He Thong LMS Learning Management System Tich Hop AI

Mục Lục

Narrative Tenses: Nghệ Thuật Sử Dụng Các Thì Kể Chuyện Trong Tiếng Anh

Trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong văn viết, việc kể lại một câu chuyện, một sự việc đã qua là một kỹ năng quan trọng. Để làm cho câu chuyện trở nên sinh động, mạch lạc và giúp người nghe hình dung rõ trình tự các sự kiện, chúng ta cần sử dụng một nhóm các thì được gọi là Narrative Tenses (Các thì kể chuyện). Việc làm chủ các thì này không chỉ giúp bạn đạt điểm cao trong các kỳ thi quốc tế như IELTS hay TOEFL mà còn giúp khả năng diễn đạt tiếng Anh của bạn trở nên chuyên nghiệp và tự nhiên hơn.

Bài viết này sẽ đi sâu vào chi tiết cách sử dụng, cấu trúc và sự phối hợp giữa bốn thì chính trong nhóm Narrative Tenses: Past Simple, Past Continuous, Past Perfect và Past Perfect Continuous.

1. Narrative Tenses Là Gì? Tại Sao Chúng Quan Trọng?

Narrative Tenses là một nhóm các thì quá khứ được sử dụng để mô tả các sự kiện, bối cảnh và trình tự thời gian trong một câu chuyện. Khi chúng ta kể chuyện, chúng ta không chỉ liệt kê các sự kiện đơn thuần mà còn phải mô tả những gì đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể, những gì đã xảy ra trước đó và những hành động kéo dài gây ảnh hưởng đến kết quả câu chuyện.

1.1. Vai trò của Narrative Tenses trong việc tạo mạch truyện

Nếu chỉ sử dụng một thì quá khứ duy nhất, câu chuyện của bạn sẽ trở nên phẳng lặng và khó hiểu về mặt thời gian. Narrative Tenses cho phép người nói:

  • Xác định các sự kiện chính (Main events).

  • Mô tả bối cảnh và môi trường (Background information).

  • Chỉ ra sự việc xảy ra trước một sự việc khác trong quá khứ (Earlier actions).

  • Nhấn mạnh tính liên tục hoặc nguyên nhân của một sự việc.

1.2. Bốn “trụ cột” của Narrative Tenses

Để kể một câu chuyện hoàn chỉnh, người bản ngữ thường xoay quanh 4 thì chính:

  1. Past Simple (Quá khứ đơn): Xương sống của câu chuyện.

  2. Past Continuous (Quá khứ tiếp diễn): Phông nền của câu chuyện.

  3. Past Perfect (Quá khứ hoàn thành): “Quá khứ của quá khứ”.

  4. Past Perfect Continuous (Quá khứ hoàn thành tiếp diễn): Nhấn mạnh quá trình trước đó.

2. Past Simple – Xương Sống Của Mọi Câu Chuyện

Thì quá khứ đơn (Past Simple) là thì quan trọng nhất trong Narrative Tenses. Nó được dùng để diễn tả các hành động chính, các sự kiện xảy ra nối tiếp nhau trong quá khứ.

2.1. Công thức và cách dùng cơ bản

  • Cấu trúc: S + V2/ed

  • Cách dùng: Diễn tả một hành động đã hoàn thành tại một thời điểm xác định trong quá khứ.

  • Ví dụ: “He opened the door, walked into the room, and sat down.” (Anh ấy mở cửa, bước vào phòng và ngồi xuống).

2.2. Vai trò trong kể chuyện

Trong một bản tin hay một cuốn tiểu thuyết, Past Simple đóng vai trò thúc đẩy cốt truyện đi lên. Mỗi động từ chia ở Past Simple giống như một bước chân của nhân vật, đưa câu chuyện từ điểm đầu đến điểm cuối theo trình tự thời gian tuyến tính.

3. Past Continuous – Tạo Phông Nền Và Bối Cảnh

Nếu Past Simple là các hành động chính, thì Past Continuous (Quá khứ tiếp diễn) lại giống như một ống kính máy quay mô tả khung cảnh xung quanh lúc sự việc đang diễn ra.

3.1. Công thức và cách dùng

  • Cấu trúc: S + was/were + V-ing

  • Cách dùng: Diễn tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ hoặc mô tả bối cảnh.

  • Ví dụ: “The sun was shining and the birds were singing when I left the house.” (Mặt trời đang tỏa nắng và chim đang hót khi tôi rời khỏi nhà).

3.2. Sự kết hợp giữa Past Simple và Past Continuous

Đây là cấu trúc kinh điển trong kể chuyện: Một hành động đang diễn ra (Past Continuous) thì một hành động khác xen ngang (Past Simple).

  • Ví dụ: “I was walking home when I saw a strange object in the sky.” (Tôi đang đi bộ về nhà thì thấy một vật thể lạ trên bầu trời).

  • Ở đây, việc “đi bộ” là hành động nền, còn việc “nhìn thấy” là sự kiện chính cắt ngang.

4. Past Perfect – Sắp Xếp Trình Tự “Quá Khứ Của Quá Khứ”

Khi kể chuyện, đôi khi chúng ta cần lùi lại thời gian để giải thích một sự kiện đã xảy ra trước sự kiện chính mà chúng ta đang kể. Đây là lúc Past Perfect (Quá khứ hoàn thành) xuất hiện.

4.1. Công thức và ý nghĩa thời gian

  • Cấu trúc: S + had + V3/ed

  • Cách dùng: Diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.

  • Ví dụ: “When I arrived at the station, the train had already left.” (Khi tôi đến ga, con tàu đã rời đi rồi).

  • Sự việc tàu đi xảy ra trước, sự việc tôi đến xảy ra sau. Cả hai đều trong quá khứ.

4.2. Tại sao không dùng Past Simple cho cả hai?

Việc sử dụng Past Perfect giúp người nghe không bị nhầm lẫn về trình tự. Nếu nói “The train left when I arrived”, người nghe có thể hiểu là tàu chạy ngay lúc tôi vừa đến. Nhưng với Past Perfect, thông điệp rõ ràng là: Tôi đã lỡ chuyến tàu.

5. Past Perfect Continuous – Nhấn Mạnh Quá Trình Và Nguyên Nhân

Thì cuối cùng trong bộ Narrative Tenses là Past Perfect Continuous (Quá khứ hoàn thành tiếp diễn). Nó ít phổ biến hơn nhưng lại cực kỳ hiệu quả để nhấn mạnh sự kéo dài của hành động trước một thời điểm quá khứ.

5.1. Công thức và sự khác biệt

  • Cấu trúc: S + had + been + V-ing

  • Cách dùng: Nhấn mạnh khoảng thời gian của một hành động diễn ra liên tục cho đến khi một hành động khác trong quá khứ xảy ra.

  • Ví dụ: “They had been driving for six hours before they finally reached the hotel.” (Họ đã lái xe suốt 6 tiếng trước khi cuối cùng cũng đến được khách sạn).

5.2. Diễn tả nguyên nhân và kết quả

Chúng ta cũng dùng thì này để giải thích nguyên nhân của một trạng thái trong quá khứ.

  • Ví dụ: “Her eyes were red because she had been crying.” (Mắt cô ấy đỏ hoe vì cô ấy đã khóc suốt).

  • Nhấn mạnh việc “khóc” kéo dài dẫn đến kết quả “mắt đỏ”.

6. Sự Phối Hợp Các Thì Trong Một Đoạn Văn Kể Chuyện

Để tạo nên một câu chuyện cuốn hút, bạn cần biết cách đan xen các thì này lại với nhau. Hãy cùng xem xét một đoạn văn mẫu:

“It was raining (Past Continuous – bối cảnh) heavily as Sarah was walking (Past Continuous – hành động nền) to the cafe. She felt (Past Simple – hành động chính) nervous because she had forgotten (Past Perfect – sự kiện xảy ra trước đó) to bring her umbrella. She had been waiting (Past Perfect Continuous – hành động kéo dài trước đó) for this meeting for weeks, so she didn’t want (Past Simple) to be late.”

6.1. Phân tích trình tự tư duy

  1. Đầu tiên, tác giả dùng Past Continuous để người đọc hình dung được không gian (trời mưa, nhân vật đang đi).

  2. Tiếp theo, Past Simple diễn tả cảm xúc nảy sinh tại thời điểm đó.

  3. Past Perfect giải thích lý do trước đó (quên ô).

  4. Past Perfect Continuous nhấn mạnh sự mong đợi trong suốt thời gian dài trước cuộc gặp.

7. Các Từ Nối Và Trạng Từ Chỉ Thời Gian Thường Dùng

Trong Narrative Tenses, các từ nối (Linkers) đóng vai trò như chất keo gắn kết các thì.

7.1. Nhóm từ nối chỉ sự nối tiếp

  • Then, After that, Next: Dùng chủ yếu với Past Simple để liệt kê hành động.

  • Suddenly, All of a sudden: Dùng để giới thiệu một hành động Past Simple xen ngang một bối cảnh Past Continuous.

7.2. Nhóm từ nối chỉ sự đồng thời hoặc trước sau

  • While / As: Thường đi với Past Continuous (While I was sleeping…).

  • When: Có thể đi với cả Past Simple và Past Perfect (When I had finished…).

  • By the time: Dấu hiệu đặc trưng của Past Perfect (By the time she arrived, we had eaten).

8. Những Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng Narrative Tenses

Ngay cả những người học tiếng Anh lâu năm cũng dễ mắc phải các lỗi sau:

Narrative Tenses
Narrative Tenses

8.1. Lạm dụng Past Perfect

Nhiều người nghĩ rằng cứ kể chuyện quá khứ là phải dùng Past Perfect. Thực tế, nếu các sự kiện xảy ra nối tiếp nhau rõ ràng, Past Simple là đủ. Chỉ dùng Past Perfect khi bạn cần “nhảy” ngược về quá khứ để giải thích điều gì đó.

8.2. Nhầm lẫn giữa Past Simple và Past Continuous cho hành động ngắn

Một hành động xảy ra tức thì (như đánh rơi đồ, nổ súng, vỗ tay) luôn chia ở Past Simple, không chia Past Continuous dù nó xảy ra trong quá khứ.

  • Sai: “I was dropping my phone.”

  • Đúng: “I dropped my phone.”

9. Cách Luyện Tập Narrative Tenses Hiệu Quả

Học ngữ pháp không chỉ là làm bài tập điền từ. Để sử dụng thành thạo Narrative Tenses, bạn cần thực hành sáng tạo.

9.1. Viết nhật ký và kể chuyện qua ảnh

Hãy chọn một bức ảnh bất kỳ và thử mô tả bối cảnh (Past Continuous) và dự đoán điều gì đã xảy ra trước đó (Past Perfect). Việc viết nhật ký hàng ngày cũng là cách tốt để rèn luyện thì Past Simple.

9.2. Đọc truyện ngắn và xem phim

Khi đọc truyện, hãy gạch chân các động từ và tự hỏi: “Tại sao tác giả lại dùng thì này ở đây?”. Điều này giúp bộ não hình thành phản xạ tự nhiên thay vì phải nhớ công thức toán học.

10. Các cấu trúc nâng cao phối hợp với Narrative Tenses

Ngoài 4 thì cơ bản, trong văn kể chuyện nâng cao, người bản ngữ thường sử dụng một số cấu trúc đặc biệt để tăng tính biểu cảm và nhấn mạnh trình tự thời gian.

10.1. Cấu trúc “Was/Were about to” và “Was/Were going to”

Đây là cấu trúc “Tương lai trong quá khứ” dùng để diễn tả một hành động sắp sửa xảy ra tại một thời điểm trong quá khứ nhưng thường bị một sự việc khác ngăn cản.

  • Ví dụ: “I was about to leave the house when the phone rang.” (Tôi vừa mới định rời nhà thì chuông điện thoại reo).

  • Cấu trúc này tạo ra sự kịch tính (suspense) cho câu chuyện, báo hiệu một bước ngoặt sắp tới.

10.2. Cấu trúc “Hardly… when” và “No sooner… than”

Dùng để diễn tả một hành động vừa mới xảy ra thì một hành động khác ập đến ngay lập tức. Đây là những cấu trúc đảo ngữ thường gặp trong các tác phẩm văn học hoặc bài thi nâng cao.

  • Ví dụ:No sooner had we sat down for dinner than the power went out.” (Chúng tôi vừa mới ngồi xuống ăn tối thì điện mất).

  • Lưu ý: Mệnh đề đầu tiên luôn chia ở Past Perfect và đảo trợ động từ lên trước chủ ngữ.

10.3. Sử dụng “Used to” và “Would” để mô tả thói quen quá khứ

Trong phần mở đầu của một câu chuyện (Introduction), chúng ta thường mô tả những thói quen cũ để thiết lập tính cách nhân vật.

  • Used to: Dùng cho cả hành động và trạng thái (I used to live in London).

  • Would: Chỉ dùng cho hành động lặp đi lặp lại (Every summer, we would go to the beach).

11. Nghệ thuật sử dụng Narrative Tenses trong văn học và báo chí

Cách sử dụng các thì kể chuyện có thể thay đổi tùy thuộc vào mục đích của người viết: tạo sự gần gũi hay duy trì khoảng cách khách quan.

11.1. Narrative Present – Kể chuyện ở thì hiện tại

Đôi khi, để tạo cảm giác cấp bách, kịch tính và đưa người đọc nhập tâm hoàn toàn vào sự việc đang xảy ra, tác giả sử dụng thì hiện tại (Present Simple) thay vì quá khứ. Điều này thường thấy trong truyện ngắn hoặc khi kể chuyện đùa (jokes).

  • Ví dụ: “So, I walk into the room and I see this giant cake…” (Thế là tôi bước vào phòng và thấy một cái bánh khổng lồ…).

  • Mặc dù sự việc đã qua, nhưng cách dùng thì hiện tại khiến câu chuyện như đang diễn ra ngay trước mắt.

11.2. Tầm quan trọng của “State Verbs” trong kể chuyện

Các động từ chỉ trạng thái như know, believe, understand, love, hate thường không được chia ở các thì tiếp diễn (Past Continuous/Past Perfect Continuous).

  • Sai: “I was knowing the truth.”

  • Đúng: “I knew the truth.”

    Việc nắm vững nhóm động từ này giúp bạn tránh những lỗi sai ngớ ngẩn khi đang mô tả tâm trạng nhân vật trong truyện.

12. Cách xây dựng cao trào (Climax) bằng Narrative Tenses

Một câu chuyện hay cần có nhịp điệu. Các thì kể chuyện chính là công cụ để điều chỉnh “tốc độ” của câu chuyện đó.

12.1. Làm chậm nhịp điệu bằng Past Continuous và Past Perfect Continuous

Khi bạn muốn người đọc cảm nhận sự chờ đợi, sự căng thẳng hoặc mô tả chi tiết sự chuẩn bị, hãy dùng các thì tiếp diễn. Những thì này kéo dài thời gian trong tâm trí người đọc.

  • Ví dụ: “She had been searching for the key for hours. Rain was pouring down, and her hands were trembling.” (Cô ấy đã tìm chìa khóa suốt nhiều giờ. Mưa đang trút xuống và tay cô ấy đang run rẩy).

12.2. Đẩy nhanh tốc độ bằng chuỗi động từ Past Simple

Khi đến đoạn hành động kịch tính, rượt đuổi hoặc biến cố bất ngờ, hãy sử dụng các câu ngắn với động từ chia ở Past Simple liên tiếp. Điều này tạo ra cảm giác dồn dập, nhanh chóng.

  • Ví dụ: “He jumped over the wall, ran across the alley, and vanished into the dark.” (Anh ta nhảy qua tường, chạy băng qua con hẻm và biến mất vào bóng tối).

13. Narrative Tenses trong bài thi nói IELTS (Part 2)

Trong bài thi IELTS Speaking Part 2, bạn thường nhận được các yêu cầu như: “Describe a time when…” hoặc “Talk about a journey you went on…”. Đây chính là “đất diễn” của Narrative Tenses.

13.1. Cách ghi điểm tiêu chí Grammatical Range and Accuracy

Giám khảo sẽ đánh giá cao nếu bạn không chỉ dùng mỗi Past Simple. Hãy cố gắng lồng ghép ít nhất một câu Past Perfect để chỉ bối cảnh trước đó.

  • Mẹo: “Before I went there, I had heard a lot of positive reviews about the place.” (Trước khi đến đó, tôi đã nghe rất nhiều lời khen ngợi về nơi này).

13.2. Sử dụng các trạng từ chỉ thời gian để làm rõ cấu trúc

Sử dụng các cụm từ như: Up to that point (Cho tới thời điểm đó), Previously (Trước đó), In the meantime (Trong lúc đó) để báo hiệu cho giám khảo biết bạn đang chuyển đổi giữa các tầng thời gian khác nhau trong câu chuyện của mình.

14. Sự khác biệt văn hóa và phong cách trong việc kể chuyện

Cách chúng ta sử dụng các thì kể chuyện cũng phản ánh sự tinh tế trong ngôn ngữ và văn hóa của người bản ngữ.

14.1. Anh-Anh (British English) vs Anh-Mỹ (American English)

Người Anh có xu hướng sử dụng Past Perfect khắt khe hơn để đảm bảo tính logic tuyệt đối của thời gian. Trong khi đó, trong văn nói của người Mỹ, đôi khi họ chấp nhận dùng Past Simple thay cho Past Perfect nếu trình tự trước sau đã quá rõ ràng nhờ từ nối before hoặc after.

  • Anh-Anh: “After I had finished work, I went home.”

  • Anh-Mỹ: “After I finished work, I went home.” (Chấp nhận được trong văn nói).

14.2. Narrative Tenses trong văn viết học thuật (Academic Writing)

Dù Narrative Tenses chủ yếu dùng cho kể chuyện, nhưng trong các bài luận nghiên cứu lịch sử hoặc báo cáo ca lâm sàng (case reports), chúng được dùng để mô tả tiến trình thực nghiệm. Ở đây, tính chính xác của trình tự thời gian là tối quan trọng để đảm bảo tính khoa học.

15. Tổng hợp bảng chia thì và dấu hiệu nhận biết nhanh

Để giúp bạn không bị nhầm lẫn, hãy ghi nhớ bảng tóm tắt nhanh dưới đây:

Thì (Tense) Chức năng chính trong câu chuyện Từ nhận biết thường gặp
Past Simple Hành động chính, kết thúc, nối tiếp Yesterday, then, suddenly, ago
Past Continuous Bối cảnh, hành động đang diễn ra, mô tả While, as, at that time
Past Perfect Giải thích lý do xảy ra trước, sự kiện lùi By the time, before, after, already
Past Perfect Cont. Nhấn mạnh quá trình, nguyên nhân lâu dài For (hours), since, until then

 Việc học Narrative Tenses không đơn thuần là ghi nhớ công thức. Đó là việc học cách “sắp xếp” những ký ức và trí tưởng tượng của bạn vào một hệ thống trật tự logic. Khi bạn có thể sử dụng thành thạo các thì này, bạn không chỉ nói tiếng Anh đúng ngữ pháp, mà bạn đang thực sự truyền tải cảm xúc và trải nghiệm của mình đến trái tim người nghe.

Kết Luận

Làm chủ Narrative Tenses là chìa khóa để trở thành một người kể chuyện (storyteller) hấp dẫn bằng tiếng Anh. Bằng cách kết hợp linh hoạt giữa sự kiện chính (Past Simple), bối cảnh (Past Continuous), các sự kiện bổ trợ phía trước (Past Perfect) và quá trình kéo dài (Past Perfect Continuous), bạn sẽ tạo nên những câu chuyện có chiều sâu và sức hút.

Hãy bắt đầu bằng những câu chuyện ngắn đơn giản về một ngày của bạn, sau đó nâng cấp lên những câu chuyện phức tạp hơn. Ngôn ngữ là công cụ của sự sáng tạo, và Narrative Tenses chính là bộ màu sắc giúp bức tranh quá khứ của bạn trở nên rực rỡ và sống động hơn bao giờ hết.

👉 Nếu bạn đang mong muốn nâng cao kỹ năng giảng dạy, đồng thời sở hữu chứng chỉ TESOL Quốc tế uy tín, hãy để ETP TESOL đồng hành. Chúng tôi không chỉ mang đến chương trình học chất lượng, mà còn là một cộng đồng giáo viên đầy nhiệt huyết – nơi bạn được học hỏi, kết nối và phát triển bền vững.

Hãy để ETP TESOL đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục khoá học TESOL Quốc tế tại Việt Namvà khởi đầu sự nghiệp giảng dạy tiếng Anh chuyên nghiệp. Hãy liên hệ ngay hôm nay để được tư vấn chi tiết về chương trình học TESOL Quốc tế tại Việt Nam, lịch khai giảng và những ưu đãi đặc biệt đang áp dụng.

Bạn có thể tìm đọc thêm về ETP TESOL tại: ETP TESOL VỮNG BƯỚC SỰ NGHIỆP GIÁO VIÊN TIẾNG ANH

Tìm hiểu thêm

 

 

Tư vấn miễn phí



    Tư vấn khóa học TESOL tại ETP (1)

    SERIES EBOOK ETP TESOL TẶNG BẠN

    1
    3
    2

    SERIES EBOOK ETP TESOL TẶNG BẠN

    1
    3
    2

    Tìm hiểu thêm

    Về ETP TESOL

    Hãy chia sẻ thắc mắc của bạn đến chuyên mục ‘Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời’ để được nhận ngay sự giải đáp và hỗ trợ từ đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp giàu kinh nghiệm của ETP TESOL. Gửi câu hỏi tại https://bit.ly/YOUask_ETPTESOLanswer và cùng nhau nâng cao chất lượng giảng dạy tiếng Anh của mình nhé!

    Buổi học phát âm tại ETP

    basic

    ETP TESOL VỮNG BƯỚC SỰ NGHIỆP GIÁO VIÊN TIẾNG ANH

    🌐 https://etp-tesol.edu.vn/

    📍Sài Gòn:

    CS1 – Trụ Sở: 368 Đường 3/2, Phường 12, Quận 10

    CS3: 308 An Dương Vương, Phường 4, Quận 5

    Phone: 098.969.7756098.647.7756

    📍Hà Nội:

    CS2: 293 Quan Nhân, Thanh Xuân

    Phone: 096.786.7756094.140.1414

    Email: office@etp-tesol.edu.vn

    Hãy ‘Like’ fanpage: ETP TESOL ngay để theo dõi những thông tin mới nhất và hữu ích về TESOL và các cơ hội việc làm hấp dẫn

    Messenger 096.786.7756 ETP HCM ETP HCM ETP Hanoi Tư Vấn Miễn Phí

      Tư vấn ngay