

“Make sense là gì?” Cùng tìm hiểu 5 cách sử dụng cụm “make sense” trong tiếng Anh, ý nghĩa thật sự và ví dụ thực tế giúp bạn nói tự nhiên hơn.
1. Make sense là gì?
Cụm “make sense” là một thành ngữ tiếng Anh quen thuộc, thường được người bản xứ dùng trong giao tiếp hằng ngày để diễn tả rằng một điều gì đó hợp lý, dễ hiểu hoặc có logic.
Ví dụ, khi bạn nghe ai đó nói điều đúng đắn hoặc hợp lý, bạn có thể đáp lại bằng:
“That makes sense!” – “Điều đó hợp lý đấy!”
Ngược lại, nếu điều gì đó không có lý, mâu thuẫn hoặc khó hiểu, người ta sẽ nói:
“That doesn’t make sense.” – “Điều đó chẳng hợp lý chút nào.”
Cụm này được dùng cực kỳ linh hoạt, bạn có thể gặp trong hội thoại, trong văn viết học thuật, thậm chí cả trong phim ảnh. Vì vậy, hiểu đúng make sense là gì sẽ giúp bạn nâng cao khả năng phản xạ tự nhiên và hiểu sâu hơn về cách người bản ngữ tư duy.
2. Nguồn gốc và ý nghĩa thực tế của cụm make sense

Về mặt ngữ nghĩa, “make sense” được cấu thành từ hai từ đơn giản:
-
Make = tạo ra, làm cho;
-
Sense = cảm giác, ý nghĩa, sự hiểu biết.
Khi ghép lại, “make sense” mang nghĩa đen là “làm cho có ý nghĩa”. Từ đây, nó phát triển thành nghĩa bóng: “có lý, hợp lý, dễ hiểu, hoặc hợp với tình huống”.
Cụm này xuất hiện phổ biến từ thế kỷ 14 trong tiếng Anh cổ, và dần trở thành một phần của ngôn ngữ hiện đại. Trong giao tiếp hiện nay, “make sense” sẽ thể hiện sự đồng tình, công nhận hoặc phản hồi tinh tế của người nói.
Ví dụ: “I think we should start early tomorrow.”
“Yeah, that makes sense.”
(“Tớ nghĩ mai mình nên bắt đầu sớm.” – “Ừ, hợp lý đó.”)
Như vậy, “make sense” không chỉ là một cụm từ, mà còn là một cách thể hiện thái độ giao tiếp tự nhiên và lịch thiệp, rất đặc trưng trong tiếng Anh bản ngữ.
3. 5 cách dùng phổ biến của make sense

Trong tiếng Anh, “make sense” là cụm mang nhiều sắc thái và cách sử dụng linh hoạt tùy theo ngữ cảnh. Dưới đây là 5 cách dùng phổ biến nhất, kèm ví dụ và phân tích cụ thể để bạn hiểu sâu và ứng dụng tự nhiên như người bản xứ.
3.1. Make sense = Hợp lý, dễ hiểu
Đây là cách dùng cơ bản và phổ biến nhất của cụm “make sense”, được sử dụng khi bạn muốn nói rằng một điều gì đó có logic, hợp tình hợp lý hoặc đáng tin cậy.
Khi ai đó đưa ra một lời giải thích, một kế hoạch hay một nhận xét khiến bạn thấy hợp lý, bạn có thể dùng cụm này để thể hiện sự đồng tình hoặc chấp nhận nhẹ nhàng.
Ví dụ:
“Your plan makes sense. We should start next week.”
(Kế hoạch của bạn hợp lý đấy. Chúng ta nên bắt đầu vào tuần sau.)
“It makes sense to review your lessons before the test.”
(Ôn bài trước khi kiểm tra là điều hợp lý mà.)
Trong các tình huống trang trọng, “make sense” cũng được sử dụng để thể hiện sự nhất trí hoặc công nhận lập luận có cơ sở. Chẳng hạn, trong bài luận tiếng Anh, bạn có thể viết:
“This argument makes sense when considering the economic context.”
(Lập luận này trở nên hợp lý khi xem xét trong bối cảnh kinh tế.)
Mẹo nhỏ: Khi bạn muốn đồng ý mà vẫn giữ phong cách lịch sự, hãy nói “That makes sense.” – đơn giản, tự nhiên và cực kỳ bản ngữ.
3.2. Make sense of something = Hiểu, giải thích được điều gì
Khi thêm giới từ “of”, cụm này chuyển nghĩa thành “hiểu” hoặc “lý giải được” điều gì đó – thường là một tình huống khó hiểu, phức tạp hoặc lộn xộn.
Ví dụ:
“I can’t make sense of this report. The data is all over the place.”
(Tôi chẳng hiểu nổi báo cáo này. Dữ liệu lộn xộn quá.)
“She tried to make sense of what he was saying.”
(Cô ấy cố gắng hiểu điều anh ta đang nói.)
Cách dùng này thường xuất hiện trong ngữ cảnh học tập, nghiên cứu, hay khi bạn đang giải quyết vấn đề. Nó thể hiện quá trình tư duy, phân tích để hiểu rõ bản chất thông tin, chứ không chỉ là “hiểu nghĩa đen”.
Một ví dụ thú vị từ đời sống: Khi bạn đang đọc một hướng dẫn kỹ thuật rối rắm, bạn có thể thốt lên:
“I’m trying to make sense of these instructions!”
(Tôi đang cố hiểu mớ hướng dẫn này đây!)
Lưu ý: “Make sense of” luôn đi kèm với một danh từ hoặc cụm danh từ, ví dụ như “make sense of the problem”, “make sense of the situation”, “make sense of her reaction”, v.v.
3.3. It makes no sense = Vô lý, không hợp logic
Trái nghĩa với “make sense” là cụm “make no sense” hoặc “doesn’t make sense”, được dùng khi bạn muốn nói rằng một điều gì đó mâu thuẫn, phi lý hoặc khó hiểu.
Ví dụ:
“This plan makes no sense at all.”
(Kế hoạch này hoàn toàn vô lý.)
“It doesn’t make sense to spend all your savings on a car.”
(Thật chẳng hợp lý chút nào khi tiêu hết tiền tiết kiệm để mua xe.)
Cách nói này thể hiện sự nghi ngờ hoặc phản đối nhẹ nhàng, thường dùng trong các cuộc tranh luận, thảo luận nhóm hoặc khi bạn muốn góp ý mang tính xây dựng.
Ví dụ trong công việc:
“Your proposal doesn’t make sense considering our budget.”
(Đề xuất của bạn không hợp lý nếu xét theo ngân sách của chúng ta.)
Tip: Dùng “make no sense whatsoever” hoặc “absolutely no sense” để nhấn mạnh mức độ vô lý, ví dụ:
“The new policy makes absolutely no sense.”
(Chính sách mới thật chẳng hợp lý chút nào.)
3.4. Make sense to somebody = Có ý nghĩa đối với ai đó
Khi thêm giới từ “to”, “make sense to somebody” diễn tả rằng một điều gì đó hợp lý, dễ hiểu hoặc có ý nghĩa với một người cụ thể.
Ví dụ:
“It makes sense to me.”
(Điều đó có lý với tôi.)
“Does it make sense to you?”
(Bạn có thấy điều đó hợp lý không?)
Cấu trúc này thường dùng khi bạn muốn kiểm tra xem người nghe có đồng ý, hiểu hoặc cảm thấy logic với điều bạn nói hay không.
Ví dụ trong giảng dạy:
“Let’s review the grammar rule again. Does it make sense to everyone?”
(Chúng ta cùng ôn lại quy tắc ngữ pháp nhé. Mọi người đã hiểu chưa?)
Đây là một cách hỏi nhẹ nhàng, thân thiện và khuyến khích người học tương tác. Ngoài ra, nó cũng xuất hiện phổ biến trong môi trường công việc, khi đồng nghiệp muốn đảm bảo rằng tất cả đều hiểu rõ vấn đề.
Một cách nói tương tự, nhưng ít trang trọng hơn, là:
“You see what I mean?” – Cậu hiểu ý tôi chứ?
3.5. Make sense trong giao tiếp tự nhiên
Trong tiếng Anh đời thường, “make sense” được dùng cực kỳ linh hoạt – không chỉ để đánh giá tính hợp lý, mà còn để thể hiện thái độ, cảm xúc hoặc sự đồng thuận một cách tinh tế.
Khi bạn đồng ý với ai đó, chỉ cần nói ngắn gọn:
“Makes sense.”
(Ừ, hợp lý đấy.)
Không cần chủ ngữ hay cấu trúc đầy đủ, người bản ngữ vẫn hiểu ý bạn hoàn toàn. Đây là phản xạ tự nhiên trong hội thoại, giúp câu trả lời ngắn gọn, thân thiện và tự nhiên như cách người Mỹ hoặc người Anh giao tiếp.
Ví dụ trong cuộc đối thoại:
A: “We should book the tickets early to get a discount.”
B: “Makes sense!”
(A: Chúng ta nên đặt vé sớm để được giảm giá.
B: Ừ, hợp lý đó!)
Ngoài ra, “make sense” còn giúp bạn thể hiện sự thấu hiểu hoặc đồng cảm khi người khác chia sẻ vấn đề cá nhân.
Ví dụ:
“I was so tired that I fell asleep during the meeting.”
“Yeah, that makes sense. You’ve been working nonstop.”
(Ừ, hợp lý thôi. Dạo này cậu làm việc liên tục mà.)
Fun fact: Người bản ngữ thường dùng “Totally makes sense” hoặc “That really makes sense” để nhấn mạnh sự đồng tình mạnh mẽ hơn.
4. Cấu trúc và ngữ pháp của make sense
Để sử dụng cụm “make sense” một cách tự nhiên và chính xác, bạn cần hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp của cụm này trong từng ngữ cảnh. Mặc dù nhìn qua thì khá đơn giản, nhưng “make sense” thực tế có thể biến đổi linh hoạt tùy vào chủ ngữ, dạng câu và giới từ đi kèm.
4.1. Cấu trúc cơ bản của “make sense”
Cụm “make sense” gồm hai thành tố:
-
Make – động từ (nghĩa là “làm cho”, “tạo ra”)
-
Sense – danh từ (nghĩa là “ý nghĩa”, “sự hiểu biết”, “tư duy hợp lý”)
Khi kết hợp, “make sense” mang nghĩa “làm cho điều gì đó trở nên hợp lý hoặc dễ hiểu”.
Cấu trúc tiêu chuẩn như sau:
Subject + make(s) + sense
Ví dụ:
-
“This explanation makes sense.” → “Cách giải thích này hợp lý.”
-
“Everything you said makes sense.” → “Mọi điều bạn nói đều hợp lý.”
Ở đây, “make” được chia theo chủ ngữ (thường thêm “s” khi đi với ngôi thứ ba số ít như he/she/it).
4.2. Dạng phủ định của “make sense”
Câu phủ định của “make sense” có hai cách phổ biến, mỗi cách thể hiện mức độ nhấn mạnh khác nhau:
-
It doesn’t make sense.
→ Nghĩa là “Điều đó không hợp lý.” hoặc “Nghe vô lý quá.”
Ví dụ:
> “It doesn’t make sense to spend so much on a simple task.”
> (Thật chẳng hợp lý chút nào khi tốn quá nhiều cho một việc đơn giản.) -
It makes no sense.
→ Nghĩa tương tự, nhưng mang sắc thái mạnh hơn, thể hiện sự phản đối rõ ràng hoặc khó hiểu sâu sắc.
Ví dụ:
> “This new policy makes no sense at all.”
> (Chính sách mới này hoàn toàn vô lý.“Doesn’t make sense” mang tone nhẹ hơn – phù hợp khi muốn góp ý hoặc thể hiện sự băn khoăn.
“Makes no sense” thường dùng khi bạn muốn nhấn mạnh mức độ phi lý hoặc khó hiểu rõ ràng.
4.3. Cấu trúc “make sense of something”
Khi thêm giới từ “of”, cụm này chuyển thành một cụm động từ (phrasal verb) với nghĩa “hiểu ra, lý giải được” điều gì đó khó hiểu hoặc phức tạp.
Subject + make(s) + sense of + something
Ví dụ:
-
“I can’t make sense of his handwriting.”
→ “Tôi không thể hiểu nổi chữ viết của anh ta.” -
“Can you make sense of this data?”
→ “Bạn có thể hiểu được dữ liệu này không?”
Cấu trúc này nhấn mạnh quá trình phân tích, diễn giải và hiểu sâu vấn đề, thường gặp trong ngữ cảnh học thuật hoặc khi ai đó đang cố gắng xử lý thông tin khó.
💡 Gợi ý ứng dụng trong lớp học TESOL:
Giáo viên có thể nói với học viên:
“Try to make sense of this paragraph before translating it.”
(Hãy cố hiểu đoạn văn này trước khi dịch nhé.)
Điều này khuyến khích người học tư duy và phân tích thay vì phụ thuộc vào dịch từng chữ.
4.4. Cấu trúc “make sense to somebody”
Một biến thể phổ biến khác là khi “make sense” đi với giới từ “to”, mang nghĩa “hợp lý hoặc có ý nghĩa đối với ai đó”.
Subject + make(s) + sense to + somebody
Ví dụ:
-
“It makes sense to me.” → “Điều đó có lý với tôi.”
-
“Does it make sense to you?” → “Bạn có thấy điều đó hợp lý không?”
Đây là cách dùng cực kỳ phổ biến trong giao tiếp tự nhiên, đặc biệt trong các buổi họp, lớp học hoặc khi giảng giải kiến thức. Giáo viên bản ngữ thường hỏi:
“Does that make sense to everyone?”
(Mọi người đã hiểu phần này chưa?)
Câu hỏi này vừa lịch sự, vừa thể hiện sự quan tâm đến người nghe, giúp họ có cơ hội xác nhận mức độ hiểu bài.
4.5. Cấu trúc “it makes perfect sense” và các biến thể mở rộng
Để nhấn mạnh rằng điều gì đó hoàn toàn hợp lý, người bản ngữ thường thêm các từ như “perfect”, “total”, “complete” trước “sense”:
-
It makes perfect sense. → “Hoàn toàn hợp lý.”
-
That makes complete sense. → “Cực kỳ có lý.”
-
Everything now makes total sense. → “Giờ thì mọi thứ hoàn toàn hợp lý rồi.”
Các biến thể này giúp tăng mức độ đồng thuận và chắc chắn, phù hợp khi bạn muốn khẳng định rằng bạn hoàn toàn hiểu hoặc đồng ý với vấn đề đang bàn đến.
4.6. Cấu trúc câu hỏi với “make sense”
Câu hỏi với “make sense” rất thường gặp trong hội thoại tiếng Anh, đặc biệt khi bạn muốn xác nhận xem người nghe có hiểu hoặc đồng ý hay không.
Does it make sense? – “Bạn hiểu chứ?”
Did that make sense? – “Cái đó có dễ hiểu không?”
Ngoài ra, người bản ngữ có thể rút gọn hoặc đảo cấu trúc để nghe tự nhiên hơn:
-
“Makes sense?” (Cách hỏi thân mật, nhanh gọn)
-
“That make sense to you?” (Dạng không chính thức, thường dùng trong nói chuyện bạn bè)
💬 Mẹo sử dụng:
Trong lớp học hoặc khi trình bày, bạn có thể kết thúc phần giải thích bằng “Does that make sense?” – đây là cách chuyển tiếp rất tự nhiên, khuyến khích tương tác và tạo cảm giác thân thiện.
4.7. Dạng nhấn mạnh và rút gọn trong giao tiếp
Một trong những lý do khiến “make sense” trở nên phổ biến là vì nó có thể được rút gọn linh hoạt mà vẫn dễ hiểu.
Ví dụ, thay vì nói đầy đủ “That makes sense.”, người bản xứ thường nói ngắn gọn:
“Makes sense.”
Hoặc để nhấn mạnh, họ thêm trạng từ:
“Totally makes sense.”
“That really makes sense.”
“Yeah, makes perfect sense.”
Cách nói này tự nhiên, gần gũi và thể hiện cảm xúc chân thực, giúp bạn giao tiếp tiếng Anh tự tin và giống người bản xứ hơn.
4.8. Tổng hợp các cấu trúc thường gặp
| Cấu trúc | Nghĩa | Ví dụ minh họa |
|---|---|---|
| Make sense | Hợp lý, dễ hiểu | “That makes sense.” |
| Make sense of + something | Hiểu, lý giải điều gì đó | “Can you make sense of this chart?” |
| Make sense to + somebody | Có lý với ai đó | “It makes sense to me.” |
| It makes no sense | Vô lý, không logic | “This plan makes no sense.” |
| It makes perfect sense | Hoàn toàn hợp lý | “Everything you said makes perfect sense.” |
Tóm lại, cấu trúc của “make sense” tưởng chừng đơn giản nhưng cực kỳ linh hoạt. Chỉ cần thay đổi một giới từ nhỏ như “of” hay “to”, hoặc thêm trạng từ như “no”, “perfect”, “total”, bạn đã có thể tạo nên những sắc thái nghĩa khác nhau – từ “hiểu được” đến “vô lý” hay “hoàn toàn hợp lý”.
Khi nắm rõ cách dùng và ngữ pháp này, bạn sẽ biết cách sử dụng “make sense” đúng ngữ cảnh, giúp câu nói tự nhiên, chuyên nghiệp và giàu cảm xúc hơn, điều mà người học tiếng Anh nâng cao luôn hướng tới.
6. Mẹo ghi nhớ và sử dụng make sense tự nhiên
-
Gắn “make sense” với ngữ cảnh thực tế: khi nghe ai đó nói điều hợp lý, hãy phản xạ ngay “That makes sense.”
-
Thực hành trong hội thoại ngắn: luyện nói cùng bạn bè, thay vì chỉ học lý thuyết.
-
Xem phim hoặc nghe podcast tiếng Anh: bạn sẽ nghe “make sense” xuất hiện rất thường xuyên, giúp nhớ lâu và dùng tự nhiên hơn.
-
Đừng dịch từng chữ: Hãy hiểu “make sense” là “hợp lý”, “hiểu được”, chứ không phải “làm ra cảm giác” như nghĩa đen.
Kết luận
“Make sense” là một cụm từ nhỏ nhưng có sức mạnh lớn trong tiếng Anh giao tiếp. Hiểu đúng và sử dụng linh hoạt cụm này giúp bạn nghe tự nhiên, phản xạ nhanh và thể hiện sự đồng thuận thông minh. Từ những cuộc trò chuyện đời thường đến bài viết học thuật, “make sense” đều giúp bạn truyền đạt thông tin rõ ràng và chuyên nghiệp hơn.
Nếu bạn đang học tiếng Anh giao tiếp, hãy bắt đầu bằng những cụm đơn giản như “That makes sense!” – vì trong giao tiếp, đôi khi sự ngắn gọn và tinh tế cũng chính là một điểm cộng cho bạn.
👉 Nếu bạn đang mong muốn nâng cao kỹ năng giảng dạy, đồng thời sở hữu chứng chỉ TESOL Quốc tế uy tín, hãy để ETP TESOL đồng hành. Chúng tôi không chỉ mang đến chương trình học chất lượng, mà còn là một cộng đồng giáo viên đầy nhiệt huyết – nơi bạn được học hỏi, kết nối và phát triển bền vững.
Hãy để ETP TESOL đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục khoá học TESOL Quốc tế tại Việt Namvà khởi đầu sự nghiệp giảng dạy tiếng Anh chuyên nghiệp. Hãy liên hệ ngay hôm nay để được tư vấn chi tiết về chương trình học TESOL Quốc tế tại Việt Nam, lịch khai giảng và những ưu đãi đặc biệt đang áp dụng.
Bạn có thể tìm đọc thêm về ETP TESOL tại: ETP TESOL VỮNG BƯỚC SỰ NGHIỆP GIÁO VIÊN TIẾNG ANH
Tìm hiểu thêm
- Nhận ngay Ebook ETP TESOL TẶNG bạn
- 7 Ứng dụng Trí tuệ nhân tạo AI trong giáo dục
- [Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời #4] Phương pháp hiệu quả để thúc đẩy động lực học tập cho học viên đi làm bận rộn?
- [Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời #3] Làm thế nào để giáo viên có thể giúp học sinh tiếp thu kiến thức một cách nhanh chóng và nhớ lâu hơn?
- Chuyên mục “Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời”
Tư vấn miễn phí

SERIES EBOOK ETP TESOL TẶNG BẠN
Tìm hiểu thêm
Về ETP TESOL
Hãy chia sẻ thắc mắc của bạn đến chuyên mục ‘Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời’ để được nhận ngay sự giải đáp và hỗ trợ từ đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp giàu kinh nghiệm của ETP TESOL. Gửi câu hỏi tại https://bit.ly/YOUask_ETPTESOLanswer và cùng nhau nâng cao chất lượng giảng dạy tiếng Anh của mình nhé!


ETP TESOL VỮNG BƯỚC SỰ NGHIỆP GIÁO VIÊN TIẾNG ANH
📍Sài Gòn:
CS1 – Trụ Sở: 368 Đường 3/2, Phường 12, Quận 10
CS3: 308 An Dương Vương, Phường 4, Quận 5
Phone: 098.969.7756 – 098.647.7756
📍Hà Nội:
CS2: 293 Quan Nhân, Thanh Xuân
Phone: 096.786.7756 – 094.140.1414
Email: office@etp-tesol.edu.vn
Hãy ‘Like’ fanpage: ETP TESOL ngay để theo dõi những thông tin mới nhất và hữu ích về TESOL và các cơ hội việc làm hấp dẫn








