

Khám phá phương pháp Scaffolding – cách giảng dạy giúp học viên tự tin, chủ động và học tiếng Anh hiệu quả hơn.
1. Phương pháp Scaffolding là gì?
Phương pháp Scaffolding (tạm dịch: giàn giáo học tập) là một chiến lược giảng dạy hiện đại, trong đó giáo viên đóng vai trò là “người hướng dẫn”, từng bước giúp học viên tiếp cận, hiểu và làm chủ kiến thức mới.
Từ “Scaffolding” trong tiếng Anh có nghĩa là “giàn giáo” – hình ảnh ẩn dụ cho cách giáo viên xây dựng một cấu trúc hỗ trợ tạm thời, giúp người học có thể “leo lên” đến trình độ cao hơn mà họ chưa thể đạt được nếu tự học một mình. Khi học viên đã nắm vững kỹ năng cần thiết, “giàn giáo” này sẽ được tháo dỡ dần để người học có thể đứng vững độc lập.
Khái niệm này được giới thiệu lần đầu bởi nhà tâm lý học Jerome Bruner vào năm 1976, dựa trên lý thuyết “Vùng phát triển gần nhất” (Zone of Proximal Development – ZPD) của Lev Vygotsky.
Theo Vygotsky, mỗi người học đều có ba vùng năng lực:
-
Vùng đã làm được: kỹ năng học viên có thể tự thực hiện.
-
Vùng phát triển gần nhất (ZPD): kỹ năng học viên chưa làm được một mình nhưng có thể thực hiện với sự hướng dẫn.
-
Vùng chưa đạt tới: kiến thức vượt quá khả năng hiện tại.
Phương pháp Scaffolding chính là công cụ để mở rộng vùng phát triển gần nhất (ZPD) — tức là tạo điều kiện để học viên tiến thêm một bước, từng bước chinh phục kỹ năng mới dưới sự hỗ trợ của giáo viên.
Trong thực tế lớp học, “giàn giáo” có thể là:
-
Các gợi ý hoặc câu hỏi định hướng của giáo viên.
-
Những tài liệu hỗ trợ trực quan như hình ảnh, sơ đồ, bảng từ vựng.
-
Các hoạt động thực hành có mức độ khó tăng dần.
Điểm đặc biệt của phương pháp Scaffolding là tính linh hoạt. Giáo viên phải biết khi nào cần giúp đỡ và khi nào nên để học viên tự khám phá. Nếu “giàn giáo” quá chắc chắn, học viên sẽ ỷ lại. Nếu rút ra quá sớm, họ có thể cảm thấy choáng ngợp. Vì vậy, thành công của Scaffolding phụ thuộc vào khả năng quan sát, điều chỉnh và phản hồi của giáo viên trong từng giai đoạn học tập.
Tóm lại, phương pháp Scaffolding không đơn thuần là dạy học theo từng bước, mà là một nghệ thuật hướng dẫn tinh tế, giúp học viên tự tin phát triển kỹ năng, tăng khả năng tư duy độc lập và duy trì hứng thú học tập lâu dài.
2. Nguồn gốc và ý nghĩa của Scaffolding trong giáo dục
Phương pháp Scaffolding không xuất hiện ngẫu nhiên, mà ra đời từ những nghiên cứu tâm lý học giáo dục mang tính nền tảng trong thế kỷ XX. Mấu chốt của phương pháp này bắt nguồn từ lý thuyết nổi tiếng của Lev Vygotsky – nhà tâm lý học người Nga, người đã đề xuất khái niệm “Vùng phát triển gần nhất” (Zone of Proximal Development – ZPD).
Vygotsky cho rằng quá trình học tập của con người không chỉ diễn ra nhờ nỗ lực cá nhân, mà còn chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ môi trường xã hội và sự tương tác với người khác. Theo ông, mỗi học viên đều có hai cấp độ phát triển:
-
Mức hiện tại – những gì người học có thể tự làm được.
-
Mức tiềm năng – những gì người học có thể làm được khi có sự giúp đỡ hoặc hướng dẫn từ người khác (thường là giáo viên, bạn học, hay cha mẹ).
Khoảng cách giữa hai mức này chính là “vùng phát triển gần nhất”. Và để học viên bước được từ mức hiện tại đến mức tiềm năng, họ cần một “cầu nối hỗ trợ tạm thời” – đó chính là ý tưởng sơ khai của phương pháp Scaffolding.
Nhiều năm sau, Jerome Bruner, nhà tâm lý học và nhà giáo dục người Mỹ, đã tiếp nối và cụ thể hóa khái niệm này vào thực tiễn giảng dạy. Bruner và các cộng sự (Wood, Ross, 1976) đã quan sát mối quan hệ giữa người dạy và người học trong quá trình giải quyết nhiệm vụ, và họ nhận thấy rằng:
Khi giáo viên hướng dẫn từng bước, đặt câu hỏi, gợi ý hoặc mô hình hóa cách làm, học viên sẽ dần làm chủ kỹ năng mới.
Bruner gọi quá trình này là “Scaffolding”, tức là “dựng giàn giáo” để người học có thể từng bước leo lên tòa kiến thức cao hơn. Khi người học đã đủ khả năng tự đứng vững, giàn giáo được tháo dỡ – biểu trưng cho sự độc lập trong tư duy và kỹ năng.
Trong bối cảnh giáo dục hiện đại, phương pháp Scaffolding mang ý nghĩa đặc biệt sâu sắc. Nó khẳng định rằng việc dạy học không phải là truyền đạt kiến thức một chiều, mà là tạo điều kiện cho người học tự khám phá và hình thành hiểu biết của riêng mình. Giáo viên đóng vai trò là người “thiết kế hành trình học tập”, chứ không phải người “cung cấp đáp án”.
Ý nghĩa lớn nhất của Scaffolding nằm ở chỗ:
-
Tôn trọng quá trình học tự nhiên của mỗi cá nhân, không ép buộc học viên theo khuôn mẫu cứng nhắc.
-
Tăng tính hợp tác và tương tác xã hội, vì người học được khuyến khích trao đổi, đặt câu hỏi, phản biện.
-
Khơi dậy động lực nội tại – học viên cảm thấy thành công ở mỗi bước nhỏ, từ đó có hứng thú chinh phục mục tiêu lớn hơn.
Ví dụ, trong lớp học tiếng Anh, thay vì yêu cầu học viên viết ngay một đoạn văn hoàn chỉnh, giáo viên có thể dùng Scaffolding bằng cách:
-
Cung cấp mẫu câu hoặc đoạn mẫu ngắn.
-
Gợi ý từ vựng, cấu trúc.
-
Hướng dẫn học viên sắp xếp ý tưởng.
-
Cho học viên tự viết lại, rồi phản hồi, chỉnh sửa.
Quá trình đó không chỉ giúp người học viết tốt hơn, mà còn giúp họ hiểu “vì sao” mình viết như vậy, hình thành tư duy ngôn ngữ bền vững.
Nguồn gốc của phương pháp Scaffolding bắt nguồn từ khoa học giáo dục, nhưng ý nghĩa của nó vượt xa so với lý thuyết. Đây là một triết lý dạy học nhân văn, đặt người học ở trung tâm, đề cao sự hỗ trợ, đồng hành và phát triển tiềm năng cá nhân – nền tảng của mọi mô hình giáo dục hiện đại ngày nay.
3. Nguyên tắc cốt lõi của phương pháp Scaffolding

Để áp dụng phương pháp Scaffolding hiệu quả trong giảng dạy, giáo viên không chỉ cần nắm lý thuyết mà còn phải hiểu rõ những nguyên tắc cốt lõi làm nên sức mạnh của phương pháp này. Scaffolding không phải là một chuỗi hoạt động cố định, mà là một quá trình tương tác linh hoạt, nơi người dạy và người học cùng tham gia vào hành trình xây dựng tri thức.
Nguyên tắc đầu tiên chính là hiểu rõ trình độ hiện tại của học viên. Trước khi bắt đầu “dựng giàn giáo”, giáo viên cần xác định được năng lực thực tế và vùng phát triển gần nhất (ZPD) của từng học viên. Điều này giúp giáo viên biết được họ đang ở đâu, có thể làm được gì và cần hỗ trợ ở mức nào. Nếu “giàn giáo” được đặt quá thấp, học viên sẽ thấy nhàm chán; nếu quá cao, họ dễ nản lòng. Sự phù hợp là yếu tố quyết định thành công của phương pháp Scaffolding.
Nguyên tắc thứ hai là từng bước hỗ trợ và giảm dần can thiệp. Khi học viên bắt đầu làm quen với kiến thức mới, giáo viên đóng vai trò hướng dẫn chi tiết, cung cấp gợi ý, ví dụ hoặc mẫu minh họa. Dần dần, khi người học đã hiểu và có thể tự thực hiện, giáo viên nên rút bớt sự hỗ trợ, để học viên có cơ hội vận dụng độc lập. Chính quá trình “rút giàn giáo” này giúp người học phát triển khả năng tư duy và tự tin hơn trong việc xử lý vấn đề.
Nguyên tắc tiếp theo là tạo ra môi trường học tập an toàn và khuyến khích học sinh đưa ý kiến, nhưng không cần đúng hoàn toàn 100%. Một trong những giá trị sâu sắc nhất của phương pháp Scaffolding là giúp học viên hiểu rằng sai lầm không phải là thất bại, mà là một phần tự nhiên của quá trình học tập. Khi người học cảm thấy an toàn, họ dám thử, dám hỏi và không sợ sai – đó chính là lúc việc học trở nên thực sự hiệu quả.
Ngoài ra, tính tương tác và phản hồi kịp thời cũng là nguyên tắc then chốt. Giáo viên không chỉ “dạy”, mà còn “đối thoại” với học viên. Mỗi phản hồi, dù nhỏ, đều có giá trị giúp người học điều chỉnh nhận thức và củng cố kiến thức. Trong Scaffolding, phản hồi không nhằm đánh giá đúng – sai, mà để gợi mở suy nghĩ, hướng người học tự tìm ra câu trả lời.
Cuối cùng, cá nhân hóa quá trình học tập là yếu tố không thể thiếu. Mỗi học viên có tốc độ và phong cách học khác nhau. Do đó, giáo viên cần linh hoạt điều chỉnh cách hỗ trợ – có thể dùng câu hỏi mở, ví dụ thực tế, hay hoạt động nhóm tùy vào đặc điểm của lớp. Khi người học cảm nhận được sự quan tâm và đồng hành từ giáo viên, họ sẽ chủ động hơn và gắn bó với quá trình học lâu dài.
Phương pháp Scaffoldingkhông chỉ là một kỹ thuật giảng dạy, mà còn là triết lý dạy học dựa trên sự tôn trọng và thấu hiểu người học. Bằng việc áp dụng đúng các nguyên tắc từ nhận biết năng lực, hỗ trợ từng bước, tạo môi trường an toàn, đến phản hồi và cá nhân hóa, giáo viên có thể giúp học viên không chỉ tiếp thu kiến thức, mà còn phát triển khả năng tự học, tự tư duy và tự tin vào năng lực của chính mình.
4. Các bước áp dụng phương pháp Scaffolding trong lớp học

Áp dụng phương pháp Scaffolding trong giảng dạy không chỉ là việc cung cấp gợi ý cho học viên, mà là cả một quy trình có chiến lược, giúp người học phát triển năng lực một cách tự nhiên và bền vững. Mỗi “nấc thang” trong quá trình đó cần được xây dựng tinh tế, sao cho học viên vừa được hỗ trợ đủ để tiến bộ, vừa có không gian để tự mình khám phá. Dưới đây là các bước quan trọng mà giáo viên có thể thực hiện để đưa Scaffolding vào lớp học một cách hiệu quả.
Bước 1: Xác định mục tiêu và năng lực xuất phát của học viên
Trước khi bắt đầu bài học, giáo viên cần hiểu rõ trình độ hiện tại của học viên, họ đã biết gì, còn yếu ở đâu và mong muốn đạt được điều gì. Đây là nền tảng để xác định “vùng phát triển gần nhất” (ZPD) – khu vực mà người học có thể chinh phục với sự giúp đỡ thích hợp.
Ví dụ, trong lớp học tiếng Anh, giáo viên có thể cho học viên làm một bài kiểm tra ngắn hoặc quan sát quá trình giao tiếp để nhận biết khả năng ngữ pháp, từ vựng và phản xạ. Khi nắm rõ điểm mạnh điểm yếu của học viên, giáo viên mới có thể xây dựng “giàn giáo” vừa vặn cho từng học viên hoặc nhóm học.
Bước 2: Giới thiệu nhiệm vụ và cung cấp sự hỗ trợ ban đầu
Khi học viên tiếp cận một kiến thức mới, họ thường cảm thấy bối rối. Lúc này, giáo viên cần làm mẫu và hướng dẫn từng bước. Đây chính là phần “dựng giàn giáo” – giai đoạn quan trọng nhất của phương pháp Scaffolding.
Chẳng hạn, nếu mục tiêu là viết một đoạn văn miêu tả người, giáo viên có thể:
-
Giới thiệu cấu trúc đoạn văn mẫu.
-
Gợi ý các tính từ mô tả phổ biến.
-
Minh họa bằng một ví dụ ngắn.
-
Cho học viên phân tích mẫu trước khi tự viết. Sự hỗ trợ ban đầu này giúp người học có khung định hướng rõ ràng, tránh cảm giác quá tải khi phải bắt đầu từ con số 0.
Bước 3: Tương tác, đặt câu hỏi và khuyến khích tư duy phản biện
Một đặc điểm nổi bật của phương pháp Scaffolding là tính tương tác. Thay vì chỉ giảng giải, giáo viên nên đặt câu hỏi mở, gợi ý để học viên suy nghĩ và diễn đạt ý kiến. Cách làm này không chỉ kích thích tư duy mà còn giúp người học tự “xây” kiến thức của mình.
Ví dụ, thay vì hỏi “Em hiểu bài chưa?”, giáo viên có thể hỏi “Nếu thay đổi từ này, nghĩa của câu có khác không?” hoặc “Làm sao để diễn đạt ý này tự nhiên hơn?”. Những câu hỏi này giúp người học phân tích sâu hơn, tự phát hiện lỗi và điều chỉnh.
Bước 4: Giảm dần sự hỗ trợ khi học viên tiến bộ
Khi người học đã dần quen với nhiệm vụ, giáo viên cần rút bớt giàn giáo. Đây là giai đoạn người học bắt đầu tự vận dụng kỹ năng mà không cần hướng dẫn chi tiết.
Trong ví dụ viết đoạn văn ở trên, giáo viên có thể yêu cầu học viên tự chọn đề tài, tự lập dàn ý và viết mà không cần khung mẫu. Nếu gặp khó khăn, giáo viên chỉ gợi mở nhẹ hoặc cho phản hồi sau khi học viên hoàn thành.
Điều quan trọng là phải đánh giá đúng thời điểm “rút giàn giáo” – không quá sớm khiến học viên mất định hướng, cũng không quá muộn để khiến họ ỷ lại.
Bước 5: Phản hồi và củng cố kiến thức
Phản hồi là phần không thể thiếu trong quá trình Scaffolding. Tuy nhiên, thay vì chỉ chỉ ra lỗi sai, giáo viên nên giúp học viên hiểu vì sao sai, và cách để cải thiện. Một phản hồi hiệu quả không chỉ giúp học viên sửa lỗi mà còn củng cố tư duy đúng đắn.
Ví dụ, sau khi học viên hoàn thành đoạn văn, thay vì nói “Câu này sai ngữ pháp”, giáo viên có thể nói “Câu này thiếu thì hiện tại hoàn thành – con thử nghĩ xem tại sao hành động này vẫn còn ảnh hưởng đến hiện tại?”. Cách phản hồi này khiến người học chủ động suy luận, ghi nhớ lâu hơn.
Bước 6: Khuyến khích tự đánh giá và tự học
Khi người học đã quen với quy trình Scaffolding, họ bắt đầu biết tự quan sát quá trình học của mình – đây chính là đích đến của phương pháp. Giáo viên có thể giao nhiệm vụ để học viên tự chấm điểm, tự nhận xét, hoặc trao đổi nhóm để cùng rút kinh nghiệm.
Việc tự đánh giá không chỉ giúp người học ý thức rõ hơn về năng lực bản thân, mà còn tăng tính tự chủ – yếu tố quan trọng để duy trì động lực học tập lâu dài.
Bước 7: Kết nối kiến thức với thực tế
Bước cuối cùng của phương pháp Scaffolding là giúp người học ứng dụng kiến thức đã học vào thực tế. Khi kiến thức trở thành kỹ năng sống, quá trình học mới thực sự trọn vẹn.
Trong lớp học tiếng Anh, điều này có thể là việc tổ chức các buổi thuyết trình, đóng vai tình huống, hoặc làm dự án nhóm. Những hoạt động này giúp người học hiểu rằng ngôn ngữ không chỉ nằm trong sách, mà là công cụ để giao tiếp và kết nối với thế giới.
5. Lợi ích của phương pháp Scaffolding đối với người học
Áp dụng phương pháp Scaffolding trong dạy học mang đến nhiều giá trị vượt trội, không chỉ giúp học viên tiếp thu kiến thức nhanh hơn mà còn hình thành tư duy bền vững, chủ động trong học tập. Dưới đây là những lợi ích nổi bật mà người học nhận được khi tham gia quá trình học tập theo mô hình này.
5.1. Phát triển tư duy độc lập và phản xạ ngôn ngữ tự nhiên
Một trong những điểm mạnh nhất của phương pháp Scaffolding là giúp học viên tự xây dựng kiến thức của mình thay vì chỉ ghi nhớ thụ động. Khi giáo viên đặt câu hỏi gợi mở, học viên phải tự suy nghĩ, phân tích và đưa ra câu trả lời – quá trình đó rèn luyện tư duy độc lập và khả năng xử lý thông tin.
Trong lớp học tiếng Anh, thay vì chép lại cấu trúc ngữ pháp, người học được khuyến khích suy luận xem tại sao lại dùng thì hiện tại hoàn thành trong câu này, hoặc khi nào nên sử dụng mệnh đề quan hệ. Nhờ đó, họ không chỉ học “cái gì”, mà còn hiểu sâu “vì sao”. Chính sự hiểu bản chất này giúp người học phản xạ ngôn ngữ tự nhiên hơn, dễ dàng áp dụng vào giao tiếp và viết lách.
5.2. Tăng sự tự tin và cảm giác thành công trong học tập
Học viên thường cảm thấy lo lắng hoặc sợ sai khi đối mặt với kiến thức mới. Phương pháp Scaffolding giúp phá vỡ rào cản tâm lý này bằng cách chia quá trình học thành các bước nhỏ, dễ chinh phục. Mỗi khi hoàn thành một “nấc thang” nhỏ, người học cảm nhận được niềm vui và sự tự tin. Cảm giác “Mình làm được rồi!” chính là động lực lớn để họ tiếp tục bước tới những thử thách tiếp theo.
Ví dụ, khi học viên có thể viết một đoạn ngắn đúng cấu trúc hoặc phát âm chuẩn một câu khó, giáo viên khích lệ và chỉ ra sự tiến bộ rõ ràng. Chính sự ghi nhận này giúp học viên tin vào khả năng của bản thân và duy trì hứng thú học tập lâu dài.
5.3. Cải thiện kỹ năng hợp tác và giao tiếp xã hội
Một lợi ích đáng kể khác của phương pháp Scaffolding là tăng cường tinh thần hợp tác và giao tiếp trong lớp học. Khi học viên cùng tham gia các hoạt động nhóm, đặt câu hỏi, chia sẻ cách hiểu hay cùng nhau giải quyết vấn đề, họ không chỉ học từ giáo viên mà còn học lẫn nhau.
Những hoạt động như thảo luận nhóm, đóng vai, hay cùng phân tích bài đọc giúp người học rèn kỹ năng lắng nghe, phản hồi và diễn đạt ý kiến rõ ràng. Đây là những kỹ năng mềm cực kỳ cần thiết không chỉ trong học tập mà còn trong công việc và cuộc sống. Nói cách khác, Scaffolding không chỉ dạy kiến thức, mà còn dạy cách tương tác với thế giới – một năng lực quan trọng của thế kỷ 21.
5.4. Nâng cao chất lượng học tập và khả năng ghi nhớ lâu dài
Khi người học chủ động tham gia vào quá trình khám phá kiến thức, bộ não họ được kích hoạt sâu hơn, từ đó ghi nhớ thông tin bền vững hơn. Không còn học vẹt, học sinh bắt đầu hình thành liên kết logic giữa các ý, dễ dàng vận dụng trong ngữ cảnh thực tế.
Ví dụ, khi học về cách dùng từ nối trong viết luận, học viên không chỉ học thuộc “however” hay “therefore”, mà hiểu rõ khi nào dùng chúng để liên kết ý. Nhờ đó, kiến thức được “cài đặt” vào tư duy và trở thành kỹ năng tự nhiên.
Về lâu dài, người học được trang bị một nền tảng học tập chủ động,họ không còn phụ thuộc vào người dạy, mà biết tự học, tự tìm tài liệu, tự điều chỉnh chiến lược học của mình. Chính điều này tạo nên chất lượng học tập bền vững,điều mà mọi phương pháp giáo dục hiện đại đều hướng tới.
7. Những sai lầm thường gặp khi áp dụng phương pháp Scaffolding
Dù phương pháp Scaffolding mang lại hiệu quả rõ rệt trong giảng dạy, không ít giáo viên vẫn gặp khó khăn khi áp dụng vào thực tế lớp học. Lý do không phải vì phương pháp này phức tạp, mà bởi việc “dựng giàn giáo” đòi hỏi sự tinh tế, linh hoạt và quan sát kỹ lưỡng. Dưới đây là những sai lầm phổ biến nhất, kèm ví dụ cụ thể, để bạn có thể nhận diện và tránh trong quá trình giảng dạy.
7.1. Xây “giàn giáo” quá chắc, hỗ trợ quá mức cần thiết
Một trong những lỗi thường thấy nhất là giáo viên hỗ trợ quá nhiều, làm thay phần việc mà học viên lẽ ra nên tự làm. Khi đó, người học trở nên phụ thuộc vào giáo viên, thiếu động lực tự suy nghĩ hoặc giải quyết vấn đề.
Ví dụ, trong lớp viết luận tiếng Anh, nếu giáo viên luôn cung cấp sẵn dàn ý, câu mở đầu và kết luận cho mọi đề bài, học viên sẽ khó phát triển kỹ năng viết độc lập.
Hỗ trợ quá mức khiến “giàn giáo” trở thành rào chắn thay vì bệ đỡ. Để khắc phục, giáo viên cần điều chỉnh mức hỗ trợ theo tiến độ thực tế của người học, cung cấp gợi ý ban đầu, sau đó giảm dần và để học viên tự hoàn thiện nhiệm vụ.
7.2. Rút “giàn giáo” quá sớm – học viên chưa kịp tự đứng vững
Ngược lại, một lỗi khác là rút hỗ trợ quá nhanh, khi học viên vẫn chưa đủ kỹ năng để tự làm. Điều này khiến họ dễ rơi vào tình trạng bối rối, mất phương hướng và nhanh nản chí.
Ví dụ, sau vài buổi học nói, giáo viên yêu cầu học viên trình bày chủ đề phức tạp mà không còn cung cấp khung từ vựng hoặc mẫu câu hỗ trợ, kết quả là dẫn tới việc học viên mất tự tin và sợ phát biểu.
Giải pháp là giáo viên cần quan sát cẩn thận quá trình học. Khi thấy học viên bắt đầu có khả năng thực hiện nhiệm vụ mà chỉ cần gợi ý nhẹ, đó mới là thời điểm thích hợp để rút “giàn giáo”.
7.3. Thiếu tương tác và phản hồi trong quá trình dạy học
Một sai lầm nữa là thiếu phản hồi kịp thời. Nhiều giáo viên chỉ giao nhiệm vụ, để học viên tự làm rồi mới nhận xét sau – điều này khiến người học không biết mình đang sai ở đâu và làm thế nào để cải thiện.
Trong khi đó, bản chất của phương pháp Scaffolding là tương tác liên tục. Giáo viên cần đặt câu hỏi, hướng dẫn, phản hồi nhỏ trong quá trình học, giúp người học điều chỉnh nhận thức từng bước.
Ví dụnhư khi dạy kỹ năng nghe, giáo viên nên dừng lại ở những đoạn học viên nghe sai, cho gợi ý hoặc lặp lại, thay vì chỉ chấm điểm cuối buổi. Như vậy, người học sẽ hiểu ngay lỗi của mình và sửa được ngay lập tức.
7.4. Không cá nhân hóa quá trình hỗ trợ
Một trong những giá trị cốt lõi của phương pháp Scaffolding là tính cá nhân hóa, nhưng đây cũng là điều mà nhiều giáo viên thường bỏ qua. Mỗi học viên có tốc độ và phong cách học khác nhau: có người cần nhiều ví dụ, có người thích tự khám phá. Nếu giáo viên áp dụng một cách dạy giống nhau cho tất cả, hiệu quả của Scaffolding sẽ giảm đi đáng kể.
Chẳng hạn, cùng một bài học nói, có những học viên có thể cần thêm thời gian chuẩn bị hoặc phản hồi riêng, trong khi một số học viên khác thích hoạt động nhóm. Vì vậy, giáo viên nên phát triển đa dạng các hình thức hỗ trợ: thảo luận nhóm, phản hồi cá nhân, hoặc gợi ý qua câu hỏi mở – để mỗi học viên đều cảm thấy mình được đồng hành cùng.
7.5. Thiếu kế hoạch rõ ràng và đánh giá tiến độ
Cuối cùng, một sai lầm phổ biến khác là không có kế hoạch Scaffolding cụ thể. Một số giáo viên áp dụng Scaffolding theo cảm tính – hỗ trợ tùy hứng mà không xác định rõ mục tiêu từng giai đoạn. Điều này khiến cả giáo viên và học viên đều không biết “giàn giáo” đang dựng đến đâu và khi nào nên tháo bỏ.
Cách khắc phục là xây dựng kế hoạch Scaffolding rõ ràng cho từng bài học:
-
Mục tiêu học tập là gì?
-
Học viên cần hỗ trợ những kỹ năng nào?
-
Khi nào sẽ giảm dần hỗ trợ?
-
Cách đánh giá tiến bộ ra sao?
Khi có kế hoạch cụ thể, giáo viên sẽ chủ động hơn, còn người học cũng thấy được lộ trình phát triển của mình – điều này tăng tính minh bạch và động lực học tập rõ rệt.
Tóm lại, phương pháp Scaffolding là một công cụ mạnh mẽ, nhưng chỉ thực sự phát huy tác dụng khi được vận dụng đúng cách. Việc hỗ trợ quá mức, rút hỗ trợ quá sớm, thiếu phản hồi, hay không cá nhân hóa đều có thể làm giảm hiệu quả dạy học. Để tránh những sai lầm này, giáo viên cần luôn quan sát, điều chỉnh và đồng hành cùng người học một cách linh hoạt – đó chính là tinh thần cốt lõi của Scaffolding: giúp người học tự đứng vững bằng chính năng lực của mình.
Kết luận
Phương pháp Scaffolding không chỉ là kỹ thuật dạy học, mà là triết lý giáo dục: lấy học viên làm trung tâm, khuyến khích tự khám phá và phát triển tư duy ngôn ngữ tự nhiên.
Nếu bạn là giáo viên tiếng Anh hoặc đang học TESOL, hãy từng bước tập luyện kỹ năng này. Khi biết cách “dựng và tháo giàn giáo” hợp lý, bạn sẽ thấy học viên tiến bộ nhanh hơn bao giờ hết khi áp dụng đúng cách phương pháp này.
👉 Nếu bạn đang mong muốn nâng cao kỹ năng giảng dạy, đồng thời sở hữu chứng chỉ TESOL Quốc tế uy tín, hãy để ETP TESOL đồng hành. Chúng tôi không chỉ mang đến chương trình học chất lượng, mà còn là một cộng đồng giáo viên đầy nhiệt huyết – nơi bạn được học hỏi, kết nối và phát triển bền vững.
Hãy để ETP TESOL đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục khoá học TESOL Quốc tế tại Việt Namvà khởi đầu sự nghiệp giảng dạy tiếng Anh chuyên nghiệp. Hãy liên hệ ngay hôm nay để được tư vấn chi tiết về chương trình học TESOL Quốc tế tại Việt Nam, lịch khai giảng và những ưu đãi đặc biệt đang áp dụng.
Bạn có thể tìm đọc thêm về ETP TESOL tại: ETP TESOL VỮNG BƯỚC SỰ NGHIỆP GIÁO VIÊN TIẾNG ANH
Tìm hiểu thêm
- Nhận ngay Ebook ETP TESOL TẶNG bạn
- 7 Ứng dụng Trí tuệ nhân tạo AI trong giáo dục
- [Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời #4] Phương pháp hiệu quả để thúc đẩy động lực học tập cho học viên đi làm bận rộn?
- [Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời #3] Làm thế nào để giáo viên có thể giúp học sinh tiếp thu kiến thức một cách nhanh chóng và nhớ lâu hơn?
- Chuyên mục “Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời”
Tư vấn miễn phí

SERIES EBOOK ETP TESOL TẶNG BẠN
Tìm hiểu thêm
Về ETP TESOL
Hãy chia sẻ thắc mắc của bạn đến chuyên mục ‘Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời’ để được nhận ngay sự giải đáp và hỗ trợ từ đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp giàu kinh nghiệm của ETP TESOL. Gửi câu hỏi tại https://bit.ly/YOUask_ETPTESOLanswer và cùng nhau nâng cao chất lượng giảng dạy tiếng Anh của mình nhé!


ETP TESOL VỮNG BƯỚC SỰ NGHIỆP GIÁO VIÊN TIẾNG ANH
📍Sài Gòn:
CS1 – Trụ Sở: 368 Đường 3/2, Phường 12, Quận 10
CS3: 308 An Dương Vương, Phường 4, Quận 5
Phone: 098.969.7756 – 098.647.7756
📍Hà Nội:
CS2: 293 Quan Nhân, Thanh Xuân
Phone: 096.786.7756 – 094.140.1414
Email: office@etp-tesol.edu.vn
Hãy ‘Like’ fanpage: ETP TESOL ngay để theo dõi những thông tin mới nhất và hữu ích về TESOL và các cơ hội việc làm hấp dẫn








