

Phương pháp Dogme giúp giáo viên tiếng Anh tập trung vào hội thoại thực, ngôn ngữ phát sinh và tương tác lớp học thay vì dạy theo giáo trình cứng nhắc.
1. Phương pháp Dogme là gì trong giảng dạy tiếng Anh?
Về bản chất, phương pháp Dogme (Dogme Language Teaching) là một phương pháp giảng dạy tiếng Anh lấy hội thoại làm trung tâm, trong đó nội dung bài học không được quyết định trước bởi giáo trình, mà được hình thành trong quá trình tương tác giữa giáo viên và học viên. Ngôn ngữ xuất hiện một cách tự nhiên khi người học cố gắng diễn đạt ý tưởng, chia sẻ trải nghiệm hoặc phản hồi quan điểm cá nhân.
Điểm khác biệt quan trọng của phương pháp Dogme nằm ở cách bắt đầu bài học. Thay vì mở sách ở một unit cụ thể, giáo viên Dogme thường bắt đầu bằng câu hỏi mở, tình huống giao tiếp hoặc chủ đề gần gũi với đời sống người học. Từ đó, lớp học dần hình thành một dòng hội thoại liên tục, trong đó giáo viên quan sát, ghi nhận và khai thác những mẫu ngôn ngữ có giá trị học tập.
Cách tiếp cận này giúp lớp học tiếng Anh trở nên tự nhiên hơn, bởi người học không còn cảm giác “đang học bài”, mà đang sử dụng tiếng Anh để giao tiếp thực sự. Đây cũng là lý do phương pháp Dogme thường được đánh giá cao trong các lớp học giao tiếp, lớp học cho người lớn hoặc môi trường đào tạo TESOL quốc tế.
2. Triết lý sư phạm cốt lõi của phương pháp Dogme
Để áp dụng hiệu quả phương pháp Dogme, giáo viên cần nhận thức rõ rằng đây không đơn thuần là một kỹ thuật giảng dạy hay một “mẹo” tổ chức hoạt động lớp học, mà là một triết lý sư phạm hoàn chỉnh. Triết lý này đặt câu hỏi ngược lại với cách dạy truyền thống: thay vì hỏi “Hôm nay mình sẽ dạy cấu trúc gì?”, giáo viên Dogme hỏi “Người học đang cần dùng tiếng Anh để làm gì ngay lúc này?”.
Xuất phát điểm của phương pháp Dogme là quan điểm cho rằng ngôn ngữ không nên được đóng gói sẵn để truyền đạt một chiều, mà cần được hình thành dần thông qua tương tác xã hội có ý nghĩa. Khi người học sử dụng tiếng Anh để chia sẻ suy nghĩ, giải thích quan điểm hoặc phản hồi người khác, ngôn ngữ lúc đó trở thành công cụ thực sự, chứ không còn là kiến thức trừu tượng nằm trên trang sách. Chính quá trình sử dụng này tạo ra nhu cầu học tập thật, từ đó thúc đẩy việc tiếp thu ngôn ngữ một cách tự nhiên và bền vững hơn.
Trọng tâm đầu tiên và quan trọng nhất của phương pháp Dogme là hội thoại. Trong lớp học Dogme, hội thoại không chỉ là một hoạt động luyện nói được sắp xếp sau phần “học ngữ pháp”, mà là nguồn tạo ra toàn bộ nội dung học tập. Mỗi câu nói của học viên đều mang giá trị sư phạm, bởi nó phản ánh chính xác trình độ, cách tư duy, chiến lược giao tiếp và những khoảng trống ngôn ngữ mà người học đang gặp phải. Giáo viên không tìm cách kiểm soát hội thoại, mà lắng nghe nó để nhận diện cơ hội dạy học.
Từ hội thoại đó, giáo viên Dogme khai thác các điểm ngôn ngữ có ý nghĩa: một cách dùng thì chưa chính xác, một collocation chưa tự nhiên, hay một cấu trúc diễn đạt còn hạn chế. Việc xử lý ngôn ngữ lúc này không mang tính áp đặt, mà gắn trực tiếp với nhu cầu giao tiếp vừa xảy ra. Người học vì thế dễ hiểu hơn, nhớ lâu hơn và có động lực sử dụng lại ngôn ngữ vừa được điều chỉnh.
Yếu tố cốt lõi thứ hai trong triết lý của phương pháp Dogme là giảm sự phụ thuộc vào giáo trình và tài liệu soạn sẵn. Điều này không có nghĩa Dogme phủ nhận hoàn toàn vai trò của giáo trình, mà nhấn mạnh rằng giáo trình không nên trở thành trung tâm của lớp học. Khi giáo viên dạy “theo sách” một cách máy móc, lớp học dễ rơi vào trạng thái lặp lại, thiếu linh hoạt và không phản ánh đúng nhu cầu thực tế của người học.
Phương pháp Dogme cho rằng giáo trình chỉ nên đóng vai trò hỗ trợ, còn trọng tâm của bài học phải xuất phát từ con người trong lớp học. Khi giáo viên quá phụ thuộc vào tài liệu, họ có xu hướng bỏ qua những tín hiệu quan trọng từ học viên, chẳng hạn như sự bối rối khi diễn đạt, nhu cầu mở rộng vốn từ trong một chủ đề cụ thể, hay mong muốn được nói về những vấn đề gần gũi với cuộc sống cá nhân. Dogme khuyến khích giáo viên tạm “buông” giáo trình để quan sát lớp học một cách chủ động và linh hoạt hơn.
Yếu tố thứ ba – và cũng là điểm làm nên bản sắc riêng của phương pháp Dogme – là khái niệm ngôn ngữ phát sinh (emergent language). Ngôn ngữ phát sinh là những cấu trúc, từ vựng và cách diễn đạt nảy sinh một cách tự nhiên trong quá trình người học cố gắng giao tiếp. Đây không phải là ngôn ngữ được lên kế hoạch trước, mà là ngôn ngữ xuất hiện khi người học thực sự cần diễn đạt ý tưởng của mình.
Trong phương pháp Dogme, việc xử lý ngôn ngữ phát sinh được xem là trung tâm của hoạt động giảng dạy. Giáo viên không dạy một cấu trúc chỉ vì nó nằm trong chương trình, mà dạy vì người học vừa “chạm” vào giới hạn ngôn ngữ của họ. Khi giáo viên giúp người học nâng cấp cách diễn đạt ngay tại thời điểm đó, người học hiểu rất rõ vì sao họ cần điểm ngôn ngữ này, và khi nào nên sử dụng nó trong giao tiếp thực tế.
Chính sự kết hợp giữa hội thoại, giảm phụ thuộc giáo trình và tập trung vào ngôn ngữ phát sinh đã tạo nên triết lý cốt lõi của phương pháp Dogme. Triết lý này đòi hỏi giáo viên không chỉ có kiến thức ngôn ngữ vững, mà còn phải có tư duy phản xạ sư phạm, khả năng phân tích nhanh và sự nhạy cảm với nhu cầu học tập của người học. Đây cũng là lý do vì sao phương pháp Dogme thường được giới thiệu như một nội dung nâng cao trong các chương trình đào tạo TESOL chuẩn quốc tế, thay vì dành cho giáo viên mới vào nghề.
3. Đặc điểm của lớp học tiếng Anh theo phương pháp Dogme
Một lớp học áp dụng phương pháp Dogme thường mang diện mạo rất khác so với lớp học tiếng Anh truyền thống. Thay vì xoay quanh giáo trình, bài tập và cấu trúc ngữ pháp được định sẵn, lớp học Dogme được xây dựng dựa trên sự tương tác liên tục giữa con người với con người, nơi ngôn ngữ được sử dụng để giao tiếp thật chứ không chỉ để hoàn thành nhiệm vụ học tập.
Đặc điểm dễ nhận thấy nhất của lớp học Dogme là mức độ tương tác cao. Học viên nói nhiều hơn, đặt câu hỏi nhiều hơn và tham gia tích cực vào quá trình hình thành nội dung bài học. Giáo viên không còn giữ vai trò trung tâm phát ngôn, mà chuyển sang vị trí quan sát, dẫn dắt và hỗ trợ. Chính sự thay đổi vai trò này giúp lớp học trở nên năng động, giảm áp lực tâm lý cho người học và khuyến khích họ sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên hơn.
Một đặc điểm quan trọng khác của lớp học theo phương pháp Dogme là nội dung bài học mang tính linh hoạt cao. Giáo viên không bị ràng buộc bởi trình tự bài học cố định trong giáo trình, nhưng vẫn luôn giữ được mục tiêu giao tiếp và kỹ năng cần phát triển. Nội dung lớp học có thể thay đổi dựa trên phản ứng, mối quan tâm hoặc trải nghiệm thực tế của học viên, giúp bài học trở nên gần gũi và có ý nghĩa hơn đối với người học.
Bên cạnh đó, lớp học Dogme thường thể hiện rõ tính lấy người học làm trung tâm. Chủ đề thảo luận, ví dụ minh họa và tình huống giao tiếp đều xuất phát từ chính cuộc sống, công việc hoặc nhu cầu cá nhân của học viên. Khi người học cảm thấy nội dung bài học phản ánh đúng thực tế của mình, họ có xu hướng tham gia tích cực hơn và duy trì động lực học tập lâu dài.
Một đặc điểm không thể thiếu của phương pháp Dogme là cách sửa lỗi có chọn lọc và mang tính chiến lược. Giáo viên không can thiệp liên tục vào dòng hội thoại, mà ưu tiên những lỗi ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp hoặc những điểm ngôn ngữ có tiềm năng mở rộng. Việc sửa lỗi thường được thực hiện sau khi hội thoại kết thúc, giúp người học vừa duy trì được sự trôi chảy khi nói, vừa nâng cao độ chính xác ngôn ngữ.
Cuối cùng, lớp học theo phương pháp Dogme đòi hỏi giáo viên phải có khả năng phản xạ sư phạm và năng lực ngôn ngữ vững. Vì nội dung bài học không được chuẩn bị sẵn, giáo viên cần linh hoạt xử lý các tình huống phát sinh, phân tích ngôn ngữ nhanh và đưa ra hướng dẫn phù hợp ngay tại lớp. Đây cũng là lý do phương pháp Dogme thường được xem là phù hợp hơn với giáo viên đã được đào tạo bài bản qua các chương trình TESOL chuẩn quốc tế.
4. Ứng dụng phương pháp Dogme vào thực tế giảng dạy tiếng Anh
Khi nói đến ứng dụng phương pháp Dogme, nhiều giáo viên thường lo ngại rằng việc “không dựa vào giáo trình” sẽ khiến lớp học thiếu cấu trúc hoặc dễ rơi vào trạng thái ngẫu hứng. Trên thực tế, Dogme không loại bỏ sự chuẩn bị, mà chuyển trọng tâm chuẩn bị từ nội dung sang tư duy sư phạm. Giáo viên không chuẩn bị “dạy cái gì”, mà chuẩn bị “sẽ phản ứng như thế nào trước ngôn ngữ của người học”.
Trong lớp học Dogme, bài học thường bắt đầu bằng một tình huống giao tiếp mở, gắn với đời sống thực tế của học viên. Đó có thể là một câu hỏi đơn giản về công việc, thói quen hằng ngày, trải nghiệm cá nhân hoặc một vấn đề xã hội quen thuộc. Những câu hỏi này không nhằm kiểm tra kiến thức, mà nhằm kích hoạt nhu cầu giao tiếp thật, từ đó tạo ra dòng hội thoại tự nhiên trong lớp học.
Khi học viên bắt đầu chia sẻ, giáo viên tập trung lắng nghe và quan sát ngôn ngữ được sử dụng. Đây là giai đoạn then chốt trong phương pháp Dogme, bởi giáo viên cần nhanh chóng nhận diện:
-
những lỗi ảnh hưởng đến khả năng diễn đạt
-
những cách dùng từ chưa tự nhiên
-
những cấu trúc có thể được nâng cấp để giao tiếp hiệu quả hơn
Thay vì ngắt lời học viên liên tục, giáo viên thường ghi chú lại các điểm ngôn ngữ quan trọng để xử lý ở thời điểm phù hợp. Cách làm này giúp duy trì sự trôi chảy của hội thoại, đồng thời tạo điều kiện để người học diễn đạt ý tưởng một cách trọn vẹn.
Sau giai đoạn hội thoại, giáo viên chuyển sang xử lý ngôn ngữ phát sinh. Đây là lúc giáo viên đưa ra các ví dụ đúng, so sánh với cách dùng của học viên và giải thích ngắn gọn, tập trung vào ngữ cảnh vừa diễn ra. Việc phân tích ngôn ngữ trong phương pháp Dogme luôn gắn liền với tình huống thực tế, giúp người học hiểu rõ vì sao họ cần điều chỉnh cách diễn đạt của mình.
Tiếp theo, giáo viên khuyến khích học viên tái sử dụng ngôn ngữ vừa học trong một ngữ cảnh mới. Điều này có thể được thực hiện thông qua hoạt động cặp đôi, thảo luận nhóm nhỏ hoặc đóng vai ngắn. Việc tái sử dụng giúp củng cố kiến thức ngay trong lớp, thay vì để người học ghi nhớ một cách thụ động.
Trong thực tế giảng dạy, phương pháp Dogme đặc biệt hiệu quả với các lớp học giao tiếp, lớp người lớn hoặc lớp học có mục tiêu sử dụng tiếng Anh trong công việc và đời sống. Tuy nhiên, để ứng dụng Dogme thành công, giáo viên cần có nền tảng ngôn ngữ vững, khả năng phân tích nhanh và sự linh hoạt trong quản lý lớp học. Đây cũng là lý do vì sao Dogme thường được giới thiệu như một phương pháp nâng cao trong các chương trình đào tạo TESOL chuẩn quốc tế, thay vì dành cho giáo viên mới hoàn toàn.
5. Ưu điểm và hạn chế của phương pháp Dogme trong giảng dạy tiếng Anh
Khi đánh giá phương pháp Dogme, điều quan trọng là nhìn nhận một cách cân bằng. Dogme không phải là “phương pháp tốt nhất cho mọi lớp học”, mà là một cách tiếp cận có thế mạnh rất rõ trong những bối cảnh phù hợp, đồng thời cũng tồn tại những giới hạn nhất định nếu áp dụng không đúng đối tượng hoặc thiếu chuẩn bị sư phạm.
5.1. Ưu điểm của phương pháp Dogme
Ưu điểm lớn nhất của phương pháp Dogme nằm ở khả năng tăng tính giao tiếp thực trong lớp học tiếng Anh. Khi bài học được xây dựng từ hội thoại thật, người học không còn cảm giác đang “làm bài tập”, mà đang sử dụng tiếng Anh để truyền đạt suy nghĩ, cảm xúc và quan điểm cá nhân. Điều này giúp ngôn ngữ trở nên sống động, gần gũi và có ý nghĩa hơn rất nhiều so với việc học theo cấu trúc có sẵn.
Bên cạnh đó, phương pháp Dogme giúp nâng cao động lực học tập của học viên. Khi nội dung bài học phản ánh đúng cuộc sống, công việc hoặc mối quan tâm cá nhân, người học thường tham gia tích cực hơn, nói nhiều hơn và sẵn sàng thử nghiệm ngôn ngữ mới. Việc được “nói về chính mình” bằng tiếng Anh tạo ra cảm giác làm chủ ngôn ngữ, thay vì chỉ lặp lại mẫu câu trong sách.
Một ưu điểm quan trọng khác là phương pháp Dogme giúp người học tiếp cận ngôn ngữ đúng thời điểm. Thay vì học trước những cấu trúc có thể chưa cần thiết, học viên được tiếp xúc với ngôn ngữ ngay khi họ nhận ra mình “chưa nói được điều muốn nói”. Sự gắn kết chặt chẽ giữa nhu cầu và nội dung học giúp quá trình tiếp thu trở nên tự nhiên và bền vững hơn.
Về phía giáo viên, Dogme góp phần phát triển tư duy sư phạm linh hoạt. Giáo viên không còn phụ thuộc hoàn toàn vào giáo trình, mà rèn luyện khả năng lắng nghe, phân tích ngôn ngữ và phản xạ sư phạm ngay trong lớp học. Đây là những năng lực cốt lõi của giáo viên tiếng Anh chuyên nghiệp, đặc biệt trong môi trường giảng dạy quốc tế.
5.2. Hạn chế và thách thức của phương pháp Dogme
Bên cạnh những ưu điểm rõ rệt, phương pháp Dogme cũng tồn tại những hạn chế nhất định. Thách thức đầu tiên đến từ yêu cầu cao đối với giáo viên. Việc xử lý ngôn ngữ phát sinh đòi hỏi giáo viên phải có nền tảng tiếng Anh vững, khả năng phân tích ngữ pháp – từ vựng nhanh và kỹ năng quản lý lớp học tốt. Với giáo viên ít kinh nghiệm, Dogme có thể gây cảm giác quá tải hoặc thiếu kiểm soát.
Ngoài ra, phương pháp Dogme không phù hợp với mọi loại lớp học. Trong các lớp luyện thi nặng cấu trúc, lớp học quá đông hoặc lớp học có mục tiêu rõ ràng về kiểm tra đánh giá chuẩn hóa, việc áp dụng Dogme toàn phần có thể không mang lại hiệu quả tối ưu. Trong những bối cảnh này, người học thường cần lộ trình rõ ràng, nội dung được sắp xếp có hệ thống và mục tiêu đo lường cụ thể.
Một hạn chế khác là phương pháp Dogme có thể khiến một số học viên cảm thấy thiếu an toàn học tập, đặc biệt là những người quen với việc học theo sách và cần khung nội dung rõ ràng. Nếu giáo viên không giải thích rõ mục tiêu bài học và cách tiếp cận, học viên có thể hiểu nhầm rằng lớp học “thiếu định hướng” hoặc “không học được gì cụ thể”.
Chính vì vậy, trong thực tế giảng dạy, nhiều giáo viên lựa chọn kết hợp phương pháp Dogme với các phương pháp khác, thay vì áp dụng một cách cực đoan. Sự kết hợp này giúp tận dụng được tính linh hoạt của Dogme, đồng thời vẫn đảm bảo cấu trúc và mục tiêu học tập rõ ràng cho người học.
6. Kết luận
Phương pháp Dogme mang đến một góc nhìn khác biệt về cách tiếp cận việc giảng dạy tiếng Anh, trong đó ngôn ngữ được hình thành từ tương tác thực thay vì từ giáo trình cố định. Bằng cách đặt người học và nhu cầu giao tiếp của họ vào trung tâm lớp học, phương pháp Dogme giúp tiếng Anh trở nên sống động, có ý nghĩa và gắn chặt với bối cảnh sử dụng thực tế. Đây là điểm làm nên giá trị cốt lõi và cũng là lý do khiến Dogme được nhiều giáo viên theo đuổi trong giảng dạy giao tiếp.
Tuy nhiên, phương pháp Dogme không phải là một công thức chung cho mọi lớp học. Hiệu quả của Dogme phụ thuộc lớn vào trình độ sư phạm của giáo viên, đặc điểm người học và mục tiêu khóa học. Khi được áp dụng đúng bối cảnh, Dogme có thể phát huy tối đa khả năng tương tác, tư duy ngôn ngữ và tính chủ động của người học. Ngược lại, nếu thiếu sự chuẩn bị và định hướng rõ ràng, phương pháp này dễ gây cảm giác thiếu cấu trúc hoặc khó kiểm soát tiến trình học tập.
Trong thực tiễn giảng dạy tiếng Anh hiện đại, phương pháp Dogme thường được xem như một chiến lược linh hoạt hơn là một phương pháp độc lập. Việc kết hợp Dogme với các phương pháp giảng dạy khác giúp giáo viên vừa đảm bảo mục tiêu học tập rõ ràng, vừa duy trì được tính giao tiếp tự nhiên trong lớp học. Chính sự cân bằng này giúp Dogme tiếp tục giữ được giá trị và tính ứng dụng trong nhiều bối cảnh giáo dục khác nhau.
Tóm lại, phương pháp Dogme không chỉ là một trào lưu sư phạm, mà là lời nhắc nhở mạnh mẽ về bản chất của việc học ngôn ngữ: học để giao tiếp, để tương tác và để hiểu nhau trong đời sống thực. Khi được vận dụng một cách có chọn lọc và phù hợp, Dogme có thể trở thành công cụ hỗ trợ hiệu quả cho giáo viên tiếng Anh trong hành trình xây dựng những lớp học giàu tính tương tác và ý nghĩa.
👉 Nếu bạn đang mong muốn nâng cao kỹ năng giảng dạy, đồng thời sở hữu chứng chỉ TESOL Quốc tế uy tín, hãy để ETP TESOL đồng hành. Chúng tôi không chỉ mang đến chương trình học chất lượng, mà còn là một cộng đồng giáo viên đầy nhiệt huyết – nơi bạn được học hỏi, kết nối và phát triển bền vững.
Hãy để ETP TESOL đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục khoá học TESOL Quốc tế tại Việt Namvà khởi đầu sự nghiệp giảng dạy tiếng Anh chuyên nghiệp. Hãy liên hệ ngay hôm nay để được tư vấn chi tiết về chương trình học TESOL Quốc tế tại Việt Nam, lịch khai giảng và những ưu đãi đặc biệt đang áp dụng.
Bạn có thể tìm đọc thêm về ETP TESOL tại: ETP TESOL VỮNG BƯỚC SỰ NGHIỆP GIÁO VIÊN TIẾNG ANH
Tìm hiểu thêm
- Nhận ngay Ebook ETP TESOL TẶNG bạn
- 7 Ứng dụng Trí tuệ nhân tạo AI trong giáo dục
- [Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời #4] Phương pháp hiệu quả để thúc đẩy động lực học tập cho học viên đi làm bận rộn?
- [Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời #3] Làm thế nào để giáo viên có thể giúp học sinh tiếp thu kiến thức một cách nhanh chóng và nhớ lâu hơn?
- Chuyên mục “Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời”
Tư vấn miễn phí

SERIES EBOOK ETP TESOL TẶNG BẠN
Tìm hiểu thêm
Về ETP TESOL
Hãy chia sẻ thắc mắc của bạn đến chuyên mục ‘Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời’ để được nhận ngay sự giải đáp và hỗ trợ từ đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp giàu kinh nghiệm của ETP TESOL. Gửi câu hỏi tại https://bit.ly/YOUask_ETPTESOLanswer và cùng nhau nâng cao chất lượng giảng dạy tiếng Anh của mình nhé!


ETP TESOL VỮNG BƯỚC SỰ NGHIỆP GIÁO VIÊN TIẾNG ANH
📍Sài Gòn:
CS1 – Trụ Sở: 368 Đường 3/2, Phường 12, Quận 10
CS3: 308 An Dương Vương, Phường 4, Quận 5
Phone: 098.969.7756 – 098.647.7756
📍Hà Nội:
CS2: 293 Quan Nhân, Thanh Xuân
Phone: 096.786.7756 – 094.140.1414
Email: office@etp-tesol.edu.vn
Hãy ‘Like’ fanpage: ETP TESOL ngay để theo dõi những thông tin mới nhất và hữu ích về TESOL và các cơ hội việc làm hấp dẫn








