He Thong LMS Learning Management System Tich Hop AI

Lexical Approach là gì? Tìm hiểu về học tiếng Anh theo cụm từ

Khám phá Lexical Approach là gì – phương pháp học tiếng Anh tập trung vào cụm từ, collocations và cách sử dụng ngôn ngữ tự nhiên như người bản ngữ.

1. Lexical Approach là gì? Nguồn gốc và triết lý cốt lõi

Tìm hiểu Lexical Approach là gì?
Tìm hiểu Lexical Approach là gì?

Thuật ngữ Lexical Approach được giới thiệu lần đầu bởi Michael Lewis trong cuốn The Lexical Approach: The State of ELT and a Way Forward (1993). Theo Lewis, ngôn ngữ không chỉ được cấu thành từ các quy tắc ngữ pháp, mà từ các đơn vị từ vựng (lexical chunks) – tức là cụm từ cố định mà người bản ngữ thường dùng một cách tự nhiên.

Ông viết:

“Language consists of grammaticalised lexis, not lexicalised grammar.” (Tạm dịch: Ngôn ngữ được tạo thành từ từ vựng có ngữ pháp hóa, chứ không phải ngữ pháp được từ vựng hóa.)

Điều này có nghĩa là thay vì dạy học viên “ngữ pháp trước, từ sau”, giáo viên nên giúp họ nhận diện và ghi nhớ các cụm từ tự nhiên như:

  • “It depends on…”

  • “I’m not sure if…”

  • “You know what I mean?”

Những cụm này chính là “khối xây dựng” của giao tiếp thực tế.

Từ đó, ta có thể rút ra được khái niệm của Lexical Approach. Phương pháp này là một cách tiếp cận học ngôn ngữ hiện đại, tập trung vào việc học qua từ vựng và cụm từ (lexical chunks), thay vì tập trung vào ngữ pháp hoặc từng từ riêng lẻ.

Thay vì chỉ học từ đơn như “fast” và “food,” phương pháp này khuyến khích người học ghi nhớ cụm từ “fast food” như một khối ý nghĩa hoàn chỉnh.

Ví dụ:

Cụm “Rescue attempts are being hampered by bad weather” (Các nỗ lực cứu hộ đang bị cản trở bởi thời tiết xấu) là một chunk – tức là một cụm ngôn ngữ gần như cố định.
Câu này được hình thành từ các collocation (tổ hợp từ tự nhiên) như:

  • Rescue + attempt

  • rescue attempt + hampered

  • hampered + by

  • hampered by + bad weather

Trong lớp học:Một hoạt động đơn giản để áp dụng Lexical Approach là khuyến khích học viên nhận diện và ghi chép lại các lexical chunks và cụm cố định trong những văn bản mà họ đọc.

2. Từ đơn đến “chunk”, cách tư duy mới về ngôn ngữ

Người học tiếng Anh thường được dạy rằng từ vựng là “một danh sách các từ”. Nhưng trong Lexical Approach, từ vựng không chỉ tồn tại đơn lẻ. Người bản ngữ không nói “make + mistake” vì họ ghép ngẫu nhiên hai từ – mà vì họ đã nghe, thấy, và ghi nhớ cụm “make a mistake” như một đơn vị hoàn chỉnh.

Michael Lewis gọi những đơn vị này là “lexical chunks” – bao gồm collocations, fixed expressions, sentence frames, và idioms.

Ví dụ:

  • Collocation: take a break, heavy rain, fast food

  • Fixed expression: by the way, in my opinion, as a matter of fact

  • Sentence frame: I’d rather + [V], It’s time to + [V]

Theo nghiên cứu của Nattinger & DeCarrico (1992) trong Lexical Phrases and Language Teaching, người bản ngữ sử dụng hàng ngàn cụm như vậy mỗi ngày, giúp họ nói nhanh, tự nhiên và chính xác mà không phải “chế ngữ pháp”.

3. Bốn nguyên tắc trọng tâm của Lexical Approach

Các nguyên tắc trọng tâm của Lexical Approach
Các nguyên tắc trọng tâm của Lexical Approach

Phương pháp Lexical Approach được xây dựng trên nền tảng rằng con người không học ngôn ngữ bằng cách học từng quy tắc ngữ pháp, mà bằng cách ghi nhớ và sử dụng các cụm từ tự nhiên xuất hiện trong ngữ cảnh.

Michael Lewischo rằng khi ta giao tiếp, ta không “ghép từng từ” lại với nhau; thay vào đó, chúng ta truy xuất những cụm có sẵn trong trí nhớ – những “chunks” mà ta từng nghe, đọc và lặp lại nhiều lần trong đời sống.

Dưới đây là bốn nguyên tắc cốt lõi giúp Lexical Approach trở thành một hướng đi thực tế, dễ áp dụng và hiệu quả trong lớp học tiếng Anh hiện đại.

3.1 Ngôn ngữ là kho các cụm từ, không phải hệ thống quy tắc

Điểm xuất phát của Lexical Approach nằm ở tư duy rằng: ngôn ngữ là tập hợp của các cụm từ sẵn có, chứ không phải một hệ thống ngữ pháp mà người học phải tự lắp ghép. Người bản ngữ không tạo câu theo công thức ngữ pháp mỗi khi họ nói — họ nhớ và dùng các cụm như “You know what I mean?”, “It depends on…”, “I’m not sure if…” một cách tự động.

Trong lớp học, thay vì dạy học viên chia thì hiện tại hoàn thành theo bảng quy tắc, giáo viên có thể bắt đầu bằng một cụm ngôn ngữ trọn vẹn như:

“I’ve just finished my homework.”
Từ đây, học viên không chỉ học cấu trúc have + past participle, mà còn tiếp thu luôn cụm “I’ve just finished…” – một biểu thức được dùng hàng ngày.

Cách tiếp cận này giúp học viên học ngữ pháp trong ngữ cảnh, chứ không phải tách rời. Khi họ gặp các cụm này nhiều lần trong bài nghe, đọc, hoặc hội thoại, bộ não sẽ tự động ghi nhớ “mẫu câu” thay vì quy tắc.

3.2 Ghi nhớ tự nhiên thông qua tiếp xúc lặp lại

Một trong những nguyên lý quan trọng của Lexical Approach là: ngôn ngữ được ghi nhớ tốt nhất qua sự lặp lại tự nhiên, chứ không phải học thuộc lòng. Thay vì yêu cầu học viên chép 20 collocations rồi học thuộc, giáo viên nên tạo cơ hội để họ gặp lại các cụm đó nhiều lần trong các ngữ cảnh khác nhau: nghe, nói, đọc, viết.

Ví dụ, trong tuần đầu, học viên học cụm take a break qua bài hội thoại ngắn. Tuần sau, họ gặp lại trong bài nghe:

“You look tired. You should take a short break.”
Và tuần tiếp theo, họ dùng cụm này trong bài viết nhật ký:
“I usually take a break after lunch.”

Việc tái xuất hiện tự nhiên giúp não bộ tự củng cố ký ức ngôn ngữ. Đây là điều mà Michael Lewis gọi là “learning through exposure” – học qua sự tiếp xúc, không ép buộc.

3.3 Học theo mô hình “Noticing” – học bằng cách nhận ra mẫu ngôn ngữ

Theo nghiên cứu, người học chỉ thật sự tiến bộ khi họ nhận ra cách ngôn ngữ hoạt động trong thực tế. Quá trình này gọi là noticing – một bước trung gian giữa “nghe thấy” và “hiểu được”.

Ví dụ, khi học viên nghe người bản ngữ nói:

“Do you fancy a cup of tea?”

Giáo viên có thể hỏi:
“Tại sao người ta dùng fancy thay vì want?”
Từ đó, học viên phát hiện ra rằng Do you fancy…? là một cách mời lịch sự, thân thiện, được dùng phổ biến ở Anh.

Chính sự “nhận ra” này giúp học viên ghi nhớ lâu hơn và có khả năng sử dụng đúng cụm trong tình huống tương tự. Trong lớp học, giáo viên có thể khuyến khích noticing bằng các hoạt động như:

  • Gạch chân cụm tự nhiên trong bài đọc.

  • Nghe đoạn hội thoại và viết ra 3 cụm lặp lại nhiều lần.

  • So sánh hai cách diễn đạt: “Do you want to go?”“Would you like to go?” để thấy sắc thái khác biệt.

3.4 Sản xuất ngôn ngữ theo “chunks” – nói bằng cụm, không nói bằng từ

Ở nguyên tắc cuối cùng, Lexical Approach nhấn mạnh rằng việc “sản xuất ngôn ngữ” nên được hiểu là sử dụng lại các cụm đã học, thay vì “tự tạo câu mới” dựa trên quy tắc ngữ pháp.


Điều này phản ánh đúng cách mà người bản ngữ nói: họ không nghĩ “bây giờ tôi cần động từ + trạng từ + danh từ”, mà họ chỉ nói ra một cụm quen thuộc như “I don’t really think so”, “It’s kind of hard to explain”, hay “At the end of the day”.

Giáo viên có thể giúp học viên luyện khả năng này qua các hoạt động như:

  • Lexical chunks speaking drills: Học viên nói ngắn theo cụm cho sẵn, ví dụ “I think…”, “Maybe we could…”, “As far as I know…”.

  • Sentence frames practice: Cho học viên hoàn thiện câu bằng các khung mẫu:

    “I’d rather ______ than ______.”
    “It seems like ______.”

  • Chunk substitution: Học viên thay thế một phần trong cụm có sẵn để tạo câu mới mà vẫn tự nhiên.

Việc nói theo chunks giúp học viên giảm “gánh nặng tư duy ngữ pháp”, nói trôi chảy hơn, và phản xạ nhanh hơn trong giao tiếp thực tế.

Tóm lại, bốn nguyên tắc trên phản ánh triết lý nền tảng của Lexical Approach:

Ngôn ngữ không chỉ là tập hợp của quy tắc, mà là kho của những cụm tự nhiên mà con người sử dụng để giao tiếp hàng ngày.

Giáo viên đóng vai trò hướng dẫn, giúp người học nghe – nhận ra – ghi nhớ – và tái sử dụng những mẫu ngôn ngữ ấy một cách có ý thức. Khi học viên bắt đầu “nghe ngôn ngữ bằng tai người bản ngữ”, họ không còn học tiếng Anh – họ sở hữu nó.

4. Ứng dụng Lexical Approach trong giảng dạy tiếng Anh

Trong thực tế giảng dạy, nhiều giáo viên đồng ý rằng học viên có thể nắm ngữ pháp khá vững nhưng khi bước vào giao tiếp thật lại rất thiếu tự nhiên.

Câu nói nghe vẫn đúng, nhưng được nhận xét là gượng gạo và thiếu nhịp điệu ngôn ngữ mà những người bản xứ thường có. Đây chính là lúc mà Lexical Approach phát huy sức mạnh của nó

Phương pháp này giúp người học “sở hữu” ngôn ngữ chứ không chỉ “học” nó. Giáo viên khuyến khích học viên quan sát và bắt chước cách người bản ngữ nói qua cụm từ, cách kết hợp từ, và các mẫu diễn đạt quen thuộc thay vì chỉ nhồi nhét một loạt ngữ pháp vào đầu.

Ứng dụng Lexical Approach trong lớp học tiếng Anh không đòi hỏi giáo viên phải thay đổi toàn bộ chương trình, mà chỉ cần điều chỉnh cách nhìn và cách tổ chức bài học. Dưới đây là những hướng triển khai hiệu quả nhất theo từng kỹ năng.

1. Trong dạy kỹ năng Nghe – Nói

Với kỹ năng nghe, Lexical Approach khuyến khích học viên lắng nghe để nhận diện cụm từ chứ không chỉ hiểu nghĩa từng từ. Khi nghe, không nên cố “dịch” câu trong đầu, mà học viên được hướng dẫn để “nghe chunk” – tức là nhận ra những khối ngôn ngữ quen thuộc, như kind of, at the end of the day, you know what I mean, sort of, I guess so.

Việc này phản ánh cách não bộ của người bản xứ xử lý ngôn ngữ: họ không nghe từng âm, mà nghe theo cụm.

Giáo viên có thể áp dụng điều này bằng cách chọn những đoạn hội thoại thật (authentic conversations), chẳng hạn podcast, video phỏng vấn, hoặc clip từ phim.

Trong mỗi hoạt động nghe, thay vì tập trung vào câu hỏi trắc nghiệm, hãy yêu cầu học viên gạch chân hoặc ghi lại các cụm mà họ nghe thấy lặp đi lặp lại.
Ví dụ:

Sau khi nghe đoạn hội thoại “I was wondering if you could help me with this project?”, học viên ghi lại cụm I was wondering if… và thảo luận xem nó khác Can you help me…? như thế nào về sắc thái lịch sự.

Đối với kỹ năng nói, Lexical Approach đề xuất luyện nói theo cụm, chứ không phải tự ghép từ theo ngữ pháp. Thay vì yêu cầu học viên tạo câu mới từ từ đơn, giáo viên cho họ luyện nói với các sentence starters (cụm mở đầu câu) quen thuộc.
Ví dụ:

  • As far as I know…

  • I guess what you mean is…

  • It seems like…

Trong lớp học, giáo viên có thể tổ chức hoạt động lexical drills, nơi học viên luyện nói nhanh nhiều câu ngắn, mỗi câu bắt đầu bằng một chunk cho sẵn. Qua thời gian, họ sẽ hình thành phản xạ tự nhiên hơn, không phải “dịch trong đầu” nữa.

Lexical Approach vì thế biến kỹ năng nói từ việc “chế câu” thành “sử dụng ngôn ngữ có sẵn” — một quá trình tự nhiên giống như người bản ngữ học cách giao tiếp.

2. Trong dạy kỹ năng Đọc – Viết

Ở kỹ năng đọc, Lexical Approach nhấn mạnh rằng người học không nên chỉ đọc để hiểu ý chính, mà còn phải đọc để nhận diện mẫu ngôn ngữ tự nhiên. Giáo viên có thể yêu cầu học viên đánh dấu các collocations trong văn bản, hoặc gạch chân những cụm được lặp lại nhiều lần.

Ví dụ: trong một bài báo nói về du lịch, học viên có thể tìm thấy những cụm như take a trip, book a ticket, go sightseeing, travel abroad. Việc nhận ra các cụm này giúp họ thấy cách từ kết hợp với nhau trong ngữ cảnh thật.

Một hoạt động hữu ích là Lexical Highlighting – giáo viên cung cấp đoạn văn, học viên dùng bút màu đánh dấu các cụm từ cố định, sau đó thảo luận nhóm:

“Bạn chọn cụm nào?”,
“Vì sao cụm này quan trọng?”,
“Nếu bỏ cụm này đi, câu có còn tự nhiên không?”

Với kỹ năng viết, Lexical Approach đóng vai trò đặc biệt quan trọng. Thay vì dạy viết bằng cấu trúc ngữ pháp, giáo viên sẽ hướng dẫn học viên sử dụng collocations, idioms và sentence frames để diễn đạt tự nhiên hơn.

Ví dụ, thay vì viết “do a decision”, học viên học cụm đúng là “make a decision”; thay vì viết “very big problem”, họ học “a serious problem”.

Một hoạt động thực hành hiệu quả là Lexical Notebook Writing: học viên giữ một sổ riêng để ghi các cụm mà họ bắt gặp khi đọc hoặc nghe. Khi viết đoạn văn, họ mở sổ này để “mượn” các cụm đã học, đảm bảo bài viết tự nhiên và giàu tính bản ngữ hơn.

3. Trong giảng dạy Ngữ pháp

Nhiều giáo viên hiểu nhầm rằng Lexical Approach “bỏ qua ngữ pháp”, nhưng thực tế thì ngược lại. Phương pháp này không tách ngữ pháp ra khỏi từ vựng, mà giúp người học nhận ra ngữ pháp trong bối cảnh sử dụng thật.

Giáo viên sẽ đưa ra ví dụ cụ thể, như:

“I’ve just finished my work.”
“Have you ever tried sushi?”
“I’ve been meaning to call you.”

Học viên quan sát và nhận ra rằng tất cả các câu này đều dùng thì hiện tại hoàn thành, nhưng sắc thái khác nhau. Sau đó, giáo viên giải thích ngắn gọn cấu trúc, và yêu cầu học viên tạo thêm câu mới bằng cách thay cụm cuối, ví dụ:

“I’ve just finished reading a book.”
“I’ve been meaning to visit Da Lat.”

Như vậy, họ vừa học ngữ pháp, vừa học lexical patterns – những cụm động từ, giới từ, hoặc mẫu câu hay gặp.

Phương pháp này phù hợp đặc biệt với lớp học TESOL vì nó giúp học viên hiểu ngữ pháp qua ngữ cảnh, không qua công thức. Người học không còn phải nhớ “thì hiện tại hoàn thành = have/has + V3” mà thay vào đó, họ nhớ “I’ve just…”, “I’ve never…”, “Have you ever…?” – tức là ngữ pháp đi cùng cụm từ thật.

4. Trong giảng dạy Từ vựng

Đây là trọng tâm của Lexical Approach – dạy từ theo cụm và mối quan hệ, không theo danh sách. Ví dụ, thay vì dạy từ rain rồi để học viên học nghĩa là “mưa”, giáo viên có thể dạy heavy rain, pouring rain, get caught in the rain, rain or shine.


Qua đó, người học sẽ biết cả ngữ nghĩa, cách dùng, sắc thái, và tình huống sử dụng. Một hoạt động phổ biến là Collocation Web: giáo viên viết một từ trung tâm (ví dụ “rain”) lên bảng, rồi học viên cùng mở rộng các từ đi kèm tự nhiên xung quanh.

Kết quả, họ không chỉ có một từ, mà là một mạng lưới ngữ nghĩa giúp họ nhớ sâu và dùng linh hoạt. Ngoài ra, giáo viên có thể tổ chức hoạt động Chunk Dictation – đọc nhanh đoạn văn ngắn và yêu cầu học viên viết lại theo cụm, không theo từng từ.
Ví dụ:

Câu “Rescue attempts are being hampered by bad weather.”
Học viên ghi chú: rescue attempts, being hampered by, bad weather.

Đây là cách hiệu quả để học viên nghe theo cụm, viết theo cụm, và nghĩ theo cụm – đúng tinh thần Lexical Approach.

5. Trong dạy phát âm và phản xạ nói (Pronunciation & Fluency)

Lexical Approach không chỉ giới hạn ở từ vựng hay ngữ pháp, mà còn giúp cải thiện cả ngữ điệu và nhịp nói của học viên. Lúc này, giáo viên sẽ hướng dẫn học viên luyện chunk pronunciation – tức là phát âm trọn cụm.

Ví dụ, thay vì tách rời “What / do / you / think?”, học viên được luyện liền mạch “Whaddaya think?”, giống cách người bản ngữ rút gọn trong hội thoại thật. Điều này giúp học viên bắt được nhịp tự nhiên của tiếng Anh nói, và phản xạ nhanh hơn khi giao tiếp.

Một hoạt động thường dùng là Shadowing Chunk Practice – học viên nghe đoạn hội thoại thật, rồi bắt chước nhịp và ngữ điệu theo từng cụm. Họ không chỉ sao chép âm thanh, mà còn cảm nhận “giai điệu” của tiếng Anh – điều mà việc học ngữ pháp không thể đem lại.

Tổng thể, Lexical Approach giúp giáo viên xây dựng môi trường học ngôn ngữ tự nhiên, thực tế và giàu ngữ cảnh, nơi người học không bị ràng buộc bởi công thức mà được khuyến khích quan sát, phát hiện và sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên.

6. Lợi ích của Lexical Approach đối với người học

  • Giúp học viên nói tự nhiên và trôi chảy hơn, vì họ ghi nhớ cụm hoàn chỉnh chứ không ghép từng từ.

  • Giảm lỗi ngữ pháp và tăng tính tự tin khi nói, đặc biệt trong giao tiếp thực tế.

  • Tăng khả năng nhận diện ngôn ngữ trong bối cảnh – học viên hiểu sâu hơn về collocations, idioms.

  • Giúp phát triển fluency nhanh hơn vì người học “rút” được cụm sẵn có trong trí nhớ.

Theo nghiên cứu của Schmitt (2000), người học có nền tảng collocation vững thường đạt điểm cao hơn trong bài thi nói IELTS và TOEFL, nhờ vốn cụm linh hoạt và tự nhiên.

7. Sai lầm thường gặp khi áp dụng Lexical Approach

  • Biến Lexical Approach thành “học thuộc cụm từ”, trái ngược với triết lý gốc.

  • Không tạo môi trường lặp lại tự nhiên, nếu cụm chỉ được dạy một lần rồi quên, học viên sẽ không thể ghi nhớ.

  • Thiếu yếu tố “noticing”, cần giáo viên giúp học viên nhận ra cách cụm đó hoạt động, không chỉ dừng lại ở việc ghi chép.

Kết luận

Lexical Approach không phải xu hướng nhất thời, mà là sự trở lại của bản chất ngôn ngữ thực tế. Trong thời đại công nghệ số phát triển, người học có thể tra nghĩa từ dễ dàng thông qua các công cụ trên internet, nhưng chỉ giáo viên – những ngươi có kinh nghiệm mới có thể giúp học viên hiểu cách dùng từ đúng với ngữ cảnh.

Đó là lý do Lexical Approach tiếp tục được xem là một trong những hướng giảng dạy ngôn ngữ quan trọng nhất trong thế kỷ XXI.

👉 Nếu bạn đang mong muốn nâng cao kỹ năng giảng dạy, đồng thời sở hữu chứng chỉ TESOL Quốc tế uy tín, hãy để ETP TESOL đồng hành. Chúng tôi không chỉ mang đến chương trình học chất lượng, mà còn là một cộng đồng giáo viên đầy nhiệt huyết – nơi bạn được học hỏi, kết nối và phát triển bền vững.

Hãy để ETP TESOL đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục khoá học TESOL Quốc tế tại Việt Namvà khởi đầu sự nghiệp giảng dạy tiếng Anh chuyên nghiệp. Hãy liên hệ ngay hôm nay để được tư vấn chi tiết về chương trình học TESOL Quốc tế tại Việt Nam, lịch khai giảng và những ưu đãi đặc biệt đang áp dụng.

Bạn có thể tìm đọc thêm về ETP TESOL tại: ETP TESOL VỮNG BƯỚC SỰ NGHIỆP GIÁO VIÊN TIẾNG ANH

Tìm hiểu thêm

 

 

Tư vấn miễn phí



    Tư vấn khóa học TESOL tại ETP (1)

    SERIES EBOOK ETP TESOL TẶNG BẠN

    1
    3
    2

    SERIES EBOOK ETP TESOL TẶNG BẠN

    1
    3
    2

    Tìm hiểu thêm

    Về ETP TESOL

    Hãy chia sẻ thắc mắc của bạn đến chuyên mục ‘Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời’ để được nhận ngay sự giải đáp và hỗ trợ từ đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp giàu kinh nghiệm của ETP TESOL. Gửi câu hỏi tại https://bit.ly/YOUask_ETPTESOLanswer và cùng nhau nâng cao chất lượng giảng dạy tiếng Anh của mình nhé!

    Buổi học phát âm tại ETP

    basic

    ETP TESOL VỮNG BƯỚC SỰ NGHIỆP GIÁO VIÊN TIẾNG ANH

    🌐 https://etp-tesol.edu.vn/

    📍Sài Gòn:

    CS1 – Trụ Sở: 368 Đường 3/2, Phường 12, Quận 10

    CS3: 308 An Dương Vương, Phường 4, Quận 5

    Phone: 098.969.7756098.647.7756

    📍Hà Nội:

    CS2: 293 Quan Nhân, Thanh Xuân

    Phone: 096.786.7756094.140.1414

    Email: office@etp-tesol.edu.vn

    Hãy ‘Like’ fanpage: ETP TESOL ngay để theo dõi những thông tin mới nhất và hữu ích về TESOL và các cơ hội việc làm hấp dẫn

    Messenger 096.786.7756 ETP HCM ETP HCM ETP Hanoi Tư Vấn Miễn Phí

      Tư vấn ngay