He Thong LMS Learning Management System Tich Hop AI
PPP là gì: Giải thích chi tiết phương pháp giảng dạy trong tiếng Anh
PPP là gì: Giải thích chi tiết phương pháp giảng dạy trong tiếng Anh

PPP là gì? Bài viết này giải thích chi tiết phương pháp giảng dạy PPP trong tiếng Anh, cách áp dụng, ví dụ minh họa và lợi ích cho giáo viên và học viên.

1. Giới thiệu: PPP là gì và vai trò trong giảng dạy tiếng Anh

PPP là gì? PPP là viết tắt của Presentation – Practice – Production, một phương pháp giảng dạy tiếng Anh rất phổ biến, đặc biệt trong giảng dạy ESL/EFL (English as a Second/Foreign Language). Phương pháp này được xây dựng dựa trên lý thuyết học tập theo trình tự logic: giới thiệu – luyện tập – sản xuất ngôn ngữ thực tế, giúp học viên tiếp nhận và áp dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên và hiệu quả.

Phương pháp PPP xuất hiện trong nhiều lớp học tiếng Anh trên toàn thế giới, từ các trường phổ thông đến các trung tâm tiếng Anh chuyên nghiệp. Vai trò của phương pháp PPP không chỉ giúp học viên nắm vững kiến thức ngôn ngữ mới, mà còn phát triển kỹ năng sử dụng thực hành qua các hoạt động giao tiếp và bài tập.

Tầm quan trọng của PPP:

  • Giúp học viên hiểu cấu trúc ngôn ngữ và từ vựng mới trước khi áp dụng.

  • Cung cấp thời gian luyện tập có hướng dẫn để học viên tự tin hơn.

  • Khuyến khích học viên sáng tạo và sử dụng ngôn ngữ trong ngữ cảnh thực tế.

Ví dụ cơ bản: Trong bài học về thì hiện tại đơn, giáo viên giới thiệu cấu trúc câu (Presentation), sau đó cho học viên luyện tập câu hỏi và trả lời theo nhóm (Practice), cuối cùng học viên tạo ra các câu riêng của mình (Production).

2. Định nghĩa chi tiết về PPP

Để hiểu sâu hơn về PPP là gì, cần xem xét chi tiết từng thành phần của phương pháp và cách chúng tương tác để tạo ra môi trường học tập hiệu quả. PPP là viết tắt của Presentation – Practice – Production, là một phương pháp giảng dạy tiếng Anh theo trình tự logic, giúp học viên nắm vững kiến thức mới trước khi thực hành và ứng dụng linh hoạt.

2.1. Presentation – Giới thiệu kiến thức

Giai đoạn Presentation là bước giới thiệu và truyền đạt thông tin mới cho học viên. Ở bước này, giáo viên đóng vai trò là người hướng dẫn chính, cung cấp kiến thức về:

  • Từ vựng mới, ví dụ như các từ liên quan đến chủ đề bài học.

  • Cấu trúc ngữ pháp, ví dụ thì hiện tại đơn, quá khứ đơn, các mẫu câu giao tiếp.

  • Ngữ điệu, cách phát âm và cách sử dụng từ/cấu trúc trong câu.

Trong quá trình này, giáo viên thường sử dụng trực quan hỗ trợ như hình ảnh, video minh họa, bảng biểu hoặc slide, giúp học viên dễ dàng tiếp nhận thông tin mới. Ví dụ, khi dạy về động từ bất quy tắc trong thì quá khứ, giáo viên có thể chiếu bảng động từ và minh họa qua một câu chuyện nhỏ để học viên thấy cách sử dụng trong ngữ cảnh thực tế.

Điểm quan trọng của Presentation là học viên chỉ nhận thông tin, chưa thực hành. Điều này giúp tránh quá tải và tạo nền tảng chắc chắn trước khi chuyển sang bước luyện tập.

2.2. Practice – Luyện tập có hướng dẫn

Sau khi học viên đã nắm kiến thức mới, bước Practice giúp họ thực hành theo hướng dẫn, củng cố hiểu biết và xây dựng kỹ năng tự tin sử dụng. Bước này có thể bao gồm:

  • Hoạt động ghép từ, điền vào chỗ trống để luyện tập ngữ pháp và từ vựng.

  • Đối thoại theo mẫu, nơi học viên thực hành câu hỏi – trả lời dựa trên cấu trúc đã học.

  • Trò chơi nhóm hoặc hoạt động tương tác, giúp học viên luyện tập mà vẫn thú vị và sinh động.

Ví dụ, khi học về từ vựng về các loài động vật:

  • Học viên ghép từ lion, elephant, monkey với hình ảnh tương ứng.

  • Thực hành câu hỏi: What animal is this?It’s a lion.

Trong Practice, giáo viên vẫn hỗ trợ, sửa lỗi nhẹ và hướng dẫn cách dùng, nhưng học viên bắt đầu tích cực tham gia, chuẩn bị cho bước sản xuất ngôn ngữ tự do.

2.3. Production – Sản xuất ngôn ngữ tự do

Bước Production là giai đoạn học viên tạo ra ngôn ngữ một cách tự do, áp dụng kiến thức đã học trong các hoạt động thực tế:

  • Nói hoặc viết câu chuyện, đoạn văn dựa trên từ vựng và cấu trúc đã học.

  • Thảo luận nhóm hoặc đóng vai, giúp học viên luyện kỹ năng giao tiếp và sáng tạo.

  • Giáo viên quan sát, chỉ sửa lỗi khi cần, ưu tiên khuyến khích học viên tự tin sử dụng ngôn ngữ.

Ví dụ: Sau khi học từ vựng động vật và thì quá khứ đơn, học viên có thể kể lại một câu chuyện về chuyến đi sở thú cuối tuần, sử dụng các từ mới.

Điểm mấu chốt của Production là học viên không còn theo mẫu cố định, mà được khuyến khích sáng tạo và vận dụng linh hoạt ngôn ngữ, đồng thời giáo viên đánh giá hiệu quả học tập qua sản phẩm thực tế của học viên.

2.4. Tương tác giữa ba bước

Ba bước Presentation – Practice – Production không hoạt động riêng lẻ, mà liên kết chặt chẽ để tạo ra quá trình học tập logic, dễ tiếp nhận và hiệu quả:

  • Presentation tạo nền tảng kiến thức.

  • Practice giúp học viên luyện tập, củng cố và giảm áp lực khi sử dụng kiến thức mới.

  • Production là bước áp dụng linh hoạt, giúp học viên tự tin giao tiếp và vận dụng kiến thức trong thực tế.

Sự kết hợp này giúp học viên vừa hiểu, vừa nhớ, vừa thực hành – đáp ứng mục tiêu giảng dạy tiếng Anh toàn diện.

3. Ba bước cơ bản trong phương pháp PPP

Phương pháp PPP được thiết kế xoay quanh ba bước cơ bản: Presentation (Giới thiệu) – Practice (Luyện tập) – Production (Sản xuất). Mỗi bước có mục tiêu và phương pháp riêng, nhưng liên kết chặt chẽ để tạo ra quá trình học tập logic, hiệu quả. Dưới đây là phân tích chi tiết từng bước và cách áp dụng trong lớp học.

3.1. Presentation – Giới thiệu chi tiết

Bước Presentation là bước khởi đầu quan trọng, giúp học viên nắm vững kiến thức mới trước khi thực hành.

Mục tiêu:

  • Giới thiệu từ vựng, cấu trúc ngữ pháp hoặc kỹ năng mới.

  • Giúp học viên hiểu nghĩa, cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng.

  • Tạo nền tảng để học viên tự tin luyện tập và sản xuất ngôn ngữ sau này.

Cách áp dụng trong lớp học:

  • Sử dụng hình ảnh minh họa, video, bảng biểu hoặc slide để trực quan hóa kiến thức.

  • Giải thích nghĩa từ, cách dùng trong câu, ngữ điệu và cách phát âm.

  • Cho học viên đặt câu hỏi nếu chưa hiểu, tạo môi trường tương tác ngay từ đầu.

Ví dụ thực tế:
Giảng dạy từ vựng về các loại trái cây:

  • Giáo viên chiếu hình ảnh: apple, banana, orange, mango.

  • Giải thích cách phát âm và nghĩa của từng từ.

  • Học viên lặp lại từ, tạo câu đơn giản: I like apples.

Điểm mấu chốt là học viên chỉ nhận thông tin, chưa thực hành tự do. Bước này giúp tránh quá tải thông tin, chuẩn bị cho giai đoạn luyện tập.

3.2. Practice – Luyện tập chi tiết

Sau khi học viên đã hiểu kiến thức mới, bước Practice giúp họ củng cố và luyện tập theo hướng dẫn, giảm thiểu sai sót khi sử dụng kiến thức trong thực tế.

Mục tiêu:

  • Thực hành các cấu trúc và từ vựng đã học.

  • Học viên làm quen với cách dùng đúng trước khi sản xuất ngôn ngữ tự do.

  • Giáo viên theo dõi, sửa lỗi nhẹ và hướng dẫn cách dùng.

Cách áp dụng trong lớp học:

  • Bài tập điền vào chỗ trống:

    • I ___ (eat) an apple yesterday. → học viên điền ate.

  • Đối thoại theo mẫu:

    • A: What fruit do you like?

    • B: I like bananas.

  • Hoạt động nhóm: trò chơi ghép từ với hình ảnh, bingo từ vựng, thảo luận nhóm.

Ví dụ thực tế:
Trong bài học về động vật:

  • Học viên ghép từ lion, elephant, monkey với hình ảnh tương ứng.

  • Thực hành câu hỏi – trả lời theo mẫu: What animal is this?It’s a lion.

Bước Practice giúp học viên thực hành có hướng dẫn, tự tin hơn và sẵn sàng bước vào giai đoạn Production.

3.3. Production – Sản xuất chi tiết

Bước Production là bước tạo ra ngôn ngữ tự do, học viên sử dụng kiến thức đã học trong các tình huống thực tế và sáng tạo.

Mục tiêu:

  • Học viên sáng tạo và vận dụng linh hoạt.

  • Phát triển kỹ năng nghe, nói, đọc, viết toàn diện.

  • Giáo viên quan sát, chỉ sửa lỗi nhẹ, ưu tiên khuyến khích sự tự tin.

Cách áp dụng trong lớp học:

  • Kể chuyện hoặc viết đoạn văn: học viên kể về kỳ nghỉ cuối tuần, chuyến đi sở thú, trải nghiệm cá nhân…

  • Đóng vai hoặc thảo luận nhóm: học viên tạo hội thoại với bạn cùng lớp dựa trên chủ đề đã học.

  • Hoạt động dự án nhỏ: nhóm học viên tạo poster, video ngắn sử dụng từ vựng và cấu trúc vừa học.

Ví dụ thực tế:
Bài học về từ vựng động vật và thì quá khứ:

  • Học viên kể về chuyến đi sở thú cuối tuần: Yesterday, I went to the zoo. I saw a lion and an elephant.

  • Thảo luận nhóm: chia sẻ trải nghiệm về động vật yêu thích và lý do chọn.

Điểm quan trọng là học viên không còn theo mẫu cố định, mà tự do tạo câu, phát triển ngôn ngữ theo cách tự nhiên và linh hoạt.

3.4. Tích hợp ba bước trong lớp học

Ba bước Presentation – Practice – Production liên kết chặt chẽ:

  1. Presentation: cung cấp kiến thức nền tảng.

  2. Practice: luyện tập có hướng dẫn để củng cố hiểu biết.

  3. Production: vận dụng tự do, sáng tạo và thực hành giao tiếp thực tế.

Sự liên kết này giúp học viên:

  • Học theo trình tự logic, dễ tiếp nhận và ghi nhớ lâu dài.

  • Tăng cường tự tin khi sử dụng ngôn ngữ.

  • Áp dụng kiến thức một cách linh hoạt và thực tế, không chỉ học thuộc lòng.

5. Lợi ích khi áp dụng phương pháp PPP

Phương pháp PPP (Presentation – Practice – Production) không chỉ là một kỹ thuật giảng dạy, mà còn mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho cả giáo viên và học viên. Việc áp dụng đúng phương pháp này giúp lớp học trở nên hiệu quả, sinh động và dễ tiếp thu, đồng thời nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh thực tế. Dưới đây là phân tích chi tiết các lợi ích:

5.1. Giúp học viên hiểu và ghi nhớ kiến thức lâu hơn

Một trong những lợi ích nổi bật của PPP là giúp học viên tiếp nhận kiến thức theo trình tự logic, từ nhận thức, luyện tập đến sản xuất.

  • Presentation: học viên được giới thiệu từ vựng, cấu trúc câu hoặc ngữ pháp mới với hình ảnh, video hoặc ví dụ minh họa, giúp họ hiểu và hình dung kiến thức rõ ràng.

  • Practice: thông qua các bài tập và đối thoại theo mẫu, học viên củng cố và ghi nhớ lâu dài, giảm khả năng nhầm lẫn.

  • Production: học viên sử dụng kiến thức mới trong các tình huống thực tế, từ đó tăng khả năng ghi nhớ sâu và áp dụng linh hoạt.

Ví dụ thực tế: Học viên học thì quá khứ đơn:

  1. Presentation: Giáo viên giới thiệu bảng động từ bất quy tắc.

  2. Practice: Học viên điền động từ vào chỗ trống: I ___ (go) to the park yesterday.

  3. Production: Học viên kể lại câu chuyện về kỳ nghỉ cuối tuần, áp dụng đúng các động từ vừa học.

Nhờ sự lặp lại và áp dụng theo trình tự, kiến thức được thấm sâu và ghi nhớ lâu dài hơn.

5.2. Tăng tự tin khi giao tiếp

PPP tạo ra môi trường học tập an toàn và có hướng dẫn, giúp học viên tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh:

  • Practice: học viên luyện tập có sự hướng dẫn của giáo viên, giảm bớt lo lắng khi sử dụng từ/cấu trúc mới.

  • Production: học viên được tự do tạo câu, thảo luận nhóm, kể chuyện hoặc đóng vai mà không bị áp lực.

Ví dụ: Trong bài học về từ vựng trái cây:

  • Học viên luyện tập câu hỏi – trả lời: What fruit do you like?I like apples.

  • Khi bước vào Production, học viên tự tạo câu hoàn chỉnh: Yesterday, I bought a banana and an apple at the market.

  • Việc thực hành từ đơn giản đến phức tạp giúp học viên tự tin nói tiếng Anh trong cuộc sống thực tế.

5.3. Phát triển kỹ năng toàn diện

PPP không chỉ tập trung vào ngữ pháp hay từ vựng mà còn phát triển toàn diện kỹ năng nghe, nói, đọc, viết:

  • Nghe: Học viên nghe giáo viên giới thiệu, nghe bạn học thực hành.

  • Nói: Thực hành đối thoại, kể chuyện, đóng vai.

  • Đọc: Quan sát hình ảnh, video, đọc ví dụ minh họa, đọc bài tập điền vào chỗ trống.

  • Viết: Sản xuất câu, đoạn văn, bài viết ngắn trong Production.

Ví dụ thực tế: Khi học về động vật và thì quá khứ:

  • Học viên nghe giáo viên kể về sở thú.

  • Luyện tập nói: I saw a lion yesterday.

  • Đọc bảng động từ bất quy tắc.

  • Viết một đoạn văn ngắn kể về chuyến đi sở thú.

Qua đó, học viên tiếp thu kiến thức đa dạng, phát triển kỹ năng toàn diện, không chỉ học thuộc lòng mà còn biết áp dụng thực tế.

5.4. Dễ dàng điều chỉnh theo trình độ học viên

PPP cho phép giáo viên linh hoạt điều chỉnh nội dung, thời gian và độ khó:

  • Với học viên mới bắt đầu, giáo viên có thể tăng thời gian Presentation, đơn giản hóa Practice và Production.

  • Với học viên trình độ cao hơn, giáo viên có thể giảm thời gian Presentation, tập trung vào Production và tạo các hoạt động sáng tạo, yêu cầu áp dụng ngôn ngữ nâng cao.

Ví dụ:

  • Lớp sơ cấp: tập trung giới thiệu từ vựng, luyện tập câu hỏi cơ bản, Production là câu đơn giản.

  • Lớp nâng cao: Presentation nhanh, Practice dạng bài tập khó hơn, Production là viết đoạn văn hoặc hội thoại dài, thảo luận nhóm.

Điều này giúp PPP phù hợp với mọi trình độ học viên, từ trẻ em, học sinh phổ thông, sinh viên đến người đi làm học tiếng Anh.

5.5. Tăng tính tương tác và hứng thú học tập

PPP kết hợp hình ảnh, video, trò chơi, hoạt động nhóm, tạo môi trường học tập sinh động, hấp dẫn:

  • Học viên tham gia các trò chơi ghép từ, bingo từ vựng, thảo luận nhóm, đóng vai.

  • Giáo viên sử dụng các công cụ trực quan, video minh họa, slide sinh động.

Ví dụ thực tế:

  • Trò chơi ghép từ: nhóm học viên nhận thẻ từ vựng và thẻ hình ảnh, ghép đúng cặp.

  • Thảo luận nhóm: kể về động vật yêu thích, tranh luận về lý do chọn.

Hoạt động tương tác này không chỉ giúp học viên hứng thú học tập, mà còn nâng cao kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm.

6. Lưu ý khi sử dụng PPP trong giảng dạy

Mặc dù phương pháp PPP (Presentation – Practice – Production) rất hiệu quả, nhưng nếu áp dụng không đúng cách, có thể dẫn đến giảm hiệu quả học tập hoặc làm học viên cảm thấy nhàm chán. Dưới đây là các lưu ý quan trọng và cách khắc phục, giúp giáo viên triển khai PPP một cách tối ưu.

6.1. Không áp dụng cứng nhắc

Một lỗi phổ biến là giáo viên thực hiện PPP một cách máy móc, tuân theo đúng trình tự mà không linh hoạt với tình hình lớp học.

Cách khắc phục:

  • Linh hoạt điều chỉnh thời lượng cho từng bước.

    • Với học viên mới, có thể kéo dài Presentation và Practice, giảm thời gian Production.

    • Với học viên nâng cao, có thể rút ngắn Presentation, tăng thời gian Production và các hoạt động sáng tạo.

  • Thay đổi hoạt động phù hợp với chủ đề và sở thích học viên.

Ví dụ thực tế:
Trong bài học về động vật, nếu học viên đã quen thuộc với từ vựng cơ bản, giáo viên có thể giảm thời gian giới thiệu từ mới, tập trung vào hoạt động đóng vai hoặc kể chuyện, giúp lớp học năng động và hứng thú hơn.

6.2. Cân bằng giữa luyện tập và sản xuất

Nhiều giáo viên mắc lỗi là tập trung quá nhiều vào Practice, học viên luyện tập mẫu câu nhưng không có cơ hội vận dụng tự do. Điều này khiến học viên thiếu sáng tạo và không tự tin giao tiếp.

Cách khắc phục:

  • Đảm bảo bước Production chiếm đủ thời gian, cho phép học viên tạo câu, đoạn văn hoặc hội thoại riêng.

  • Khuyến khích học viên tham gia trò chơi, thảo luận nhóm, đóng vai, tạo cơ hội sử dụng ngôn ngữ thực tế.

Ví dụ thực tế:

  • Bài học từ vựng trái cây:

    • Practice: Học viên hỏi – trả lời theo mẫu: What fruit do you like?I like apples.

    • Production: Học viên đóng vai người bán hàng và khách mua trái cây, tạo câu tự do: I would like two apples and a banana, please.

6.3. Sử dụng đa dạng công cụ và hoạt động

PPP hiệu quả nhất khi kết hợp hình ảnh, video, trò chơi và hoạt động nhóm. Nếu giáo viên chỉ giảng bài lý thuyết và đọc mẫu câu, học viên sẽ nhanh chán và khó tiếp thu.

Cách khắc phục:

  • Dùng hình ảnh minh họa, video ngắn, slide sinh động.

  • Tạo các trò chơi: ghép từ, bingo, đoán từ, hoạt động nhóm.

  • Kết hợp hoạt động vận động nhẹ (movement activity) để học viên tập trung hơn.

Ví dụ thực tế:
Trong bài học động vật:

  • Học viên ghép từ với hình ảnh đúng.

  • Bingo từ vựng: giáo viên đọc từ, học viên đánh dấu hình tương ứng.

  • Nhóm học viên đóng vai hướng dẫn viên và khách tham quan sở thú.

6.4. Tạo môi trường tương tác và hỗ trợ

PPP chỉ thực sự hiệu quả nếu học viên tích cực tham gia và cảm thấy an toàn khi mắc lỗi. Lớp học thiếu tương tác sẽ khiến học viên thụ động, không tự tin nói tiếng Anh.

Cách khắc phục:

  • Khuyến khích học viên đặt câu hỏi, trả lời theo nhóm, chia sẻ ý kiến.

  • Sửa lỗi nhẹ, ưu tiên khuyến khích thay vì chỉ trích.

  • Tạo cơ hội cho học viên học hỏi lẫn nhau qua các hoạt động nhóm.

Ví dụ thực tế:

  • Học viên thực hành kể chuyện về chuyến đi sở thú: giáo viên chỉ sửa lỗi ngữ pháp chính, không can thiệp vào câu chuyện sáng tạo.

  • Học viên khác nhận xét và hỏi thêm chi tiết, tạo môi trường tương tác tích cực và sinh động.

6.5. Theo dõi và điều chỉnh tiến trình

  • Giáo viên cần quan sát phản ứng của học viên, xem họ có hiểu bài và tham gia hoạt động đầy đủ không.

  • Nếu học viên gặp khó khăn, có thể quay lại Practice hoặc Presentation để củng cố.

  • Cập nhật chủ đề và hoạt động mới dựa trên phản hồi của học viên, giúp lớp học luôn sinh động và phù hợp.

Ví dụ:
Trong bài học về thì quá khứ đơn, nếu học viên chưa nắm vững động từ bất quy tắc, giáo viên có thể dành thêm thời gian luyện tập điền chỗ trống hoặc trò chơi nhóm, trước khi bước vào Production.

7. Kết luận

Phương pháp PPP (Presentation – Practice – Production) là một trong những chiến lược giảng dạy tiếng Anh hiệu quả nhất, giúp học viên tiếp nhận kiến thức một cách logic, dễ hiểu và dễ ghi nhớ.

Bắt đầu từ việc Presentation, học viên được giới thiệu từ vựng, cấu trúc câu và ngữ pháp mới; bước Practice cung cấp cơ hội luyện tập theo hướng dẫn, củng cố kiến thức và phát triển phản xạ ngôn ngữ; cuối cùng, Production giúp học viên tự do áp dụng kiến thức, tạo câu chuyện, đối thoại và dự án, nâng cao sự tự tin và khả năng giao tiếp thực tế.

PPP không chỉ mang lại hiệu quả học tập toàn diện mà còn phù hợp với nhiều trình độ học viên nhờ tính linh hoạt trong việc điều chỉnh thời lượng và độ khó. Việc kết hợp hình ảnh, video, trò chơi, thảo luận nhóm và đóng vai giúp lớp học sinh động, tăng cường tương tác và hứng thú học tập. Đồng thời, phương pháp này giúp học viên phát triển kỹ năng nghe, nói, đọc, viết một cách đồng bộ, từ đó nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống thực tế.

Tóm lại, áp dụng PPP đúng cách không chỉ giúp học viên học hiệu quả và ghi nhớ lâu dài mà còn tạo ra môi trường học tập tích cực, sáng tạo và hứng thú. Đây là phương pháp lý tưởng để giáo viên thiết kế các lớp học tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao, đảm bảo học viên không chỉ học thuộc lý thuyết, mà còn sẵn sàng sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên và linh hoạt.

👉 Nếu bạn đang mong muốn nâng cao kỹ năng giảng dạy, đồng thời sở hữu chứng chỉ TESOL Quốc tế uy tín, hãy để ETP TESOL đồng hành. Chúng tôi không chỉ mang đến chương trình học chất lượng, mà còn là một cộng đồng giáo viên đầy nhiệt huyết – nơi bạn được học hỏi, kết nối và phát triển bền vững.

Hãy để ETP TESOL đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục khoá học TESOL Quốc tế tại Việt Namvà khởi đầu sự nghiệp giảng dạy tiếng Anh chuyên nghiệp. Hãy liên hệ ngay hôm nay để được tư vấn chi tiết về chương trình học TESOL Quốc tế tại Việt Nam, lịch khai giảng và những ưu đãi đặc biệt đang áp dụng.

Bạn có thể tìm đọc thêm về ETP TESOL tại: ETP TESOL VỮNG BƯỚC SỰ NGHIỆP GIÁO VIÊN TIẾNG ANH

Tìm hiểu thêm

 

 

Tư vấn miễn phí



    Tư vấn khóa học TESOL tại ETP (1)

    SERIES EBOOK ETP TESOL TẶNG BẠN

    1
    3
    2

    SERIES EBOOK ETP TESOL TẶNG BẠN

    1
    3
    2

    Tìm hiểu thêm

    Về ETP TESOL

    Hãy chia sẻ thắc mắc của bạn đến chuyên mục ‘Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời’ để được nhận ngay sự giải đáp và hỗ trợ từ đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp giàu kinh nghiệm của ETP TESOL. Gửi câu hỏi tại https://bit.ly/YOUask_ETPTESOLanswer và cùng nhau nâng cao chất lượng giảng dạy tiếng Anh của mình nhé!

    Buổi học phát âm tại ETP

    basic

    ETP TESOL VỮNG BƯỚC SỰ NGHIỆP GIÁO VIÊN TIẾNG ANH

    🌐 https://etp-tesol.edu.vn/

    📍Sài Gòn:

    CS1 – Trụ Sở: 368 Đường 3/2, Phường 12, Quận 10

    CS3: 308 An Dương Vương, Phường 4, Quận 5

    Phone: 098.969.7756098.647.7756

    📍Hà Nội:

    CS2: 293 Quan Nhân, Thanh Xuân

    Phone: 096.786.7756094.140.1414

    Email: office@etp-tesol.edu.vn

    Hãy ‘Like’ fanpage: ETP TESOL ngay để theo dõi những thông tin mới nhất và hữu ích về TESOL và các cơ hội việc làm hấp dẫn

    Messenger 096.786.7756 ETP HCM ETP HCM ETP Hanoi Tư Vấn Miễn Phí

      Tư vấn ngay