoga every morning.
Hiện nay, hầu hết tài liệu tiếng Anh toàn cầu sử dụng cách viết theo tiếng Anh – Mỹ. Vì vậy, người học có thể dùng “practice” cho cả hai vai trò mà không bị coi là sai.
2.4 Một số cụm từ phổ biến với practice
Ngoài nghĩa “luyện tập”, “practice” còn xuất hiện trong nhiều cụm cố định mang ý nghĩa phong phú hơn. Một số ví dụ tiêu biểu gồm:
| Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ minh họa |
|---|---|---|
| put something into practice | áp dụng vào thực tế | You should put what you’ve learned into practice. |
| in practice | trên thực tế | It sounds easy, but in practice it’s very difficult. |
| out of practice | mất phong độ do lâu không luyện | I haven’t played football for months, I’m out of practice. |
| make a practice of something | tạo thành thói quen | She makes a practice of waking up early to read. |
Các cụm này giúp người học hiểu rằng “practice” không chỉ mang nghĩa đơn thuần là “luyện tập”, mà còn thể hiện sự áp dụng, duy trì và thực hành trong đời sống thực tế.
4. Sau “practice” là gì?

Đây là câu hỏi mà rất nhiều người học tiếng Anh từng băn khoăn. “Practice” tưởng chừng là một từ quen thuộc, nhưng cách dùng của nó lại có nhiều điểm dễ gây nhầm lẫn, đặc biệt là khi lựa chọn dạng từ đi theo sau. Trên thực tế, “practice” có thể kết hợp với động từ, danh từ hoặc giới từ, tùy theo vai trò của nó trong câu. Hiểu được sự khác biệt này sẽ giúp người học sử dụng đúng ngữ pháp và diễn đạt tự nhiên hơn, giống người bản ngữ.
1. Khi “practice” là động từ
Nếu “practice” được dùng như một động từ, nghĩa là “rèn luyện” hay “thực hành” một kỹ năng nào đó, thì từ đi sau nó phải ở dạng V-ing (động từ thêm –ing). Đây là quy tắc ngữ pháp quan trọng mà nhiều người học Việt Nam thường mắc lỗi.
Ví dụ, ta không nói “I practice to speak English” mà phải nói “I practice speaking English.”
Lý do là bởi “practice” thuộc nhóm động từ như enjoy, avoid, consider, finish – những động từ chỉ hoạt động, sở thích hoặc quá trình. Trong nhóm này, động từ theo sau luôn phải ở dạng V-ing để thể hiện rằng hành động đang được rèn luyện hoặc thực hiện thường xuyên.
Một số ví dụ khác:
-
She practices reading aloud every morning. (Cô ấy luyện đọc to mỗi sáng.)
-
He practices listening to English podcasts every night. (Anh ấy luyện nghe podcast tiếng Anh mỗi tối.)
-
We practice writing essays for the IELTS test. (Chúng tôi luyện viết bài luận cho kỳ thi IELTS.)
Như vậy, khi “practice” mang nghĩa là hành động, điều cần nhớ là không bao giờ dùng “to + V” mà chỉ dùng V-ing.
2. Khi “practice” là danh từ
Ở một số trường hợp khác, “practice” không còn mang nghĩa là hành động “luyện tập”, mà chuyển sang vai trò danh từ, diễn tả “sự luyện tập” hoặc “hoạt động nghề nghiệp”. Khi đó, từ đi sau thường là danh từ hoặc cụm danh từ nhằm bổ nghĩa cho nó.
Ví dụ:
-
Daily English practice helps you improve faster. (Việc luyện tiếng Anh hàng ngày giúp bạn tiến bộ nhanh hơn.)
-
His piano practice takes about two hours a day. (Buổi luyện đàn piano của anh ấy kéo dài khoảng hai tiếng mỗi ngày.)
Ngoài ra, “practice” trong vai trò danh từ còn có thể đi với các giới từ như in, with, for, hoặc out of để tạo thành những cụm mang ý nghĩa cụ thể hơn.
-
In practice – trên thực tế
-
With practice – với sự luyện tập
-
For practice – để luyện tập
-
Out of practice – mất phong độ do lâu không luyện
Ví dụ:
-
In practice, it’s not as easy as it sounds. (Trên thực tế, việc đó không dễ như nghe.)
-
With practice, you will become more confident. (Với sự luyện tập, bạn sẽ trở nên tự tin hơn.)
-
He played the song just for practice. (Anh ấy chơi bản nhạc đó chỉ để luyện tập.)
-
I’m out of practice after months without singing. (Tôi bị mất phong độ sau vài tháng không hát.)
Như vậy, khi “practice” là danh từ, từ hoặc cụm từ đi sau có thể là danh từ hoặc giới từ, tùy mục đích diễn đạt.
3. Khi “practice” được dùng trong các cụm cố định
Bên cạnh hai vai trò chính trên, “practice” còn xuất hiện trong nhiều thành ngữ và cụm từ cố định, trong đó phần “sau practice” đóng vai trò quyết định ý nghĩa của toàn bộ cụm.
Một số ví dụ phổ biến gồm:
-
Put something into practice – áp dụng vào thực tế
Ví dụ: You should put your ideas into practice. (Bạn nên áp dụng ý tưởng của mình vào thực tế.) -
Good practice / Best practice – cách làm tốt nhất, thói quen tốt
Ví dụ: Good teaching practice encourages student interaction. (Một phương pháp giảng dạy tốt khuyến khích học sinh tương tác.) -
Common practice – thói quen hoặc cách làm phổ biến
Ví dụ: It’s common practice to check your email every morning. (Việc kiểm tra email mỗi sáng là thói quen phổ biến.) -
Medical / Law practice – hoạt động nghề nghiệp (ngành nghề chuyên môn)
Ví dụ: She runs a law practice in New York. (Cô ấy điều hành một văn phòng luật tại New York.)
6. Các cụm từ phổ biến với “practice”
Khi học tiếng Anh, người học thường chỉ biết đến “practice” với nghĩa là “luyện tập”. Tuy nhiên, trên thực tế, từ này xuất hiện trong rất nhiều cụm từ cố định (collocations) mang sắc thái nghĩa khác nhau, thường xuyên được người bản ngữ sử dụng trong giao tiếp và viết học thuật. Việc nắm vững các cụm này giúp câu văn trở nên tự nhiên, chuyên nghiệp và thể hiện khả năng sử dụng tiếng Anh linh hoạt hơn rất nhiều.
1. “Put something into practice” (Áp dụng vào thực tế)
Cụm này mang nghĩa “đưa một ý tưởng hoặc kiến thức vào ứng dụng trong đời sống thực”. Người bản ngữ thường dùng khi nói về việc thực hành điều đã học được.
Ví dụ:
-
You should put your ideas into practice instead of just talking about them.
(Bạn nên áp dụng những ý tưởng của mình vào thực tế thay vì chỉ nói suông.)
Cụm này rất hữu ích trong môi trường học tập và công việc, đặc biệt khi bạn muốn nói đến khả năng biến lý thuyết thành hành động cụ thể.
2. “In practice” (Trên thực tế)
“In practice” là cụm thường xuất hiện trong văn viết học thuật, đặc biệt là trong các bài luận IELTS hoặc các báo cáo nghiên cứu. Cụm này được dùng để so sánh sự khác biệt giữa lý thuyết và thực tế, hoặc để chỉ cách một điều gì đó hoạt động thật sự ngoài đời.
Ví dụ:
-
In theory, online learning sounds ideal, but in practice, it requires strong discipline.
(Về lý thuyết, học trực tuyến nghe có vẻ lý tưởng, nhưng trên thực tế, nó đòi hỏi tính kỷ luật cao.)
“In practice” giúp người nói thể hiện tư duy phản biện – một kỹ năng quan trọng trong học thuật và giao tiếp chuyên nghiệp.
3. “Out of practice” (Mất phong độ, chưa quen tay)
Cụm “out of practice” diễn tả tình huống ai đó bị giảm kỹ năng do lâu không luyện tập. Đây là cụm mang tính hội thoại cao, rất hay gặp trong tiếng Anh hàng ngày.
Ví dụ:
-
I’m out of practice after months without playing the guitar.
(Tôi bị “mất tay” sau nhiều tháng không chơi guitar.)
Cụm này thường được dùng trong bối cảnh thể thao, nghệ thuật hoặc bất kỳ hoạt động nào đòi hỏi kỹ năng lặp lại.
4. “For practice” (Để luyện tập)
“For practice” đơn giản có nghĩa là “vì mục đích luyện tập”. Người bản ngữ thường sử dụng cụm này khi họ thực hiện một việc không nhằm kết quả cuối cùng mà chỉ để rèn luyện kỹ năng.
Ví dụ:
-
He joined the English speaking club just for practice.
(Anh ấy tham gia câu lạc bộ nói tiếng Anh chỉ để luyện tập.)
Cụm này phù hợp với các tình huống trong lớp học, khi người học muốn nhấn mạnh rằng họ làm điều gì đó để nâng cao trình độ, chứ không phải vì mục đích thi cử hay công việc.
5. “Good practice” (Thói quen tốt hoặc quy trình chuẩn)
Trong môi trường giáo dục hoặc kinh doanh, “good practice” không chỉ nghĩa là “thói quen tốt” mà còn chỉ một phương pháp hoặc quy trình được công nhận là hiệu quả.
Ví dụ:
-
It’s good practice to check your lesson plan before class.
(Việc kiểm tra giáo án trước giờ học là một thói quen tốt.)
Trong bối cảnh chuyên nghiệp hơn, cụm này còn được mở rộng thành “best practice” – nghĩa là cách làm tối ưu, được xem là tiêu chuẩn trong một lĩnh vực.
Ví dụ:
-
The company follows international best practices in management.
(Công ty tuân thủ các quy trình quản lý theo chuẩn mực quốc tế.)
7. “Common practice” (Thói quen phổ biến, cách làm thông thường)
Cụm “common practice” được dùng để mô tả những hành động hoặc quy trình diễn ra thường xuyên đến mức trở thành điều hiển nhiên.
Ví dụ:
-
It’s common practice for teachers to greet students at the beginning of the lesson.
(Việc giáo viên chào học sinh khi bắt đầu tiết học là điều phổ biến.)
Cụm này thường dùng trong môi trường học thuật hoặc mô tả văn hóa, thể hiện sự hiểu biết về tập quán, quy tắc hay cách làm được chấp nhận rộng rãi.
8. “Best practice” (Cách làm tốt nhất, chuẩn mực cao nhất)
“Best practice” được sử dụng trong các ngành nghề chuyên môn để chỉ phương pháp đã được chứng minh là hiệu quả nhất trong việc đạt được kết quả mong muốn.
Ví dụ:
-
Educators should share their best teaching practices to improve classroom outcomes.
(Các nhà giáo nên chia sẻ phương pháp giảng dạy tốt nhất của mình để nâng cao hiệu quả học tập.)
Trong nhiều báo cáo, “best practice” còn mang ý nghĩa chuẩn mực nghề nghiệp, đặc biệt trong quản lý, giáo dục hoặc công nghệ.
Tổng kết lại, các cụm từ đi với “practice” không chỉ mở rộng vốn từ mà còn giúp người học hiểu sâu sắc cách tư duy của người bản ngữ. Dùng đúng cụm từ trong đúng ngữ cảnh sẽ khiến câu nói hoặc bài viết trở nên tự nhiên, chuẩn xác và có chiều sâu hơn.
Từ “practice” vì thế không đơn thuần là “luyện tập” – nó phản ánh cả cách con người áp dụng kiến thức, duy trì thói quen, và phát triển kỹ năng trong đời sống thực tế.
7. Những lỗi thường gặp khi sử dụng “practice” và cách khắc phục
Mặc dù “practice” là một từ quen thuộc và được dạy từ rất sớm trong quá trình học tiếng Anh, nhưng trên thực tế, rất nhiều người vẫn mắc lỗi khi dùng từ này – đặc biệt là trong các bài viết học thuật, email công việc hoặc khi nói chuyện với người bản ngữ. Những lỗi này tuy nhỏ, nhưng lại khiến cách diễn đạt trở nên “không tự nhiên”, hoặc thậm chí sai ngữ pháp. Dưới đây là những lỗi phổ biến nhất mà người học Việt Nam thường gặp phải khi sử dụng “practice”, kèm cách khắc phục cụ thể.
1. Dùng sai cấu trúc “practice to V”
Đây có thể xem là lỗi phổ biến nhất. Nhiều người thường viết “I practice to speak English every day”, nghe có vẻ hợp lý, nhưng thật ra đây là cấu trúc sai ngữ pháp.
“Practice” thuộc nhóm động từ chỉ hành động hoặc thói quen lặp lại (như enjoy, avoid, consider, finish, keep…), và các động từ thuộc nhóm này luôn đi kèm V-ing, không bao giờ dùng “to + V”.
Cách dùng đúng là:
-
I practice speaking English every day. (Tôi luyện nói tiếng Anh mỗi ngày.)
-
She practices playing the piano in the evening. (Cô ấy luyện chơi đàn piano vào buổi tối.)
Một mẹo nhỏ để ghi nhớ: nếu hành động được thực hiện thường xuyên, lặp lại hoặc là một quá trình rèn luyện, thì động từ đi sau “practice” chắc chắn phải ở dạng V-ing.
2. Lẫn lộn giữa “practice” và “rehearse”
Nhiều người học tiếng Anh nghĩ rằng “practice” có thể dùng trong mọi trường hợp nghĩa là “luyện tập”, bao gồm cả khi nói về việc tập dượt biểu diễn như hát, diễn kịch hay trình diễn thời trang. Thực tế, trong những ngữ cảnh đó, người bản ngữ lại dùng từ “rehearse”.
Ví dụ:
-
The actors rehearse their lines before the show. (Các diễn viên tập lời thoại trước buổi diễn.)
-
The choir rehearses every Sunday. (Dàn hợp xướng tập luyện vào mỗi Chủ nhật.)
Trong khi đó, “practice” phù hợp hơn khi nói về rèn luyện kỹ năng cá nhân như học ngoại ngữ, thể thao, hoặc các kỹ năng nghề nghiệp.
Cách phân biệt dễ nhớ:
-
“Practice” → luyện kỹ năng.
-
“Rehearse” → tập dượt buổi biểu diễn.
3. Dùng “practice” sai dạng từ giữa tiếng Anh – Anh và Anh – Mỹ
Sự khác biệt giữa practice và practise cũng là một lỗi mà người học dễ gặp phải, đặc biệt khi viết các văn bản học thuật hoặc hồ sơ xin việc.
Trong tiếng Anh – Anh, “practice” là danh từ (sự luyện tập), còn “practise” là động từ (luyện tập).
Ngược lại, trong tiếng Anh – Mỹ, cả hai vai trò này đều được viết là “practice”.
Ví dụ:
-
Anh – Anh: I practise English every day. / I need more practice.
-
Anh – Mỹ: I practice English every day. / I need more practice.
Vì hiện nay phần lớn tài liệu học tiếng Anh sử dụng theo hệ thống Anh – Mỹ, người học Việt Nam có thể dùng “practice” cho cả hai dạng để đảm bảo sự thống nhất và dễ ghi nhớ.
4. Bỏ qua giới từ khi dùng các cụm cố định
Một lỗi khác thường gặp là người học dùng thiếu giới từ trong những cụm cố định với “practice”, khiến câu bị sai ngữ pháp hoặc mất tự nhiên.
Ví dụ:
-
Sai: In theory, it’s easy. Practice, it’s difficult.
-
Đúng: In theory, it’s easy. In practice, it’s difficult.
Cụm “in practice” có giới từ “in” đi kèm, giúp thể hiện ý “trên thực tế”. Việc bỏ qua giới từ khiến câu văn bị cụt, nghe gượng gạo và thiếu tự nhiên.
Một số cụm cố định cần nhớ:
-
In practice – trên thực tế
-
With practice – với sự luyện tập
-
Out of practice – mất phong độ
-
For practice – để luyện tập
Ghi nhớ và sử dụng đúng giới từ đi kèm sẽ giúp câu văn trôi chảy, tự nhiên hơn hẳn.
5. Dùng “practice” mà không có ngữ cảnh rõ ràng
Nhiều người học thường sử dụng “practice” một cách chung chung, không chỉ rõ mình đang luyện tập cái gì. Điều này khiến người nghe hoặc người đọc khó hiểu.
Ví dụ:
-
Câu sai (thiếu rõ ràng): I need more practice.
-
Câu đúng (có ngữ cảnh): I need more speaking practice to improve my fluency.
Trong giao tiếp tự nhiên, người bản ngữ luôn cụ thể hóa “practice” bằng một danh từ chỉ kỹ năng hoặc V-ing đi kèm (speaking, writing, listening, yoga, guitar, v.v.) để người nghe hiểu chính xác hành động được nhắc đến.
6. Dùng “practice” quá nhanh, không có hoạt động củng cố
Một lỗi tinh tế nhưng phổ biến trong giảng dạy và học ngoại ngữ là chỉ dừng ở mức nói “practice” mà không thật sự luyện tập đúng cách. Học sinh, giáo viên hoặc người học thường nói: “Let’s practice!”, nhưng lại không cung cấp hoạt động cụ thể giúp rèn kỹ năng.
Trong ngôn ngữ học, “practice” không chỉ là lặp lại hành động, mà là quá trình củng cố kỹ năng thông qua phản hồi, quan sát và sửa lỗi. Vì vậy, nếu chỉ học thuộc lòng mà không áp dụng hoặc không được nhận xét, thì việc “practice” trở nên vô nghĩa.
Ví dụ:
-
Thay vì chỉ “practice pronunciation”, hãy “practice pronunciation by recording and listening back to your voice.”
-
Thay vì chỉ “practice speaking”, hãy “practice speaking through role-play or debates.”
Việc bổ sung yếu tố mục tiêu rõ ràng và phản hồi thực tế chính là chìa khóa giúp “practice” trở nên hiệu quả.
7. Không phân biệt “practice” với các từ đồng nghĩa khác
Người học thường dùng “practice” thay thế cho tất cả các hành động “luyện tập”, trong khi tiếng Anh có nhiều từ gần nghĩa nhưng khác sắc thái như “train”, “exercise”, “apply”, “perform”.
-
“Train” nhấn mạnh quá trình rèn luyện có hệ thống, thường dùng cho thể thao hoặc nghề nghiệp.
She trains for the marathon every morning. -
“Exercise” thường dùng cho việc rèn luyện thể chất hoặc bài tập cụ thể.
You should do some exercises to stay healthy. -
“Apply” nghĩa là áp dụng kiến thức vào thực tế.
He applies what he learned in real situations.
“Practice” chỉ phù hợp khi nói đến rèn luyện kỹ năng, đặc biệt là kỹ năng học tập, ngôn ngữ hoặc nghệ thuật.
Kết luận
Câu hỏi “sau practice là gì” có thể được giải đáp ngắn gọn như sau:
-
Practice + V-ing → luyện tập hành động (practice speaking, practice listening).
-
Practice + danh từ → luyện tập kỹ năng (practice English, practice yoga).
-
Practice + giới từ → diễn tả hoàn cảnh (in practice, with practice).
Người học cần tránh nhầm lẫn “practice to V” vì đây là cấu trúc sai ngữ pháp. Việc nắm vững cách dùng “practice” không chỉ giúp viết đúng mà còn khiến diễn đạt trở nên tự nhiên, giống người bản ngữ hơn – đặc biệt trong môi trường học thuật hoặc giao tiếp chuyên nghiệp.
👉 Nếu bạn đang mong muốn nâng cao kỹ năng giảng dạy, đồng thời sở hữu chứng chỉ TESOL Quốc tế uy tín, hãy để ETP TESOL đồng hành. Chúng tôi không chỉ mang đến chương trình học chất lượng, mà còn là một cộng đồng giáo viên đầy nhiệt huyết – nơi bạn được học hỏi, kết nối và phát triển bền vững.
Hãy để ETP TESOL đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục khoá học TESOL Quốc tế tại Việt Namvà khởi đầu sự nghiệp giảng dạy tiếng Anh chuyên nghiệp. Hãy liên hệ ngay hôm nay để được tư vấn chi tiết về chương trình học TESOL Quốc tế tại Việt Nam, lịch khai giảng và những ưu đãi đặc biệt đang áp dụng.
Bạn có thể tìm đọc thêm về ETP TESOL tại: ETP TESOL VỮNG BƯỚC SỰ NGHIỆP GIÁO VIÊN TIẾNG ANH
Tìm hiểu thêm
- Nhận ngay Ebook ETP TESOL TẶNG bạn
- 7 Ứng dụng Trí tuệ nhân tạo AI trong giáo dục
- [Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời #4] Phương pháp hiệu quả để thúc đẩy động lực học tập cho học viên đi làm bận rộn?
- [Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời #3] Làm thế nào để giáo viên có thể giúp học sinh tiếp thu kiến thức một cách nhanh chóng và nhớ lâu hơn?
- Chuyên mục “Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời”
Tư vấn miễn phí

SERIES EBOOK ETP TESOL TẶNG BẠN
Tìm hiểu thêm
Về ETP TESOL
Hãy chia sẻ thắc mắc của bạn đến chuyên mục ‘Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời’ để được nhận ngay sự giải đáp và hỗ trợ từ đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp giàu kinh nghiệm của ETP TESOL. Gửi câu hỏi tại https://bit.ly/YOUask_ETPTESOLanswer và cùng nhau nâng cao chất lượng giảng dạy tiếng Anh của mình nhé!


ETP TESOL VỮNG BƯỚC SỰ NGHIỆP GIÁO VIÊN TIẾNG ANH
📍Sài Gòn:
CS1 – Trụ Sở: 368 Đường 3/2, Phường 12, Quận 10
CS3: 308 An Dương Vương, Phường 4, Quận 5
Phone: 098.969.7756 – 098.647.7756
📍Hà Nội:
CS2: 293 Quan Nhân, Thanh Xuân
Phone: 096.786.7756 – 094.140.1414
Email: office@etp-tesol.edu.vn
Hãy ‘Like’ fanpage: ETP TESOL ngay để theo dõi những thông tin mới nhất và hữu ích về TESOL và các cơ hội việc làm hấp dẫn








