He Thong LMS Learning Management System Tich Hop AI
Reflective Practice là gì? Bí quyết để giáo viên TESOL không ngừng tiến bộ
Reflective Practice là gì? Bí quyết để giáo viên TESOL không ngừng tiến bộ

Reflective practice là gì? Phương pháp giúp giáo viên TESOL liên tục cải thiện chuyên môn, nâng cao chất lượng bài giảng và phát triển sự nghiệp giảng dạy quốc tế – cùng ETP TESOL khám phá ngay!

1. Reflective Practice là gì?

Reflective Practice” hay “thực hành phản tư” là quá trình người học hoặc người dạy tự nhìn lại hành động, trải nghiệm và kết quả công việc của mình, từ đó phân tích – đánh giá – rút kinh nghiệm để cải thiện.

Khái niệm này được phát triển sâu sắc bởi Donald Schön (1983), người cho rằng “người chuyên nghiệp không chỉ hành động, mà còn suy nghĩ trong khi hành động”.
Theo đó, reflective practice giúp ta biến trải nghiệm thành tri thức cá nhân, học được từ chính sai lầm và thành công của mình.

Trong giáo dục, đặc biệt là TESOL (Teaching English to Speakers of Other Languages), reflective practice là công cụ cốt lõi để giáo viên hiểu rõ bản thân, học viên, và môi trường lớp học. Nó không phải là một hoạt động riêng lẻ mà là một thói quen tư duy: mỗi buổi dạy – mỗi phản ứng của học viên – đều là dữ liệu quý để giáo viên phản tư.

Ví dụ, sau một tiết dạy, giáo viên có thể tự hỏi:

  • “Phần nào của bài học thu hút học viên nhất?”

  • “Mình có thể dùng phương pháp khác để giải thích dễ hiểu hơn không?”

  • “Cảm xúc của mình trong lớp có ảnh hưởng đến học viên không?”

Chính chuỗi câu hỏi đó khiến reflective practice trở thành động lực nội tại để phát triển nghề nghiệp. Không có người thầy nào giỏi lên chỉ nhờ lý thuyết; họ trưởng thành vì họ biết quan sát và phản tư chính mình.

2. Vì sao Reflective Practice quan trọng trong giảng dạy tiếng Anh?

Trong giảng dạy tiếng Anh, không có hai lớp học nào giống nhau. Mỗi nhóm học viên có độ tuổi, trình độ, tính cách và động lực học khác nhau. Vì thế, việc áp dụng cùng một phương pháp cho mọi lớp học sẽ sớm trở nên thiếu hiệu quả.

Đây chính là lúc reflective practice phát huy vai trò quan trọng. Nó giúp giáo viên:

  • Thích ứng linh hoạt với người học: Khi quan sát, phân tích phản ứng học viên, giáo viên hiểu rõ điều gì khiến họ hứng thú, lo lắng hoặc mất tập trung.

  • Phát hiện điểm mù nghề nghiệp: Nhiều giáo viên vô tình lặp lại lỗi cũ mà không nhận ra. Phản tư giúp họ “soi gương nghề nghiệp” để thấy điều đó.

  • Phát triển năng lực chuyên môn: Mỗi lần phản tư là một bước học hỏi mới, giúp giáo viên trở thành người học suốt đời.

  • Tăng sự đồng cảm và kiên nhẫn: Khi nhìn lại hành động của mình, giáo viên hiểu hơn về cảm xúc của học viên và điều chỉnh thái độ giảng dạy tích cực hơn.

Theo nghiên cứu của Brookfield (1995), reflective practice là nền tảng của “critical reflection” – tư duy phản biện nghề nghiệp. Giáo viên không chỉ hỏi “Làm thế nào để dạy tốt hơn?” mà còn “Tại sao tôi lại dạy theo cách này?”, “Cách dạy này có công bằng và bao dung cho mọi học viên không?”.

3. Các mô hình Reflective Practice phổ biến

Để reflective practice trở nên có hệ thống và hiệu quả, giáo viên không thể chỉ phản tư một cách ngẫu hứng. Các nhà nghiên cứu giáo dục đã phát triển nhiều mô hình phản tư (reflective models) nhằm giúp người dạy có quy trình rõ ràng để quan sát, phân tích và rút kinh nghiệm.

Những mô hình này không chỉ hướng dẫn giáo viên nhìn lại quá khứ mà còn giúp họ hình dung và lên kế hoạch cho những cải tiến trong tương lai. Dưới đây là ba mô hình tiêu biểu, được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực TESOL và đào tạo giáo viên hiện đại.

3.1. Mô hình Gibbs’ Reflective Cycle (1988)

Được coi là một trong những mô hình phản tư kinh điển, Gibbs’ Reflective Cycle mô tả quá trình phản tư gồm sáu giai đoạn liên hoàn, giúp giáo viên đi từ việc nhận diện trải nghiệm đến hành động cải thiện thực tế:

  • Description (Mô tả): Ghi lại một cách trung thực điều đã xảy ra trong lớp học. Ví dụ, “Học viên tỏ ra mất tập trung khi mình giảng ngữ pháp.”

  • Feelings (Cảm xúc): Xác định cảm xúc của bản thân lúc đó – lo lắng, thất vọng hay bối rối? Việc nhận diện cảm xúc giúp giáo viên hiểu phản ứng tự nhiên của mình.

  • Evaluation (Đánh giá): Phân tích xem điều gì trong buổi học diễn ra tốt và điều gì chưa đạt.

  • Analysis (Phân tích): Tìm nguyên nhân. Có thể do cách thiết kế hoạt động, do thời gian, hay do môi trường học chưa phù hợp.

  • Conclusion (Kết luận): Tóm lại, giáo viên học được gì từ tình huống này?

  • Action Plan (Kế hoạch hành động): Đưa ra hướng cải thiện cụ thể cho lần sau.

Ưu điểm của mô hình Gibbs là tính thực tiễn cao, dễ áp dụng hằng ngày trong lớp học TESOL. Nó giúp giáo viên chuyển từ cảm xúc sang lý trí, từ “mình đã sai ở đâu?” sang “mình sẽ làm gì để tốt hơn?”, tránh rơi vào vòng luẩn quẩn của sự tự phê bình mà không tiến bộ.

3.2. Mô hình Kolb’s Experiential Learning Cycle (1984)

Trong khi Gibbs nhấn mạnh quy trình phản tư sau khi hành động, David Kolb lại tiếp cận reflective practice như một chu trình học tập trải nghiệm (experiential learning cycle) gồm bốn giai đoạn nối tiếp nhau:

  • Concrete Experience (Trải nghiệm cụ thể): Giáo viên hoặc học viên trải qua một tình huống thực tế, chẳng hạn một giờ dạy thử hoặc hoạt động nhóm.

  • Reflective Observation (Quan sát & phản tư): Quan sát, ghi nhận phản ứng, cảm xúc và kết quả của trải nghiệm.

  • Abstract Conceptualization (Khái quát hóa): Từ những gì quan sát được, người dạy rút ra nguyên lý, khái niệm hoặc chiến lược sư phạm mới.

  • Active Experimentation (Thử nghiệm mới): Áp dụng bài học rút ra vào hành động tiếp theo — ví dụ, thay đổi cách đặt câu hỏi, tổ chức hoạt động hoặc phản hồi học viên.

Điểm nổi bật của mô hình Kolb là tính lặp vòng: khi kết thúc một chu trình, ta bắt đầu một chu trình mới. Điều này phản ánh đúng bản chất của nghề dạy – luôn học hỏi, thử nghiệm và tiến hóa không ngừng.

3.3. Mô hình Brookfield’s Four Lenses (1995)

Nếu Gibbs và Kolb tập trung vào quá trình thì Stephen Brookfield lại tập trung vào góc nhìn. Ông cho rằng việc phản tư hiệu quả không thể chỉ dựa trên trải nghiệm cá nhân, vì mỗi người đều mang theo định kiến, cảm xúc và giới hạn nhận thức. Do đó, Brookfield đề xuất mô hình “Bốn lăng kính phản tư” (Four Lenses) để giáo viên nhìn lại hành động của mình một cách toàn diện:

  • Lăng kính bản thân (Self): Nhìn lại cảm nhận, động cơ và giả định cá nhân trong khi dạy học.

  • Lăng kính học viên (Students): Phân tích phản hồi, thái độ và hành vi của học viên – những dữ liệu quý giá phản ánh tác động thật sự của bài giảng.

  • Lăng kính đồng nghiệp (Colleagues): Nhận phản hồi từ những người dạy khác thông qua quan sát lớp, thảo luận nhóm hoặc mentoring.

  • Lăng kính lý thuyết (Theoretical Literature): Đối chiếu trải nghiệm cá nhân với các nghiên cứu, mô hình sư phạm và lý thuyết học thuật để có góc nhìn khoa học hơn.

Ưu điểm của mô hình Brookfield là giúp giáo viên tránh rơi vào sự chủ quan cá nhân, đồng thời khuyến khích họ mở rộng tư duy qua đối thoại nghề nghiệp.

Khi biết cách kết hợp linh hoạt giữa các mô hình, giáo viên TESOL có thể phát triển năng lực phản tư chuyên sâu, biến mỗi giờ dạy thành một cơ hội nghiên cứu và đổi mới thực hành sư phạm.

4. Các bước thực hành Reflective Practice hiệu quả

Để hiểu trọn vẹn reflective practice là gì, bạn không chỉ cần nắm lý thuyết mà còn phải biết cách ứng dụng nó một cách có hệ thống. Thực hành phản tư không chỉ đơn thuần là “nghĩ lại những gì đã xảy ra”, mà là một quá trình chủ động phân tích, đánh giá và cải thiện bản thân dựa trên kinh nghiệm thực tế. Dưới đây là bốn bước nền tảng giúp bạn triển khai reflective practice hiệu quả trong học tập, giảng dạy hoặc môi trường chuyên nghiệp.

Bước 1: Quan sát và ghi nhận trải nghiệm:

Trước tiên, hãy dành thời gian ghi chép lại chi tiết những gì đã xảy ra trong một buổi dạy, một dự án hoặc một tình huống cụ thể. Điều quan trọng ở giai đoạn này là tránh phán xét, chỉ tập trung mô tả trung thực các sự kiện: điều gì diễn ra, ai tham gia, kết quả là gì và cảm xúc của bạn ra sao. Ghi nhật ký hoặc viết blog phản tư là công cụ hữu ích giúp bạn lưu giữ và nhìn nhận trải nghiệm dưới góc nhìn khách quan hơn.

Bước 2: Phân tích và lý giải:

Sau khi thu thập dữ liệu, hãy đặt câu hỏi sâu hơn về nguyên nhân và kết quả. Vì sao tình huống đó lại diễn ra như vậy? Điều gì bạn đã làm tốt, và điều gì có thể cải thiện?

Ở bước này, bạn nên kết nối trải nghiệm thực tế với lý thuyết hoặc khung phản tư như mô hình Gibbs (1988) hoặc Kolb (1984). Việc này giúp bạn hiểu mối quan hệ giữa hành động và kết quả, đồng thời rút ra những yếu tố then chốt ảnh hưởng đến hiệu suất hoặc hiệu quả giảng dạy.

Bước 3: Đưa ra kết luận và bài học:

Khi đã phân tích đầy đủ, hãy xác định rõ những gì bạn học được. Đây là giai đoạn bạn chuyển hóa kinh nghiệm thành kiến thức cá nhân – hiểu rõ năng lực, điểm mạnh, điểm yếu của bản thân. Bạn có thể viết ra những nguyên tắc hoặc “bài học cốt lõi” để áp dụng trong tương lai.

Ví dụ: “Tôi cần đặt nhiều câu hỏi mở hơn để khuyến khích học viên tham gia”, hay “Tôi nên chuẩn bị ví dụ thực tế đa dạng hơn cho bài giảng”.

Bước 4: Lên kế hoạch hành động mới:

Cuối cùng, reflective practice chỉ thật sự có giá trị khi dẫn đến sự thay đổi hành vi cụ thể. Hãy lên kế hoạch cải thiện cho lần sau – xác định mục tiêu, phương pháp, công cụ và tiêu chí đánh giá. Bạn có thể chia sẻ kế hoạch này với đồng nghiệp hoặc cố vấn để nhận phản hồi.

Khi chu trình phản tư được lặp lại liên tục, bạn sẽ nhận thấy sự tiến bộ rõ rệt trong tư duy phản biện, kỹ năng chuyên môn và sự tự tin trong công việc.

Tóm lại, bốn bước này tạo thành một chu trình phản tư khép kín – từ quan sát đến hành động, từ trải nghiệm đến phát triển. Đây chính là cốt lõi giúp bạn chuyển hóa hiểu biết về reflective practice là gì thành kỹ năng thực hành hiệu quả trong đời sống và nghề nghiệp.

5. Ví dụ thực tế về Reflective Practice trong TESOL

Khi bàn về reflective practice là gì trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Anh (TESOL), chúng ta không chỉ nói đến một khái niệm lý thuyết suông, mà là một quá trình được áp dụng hằng ngày trong lớp học. Thực hành phản tư (reflective practice) chính là công cụ giúp giáo viên hiểu sâu hơn về học sinh, hoàn thiện phương pháp dạy và phát triển chuyên môn bền vững. Dưới đây là một số ví dụ thực tế minh họa rõ nét cho sức mạnh của reflective practice trong TESOL.

Ví dụ 1: Nhật ký giảng dạy (Teaching Journal)

Một giáo viên TESOL thường xuyên ghi lại cảm nhận sau mỗi tiết học: điều gì hiệu quả, điều gì chưa ổn, học sinh phản ứng ra sao và bài học kinh nghiệm là gì. Chẳng hạn, giáo viên nhận thấy trong buổi dạy kỹ năng nói, học viên khá rụt rè khi phải làm việc nhóm.

Sau khi phản tư, giáo viên nhận ra nguyên nhân không nằm ở nội dung mà ở cách chia nhóm. Giáo viên đã ghép những học viên cùng trình độ yếu với nhau, khiến họ thiếu tự tin.

Qua những ghi chép liên tục này, giáo viên không chỉ cải thiện kỹ năng tổ chức lớp học mà còn dần hình thành tư duy phản biện và tinh thần cải tiến chuyên nghiệp – cốt lõi của reflective practice.

Ví dụ 2: Phản hồi đồng nghiệp (Peer Observation)
Trong nhiều trung tâm TESOL, giáo viên được khuyến khích dự giờ lẫn nhau. Khi một giáo viên quan sát tiết dạy của đồng nghiệp, họ sẽ ghi lại các điểm mạnh, điểm cần cải thiện và cùng nhau trao đổi sau buổi học. Quá trình này không nhằm “đánh giá” mà nhằm mở rộng góc nhìn, học hỏi phong cách và kỹ thuật sư phạm mới.

Ví dụ, một giáo viên có thể nhận ra rằng đồng nghiệp của mình sử dụng kỹ thuật ICQs (Instruction Checking Questions) rất linh hoạt, giúp học viên hiểu rõ yêu cầu bài tập mà không mất nhiều thời gian.

Sau khi phản tư, cô quyết định thử áp dụng và nhận thấy hiệu quả tích cực trong lớp của mình. Đây là minh chứng rõ ràng cho việc reflective practice giúp chuyển hóa quan sát thành hành động thực tiễn.

Ví dụ 3: Quay video bài giảng (Lesson Recording)
Một phương pháp phản tư hiện đại khác là quay lại video tiết dạy để xem lại hành vi, giọng nói và tương tác với học viên. Khi xem lại, nhiều giáo viên nhận ra những điều họ không chú ý trong lúc giảng dạy – chẳng hạn, họ thường nói quá nhanh, hoặc ít tương tác bằng ánh mắt với học viên.

Việc xem lại giúp họ nhìn thấy chính mình từ góc nhìn của người học, từ đó điều chỉnh kỹ năng giao tiếp và kiểm soát ngôn ngữ cơ thể hiệu quả hơn.

6. Kết luận

Sau khi hiểu rõ reflective practice là gì, ta nhận ra đây không chỉ là một kỹ thuật giảng dạy mà là một triết lý nghề nghiệp sâu sắc. Thực hành phản tư giúp giáo viên nhìn lại chính mình sau mỗi bài giảng – không phải để tự phán xét, mà để tự khám phá, tự đổi mới và tiến bộ từng ngày.

Thông qua việc ghi chép nhật ký, dự giờ đồng nghiệp hay xem lại video bài giảng, giáo viên học cách lắng nghe phản hồi, nhìn nhận hành vi sư phạm của bản thân và dần hình thành phong cách giảng dạy mang dấu ấn cá nhân. Đây chính là năng lực cốt lõi giúp người dạy tiếng Anh chuyên nghiệp thích nghi với mọi mô hình học tập, từ lớp học truyền thống đến môi trường trực tuyến toàn cầu.

Nếu bạn là người đang bước trên con đường trở thành giáo viên tiếng Anh chuyên nghiệp, hoặc mong muốn nâng cao chất lượng giảng dạy của mình thì Reflective Practice chính là chìa khóa để mở ra chương tiếp theo của hành trình phát triển.

👉 Nếu bạn đang mong muốn nâng cao kỹ năng giảng dạy, đồng thời sở hữu chứng chỉ TESOL Quốc tế uy tín, hãy để ETP TESOL đồng hành. Chúng tôi không chỉ mang đến chương trình học chất lượng, mà còn là một cộng đồng giáo viên đầy nhiệt huyết – nơi bạn được học hỏi, kết nối và phát triển bền vững.

Hãy để ETP TESOL đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục khoá học TESOL Quốc tế tại Việt Namvà khởi đầu sự nghiệp giảng dạy tiếng Anh chuyên nghiệp. Hãy liên hệ ngay hôm nay để được tư vấn chi tiết về chương trình học TESOL Quốc tế tại Việt Nam, lịch khai giảng và những ưu đãi đặc biệt đang áp dụng.

Bạn có thể tìm đọc thêm về ETP TESOL tại: ETP TESOL VỮNG BƯỚC SỰ NGHIỆP GIÁO VIÊN TIẾNG ANH

Tìm hiểu thêm

 

 

Tư vấn miễn phí



    Tư vấn khóa học TESOL tại ETP (1)

    SERIES EBOOK ETP TESOL TẶNG BẠN

    1
    3
    2

    SERIES EBOOK ETP TESOL TẶNG BẠN

    1
    3
    2

    Tìm hiểu thêm

    Về ETP TESOL

    Hãy chia sẻ thắc mắc của bạn đến chuyên mục ‘Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời’ để được nhận ngay sự giải đáp và hỗ trợ từ đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp giàu kinh nghiệm của ETP TESOL. Gửi câu hỏi tại https://bit.ly/YOUask_ETPTESOLanswer và cùng nhau nâng cao chất lượng giảng dạy tiếng Anh của mình nhé!

    Buổi học phát âm tại ETP

    basic

    ETP TESOL VỮNG BƯỚC SỰ NGHIỆP GIÁO VIÊN TIẾNG ANH

    🌐 https://etp-tesol.edu.vn/

    📍Sài Gòn:

    CS1 – Trụ Sở: 368 Đường 3/2, Phường 12, Quận 10

    CS3: 308 An Dương Vương, Phường 4, Quận 5

    Phone: 098.969.7756098.647.7756

    📍Hà Nội:

    CS2: 293 Quan Nhân, Thanh Xuân

    Phone: 096.786.7756094.140.1414

    Email: office@etp-tesol.edu.vn

    Hãy ‘Like’ fanpage: ETP TESOL ngay để theo dõi những thông tin mới nhất và hữu ích về TESOL và các cơ hội việc làm hấp dẫn

    Messenger 096.786.7756 ETP HCM ETP HCM ETP Hanoi Tư Vấn Miễn Phí

      Tư vấn ngay