He Thong LMS Learning Management System Tich Hop AI

Phương pháp Phonics: Hướng dẫn cho giáo viên tiếng Anh

Phương pháp Phonics giúp giáo viên dạy tiếng Anh hiệu quả hơn. Tìm hiểu khái niệm, ưu nhược điểm và cách áp dụng Phonics trong lớp học.

1. Phương pháp Phonics là gì?

Phương pháp Phonics trong giảng dạy
Phương pháp Phonics trong giảng dạy

Phương pháp Phonics là cách dạy phát âm tiếng anh, kết nối âm thanh với chữ cái. Hiểu đơn giản là thay vì học từ vựng bằng cách nhớ mặt chữ, học viên sẽ học cách phát âm từng âm vị (sound), và cách ghép các âm lại thành từ (blending).

Ví dụ:

  • “C” phát âm /k/, “a” phát âm /æ/, “t” phát âm /t/ → ghép lại thành cat.

Phonics giúp người học đọc, đánh vần và phát âm chuẩn như người bản ngữ, đặc biệt hiệu quả với trẻ nhỏ hoặc người mới bắt đầu học tiếng Anh.

Khác với phương pháp “Look and Say” (chỉ nhìn từ và ghi nhớ), Phonics dạy người học hiểu quy luật âm – chữ. Đây là nền tảng của kỹ năng đọc hiểu và phát âm trong tiếng Anh hiện đại.

2. Tại sao giáo viên tiếng Anh nên hiểu rõ phương pháp Phonics

Phonics không chỉ dành cho giáo viên mầm non.
Trong chương trình giảng dạy hiện đại, hiểu và áp dụng Phonics giúp giáo viên:

  • Xây nền phát âm chuẩn quốc tế cho học viên;

  • Cải thiện kỹ năng nghe – nói – đọc – viết một cách tự nhiên;

  • Giảm phụ thuộc vào “chữa lỗi phát âm”, vì học viên được rèn đúng từ đầu;

  • Đồng bộ phương pháp với chương trình TESOL / CELTA trên thế giới.

Theo British Council (2023), Phonics là phương pháp nền tảng trong việc dạy đọc và viết cho trẻ em ở các nước nói tiếng Anh như Anh, Úc hay Canada. Chính phủ Anh thậm chí đã đưa Phonics Screening Check trở thành bài kiểm tra bắt buộc quốc gia dành cho học sinh lớp 1, nhằm đánh giá khả năng nhận diện âm – chữ ngay từ giai đoạn đầu học tiếng Anh.

Bài viết “How phonics can give children a head start with reading” của British Council cũng nhấn mạnh rằng Phonics giúp trẻ hiểu cách ngôn ngữ hoạt động, nhờ đó hình thành kỹ năng đọc, viết tự nhiên và lâu dài (British Council, Voices Magazine).

Điều đó cho thấy rằng với giáo viên dạy tiếng Anh, đặc biệt trong chương trình TESOL, việc nắm vững phương pháp Phonics không chỉ giúp học viên phát âm chuẩn hơn mà còn là chuẩn giảng dạy được quốc tế công nhận.

3. Phân loại các phương pháp Phonics phổ biến

Có những phương pháp Phonics nào?
Có những phương pháp Phonics nào?

Trong quá trình giảng dạy tiếng Anh, phương pháp Phonics không chỉ có một mô hình duy nhất.
Tùy vào độ tuổi, trình độ của học viên và triết lý giảng dạy của giáo viên, Phonics được triển khai theo nhiều hướng khác nhau. Dưới đây là bốn loại Phonics phổ biến nhất mà giáo viên cần hiểu rõ để lựa chọn hình thức dạy cho phù hợp.

3.1. Synthetic Phonics (Phonics tổng hợp)

Đây là phương pháp Phonics phổ biến và hiệu quả nhất hiện nay, được áp dụng trong hầu hết các trường tiểu học ở Anh, Úc và New Zealand.

Nguyên tắc:
Người học bắt đầu từ âm nhỏ nhất của ngôn ngữ (phoneme) – tức là âm vị. Sau đó, họ học cách kết hợp (blend) các âm này để hình thành từ hoàn chỉnh.

Ví dụ:
Giáo viên dạy âm /s/, /a/, /t/, sau đó hướng dẫn học viên ghép lại: s–a–t → sat.
Tiếp theo, học viên học cách thay âm đầu để tạo thành từ mới: m–a–t → mat; p–a–t → pat.

Quy trình dạy Synthetic Phonics thường gồm 5 bước:

  1. Giới thiệu âm vị (sound) mới.

  2. Luyện phát âm bằng hành động và hình ảnh minh họa (TPR – Total Physical Response).

  3. Nhận diện chữ cái (grapheme) tương ứng với âm.

  4. Thực hành blendingsegmenting.

  5. Củng cố qua trò chơi hoặc hoạt động đọc – viết ngắn.

Ưu điểm:

  • Giúp học viên phát âm chuẩn và tự tin đánh vần từ mới.

  • Dễ áp dụng trong lớp học quy mô nhỏ hoặc online.

  • Có thể kết hợp với chương trình Jolly Phonics hoặc Letters and Sounds.

Nhược điểm:

  • Cần sự kiên nhẫn của giáo viên vì học viên phải luyện âm đều đặn.

  • Không phù hợp với người học lớn tuổi muốn học theo ngữ cảnh hơn là âm vị.

Phù hợp cho:
Trẻ mầm non, học sinh tiểu học, hoặc người mới bắt đầu học tiếng Anh.

3.2. Analytic Phonics (Phonics phân tích)

Khác với Synthetic Phonics, phương pháp này bắt đầu từ từ hoàn chỉnh, sau đó phân tích ngược để tìm ra các âm trong từ.

Ví dụ:
Từ bat được dùng để dạy âm /b/, /æ/, /t/.
Học viên quan sát – lặp lại – và tách âm ra theo hướng dẫn của giáo viên.

Cách triển khai trong lớp:

  • Giáo viên cho học viên nghe và đọc một nhóm từ có chung cấu trúc âm.

  • Cả lớp cùng nhận diện quy luật giống nhau trong các từ (như /b/ xuất hiện đầu từ).

  • Sau đó, học viên tự tìm thêm ví dụ tương tự trong ngữ cảnh thực tế.

Ưu điểm:

  • Phát triển kỹ năng nhận diện từ trong ngữ cảnh.

  • Giúp học viên không chỉ học âm riêng lẻ mà còn hiểu mối liên hệ giữa âm – nghĩa – ngữ cảnh.

Nhược điểm:

  • Khó áp dụng cho học viên mới bắt đầu vì đòi hỏi vốn từ ban đầu.

  • Dễ khiến học viên chỉ nhớ “âm của từ đó” chứ chưa nắm chắc quy luật âm vị học.

Phù hợp cho:
Học viên trình độ sơ – trung cấp, đã có vốn từ cơ bản.

3.3. Analogy Phonics (Phonics so sánh)

Analogy Phonics là sự kết hợp giữa hai phương pháp trên, dựa trên nguyên tắc: học từ mới bằng cách so sánh với từ quen thuộc.

Ví dụ:
Nếu học viên đã biết cat, giáo viên dạy tiếp hat, mat, bat, rat để nhận ra quy luật “-at”.

Cách dạy phổ biến:

  • Nhóm các “word family” (họ từ) có vần tương tự.

  • Cho học viên đọc, ghép và sáng tạo câu hoặc trò chơi với nhóm từ đó.

  • Dạy nhận diện mẫu âm – vần thông qua thẻ từ, bảng tương tác hoặc bài hát.

Ưu điểm:

  • Giúp học viên mở rộng vốn từ nhanh nhờ ghi nhớ theo nhóm.

  • Củng cố khả năng nhận diện mẫu vần trong chính tả tiếng Anh.

  • Tạo hứng thú học tập qua hoạt động lặp lại có chủ đích.

Nhược điểm:

  • Giới hạn trong các nhóm từ dễ dự đoán, không bao quát hết toàn bộ quy tắc.

  • Có thể khiến học viên phụ thuộc vào “mẫu có sẵn”, khó đọc từ mới không cùng nhóm.

Phù hợp cho:
Trẻ 6–10 tuổi hoặc người học trung cấp cần tăng tốc kỹ năng đọc – đánh vần.

3.4. Embedded Phonics (Phonics lồng ghép)

Đây là phương pháp Phonics linh hoạt và tự nhiên nhất, thường được áp dụng trong các lớp học ESL hoặc EFL.

Nguyên tắc:
Phonics không được dạy như một kỹ năng tách biệt, mà được lồng ghép trong các hoạt động giao tiếp, đọc truyện, bài hát hoặc hội thoại thực tế.

Ví dụ:
Trong bài đọc về “animals”, giáo viên khai thác từ cat, dog, fish để nhấn mạnh âm /æ/ hoặc /ʃ/.
Hoặc khi học bài hát “She sells seashells”, học viên vừa hát vừa luyện âm /ʃ/ và /s/.

Ưu điểm:

  • Tự nhiên, giúp học viên nhớ âm trong ngữ cảnh thực tế.

  • Dễ triển khai trong lớp giao tiếp hoặc lớp có học viên lớn tuổi.

  • Có thể tích hợp vào mọi kỹ năng (Listening – Speaking – Reading – Writing).

Nhược điểm:

  • Thiếu tính hệ thống nếu giáo viên không có kế hoạch rõ ràng.

  • Không đảm bảo học viên được luyện đủ từng âm cụ thể.

Phù hợp cho:
Lớp học giao tiếp, người lớn học tiếng Anh, hoặc giáo viên muốn làm giờ học sinh động.

4. Ưu điểm và hạn chế của phương pháp Phonics

4.1 Ưu điểm

  • Giúp học viên phát âm chuẩn ngay từ đầu.
  • Tăng khả năng đọc hiểu, tự học từ vựng.
  • Giúp giáo viên xây dựng bài giảng theo quy trình khoa học (từ âm đến từ).
  • Ứng dụng linh hoạt trong dạy offline và online.

4.2 Hạn chế

  • Yêu cầu giáo viên có kiến thức ngữ âm học (phonology) vững.
  •  Nếu dạy sai âm hoặc thứ tự âm, người học dễ “học sai từ gốc”.
  • Thiếu công cụ minh họa hoặc hoạt động tương tác sẽ khiến giờ học khô khan.

💡 Vì vậy, để dạy Phonics hiệu quả, giáo viên nên kết hợp trò chơi, hình ảnh, bài hát, và đặc biệt là phản hồi phát âm trực tiếp (drilling & correction).

5. Cách dạy Phonics hiệu quả cho người mới bắt đầu

Ứng dụng phương pháp Phonics trong giảng dạy
Ứng dụng phương pháp Phonics trong giảng dạy

Việc giảng dạy phương pháp Phonics tưởng chừng đơn giản, nhưng để học viên thật sự phát âm và đọc đúng thì giáo viên cần tuân thủ quy trình sư phạm rõ ràng, có chiến lược và chuỗi các phản hồi cụ thể. Đặc biệt, với người mới bắt đầu, trẻ nhỏ hoặc người học ESL, việc học Phonics đúng cách giúp hình thành nền phát âm chuẩn ngay từ đầu, tránh lỗi “đọc sai ăn sâu”.

Bước 1: Giới thiệu âm (Introduce the sound)

Mục tiêu giai đoạn đầu là giúp học viên nhận biết âm (sound recognition) và liên hệ âm với hình ảnh, chữ cái, hoặc hành động cụ thể.

Cách thực hiện:

  • Giới thiệu âm bằng trực quan: thẻ chữ, hình ảnh, video hoặc hành động minh họa.

  • Dạy phát âm đúng khẩu hình: ví dụ khi dạy âm /p/, giáo viên chỉ cách mím môi và bật hơi nhẹ.

  • Sử dụng phương pháp TPR (Total Physical Response) – kết hợp động tác và âm thanh để học viên nhớ lâu.

Ví dụ thực tế:
Khi dạy âm /s/, giáo viên có thể nói:

“/s/ — like a snake” (vừa phát âm kéo dài, vừa làm động tác uốn lượn).

Điều này giúp học viên liên kết âm thanh – hình ảnh – vận động, từ đó nhớ sâu hơn.

Mẹo nhỏ:
Đừng dạy quá nhiều âm trong một buổi. Mỗi tiết chỉ nên dạy 2–3 âm, tránh quá tải thông tin.

Bước 2: Dạy nhận diện chữ cái tương ứng (Teach the letter–sound relationship)

Sau khi học viên quen với âm, giáo viên bắt đầu liên kết âm với mặt chữ (grapheme).

Cách dạy hiệu quả:

  • Viết chữ cái lên bảng hoặc hiển thị qua flashcard.

  • Cho học viên nghe – lặp lại – chỉ vào chữ cái tương ứng.

  • Tạo hoạt động nhận diện: “Find the letter that says /b/” hoặc “Match the sound to the picture.”

  • Kết hợp bài hát hoặc chant để tăng hứng thú.

Ví dụ:
Khi dạy /æ/ (âm trong cat), giáo viên cho học viên hát bài:
🎵 “A, a, apple /æ/, /æ/, apple” 🎵
→ Học viên vừa hát, vừa phát âm đúng, vừa ghi nhớ mặt chữ.

Sai lầm cần tránh:

  • Đừng dạy chữ cái trước khi dạy âm (tránh tình trạng học viên đọc “ê-bi-xi” theo bảng chữ cái mà không hiểu âm vị).

Bước 3: Luyện blending (ghép âm thành từ)

Đây là giai đoạn quan trọng nhất trong phương pháp Phonics. Mục tiêu là giúp học viên biết cách ghép các âm riêng lẻ (sounds) để đọc được từ hoàn chỉnh.

Cách triển khai:

  1. Viết ba âm lên bảng (ví dụ: c – a – t).

  2. Giáo viên phát âm từng âm: /k/ … /æ/ … /t/.

  3. Cùng học viên ghép lại: /kæt/ → cat.

  4. Cho học viên tự thử với các tổ hợp tương tự: mat, hat, fat.

Hoạt động lớp học gợi ý:

  • “Sound Train” : mỗi học sinh đại diện cho một âm, khi giáo viên gọi, cả nhóm cùng ghép thành “chuyến tàu từ vựng”.

  • “Word Building with Magnets”: dùng bảng từ tính hoặc thẻ từ để học viên tự sắp chữ tạo từ mới.

Lưu ý:

  • Dạy blending chậm, có nhịp, để học viên nghe được từng âm.

  • Lặp lại nhiều lần để tạo phản xạ âm – từ.

Bước 4: Dạy segmenting (tách từ thành âm)

Nếu blending là kỹ năng đọc, thì segmenting là kỹ năng viết. Học viên học cách nghe một từ và tách nó ra thành các âm nhỏ để viết lại đúng chính tả.

Ví dụ:
Giáo viên nói “dog” → học viên trả lời /d/ – /ɒ/ – /g/.
Sau đó, họ viết lại “dog”.

Cách tổ chức hoạt động:

  • “Sound Counting”: học viên gõ tay hoặc vỗ tay mỗi khi nghe một âm.

  • “Phoneme Frames”: chia khung 3 ô, học viên viết từng âm vào mỗi ô.

  • “Listen and Write”: giáo viên đọc từ, học viên tách âm và viết ra.

Mục tiêu:

  • Giúp học viên phát triển khả năng nghe – đánh vần.

  • Xây dựng nền tảng cho kỹ năng spellingwriting sau này.

Bước 5: Củng cố bằng hoạt động đa giác quan (Multi-sensory practice)

Phonics không chỉ là phát âm khô khan mà các chương trình hiện đại đều khuyến khích giáo viên kết hợp học qua nghe – nhìn – vận động – xúc giác để giúp học viên ghi nhớ tốt hơn.

Một số hoạt động gợi ý:

  • Phonics Bingo: giáo viên đọc âm, học viên gạch chữ tương ứng.

  • Sound Hunt: học viên tìm đồ vật quanh lớp bắt đầu bằng âm vừa học.

  • Phonics Art: vẽ hình minh họa cho âm đó (ví dụ: vẽ “sun” khi học /s/).

  • Action Song: kết hợp hát và hành động để luyện chuỗi âm (Jolly Songs là nguồn tuyệt vời).

Lợi ích của phương pháp đa giác quan:

  • Giúp người học ghi nhớ bằng nhiều kênh cảm giác khác nhau.

  • Tăng tính tương tác, đặc biệt hữu ích cho học viên nhỏ tuổi hoặc học viên visual/kinesthetic.

6. Những lỗi giáo viên thường gặp khi dạy theo phương pháp Phonics

1. Dạy theo mặt chữ thay vì dạy theo âm

Đây là lỗi phổ biến nhất, đặc biệt ở các lớp mầm non hoặc tiểu học. Thay vì dạy học viên phát âm /æ/, /b/, /k/, /d/, nhiều giáo viên lại hướng dẫn trẻ đọc “A – B – C – D”. Nói cách khác, họ đang dạy “alphabet” (tên chữ cái), chứ không phải “phonics” (âm của chữ).

Nguyên nhân nằm ở việc nhầm lẫn giữa alphabet knowledge — tức là nhận biết mặt chữ — và phonemic awareness — khả năng nhận diện âm thanh. Do quen với phương pháp dạy truyền thống ở Việt Nam, giáo viên thường coi trọng việc “đọc chữ cái” hơn là “nghe âm”.

Hậu quả là học viên phát âm sai ngay từ đầu, không hiểu quy luật âm – chữ, và dần mất khả năng đọc các từ mới. Để khắc phục, giáo viên nên thay đổi trình tự dạy: phát âm trước – giới thiệu chữ sau.

Ví dụ: “This sound is /b/, it’s written with the letter b.”
Tuyệt đối không dùng cách đọc kiểu “ê-bi-xi” để dạy âm, vì điều đó khiến học viên hình thành tư duy ngôn ngữ sai lệch từ sớm.

2. Phát âm sai hoặc chưa theo chuẩn quốc tế

Một lỗi khác khá phổ biến là giáo viên phát âm chưa đúng chuẩn quốc tế, đặc biệt ở các âm khó như /θ/, /ð/, /ʃ/, /ʒ/, /r/, /l/.
Ví dụ, nhiều người đọc “think” thành tink, “van” thành fan, hay “rice” thành lice.

Nguyên nhân thường đến từ sự thiếu nền tảng ngữ âm học hoặc chưa từng được huấn luyện bài bản về khẩu hình. Khi giáo viên phát âm sai, học viên cũng “bắt chước sai”, hình thành lỗi cố định rất khó sửa, nhất là ở trẻ nhỏ.

Để cải thiện, giáo viên nên luyện phát âm với các nguồn đáng tin cậy như BBC Learning English hoặc Sounds of English (British Council). Trong lớp, nên minh họa khẩu hình, vị trí lưỡi bằng gương hoặc video mẫu, đồng thời luyện minimal pairs như ship–sheep, thin–thing, rice–lice để học viên nhận biết và phân biệt âm rõ ràng.

3. Không luyện blendingsegmenting thường xuyên

Một tiết học Phonics chỉ dạy âm rời rạc mà không có phần blending (ghép âm) hoặc segmenting (tách âm) là một tiết học thiếu hoàn chỉnh. Rất nhiều giáo viên nghĩ rằng học viên có thể tự ghép âm khi đã nhớ được từng âm, nhưng thực tế không phải vậy.

Nếu chỉ dừng lại ở việc nhận biết âm, học viên sẽ không thể đọc được từ hoàn chỉnh. Họ có thể biết /k/, /æ/, /t/, nhưng không đọc được “cat” nếu không được hướng dẫn cách ghép âm.

Để khắc phục, mỗi buổi học nên dành ít nhất 5–10 phút cho hoạt động blendingsegmenting. Giáo viên có thể áp dụng các kỹ thuật như “Sound Train” hoặc dùng “Phonics Cards” để tạo sự hứng thú. Khi hướng dẫn, nên nói chậm, nhấn rõ từng âm, rồi tăng tốc dần để học viên quen với âm liền mạch.

4. Không có lộ trình dạy rõ ràng

Một lỗi thường thấy khác là dạy Phonics theo cảm hứng, không theo tiến trình âm học cụ thể. Giáo viên có thể chọn ngẫu nhiên vài âm theo bài hát hoặc flashcard, dẫn đến việc học viên học âm rời rạc, không có mối liên hệ giữa chúng.

Nguyên nhân thường do thiếu giáo trình chuẩn hoặc chưa được đào tạo bài bản về tiến trình dạy âm. Hậu quả là học viên dễ nhầm các âm tương tự như /p/ và /b/, /t/ và /d/.

Cách khắc phục rất đơn giản: hãy dạy theo chuỗi âm được khuyến nghị trong giáo trình quốc tế như Jolly Phonics hoặc Letters and Sounds.
Ví dụ, Jolly Phonics chia âm theo 6 nhóm:

  • Group 1: s, a, t, i, p, n

  • Group 2: c, k, e, h, r, m, d

  • Group 3: g, o, u, l, f, b…

Giáo viên nên ghi rõ trình tự trong lesson plan để đảm bảo tính liên tục giữa các buổi học, tránh tình trạng “âm trước chưa nhớ, âm sau đã tới”.

5. Thiếu phản hồi và sửa lỗi kịp thời (Feedback Delay)

Một tiết học Phonics hiệu quả không thể thiếu feedback. Tuy nhiên, nhiều giáo viên thường bỏ qua khâu này, chỉ khen “Good job!” mà không chỉ ra lỗi cụ thể. Ví dụ, khi học viên đọc /s/ thành /ʃ/, giáo viên không sửa ngay, khiến lỗi phát âm bị “củng cố ngược” theo thời gian.

Lý do là vì họ ngại làm học viên mất tự tin, hoặc chưa biết cách sửa lỗi khéo léo. Nhưng hậu quả là học viên không nhận ra sai, dần mất khả năng tự điều chỉnh.

Để khắc phục, có thể áp dụng kỹ thuật indirect correction, tức là viết từ sai lên bảng và hỏi “Does this sound right?”, giúp học viên tự phát hiện lỗi. Hoặc dùng echo correction – giáo viên lặp lại từ đúng, nhấn mạnh phần âm sai để học viên nhận biết. Ngoài ra, khuyến khích học viên ghi âm và nghe lại chính mình để tự sửa lỗi (self-assessment).

6. Dạy quá nhanh, thiếu thời gian luyện tập

Nhiều giáo viên có thói quen “chạy giáo án” – cố gắng dạy 5–6 âm trong một buổi mà không có thời gian cho học viên luyện tập. Điều này khiến học viên nhớ âm không sâu, dễ nhầm lẫn giữa các âm tương tự, và khó nhận diện âm trong các từ thực tế.

Lý do chủ yếu là áp lực hoàn thành chương trình hoặc quan niệm sai rằng “học nhiều âm thì tiến bộ nhanh”. Nhưng thực tế, Phonics là quá trình cần thời gian để “ngấm”.

Vì vậy, giáo viên nên giới hạn khoảng 2–3 âm/tiết cho người mới học. Mỗi âm cần được giảng theo đúng ba bước: presentation – practice – production, và dành ít nhất 40% thời lượng buổi học cho luyện tập phát âm thực hành.

7. Không đa dạng hóa hoạt động học

Một tiết học Phonics chỉ xoay quanh việc đọc – chép – lặp lại chắc chắn sẽ khiến học viên, đặc biệt là trẻ em, nhanh chóng mất hứng. Nguyên nhân thường do giáo viên thiếu tài nguyên hoặc chưa quen với phương pháp “learning through play”.

Hậu quả là học viên giảm tập trung, học máy móc và không tạo được sự kết nối cảm xúc với bài học.

Giải pháp là đa dạng hóa hoạt động dạy học: kết hợp Phonics games, storytelling, songs trong từng buổi học. Giáo viên có thể sử dụng công cụ như PhonicsPlay, Jolly Songs hay British Council Kids để vừa tạo hứng thú, vừa giúp học viên củng cố âm qua trải nghiệm.

Kết luận

Phương pháp Phonics không chỉ giúp học viên phát âm chuẩn, mà còn giúp giáo viên dạy tiếng Anh hiệu quả, hiện đại và khoa học hơn. Việc hiểu đúng và ứng dụng linh hoạt Phonics sẽ giúp bạn xây dựng nền tảng phát âm, đọc hiểu vững chắc cho học viên ở mọi độ tuổi.

Dù bạn đang dạy ở trung tâm, trường học hay dạy online, phương pháp Phonics vẫn là chìa khóa vàng giúp tiết học tiếng Anh trở nên sinh động và hiệu quả.

👉 Nếu bạn đang mong muốn nâng cao kỹ năng giảng dạy, đồng thời sở hữu chứng chỉ TESOL Quốc tế uy tín, hãy để ETP TESOL đồng hành. Chúng tôi không chỉ mang đến chương trình học chất lượng, mà còn là một cộng đồng giáo viên đầy nhiệt huyết – nơi bạn được học hỏi, kết nối và phát triển bền vững.

Hãy để ETP TESOL đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục khoá học TESOL Quốc tế tại Việt Namvà khởi đầu sự nghiệp giảng dạy tiếng Anh chuyên nghiệp. Hãy liên hệ ngay hôm nay để được tư vấn chi tiết về chương trình học TESOL Quốc tế tại Việt Nam, lịch khai giảng và những ưu đãi đặc biệt đang áp dụng.

Bạn có thể tìm đọc thêm về ETP TESOL tại: ETP TESOL VỮNG BƯỚC SỰ NGHIỆP GIÁO VIÊN TIẾNG ANH

Tìm hiểu thêm

 

 

Tư vấn miễn phí



    Tư vấn khóa học TESOL tại ETP (1)

    SERIES EBOOK ETP TESOL TẶNG BẠN

    1
    3
    2

    SERIES EBOOK ETP TESOL TẶNG BẠN

    1
    3
    2

    Tìm hiểu thêm

    Về ETP TESOL

    Hãy chia sẻ thắc mắc của bạn đến chuyên mục ‘Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời’ để được nhận ngay sự giải đáp và hỗ trợ từ đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp giàu kinh nghiệm của ETP TESOL. Gửi câu hỏi tại https://bit.ly/YOUask_ETPTESOLanswer và cùng nhau nâng cao chất lượng giảng dạy tiếng Anh của mình nhé!

    Buổi học phát âm tại ETP

    basic

    ETP TESOL VỮNG BƯỚC SỰ NGHIỆP GIÁO VIÊN TIẾNG ANH

    🌐 https://etp-tesol.edu.vn/

    📍Sài Gòn:

    CS1 – Trụ Sở: 368 Đường 3/2, Phường 12, Quận 10

    CS3: 308 An Dương Vương, Phường 4, Quận 5

    Phone: 098.969.7756098.647.7756

    📍Hà Nội:

    CS2: 293 Quan Nhân, Thanh Xuân

    Phone: 096.786.7756094.140.1414

    Email: office@etp-tesol.edu.vn

    Hãy ‘Like’ fanpage: ETP TESOL ngay để theo dõi những thông tin mới nhất và hữu ích về TESOL và các cơ hội việc làm hấp dẫn

    Messenger 096.786.7756 ETP HCM ETP HCM ETP Hanoi Tư Vấn Miễn Phí

      Tư vấn ngay