

Phương pháp Montessori là gì? Bài viết phân tích sâu triết lý, đặc điểm, vai trò, ưu – nhược điểm và khả năng ứng dụng Montessori trong giáo dục hiện đại và giảng dạy tiếng Anh.
1. Phương pháp Montessori là gì?
Phương pháp Montessori là phương pháp giáo dục lấy người học làm trung tâm, được phát triển bởi Tiến sĩ Maria Montessori, một bác sĩ và nhà giáo dục người Ý. Phương pháp này dựa trên niềm tin rằng mỗi người học đều có khả năng học tập tự nhiên nếu được đặt trong môi trường phù hợp và được trao quyền tự chủ.
Theo Montessori, học tập không phải là quá trình tiếp nhận kiến thức thụ động mà là quá trình khám phá chủ động, trong đó người học tự lựa chọn hoạt động, tự điều chỉnh tốc độ học và tự chịu trách nhiệm cho quá trình phát triển của bản thân. Giáo viên không “truyền đạt” kiến thức mà đóng vai trò thiết kế môi trường, quan sát và hỗ trợ khi cần thiết.
Điểm cốt lõi của phương pháp Montessori là tôn trọng nhịp độ phát triển cá nhân, khuyến khích tính độc lập, khả năng tự học và phát triển đồng thời cả trí tuệ, cảm xúc, kỹ năng xã hội.
2. Triết lý cốt lõi của phương pháp Montessori
Triết lý cốt lõi của phương pháp Montessori được xây dựng trên quan điểm rằng con người học tốt nhất khi được tôn trọng, được trao quyền và được học trong môi trường phù hợp với sự phát triển tự nhiên của bản thân. Maria Montessori tin rằng giáo dục không nên ép buộc hay áp đặt kiến thức, mà cần tạo điều kiện để người học tự khám phá, tự trải nghiệm và tự phát triển năng lực của mình.
Khác với nhiều phương pháp giáo dục truyền thống tập trung vào việc “truyền đạt nội dung”, Montessori đặt trọng tâm vào quá trình phát triển toàn diện của người học, bao gồm nhận thức, cảm xúc, kỹ năng xã hội và khả năng tự điều chỉnh hành vi. Triết lý này được thể hiện rõ qua ba nguyên lý nền tảng dưới đây.
2.1. Người học là trung tâm của quá trình học tập
Trong phương pháp Montessori, người học không còn là đối tượng tiếp nhận kiến thức một cách thụ động mà trở thành chủ thể chính của quá trình học tập. Mỗi cá nhân được nhìn nhận như một thực thể độc lập, có tốc độ phát triển, sở thích và nhu cầu học tập khác nhau.
Montessori cho rằng khi người học được tự do lựa chọn hoạt động, họ sẽ hình thành động lực học tập nội tại thay vì học vì áp lực điểm số hay sự kiểm soát từ bên ngoài. Chính sự chủ động này giúp người học phát triển khả năng tự học, tự chịu trách nhiệm và duy trì sự hứng thú lâu dài với việc học.
Trong bối cảnh giáo dục hiện đại, đặc biệt là học ngoại ngữ, triết lý “người học là trung tâm” của Montessori giúp người học dám thử, dám sai và dám điều chỉnh, từ đó xây dựng sự tự tin và năng lực học tập bền vững.
2.2. Môi trường học tập có chuẩn bị
Một trong những điểm đặc trưng nhất của triết lý Montessori là khái niệm “môi trường học tập có chuẩn bị”. Theo Maria Montessori, môi trường học tập không chỉ là không gian vật lý mà còn là toàn bộ hệ thống học liệu, cách sắp xếp, nhịp độ và văn hóa học tập bao quanh người học.
Môi trường Montessori được thiết kế sao cho:
-
Khuyến khích sự độc lập
-
Tạo điều kiện cho người học tự khám phá
-
Giảm sự phụ thuộc vào giáo viên
-
Kích thích tư duy và khả năng tự điều chỉnh
Trong môi trường này, mọi học cụ đều có mục đích rõ ràng, được sắp xếp khoa học và dễ tiếp cận. Người học có thể chủ động lựa chọn, sử dụng và tự đánh giá kết quả hoạt động của mình. Điều này giúp việc học trở nên tự nhiên, liên tục và phù hợp với từng cá nhân.
2.3. Học tập thông qua trải nghiệm và tương tác
Triết lý Montessori nhấn mạnh rằng học tập hiệu quả nhất diễn ra thông qua trải nghiệm trực tiếp, thay vì chỉ nghe giảng hoặc ghi nhớ lý thuyết. Người học cần được “chạm vào” kiến thức thông qua hành động, quan sát, thao tác và phản tư.
Thông qua trải nghiệm, người học:
-
Hiểu sâu bản chất vấn đề
-
Ghi nhớ kiến thức lâu hơn
-
Phát triển tư duy phản biện
-
Hình thành kỹ năng giải quyết vấn đề
Trong học tập ngôn ngữ, triết lý này đặc biệt có giá trị vì ngôn ngữ không chỉ là kiến thức mà còn là công cụ giao tiếp sống động. Khi người học được trải nghiệm, tương tác và sử dụng ngôn ngữ trong bối cảnh thực tế, việc học trở nên ý nghĩa và hiệu quả hơn nhiều.
3. Đặc điểm nổi bật của phương pháp Montessori
Phương pháp Montessori được nhận diện rõ ràng thông qua những đặc điểm mang tính hệ thống và nhất quán, phản ánh triết lý giáo dục lấy người học làm trung tâm và tôn trọng sự phát triển tự nhiên của mỗi cá nhân. Những đặc điểm này không chỉ tạo nên sự khác biệt của Montessori so với các phương pháp truyền thống mà còn là lý do khiến Montessori được đánh giá cao trong giáo dục hiện đại.
3.1. Tôn trọng sự khác biệt và nhịp độ phát triển cá nhân
Một trong những đặc điểm nổi bật nhất của phương pháp Montessori là tôn trọng sự khác biệt cá nhân. Montessori cho rằng mỗi người học có tốc độ tiếp thu, phong cách học tập và nhu cầu phát triển khác nhau. Vì vậy, việc áp đặt một chương trình học giống nhau cho tất cả người học là không phù hợp.
Trong môi trường Montessori, người học được phép:
-
Học theo nhịp độ riêng
-
Lặp lại hoạt động khi cần thiết
-
Tiến bộ theo khả năng cá nhân thay vì so sánh với người khác
Cách tiếp cận này giúp giảm áp lực học tập, hạn chế cảm giác thất bại và tạo điều kiện để mỗi người học phát triển tối đa tiềm năng của mình.
3.2. Khuyến khích tính độc lập và tự chủ trong học tập
Phương pháp Montessori đặc biệt chú trọng đến việc xây dựng tính độc lập cho người học. Thay vì phụ thuộc hoàn toàn vào giáo viên, người học được hướng dẫn cách tự lựa chọn hoạt động, tự quản lý thời gian và tự đánh giá kết quả học tập.
Tính độc lập trong Montessori không chỉ là khả năng làm việc một mình mà còn là:
-
Khả năng đưa ra quyết định
-
Khả năng chịu trách nhiệm với lựa chọn của bản thân
-
Khả năng điều chỉnh hành vi và cảm xúc trong quá trình học
Đây là nền tảng quan trọng giúp người học hình thành năng lực tự học – một kỹ năng cốt lõi trong giáo dục suốt đời.
3.3. Vai trò thay đổi của giáo viên trong lớp học Montessori
Trong phương pháp Montessori, giáo viên không còn giữ vai trò trung tâm hay người “truyền đạt kiến thức” như trong mô hình truyền thống. Thay vào đó, giáo viên đóng vai trò người quan sát, hướng dẫn và hỗ trợ.
Cụ thể, giáo viên Montessori:
-
Quan sát nhu cầu và khả năng của người học
-
Thiết kế môi trường học tập phù hợp
-
Can thiệp khi cần thiết, không áp đặt
-
Khuyến khích sự tự khám phá và phản tư
Vai trò này đòi hỏi giáo viên phải có năng lực chuyên môn vững vàng, khả năng quan sát tinh tế và tư duy giáo dục linh hoạt.
3.4. Học tập thông qua hoạt động và trải nghiệm thực tế
Một đặc điểm quan trọng khác của phương pháp Montessori là học thông qua hoạt động trải nghiệm. Kiến thức không được truyền tải dưới dạng lý thuyết khô khan mà thông qua thao tác, tương tác và trải nghiệm trực tiếp.
Việc học thông qua trải nghiệm giúp:
-
Kiến thức trở nên cụ thể và dễ hiểu
-
Người học ghi nhớ lâu hơn
-
Tăng khả năng vận dụng vào thực tế
-
Phát triển tư duy phản biện và giải quyết vấn đề
Đặc điểm này đặc biệt phù hợp với các lĩnh vực cần thực hành cao, trong đó có học ngoại ngữ và kỹ năng giao tiếp.
3.5. Không đặt nặng kiểm tra và điểm số
Khác với hệ thống giáo dục truyền thống, phương pháp Montessori không đặt nặng kiểm tra, thi cử và điểm số. Thay vào đó, quá trình học tập được đánh giá dựa trên sự tiến bộ cá nhân, mức độ tham gia và khả năng tự điều chỉnh của người học.
Cách đánh giá này giúp:
-
Giảm áp lực tâm lý
-
Khuyến khích học tập vì động lực nội tại
-
Tạo môi trường học tập tích cực và an toàn
Nhờ đó, người học tập trung vào quá trình học thay vì chỉ quan tâm đến kết quả cuối cùng.
4. Vai trò của phương pháp Montessori trong giáo dục hiện đại

Trong bối cảnh giáo dục hiện đại đang chuyển dịch mạnh mẽ từ mô hình “truyền đạt kiến thức” sang mô hình phát triển năng lực toàn diện, phương pháp Montessori đóng vai trò như một nền tảng tư duy giáo dục tiến bộ và bền vững. Montessori không chỉ là một phương pháp giảng dạy mà còn là một hệ thống giáo dục toàn diện, giúp định hình lại cách nhìn về người học, vai trò của giáo viên và mục tiêu của giáo dục.
Trước hết, phương pháp Montessori góp phần tái định nghĩa mục tiêu của giáo dục hiện đại. Thay vì chỉ tập trung vào việc truyền đạt kiến thức và kiểm tra kết quả, Montessori hướng đến việc nuôi dưỡng khả năng tự học, tư duy độc lập và động lực học tập nội tại. Người học không còn bị đánh giá chỉ qua điểm số mà được nhìn nhận thông qua sự tiến bộ, khả năng tự điều chỉnh và mức độ tham gia vào quá trình học tập.
Một vai trò quan trọng khác của phương pháp Montessori là thúc đẩy cá nhân hóa trong giáo dục. Trong khi nhiều hệ thống giáo dục vẫn áp dụng chương trình học đồng loạt, Montessori cho phép mỗi người học tiến bộ theo nhịp độ riêng. Điều này đặc biệt phù hợp với xã hội hiện đại, nơi sự đa dạng về năng lực, phong cách học tập và bối cảnh cá nhân ngày càng rõ rệt. Cá nhân hóa giúp giảm áp lực học tập, tăng sự tự tin và tạo điều kiện để mỗi người học phát huy tối đa tiềm năng.
Bên cạnh đó, phương pháp Montessori đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển các kỹ năng thế kỷ 21. Thông qua môi trường học tập mở và các hoạt động trải nghiệm, người học được rèn luyện kỹ năng tự học, giải quyết vấn đề, giao tiếp, hợp tác và quản lý cảm xúc. Đây là những năng lực thiết yếu trong bối cảnh xã hội và thị trường lao động liên tục thay đổi, nơi kiến thức có thể nhanh chóng lỗi thời nhưng năng lực học tập và thích nghi luôn cần thiết.
Đối với giáo viên, Montessori góp phần thay đổi vai trò và tư duy giảng dạy. Giáo viên không còn là trung tâm của lớp học mà trở thành người thiết kế môi trường, quan sát quá trình học và hỗ trợ kịp thời. Vai trò này giúp giáo viên hiểu sâu hơn về người học, đưa ra những can thiệp phù hợp và xây dựng mối quan hệ tích cực với học sinh. Đồng thời, giáo viên cũng được khuyến khích phát triển chuyên môn liên tục để đáp ứng yêu cầu của mô hình giảng dạy linh hoạt và cá nhân hóa.
Ngoài ra, phương pháp Montessori còn góp phần xây dựng môi trường học tập tích cực và nhân văn. Việc giảm áp lực cạnh tranh, tôn trọng sự khác biệt và khuyến khích hợp tác giúp hình thành văn hóa học tập lành mạnh, nơi người học cảm thấy an toàn, được lắng nghe và được khuyến khích phát triển. Môi trường này không chỉ hỗ trợ việc học tập hiệu quả mà còn có tác động tích cực đến sức khỏe tinh thần và cảm xúc của người học.
Tóm lại, trong giáo dục hiện đại, phương pháp Montessori giữ vai trò như một hướng tiếp cận toàn diện, giúp giáo dục chuyển từ dạy học lấy nội dung làm trung tâm sang phát triển con người một cách bền vững. Với khả năng cá nhân hóa, phát triển kỹ năng toàn diện và tạo môi trường học tập tích cực, Montessori ngày càng khẳng định giá trị và tính ứng dụng lâu dài trong nhiều bối cảnh giáo dục khác nhau.
5. Ưu và nhược điểm của phương pháp Montessori
Giống như bất kỳ phương pháp giáo dục nào, phương pháp Montessori cũng có những ưu điểm nổi bật và những hạn chế nhất định. Việc nhìn nhận đầy đủ cả hai khía cạnh này giúp giáo viên, nhà quản lý giáo dục và phụ huynh hiểu rõ hơn về giá trị thực tiễn của Montessori, từ đó đưa ra quyết định phù hợp với bối cảnh và mục tiêu giáo dục cụ thể.
5.1. Ưu điểm của phương pháp Montessori
Ưu điểm lớn nhất của phương pháp Montessori nằm ở khả năng cá nhân hóa quá trình học tập. Montessori tôn trọng sự khác biệt về năng lực, nhịp độ và phong cách học tập của từng người học. Thay vì yêu cầu tất cả người học đạt cùng một mục tiêu trong cùng một khoảng thời gian, Montessori cho phép mỗi cá nhân tiến bộ theo khả năng của mình. Điều này giúp giảm áp lực học tập và tăng sự tự tin cho người học.
Một ưu điểm quan trọng khác là khuyến khích động lực học tập nội tại. Trong môi trường Montessori, người học được trao quyền lựa chọn hoạt động và tự chịu trách nhiệm với quá trình học. Việc học không còn là nghĩa vụ mà trở thành nhu cầu tự nhiên, giúp người học duy trì sự hứng thú lâu dài và hình thành thái độ học tập tích cực.
Phương pháp Montessori cũng góp phần phát triển toàn diện các năng lực của người học. Thông qua học tập trải nghiệm, người học không chỉ phát triển kiến thức mà còn rèn luyện kỹ năng tự học, giải quyết vấn đề, quản lý cảm xúc và kỹ năng xã hội. Những năng lực này có ý nghĩa lâu dài và phù hợp với yêu cầu của xã hội hiện đại.
Bên cạnh đó, Montessori tạo ra môi trường học tập tích cực và nhân văn, nơi người học cảm thấy được tôn trọng, an toàn và khuyến khích phát triển. Việc giảm áp lực kiểm tra, điểm số và cạnh tranh giúp cải thiện sức khỏe tinh thần và cảm xúc của người học, từ đó nâng cao hiệu quả học tập.
5.2. Nhược điểm của phương pháp Montessori
Bên cạnh những ưu điểm nổi bật, phương pháp Montessori cũng tồn tại một số hạn chế nhất định. Trước hết, Montessori đòi hỏi điều kiện triển khai tương đối cao, bao gồm môi trường học tập phù hợp, học cụ chuyên biệt và giáo viên được đào tạo bài bản. Việc thiếu một trong những yếu tố này có thể làm giảm hiệu quả của phương pháp.
Một hạn chế khác là Montessori khó áp dụng trong các lớp học đông người. Việc cá nhân hóa và quan sát sát sao từng người học đòi hỏi giáo viên có thời gian và nguồn lực достат lớn. Trong những lớp học đông, giáo viên có thể gặp khó khăn trong việc theo dõi tiến trình và nhu cầu của từng học sinh.
Ngoài ra, phương pháp Montessori không phù hợp với mọi đối tượng người học. Một số người học quen với cấu trúc rõ ràng, hướng dẫn cụ thể và mục tiêu ngắn hạn có thể cảm thấy lúng túng khi được trao quá nhiều quyền tự chủ. Trong trường hợp này, người học cần thời gian để thích nghi hoặc cần sự kết hợp với các phương pháp khác.
Cuối cùng, việc đánh giá kết quả học tập trong Montessori có thể gặp khó khăn khi đối chiếu với các hệ thống giáo dục truyền thống, vốn dựa nhiều vào điểm số và bài kiểm tra chuẩn hóa. Điều này đòi hỏi sự linh hoạt và hiểu biết từ phía nhà trường, phụ huynh và các bên liên quan.
6. Ứng dụng phương pháp Montessori trong dạy học tiếng Anh
Trong bối cảnh giáo dục ngoại ngữ hiện đại, nơi người học được đặt vào vị trí trung tâm, phương pháp Montessori ngày càng được nhiều giáo viên tiếng Anh quan tâm và ứng dụng. Montessori không chỉ phù hợp với trẻ nhỏ mà còn có thể linh hoạt áp dụng trong giảng dạy tiếng Anh ở nhiều độ tuổi, đặc biệt hiệu quả trong việc phát triển năng lực giao tiếp và tư duy ngôn ngữ tự nhiên.
6.1. Montessori và nguyên tắc học ngôn ngữ tự nhiên
Một trong những điểm tương đồng rõ rệt giữa phương pháp Montessori và việc học tiếng Anh là ngôn ngữ được tiếp thu thông qua trải nghiệm, thay vì học thuộc máy móc. Montessori nhấn mạnh việc “học bằng tay – học bằng giác quan – học qua hành động”, điều này hoàn toàn phù hợp với cách con người tiếp nhận ngôn ngữ thứ hai.
Trong lớp học tiếng Anh theo Montessori, giáo viên tạo môi trường giàu ngôn ngữ với hình ảnh, đồ vật, thẻ từ, âm thanh và ngữ cảnh thực tế. Người học tiếp xúc với tiếng Anh một cách tự nhiên thông qua các hoạt động như ghép từ, phân loại, mô tả đồ vật, kể chuyện bằng tranh hoặc đóng vai. Ngôn ngữ được sử dụng như một công cụ giao tiếp, không chỉ là một môn học.
6.2. Thiết kế môi trường lớp học tiếng Anh theo Montessori
Môi trường học tập đóng vai trò cốt lõi trong phương pháp Montessori. Đối với lớp học tiếng Anh, giáo viên cần xây dựng không gian mở, thân thiện và kích thích sự tò mò, nơi người học có thể chủ động lựa chọn hoạt động phù hợp với trình độ và sở thích.
Các học cụ học tiếng Anh theo Montessori có thể bao gồm thẻ từ vựng kèm hình ảnh, bộ chữ rời (movable alphabet), tranh truyện song ngữ, vật thật (realia) và các góc học tập theo kỹ năng như nghe – nói – đọc – viết. Việc sắp xếp học cụ khoa học giúp người học dễ dàng tiếp cận và tự học mà không phụ thuộc hoàn toàn vào giáo viên.
6.3. Vai trò của giáo viên tiếng Anh trong lớp học Montessori
Trong lớp học Montessori, giáo viên tiếng Anh không còn là người giảng giải liên tục, mà đóng vai trò người quan sát, hướng dẫn và hỗ trợ. Giáo viên cần quan sát nhu cầu, năng lực và tiến trình của từng người học để đưa ra sự can thiệp phù hợp, đúng thời điểm.
Giáo viên cũng là người thiết kế hoạt động và môi trường học tập giàu tính ngôn ngữ. Thay vì sửa lỗi liên tục, giáo viên khuyến khích người học tự khám phá, tự điều chỉnh và học từ trải nghiệm. Điều này giúp người học phát triển sự tự tin khi sử dụng tiếng Anh và giảm nỗi sợ sai.
6.4. Phát triển kỹ năng tiếng Anh theo định hướng Montessori
Phương pháp Montessori cho phép giáo viên phát triển đồng thời các kỹ năng tiếng Anh một cách tự nhiên. Kỹ năng nghe và nói được hình thành thông qua giao tiếp, kể chuyện và tương tác. Kỹ năng đọc và viết được phát triển từ việc nhận diện chữ cái, từ vựng và cấu trúc câu thông qua học cụ trực quan.
Việc học ngữ pháp trong Montessori không tách rời mà được lồng ghép trong ngữ cảnh. Người học tiếp cận cấu trúc câu thông qua ví dụ cụ thể, từ đó hình thành nhận thức ngôn ngữ một cách tự nhiên, phù hợp với định hướng giao tiếp trong giảng dạy tiếng Anh hiện đại.
6.5. Lợi ích khi áp dụng Montessori vào dạy tiếng Anh
Khi áp dụng phương pháp Montessori vào dạy học tiếng Anh, giáo viên có thể nhận thấy sự thay đổi tích cực trong thái độ và hiệu quả học tập của người học. Người học trở nên chủ động hơn, tự tin hơn và sẵn sàng sử dụng tiếng Anh trong giao tiếp thực tế.
Bên cạnh đó, Montessori giúp tạo ra môi trường học tiếng Anh thân thiện, giảm áp lực và tăng động lực học tập nội tại. Đây là yếu tố quan trọng giúp người học duy trì việc học tiếng Anh lâu dài và phát triển năng lực ngôn ngữ bền vững.
7. Kết luận
Phương pháp Montessori không chỉ là một triết lý giáo dục dành cho trẻ nhỏ mà còn là một hướng tiếp cận giàu giá trị trong giảng dạy tiếng Anh hiện đại. Với trọng tâm đặt vào người học, Montessori tạo điều kiện để người học tiếp cận ngôn ngữ một cách tự nhiên, chủ động và phù hợp với nhịp độ phát triển cá nhân. Đây chính là yếu tố then chốt giúp việc học tiếng Anh trở nên bền vững và hiệu quả lâu dài.
Đối với giáo viên dạy tiếng Anh, việc vận dụng phương pháp Montessori không đồng nghĩa với việc thay đổi hoàn toàn chương trình giảng dạy, mà là điều chỉnh vai trò giảng dạy, thiết kế môi trường học tập linh hoạt và khuyến khích người học tự khám phá ngôn ngữ thông qua trải nghiệm thực tế. Khi người học được trao quyền lựa chọn, được học bằng giác quan và hành động, khả năng tiếp thu và sử dụng tiếng Anh sẽ được cải thiện rõ rệt.
Trong bối cảnh giáo dục ngoại ngữ đang chuyển dịch mạnh mẽ sang định hướng giao tiếp và cá nhân hóa, phương pháp Montessori mở ra một hướng đi phù hợp cho giáo viên tiếng Anh mong muốn xây dựng lớp học tích cực, nhân văn và hiệu quả. Việc kết hợp Montessori với các phương pháp dạy học hiện đại khác sẽ giúp giáo viên không chỉ nâng cao chất lượng giảng dạy mà còn góp phần hình thành tư duy học tập độc lập và yêu thích tiếng Anh ở người học.
👉 Nếu bạn đang mong muốn nâng cao kỹ năng giảng dạy, đồng thời sở hữu chứng chỉ TESOL Quốc tế uy tín, hãy để ETP TESOL đồng hành. Chúng tôi không chỉ mang đến chương trình học chất lượng, mà còn là một cộng đồng giáo viên đầy nhiệt huyết – nơi bạn được học hỏi, kết nối và phát triển bền vững.
Hãy để ETP TESOL đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục khoá học TESOL Quốc tế tại Việt Namvà khởi đầu sự nghiệp giảng dạy tiếng Anh chuyên nghiệp. Hãy liên hệ ngay hôm nay để được tư vấn chi tiết về chương trình học TESOL Quốc tế tại Việt Nam, lịch khai giảng và những ưu đãi đặc biệt đang áp dụng.
Bạn có thể tìm đọc thêm về ETP TESOL tại: ETP TESOL VỮNG BƯỚC SỰ NGHIỆP GIÁO VIÊN TIẾNG ANH
Tìm hiểu thêm
- Nhận ngay Ebook ETP TESOL TẶNG bạn
- 7 Ứng dụng Trí tuệ nhân tạo AI trong giáo dục
- [Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời #4] Phương pháp hiệu quả để thúc đẩy động lực học tập cho học viên đi làm bận rộn?
- [Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời #3] Làm thế nào để giáo viên có thể giúp học sinh tiếp thu kiến thức một cách nhanh chóng và nhớ lâu hơn?
- Chuyên mục “Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời”
Tư vấn miễn phí

SERIES EBOOK ETP TESOL TẶNG BẠN
Tìm hiểu thêm
Về ETP TESOL
Hãy chia sẻ thắc mắc của bạn đến chuyên mục ‘Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời’ để được nhận ngay sự giải đáp và hỗ trợ từ đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp giàu kinh nghiệm của ETP TESOL. Gửi câu hỏi tại https://bit.ly/YOUask_ETPTESOLanswer và cùng nhau nâng cao chất lượng giảng dạy tiếng Anh của mình nhé!


ETP TESOL VỮNG BƯỚC SỰ NGHIỆP GIÁO VIÊN TIẾNG ANH
📍Sài Gòn:
CS1 – Trụ Sở: 368 Đường 3/2, Phường 12, Quận 10
CS3: 308 An Dương Vương, Phường 4, Quận 5
Phone: 098.969.7756 – 098.647.7756
📍Hà Nội:
CS2: 293 Quan Nhân, Thanh Xuân
Phone: 096.786.7756 – 094.140.1414
Email: office@etp-tesol.edu.vn
Hãy ‘Like’ fanpage: ETP TESOL ngay để theo dõi những thông tin mới nhất và hữu ích về TESOL và các cơ hội việc làm hấp dẫn








