

Hoạt động dạy Speaking cho học sinh đóng vai trò then chốt trong việc phát triển khả năng giao tiếp tiếng Anh. Khám phá các hoạt động speaking hiệu quả, dễ áp dụng và phù hợp nhiều trình độ học sinh.
1. Hoạt động dạy Speaking cho học sinh là gì?
Hoạt động dạy Speaking cho học sinh là các hình thức tổ chức học tập trong đó học sinh được tạo cơ hội sử dụng tiếng Anh bằng lời nói để giao tiếp, diễn đạt ý tưởng, trao đổi thông tin hoặc phản hồi trong những tình huống có mục đích rõ ràng. Điểm cốt lõi của các hoạt động này không nằm ở việc “nói đúng ngữ pháp”, mà ở khả năng truyền đạt thông điệp một cách tương đối trôi chảy và tự nhiên.
Khác với việc luyện phát âm đơn lẻ hay đọc to theo mẫu, hoạt động speaking mang tính tương tác hai chiều. Học sinh không chỉ nói cho giáo viên nghe mà còn nói với bạn học, lắng nghe phản hồi và điều chỉnh cách diễn đạt của mình. Đây chính là yếu tố giúp speaking trở thành kỹ năng khó nhưng cũng quan trọng nhất trong quá trình học tiếng Anh.
Trong giảng dạy hiện đại, hoạt động dạy Speaking cho học sinh thường được xây dựng theo hướng giao tiếp (Communicative Language Teaching – CLT), nghĩa là đặt học sinh vào những tình huống gần với đời sống thực. Ví dụ: hỏi – đáp, thảo luận, đóng vai, trình bày ý kiến cá nhân… Tất cả đều nhằm mục tiêu cuối cùng: giúp học sinh dám nói, muốn nói và biết cách nói.
2. Vai trò của hoạt động dạy Speaking cho học sinh trong lớp học tiếng Anh
Trong bốn kỹ năng ngôn ngữ, Speaking được xem là kỹ năng thể hiện rõ nhất năng lực sử dụng tiếng Anh của người học. Vì vậy, hoạt động dạy Speaking cho học sinh giữ vai trò trung tâm trong việc đánh giá hiệu quả giảng dạy tiếng Anh.
Thứ nhất, hoạt động speaking giúp học sinh chuyển kiến thức thụ động thành kỹ năng chủ động. Từ vựng và ngữ pháp nếu chỉ học trên giấy sẽ rất nhanh bị quên. Khi học sinh được sử dụng chúng trong giao tiếp, kiến thức được “kích hoạt” và ghi nhớ lâu hơn.
Thứ hai, hoạt động speaking tạo môi trường để học sinh rèn phản xạ ngôn ngữ. Trong giao tiếp thực tế, người nói không có nhiều thời gian suy nghĩ. Các hoạt động speaking được thiết kế tốt sẽ giúp học sinh hình thành thói quen phản xạ tự nhiên, giảm lệ thuộc vào dịch từng từ trong đầu.
Thứ ba, hoạt động dạy Speaking cho học sinh góp phần nâng cao sự tự tin và động lực học tập. Khi học sinh cảm thấy mình có thể nói và được lắng nghe, các em sẽ tích cực tham gia hơn vào lớp học. Điều này đặc biệt quan trọng với học sinh nhút nhát hoặc sợ sai.
3. Nguyên tắc thiết kế hoạt động dạy Speaking cho học sinh hiệu quả
Để hoạt động dạy Speaking cho học sinh thực sự mang lại hiệu quả, giáo viên không thể chỉ dừng lại ở việc “cho học sinh nói”, mà cần thiết kế hoạt động dựa trên những nguyên tắc sư phạm rõ ràng và có chủ đích. Khi các nguyên tắc này được áp dụng nhất quán, hoạt động speaking sẽ không còn mang tính hình thức mà trở thành công cụ phát triển năng lực giao tiếp thực sự cho người học.
3.1. Hoạt động cần có mục tiêu giao tiếp rõ ràng
Một trong những sai lầm phổ biến khi tổ chức hoạt động speaking là học sinh không hiểu mình đang nói để làm gì. Khi thiếu mục tiêu giao tiếp cụ thể, học sinh dễ rơi vào tình trạng trả lời đối phó, nói cho xong hoặc lặp lại máy móc những cấu trúc quen thuộc.
Vì vậy, mỗi hoạt động dạy Speaking cho học sinh cần được xây dựng xoay quanh một mục tiêu giao tiếp rõ ràng, chẳng hạn như:
-
Hỏi và cung cấp thông tin
-
Trình bày ý kiến cá nhân
-
Đồng ý – phản đối
-
Kể lại trải nghiệm
-
Đề xuất và đưa ra giải pháp
Khi học sinh hiểu rõ mục đích của việc nói, các em sẽ chủ động lựa chọn ngôn ngữ phù hợp, từ đó việc sử dụng tiếng Anh trở nên tự nhiên hơn. Đồng thời, mục tiêu giao tiếp rõ ràng cũng giúp giáo viên dễ dàng quan sát, đánh giá mức độ hoàn thành nhiệm vụ của học sinh thay vì chỉ tập trung vào lỗi ngôn ngữ.
3.2. Mức độ khó phải phù hợp với trình độ học sinh
Một nguyên tắc then chốt khác trong thiết kế hoạt động dạy Speaking cho học sinh là đảm bảo mức độ khó phù hợp với năng lực thực tế của người học. Nếu hoạt động yêu cầu quá cao so với trình độ, học sinh sẽ dễ rơi vào trạng thái im lặng, mất tự tin và né tránh giao tiếp. Ngược lại, nếu hoạt động quá đơn giản, học sinh sẽ nhanh chán và không có cơ hội phát triển kỹ năng.
Để cân bằng yếu tố này, giáo viên cần:
-
Lựa chọn chủ đề quen thuộc, gần với trải nghiệm của học sinh
-
Cung cấp ngôn ngữ hỗ trợ như mẫu câu, từ khóa, cấu trúc gợi ý
-
Chia nhỏ nhiệm vụ nói thành các bước đơn giản hơn
Việc “giàn giáo ngôn ngữ” (scaffolding) không làm giảm tính giao tiếp của hoạt động mà ngược lại, giúp học sinh cảm thấy an toàn hơn khi nói. Khi được hỗ trợ đúng mức, học sinh sẽ sẵn sàng tham gia và dần dần phát triển khả năng nói độc lập.
3.3. Giảm áp lực sửa lỗi để khuyến khích học sinh nói
Trong các hoạt động dạy Speaking cho học sinh, mục tiêu cốt lõi là giao tiếp, không phải sự chính xác tuyệt đối về ngữ pháp hay phát âm. Tuy nhiên, nhiều giáo viên vẫn vô tình tạo áp lực cho học sinh bằng cách sửa lỗi liên tục trong lúc các em đang nói.
Việc bị ngắt lời hoặc sửa lỗi ngay lập tức có thể khiến học sinh:
-
Mất mạch suy nghĩ
-
Sợ sai và ngại phát biểu
-
Chuyển từ “tập trung giao tiếp” sang “tập trung tránh lỗi”
Thay vì sửa lỗi trực tiếp trong khi hoạt động diễn ra, giáo viên nên ghi chú những lỗi phổ biến và phản hồi sau hoạt động. Cách làm này vừa giúp học sinh duy trì sự tự tin khi nói, vừa đảm bảo yếu tố chính xác ngôn ngữ được cải thiện dần theo thời gian.
Quan trọng hơn, khi học sinh cảm thấy lớp học là một môi trường an toàn để thử nghiệm ngôn ngữ, các hoạt động dạy Speaking cho học sinh sẽ phát huy tối đa vai trò trong việc hình thành thói quen giao tiếp bằng tiếng Anh.
4. Các hoạt động dạy Speaking cho học sinh phổ biến và hiệu quả trong lớp học
Trong thực tế giảng dạy, việc lựa chọn đúng hoạt động dạy Speaking cho học sinh đóng vai trò quyết định đến mức độ tham gia và chất lượng giao tiếp của người học. Một hoạt động speaking hiệu quả không nhất thiết phải phức tạp, mà cần tạo được nhu cầu giao tiếp thực sự, khuyến khích học sinh sử dụng tiếng Anh để trao đổi ý nghĩa thay vì chỉ trả lời cho giáo viên.
Dưới đây là những dạng hoạt động speaking phổ biến, dễ áp dụng và đã được chứng minh hiệu quả trong nhiều bối cảnh lớp học khác nhau.
4.1. Hoạt động Pair work và Group work
Pair work (làm việc theo cặp) và Group work (làm việc theo nhóm) là hình thức tổ chức không thể thiếu trong các hoạt động dạy Speaking cho học sinh. So với việc yêu cầu học sinh phát biểu trước cả lớp, làm việc theo cặp hoặc nhóm giúp giảm áp lực tâm lý, đặc biệt với những học sinh nhút nhát hoặc trình độ còn hạn chế.
Khi được đặt trong môi trường giao tiếp nhỏ, học sinh có nhiều cơ hội hơn để nói, thử nghiệm ngôn ngữ và sửa lỗi cho nhau. Giáo viên có thể sử dụng pair work cho các nhiệm vụ đơn giản như hỏi – đáp, luyện hội thoại ngắn; trong khi group work phù hợp với các nhiệm vụ phức tạp hơn như thảo luận, giải quyết vấn đề hoặc đưa ra quyết định chung.
Quan trọng là giáo viên cần thiết kế nhiệm vụ rõ ràng, có thời gian cụ thể và vai trò cho từng thành viên, để tránh tình trạng một số học sinh nói quá nhiều trong khi những em khác bị động.
4.2. Role-play và Simulation (đóng vai – mô phỏng tình huống)
Role-play là một trong những hoạt động dạy Speaking cho học sinh mang tính giao tiếp cao nhất, bởi học sinh được đặt vào các tình huống gần với đời sống thực. Thay vì chỉ trả lời câu hỏi rời rạc, các em phải sử dụng ngôn ngữ để hoàn thành vai trò của mình, ví dụ như: khách hàng – nhân viên, học sinh – giáo viên, du khách – hướng dẫn viên.
Ưu điểm lớn của role-play là giúp học sinh thoát khỏi cái tôi cá nhân, từ đó giảm bớt nỗi sợ mắc lỗi. Khi “đóng vai người khác”, học sinh thường mạnh dạn nói hơn và linh hoạt hơn trong việc sử dụng ngôn ngữ.
Đối với học sinh trình độ thấp, giáo viên có thể cung cấp mẫu hội thoại hoặc gợi ý ngôn ngữ. Với học sinh khá – giỏi, role-play có thể được thiết kế mở, khuyến khích sáng tạo và phản xạ tự nhiên.
4.3. Discussion và Opinion-sharing activities
Các hoạt động thảo luận và chia sẻ quan điểm là bước nâng cao trong chuỗi hoạt động dạy Speaking cho học sinh, đặc biệt phù hợp với học sinh trung học trở lên. Những hoạt động này không chỉ rèn kỹ năng nói mà còn phát triển tư duy phản biện và khả năng lập luận bằng tiếng Anh.
Để hoạt động discussion hiệu quả, chủ đề cần đủ quen thuộc và có tính gợi mở, chẳng hạn như thói quen học tập, mạng xã hội, môi trường, trường học trong mơ… Giáo viên nên cung cấp câu hỏi dẫn dắt và các mẫu câu diễn đạt ý kiến, đồng ý – phản đối để học sinh không bị “bí ngôn ngữ”.
Quan trọng hơn, giáo viên cần tạo bầu không khí tôn trọng sự khác biệt, để học sinh cảm thấy an toàn khi bày tỏ quan điểm cá nhân bằng tiếng Anh.
4.4. Information gap và Problem-solving activities
Information gap là dạng hoạt động dạy Speaking cho học sinh trong đó mỗi người hoặc mỗi nhóm chỉ nắm giữ một phần thông tin, buộc họ phải giao tiếp để hoàn thành nhiệm vụ chung. Đây là dạng hoạt động rất hiệu quả vì tạo ra nhu cầu nói tự nhiên – học sinh phải nói để có thông tin mình cần.
Tương tự, các hoạt động giải quyết vấn đề (problem-solving) yêu cầu học sinh thảo luận, đề xuất giải pháp và đưa ra quyết định. Những hoạt động này không chỉ rèn kỹ năng nói mà còn giúp học sinh sử dụng tiếng Anh như một công cụ tư duy và hợp tác.
Khi áp dụng các dạng hoạt động này, giáo viên cần chú ý đến thời gian, mức độ khó và cách phân nhóm để đảm bảo mọi học sinh đều có cơ hội tham gia.
5. Lưu ý khi tổ chức hoạt động dạy Speaking cho học sinh để đạt hiệu quả cao
Dù lựa chọn được nhiều hoạt động dạy Speaking cho học sinh hấp dẫn, nhưng nếu không được tổ chức đúng cách, hoạt động speaking rất dễ rơi vào tình trạng hình thức: học sinh nói cho có, nói rất ít, hoặc chỉ một vài em tham gia. Vì vậy, giáo viên cần chú ý đến một số nguyên tắc quan trọng dưới đây để đảm bảo hoạt động speaking thực sự phát huy hiệu quả.
5.1. Phù hợp với trình độ và tâm lý của học sinh
Một trong những sai lầm phổ biến khi tổ chức hoạt động speaking là đặt yêu cầu quá cao so với trình độ thực tế của học sinh. Khi học sinh không đủ vốn từ, cấu trúc hoặc sự tự tin, các em sẽ dễ im lặng, né tránh nói hoặc chuyển sang dùng tiếng mẹ đẻ.
Với học sinh trình độ thấp, giáo viên nên:
-
Chia nhỏ nhiệm vụ nói
-
Cung cấp mẫu câu, từ vựng gợi ý
-
Cho học sinh chuẩn bị trước khi nói
Với học sinh khá – giỏi, giáo viên có thể thiết kế hoạt động mở hơn, khuyến khích phản xạ tự nhiên và sáng tạo. Việc điều chỉnh độ khó giúp hoạt động dạy Speaking cho học sinh trở nên vừa sức, tạo cảm giác “nói được” thay vì “sợ nói”.
5.2. Tạo môi trường an toàn, không áp lực sai lỗi
Nỗi sợ mắc lỗi là rào cản lớn nhất khiến học sinh ngại nói tiếng Anh. Vì vậy, khi tổ chức các hoạt động dạy Speaking cho học sinh, giáo viên cần xây dựng một môi trường lớp học tích cực, nơi lỗi sai được xem là một phần tự nhiên của quá trình học.
Trong quá trình speaking, giáo viên không nên ngắt lời học sinh liên tục để sửa lỗi. Thay vào đó, có thể ghi chú lỗi phổ biến và sửa chung sau hoạt động. Điều này giúp học sinh duy trì mạch nói và cảm thấy được tôn trọng.
Khi học sinh cảm thấy an toàn, các em sẽ sẵn sàng thử nghiệm ngôn ngữ và nói nhiều hơn – yếu tố then chốt để cải thiện kỹ năng speaking.
5.3. Đảm bảo mọi học sinh đều có cơ hội nói
Một hoạt động speaking chỉ thực sự hiệu quả khi đa số học sinh được nói, chứ không phải chỉ một vài em năng động. Do đó, giáo viên cần chú ý cách phân nhóm, phân vai và quản lý thời gian nói.
Một số cách giúp tăng mức độ tham gia:
-
Chia nhóm nhỏ thay vì nhóm quá đông
-
Giao vai trò cụ thể cho từng học sinh (người hỏi, người trả lời, người ghi chú…)
-
Giới hạn thời gian nói cho mỗi lượt
Những điều này giúp hoạt động dạy Speaking cho học sinh trở nên công bằng hơn, khuyến khích cả những học sinh trầm tính cũng tham gia giao tiếp.
5.4. Kết nối hoạt động Speaking với mục tiêu bài học
Hoạt động speaking không nên tách rời khỏi nội dung bài học. Ngược lại, speaking cần được thiết kế để củng cố từ vựng, cấu trúc hoặc chủ đề mà học sinh vừa học.
Ví dụ, sau khi học về chủ đề “Daily routines”, giáo viên có thể tổ chức hoạt động hỏi – đáp hoặc role-play xoay quanh thói quen hằng ngày. Cách làm này giúp học sinh thấy rõ mục đích của việc nói, đồng thời ghi nhớ kiến thức lâu hơn.
Khi hoạt động dạy Speaking cho học sinh gắn liền với mục tiêu bài học, speaking không còn là phần “cho vui” mà trở thành trung tâm của quá trình học ngôn ngữ.
6. Kết luận
Hoạt động dạy Speaking cho học sinh giữ vai trò then chốt trong quá trình phát triển năng lực giao tiếp tiếng Anh, bởi speaking không chỉ là một kỹ năng ngôn ngữ mà còn là phương tiện giúp học sinh hình thành sự tự tin, tư duy phản biện và khả năng tương tác xã hội. Khi được tổ chức đúng cách, các hoạt động speaking giúp lớp học trở nên sống động, lấy học sinh làm trung tâm và tạo ra môi trường sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên, có ý nghĩa.
Tuy nhiên, hiệu quả của hoạt động dạy Speaking cho học sinh không nằm ở số lượng hoạt động được sử dụng, mà phụ thuộc vào cách giáo viên thiết kế, điều chỉnh và triển khai sao cho phù hợp với trình độ, tâm lý và bối cảnh lớp học. Việc lựa chọn hoạt động vừa sức, tạo môi trường an toàn, đảm bảo mọi học sinh đều có cơ hội nói và gắn speaking với mục tiêu bài học sẽ quyết định mức độ thành công của giờ học.
Trong bối cảnh dạy học tiếng Anh hiện đại, giáo viên không còn là người “truyền đạt” ngôn ngữ mà là người tạo điều kiện để học sinh thực hành và trải nghiệm ngôn ngữ. Khi hoạt động dạy Speaking cho học sinh được đặt đúng vị trí và được đầu tư về mặt sư phạm, kỹ năng nói sẽ không còn là nỗi sợ của học sinh mà trở thành công cụ giúp các em sử dụng tiếng Anh một cách chủ động, tự tin và hiệu quả hơn trong học tập cũng như trong cuộc sống.
👉 Nếu bạn đang mong muốn nâng cao kỹ năng giảng dạy, đồng thời sở hữu chứng chỉ TESOL Quốc tế uy tín, hãy để ETP TESOL đồng hành. Chúng tôi không chỉ mang đến chương trình học chất lượng, mà còn là một cộng đồng giáo viên đầy nhiệt huyết – nơi bạn được học hỏi, kết nối và phát triển bền vững.
Hãy để ETP TESOL đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục khoá học TESOL Quốc tế tại Việt Namvà khởi đầu sự nghiệp giảng dạy tiếng Anh chuyên nghiệp. Hãy liên hệ ngay hôm nay để được tư vấn chi tiết về chương trình học TESOL Quốc tế tại Việt Nam, lịch khai giảng và những ưu đãi đặc biệt đang áp dụng.
Bạn có thể tìm đọc thêm về ETP TESOL tại: ETP TESOL VỮNG BƯỚC SỰ NGHIỆP GIÁO VIÊN TIẾNG ANH
Tìm hiểu thêm
- Nhận ngay Ebook ETP TESOL TẶNG bạn
- 7 Ứng dụng Trí tuệ nhân tạo AI trong giáo dục
- [Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời #4] Phương pháp hiệu quả để thúc đẩy động lực học tập cho học viên đi làm bận rộn?
- [Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời #3] Làm thế nào để giáo viên có thể giúp học sinh tiếp thu kiến thức một cách nhanh chóng và nhớ lâu hơn?
- Chuyên mục “Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời”
Tư vấn miễn phí

SERIES EBOOK ETP TESOL TẶNG BẠN
Tìm hiểu thêm
Về ETP TESOL
Hãy chia sẻ thắc mắc của bạn đến chuyên mục ‘Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời’ để được nhận ngay sự giải đáp và hỗ trợ từ đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp giàu kinh nghiệm của ETP TESOL. Gửi câu hỏi tại https://bit.ly/YOUask_ETPTESOLanswer và cùng nhau nâng cao chất lượng giảng dạy tiếng Anh của mình nhé!


ETP TESOL VỮNG BƯỚC SỰ NGHIỆP GIÁO VIÊN TIẾNG ANH
📍Sài Gòn:
CS1 – Trụ Sở: 368 Đường 3/2, Phường 12, Quận 10
CS3: 308 An Dương Vương, Phường 4, Quận 5
Phone: 098.969.7756 – 098.647.7756
📍Hà Nội:
CS2: 293 Quan Nhân, Thanh Xuân
Phone: 096.786.7756 – 094.140.1414
Email: office@etp-tesol.edu.vn
Hãy ‘Like’ fanpage: ETP TESOL ngay để theo dõi những thông tin mới nhất và hữu ích về TESOL và các cơ hội việc làm hấp dẫn








