
Preposition Là Gì Trong Tiếng Anh: Định Nghĩa, Vị Trí Và Tầm Quan Trọng Của Giới Từ Trong Cấu Trúc Câu
Câu hỏi “Preposition là gì trong tiếng Anh” (Giới từ là gì) là một trong những nền tảng cơ bản và quan trọng nhất đối với bất kỳ người học ngôn ngữ nào, từ trình độ sơ cấp đến nâng cao.
Giới từ (Preposition) là một thành phần ngữ pháp nhỏ nhưng đóng vai trò cực kỳ thiết yếu trong việc tạo ra mối quan hệ logic và ngữ nghĩa giữa các từ khác trong câu. Về mặt định nghĩa, giới từ là những từ hoặc cụm từ được đặt trước một danh từ, đại từ, hoặc danh động từ (gerund) để chỉ rõ mối quan hệ về thời gian, địa điểm, phương hướng, cách thức, nguyên nhân, hoặc sở hữu của đối tượng đó với các thành phần khác của câu.
Giới từ hoạt động như một “cầu nối” ngữ pháp. Nếu thiếu giới từ, câu văn sẽ trở nên rời rạc, thiếu thông tin về bối cảnh và ý nghĩa trở nên khó hiểu. Ví dụ, câu “The book is the table” hoàn toàn vô nghĩa nếu không có giới từ thích hợp như “on” hoặc “under” để thiết lập mối quan hệ vị trí. Do đó, việc nắm vững Preposition là gì trong tiếng Anh, cách phân loại và sử dụng chúng một cách chính xác là chìa khóa để đạt đến trình độ giao tiếp trôi chảy và viết lách học thuật chuẩn mực.
Bài viết chuyên sâu này sẽ đi sâu vào phân tích giới từ: từ các loại giới từ phổ biến nhất (at, in, on), chức năng ngữ pháp, các quy tắc sử dụng giới từ phức hợp (phrasal prepositions), đến vai trò của giới từ trong các cụm động từ (phrasal verbs) và các lỗi sai thường gặp khi sử dụng chúng, cung cấp cái nhìn toàn diện nhất về thành phần ngữ pháp cơ bản này.
1. Phân Loại Chi Tiết Các Nhóm Giới Từ Phổ Biến Trong Tiếng Anh
Để hiểu rõ Preposition là gì trong tiếng Anh, cần phải phân loại chúng theo chức năng ngữ nghĩa.
1.1. Giới Từ Chỉ Thời Gian (Prepositions of Time)
-
Giới từ Cụ thể (at): Dùng cho thời điểm chính xác, giờ giấc, hoặc các ngày lễ có tính chất ngắn (ví dụ: at 7 o’clock, at noon, at Christmas).
-
Giới từ Chung Chung (in): Dùng cho khoảng thời gian lớn hơn như tháng, năm, mùa, thế kỷ (ví dụ: in January, in 1990, in the summer, in the 21st century).
-
Giới từ Chỉ Ngày (on): Dùng cho ngày cụ thể, ngày trong tuần (ví dụ: on Monday, on May 5th, on Christmas Day).
-
Giới từ Chỉ Khoảng Thời gian (since, for, during, before): (Ví dụ: since 2020, for two hours, during the lecture).
1.2. Giới Từ Chỉ Địa Điểm, Vị Trí (Prepositions of Place/Position)
-
Giới từ Điểm (at): Dùng cho địa điểm cụ thể, một điểm giao dịch, hoặc một nơi cụ thể trong không gian (ví dụ: at the bus stop, at the bank, at the party).
-
Giới từ Khu Vực Lớn (in): Dùng cho không gian lớn hơn như thành phố, quốc gia, lục địa hoặc không gian ba chiều (ví dụ: in London, in the box, in the world).
-
Giới từ Bề Mặt (on): Dùng cho bề mặt, tầng lầu, hoặc phương tiện giao thông cá nhân (ví dụ: on the table, on the third floor, on a bus).
-
Giới từ Quan hệ (under, over, near, beside, behind): (Ví dụ: under the bridge, near the school).
1.3. Giới Từ Chỉ Phương Hướng, Di Chuyển (Prepositions of Movement/Direction)
-
Giới từ Hướng đến (to): Chỉ sự di chuyển đến một địa điểm (ví dụ: go to school).
-
Giới từ Đi qua (through): Chỉ sự di chuyển xuyên qua một không gian (ví dụ: walk through the forest).
-
Giới từ Dọc theo (along): Chỉ sự di chuyển dọc theo một đường thẳng (ví dụ: run along the river).
-
Giới từ Ra khỏi/Vào trong (out of, into): (Ví dụ: come out of the building, jump into the water).
2. Chức Năng Ngữ Pháp Của Giới Từ Trong Các Cấu Trúc Câu Tiếng Anh
Giới từ không chỉ đơn thuần là chỉ định vị trí hay thời gian, mà còn là một phần không thể thiếu trong nhiều cấu trúc ngữ pháp phức tạp.
2.1. Cụm Giới Từ (Prepositional Phrase) – Đóng Vai Trò Trạng Ngữ Hoặc Tính Ngữ
-
Định nghĩa: Cụm giới từ bao gồm Giới từ + Danh từ/Đại từ/Gerund (ví dụ: on the table, with determination).
-
Vai trò Trạng ngữ: Bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc một trạng từ khác, cung cấp thông tin về thời gian, địa điểm, cách thức (Ví dụ: She works with diligence).
-
Vai trò Tính ngữ: Bổ nghĩa cho danh từ, mô tả tính chất hoặc vị trí của danh từ đó (Ví dụ: The man in the suit is my boss).
2.2. Giới Từ Trong Cụm Động Từ (Phrasal Verbs)
-
Sự khác biệt Về Nghĩa: Trong Phrasal Verbs, giới từ (hoặc trạng từ) đi kèm động từ không còn giữ nghĩa gốc của nó mà tạo ra một ý nghĩa hoàn toàn mới (Ví dụ: look (nhìn) khác look up (tìm kiếm thông tin) và look after (chăm sóc)).
-
Không thể Tách rời: Trong nhiều trường hợp, động từ và giới từ/trạng từ tạo thành một đơn vị ngữ nghĩa không thể tách rời. Việc học Phrasal Verbs là một phần quan trọng trong việc học Preposition là gì trong tiếng Anh.
2.3. Giới Từ Đi Kèm Tính Từ, Danh Từ (Fixed Prepositions)
-
Tính từ + Giới từ: Nhiều tính từ luôn đi kèm với một giới từ cố định (Ví dụ: interested in, afraid of, good at.).
-
Danh từ + Giới từ: Một số danh từ cũng yêu cầu giới từ cụ thể để hoàn chỉnh ý nghĩa (Ví dụ: a solution to the problem, a reason for the delay). Việc học thuộc các cụm cố định này là bắt buộc.
3. Quy Tắc Về Vị Trí Của Giới Từ Và Các Trường Hợp Đặc Biệt
Hiểu rõ Preposition là gì trong tiếng Anh cũng cần nắm vững vị trí đặt giới từ trong câu.
3.1. Vị Trí Tiêu Chuẩn – Đứng Trước Danh Từ/Đại Từ
Quy tắc cơ bản: Giới từ luôn đứng trước một bổ ngữ (Complement), thường là danh từ, cụm danh từ, đại từ, hoặc danh động từ (Ví dụ: The cat jumped over the fence. She is talking to him. We insisted on leaving.).
3.2. Các Trường Hợp Giới Từ Không Đứng Trước Bổ Ngữ (Bị Tách)
-
Trong Câu Hỏi (Wh-questions): Giới từ thường đứng ở cuối câu khi từ để hỏi (Wh-word) là bổ ngữ của nó (Ví dụ: What are you looking at? thay vì At what are you looking?).
-
Trong Mệnh đề Quan hệ (Relative Clauses): Giới từ có thể đứng ở cuối mệnh đề (Ví dụ: The house that he lives in is very old).
-
Trong Cấu trúc Bị động (Passive Voice): Đặc biệt là với các phrasal verbs, giới từ thường đứng sau động từ chính (Ví dụ: The matter must be looked into).
3.3. Cụm Giới Từ Kép Hoặc Phức Hợp (Compound/Phrasal Prepositions)
-
Định nghĩa: Là các cụm gồm hai hoặc nhiều từ đóng vai trò như một giới từ duy nhất (Ví dụ: because of, due to, in spite of, on behalf of).
-
Chức năng: Chúng cũng tuân theo các quy tắc về vị trí giới từ cơ bản, nhưng mang ý nghĩa phức tạp hơn, thường chỉ nguyên nhân, nhượng bộ hoặc đại diện.
4. Các Lỗi Sai Phổ Biến Nhất Khi Sử Dụng Giới Từ Trong Tiếng Anh
Việc sử dụng sai giới từ là một lỗi thường gặp, ngay cả đối với người học ở trình độ trung cấp.
4.1. Lỗi Chọn Giới Từ Chỉ Thời Gian Và Địa Điểm (In/On/At Confusion)
-
Sự nhầm lẫn In/On/At: Đây là lỗi cơ bản nhất. Học viên thường nhầm lẫn giữa in (khu vực lớn), on (bề mặt/ngày) và at (điểm cụ thể) cho cả thời gian và địa điểm.
-
Giải pháp: Cần nắm vững quy tắc “Kim tự tháp” (Kim tự tháp ngược: in là đáy rộng, on là tầng giữa, at là đỉnh nhọn, cụ thể nhất).
4.2. Lỗi Dư Thừa Giới Từ (Unnecessary Prepositions)
-
Không cần giới từ: Sử dụng giới từ khi không cần thiết, đặc biệt là sau một số động từ như discuss (không dùng about), enter (không dùng into), marry (không dùng with).
-
Ví dụ Sai: We discussed about the plan. $\rightarrow$ We discussed the plan.
4.3. Lỗi Sai Giới Từ Cố Định (Fixed Preposition Errors)
-
Thiếu sự Kết hợp: Sử dụng sai giới từ đi kèm với tính từ hoặc động từ (Ví dụ: depend on, không phải *depend with).
-
Giải pháp: Cách duy nhất để khắc phục là học thuộc các cụm cố định này qua việc đọc, nghe và thực hành thường xuyên.
5. Vai Trò Của Giới Từ Trong Các Dạng Văn Phong Khác Nhau
Giới từ đóng vai trò khác nhau tùy thuộc vào văn phong và mục đích giao tiếp.

5.1. Giới Từ Trong Giao Tiếp Hàng Ngày (Informal/Conversational English)
-
Sử dụng Phrasal Verbs: Giới từ được sử dụng rộng rãi trong các Phrasal Verbs, giúp ngôn ngữ trở nên tự nhiên và linh hoạt hơn (Ví dụ: chill out, hang on, run into).
-
Rút Gọn: Trong giao tiếp nhanh, giới từ thường được nhấn nhẹ và kết hợp với các từ khác (Ví dụ: gonna, wanna).
5.2. Giới Từ Trong Văn Phong Học Thuật (Formal/Academic English)
-
Giới từ Phức hợp: Văn phong học thuật thường sử dụng các giới từ phức hợp và trang trọng hơn (Ví dụ: on behalf of, with regard to, notwithstanding).
-
Tránh Phrasal Verbs: Thường ưu tiên các động từ đơn lẻ mang tính trang trọng hơn thay vì Phrasal Verbs (Ví dụ: investigate thay vì look into).
5.3. Giới Từ Trong Văn Bản Kỹ Thuật/Hướng Dẫn
Sự Chính xác: Trong văn bản kỹ thuật hoặc hướng dẫn, giới từ phải được sử dụng với độ chính xác tuyệt đối để tránh hiểu lầm về vị trí hoặc hướng dẫn (Ví dụ: Insert the cable into the port, turn off the machine).
6. Phương Pháp Học Giới Từ Hiệu Quả Và Thực Hành Chuyên Sâu
Việc học Preposition là gì trong tiếng Anh đòi hỏi phương pháp học tập chuyên biệt và thực hành liên tục.
6.1. Học Giới Từ Theo Nhóm Nghĩa Và Bối Cảnh (Contextual Learning)
-
Học theo sơ đồ: Sử dụng sơ đồ hình ảnh (Mind Map) hoặc sơ đồ vị trí (ví dụ: vẽ hình hộp và đặt các giới từ in, on, under, above xung quanh) để liên kết giới từ với ngữ nghĩa và vị trí cụ thể.
-
Học qua Cụm từ: Không học giới từ đơn lẻ, mà học chúng trong các cụm từ hoặc câu hoàn chỉnh (Ví dụ: at the weekend, on the internet, in a moment).
6.2. Thực Hành Nghe Và Nói Chuyên Sâu
-
Luyện Nghe và Nhắc lại: Chú ý đến cách người bản xứ sử dụng giới từ trong các Phrasal Verbs và các cụm cố định. Nhắc lại để rèn luyện thói quen sử dụng đúng.
-
Tự sửa lỗi (Self-Correction): Khi nói, cố gắng tự sửa lỗi giới từ ngay lập tức để tạo phản xạ ngôn ngữ chính xác.
6.3. Sử Dụng Tài Nguyên Kỹ Thuật Số Và Bài Tập Tương Tác
-
Ứng dụng Ngữ pháp: Sử dụng các ứng dụng học ngữ pháp chuyên biệt có bài tập tương tác về giới từ để kiểm tra kiến thức và sửa lỗi nhanh chóng.
-
Tự tạo Câu: Thường xuyên tự đặt câu với các giới từ vừa học để củng cố kiến thức và sự kết hợp từ.
7. Thách Thức Trong Dịch Thuật Giới Từ Và Vai Trò Của Ngữ Cảnh
Việc dịch giới từ từ tiếng Anh sang tiếng Việt (và ngược lại) thường gây nhiều khó khăn do sự khác biệt về cấu trúc ngôn ngữ và ngữ cảnh sử dụng.
7.1. Sự Khác Biệt Giữa Nghĩa Đen Và Nghĩa Bóng Của Giới Từ
-
Nghĩa Đen (Literal Meaning): Khi giới từ chỉ vị trí hoặc thời gian cụ thể, việc dịch thuật tương đối dễ dàng (Ví dụ: The book is on the shelf → Cuốn sách trên kệ).
-
Nghĩa Bóng (Figurative Meaning): Khi giới từ được sử dụng trong các thành ngữ (idioms), Phrasal Verbs, hoặc các cụm từ cố định, chúng thường mất đi nghĩa gốc và không thể dịch theo nghĩa đen (Ví dụ: He is up to no good → Anh ta đang làm điều xấu, chứ không phải “trên” điều gì tốt).
7.2. Giới Từ Không Có Sự Tương Đồng Tuyệt Đối Giữa Các Ngôn Ngữ
-
Sự khác biệt Văn hóa: Trong tiếng Anh, chúng ta nói arrive in a country (đến một quốc gia), nhưng lại nói arrive at the station (đến nhà ga). Trong khi đó, tiếng Việt thường dùng một từ “đến” duy nhất cho cả hai trường hợp.
-
Ngữ cảnh Quyết định: Việc lựa chọn giới từ tiếng Anh phụ thuộc vào ngữ cảnh và động từ đi kèm (Ví dụ: talk about politics nhưng talk to someone). Người học cần tránh dịch từng từ mà phải dịch theo cụm (chunk).
7.3. Lược Bỏ Giới Từ Khi Dịch (Zero Translation)
-
Giới từ Hữu dụng: Đôi khi, một số giới từ tiếng Anh không cần phải dịch sang tiếng Việt mà vẫn giữ được ý nghĩa (Ví dụ: He walked down the street có thể dịch là “Anh ấy đi bộ trên phố”, giới từ down chỉ làm rõ phương hướng di chuyển).
-
Tránh Dịch Thừa: Việc cố gắng dịch mọi giới từ một cách máy móc sẽ làm câu tiếng Việt trở nên lủng củng và thiếu tự nhiên.
8. Mối Quan Hệ Giữa Giới Từ Và Đại Từ Quan Hệ (Relative Pronouns)
Giới từ đóng vai trò quan trọng trong việc thiết lập cấu trúc mệnh đề quan hệ và làm rõ đối tượng được bổ nghĩa.
8.1. Giới Từ Đứng Sau Đại Từ Quan Hệ
-
Cấu trúc Trang trọng: Đây là cách viết trang trọng và học thuật, giới từ đứng ngay sau đại từ quan hệ (thường là whom hoặc which) (Ví dụ: The house in which I was born is very old).
-
Tính Chất Bổ nghĩa: Giới từ và đại từ quan hệ tạo thành một cụm làm rõ danh từ đứng trước nó.
8.2. Giới Từ Đứng Ở Cuối Mệnh Đề Quan Hệ
-
Cấu trúc Phổ biến: Đây là cách nói và viết thông dụng hơn trong giao tiếp hàng ngày. Đại từ quan hệ (thường là that hoặc bị lược bỏ) được sử dụng, còn giới từ đứng ở cuối mệnh đề (Ví dụ: The house (that) I was born in is very old).
-
Tính Linh hoạt: Cấu trúc này ít trang trọng hơn nhưng được sử dụng rộng rãi hơn trong tiếng Anh hiện đại.
8.3. Đại Từ Quan Hệ Được Lược Bỏ (Omission)
-
Điều kiện Lược bỏ: Khi đại từ quan hệ đóng vai trò là tân ngữ (object) và giới từ đứng ở cuối mệnh đề, đại từ quan hệ có thể được lược bỏ (Ví dụ: The person I talked to yesterday was my manager).
-
Quy tắc: Tuy nhiên, khi giới từ đứng trước đại từ quan hệ, đại từ đó không bao giờ được lược bỏ và phải là whom hoặc which.
Kết Luận
Tóm lại, Preposition là gì trong tiếng Anh? Giới từ là những từ ngắn nhưng có vai trò vô cùng lớn, là nhân tố xác định mối quan hệ không gian, thời gian và ngữ nghĩa giữa các thành phần câu.
Việc nắm vững giới từ không chỉ giúp bạn hiểu ngữ pháp mà còn là yếu tố quyết định sự tự nhiên và chính xác trong giao tiếp. Từ các giới từ chỉ vị trí cơ bản (in, on, at) đến các Phrasal Verbs phức tạp, việc học giới từ đòi hỏi sự kiên nhẫn, học tập theo ngữ cảnh và thực hành liên tục.
👉 Nếu bạn đang mong muốn nâng cao kỹ năng giảng dạy, đồng thời sở hữu chứng chỉ TESOL Quốc tế uy tín, hãy để ETP TESOL đồng hành. Chúng tôi không chỉ mang đến chương trình học chất lượng, mà còn là một cộng đồng giáo viên đầy nhiệt huyết – nơi bạn được học hỏi, kết nối và phát triển bền vững.
Hãy để ETP TESOL đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục khoá học TESOL Quốc tế tại Việt Namvà khởi đầu sự nghiệp giảng dạy tiếng Anh chuyên nghiệp. Hãy liên hệ ngay hôm nay để được tư vấn chi tiết về chương trình học TESOL Quốc tế tại Việt Nam, lịch khai giảng và những ưu đãi đặc biệt đang áp dụng.
Bạn có thể tìm đọc thêm về ETP TESOL tại: ETP TESOL VỮNG BƯỚC SỰ NGHIỆP GIÁO VIÊN TIẾNG ANH
Tìm hiểu thêm
- Nhận ngay Ebook ETP TESOL TẶNG bạn
- 7 Ứng dụng Trí tuệ nhân tạo AI trong giáo dục
- [Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời #4] Phương pháp hiệu quả để thúc đẩy động lực học tập cho học viên đi làm bận rộn?
- [Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời #3] Làm thế nào để giáo viên có thể giúp học sinh tiếp thu kiến thức một cách nhanh chóng và nhớ lâu hơn?
- Chuyên mục “Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời”
Tư vấn miễn phí

SERIES EBOOK ETP TESOL TẶNG BẠN
Tìm hiểu thêm
Về ETP TESOL
Hãy chia sẻ thắc mắc của bạn đến chuyên mục ‘Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời’ để được nhận ngay sự giải đáp và hỗ trợ từ đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp giàu kinh nghiệm của ETP TESOL. Gửi câu hỏi tại https://bit.ly/YOUask_ETPTESOLanswer và cùng nhau nâng cao chất lượng giảng dạy tiếng Anh của mình nhé!


ETP TESOL VỮNG BƯỚC SỰ NGHIỆP GIÁO VIÊN TIẾNG ANH
📍Sài Gòn:
CS1 – Trụ Sở: 368 Đường 3/2, Phường 12, Quận 10
CS3: 308 An Dương Vương, Phường 4, Quận 5
Phone: 098.969.7756 – 098.647.7756
📍Hà Nội:
CS2: 293 Quan Nhân, Thanh Xuân
Phone: 096.786.7756 – 094.140.1414
Email: office@etp-tesol.edu.vn
Hãy ‘Like’ fanpage: ETP TESOL ngay để theo dõi những thông tin mới nhất và hữu ích về TESOL và các cơ hội việc làm hấp dẫn








