He Thong LMS Learning Management System Tich Hop AI
Positive Reinforcement là gì – Phương Pháp Khích Lệ Học Tập Hiệu Quả
Positive Reinforcement là gì – Phương Pháp Khích Lệ Học Tập Hiệu Quả

Positive Reinforcement là phương pháp khích lệ hành vi tích cực, giúp học viên phát triển kỹ năng, tăng động lực và cải thiện kết quả học tập. Tìm hiểu cách áp dụng positive reinforcement trong giảng dạy và học tập.

1. Positive Reinforcement là gì?

Positive Reinforcement là một khái niệm quan trọng trong tâm lý học hành vi (Behavioral Psychology) và được ứng dụng rộng rãi trong giảng dạy, giáo dục và quản lý hành vi. Về bản chất, phương pháp này tập trung vào việc khuyến khích và củng cố hành vi tích cực bằng các phần thưởng hoặc phản hồi ngay sau khi hành vi được thực hiện, nhằm mục tiêu tăng khả năng lặp lại hành vi đó trong tương lai.

Khác với các phương pháp kỷ luật hoặc trừng phạt, positive reinforcement không dựa trên việc ngăn chặn hành vi tiêu cực, mà tạo động lực thông qua sự ghi nhận hành vi tích cực, giúp học viên hoặc trẻ em cảm thấy được công nhận, hứng thú và tự tin hơn trong học tập hoặc sinh hoạt hàng ngày.

Ví dụ minh họa trong giáo dục

  • Khi học viên hoàn thành bài tập đúng hạn, giáo viên khen ngợi hoặc trao điểm thưởng. Hành vi này được củng cố, học viên có xu hướng tiếp tục nộp bài đúng hạn trong các tuần tiếp theo.

  • Khi trẻ em tuân theo hướng dẫn trong lớp học, phụ huynh hoặc giáo viên có thể trao sticker, lời khen hoặc phần thưởng nhỏ, từ đó hình thành thói quen nghe lời và thực hiện đúng yêu cầu.

Cách hoạt động của Positive Reinforcement

Positive reinforcement hoạt động dựa trên mối quan hệ trực tiếp giữa hành vi và phần thưởng:

  1. Hành vi tích cực: Học viên thực hiện hành vi mong muốn (ví dụ: trả lời đúng câu hỏi, hoàn thành bài tập, tham gia thảo luận).

  2. Phản hồi hoặc phần thưởng: Ngay khi hành vi xuất hiện, giáo viên đưa ra phản hồi tích cực hoặc phần thưởng phù hợp.

  3. Tăng khả năng lặp lại: Học viên nhận thấy hành vi tích cực mang lại lợi ích hoặc cảm giác tích cực, từ đó muốn lặp lại hành vi đó nhiều lần.

Ví dụ: trong lớp học tiếng Anh, khi học viên sử dụng câu đúng ngữ pháp trong thảo luận nhóm, giáo viên khen ngợi công khai. Học viên sẽ cảm thấy tự tin, hào hứng và muốn tiếp tục tham gia. Nhờ vậy, kỹ năng giao tiếp và sự chủ động trong học tập được cải thiện một cách tự nhiên.

Ứng dụng trong nhiều bối cảnh

Positive reinforcement không chỉ áp dụng trong lớp học mà còn hiệu quả trong:

  • Gia đình: Khuyến khích trẻ em thực hiện hành vi tốt thông qua phần thưởng nhỏ, lời khen, hoặc sự ghi nhận tích cực.

  • Doanh nghiệp và quản lý nhân sự: Khuyến khích nhân viên hoàn thành nhiệm vụ hoặc đạt mục tiêu bằng phần thưởng, khen thưởng hoặc lời công nhận.

  • Huấn luyện kỹ năng mềm: Áp dụng trong các khóa học về kỹ năng giao tiếp, làm việc nhóm hay quản lý thời gian, giúp học viên tích cực tham gia và duy trì thói quen tốt.

Nhờ tính tích cực, linh hoạt và dễ áp dụng, Positive Reinforcement trở thành một công cụ hiệu quả để phát triển hành vi mong muốn, nâng cao hiệu quả học tập và xây dựng môi trường tích cực, phù hợp với nhiều lứa tuổi và mục tiêu khác nhau.

2. Nguyên lý cơ bản của Positive Reinforcement

Positive Reinforcement dựa trên những nguyên lý tâm lý hành vi cơ bản, giúp giáo viên và người quản lý tăng cường hành vi tích cực và phát triển kỹ năng lâu dài. Việc hiểu rõ các nguyên lý này sẽ giúp áp dụng phương pháp một cách hiệu quả và linh hoạt, phù hợp với từng đối tượng học viên hoặc nhân viên.

2.1. Nguyên lý “hành vi → phản hồi → củng cố”

Nguyên lý cốt lõi của positive reinforcement là mối liên hệ trực tiếp giữa hành vi tích cực và phần thưởng hoặc phản hồi ngay sau hành vi. Khi học viên nhận thấy hành vi của mình mang lại kết quả tích cực, họ sẽ có xu hướng lặp lại hành vi đó.

Ví dụ thực tế trong lớp học:

  • Học viên trả lời đúng câu hỏi → Giáo viên khen ngợi hoặc cho điểm thưởng → Học viên muốn tham gia trả lời nhiều hơn trong các lần sau.

  • Trẻ em tuân theo hướng dẫn của giáo viên → Nhận sticker hoặc lời khen → Hình thành thói quen tuân thủ tốt hơn.

Nguyên lý này giúp tạo ra một chu trình học tập tích cực, nơi học viên tự giác thực hiện hành vi đúng mà không cần ép buộc.

2.2. Nguyên lý thời gian phản hồi (Immediate Feedback)

Một nguyên lý quan trọng khác là phản hồi cần được đưa ra ngay sau hành vi tích cực. Nếu phần thưởng hoặc lời khen đến quá muộn, học viên khó liên kết hành vi với kết quả, làm giảm hiệu quả củng cố.

Ví dụ minh họa:

  • Trong lớp học tiếng Anh, học viên phát âm đúng một từ mới → Giáo viên khen ngay tại chỗ → Học viên ghi nhớ từ vựng và cách phát âm chính xác.

  • Ngược lại, nếu khen sau cả buổi học, học viên khó liên kết lời khen với hành vi và khả năng lặp lại hành vi giảm.

Phản hồi kịp thời giúp tạo ra động lực tức thì, tăng hứng thú học tập và củng cố hành vi tích cực hiệu quả hơn.

2.3. Nguyên lý về tính cụ thể và rõ ràng

Positive reinforcement hoạt động tốt nhất khi phần thưởng hoặc phản hồi rõ ràng, cụ thể và liên quan trực tiếp đến hành vi. Lời khen chung chung hoặc phần thưởng mơ hồ thường không tạo ra sự liên kết hành vi – kết quả, khiến hiệu quả giảm.

Ví dụ:

  • Cách không hiệu quả: “Em làm tốt lắm” → Học viên không biết chính xác hành vi nào được công nhận.

  • Cách hiệu quả: “Em đã phát âm từ ‘apple’ rất chuẩn và rõ ràng” → Học viên hiểu hành vi nào được củng cố và muốn lặp lại.

Việc cụ thể hóa phản hồi giúp học viên tập trung vào hành vi cần phát triển, đồng thời tăng khả năng tự đánh giá và tự điều chỉnh.

2.4. Nguyên lý về mức độ phù hợp của phần thưởng

Phần thưởng cần tương xứng với hành vi để vừa khích lệ học viên, vừa không tạo thói quen phụ thuộc quá mức vào phần thưởng vật chất.

  • Hành vi nhỏ → phần thưởng nhỏ (lời khen, sticker, điểm thưởng nhỏ).

  • Hành vi lớn hoặc phức tạp → phần thưởng xứng đáng hơn (giấy khen, quà nhỏ, công nhận công khai).

Ví dụ:

  • Học viên hoàn thành bài tập đơn giản → Nhận lời khen trực tiếp.

  • Học viên hoàn thành dự án nhóm xuất sắc → Nhận giấy khen hoặc trình bày trước lớp.

Nguyên lý này giúp duy trì động lực học tập bền vững, tránh tình trạng học viên chỉ làm việc để nhận thưởng mà không chú trọng hành vi tích cực.

2.5. Nguyên lý về sự lặp lại và củng cố

Để hành vi tích cực trở thành thói quen lâu dài, positive reinforcement cần được áp dụng nhiều lần và liên tục trong các tình huống khác nhau.

  • Lặp lại giúp học viên ghi nhớ sâu hơn.

  • Củng cố ở nhiều bối cảnh giúp học viên áp dụng hành vi trong thực tế dễ dàng hơn.

Ví dụ:

  • Học viên trả lời đúng câu hỏi trong lớp → Khen ngay.

  • Sau đó, khi tham gia trò chơi nhóm hoặc bài tập thực hành → Khen tiếp nếu hành vi vẫn tích cực.

  • Học viên dần hình thành thói quen tham gia tích cực và tự giác học tập.

Như vậy, các nguyên lý cơ bản của Positive Reinforcement – hành vi → phản hồi → củng cố, thời gian phản hồi, tính cụ thể, mức độ phần thưởng phù hợp và lặp lại củng cố – là nền tảng giúp phương pháp này phát huy tối đa hiệu quả trong giáo dục và quản lý hành vi.

3. Lợi ích khi áp dụng Positive Reinforcement

Áp dụng Positive Reinforcement trong giảng dạy và quản lý hành vi mang lại nhiều lợi ích thiết thực, không chỉ đối với học viên mà còn cho giáo viên và môi trường học tập. Dưới đây là các lợi ích chi tiết:

3.1. Tăng động lực và hứng thú học tập

Một trong những lợi ích quan trọng nhất của positive reinforcement là tạo động lực tích cực cho học viên. Khi học viên nhận được phản hồi tích cực hoặc phần thưởng ngay sau khi thực hiện hành vi mong muốn, họ sẽ cảm thấy được công nhận và khích lệ, từ đó muốn tiếp tục học tập và thử sức với các hoạt động mới.

Ví dụ thực tế:

  • Trong lớp tiếng Anh, khi học viên trả lời đúng câu hỏi hoặc phát âm chính xác từ vựng mới, giáo viên khen ngợi trực tiếp. Học viên sẽ cảm thấy tự tin và hứng thú tham gia các hoạt động tiếp theo.

  • Trẻ em học từ vựng bằng cách chơi trò “Simon Says” và thực hiện đúng hành động → Nhận sticker hoặc lời khen → Trẻ muốn tham gia nhiều lần hơn.

Việc tăng hứng thú học tập giúp học viên chủ động tham gia, tích cực phát triển kỹ năng và duy trì động lực lâu dài, thay vì chỉ học theo nghĩa vụ.

3.2. Củng cố hành vi tích cực và hình thành thói quen

Positive reinforcement giúp củng cố các hành vi tích cực và dần hình thành thói quen tốt. Khi học viên thấy hành vi đúng được ghi nhận và đánh giá cao, họ có xu hướng lặp lại hành vi đó nhiều lần, từ đó hành vi tích cực trở thành thói quen tự nhiên.

Ví dụ:

  • Học viên nộp bài tập đúng hạn → Nhận lời khen hoặc điểm thưởng → Học viên tiếp tục nộp bài đúng hạn trong các tuần tiếp theo.

  • Trẻ em hoàn thành nhiệm vụ học tập → Nhận sticker hoặc lời khen → Dần hình thành thói quen tự giác làm bài tập.

Điều này giúp giảm nhu cầu giám sát liên tục, học viên tự giác thực hiện hành vi tích cực mà không cần nhắc nhở quá nhiều.

3.3. Phát triển sự tự tin và kỹ năng giao tiếp

Khi học viên được khen ngợi công khai hoặc nhận phản hồi tích cực, họ sẽ tăng cường sự tự tin và cảm giác thành công. Điều này đặc biệt quan trọng trong các lớp học ngoại ngữ hoặc môi trường học tập nhóm, nơi học viên cần tham gia trao đổi, thảo luận và trình bày ý tưởng.

Ví dụ:

  • Học viên trả lời đúng câu hỏi trong thảo luận nhóm → Giáo viên khen công khai → Học viên cảm thấy tự tin, tham gia nhiều hơn trong các bài tập thảo luận tiếp theo.

  • Trong lớp học tiếng Anh, học viên phát âm chính xác câu mới → Giáo viên ghi nhận → Học viên dần tự tin nói trước lớp.

Sự tự tin này không chỉ giúp học viên phát triển kỹ năng ngôn ngữ mà còn rèn luyện kỹ năng giao tiếp, thuyết trình và làm việc nhóm.

3.4. Tạo môi trường học tập tích cực và tương tác

Áp dụng positive reinforcement giúp xây dựng lớp học vui vẻ, tích cực và có tính tương tác cao. Học viên tham gia nhiều hơn, cảm thấy được tôn trọng và ghi nhận, từ đó tăng cường sự hợp tác và học hỏi lẫn nhau.

Ví dụ thực tế:

  • Khi học viên hoàn thành nhiệm vụ nhóm → Giáo viên khen ngợi toàn nhóm → Cả lớp vui vẻ, tương tác tích cực hơn.

  • Trẻ em tham gia trò chơi học từ vựng → Nhận phần thưởng → Tương tác, hợp tác với bạn bè, tạo không khí lớp học năng động.

Môi trường tích cực giúp giảm căng thẳng, xóa bỏ áp lực học tập, khiến học viên học tập một cách tự nhiên và hiệu quả hơn.

3.5. Giảm hành vi tiêu cực và cải thiện kỷ luật

Thay vì tập trung vào việc trừng phạt hành vi không mong muốn, positive reinforcement khuyến khích hành vi tích cực. Khi học viên nhận thấy hành vi đúng được đánh giá cao, họ tự điều chỉnh và giảm hành vi tiêu cực.

Ví dụ:

  • Học viên muốn nhận sticker hoặc lời khen → Tự giác tham gia hoạt động, tuân thủ nội quy lớp → Giảm tình trạng nói chuyện riêng, quấy phá.

  • Trẻ em tham gia hoạt động nhóm để nhận phản hồi tích cực → Hành vi hợp tác và nghe lời hướng dẫn tăng lên, giảm mâu thuẫn.

Nhờ vậy, giáo viên có thể quản lý lớp học dễ dàng hơn, học viên học tập trong môi trường trật tự nhưng vui vẻ, tích cực.

3.6. Linh hoạt và áp dụng cho mọi đối tượng

Positive reinforcement có thể áp dụng cho mọi độ tuổi, trình độ và bối cảnh học tập:

  • Trẻ em: học từ vựng, kỹ năng tự lập, thói quen học tập.

  • Học viên ngoại ngữ: phát âm, từ vựng, ngữ pháp, giao tiếp.

  • Người lớn: kỹ năng mềm, kỹ năng nghề nghiệp, phát triển thói quen tích cực.

Ví dụ:

  • Trẻ học từ vựng bằng hình ảnh → Nhận sticker → Thích thú học từ mới.

  • Người lớn tham gia khóa học kỹ năng → Nhận lời khen khi thực hiện đúng bài tập → Duy trì động lực học tập.

Sự linh hoạt này giúp positive reinforcement trở thành công cụ hiệu quả trong nhiều lĩnh vực, từ giáo dục, huấn luyện kỹ năng đến quản lý nhân sự.

4. Các cách triển khai Positive Reinforcement trong lớp học

Áp dụng Positive Reinforcement trong lớp học không chỉ giúp học viên tăng động lực và củng cố hành vi tích cực, mà còn tạo môi trường học tập sôi nổi, tương tác và hiệu quả. Dưới đây là các cách triển khai chi tiết:

4.1. Khen ngợi trực tiếp

Khen ngợi trực tiếp là phương pháp đơn giản nhưng rất hiệu quả. Giáo viên đưa ra lời khen cụ thể ngay sau hành vi tích cực của học viên.

Cách thực hiện:

  • Lời khen phải cụ thể, nhấn mạnh hành vi mong muốn.

  • Nên khen công khai để tạo động lực, nhưng cũng có thể khen riêng tư với học viên nhút nhát.

Ví dụ:

  • “Em đã phát âm từ ‘apple’ rất chuẩn và rõ ràng.”

  • “Em hoàn thành bài tập đúng hạn và chi tiết, rất tốt!”

Lợi ích:

  • Học viên nhận ra hành vi nào được đánh giá cao.

  • Tăng sự tự tin, chủ động tham gia các hoạt động tiếp theo.

4.2. Phần thưởng vật chất nhỏ

Phần thưởng vật chất nhỏ như sticker, bút màu, điểm thưởng hoặc quà nhỏ giúp củng cố hành vi tích cực, đặc biệt đối với học viên nhỏ tuổi.

Cách thực hiện:

  • Đảm bảo phần thưởng tương xứng với hành vi.

  • Trao ngay sau khi hành vi tích cực xảy ra để tăng hiệu quả.

Ví dụ:

  • Học viên hoàn thành bảng từ vựng → Nhận sticker hoặc bút chì màu.

  • Nhóm học viên tham gia hoạt động nhóm xuất sắc → Nhận điểm thưởng cộng vào điểm nhóm.

Lợi ích:

  • Học viên cảm thấy hành vi tích cực được ghi nhận.

  • Hình thành thói quen tự giác thực hiện hành vi đúng.

4.3. Hệ thống điểm thưởng hoặc “star chart”

Star chart hay bảng điểm thưởng là cách áp dụng positive reinforcement có hệ thống, giúp học viên theo dõi tiến bộ và đạt mục tiêu lâu dài.

Cách thực hiện:

  • Mỗi hành vi tích cực được ghi điểm hoặc dán sticker trên bảng.

  • Khi đạt số điểm nhất định → Học viên nhận phần thưởng lớn hơn (ví dụ: giấy khen, quà nhỏ).

Ví dụ:

  • Học viên nộp bài tập đúng hạn trong tuần → Dán 1 sao trên bảng → Khi đủ 5 sao → Nhận giấy khen.

  • Học viên tham gia thảo luận tích cực → Nhận điểm thưởng → Cộng vào tổng điểm cuối tháng.

Lợi ích:

  • Giúp học viên nhìn thấy tiến bộ của mình.

  • Tạo động lực duy trì hành vi tích cực liên tục.

4.4. Khen ngợi công khai và chia sẻ thành tích

Khen ngợi công khai giúp tăng cường sự tự tin và động lực học tập cho học viên, đồng thời khuyến khích các học viên khác học tập theo.

Cách thực hiện:

  • Giáo viên công bố kết quả tốt, thành tích học tập hoặc hành vi tích cực trước lớp.

  • Có thể kết hợp hình ảnh, bảng xếp hạng hoặc mini-board để ghi nhận.

Ví dụ:

  • “Hôm nay, nhóm A đã hoàn thành dự án xuất sắc, các em làm việc nhóm rất tốt!”

  • Treo bảng “Học viên xuất sắc tuần” → Học viên thấy được công nhận trước tập thể.

Lợi ích:

  • Học viên cảm thấy hành vi tích cực được nhìn nhận và tôn trọng.

  • Tạo môi trường cạnh tranh lành mạnh, thúc đẩy học viên tham gia tích cực hơn.

4.5. Phản hồi tích cực kết hợp hướng dẫn

Không chỉ dừng lại ở việc khen ngợi, giáo viên nên kết hợp phản hồi tích cực với hướng dẫn cải thiện để học viên phát triển kỹ năng toàn diện.

Cách thực hiện:

  • Khen ngợi hành vi tích cực → Chỉ ra điểm mạnh → Gợi ý cải thiện.

Ví dụ:

  • “Em đã sử dụng đúng thì hiện tại tiếp diễn, rất tốt. Lần tới thử thêm từ nối để câu dài hơn nhé.”

  • “Em đọc từ ‘banana’ chuẩn rồi, rất chính xác. Hãy thử đọc cả câu để luyện phản xạ nói tự nhiên hơn.”

Lợi ích:

  • Học viên vừa được khích lệ, vừa được hướng dẫn phát triển kỹ năng.

  • Tạo cơ hội học tập liên tục và cải thiện chất lượng học tập.

4.6. Áp dụng trong trò chơi và hoạt động nhóm

Kết hợp positive reinforcement với trò chơi và hoạt động nhóm giúp học viên học tập vừa vui vừa hiệu quả, đồng thời tăng tính tương tác và hợp tác.

Cách thực hiện:

  • Tổ chức trò chơi học tập → Ghi nhận hành vi tích cực bằng lời khen, điểm thưởng, sticker.

  • Khuyến khích học viên hợp tác, giúp đỡ nhau → Phần thưởng cho nhóm hoặc cá nhân.

Ví dụ:

  • Trò chơi “Simon Says” để học từ vựng → Học viên thực hiện đúng → Nhận sticker.

  • Trò chơi ghép câu tiếng Anh → Nhóm hoàn thành nhanh và chính xác → Nhận điểm nhóm.

Lợi ích:

  • Tạo môi trường học tập năng động, vui vẻ và hấp dẫn.

  • Học viên học qua trải nghiệm và thực hành, tăng khả năng ghi nhớ và vận dụng kiến thức.

5. Kết luận

Positive Reinforcement là một phương pháp mạnh mẽ, hiệu quả trong giáo dục và quản lý hành vi, giúp khích lệ hành vi tích cực, nâng cao động lực học tập và phát triển kỹ năng toàn diện cho học viên. Thay vì tập trung vào trừng phạt hay sửa lỗi, phương pháp này tạo động lực tự nhiên thông qua sự ghi nhận, khen ngợi và phần thưởng phù hợp, từ đó học viên cảm thấy được tôn trọng, tự tin và hứng thú học tập.

Việc áp dụng positive reinforcement không chỉ giúp củng cố hành vi tích cực và hình thành thói quen tốt, mà còn tạo môi trường lớp học vui vẻ, năng động, tương tác và hợp tác. Khi học viên thấy hành vi đúng được công nhận, họ sẽ tự giác duy trì những hành vi tích cực, đồng thời giảm bớt các hành vi tiêu cực hoặc thiếu tập trung. Đây chính là chìa khóa giúp giáo viên quản lý lớp học hiệu quả mà vẫn duy trì sự tôn trọng và khích lệ học viên.

Cuối cùng, Positive Reinforcement linh hoạt áp dụng cho mọi độ tuổi, trình độ và bối cảnh học tập, từ trẻ em đến người lớn, từ lớp học truyền thống đến môi trường học trực tuyến. Khi được triển khai đúng cách, phương pháp này không chỉ giúp học viên học tập hiệu quả hơn mà còn phát triển kỹ năng xã hội, sự tự tin và tinh thần hợp tác, góp phần xây dựng một môi trường học tập tích cực và bền vững.

👉 Nếu bạn đang mong muốn nâng cao kỹ năng giảng dạy, đồng thời sở hữu chứng chỉ TESOL Quốc tế uy tín, hãy để ETP TESOL đồng hành. Chúng tôi không chỉ mang đến chương trình học chất lượng, mà còn là một cộng đồng giáo viên đầy nhiệt huyết – nơi bạn được học hỏi, kết nối và phát triển bền vững.

Hãy để ETP TESOL đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục khoá học TESOL Quốc tế tại Việt Namvà khởi đầu sự nghiệp giảng dạy tiếng Anh chuyên nghiệp. Hãy liên hệ ngay hôm nay để được tư vấn chi tiết về chương trình học TESOL Quốc tế tại Việt Nam, lịch khai giảng và những ưu đãi đặc biệt đang áp dụng.

Bạn có thể tìm đọc thêm về ETP TESOL tại: ETP TESOL VỮNG BƯỚC SỰ NGHIỆP GIÁO VIÊN TIẾNG ANH

Tìm hiểu thêm

 

 

Tư vấn miễn phí



    Tư vấn khóa học TESOL tại ETP (1)

    SERIES EBOOK ETP TESOL TẶNG BẠN

    1
    3
    2

    SERIES EBOOK ETP TESOL TẶNG BẠN

    1
    3
    2

    Tìm hiểu thêm

    Về ETP TESOL

    Hãy chia sẻ thắc mắc của bạn đến chuyên mục ‘Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời’ để được nhận ngay sự giải đáp và hỗ trợ từ đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp giàu kinh nghiệm của ETP TESOL. Gửi câu hỏi tại https://bit.ly/YOUask_ETPTESOLanswer và cùng nhau nâng cao chất lượng giảng dạy tiếng Anh của mình nhé!

    Buổi học phát âm tại ETP

    basic

    ETP TESOL VỮNG BƯỚC SỰ NGHIỆP GIÁO VIÊN TIẾNG ANH

    🌐 https://etp-tesol.edu.vn/

    📍Sài Gòn:

    CS1 – Trụ Sở: 368 Đường 3/2, Phường 12, Quận 10

    CS3: 308 An Dương Vương, Phường 4, Quận 5

    Phone: 098.969.7756098.647.7756

    📍Hà Nội:

    CS2: 293 Quan Nhân, Thanh Xuân

    Phone: 096.786.7756094.140.1414

    Email: office@etp-tesol.edu.vn

    Hãy ‘Like’ fanpage: ETP TESOL ngay để theo dõi những thông tin mới nhất và hữu ích về TESOL và các cơ hội việc làm hấp dẫn

    Messenger 096.786.7756 ETP HCM ETP HCM ETP Hanoi Tư Vấn Miễn Phí

      Tư vấn ngay