He Thong LMS Learning Management System Tich Hop AI

Mục Lục

Preposition Là Gì Trong Tiếng Anh? Khám Phá Vai Trò Cốt Lõi Của Giới Từ Trong Ngữ Pháp

Trong ngữ pháp tiếng Anh, nếu danh từ (Noun) là đối tượng, động từ (Verb) là hành động, thì Preposition (Giới từ) chính là cầu nối thiết yếu, tạo nên mối quan hệ logic về không gian, thời gian và cách thức giữa các thành phần khác nhau trong câu. Hiểu rõ Preposition là gì trong tiếng Anh và sử dụng chúng thành thạo là chìa khóa để đạt đến sự chính xác và tự nhiên trong giao tiếp cũng như viết lách.

Giới từ có thể là những từ nhỏ bé như in, on, at nhưng lại mang sức mạnh thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của một câu hoặc một cụm từ. Việc đặt sai giới từ không chỉ gây khó hiểu mà còn làm mất đi tính chuyên nghiệp của người nói. Bài viết chuyên sâu này sẽ cung cấp một phân tích toàn diện về định nghĩa, chức năng, phân loại giới từ theo các nhóm ý nghĩa chính, và đặc biệt là hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng chuẩn xác các giới từ thông dụng nhất, giúp bạn làm chủ một trong những phần khó nhằn nhất của ngữ pháp tiếng Anh trong năm 2026.

1. Preposition Là Gì Trong Tiếng Anh? Định Nghĩa, Chức Năng và Vị Trí Của Preposition Trong Câu

Để nắm vững cách sử dụng, trước hết cần hiểu rõ Preposition là gì và nó làm gì trong cấu trúc câu.

1.1. Preposition Là Gì? Định Nghĩa và Bản Chất Cốt Lõi

Preposition (Giới từ) là một từ hoặc một nhóm từ (cụm giới từ) được sử dụng để chỉ ra mối quan hệ về mặt không gian, thời gian, hướng, hoặc cách thức giữa một danh từ, đại từ (Pronoun), hoặc cụm danh từ (Noun Phrase) với một thành phần khác của câu.

  • Ví dụ đơn giản: The book is on the table. (Quyển sách nằm trên cái bàn.)

    • Giới từ “on” tạo mối quan hệ không gian giữa danh từ “book” và danh từ “table”.

  • Đặc điểm quan trọng: Giới từ luôn đứng trước danh từ, đại từ, hoặc cụm danh từ mà nó bổ nghĩa. Thành phần theo sau giới từ này được gọi là tân ngữ của giới từ (Object of the Preposition).

1.2. Phân Loại Cấu Trúc Giới Từ (Simple, Double, Compound)

Giới từ được phân loại dựa trên cấu tạo:

Loại Giới từ Cấu trúc Ví dụ
Giới từ Đơn (Simple) Một từ duy nhất in, on, at, by, for, to, with, from
Giới từ Kép (Double) Hai từ đơn kết hợp into (in + to), onto (on + to), up to, within
Giới từ Ghép (Compound/Phrasal) Gồm nhiều từ according to, because of, in front of, due to, in spite of

1.3. Chức Năng Cốt Lõi Của Giới Từ Trong Ngữ Pháp

Giới từ có hai chức năng ngữ pháp chính:

  • Tạo Cụm Giới từ (Prepositional Phrase): Giới từ kết hợp với tân ngữ của nó để tạo thành một cụm giới từ, ví dụ: under the bridge. Cụm này hoạt động như một tính từ (Adjective) hoặc trạng từ (Adverb) để bổ nghĩa cho các thành phần khác.

  • Hình thành Động từ Đi kèm Giới từ (Phrasal Verbs): Giới từ kết hợp với động từ để tạo ra một ý nghĩa hoàn toàn mới, ví dụ: look (nhìn)  look up (tra cứu).

2. Phân Loại Giới Từ Theo Chức Năng Ý Nghĩa (Giới Từ Cơ Bản)

Để dễ dàng học và sử dụng, giới từ được chia thành ba nhóm chức năng ý nghĩa chính.

2.1. Giới Từ Chỉ Thời Gian (Prepositions of Time)

Đây là nhóm giới từ dùng để xác định thời điểm hoặc khoảng thời gian xảy ra hành động.

  • AT: Dùng cho thời điểm chính xác hoặc ngắn: at 7 o’clock, at noon, at night.

  • IN: Dùng cho khoảng thời gian lớn, rộng (năm, tháng, mùa, thế kỷ): in December, in 2025, in the morning, in winter.

  • ON: Dùng cho ngày cụ thể hoặc ngày trong tuần: on Monday, on May 10th, on Christmas Day.

  • FOR/DURING:

    • For: Chỉ khoảng thời gian (bao lâu): for three hours, for a long time.

    • During: Chỉ trong suốt một sự kiện hoặc khoảng thời gian cụ thể: during the meeting, during the summer.

  • SINCE/UNTIL:

    • Since: Kể từ thời điểm bắt đầu: since 1990.

    • Until (Till): Cho đến thời điểm kết thúc: I will wait until Friday.

2.2. Giới Từ Chỉ Địa Điểm và Nơi Chốn (Prepositions of Place)

Nhóm giới từ này chỉ ra vị trí, nơi chốn hoặc điểm đến.

  • AT: Chỉ địa điểm cụ thể, điểm họp mặt (điểm nhỏ): at the bus stop, at school, at the meeting.

  • IN: Chỉ không gian lớn, bên trong một vật/khu vực (thành phố, quốc gia, phòng): in London, in the box, in the room.

  • ON: Chỉ bề mặt hoặc đường phố: on the wall, on the table, on Main Street.

  • NEAR/BESIDE/NEXT TO: Chỉ sự gần gũi: next to the bank, near the window.

  • ABOVE/BELOW/UNDER: Chỉ vị trí theo chiều dọc: above the clouds, below freezing, under the bed.

  • IN FRONT OF/BEHIND: Chỉ vị trí đối diện: in front of the building, behind the curtain.

2.3. Giới Từ Chỉ Hướng và Chuyển Động (Prepositions of Movement)

Nhóm này chỉ ra hướng đi hoặc sự di chuyển từ điểm này đến điểm khác.

  • TO: Chỉ điểm đến cuối cùng: go to work, walk to the store.

  • INTO: Chỉ sự di chuyển từ bên ngoài vào bên trong: jump into the water, go into the house.

  • ONTO: Chỉ sự di chuyển lên trên bề mặt: put the book onto the shelf.

  • ACROSS/THROUGH:

    • Across: Di chuyển ngang qua bề mặt: walk across the road.

    • Through: Di chuyển xuyên qua không gian ba chiều: walk through the tunnel.

  • FROM: Chỉ điểm xuất phát: come from Vietnam.

3. Các Trường Hợp Đặc Biệt và Giới Từ Phức Hợp

Ngoài ba nhóm cơ bản, có những giới từ có chức năng phức tạp hơn hoặc là một phần của cụm từ cố định.

3.1. Giới Từ Chỉ Cách Thức, Phương Tiện và Lý Do

Nhóm giới từ này cung cấp thêm thông tin về cách thức hoặc nguyên nhân của hành động.

  • BY: Chỉ phương tiện hoặc tác nhân: travel by bus, written by Shakespeare.

  • WITH: Chỉ công cụ hoặc đi kèm: cut the bread with a knife, come with me.

  • ABOUT: Chỉ chủ đề: talk about politics, worry about exams.

  • FOR: Chỉ mục đích hoặc lý do: study for the test, a present for you.

  • BECAUSE OF/DUE TO: Chỉ nguyên nhân: because of the rain, due to bad weather.

3.2. Giới Từ Đi Kèm Cố Định (Fixed Prepositions)

Đây là trường hợp khó nhất, vì giới từ không theo quy tắc logic mà được cố định đi kèm với danh từ, tính từ hoặc động từ cụ thể.

Loại Từ Giới từ Cố định Ví dụ
Danh từ solution to, reason for We found a solution to the problem.
Tính từ afraid of, interested in She is afraid of heights.
Động từ rely on, agree with We rely on your support.
Cụm Động từ (Phrasal Verb) take off, put up with The plane took off.

Việc học các giới từ cố định này yêu cầu học thuộc lòng và thực hành thường xuyên trong ngữ cảnh.

3.3. Cụm Giới Từ (Phrasal Prepositions)

Cụm giới từ là các cụm từ hoạt động như một giới từ đơn, thường được sử dụng trong văn viết trang trọng.

  • in addition to (ngoài ra)

  • in accordance with (phù hợp với)

  • on behalf of (thay mặt cho)

  • in spite of (mặc dù)

  • with regard to (liên quan đến)

4. Hướng Dẫn Chi Tiết Cách Dùng Chuẩn Xác Các Giới Từ Gây Nhầm Lẫn

Các giới từ in, on, at là nhóm gây nhầm lẫn nhiều nhất trong tiếng Anh.

Preposition Là Gì Trong Tiếng Anh?
Preposition Là Gì Trong Tiếng Anh?

4.1. Phân Biệt AT, IN, ON Trong Chỉ Địa Điểm (The Triangle Rule)

Sử dụng quy tắc hình tam giác ngược để phân biệt ba giới từ này:

  • AT (Đỉnh Tam giác): Chỉ điểm nhỏ nhất, cụ thể, không gian hẹp, vị trí chính xác: at the corner, at the entrance, at home.

  • ON (Phần giữa): Chỉ bề mặt, đường phố, phương tiện giao thông cá nhân: on the 3rd floor, on the train (khi bạn có thể đứng đi lại), on the page.

  • IN (Đáy Tam giác): Chỉ không gian lớn nhất, bao quanh, thành phố/quốc gia: in the city, in the water, in the car (khi bạn không thể đứng).

4.2. Phân Biệt TO, TOWARDS và INTO Trong Chỉ Hướng

  • TO: Luôn chỉ điểm đến cuối cùng đã xác định: I’m going to the cinema. (Tôi sẽ đến rạp chiếu phim.)

  • TOWARDS: Chỉ hướng đi chung nhưng không chắc chắn điểm đến cuối cùng: He walked towards the city center. (Anh ấy đi về phía trung tâm thành phố.)

  • INTO: Chỉ sự di chuyển vào bên trong một không gian kín: The cat jumped into the box.

5. Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng Preposition Trong Tiếng Anh

Ngay cả người học nâng cao cũng thường xuyên mắc lỗi khi sử dụng giới từ do sự khác biệt giữa tiếng mẹ đẻ và tiếng Anh.

5.1. Lỗi Dùng Giới Từ Trong Ngôn Ngữ Trang Trọng và Phổ Thông

  • Kết thúc Câu Bằng Giới Từ: Trong văn phong trang trọng, cần tránh kết thúc câu bằng giới từ:

    • Thông thường (Được chấp nhận): What are you talking about?

    • Trang trọng (Nên dùng): About what are you talking?

  • Giới từ Thừa: Nhiều động từ không cần giới từ nhưng người học thường thêm vào theo thói quen:

    • Sai: We discussed about the plan.

    • Đúng: We discussed the plan. (Discuss là ngoại động từ.)

5.2. Ảnh Hưởng Của Ngôn Ngữ Mẹ Đẻ (L1 Interference)

Sự khác biệt về cách diễn đạt giữa tiếng Việt và tiếng Anh thường dẫn đến lỗi sai:

  • Ví dụ về “Kết hôn”:

    • Tiếng Việt: Kết hôn với ai đó.

    • Tiếng Anh (Sai): She married with a doctor.

    • Tiếng Anh (Đúng): She married a doctor. (Hoặc: She is married to a doctor.)

  • Ví dụ về “Phụ thuộc”:

    • Tiếng Việt: Phụ thuộc vào cái gì.

    • Tiếng Anh (Sai): It depends on the weather. (Đúng, nhưng đôi khi người Việt dùng sai giới từ khác).

    • Tiếng Anh (Đúng): It depends on the weather.

6. Lỗi Sai Đặc Trưng Của Người Học

Sự can thiệp của ngôn ngữ mẹ đẻ (L1 Interference) là nguyên nhân chính dẫn đến các lỗi sai giới từ của người nói tiếng Việt.

6.1. Nhầm Lẫn Giữa Giới Từ Chỉ Thời Gian và Giới Từ Chỉ Địa Điểm

Tiếng Việt thường không phân biệt rõ ràng giới từ cho thời gian lớn (năm, tháng) và thời gian nhỏ (giờ, phút).

  • Lỗi với “at” và “in”: Trong tiếng Việt, chúng ta thường nói “trong” tháng hoặc “trong” năm. Điều này dẫn đến việc người học dùng “at” sai cho các khoảng thời gian lớn:

    • Sai: I was born at 1995.

    • Đúng: I was born in 1995.

    • Lỗi: The meeting is in 7 PM.

    • Đúng: The meeting is at 7 PM.

  • Lỗi với “on” cho Bề mặt: Người Việt thường quên sử dụng “on” cho các phương tiện công cộng mà chúng ta có thể đứng (xe buýt, tàu hỏa):

    • Sai: I go to work in the bus.

    • Đúng: I go to work on the bus. (Trừ “in the car/taxi”).

6.2. Vấn Đề Với Giới Từ Cố Định (Fixed Prepositions)

Khi dịch từ tiếng Việt sang tiếng Anh, người học thường cố dịch giới từ đi kèm, dẫn đến sai sót.

  • Ví dụ về “Nghe” (Listen): Tiếng Việt nói “nghe nhạc”, không cần giới từ.

    • Sai: I listen music.

    • Đúng: I listen to music.

  • Ví dụ về “Chờ đợi” (Wait): Tiếng Việt nói “chờ đợi ai đó”.

    • Sai: I waited for him at home. (Đây là câu đúng)

    • Lỗi thường gặp: Người học cố gắng lược bỏ “for” vì nghĩ nó không cần thiết như trong tiếng Việt.

7. Phương Pháp Ghi Nhớ và Thực Hành Giới Từ Hiệu Quả

Do tính chất logic và tính cố định của giới từ, việc học cần kết hợp hình ảnh hóa và thực hành lặp lại.

7.1. Kỹ Thuật Hình Ảnh Hóa (Visualization) Giới Từ Địa Điểm

Sử dụng hình ảnh và các vật thể thực tế để ghi nhớ mối quan hệ không gian.

  • Minh họa AT, IN, ON: Vẽ một hình tam giác và điền các cấp độ không gian (At: điểm chính xác, On: bề mặt, In: không gian lớn bao quanh) để tạo bộ nhớ trực quan.

  • Học Giới từ Chuyển động: Sử dụng các hành động và cử chỉ (ví dụ: through – xuyên qua tay, over – nhảy qua đầu) để liên kết giới từ với chuyển động vật lý, tăng cường trí nhớ cơ bắp.

7.2. Ghi Nhớ Giới Từ Cố Định Thông Qua Collocations

Việc học giới từ đi kèm nên tập trung vào cụm từ thay vì học từng giới từ riêng lẻ.

  • Tạo “Tấm Thẻ Bài” (Flashcards): Tạo thẻ ghi nhớ cụm từ cố định: interested in [something], rely on [someone], responsible for [doing something].

  • Học Trong Ngữ cảnh: Thay vì học depend (on), hãy học câu hoàn chỉnh: Our success depends on teamwork. Đặt giới từ vào ngữ cảnh giúp ghi nhớ chức năng và ý nghĩa của nó tốt hơn.

Kết Luận

Tóm lại, Preposition là gì trong tiếng Anh? Đó là những từ chức năng nhỏ bé nhưng vô cùng quyền năng, quyết định độ chính xác và tính tự nhiên của câu. Việc làm chủ giới từ không thể đạt được bằng cách học thuộc lòng mà thông qua việc học chúng trong ngữ cảnh cụ thể, đặc biệt là các giới từ đi kèm cố định (phrasal verbs và collocations).

Việc sử dụng chính xác các giới từ như in, on, at, to, for là yếu tố then chốt giúp bạn chuyển từ trình độ trung cấp sang nâng cao, mang lại sự tự tin tuyệt đối trong giao tiếp và viết lách chuyên nghiệp. Hãy dành thời gian để thực hành, đối chiếu giữa các nhóm giới từ để sử dụng chúng một cách chính xác nhất.

👉 Nếu bạn đang mong muốn nâng cao kỹ năng giảng dạy, đồng thời sở hữu chứng chỉ TESOL Quốc tế uy tín, hãy để ETP TESOL đồng hành. Chúng tôi không chỉ mang đến chương trình học chất lượng, mà còn là một cộng đồng giáo viên đầy nhiệt huyết – nơi bạn được học hỏi, kết nối và phát triển bền vững.

Hãy để ETP TESOL đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục khoá học TESOL Quốc tế tại Việt Namvà khởi đầu sự nghiệp giảng dạy tiếng Anh chuyên nghiệp. Hãy liên hệ ngay hôm nay để được tư vấn chi tiết về chương trình học TESOL Quốc tế tại Việt Nam, lịch khai giảng và những ưu đãi đặc biệt đang áp dụng.

Bạn có thể tìm đọc thêm về ETP TESOL tại: ETP TESOL VỮNG BƯỚC SỰ NGHIỆP GIÁO VIÊN TIẾNG ANH

Tìm hiểu thêm

 

 

Tư vấn miễn phí



    Tư vấn khóa học TESOL tại ETP (1)

    SERIES EBOOK ETP TESOL TẶNG BẠN

    1
    3
    2

    SERIES EBOOK ETP TESOL TẶNG BẠN

    1
    3
    2

    Tìm hiểu thêm

    Về ETP TESOL

    Hãy chia sẻ thắc mắc của bạn đến chuyên mục ‘Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời’ để được nhận ngay sự giải đáp và hỗ trợ từ đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp giàu kinh nghiệm của ETP TESOL. Gửi câu hỏi tại https://bit.ly/YOUask_ETPTESOLanswer và cùng nhau nâng cao chất lượng giảng dạy tiếng Anh của mình nhé!

    Buổi học phát âm tại ETP

    basic

    ETP TESOL VỮNG BƯỚC SỰ NGHIỆP GIÁO VIÊN TIẾNG ANH

    🌐 https://etp-tesol.edu.vn/

    📍Sài Gòn:

    CS1 – Trụ Sở: 368 Đường 3/2, Phường 12, Quận 10

    CS3: 308 An Dương Vương, Phường 4, Quận 5

    Phone: 098.969.7756098.647.7756

    📍Hà Nội:

    CS2: 293 Quan Nhân, Thanh Xuân

    Phone: 096.786.7756094.140.1414

    Email: office@etp-tesol.edu.vn

    Hãy ‘Like’ fanpage: ETP TESOL ngay để theo dõi những thông tin mới nhất và hữu ích về TESOL và các cơ hội việc làm hấp dẫn

    Messenger 096.786.7756 ETP HCM ETP HCM ETP Hanoi Tư Vấn Miễn Phí

      Tư vấn ngay