He Thong LMS Learning Management System Tich Hop AI

Mục Lục

1. Preposition Là Gì Trong Tiếng Anh? Kiến Thức Toàn Diện Về Giới Từ

Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, preposition luôn là một trong những chủ điểm ngữ pháp gây khó khăn nhất cho người học Việt Nam. Nhiều người thắc mắc preposition là gì trong tiếng Anh và tại sao việc sử dụng đúng giới từ lại quan trọng đến vậy. Bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững mọi khía cạnh của preposition từ cơ bản đến nâng cao, kèm theo hàng trăm ví dụ minh họa thực tế.

2. Preposition Là Gì Trong Tiếng Anh?

Preposition trong tiếng Anh, được gọi là giới từ trong tiếng Việt, là một loại từ được sử dụng trước danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ để chỉ mối quan hệ giữa các thành phần trong câu. Giới từ thể hiện các mối quan hệ về không gian, thời gian, hướng, nguyên nhân, cách thức và nhiều khía cạnh khác.

Về mặt cấu trúc, preposition thường là những từ ngắn như in, on, at, by, with, from, to và xuất hiện rất thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày. Mặc dù có vẻ đơn giản, nhưng việc sử dụng đúng giới từ đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về ngữ cảnh và văn hóa ngôn ngữ.

Vai trò của preposition trong câu là tạo ra sự liên kết logic giữa các từ, giúp câu văn rõ ràng và có ý nghĩa hoàn chỉnh. Không có giới từ, nhiều câu sẽ trở nên khó hiểu hoặc thiếu thông tin quan trọng về vị trí, thời gian hay mối quan hệ giữa các sự vật hiện tượng.

2.1. Đặc Điểm Nhận Biết Preposition

Giới từ trong tiếng Anh có một số đặc điểm nhận biết rõ rệt. Chúng thường xuất hiện trước danh từ hoặc đại từ, tạo thành cụm giới từ (prepositional phrase). Một cụm giới từ hoàn chỉnh bao gồm giới từ và tân ngữ của nó.

Preposition không bao giờ đứng một mình mà luôn cần có tân ngữ đi kèm. Tân ngữ này có thể là danh từ, đại từ, cụm danh từ hoặc thậm chí là mệnh đề danh từ. Ví dụ: in the morning, with her, at school, by working hard.

Một đặc điểm quan trọng khác là preposition không thay đổi hình thái theo số ít, số nhiều, thì hoặc ngôi. Chúng luôn giữ nguyên dạng bất kể ngữ cảnh sử dụng, điều này giúp việc học thuộc giới từ trở nên dễ dàng hơn.

2.2. Vị Trí Của Preposition Trong Câu

Vị trí phổ biến nhất của preposition là ngay trước tân ngữ của nó, tạo thành cụm giới từ. Cụm này có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau trong câu: đầu câu, giữa câu, hoặc cuối câu tùy thuộc vào chức năng ngữ pháp.

Ví dụ: In the summer, we often go to the beach. (Vào mùa hè, chúng tôi thường đi biển.) – giới từ ở đầu câu. The book on the table is mine. (Cuốn sách trên bàn là của tôi.) – giới từ ở giữa câu.

Trong tiếng Anh hiện đại, đặc biệt là trong văn nói và văn viết thân mật, giới từ có thể xuất hiện ở cuối câu, đặc biệt trong câu hỏi và mệnh đề quan hệ. Ví dụ: What are you thinking about? (Bạn đang nghĩ về điều gì?) This is the house I grew up in. (Đây là ngôi nhà tôi lớn lên trong đó.)

3. Phân Loại Preposition Theo Chức Năng

3.1. Preposition Of Time – Giới Từ Chỉ Thời Gian

Giới từ chỉ thời gian là nhóm preposition được sử dụng để xác định thời điểm, khoảng thời gian hoặc mốc thời gian của một sự việc, hành động. Ba giới từ phổ biến nhất trong nhóm này là in, on và at.

In được sử dụng với các khoảng thời gian dài như tháng, năm, thế kỷ, mùa và các phần trong ngày (trừ night). Ví dụ: in January, in 2024, in the morning, in summer, in the 21st century. Đặc biệt, “in the morning/afternoon/evening” nhưng lại là “at night”.

On được dùng với các ngày cụ thể, ngày trong tuần, và ngày lễ có từ “day”. Ví dụ: on Monday, on 15th May, on Christmas Day, on my birthday, on Independence Day. Lưu ý rằng on còn được dùng với các buổi cụ thể của một ngày: on Monday morning.

At được sử dụng với thời điểm chính xác, giờ cụ thể và một số cụm từ thời gian đặc biệt. Ví dụ: at 3 o’clock, at midnight, at noon, at sunrise, at the moment, at present. At cũng được dùng trong các cụm từ như at the weekend (British English) hoặc on the weekend (American English).

Ngoài ba giới từ chính, còn có nhiều preposition khác chỉ thời gian như: before (trước), after (sau), during (trong suốt), for (trong khoảng), since (từ khi), until/till (cho đến khi), by (trước một thời điểm), within (trong vòng).

3.2. Preposition Of Place – Giới Từ Chỉ Nơi Chốn

Giới từ chỉ nơi chốn được sử dụng để xác định vị trí, địa điểm của một người, vật hoặc sự việc trong không gian. Tương tự như giới từ thời gian, in, on và at cũng là ba giới từ quan trọng nhất trong nhóm này.

In được dùng để chỉ vị trí bên trong một không gian kín hoặc một khu vực địa lý rộng lớn. Ví dụ: in the room, in the box, in the garden, in Vietnam, in Asia, in the world. In cũng được dùng với các phương tiện giao thông lớn như in the car, in the taxi.

On chỉ vị trí tiếp xúc với một bề mặt hoặc nằm trên một đường, tuyến. Ví dụ: on the table, on the wall, on the floor, on the street, on the beach, on the second floor. On được dùng với các phương tiện giao thông công cộng: on the bus, on the train, on the plane.

At chỉ vị trí tại một điểm cụ thể trong không gian. Ví dụ: at the door, at the bus stop, at the airport, at the corner, at home, at work, at school. At thường được dùng khi nhấn mạnh hoạt động diễn ra tại địa điểm đó hơn là vị trí vật lý.

Các giới từ chỉ nơi chốn khác bao gồm: above (phía trên), below (phía dưới), under (dưới), over (trên), between (giữa hai), among (giữa nhiều), beside (bên cạnh), next to (kế bên), near (gần), far from (xa), in front of (phía trước), behind (phía sau), opposite (đối diện), inside (bên trong), outside (bên ngoài).

3.3. Preposition Of Direction – Giới Từ Chỉ Hướng

Giới từ chỉ hướng thể hiện sự di chuyển hoặc hướng của một hành động từ nơi này đến nơi khác. Các giới từ này giúp mô tả quỹ đạo, đích đến hoặc nguồn gốc của chuyển động.

To là giới từ chỉ hướng phổ biến nhất, biểu thị sự di chuyển tới một địa điểm hoặc người nào đó. Ví dụ: go to school, come to the party, send a letter to John, travel to Paris. To thể hiện điểm đến của hành động.

From chỉ nguồn gốc, xuất phát điểm của sự di chuyển. Ví dụ: come from Vietnam, a letter from my friend, fly from Hanoi to Ho Chi Minh City. From thường được dùng kết hợp với to để chỉ toàn bộ hành trình.

Into chỉ sự di chuyển từ bên ngoài vào bên trong một không gian. Ví dụ: walk into the room, jump into the pool, get into the car. Into nhấn mạnh sự thay đổi vị trí từ ngoài vào trong.

Out of ngược lại với into, chỉ sự di chuyển từ trong ra ngoài. Ví dụ: go out of the house, take something out of the box, get out of bed. Out of thể hiện sự rời khỏi một không gian kín.

Các giới từ chỉ hướng khác: towards (về phía), through (xuyên qua), across (băng qua), along (dọc theo), around (xung quanh), up (lên), down (xuống), past (qua), over (vượt qua).

3.4. Preposition Of Manner – Giới Từ Chỉ Cách Thức

Giới từ chỉ cách thức mô tả phương pháp, công cụ hoặc cách thức thực hiện một hành động. Các giới từ này giúp làm rõ HOW (như thế nào) một điều gì đó được thực hiện.

By là giới từ chỉ cách thức phổ biến nhất, thường được dùng để chỉ phương tiện hoặc phương pháp thực hiện. Ví dụ: travel by train, pay by credit card, learn by doing, communicate by email, made by hand. By cũng được dùng để chỉ tác giả của một tác phẩm: a book by Shakespeare.

With chỉ công cụ hoặc dụng cụ được sử dụng để thực hiện hành động. Ví dụ: write with a pen, cut with scissors, eat with chopsticks, open with a key. With cũng thể hiện sự đi kèm hoặc có: come with friends, a house with a garden.

In được dùng để chỉ cách thức hoặc phong cách thực hiện. Ví dụ: speak in a loud voice, write in pen, dress in black, pay in cash. In thường kết hợp với các từ chỉ ngôn ngữ, giọng điệu, hoặc trang phục.

Like chỉ sự tương tự hoặc ví như. Ví dụ: behave like a child, look like his father, works like a machine. Like giúp so sánh cách thức thực hiện với một đối tượng khác.

Các giới từ chỉ cách thức khác: without (không có), through (thông qua), via (thông qua), as (như là), according to (theo như).

4. Các Nhóm Preposition Đặc Biệt

4.1. Compound Prepositions – Giới Từ Ghép

Compound prepositions là những giới từ được tạo thành từ hai hoặc nhiều từ kết hợp lại với nhau. Các giới từ này thường mang ý nghĩa cụ thể và được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hơn.

According to có nghĩa là “theo như, căn cứ vào” và được dùng để trích dẫn nguồn thông tin. Ví dụ: According to the weather forecast, it will rain tomorrow. According to experts, this is the best solution.

Because of nghĩa là “bởi vì, do” và chỉ nguyên nhân của một sự việc. Ví dụ: The match was cancelled because of bad weather. She succeeded because of her hard work. Lưu ý phân biệt “because of” + noun phrase và “because” + clause.

In spite of / Despite có nghĩa là “mặc dù” và thể hiện sự tương phản. Ví dụ: In spite of the rain, we went out. Despite being tired, she continued working. Cả hai đều theo sau bởi danh từ hoặc V-ing.

Instead of nghĩa là “thay vì” và chỉ sự thay thế. Ví dụ: We walked instead of taking a taxi. She chose tea instead of coffee. Instead of được theo sau bởi danh từ hoặc V-ing.

Các compound prepositions khác: in front of, on behalf of, by means of, in addition to, as well as, due to, apart from, next to, in case of, with regard to, in terms of, on account of, along with.

4.2. Phrasal Prepositions – Cụm Giới Từ

Phrasal prepositions là những cụm từ hoạt động như một giới từ đơn nhưng được tạo thành từ nhiều từ. Chúng thường xuất hiện trong văn viết học thuật và văn phong trang trọng.

In accordance with có nghĩa là “phù hợp với, theo” và thường được dùng trong văn bản chính thức. Ví dụ: The decision was made in accordance with company policy. We will act in accordance with your instructions.

With reference to nghĩa là “liên quan đến, về vấn đề” và thường dùng trong thư từ công việc. Ví dụ: With reference to your letter dated June 5th… With reference to our previous discussion…

On account of tương tự “because of”, có nghĩa là “do, bởi vì”. Ví dụ: The flight was delayed on account of technical problems. On account of his illness, he couldn’t attend the meeting.

For the sake of nghĩa là “vì lợi ích của, vì mục đích”. Ví dụ: For the sake of clarity, let me explain again. He sacrificed everything for the sake of his children.

Các phrasal prepositions khác: in relation to, with respect to, in connection with, by virtue of, in favor of, by way of, in place of, in view of, with a view to, in exchange for.

4.3. Participle Prepositions – Giới Từ Phân Từ

Participle prepositions là những từ có nguồn gốc từ động từ nhưng đã trở thành giới từ trong cách dùng hiện đại. Chúng thường có dạng V-ing hoặc V-ed (past participle).

Regarding / Concerning có nghĩa là “liên quan đến, về” và thường dùng để giới thiệu chủ đề thảo luận. Ví dụ: Regarding your question, I would like to say that… There are many concerns concerning environmental issues.

Considering nghĩa là “xét về, tính đến” và thể hiện việc đưa một yếu tố vào xem xét. Ví dụ: Considering his age, he’s very active. The price is reasonable, considering the quality.

During có nghĩa là “trong suốt, trong khi” và chỉ khoảng thời gian một sự việc diễn ra. Ví dụ: During the meeting, please turn off your phones. I visited many places during my vacation.

Following nghĩa là “sau, tiếp theo” và chỉ thứ tự thời gian. Ví dụ: Following the presentation, there will be a Q&A session. Following his retirement, he moved to the countryside.

Các participle prepositions khác: including, excluding, pending, notwithstanding, given, granted, provided, supposing.

5. Quy Tắc Sử Dụng Preposition

preposition là gì trong tiếng anh
preposition là gì trong tiếng anh

5.1. Quy Tắc Với Động Từ

Nhiều động từ trong tiếng Anh đi kèm với những giới từ cố định, tạo thành các cụm động từ (prepositional verbs). Việc học thuộc các cụm này là rất quan trọng vì không thể suy luận logic giới từ nào đi với động từ nào.

Depend on có nghĩa là phụ thuộc vào. Ví dụ: Success depends on hard work. The result depends on many factors. Không thể nói “depend of” hay “depend to”.

Agree with nghĩa là đồng ý với (ai đó hoặc ý kiến). Ví dụ: I agree with you. I don’t agree with this decision. Nhưng “agree on” + topic (đồng ý về vấn đề gì): We agreed on the plan.

Listen to có nghĩa là lắng nghe. Ví dụ: Listen to me carefully. I enjoy listening to music. Không thể nói “listen at” hay “listen for” trong ngữ cảnh này.

Wait for nghĩa là đợi, chờ đợi. Ví dụ: I’m waiting for the bus. Wait for me! Không dùng “wait to” khi có tân ngữ là người hoặc vật.

Các động từ đi với giới từ cố định khác: look at (nhìn vào), look for (tìm kiếm), look after (chăm sóc), think about/of (nghĩ về), dream of (mơ về), belong to (thuộc về), consist of (bao gồm), suffer from (chịu đựng), succeed in (thành công trong).

5.2. Quy Tắc Với Tính Từ

Tương tự động từ, nhiều tính từ cũng đi kèm với giới từ cố định. Các cụm tính từ + giới từ này thường xuất hiện sau động từ “be” hoặc linking verbs.

Interested in có nghĩa là quan tâm đến, hứng thú với. Ví dụ: I’m interested in learning languages. She’s not interested in sports. Không dùng “interested about” hay “interested on”.

Good at nghĩa là giỏi về. Ví dụ: He’s good at mathematics. I’m not good at cooking. Nhưng “good for” + benefit (tốt cho): Exercise is good for health.

Different from có nghĩa là khác với. Ví dụ: Your opinion is different from mine. This is different from what I expected. Trong tiếng Anh Mỹ đôi khi dùng “different than”.

Famous for nghĩa là nổi tiếng về. Ví dụ: Paris is famous for the Eiffel Tower. He’s famous for his novels. Không dùng “famous of” hay “famous with”.

Các tính từ đi với giới từ khác: afraid of (sợ), proud of (tự hào về), tired of (mệt mỏi với), bored with (chán với), worried about (lo lắng về), angry with/at (tức giận với), satisfied with (hài lòng với), responsible for (chịu trách nhiệm về), aware of (nhận thức về), capable of (có khả năng).

5.3. Quy Tắc Với Danh Từ

Một số danh từ cũng yêu cầu giới từ cố định khi tạo thành cụm từ hoặc khi theo sau bởi các bổ ngữ. Việc nắm vững các cụm này giúp diễn đạt chính xác và tự nhiên hơn.

Reason for có nghĩa là lý do cho. Ví dụ: What’s the reason for your absence? There’s no reason for worry. Không dùng “reason of” trong tiếng Anh hiện đại.

Solution to nghĩa là giải pháp cho. Ví dụ: We need a solution to this problem. They found the solution to the puzzle. Không dùng “solution of” hay “solution for”.

Answer to có nghĩa là câu trả lời cho. Ví dụ: I don’t know the answer to that question. This is the answer to your problem. Không dùng “answer for” khi nói về câu trả lời.

Difficulty in nghĩa là khó khăn trong. Ví dụ: I have difficulty in understanding this concept. She had difficulty in finding a job. Có thể dùng “difficulty with” khi nói về khó khăn với một đối tượng cụ thể.

Các danh từ đi với giới từ khác: increase in (sự tăng lên về), decrease in (sự giảm xuống về), advantage of (lợi thế của), disadvantage of (bất lợi của), effect on (tác động lên), influence on (ảnh hưởng lên), difference between (sự khác biệt giữa), relationship between/with (mối quan hệ giữa/với).

6. Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng Preposition

6.1. Nhầm Lẫn In, On, At

Đây là lỗi phổ biến nhất khi học preposition. Nhiều người học có xu hướng sử dụng một giới từ cho tất cả các trường hợp thay vì phân biệt theo quy tắc về thời gian và địa điểm.

Lỗi với thời gian: Sai khi nói “in Monday” (đúng: on Monday), “at 2020” (đúng: in 2020), “on 3 o’clock” (đúng: at 3 o’clock). Nguyên tắc chung là at cho thời điểm cụ thể, on cho ngày, in cho khoảng thời gian dài.

Lỗi với địa điểm: Sai khi nói “at the box” khi muốn nói trong hộp (đúng: in the box), “in the bus stop” (đúng: at the bus stop), “in the table” (đúng: on the table). Cần phân biệt rõ vị trí bên trong, bên trên hay tại một điểm.

Một mẹo ghi nhớ: At dùng cho điểm (point) – thời điểm cụ thể hoặc địa điểm cụ thể. On dùng cho bề mặt (surface) – ngày hoặc trên bề mặt. In dùng cho không gian/thời gian lớn hơn (space/period) – trong một khu vực hoặc khoảng thời gian.

6.2. Sử Dụng Sai Giới Từ Với Động Từ

Nhiều người học tiếng Anh thường dịch trực tiếp từ tiếng Việt sang tiếng Anh, dẫn đến việc chọn sai giới từ đi với động từ. Mỗi ngôn ngữ có logic riêng về cách kết hợp động từ và giới từ.

Ví dụ sai phổ biến: “Discuss about” (đúng: discuss – động từ này không cần giới từ), “explain about” (đúng: explain), “enter into the room” (đúng: enter the room). Các động từ này là transitive verbs và trực tiếp theo sau bởi tân ngữ.

Lỗi khi nhầm lẫn giới từ: “Arrive to” (đúng: arrive at/in), “reach to” (đúng: reach), “marry with” (đúng: marry hoặc get married to), “contact with” (đúng: contact). Đây là những lỗi xuất phát từ việc dịch nghĩa theo tiếng Việt.

Để tránh lỗi này, học viên nên học các cụm động từ như một đơn vị, không tách rời động từ và giới từ. Thực hành thường xuyên với các bài tập điền giới từ và đọc nhiều để làm quen với cách sử dụng tự nhiên.

6.3. Thừa Hoặc Thiếu Giới Từ

Lỗi thêm giới từ không cần thiết hoặc bỏ sót giới từ bắt buộc cũng rất phổ biến. Điều này thường do ảnh hưởng của tiếng mẹ đẻ hoặc không nắm chắc cấu trúc ngữ pháp.

Lỗi thêm giới từ thừa: “Discuss about the problem” (đúng: discuss the problem), “enter into the room” (đúng: enter the room), “approach to the house” (đúng: approach the house). Các động từ này đã mang nghĩa hướng tới nên không cần thêm giới từ.

Lỗi thiếu giới từ: “Depend the weather” (đúng: depend on the weather), “Interested science” (đúng: interested in science), “Different mine” (đúng: different from mine). Những trường hợp này bắt buộc phải có giới từ.

Đặc biệt chú ý các động từ không cần giới từ: reach, approach, discuss, mention, enter, attend, marry, contact, answer (the question), resemble, lack. Và các cụm bắt buộc có giới từ: depend on, consist of, belong to, listen to, wait for.

7. Cách Học Preposition Hiệu Quả

7.1. Học Preposition Theo Cụm Từ

Thay vì học giới từ đơn lẻ, phương pháp hiệu quả nhất là học chúng trong các cụm từ cố định. Não bộ ghi nhớ từ trong ngữ cảnh tốt hơn nhiều so với học từ riêng lẻ.

Tạo danh sách các collocation phổ biến: arrive at the station, arrive in a city, good at sports, interested in music, listen to music, wait for the bus. Mỗi ngày học 5-10 cụm như vậy và tạo câu ví dụ riêng.

Sử dụng flashcard để học: Mặt trước ghi động từ/tính từ/danh từ, mặt sau ghi giới từ đi kèm và ví dụ. Ví dụ: Mặt trước “depend”, mặt sau “on + Success depends on effort”. Phương pháp spaced repetition rất hiệu quả.

Đọc và nghe nhiều để tiếp xúc với cách sử dụng tự nhiên của native speakers. Khi gặp một cụm preposition mới, hãy note lại cả câu, không chỉ ghi từ đơn lẻ.

7.2. Thực Hành Với Bài Tập

Lý thuyết cần phải đi đôi với thực hành. Làm bài tập thường xuyên giúp củng cố kiến thức và phát hiện những điểm còn yếu.

Bài tập điền giới từ: Tìm các bài tập có đáp án chi tiết để tự luyện tập. Sau khi làm xong, hãy phân tích tại sao đáp án lại là như vậy, đừng chỉ đơn thuần ghi nhớ máy móc.

Bài tập viết câu: Tạo câu của riêng bạn sử dụng các preposition vừa học. Điều này giúp não bộ tạo liên kết sâu hơn với kiến thức mới. Ví dụ: Học “depend on”, hãy viết 3 câu về cuộc sống của bạn sử dụng cụm này.

Bài tập sửa lỗi: Tìm và sửa lỗi preposition trong các đoạn văn. Đây là kỹ năng quan trọng giúp bạn tự kiểm tra và chỉnh sửa bài viết của mình.

Bài tập chọn giới từ phù hợp: Khi có nhiều giới từ có thể dùng được, hãy phân tích sự khác biệt về nghĩa. Ví dụ: “arrive at” vs “arrive in”, “on time” vs “in time”.

7.3. Sử Dụng Công Cụ Hỗ Trợ

Công nghệ hiện đại cung cấp nhiều công cụ hữu ích để học preposition hiệu quả hơn. Tận dụng các nguồn tài nguyên này để tối ưu hóa quá trình học.

Từ điển trực tuyến: Cambridge Dictionary, Oxford Learner’s Dictionary cung cấp định nghĩa chi tiết, ví dụ thực tế và cách phát âm. Đặc biệt, phần collocation dictionary giúp bạn tìm các cụm từ đi kèm với preposition.

Ứng dụng học từ vựng: Quizlet, Anki, Memrise cho phép tạo bộ thẻ flashcard về preposition và ôn tập theo hệ thống spaced repetition. Có thể tìm các bộ thẻ có sẵn hoặc tự tạo bộ thẻ riêng.

Website luyện tập ngữ pháp: English Grammar in Use exercises, Perfect English Grammar cung cấp hàng ngàn bài tập preposition với đáp án chi tiết và giải thích.

Corpus và concordance tools: Google Ngram Viewer, Sketch Engine giúp bạn kiểm tra tần suất sử dụng và các cụm từ thường đi kèm với một giới từ cụ thể. Đây là cách học từ dữ liệu thực tế.

8. Một Số Trường Hợp Đặc Biệt

8.1. Preposition Ở Cuối Câu

Trong tiếng Anh truyền thống, việc đặt preposition ở cuối câu được coi là không chính thống. Tuy nhiên, trong tiếng Anh hiện đại, đặc biệt là văn nói và văn viết thân mật, điều này hoàn toàn chấp nhận được.

Trong câu hỏi: What are you talking about? (Thay vì: About what are you talking?) Who did you go with? (Thay vì: With whom did you go?) Which hotel are you staying at?

Trong mệnh đề quan hệ: This is the book I was telling you about. She’s someone you can rely on. That’s the house I grew up in. He’s the person I learned everything from.

Trong câu bị động: The problem has been dealt with. These issues need to be looked into. The decision should be thought about carefully.

Tuy nhiên, trong văn viết trang trọng và học thuật, vẫn nên tránh đặt preposition ở cuối câu khi có thể. Ví dụ: “This is the issue to which I refer” nghe trang trọng hơn “This is the issue I refer to”.

8.2. Preposition Với Động Từ Khuyết Thiếu

Khi preposition đi sau modal verbs (can, should, must, etc.), cần chú ý cấu trúc để tránh lỗi ngữ pháp phổ biến.

Cấu trúc đúng: Modal verb + verb + preposition. Ví dụ: You should listen to your teacher. We must wait for the results. She can rely on her friends. They might agree with us.

Lỗi thường gặp là bỏ quên động từ chính giữa modal verb và preposition: Sai – “You should to your teacher” (thiếu động từ listen). Đúng – “You should listen to your teacher.”

Với cấu trúc need to/want to/have to: I need to talk to you. She wants to apply for this job. We have to wait for permission. These documents have to be submitted by tomorrow.

8.3. Preposition Trong Thành Ngữ

Nhiều thành ngữ tiếng Anh chứa preposition cố định. Không thể thay đổi giới từ trong các thành ngữ này mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa.

At all costs: We must win at all costs. (Bằng mọi giá)

By all means: By all means, come and visit us. (Tất nhiên rồi, nhất định)

In the long run: This investment will benefit you in the long run. (Về lâu dài)

On the whole: On the whole, I’m satisfied with the result. (Nhìn chung)

For good: He left the country for good. (Mãi mãi, không quay lại)

In vain: All our efforts were in vain. (Vô ích)

At stake: Many lives are at stake. (Bị đe dọa)

By heart: Learn this poem by heart. (Học thuộc lòng)

On purpose: Did you do that on purpose? (Cố ý)

In charge of: Who is in charge of this project? (Phụ trách)

9. Tips Nâng Cao Khi Sử Dụng Preposition

9.1. Phân Biệt British English Và American English

Có một số khác biệt nhỏ trong cách sử dụng preposition giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Hiểu rõ những khác biệt này giúp bạn giao tiếp linh hoạt hơn.

At the weekend (BE) vs On the weekend (AE): British English dùng “at”, American English dùng “on”. Ví dụ: What are you doing at the weekend? (BE) / What are you doing on the weekend? (AE)

In the team (BE) vs On the team (AE): British English thường dùng “in”, American English dùng “on”. Ví dụ: He plays in the football team. (BE) / He plays on the football team. (AE)

Different from (BE) vs Different than (AE): Cả hai đều chấp nhận được, nhưng “different from” phổ biến hơn ở British English, còn American English cũng dùng “different than”.

In hospital (BE) vs In the hospital (AE): British English thường bỏ mạo từ “the”, còn American English giữ lại. Tương tự với: at university/at the university, in future/in the future.

9.2. Preposition Trong Các Phrasal Verbs

Phrasal verbs là sự kết hợp giữa động từ và giới từ (hoặc trạng từ), tạo thành nghĩa hoàn toàn mới. Đây là một phần quan trọng và khó của tiếng Anh.

Look after (chăm sóc): She looks after her younger brother. Can you look after my dog while I’m away?

Give up (từ bỏ): Don’t give up your dreams. He gave up smoking last year.

Put off (hoãn lại): We had to put off the meeting. Don’t put off until tomorrow what you can do today.

Take off (cởi ra, cất cánh): Take off your shoes before entering. The plane takes off at 6 AM.

Turn down (từ chối): She turned down the job offer. Please turn down the music.

Một phrasal verb có thể có nhiều nghĩa khác nhau: “take off” có thể là cởi ra (quần áo), cất cánh (máy bay), hoặc thành công đột ngột (sự nghiệp).

9.3. Prepositional Phrases Làm Modifier

Cụm giới từ có thể đóng vai trò là tính ngữ (adjective phrase) hoặc trạng ngữ (adverbial phrase) để bổ nghĩa cho danh từ hoặc động từ.

Làm tính ngữ: The book on the table is mine. (cụm giới từ “on the table” bổ nghĩa cho “book”) The man with the blue jacket is my teacher. (bổ nghĩa cho “man”)

Làm trạng ngữ chỉ thời gian: We’ll meet in the morning. (bổ nghĩa cho động từ “meet”) She arrived at midnight.

Làm trạng ngữ chỉ nơi chốn: They live in the countryside. He works at a hospital.

Làm trạng ngữ chỉ cách thức: She spoke with confidence. He completed the task with ease.

Kết Luận

Preposition là một phần không thể thiếu trong tiếng Anh, đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện mối quan hệ giữa các thành phần trong câu. Hiểu rõ preposition là gì trong tiếng Anh và cách sử dụng chính xác các giới từ sẽ giúp bạn nâng cao đáng kể khả năng giao tiếp và viết tiếng Anh.

Mặc dù preposition có vẻ đơn giản, nhưng việc thành thạo chúng đòi hỏi thời gian, sự kiên nhẫn và thực hành thường xuyên. Không có con đường tắt nào để học giỏi giới từ ngoài việc tiếp xúc nhiều với tiếng Anh thực tế, đọc sách, nghe nhạc, xem phim và thực hành viết.

Hãy nhớ rằng việc mắc lỗi là một phần tự nhiên của quá trình học. Đừng ngại sử dụng preposition trong giao tiếp, ngay cả khi bạn chưa hoàn toàn chắc chắn. Càng thực hành nhiều, bạn càng có cảm giác tự nhiên hơn về cách sử dụng các giới từ này.

Cuối cùng, đừng cố gắng học tất cả preposition cùng một lúc. Hãy tập trung vào những giới từ phổ biến nhất trước, sau đó dần dần mở rộng vốn từ vựng của mình. Với sự kiên trì và phương pháp học đúng đắn, bạn chắc chắn sẽ chinh phục được phần ngữ pháp quan trọng này.

Chúc bạn thành công trên con đường học tiếng Anh và sử dụng preposition một cách tự tin, chính xác trong mọi tình huống giao tiếp!

👉 Nếu bạn đang mong muốn nâng cao kỹ năng giảng dạy, đồng thời sở hữu chứng chỉ TESOL Quốc tế uy tín, hãy để ETP TESOL đồng hành. Chúng tôi không chỉ mang đến chương trình học chất lượng, mà còn là một cộng đồng giáo viên đầy nhiệt huyết – nơi bạn được học hỏi, kết nối và phát triển bền vững.

Hãy để ETP TESOL đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục khoá học TESOL Quốc tế tại Việt Namvà khởi đầu sự nghiệp giảng dạy tiếng Anh chuyên nghiệp. Hãy liên hệ ngay hôm nay để được tư vấn chi tiết về chương trình học TESOL Quốc tế tại Việt Nam, lịch khai giảng và những ưu đãi đặc biệt đang áp dụng.

Bạn có thể tìm đọc thêm về ETP TESOL tại: ETP TESOL VỮNG BƯỚC SỰ NGHIỆP GIÁO VIÊN TIẾNG ANH

Tìm hiểu thêm

 

 

Tư vấn miễn phí



    Tư vấn khóa học TESOL tại ETP (1)

    SERIES EBOOK ETP TESOL TẶNG BẠN

    1
    3
    2

    SERIES EBOOK ETP TESOL TẶNG BẠN

    1
    3
    2

    Tìm hiểu thêm

    Về ETP TESOL

    Hãy chia sẻ thắc mắc của bạn đến chuyên mục ‘Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời’ để được nhận ngay sự giải đáp và hỗ trợ từ đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp giàu kinh nghiệm của ETP TESOL. Gửi câu hỏi tại https://bit.ly/YOUask_ETPTESOLanswer và cùng nhau nâng cao chất lượng giảng dạy tiếng Anh của mình nhé!

    Buổi học phát âm tại ETP

    basic

    ETP TESOL VỮNG BƯỚC SỰ NGHIỆP GIÁO VIÊN TIẾNG ANH

    🌐 https://etp-tesol.edu.vn/

    📍Sài Gòn:

    CS1 – Trụ Sở: 368 Đường 3/2, Phường 12, Quận 10

    CS3: 308 An Dương Vương, Phường 4, Quận 5

    Phone: 098.969.7756098.647.7756

    📍Hà Nội:

    CS2: 293 Quan Nhân, Thanh Xuân

    Phone: 096.786.7756094.140.1414

    Email: office@etp-tesol.edu.vn

    Hãy ‘Like’ fanpage: ETP TESOL ngay để theo dõi những thông tin mới nhất và hữu ích về TESOL và các cơ hội việc làm hấp dẫn

    Messenger 096.786.7756 ETP HCM ETP HCM ETP Hanoi Tư Vấn Miễn Phí

      Tư vấn ngay