

Tìm hiểu các kỹ thuật giảng dạy Listening dành cho giáo viên với hướng dẫn chi tiết, mẹo giảng dạy và ví dụ thực hành giúp học viên nâng cao khả năng nghe, tăng hứng thú học tập và tự tin giao tiếp.
1. Giới thiệu về kỹ thuật giảng dạy Listening
Kỹ thuật giảng dạy Listening là tập hợp các phương pháp, chiến lược và hoạt động mà giáo viên sử dụng để giúp học viên phát triển khả năng nghe hiểu và phản xạ ngôn ngữ. Listening không chỉ đơn thuần là hiểu từ ngữ, mà còn liên quan đến ngữ điệu, nhấn âm, ngữ cảnh và cảm xúc người nói.
Trong quá trình học ngoại ngữ, kỹ năng nghe giữ vai trò nền tảng: học viên phải nghe hiểu trước khi có thể nói, viết hoặc tham gia các hoạt động tương tác. Giáo viên sử dụng kỹ thuật giảng dạy Listening để:
-
Tăng khả năng nhận diện từ vựng, cụm từ và cấu trúc câu.
-
Cải thiện khả năng nghe hiểu từ tổng quát đến chi tiết.
-
Hỗ trợ học viên hình thành phản xạ nghe – nói, giảm phụ thuộc vào việc dịch sang tiếng mẹ đẻ.
Một số kỹ thuật cơ bản được áp dụng bao gồm: pre-listening, while-listening và post-listening activities, kết hợp bài tập tương tác, trò chơi, flashcard từ vựng và mini-games. Khi được triển khai đúng cách, các kỹ thuật này giúp học viên tiếp thu thông tin hiệu quả, ghi nhớ lâu dài và tăng động lực học tập.
2. Tầm quan trọng của kỹ thuật giảng dạy Listening
Kỹ năng nghe là một trong bốn kỹ năng cơ bản của ngoại ngữ (Listening, Speaking, Reading, Writing), nhưng lại thường bị xem nhẹ trong quá trình học. Trên thực tế, kỹ thuật giảng dạy Listening đóng vai trò then chốt, quyết định việc học viên có thể nghe hiểu, phản ứng kịp thời và giao tiếp hiệu quả hay không.
2.1. Nâng cao khả năng giao tiếp thực tế
Kỹ thuật giảng dạy Listening giúp học viên không chỉ nghe hiểu từ vựng hay cấu trúc câu mà còn nắm bắt ý nghĩa tổng thể của thông điệp, bao gồm:
-
Giọng điệu, nhấn nhá, cảm xúc của người nói.
-
Ý định, thái độ và sắc thái ngữ nghĩa trong hội thoại.
Khi áp dụng các kỹ thuật như pre-listening, while-listening và post-listening activities, giáo viên giúp học viên tăng khả năng phản xạ trong giao tiếp, từ đó họ có thể tham gia hội thoại tự nhiên, trả lời câu hỏi nhanh chóng, và điều chỉnh cách diễn đạt theo ngữ cảnh thực tế.
2.2. Phát triển phản xạ ngôn ngữ và tư duy nghe
Một học viên chỉ học nghe thụ động sẽ khó đạt hiệu quả trong giao tiếp. Kỹ thuật giảng dạy Listening khuyến khích nghe chủ động – tức là học viên phải:
-
Dự đoán thông tin trước khi nghe.
-
Ghi chú các chi tiết quan trọng trong quá trình nghe.
-
Suy luận ý nghĩa của từ mới dựa vào ngữ cảnh.
Nhờ đó, học viên hình thành phản xạ nghe – hiểu – nói, giảm phụ thuộc vào việc dịch từ tiếng mẹ đẻ, tăng tự tin khi giao tiếp. Các hoạt động như role-play, thảo luận nhóm, bài tập inference là những minh chứng rõ ràng cho lợi ích này.
2.3. Cải thiện khả năng nhận biết từ vựng và ngữ pháp
Kỹ thuật giảng dạy Listening còn giúp học viên mở rộng vốn từ và hiểu cấu trúc câu:
-
Nghe nhiều giúp nhận diện từ, cụm từ, thành ngữ và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế.
-
Nhận biết các cấu trúc câu, thì và cách nối câu tự nhiên trong hội thoại.
Ví dụ, khi nghe một đoạn hội thoại về cuộc họp công ty, học viên không chỉ nghe từ “agenda” hay “deadline” mà còn hiểu cách diễn đạt lịch sự, cách đặt câu hỏi và trả lời phù hợp trong môi trường chuyên nghiệp.
2.4. Tăng động lực và hứng thú học tập
Các kỹ thuật giảng dạy Listening không chỉ nâng cao khả năng nghe mà còn tạo môi trường học tập tích cực, chủ động và hấp dẫn:
-
Kết hợp audio, video, trò chơi và bài tập tương tác giúp học viên không cảm thấy nhàm chán.
-
Sử dụng ứng dụng trực tuyến, podcast hoặc video thực tế giúp học viên tương tác với nhiều giọng nói, tốc độ và ngữ điệu khác nhau, từ đó tăng tính hứng thú và chủ động học tập.
Việc áp dụng kỹ thuật giảng dạy Listening có thể tăng khả năng nghe hiểu đến 40% so với phương pháp học truyền thống, đặc biệt khi giáo viên thiết kế các hoạt động phù hợp với cấp độ và nhu cầu của học viên.
Tóm lại, kỹ thuật giảng dạy Listening không chỉ giúp học viên nghe hiểu mà còn rèn luyện phản xạ, tư duy và giao tiếp tự tin, đồng thời tăng động lực và hứng thú học tập. Giáo viên là yếu tố quyết định, khi biết áp dụng linh hoạt các phương pháp, hoạt động và công cụ hỗ trợ, sẽ giúp học viên tiếp thu kiến thức nhanh hơn, phản xạ nhạy bén hơn và vận dụng kỹ năng nghe hiệu quả trong đời sống thực tế.
3. Các phương pháp hiệu quả trong giảng dạy Listening

Trong quá trình giảng dạy, việc áp dụng các phương pháp hiệu quả giúp học viên không chỉ nghe hiểu mà còn phản xạ nhanh, ghi nhớ lâu dài và vận dụng kiến thức vào thực tế. Giáo viên nên kết hợp linh hoạt ba giai đoạn: pre-listening, while-listening và post-listening activities, để tối ưu hóa hiệu quả học tập.
3.1. Pre-listening activities (Chuẩn bị trước khi nghe)
Pre-listening activities là bước chuẩn bị cực kỳ quan trọng, giúp học viên tiếp cận bài nghe một cách chủ động, có định hướng và hiểu rõ ngữ cảnh.
Mục tiêu:
-
Kích thích kiến thức nền (background knowledge) liên quan đến chủ đề.
-
Dự đoán nội dung bài nghe.
-
Làm quen với từ vựng, cụm từ và cấu trúc quan trọng.
Ví dụ và hoạt động:
-
Hoạt động gợi nhớ kinh nghiệm:
-
Giáo viên hỏi học viên về trải nghiệm cá nhân liên quan đến chủ đề bài nghe.
-
Ví dụ: Trước khi nghe một bài nói về “nhà hàng”, giáo viên hỏi: “Bạn đã từng đặt bàn tại nhà hàng chưa? Kinh nghiệm của bạn ra sao?”
-
-
Dự đoán nội dung:
-
Học viên dự đoán thông tin dựa trên hình ảnh, tiêu đề hoặc câu hỏi gợi mở.
-
Ví dụ: Xem ảnh minh họa và đoán các từ khóa xuất hiện trong bài nghe.
-
-
Giới thiệu từ vựng quan trọng:
-
Học viên học các từ khóa và luyện phát âm trước khi nghe.
-
Ví dụ: “menu”, “reservation”, “order”, “bill”, “waiter”.
-
Lợi ích:
-
Học viên tự tin hơn khi tiếp cận bài nghe.
-
Giảm tình trạng bối rối, nghe nhưng không hiểu.
-
Tạo cơ sở để học viên tập trung nghe các chi tiết quan trọng.
3.2. While-listening activities (Hoạt động khi nghe)
While-listening activities giúp học viên tập trung và nắm bắt thông tin một cách chủ động, thay vì nghe thụ động.
Mục tiêu:
-
Nhận diện thông tin chính và chi tiết.
-
Phát triển khả năng phân tích và suy luận thông tin.
Các dạng hoạt động phổ biến:
-
Listening for gist (Nghe để nắm ý chính):
-
Học viên nghe nhanh để hiểu nội dung tổng quan, không cần nắm từng từ.
-
Ví dụ: Nghe một cuộc trò chuyện trong lớp học và xác định chủ đề chính.
-
-
Listening for specific information (Nghe để tìm thông tin chi tiết):
-
Học viên tập trung vào các chi tiết cụ thể: số liệu, tên, địa điểm, thời gian.
-
Ví dụ: Nghe một đoạn thông báo về lịch học và điền vào bảng thông tin: ngày, giờ, môn học.
-
-
Listening for inference (Nghe để suy luận ý nghĩa ẩn):
-
Học viên dựa vào ngữ điệu, nhấn nhá, cách diễn đạt để suy luận cảm xúc, thái độ hoặc ý định người nói.
-
Ví dụ: Nghe một đoạn phỏng vấn và đoán thái độ của người nói: hài lòng, bực bội hay lo lắng.
-
Lợi ích:
-
Phát triển kỹ năng nghe chủ động.
-
Học viên học cách phân biệt thông tin quan trọng và phụ.
-
Tăng khả năng phản xạ trong giao tiếp thực tế.
3.3. Post-listening activities (Hoạt động sau khi nghe)
Post-listening activities giúp học viên củng cố, vận dụng và mở rộng kiến thức đã nghe.
Mục tiêu:
-
Kiểm tra và củng cố sự hiểu bài.
-
Phát triển kỹ năng giao tiếp và tư duy.
Các dạng hoạt động phổ biến:
-
Summarizing (Tóm tắt):
-
Học viên tóm tắt nội dung bài nghe bằng lời của mình.
-
Ví dụ: Viết hoặc trình bày 3–5 câu tóm tắt nội dung cuộc hội thoại.
-
-
Discussion / Debate (Thảo luận / Tranh luận):
-
Học viên thảo luận nhóm dựa trên thông tin nghe được.
-
Ví dụ: Thảo luận về giải pháp cho một tình huống được đề cập trong bài nghe.
-
-
Role-play (Đóng vai):
-
Học viên thực hành giao tiếp dựa trên nội dung bài nghe.
-
Ví dụ: Một học viên đóng vai khách, một học viên đóng vai nhân viên phục vụ trong nhà hàng.
-
Lợi ích:
-
Rèn luyện phản xạ nghe – nói – hiểu.
-
Tăng khả năng vận dụng từ vựng, cấu trúc câu và ngữ điệu.
-
Học viên tự tin hơn khi giao tiếp thực tế.
3.4. Kết hợp các phương pháp một cách linh hoạt
-
Giáo viên nên kết hợp tất cả các giai đoạn pre-, while-, post-listening để tạo bài học hoàn chỉnh.
-
Việc kết hợp thêm công nghệ, video, podcast, trò chơi tương tác giúp học viên học tập hiệu quả hơn.
-
Đa dạng hóa các phương pháp phù hợp với cấp độ và nhu cầu của học viên để tối ưu hóa khả năng nghe hiểu.
4. Kỹ thuật giảng dạy Listening theo từng cấp độ
Để giúp học viên phát triển kỹ năng nghe một cách hiệu quả, giáo viên cần áp dụng các kỹ thuật phù hợp với từng cấp độ từ cơ bản đến nâng cao. Việc phân cấp giúp học viên tiếp cận bài nghe dễ dàng, tăng động lực và phát triển phản xạ ngôn ngữ tự nhiên.
4.1. Cấp độ cơ bản (Beginner)
Đặc điểm học viên:
-
Vốn từ vựng hạn chế, chưa quen với các cấu trúc câu phức tạp.
-
Khó nắm bắt thông tin chi tiết và thường nghe chậm hơn tốc độ thực tế.
Kỹ thuật giảng dạy Listening hiệu quả:
-
Bài nghe ngắn, tốc độ chậm:
-
Học viên làm quen với âm thanh, ngữ điệu và nhịp điệu cơ bản của ngôn ngữ.
-
Ví dụ: Các đoạn hội thoại 1–2 phút, đơn giản, chủ đề quen thuộc (gọi món ăn, giới thiệu bản thân).
-
-
Hoạt động pre-listening:
-
Giới thiệu từ vựng cơ bản, cụm từ thường dùng, hình ảnh minh họa.
-
Học viên dự đoán nội dung dựa trên hình ảnh hoặc tiêu đề.
-
-
Hoạt động while-listening:
-
Điền từ còn thiếu, nối câu với hình ảnh, trả lời đúng/sai.
-
Ví dụ: Nghe đoạn hội thoại ngắn về thời tiết và đánh dấu các câu đúng/sai.
-
-
Hoạt động post-listening:
-
Tóm tắt nội dung bằng lời của học viên.
-
Thảo luận nhóm: học viên kể lại trải nghiệm tương tự.
-
Mục tiêu:
-
Giúp học viên nhận diện từ vựng cơ bản.
-
Nắm ý chính và hình thành phản xạ nghe cơ bản.
4.2. Cấp độ trung cấp (Intermediate)
Đặc điểm học viên:
-
Có vốn từ vựng nhất định, hiểu cấu trúc câu cơ bản.
-
Bắt đầu nghe hiểu các đoạn hội thoại dài, tốc độ nhanh hơn, nhiều giọng nói khác nhau.
Kỹ thuật giảng dạy Listening hiệu quả:
-
Bài nghe dài hơn, tốc độ vừa phải:
-
Học viên luyện tập nghe các câu phức, diễn đạt chi tiết.
-
Ví dụ: Nghe đoạn audio về một chuyến đi du lịch, ghi chú các thông tin như địa điểm, thời gian, hoạt động.
-
-
Hoạt động pre-listening:
-
Giới thiệu từ vựng nâng cao, thành ngữ, cụm từ.
-
Hướng dẫn học viên dự đoán thông tin chi tiết, tình huống, hoặc kết quả của cuộc hội thoại.
-
-
Hoạt động while-listening:
-
Nghe để tìm chi tiết, đoán nghĩa từ vựng trong ngữ cảnh.
-
Ví dụ: Nghe đoạn tin tức và điền các số liệu, tên địa điểm, sự kiện vào bảng.
-
-
Hoạt động post-listening:
-
Tóm tắt nội dung bằng lời hoặc viết.
-
Thảo luận nhóm, hỏi đáp theo tình huống mô phỏng.
-
Role-play: đóng vai nhân vật trong bài nghe để luyện tập phản xạ.
-
Mục tiêu:
-
Phát triển khả năng nghe hiểu chi tiết.
-
Nắm ý chính và phụ, đoán nghĩa từ mới và vận dụng vào giao tiếp.
4.3. Cấp độ nâng cao (Advanced)
Đặc điểm học viên:
-
Có vốn từ vựng phong phú, hiểu cấu trúc câu phức tạp.
-
Có khả năng nghe hiểu đa dạng giọng nói, tốc độ tự nhiên, các bài nghe dài và phức tạp.
Kỹ thuật giảng dạy Listening hiệu quả:
-
Bài nghe phức tạp:
-
Bao gồm các đoạn hội thoại dài, nhiều giọng khác nhau, ngữ điệu tự nhiên.
-
Ví dụ: Nghe phỏng vấn TED Talk, bài báo radio, podcast chuyên sâu.
-
-
Hoạt động pre-listening:
-
Giới thiệu từ vựng chuyên ngành, thành ngữ, cấu trúc câu phức.
-
Học viên dự đoán nội dung, lập câu hỏi trước khi nghe.
-
-
Hoạt động while-listening:
-
Nghe để phân tích quan điểm, thái độ, suy luận thông tin ẩn.
-
Học viên ghi chú các ý chính, chi tiết và các lập luận.
-
-
Hoạt động post-listening:
-
Thảo luận nhóm chuyên sâu, tranh luận, trình bày ý kiến dựa trên bài nghe.
-
Role-play mô phỏng tình huống thực tế, vận dụng từ vựng và cấu trúc câu nâng cao.
-
Mục tiêu:
-
Nâng cao phản xạ nghe – hiểu – nói.
-
Phân tích và vận dụng thông tin nghe được vào đời sống và giao tiếp chuyên nghiệp.
4.4. Kết hợp linh hoạt theo cấp độ
-
Giáo viên nên tùy chỉnh tốc độ, độ dài, từ vựng và hoạt động nghe phù hợp với cấp độ học viên.
-
Việc kết hợp pre-, while-, post-listening giúp học viên vừa nghe hiểu, vừa vận dụng kiến thức, vừa hình thành phản xạ ngôn ngữ.
-
Sử dụng thêm công nghệ và tài nguyên số (audio, video, podcast, trò chơi tương tác) sẽ tăng tính hấp dẫn và hiệu quả bài giảng.
👉 Nếu bạn đang mong muốn nâng cao kỹ năng giảng dạy, đồng thời sở hữu chứng chỉ TESOL Quốc tế uy tín, hãy để ETP TESOL đồng hành. Chúng tôi không chỉ mang đến chương trình học chất lượng, mà còn là một cộng đồng giáo viên đầy nhiệt huyết – nơi bạn được học hỏi, kết nối và phát triển bền vững.
Hãy để ETP TESOL đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục khoá học TESOL Quốc tế tại Việt Namvà khởi đầu sự nghiệp giảng dạy tiếng Anh chuyên nghiệp. Hãy liên hệ ngay hôm nay để được tư vấn chi tiết về chương trình học TESOL Quốc tế tại Việt Nam, lịch khai giảng và những ưu đãi đặc biệt đang áp dụng.
Bạn có thể tìm đọc thêm về ETP TESOL tại: ETP TESOL VỮNG BƯỚC SỰ NGHIỆP GIÁO VIÊN TIẾNG ANH
Tìm hiểu thêm
- Nhận ngay Ebook ETP TESOL TẶNG bạn
- 7 Ứng dụng Trí tuệ nhân tạo AI trong giáo dục
- [Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời #4] Phương pháp hiệu quả để thúc đẩy động lực học tập cho học viên đi làm bận rộn?
- [Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời #3] Làm thế nào để giáo viên có thể giúp học sinh tiếp thu kiến thức một cách nhanh chóng và nhớ lâu hơn?
- Chuyên mục “Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời”
Tư vấn miễn phí

SERIES EBOOK ETP TESOL TẶNG BẠN
Tìm hiểu thêm
Về ETP TESOL
Hãy chia sẻ thắc mắc của bạn đến chuyên mục ‘Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời’ để được nhận ngay sự giải đáp và hỗ trợ từ đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp giàu kinh nghiệm của ETP TESOL. Gửi câu hỏi tại https://bit.ly/YOUask_ETPTESOLanswer và cùng nhau nâng cao chất lượng giảng dạy tiếng Anh của mình nhé!


ETP TESOL VỮNG BƯỚC SỰ NGHIỆP GIÁO VIÊN TIẾNG ANH
📍Sài Gòn:
CS1 – Trụ Sở: 368 Đường 3/2, Phường 12, Quận 10
CS3: 308 An Dương Vương, Phường 4, Quận 5
Phone: 098.969.7756 – 098.647.7756
📍Hà Nội:
CS2: 293 Quan Nhân, Thanh Xuân
Phone: 096.786.7756 – 094.140.1414
Email: office@etp-tesol.edu.vn
Hãy ‘Like’ fanpage: ETP TESOL ngay để theo dõi những thông tin mới nhất và hữu ích về TESOL và các cơ hội việc làm hấp dẫn








