He Thong LMS Learning Management System Tich Hop AI
Kỹ năng gợi mở trong giảng dạy tiếng Anh: Bí quyết giúp học viên tự tin và chủ động hơn
Kỹ năng gợi mở trong giảng dạy tiếng Anh: Bí quyết giúp học viên tự tin và chủ động hơn

Khám phá cách phát triển kỹ năng gợi mở trong giảng dạy tiếng Anh giúp học viên tư duy sáng tạo, tự tin giao tiếp và sử dụng ngôn ngữ tự nhiên. Học viên chủ động, lớp học năng động.

1. Giới thiệu về kỹ năng gợi mở trong giảng dạy tiếng Anh

Trong lớp học tiếng Anh hiện đại, vai trò của giáo viên không chỉ dừng lại ở việc truyền đạt kiến thức, mà còn là người dẫn dắt tư duy – người khơi gợi tiềm năng và giúp học viên tự mình khám phá ngôn ngữ. Đó chính là bản chất của kỹ năng gợi mở (elicitation skill).

“Kỹ năng gợi mở” là khả năng đặt câu hỏi, hướng dẫn, và tạo tình huống để người học tự tìm ra câu trả lời thay vì chỉ nghe giảng. Khi giáo viên sử dụng kỹ năng này hiệu quả, lớp học trở nên sinh động, học viên cảm thấy được “trao quyền”, và việc tiếp thu ngôn ngữ trở nên tự nhiên, bền vững hơn.

Một giáo viên giỏi kỹ năng gợi mở có thể biến một bài học ngữ pháp khô khan thành buổi thảo luận thú vị. Thay vì nói:

“Câu điều kiện loại 2 dùng để diễn tả tình huống không có thật ở hiện tại.”

Giáo viên có thể hỏi:

“Nếu bạn trúng số 10 tỷ, bạn sẽ làm gì?”

Chỉ với một câu hỏi, học viên đã vận dụng cấu trúc câu điều kiện một cách tự nhiên mà không cần ghi nhớ máy móc. Đây chính là sức mạnh của elicitation – giúp ngôn ngữ trở nên sống động và có ý nghĩa.

Theo phương pháp giảng dạy hiện đại như Communicative Language Teaching (CLT) hay Task-Based Learning, kỹ năng gợi mở đóng vai trò trung tâm trong việc phát triển tư duy phản xạkhả năng giao tiếp thực tế của học viên. Giáo viên không chỉ là người cung cấp kiến thức mà là người “gợi mở tiềm năng” — giúp người học tự nhận ra quy luật ngữ pháp, tự hình thành câu trả lời, và tự đánh giá khả năng của mình.

2. Tại sao kỹ năng gợi mở lại quan trọng với giáo viên tiếng Anh

Trong giảng dạy tiếng Anh, “kỹ năng gợi mở” không chỉ đơn thuần là cách đặt câu hỏi – mà là chiếc cầu nối giữa tư duy, ngôn ngữ và cảm xúc. Nó giúp giáo viên biến một bài học ngữ pháp khô khan thành cuộc đối thoại sống động, nơi học viên không chỉ học ngôn ngữ mà còn học cách suy nghĩ bằng tiếng Anh.

Thực tế cho thấy, nhiều lớp học vẫn theo mô hình “giáo viên nói – học viên nghe”. Học viên ghi chép nhiều nhưng nói ít, dẫn đến việc họ hiểu ngữ pháp nhưng không thể sử dụng ngôn ngữ linh hoạt trong tình huống thực tế. Đây chính là lúc kỹ năng gợi mở trở thành “chìa khóa vàng” giúp mở ra không gian học tập chủ động và hiệu quả.

2.1. Phát triển tư duy phản xạ ngôn ngữ

Một trong những rào cản lớn nhất của người học tiếng Anh là tư duy dịch. Họ thường phải dịch câu hỏi từ tiếng Anh sang tiếng Việt, nghĩ câu trả lời bằng tiếng Việt, rồi dịch ngược lại. Quá trình này khiến phản xạ bị chậm, ngôn ngữ trở nên gượng gạo.

Khi giáo viên sử dụng kỹ năng gợi mở, họ giúp học viên tự xử lý ngôn ngữ trong ngữ cảnh thật, dần dần “nghĩ” trực tiếp bằng tiếng Anh.
Ví dụ:

🗣️ Giáo viên không hỏi “What is the present continuous tense?”
mà hỏi “What are you doing right now?”
Học viên trả lời: “I’m studying English.”

Không cần giảng giải khái niệm ngữ pháp, học viên vẫn hiểu và sử dụng thì hiện tại tiếp diễn đúng cách. Cách tiếp cận này giúp hình thành tư duy ngôn ngữ tự nhiên, nơi người học phản xạ bằng tiếng Anh thay vì qua bước dịch.

Theo nghiên cứu của Cambridge Assessment (2020), học viên được khuyến khích trả lời thông qua gợi mở có khả năng ghi nhớ cấu trúc câu và từ vựng cao hơn 40% so với học viên chỉ nghe giảng truyền thống. Điều đó chứng minh: việc học thông qua khám phá luôn tạo ra tác động mạnh mẽ hơn học thụ động.

2.2. Xây dựng lớp học chủ động và tương tác

Một lớp học tiếng Anh hiệu quả không phải là nơi giáo viên “độc thoại” suốt 45 phút, mà là nơi mọi học viên được tham gia và thể hiện tiếng nói của mình.
Khi giáo viên dùng kỹ năng gợi mở tốt, không khí lớp học thay đổi ngay lập tức:

  • Học viên hào hứng giơ tay phát biểu vì cảm thấy ý kiến của mình được trân trọng.

  • Họ không còn sợ sai, vì biết rằng mọi câu trả lời – đúng hay sai – đều là cơ hội học.

  • Giáo viên chuyển vai trò từ “người giảng” sang “người hướng dẫn”, giúp học viên khám phá ngôn ngữ qua trải nghiệm.

Ví dụ, thay vì đọc đoạn văn rồi giải thích từ vựng, giáo viên có thể hỏi: “Can you guess what ‘astonished’ means from this sentence?” hoặc “Have you ever felt astonished before?”

Những câu hỏi như vậy không chỉ khơi gợi từ vựng mà còn gắn kết cảm xúc của học viên với bài học. Khi học viên cảm thấy nội dung có liên hệ với bản thân, họ sẽ nhớ lâu hơn và dùng tự nhiên hơn.

Ngoài ra, gợi mở giúp cân bằng quyền lực trong lớp học – không còn sự chênh lệch giữa “người dạy” và “người học”. Cả hai cùng tham gia đối thoại, cùng chia sẻ góc nhìn. Đây là tinh thần cốt lõi của các phương pháp hiện đại như Communicative Language Teaching (CLT)Task-Based Learning (TBL).

📚 Theo Jack C. Richards (2017), lớp học thành công là nơi “học viên nói nhiều hơn giáo viên” – và kỹ năng gợi mở chính là công cụ tạo nên điều đó.

2.3. Giúp giáo viên đánh giá năng lực thực sự của học viên

Khi học viên trả lời các câu hỏi gợi mở, giáo viên có cơ hội quan sát cách họ sử dụng ngôn ngữ trong ngữ cảnh thật, từ đó đánh giá chính xác năng lực của từng cá nhân.

Ví dụ, trong bài luyện nói chủ đề “Travel”, thay vì yêu cầu học viên đọc đoạn văn mẫu, giáo viên hỏi:

“If you could travel anywhere right now, where would you go and why?”

Từ câu trả lời, giáo viên có thể nhận ra:

  • Học viên có biết dùng cấu trúc câu điều kiện loại 2 hay không.

  • Cách họ chọn từ vựng diễn đạt ý tưởng.

  • Mức độ tự tin và trôi chảy khi nói.

Những thông tin này giúp giáo viên điều chỉnh chiến lược dạy phù hợp – ví dụ: tập trung củng cố ngữ pháp, bổ sung từ vựng miêu tả cảm xúc, hoặc tăng cường hoạt động thảo luận nhóm.

Ngoài ra, kỹ năng gợi mở còn giúp giáo viên phát hiện lỗ hổng nhận thức ngôn ngữ của học viên. Khi họ trả lời sai hoặc lúng túng, giáo viên hiểu rằng vấn đề không nằm ở trí nhớ mà ở cách hiểu khái niệm, từ đó có thể tái định hướng cách giảng giải.

Tóm lại, kỹ năng gợi mở là nền tảng của lớp học lấy người học làm trung tâm (Learner-Centered Classroom). Nó giúp giáo viên hiểu học viên hơn, giúp học viên phát triển tư duy tiếng Anh tự nhiên hơn, và giúp quá trình dạy – học trở thành hành trình hợp tác, chứ không phải một chiều.

Khi giáo viên biết cách “gợi mở”, họ không còn phải “dạy hết” mọi thứ – vì người học sẽ tự khám phá, tự diễn giải và tự ghi nhớ. Đó chính là biểu hiện của một lớp học thông minh, sáng tạo và đầy năng lượng.

3. Các chiến lược phát triển kỹ năng gợi mở trong lớp học tiếng Anh

Rèn luyện kỹ năng gợi mở là hành trình dài, đòi hỏi giáo viên không chỉ có kiến thức ngôn ngữ vững vàng mà còn cần sự tinh tế trong giao tiếp và thấu hiểu tâm lý học viên. Nhiều giáo viên mới vào nghề thường nghĩ rằng “gợi mở” đơn giản là đặt câu hỏi – nhưng thực tế, đó là nghệ thuật kết nối và kích thích tư duy ngôn ngữ.

Dưới đây là 5 chiến lược thiết thực giúp giáo viên tiếng Anh từng bước làm chủ kỹ năng này, biến mỗi bài học thành không gian khám phá và đối thoại sáng tạo.

3.1. Đặt câu hỏi mở: Khơi gợi thay vì kiểm tra

Câu hỏi mở là công cụ mạnh mẽ nhất trong kỹ năng gợi mở. Thay vì câu hỏi có câu trả lời “đúng/sai” hoặc “yes/no”, câu hỏi mở buộc người học phải suy nghĩ, liên tưởng, và diễn đạt ý tưởng của chính mình.

Ví dụ:

  • ❌ “Do you like reading books?” (học viên chỉ cần trả lời Yes hoặc No)

  • ✅ “What kind of books do you enjoy reading, and why?” (học viên phải mô tả, giải thích, liên hệ kinh nghiệm cá nhân)

Câu hỏi mở khuyến khích tư duy mở rộng (divergent thinking) – giúp học viên hình thành câu dài, sử dụng nhiều cấu trúc ngữ pháp, và tự tin thể hiện quan điểm.

Một mẹo nhỏ cho giáo viên:

Khi chuẩn bị bài, hãy viết ra ít nhất 3–5 câu hỏi mở cho mỗi hoạt động.
Ví dụ, khi dạy chủ đề “Food”, có thể hỏi:

  • “What’s your favorite dish and how is it made?”

  • “What food reminds you of your childhood?”

Theo tài liệu đào tạo CELTA (Cambridge English), việc sử dụng câu hỏi mở liên tục trong lớp giúp tăng thời gian học viên nói (Student Talking Time) lên đến 60–70% so với mức trung bình 20–30% trong lớp học truyền thống.

3.2. Sử dụng ngữ cảnh, hình ảnh và tình huống thực tế

Một trong những bí quyết quan trọng nhất để phát triển kỹ năng gợi mở là đặt ngôn ngữ vào ngữ cảnh cụ thể. Khi học viên nhìn thấy, nghe thấy hoặc tưởng tượng được tình huống thật, họ dễ dàng kết nối và diễn đạt hơn.

Ví dụ, khi dạy về thì quá khứ:

  • Giáo viên không nên bắt đầu bằng: “Let’s study the Past Simple Tense.” Mà hãy mở màn bằng vài bức ảnh du lịch, hỏi:

    “Where did you go last holiday?”
    “What did you do there?”

Cách này giúp học viên vận dụng ngữ pháp tự nhiên, không cảm thấy bị “ép học”.

Tương tự, với bài dạy về tính từ miêu tả cảm xúc, bạn có thể chiếu ảnh khuôn mặt hoặc đoạn phim ngắn, rồi hỏi:

“How do you think she feels? Why?”
Học viên vừa học từ vựng (happy, nervous, shocked, disappointed) vừa luyện nói và tư duy cảm xúc.

📚 Theo phương pháp Communicative Language Teaching (CLT), việc đặt ngôn ngữ trong ngữ cảnh giúp người học “sống trong ngôn ngữ” thay vì chỉ học lý thuyết. Khi gợi mở từ tình huống thật, người học nhớ bài lâu hơn gấp 3 lần so với học thuộc lòng.

3.3. Khuyến khích học viên gợi ý lẫn nhau – Peer Elicitation

Một lớp học hiện đại không chỉ có tương tác “teacher ↔ student”, mà còn có “student ↔ student”. Khi học viên biết cách gợi ý, phản hồi và đặt câu hỏi cho nhau, lớp học trở thành một cộng đồng học tập năng động.

Ví dụ, trong hoạt động luyện nói, giáo viên có thể yêu cầu:

“Now, ask your partner what they did last weekend and find three things you have in common.”

Khi đó, học viên không chỉ trả lời mà còn tự đặt câu hỏi gợi mở. Họ thực hành đúng kỹ năng mà giáo viên đang hướng tới – eliciting.

Giáo viên chỉ cần quan sát, hỗ trợ khi cần thiết. Phương pháp này vừa giảm gánh nặng cho giáo viên, vừa tăng mức độ tham gia của học viên, đồng thời rèn cho họ khả năng đặt câu hỏi – một kỹ năng quan trọng trong giao tiếp thực tế.

3.4. Áp dụng kỹ thuật “Wait Time” – Nghệ thuật của sự im lặng

Một lỗi phổ biến của giáo viên mới là không cho học viên đủ thời gian để suy nghĩ. Họ đặt câu hỏi rồi gọi ngay người trả lời, khiến học viên chưa kịp hình thành ý tưởng. “Wait Time” – thời gian chờ 3–5 giây sau khi đặt câu hỏi – được xem là kỹ thuật vàng trong kỹ năng gợi mở. Trong khoảng lặng ngắn đó, học viên:

  • Xử lý thông tin bằng tiếng Anh,

  • Chọn cấu trúc câu,

  • Chuẩn bị phản hồi tự nhiên hơn.

Theo nghiên cứu của TESOL International (2018), khi giáo viên áp dụng Wait Time hiệu quả, số lượng học viên tham gia trả lời tăng gấp đôi, và chất lượng câu trả lời cải thiện rõ rệt.

Bạn có thể thử nghiệm bằng cách:

Đặt câu hỏi → Mỉm cười → Im lặng đếm thầm 1…2…3 → Rồi mới gọi học viên trả lời.
Khoảng dừng tưởng nhỏ nhưng tạo ra không gian tư duy – giúp học viên tự tin hơn và lớp học bớt căng thẳng.

3.5. Phản hồi tích cực và củng cố từ gợi mở

Gợi mở không kết thúc khi học viên trả lời – mà chính phản hồi của giáo viên mới là phần quan trọng nhất.

Nếu giáo viên chỉ nói “Good” hoặc “That’s wrong”, quá trình gợi mở sẽ mất ý nghĩa. Thay vào đó, hãy phản hồi mở rộng:

“Great idea! Can anyone add another reason?”
“Almost right! Let’s think again about the verb form.”

Cách phản hồi này giúp duy trì luồng tư duy của học viên, đồng thời biến lớp học thành không gian học hỏi liên tục, không sợ sai, không ngại thử.

Một mẹo hữu ích:

  • Dùng prompt words như Interesting…, What if…, Could you explain more?

  • Dành ít nhất 30% thời gian gợi mở để củng cố câu trả lời bằng cách hỏi tiếp.

Phát triển kỹ năng gợi mở không phải là học thêm lý thuyết mới, mà là thay đổi tư duy giảng dạy – từ “truyền đạt” sang “khai mở”. Khi giáo viên biết cách đặt câu hỏi đúng, tạo tình huống phù hợp, và phản hồi tinh tế, lớp học trở thành một hành trình khám phá ngôn ngữ, nơi học viên tự mình làm chủ quá trình học tập.

4. Những sai lầm thường gặp khi áp dụng kỹ năng gợi mở

Trong quá trình phát triển kỹ năng gợi mở trong giảng dạy tiếng Anh, giáo viên thường gặp những thách thức và mắc một số sai lầm phổ biến. Nhận diện và khắc phục những vấn đề này là bước quan trọng để tối ưu hiệu quả giảng dạy và giúp học viên phát triển toàn diện.

4.1. Gợi mở quá khó hoặc không phù hợp trình độ

Một sai lầm phổ biến là giáo viên đặt câu hỏi hoặc tình huống quá phức tạp so với năng lực thực tế của học viên. Khi đó, học viên dễ cảm thấy choáng ngợp, áp lực và mất tự tin, dẫn đến việc họ ngại tham gia hoặc trả lời đơn giản bằng “Yes/No”.

Kỹ năng gợi mở hiệu quả đòi hỏi điều chỉnh cấp độ câu hỏi dựa trên trình độ của học viên. Giáo viên cần cân bằng giữa thách thức và khả năng đáp ứng, tạo ra môi trường vừa đủ kích thích tư duy, vừa đảm bảo học viên cảm thấy an toàn và tự tin.

4.2. Không có mục tiêu gợi mở rõ ràng

Gợi mở mà thiếu định hướng khiến lớp học dễ bị lan man. Khi câu hỏi hoặc hoạt động gợi mở không liên quan trực tiếp đến mục tiêu học tập, học viên có thể lạc đề, mất tập trung, và hiệu quả học tập giảm đáng kể.

Một kỹ năng gợi mở thực sự hiệu quả là khi mọi câu hỏi, mọi hoạt động đều hướng đến mục tiêu rõ ràng – ví dụ: phát triển vốn từ vựng, luyện ngữ pháp, hay cải thiện khả năng phản xạ nói. Giáo viên cần lên kế hoạch trước, xác định mục tiêu cụ thể cho từng hoạt động gợi mở, đảm bảo chúng bổ trợ trực tiếp cho kết quả học tập mong muốn.

4.3. Thiếu phản hồi tích cực và xây dựng

Kỹ năng gợi mở không dừng lại khi học viên trả lời. Một sai lầm thường gặp là giáo viên không cung cấp phản hồi đầy đủ hoặc thiếu tính xây dựng, chỉ nhận xét một cách chung chung hoặc bỏ qua những ý tưởng chưa hoàn hảo.

Phản hồi đóng vai trò quan trọng trong việc khích lệ học viên tham gia, củng cố kết quả học tập, và hướng dẫn họ tự chỉnh sửa, tự rút ra bài học. Khi giáo viên biết cách phản hồi linh hoạt – tích cực với ý tưởng tốt, gợi mở thêm với câu trả lời chưa chính xác – lớp học trở thành môi trường học tập an toàn, năng động và sáng tạo.

4.4. Không tạo không khí học tập an toàn

Một lớp học thiếu sự hỗ trợ về mặt tâm lý sẽ làm giảm hiệu quả gợi mở. Nếu học viên cảm thấy sợ sai, sợ bị chê bai, họ sẽ ngại trả lời và không tham gia tích cực. Đây là một trong những nguyên nhân chính khiến kỹ năng gợi mở không phát huy tác dụng.

Để khắc phục, giáo viên cần xây dựng môi trường lớp học an toàn, nơi mọi ý kiến đều được tôn trọng, mọi câu trả lời đều là cơ hội học tập, và học viên được khuyến khích thử nghiệm ngôn ngữ mà không sợ sai. Sự an toàn tâm lý chính là nền tảng để kỹ năng gợi mở phát huy tối đa.

4.5. Quá phụ thuộc vào gợi mở mà bỏ quên phương pháp khác

Một số giáo viên mới áp dụng kỹ năng gợi mở quá mức, dẫn đến việc bỏ qua những phương pháp giảng dạy khác. Mặc dù gợi mở rất mạnh mẽ, nhưng nếu lạm dụng, lớp học có thể thiếu cấu trúc, gây rối học viên hoặc khiến tiến độ bài học bị chậm.

Hiệu quả cao nhất đạt được khi kỹ năng gợi mở được tích hợp linh hoạt với các phương pháp khác như CLT, TBL, hoặc các hoạt động đọc/viết, đảm bảo lớp học vừa sáng tạo vừa hiệu quả, và học viên vẫn đạt được mục tiêu ngôn ngữ đã đề ra.

5. Kết luận

Kỹ năng gợi mở là nền tảng để xây dựng lớp học tiếng Anh chủ động, sáng tạo và tương tác cao. Khi giáo viên biết cách đặt câu hỏi, tạo tình huống và dẫn dắt học viên khám phá, học viên không chỉ học kiến thức ngôn ngữ mà còn phát triển tư duy phản xạ và khả năng giao tiếp tự nhiên. Đây chính là yếu tố giúp tiếng Anh trở thành công cụ sống động, thay vì chỉ là môn học lý thuyết khô khan.

Áp dụng kỹ năng gợi mở một cách nhất quán giúp học viên tự tin, chủ động và sáng tạo trong mọi hoạt động nghe, nói, đọc, viết. Giáo viên cũng dễ dàng đánh giá năng lực thực tế của học viên, điều chỉnh phương pháp phù hợp và tạo ra môi trường học tập an toàn, khích lệ học viên thử sức. Khi kết hợp gợi mở với các phương pháp như CLT, TBL hay các hoạt động dựa trên trải nghiệm thực tế, lớp học trở nên linh hoạt, hiệu quả và bền vững.

Để nâng cao kỹ năng gợi mở, giáo viên nên rèn luyện thường xuyên, tham gia các khóa đào tạo chuyên nghiệp như CELTA, TKT hoặc TESOL, và liên tục phản chiếu hiệu quả giảng dạy. Bên cạnh đó, việc học hỏi từ đồng nghiệp, nghiên cứu tình huống lớp học và thử nghiệm các kỹ thuật mới sẽ giúp giáo viên khai mở tối đa tiềm năng học viên. Khi kỹ năng gợi mở trở thành một phần tự nhiên trong phong cách giảng dạy, cả giáo viên và học viên đều sẽ trải nghiệm lớp học tiếng Anh sinh động, hiệu quả và đầy cảm hứng.

👉 Nếu bạn đang mong muốn nâng cao kỹ năng giảng dạy, đồng thời sở hữu chứng chỉ TESOL Quốc tế uy tín, hãy để ETP TESOL đồng hành. Chúng tôi không chỉ mang đến chương trình học chất lượng, mà còn là một cộng đồng giáo viên đầy nhiệt huyết – nơi bạn được học hỏi, kết nối và phát triển bền vững.

Hãy để ETP TESOL đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục khoá học TESOL Quốc tế tại Việt Namvà khởi đầu sự nghiệp giảng dạy tiếng Anh chuyên nghiệp. Hãy liên hệ ngay hôm nay để được tư vấn chi tiết về chương trình học TESOL Quốc tế tại Việt Nam, lịch khai giảng và những ưu đãi đặc biệt đang áp dụng.

Bạn có thể tìm đọc thêm về ETP TESOL tại: ETP TESOL VỮNG BƯỚC SỰ NGHIỆP GIÁO VIÊN TIẾNG ANH

Tìm hiểu thêm

 

 

Tư vấn miễn phí



    Tư vấn khóa học TESOL tại ETP (1)

    SERIES EBOOK ETP TESOL TẶNG BẠN

    1
    3
    2

    SERIES EBOOK ETP TESOL TẶNG BẠN

    1
    3
    2

    Tìm hiểu thêm

    Về ETP TESOL

    Hãy chia sẻ thắc mắc của bạn đến chuyên mục ‘Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời’ để được nhận ngay sự giải đáp và hỗ trợ từ đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp giàu kinh nghiệm của ETP TESOL. Gửi câu hỏi tại https://bit.ly/YOUask_ETPTESOLanswer và cùng nhau nâng cao chất lượng giảng dạy tiếng Anh của mình nhé!

    Buổi học phát âm tại ETP

    basic

    ETP TESOL VỮNG BƯỚC SỰ NGHIỆP GIÁO VIÊN TIẾNG ANH

    🌐 https://etp-tesol.edu.vn/

    📍Sài Gòn:

    CS1 – Trụ Sở: 368 Đường 3/2, Phường 12, Quận 10

    CS3: 308 An Dương Vương, Phường 4, Quận 5

    Phone: 098.969.7756098.647.7756

    📍Hà Nội:

    CS2: 293 Quan Nhân, Thanh Xuân

    Phone: 096.786.7756094.140.1414

    Email: office@etp-tesol.edu.vn

    Hãy ‘Like’ fanpage: ETP TESOL ngay để theo dõi những thông tin mới nhất và hữu ích về TESOL và các cơ hội việc làm hấp dẫn

    Messenger 096.786.7756 ETP HCM ETP HCM ETP Hanoi Tư Vấn Miễn Phí

      Tư vấn ngay