He Thong LMS Learning Management System Tich Hop AI

Mục Lục

Modal Verbs là gì? Hướng dẫn chi tiết cách sử dụng động từ khuyết thiếu trong tiếng Anh

Trong hệ thống ngữ pháp tiếng Anh, Modal Verbs (động từ khuyết thiếu) đóng một vai trò vô cùng quan trọng và xuất hiện với tần suất dày đặc trong cả giao tiếp hằng ngày lẫn văn viết học thuật. Tuy nhiên, do tính chất “khuyết thiếu” – tức là không đầy đủ các chức năng như động từ thường – cùng với việc một từ có thể đảm nhiệm nhiều sắc thái ý nghĩa khác nhau, Modal Verbs thường gây ra không ít khó khăn cho người học.

Việc nắm vững cách sử dụng các từ như can, could, may, might, must, should, shall, will, would không chỉ giúp bạn nói tiếng Anh tự nhiên hơn mà còn giúp bạn diễn đạt chính xác mức độ chắc chắn, khả năng, sự cho phép hay nghĩa vụ trong từng ngữ cảnh cụ thể.

1. Định nghĩa và đặc điểm đặc trưng của Modal Verbs

Modal Verbs là một nhóm động từ đặc biệt (động từ trợ giúp) được sử dụng để bày tỏ thái độ của người nói về một hành động hoặc sự việc nào đó. Chúng không chỉ hành động cụ thể mà bổ nghĩa cho động từ chính để diễn tả khả năng, sự bắt buộc, lời khuyên, hay sự xin phép.

1.1. Những đặc điểm ngữ pháp không thể bỏ qua

Khác với động từ thường, động từ khuyết thiếu có những quy tắc “bất di bất dịch” sau đây:

  1. Không chia theo ngôi: Modal Verbs giữ nguyên hình thức với tất cả các ngôi (I, You, We, They, He, She, It). Bạn không bao giờ thêm “-s”, “-es” vào sau “must” hay “can”. Ví dụ: She can swim (Đúng), She cans swim (Sai).

  2. Đứng trước động từ nguyên mẫu không “to” (Bare-infinitive): Sau động từ khuyết thiếu luôn là một động từ nguyên thể không chia. Ví dụ: You should go home (Đúng), You should to go home (Sai).

  3. Không có dạng V-ing hay V-ed: Bạn không thể nói “canning” hay “musted”. Để diễn tả thì quá khứ hay tương lai, chúng ta thường phải sử dụng các cụm từ tương đương (ví dụ: be able to thay cho can).

  4. Tự bản thân tạo câu phủ định và nghi vấn: Bạn chỉ cần thêm “not” vào sau động từ khuyết thiếu để tạo câu phủ định và đảo chúng lên đầu câu để tạo câu hỏi, không cần mượn trợ động từ “do/does/did”.

1.2. Vị trí của Modal Verbs trong câu

Cấu trúc cơ bản luôn là:

S + Modal Verb + V (bare-infinitive)

Ví dụ: We must finish this report by 5 PM.

2. Phân tích chi tiết các Modal Verbs phổ biến và cách dùng

Mỗi động từ khuyết thiếu mang một sắc thái riêng. Dưới đây là sự phân tích chuyên sâu về cách dùng của từng từ trong các ngữ cảnh khác nhau.

2.1. Can và Could: Khả năng và sự xin phép

Can dùng để diễn tả khả năng hiện tại hoặc một sự thật hiển nhiên.

  • Ability: “I can speak three languages.” (Tôi có thể nói 3 ngôn ngữ).

  • Permission (informal): “Can I use your pen?” (Tôi mượn bút được không?).

Could là dạng quá khứ của “can”, nhưng trong giao tiếp hiện tại, nó mang sắc thái lịch sự hơn hoặc diễn tả khả năng thấp hơn.

  • Past Ability: “When I was young, I could run very fast.” (Khi còn trẻ, tôi có thể chạy rất nhanh).

  • Polite Request: “Could you open the window, please?” (Bạn có thể vui lòng mở cửa sổ không?).

2.2. May và Might: Sự xin phép và khả năng xảy ra

Cả hai từ này đều dùng để nói về những sự việc có khả năng xảy ra nhưng không chắc chắn.

  • May: Dùng trong ngữ cảnh trang trọng hơn “can”.

    • Permission: “May I come in, Sir?” (Thưa ngài, tôi có thể vào không?).

    • Possibility (50%): “It may rain today.” (Hôm nay trời có thể mưa).

  • Might: Diễn tả khả năng xảy ra thấp hơn “may” (khoảng 30%).

    • Slight Possibility: “If we hurry, we might catch the last bus.” (Nếu nhanh chân, ta có thể kịp chuyến xe cuối).

2.3. Must và Have to: Sự bắt buộc và nghĩa vụ

Đây là cặp từ dễ nhầm lẫn nhất.

  • Must: Diễn tả sự bắt buộc mang tính chủ quan (người nói tự thấy cần thiết) hoặc quy định bắt buộc.

    • Example: “I must stop smoking.” (Tôi phải bỏ thuốc – tôi tự quyết định).

  • Have to: Diễn tả sự bắt buộc mang tính khách quan (do luật pháp, quy định, nội quy).

    • Example: “You have to wear a helmet when riding a motorbike.” (Bạn phải đội mũ bảo hiểm – luật quy định).

Lưu ý quan trọng: Trong câu phủ định, “Mustn’t” nghĩa là cấm đoán, còn “Don’t have to” nghĩa là không cần thiết (không bắt buộc).

2.4. Should và Ought to: Lời khuyên và bổn phận

Dùng để đưa ra lời khuyên hoặc bày tỏ quan điểm về một việc nên làm.

  • Should: “You should eat more vegetables.” (Bạn nên ăn nhiều rau hơn).

  • Ought to: Mang sắc thái mạnh hơn một chút, thường liên quan đến trách nhiệm đạo đức. “We ought to respect the elderly.” (Chúng ta nên tôn trọng người già).

2.5. Will và Would: Dự đoán và lời mời

  • Will: Dùng cho quyết định tức thì, lời hứa hoặc dự đoán tương lai. “I will help you with the luggage.”

  • Would: Dùng trong câu điều kiện, lời mời lịch sự hoặc thói quen trong quá khứ. “Would you like some coffee?”

3. Các cấu trúc nâng cao với Modal Verbs (Modal Perfect)

Trong các bài thi học thuật như IELTS hay TOEFL, việc sử dụng Modal Perfect (Động từ khuyết thiếu hoàn thành) là chìa khóa để đạt điểm cao. Cấu trúc này dùng để phán đoán hoặc thể hiện sự tiếc nuối về các sự việc trong quá khứ.

S + Modal Verb + Have + V3/ed

3.1. Must have + V3/ed: Phán đoán chắc chắn trong quá khứ

Dùng khi bạn gần như chắc chắn một việc gì đó đã xảy ra dựa trên bằng chứng.

  • Example: “The grass is wet. It must have rained last night.” (Cỏ ướt. Chắc chắn đêm qua trời đã mưa).

3.2. Should have + V3/ed: Sự tiếc nuối hoặc trách móc

Diễn tả một việc lẽ ra nên làm trong quá khứ nhưng đã không làm.

  • Example: “I should have studied harder for the exam.” (Lẽ ra tôi nên học chăm hơn cho kỳ thi – thực tế là tôi đã không chăm).

3.3. Could have + V3/ed: Khả năng có thể xảy ra nhưng thực tế đã không

  • Example: “He could have won the race, but he fell.” (Anh ta lẽ ra đã có thể thắng, nhưng anh ta đã bị ngã).

3.4. May/Might have + V3/ed: Dự đoán không chắc chắn về quá khứ

  • Example: “She looks sad. She might have had an argument with her friend.” (Cô ấy trông buồn. Có lẽ cô ấy đã cãi nhau với bạn).

4. Bảng tổng hợp chức năng của Modal Verbs để ghi nhớ nhanh

Để giúp bạn không bị nhầm lẫn, hãy tham khảo bảng tổng quát dưới đây:

Modal Verb Chức năng chính Ví dụ minh họa
Can Khả năng, sự xin phép (thân mật) I can swim 2km.
Could Khả năng trong quá khứ, lời yêu cầu lịch sự Could you help me?
May Khả năng xảy ra, sự xin phép (trang trọng) May I sit here?
Might Khả năng xảy ra thấp It might be true.
Must Sự bắt buộc, phán đoán chắc chắn You must be tired.
Should Lời khuyên, ý kiến You should take a rest.
Will Quyết định tức thì, dự đoán, lời hứa I will call you later.
Would Lời mời lịch sự, giả định I would go if I were you.

5. Những sai lầm phổ biến khi sử dụng Modal Verbs và cách khắc phục

Dù là người học lâu năm, bạn vẫn có thể mắc phải những lỗi sau:

5.1. Dùng “to” sau động từ khuyết thiếu

Ngoại trừ “Ought to” và “Have to” (vốn dĩ “to” thuộc về cấu trúc từ đó), các Modal Verbs khác tuyệt đối không đi với “to”.

  • Sai: I can to play guitar.

  • Đúng: I can play guitar.

5.2. Chia thì cho Modal Verbs như động từ thường

Đừng thêm “-ed” vào Modal Verbs. Để nói về quá khứ, hãy sử dụng các cụm từ thay thế hoặc cấu trúc Perfect Modal.

  • Sai: He musted go.

  • Đúng: He had to go.

5.3. Nhầm lẫn giữa Mustn’t và Don’t have to

Đây là lỗi về ngữ nghĩa cực kỳ nghiêm trọng:

  • Mustn’t = Prohibited (Cấm): “You mustn’t park here.” (Cấm đỗ xe ở đây).

  • Don’t have to = Not necessary (Không cần): “You don’t have to wash the car. I did it.” (Con không cần rửa xe đâu, bố làm rồi).

6. Modal Verbs trong các kỳ thi IELTS, TOEIC và ứng dụng thực tế

Trong kỳ thi IELTS, việc sử dụng nhuần nhuyễn Modal Verbs giúp bạn ghi điểm ở tiêu chí Grammatical Range and Accuracy.

  • IELTS Writing Task 2: Sử dụng “might, could, may” để làm giảm tính khẳng định quá mức (hedging), giúp bài viết mang tính học thuật và khách quan hơn. Thay vì viết “Using cars causes pollution”, hãy viết “Using cars could lead to environmental pollution.”

  • IELTS Speaking: Sử dụng “should, would” khi đưa ra ý kiến hoặc giả định về tương lai giúp câu trả lời tự nhiên và linh hoạt.

  • TOEIC Reading: Các câu hỏi về Modal Verbs thường tập trung vào cấu trúc “Modal Verb + Bare-V” hoặc phân biệt ý nghĩa giữa “must, can, should” trong ngữ cảnh công việc.

7. Phương pháp luyện tập để làm chủ Modal Verbs

Làm thế nào để không còn phải khựng lại suy nghĩ mỗi khi dùng động từ khuyết thiếu?

Modal Verbs Là Gì? Cách Dùng Động Từ Khuyết Thiếu Từ A-Z
Modal Verbs Là Gì? Cách Dùng Động Từ Khuyết Thiếu Từ A-Z

7.1. Luyện tập qua ngữ cảnh (Contextual Learning)

Thay vì học thuộc lòng bảng động từ, hãy đặt chúng vào tình huống cụ thể.

  • Tình huống đi khám bệnh: Doctor says: “You should take this medicine. You mustn’t drink alcohol.”

  • Tình huống xin việc: “I can use Photoshop. I could work on weekends if needed.”

7.2. Sử dụng sơ đồ tư duy (Mind Map)

Vẽ một sơ đồ với tâm điểm là “Modal Verbs”, các nhánh chính là các chức năng: Khả năng (Ability), Bắt buộc (Obligation), Lời khuyên (Advice)… Trên mỗi nhánh, hãy viết các động từ tương ứng kèm theo ví dụ.

7.3. Thực hành viết nhật ký hoặc đoạn văn ngắn

Hãy thử viết một đoạn văn về kế hoạch tương lai sử dụng “will/might”, hoặc kể về một hối tiếc trong quá khứ sử dụng “should have + V3”. Việc áp dụng trực tiếp vào câu chuyện cá nhân sẽ giúp não bộ ghi nhớ lâu hơn.

8. Bài tập thực hành (Kèm đáp án)

Để kiểm tra lại kiến thức vừa học, bạn hãy thử hoàn thành các câu sau:

  1. I’m not sure, but I _______ go to the party tonight. (may/must)

  2. You _______ smoke in the hospital. It’s strictly forbidden. (don’t have to/mustn’t)

  3. She _______ speak English fluently when she was only 10. (can/could)

  4. If you want to lose weight, you _______ exercise more. (should/will)

  5. Oh no! I lost my keys. I _______ left them at the office. (should have/must have)

Đáp án:

  1. may (khả năng không chắc chắn)

  2. mustn’t (lệnh cấm)

  3. could (khả năng trong quá khứ)

  4. should (lời khuyên)

  5. must have (phán đoán chắc chắn về quá khứ dựa trên kết quả hiện tại)

9. Các cụm từ tương đương với Modal Verbs (Semi-Modals)

Trong nhiều trường hợp, việc lặp đi lặp lại các động từ khuyết thiếu cơ bản sẽ khiến văn phong trở nên đơn điệu. Sử dụng các cụm từ tương đương (Semi-modals) không chỉ giúp bài viết linh hoạt mà còn giúp bạn diễn đạt được ở các thì mà Modal Verbs nguyên bản không làm được.

9.1. Be able to thay thế cho Can/Could

Mặc dù cùng diễn tả khả năng, nhưng “be able to” có thể chia ở bất kỳ thì nào (tương lai, hiện tại hoàn thành, v.v.).

  • Future: “I will be able to finish this task tomorrow.” (Tôi sẽ có thể hoàn thành công việc này vào mai).

  • Present Perfect: “She has been able to swim since she was five.” (Cô ấy đã có thể bơi từ năm 5 tuổi).

  • Sắc thái khác biệt: “Be able to” thường dùng để chỉ một khả năng cụ thể trong một tình huống nhất định (managed to), trong khi “Can” chỉ khả năng tổng quát.

9.2. Be allowed to thay thế cho May/Can

Dùng để nói về sự cho phép một cách khách quan hoặc chính thức hơn.

  • Example: “Passengers are not allowed to smoke on the plane.” (Hành khách không được phép hút thuốc trên máy bay).

  • Cấu trúc này giúp tránh nhầm lẫn khi “May” cũng có nghĩa là dự đoán khả năng xảy ra.

9.3. Be supposed to và Be bound to

  • Be supposed to: Diễn tả một việc gì đó được mong đợi hoặc theo kế hoạch (tương tự should nhưng mang tính quy định xã hội hơn).

    • “You are supposed to take off your shoes before entering.” (Bạn nên/cần phải cởi giày trước khi vào).

  • Be bound to: Diễn tả một sự việc chắc chắn sẽ xảy ra (tương tự must nhưng mang tính định mệnh/quy luật).

    • “It’s bound to rain with those black clouds.” (Chắc chắn trời sẽ mưa với những đám mây đen kia).

10. Sự khác biệt tinh tế giữa các Modal Verbs cùng nhóm chức năng

Nhiều người học thường nhầm lẫn khi lựa chọn giữa các động từ có nghĩa tương đương. Việc phân tích sâu các sắc thái (Nuances) sẽ giúp bạn sử dụng từ ngữ chuẩn xác như người bản xứ.

10.1. May vs. Might: Không chỉ là mức độ chắc chắn

Mặc dù “Might” thường diễn tả khả năng thấp hơn “May”, nhưng trong câu điều kiện hoặc lời đề xuất, chúng có sự khác biệt rõ rệt:

  • Might dùng trong câu điều kiện loại 2 và 3: “If I had more money, I might buy a car.”

  • May không bao giờ được dùng trong các cấu trúc giả định không có thực này.

10.2. Will vs. Shall: Khi nào dùng Shall?

Trong tiếng Anh hiện đại, “Will” chiếm ưu thế. Tuy nhiên, “Shall” vẫn giữ vị trí quan trọng trong:

  • Lời đề nghị giúp đỡ (Offers): “Shall I carry your bag?”

  • Lời gợi ý (Suggestions): “Shall we dance?”

  • Văn bản pháp lý: “Shall” được dùng để chỉ một nghĩa vụ bắt buộc trong hợp đồng.

10.3. Would vs. Used to diễn tả thói quen quá khứ

Cả hai đều nói về việc đã từng xảy ra thường xuyên trong quá khứ, nhưng:

  • Used to: Dùng cho cả hành động và trạng thái (I used to be a teacher).

  • Would: Chỉ dùng cho hành động lặp đi lặp lại (Every Sunday, we would go fishing). Không dùng “would” cho các động từ trạng thái như be, have, love, know.

11. Modal Verbs trong câu bị động (Passive Voice)

Chuyển đổi câu có động từ khuyết thiếu sang dạng bị động là một kiến thức nâng cao thường xuất hiện trong các bài thi chứng chỉ.

11.1. Cấu trúc bị động hiện tại

S + Modal Verb + BE + V3/ed

  • Active: “You must wash this dress by hand.”

  • Passive: “This dress must be washed by hand.”

11.2. Cấu trúc bị động trong quá khứ (Modal Perfect Passive)

S + Modal Verb + HAVE BEEN + V3/ed

  • Active: “They should have finished the bridge last month.”

  • Passive: “The bridge should have been finished last month.”

12. Cách dạy Modal Verbs sáng tạo cho giáo viên và phụ huynh

Để giúp người học thẩm thấu kiến thức về động từ khuyết thiếu mà không cảm thấy khô khan, các hoạt động tương tác là vô cùng cần thiết.

12.1. Hoạt động “Advice Column” (Góc tư vấn)

Học sinh đóng vai chuyên gia tư vấn để giải quyết các vấn đề của “khách hàng” bằng cách sử dụng should, ought to, must. Ví dụ: “My cat is lazy, what should I do?” – “You must take it to the vet.”

12.2. Trò chơi “Guess the Job” (Đoán nghề nghiệp)

Sử dụng các câu đố dựa trên nghĩa vụ và khả năng: “I have to wear a uniform. I must be very brave. I can extinguish fires. Who am I?” (Lính cứu hỏa).

12.3. Hoạt động “Classroom Rules” (Nội quy lớp học)

Yêu cầu học sinh tự xây dựng nội quy sử dụng can, mustn’t, have to. Điều này giúp các em hiểu rõ sự khác biệt giữa sự cho phép và lệnh cấm trong thực tế.

Kết luận

Việc làm chủ Modal Verbs không đơn thuần là học thuộc một vài cấu trúc ngữ pháp, mà là việc học cách tinh chỉnh sắc thái biểu đạt trong tiếng Anh. Chỉ một sự thay đổi từ “must” sang “should” hay từ “can” sang “could” cũng đủ để thay đổi hoàn toàn thái độ và mức độ lịch sự trong lời nói của bạn.

Hãy nhớ rằng, ngôn ngữ là một công cụ để giao tiếp và thể hiện tư duy. Động từ khuyết thiếu chính là những “gam màu” giúp bức tranh ngôn ngữ của bạn trở nên sống động và chính xác hơn. Hãy kiên trì luyện tập, bắt đầu từ những cấu trúc đơn giản nhất, và dần dần chinh phục các cấu trúc nâng cao để trở thành một người sử dụng tiếng Anh sành sỏi.

👉 Nếu bạn đang mong muốn nâng cao kỹ năng giảng dạy, đồng thời sở hữu chứng chỉ TESOL Quốc tế uy tín, hãy để ETP TESOL đồng hành. Chúng tôi không chỉ mang đến chương trình học chất lượng, mà còn là một cộng đồng giáo viên đầy nhiệt huyết – nơi bạn được học hỏi, kết nối và phát triển bền vững.

Hãy để ETP TESOL đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục khoá học TESOL Quốc tế tại Việt Namvà khởi đầu sự nghiệp giảng dạy tiếng Anh chuyên nghiệp. Hãy liên hệ ngay hôm nay để được tư vấn chi tiết về chương trình học TESOL Quốc tế tại Việt Nam, lịch khai giảng và những ưu đãi đặc biệt đang áp dụng.

Bạn có thể tìm đọc thêm về ETP TESOL tại: ETP TESOL VỮNG BƯỚC SỰ NGHIỆP GIÁO VIÊN TIẾNG ANH

Tìm hiểu thêm

 

 

Tư vấn miễn phí



    Tư vấn khóa học TESOL tại ETP (1)

    SERIES EBOOK ETP TESOL TẶNG BẠN

    1
    3
    2

    SERIES EBOOK ETP TESOL TẶNG BẠN

    1
    3
    2

    Tìm hiểu thêm

    Về ETP TESOL

    Hãy chia sẻ thắc mắc của bạn đến chuyên mục ‘Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời’ để được nhận ngay sự giải đáp và hỗ trợ từ đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp giàu kinh nghiệm của ETP TESOL. Gửi câu hỏi tại https://bit.ly/YOUask_ETPTESOLanswer và cùng nhau nâng cao chất lượng giảng dạy tiếng Anh của mình nhé!

    Buổi học phát âm tại ETP

    basic

    ETP TESOL VỮNG BƯỚC SỰ NGHIỆP GIÁO VIÊN TIẾNG ANH

    🌐 https://etp-tesol.edu.vn/

    📍Sài Gòn:

    CS1 – Trụ Sở: 368 Đường 3/2, Phường 12, Quận 10

    CS3: 308 An Dương Vương, Phường 4, Quận 5

    Phone: 098.969.7756098.647.7756

    📍Hà Nội:

    CS2: 293 Quan Nhân, Thanh Xuân

    Phone: 096.786.7756094.140.1414

    Email: office@etp-tesol.edu.vn

    Hãy ‘Like’ fanpage: ETP TESOL ngay để theo dõi những thông tin mới nhất và hữu ích về TESOL và các cơ hội việc làm hấp dẫn

    Messenger 096.786.7756 ETP HCM ETP HCM ETP Hanoi Tư Vấn Miễn Phí

      Tư vấn ngay