

Tìm hiểu chi tiết về IRF – mô hình tương tác phổ biến trong giảng dạy tiếng Anh. Bài viết giúp bạn hiểu khái niệm, cấu trúc, vai trò, ví dụ thực tế.
1. IRF là gì?
IRF là viết tắt của Initiation – Response – Feedback (Khởi xướng – Phản hồi – Phản hồi tiếp theo). Đây là một mô hình giao tiếp trong lớp học do nhà ngôn ngữ học Sinclair và Coulthard (1975) đề xuất, nhằm phân tích chuỗi tương tác giữa giáo viên và học sinh trong quá trình học tập.
Cụ thể, trong một tương tác IRF:
-
Initiation (I): Giáo viên khởi xướng bằng câu hỏi hoặc yêu cầu.
-
Response (R): Học sinh phản hồi câu hỏi đó.
-
Feedback (F): Giáo viên đưa ra nhận xét, đánh giá hoặc mở rộng câu trả lời của học sinh.
Ví dụ:
-
Teacher: What’s the capital of France? (Initiation)
-
Student: Paris. (Response)
-
Teacher: Correct! Paris is the capital city of France. (Feedback)
Cấu trúc này giúp duy trì tính tương tác trong lớp học và tạo môi trường học tập có định hướng rõ ràng.
2. Cấu trúc của mô hình IRF

Mô hình IRF – viết tắt của Initiation (Khởi xướng) – Response (Phản hồi) – Feedback (Phản hồi tiếp theo) – được xem là một trong những mô hình tương tác cơ bản và phổ biến nhất trong lớp học ngôn ngữ. Cấu trúc này tạo nên một chuỗi giao tiếp ba phần giữa giáo viên và học sinh, giúp duy trì dòng hội thoại có định hướng, đồng thời đánh giá hiệu quả sự tiếp nhận kiến thức của người học.
Trong bước đầu tiên, Initiation (Khởi xướng) – giáo viên đóng vai trò chủ động mở đầu tương tác. Thông thường, điều này thể hiện qua một câu hỏi, một lời yêu cầu, hoặc một tình huống gợi mở nhằm thu hút sự chú ý và kích thích tư duy của học sinh. Ví dụ, giáo viên có thể hỏi: “What’s your favorite hobby?” hay “Can you describe your weekend?”. Mục tiêu của giai đoạn này là đặt nền móng cho sự tham gia của học sinh, khuyến khích các em lắng nghe, suy nghĩ và chuẩn bị câu trả lời bằng tiếng Anh.
Tiếp theo là giai đoạn Response (Phản hồi) – phần mà học sinh đáp lại lời khởi xướng của giáo viên. Đây chính là thời điểm thể hiện năng lực ngôn ngữ và khả năng tư duy của học sinh. Các câu trả lời có thể ngắn gọn hoặc mở rộng tùy vào cách đặt câu hỏi và trình độ người học.
Chẳng hạn, với câu hỏi “What did you do yesterday?”, một học sinh có thể trả lời đơn giản “I studied,” hoặc chi tiết hơn “I studied English and played football with my friends.” Chính sự đa dạng trong phản hồi này giúp giáo viên đánh giá khả năng diễn đạt, vốn từ, cấu trúc câu và mức độ tự tin của học sinh khi sử dụng tiếng Anh.
Cuối cùng là Feedback (Phản hồi tiếp theo) – bước mang tính điều chỉnh, khích lệ và phát triển trong chuỗi tương tác IRF. Ở giai đoạn này, giáo viên không chỉ xác nhận đúng sai mà còn đưa ra nhận xét tích cực, mở rộng chủ đề hoặc dẫn dắt học sinh phát triển thêm ý tưởng. Ví dụ, sau khi học sinh trả lời, giáo viên có thể phản hồi: “That’s great! What else did you do?” hoặc “Good job! Let’s talk about your favorite activity next time.” Nhờ vậy, học sinh cảm thấy được công nhận, được khuyến khích và hứng thú tiếp tục tham gia đối thoại.
Điều đáng chú ý là, mặc dù IRF chỉ gồm ba giai đoạn chính, nhưng trong thực tế giảng dạy, mô hình này có thể linh hoạt mở rộng. Ví dụ, giáo viên có thể thêm nhiều vòng phản hồi để kéo dài hội thoại, tạo thành chuỗi IRFRF hoặc IRF-Chain. Khi được sử dụng khéo léo, mô hình này giúp lớp học trở nên tự nhiên, sinh động và tương tác nhiều chiều hơn thay vì chỉ dừng lại ở việc hỏi, đáp đơn thuần.
Tổng thể, cấu trúc IRF mang đến một khung giao tiếp chặt chẽ nhưng linh hoạt, cho phép giáo viên duy trì sự chủ động trong giảng dạy mà vẫn tạo điều kiện để học sinh phát triển khả năng giao tiếp thực tế. Mỗi thành phần – từ khởi xướng, phản hồi đến nhận xét – đều góp phần tạo nên một tiến trình học ngôn ngữ có định hướng rõ ràng, giúp người học không chỉ hiểu bài mà còn biết cách ứng dụng ngôn ngữ trong bối cảnh thực tế.
3. Nguồn gốc và ý nghĩa của IRF trong giảng dạy
Mô hình IRF (Initiation – Response – Feedback) không phải là một khái niệm mới, mà được hình thành từ những nghiên cứu kinh điển trong lĩnh vực ngôn ngữ học ứng dụng và tương tác lớp học. Nguồn gốc của nó bắt đầu từ các công trình của Sinclair và Coulthard (1975) – hai nhà nghiên cứu đã mô tả một cách hệ thống về cấu trúc hội thoại trong lớp học thông qua mô hình phân tích diễn ngôn.
Họ nhận thấy rằng, trong hầu hết các lớp học truyền thống, đặc biệt là trong môi trường dạy ngoại ngữ, chuỗi giao tiếp giữa giáo viên và học sinh thường diễn ra theo một trình tự ba phần lặp lại: giáo viên khởi xướng (Initiation), học sinh phản hồi (Response), và giáo viên phản hồi lại (Feedback). Từ quan sát đó, mô hình IRF ra đời và nhanh chóng trở thành công cụ phân tích tương tác giáo dục phổ biến nhất trong thế kỷ 20.
Trong giai đoạn đầu, IRF được xem như một cấu trúc mang tính kiểm soát, nơi giáo viên giữ vai trò trung tâm. Mọi tương tác trong lớp đều xoay quanh câu hỏi của giáo viên, câu trả lời của học sinh và phản hồi xác nhận của giáo viên.
Mặc dù mô hình này giúp đảm bảo sự trật tự và tính định hướng của bài học, nhưng nhiều nhà nghiên cứu cũng cho rằng nó có thể giới hạn cơ hội phát triển giao tiếp tự nhiên của học sinh. Tuy nhiên, khi bước sang thời kỳ dạy học giao tiếp (Communicative Language Teaching – CLT), IRF được nhìn nhận lại dưới một góc độ mới, linh hoạt và giàu tính tương tác hơn.
Ngày nay, IRF không chỉ là mô hình miêu tả mà còn là chiến lược sư phạm hiệu quả giúp giáo viên tạo ra môi trường học ngôn ngữ giàu tính phản hồi. Bằng cách vận dụng khéo léo mô hình này, giáo viên có thể điều chỉnh cách hỏi – đáp – nhận xét để khuyến khích học sinh suy nghĩ sâu hơn, diễn đạt rõ hơn và tự tin hơn trong giao tiếp bằng tiếng Anh.
Chẳng hạn, thay vì dừng lại ở phản hồi đơn giản như “Good job” hoặc “That’s correct”, giáo viên có thể mở rộng phần Feedback bằng những câu như “Can you explain why?” hoặc “How would you say that differently?”. Điều này giúp học sinh phát triển kỹ năng ngôn ngữ ở cấp độ tư duy cao hơn.
Bên cạnh đó, ý nghĩa của mô hình IRF không chỉ dừng ở việc hỗ trợ giảng dạy tiếng Anh, mà còn tạo ra nền tảng cho việc đánh giá chất lượng tương tác trong lớp học nói chung. Qua việc phân tích chuỗi IRF, giáo viên có thể nhận thấy mình đang nói quá nhiều hay chưa đủ tạo cơ hội cho học sinh phản hồi, từ đó điều chỉnh phong cách giảng dạy để tăng cường tính tương tác hai chiều.
Ở nhiều nghiên cứu hiện đại, IRF còn được phát triển thành IRFRF hoặc IRF-Chain, phản ánh chuỗi tương tác mở rộng – nơi học sinh không chỉ trả lời mà còn đặt câu hỏi ngược lại cho giáo viên hoặc bạn học, giúp lớp học trở nên sinh động và thực hành ngôn ngữ hiệu quả hơn.
Một điểm đáng chú ý nữa là IRF đóng vai trò cầu nối giữa lý thuyết và thực hành sư phạm. Nó giúp người dạy hiểu rõ bản chất của quá trình tương tác ngôn ngữ – không chỉ là truyền đạt thông tin, mà là quá trình xây dựng ý nghĩa (meaning-making) giữa người dạy và người học.
Từ đó, IRF được ứng dụng rộng rãi trong nhiều phương pháp giảng dạy hiện đại, bao gồm Task-based Learning (Học qua nhiệm vụ) và Content-based Instruction (Dạy học theo nội dung).
Có thể nói, nguồn gốc của IRF là sự kết hợp giữa nghiên cứu ngôn ngữ học, phân tích diễn ngôn và khoa học giáo dục, còn ý nghĩa của nó nằm ở khả năng giúp giáo viên và học sinh hiểu sâu hơn về cách con người sử dụng ngôn ngữ trong môi trường học tập.
Nhờ vậy, mô hình IRF không chỉ giúp cải thiện chất lượng giao tiếp trong lớp học tiếng Anh, mà còn góp phần định hình tư duy sư phạm hiện đại, nơi giáo viên là người dẫn dắt, còn học sinh là trung tâm của quá trình học tập.
4. Ưu điểm và hạn chế của mô hình IRF trong thực tế giảng dạy
Mô hình IRF (Initiation – Response – Feedback) đã chứng minh được giá trị thực tiễn của mình trong suốt nhiều thập kỷ qua. Không chỉ là một công cụ phân tích ngôn ngữ lớp học, IRF còn là phương pháp sư phạm giúp tối ưu hóa tương tác giữa giáo viên và học sinh, từ đó nâng cao hiệu quả tiếp thu kiến thức và phát triển năng lực giao tiếp của người học.
Tuy nhiên, giống như bất kỳ mô hình nào, IRF cũng có những ưu điểm nổi bật song song với một số hạn chế cần được nhận diện và điều chỉnh trong quá trình áp dụng thực tế.
4.1. Ưu điểm của mô hình IRF
Trước hết, ưu điểm lớn nhất của IRF nằm ở tính tổ chức và định hướng rõ ràng. Khi áp dụng mô hình này, giáo viên giữ vai trò khởi xướng, đặt câu hỏi hoặc tình huống dẫn dắt, giúp học sinh hiểu mục tiêu giao tiếp ngay từ đầu. Phần Response cho phép người học phản hồi một cách có định hướng, thể hiện kiến thức và kỹ năng ngôn ngữ của mình.
Cuối cùng, phần Feedback của giáo viên không chỉ là lời khen hay chấm điểm, mà còn là phản hồi mang tính phát triển, giúp học sinh nhận ra điểm mạnh và điểm cần cải thiện trong câu trả lời. Chuỗi ba bước này tạo nên một vòng lặp tương tác khép kín nhưng hiệu quả, đảm bảo mọi học sinh đều được tham gia vào quá trình học tập một cách tích cực.
Bên cạnh đó, mô hình IRF giúp duy trì sự kiểm soát lớp học. Trong môi trường học ngoại ngữ, đặc biệt là với học sinh mới bắt đầu, việc kiểm soát luồng hội thoại là rất quan trọng để tránh tình trạng lớp học hỗn loạn hoặc lệch hướng. IRF giúp giáo viên giữ nhịp độ buổi học, hướng dẫn học sinh từng bước, đồng thời xây dựng môi trường giao tiếp có kỷ luật nhưng vẫn cởi mở.
Một ưu điểm khác của IRF là tăng cường phản hồi kịp thời (immediate feedback). Thay vì để học sinh mắc lỗi ngôn ngữ mà không được sửa, mô hình này cho phép giáo viên can thiệp ngay trong thời điểm phản hồi, giúp học sinh điều chỉnh phát âm, cấu trúc câu hoặc cách diễn đạt chính xác hơn. Điều này đặc biệt hữu ích trong giảng dạy tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai (EFL/ESL), nơi phản hồi trực tiếp đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành thói quen sử dụng ngôn ngữ đúng chuẩn.
Ngoài ra, IRF còn góp phần phát triển kỹ năng giao tiếp đa chiều. Khi giáo viên khéo léo mở rộng phần Feedback bằng cách đặt câu hỏi ngược lại như “Why do you think so?” hoặc “Can you add more details?”, học sinh buộc phải tư duy sâu hơn và diễn đạt dài hơn. Nhờ vậy, quá trình học không chỉ dừng ở mức tái hiện kiến thức, mà còn chuyển sang mức độ tư duy cao hơn (higher-order thinking) – một yếu tố then chốt trong giáo dục hiện đại.
Không thể phủ nhận rằng, việc áp dụng linh hoạt IRF còn giúp tăng cường sự tự tin cho học sinh. Khi các em được lắng nghe, được phản hồi và được khuyến khích phát biểu, cảm giác được công nhận giúp hình thành sự tự tin trong giao tiếp bằng tiếng Anh. Chính sự tự tin này là nền tảng để học sinh tiến xa hơn trong quá trình học ngôn ngữ.
4.2. Hạn chế của mô hình IRF
Tuy mang lại nhiều lợi ích, mô hình IRF vẫn tồn tại một số hạn chế nếu được áp dụng máy móc hoặc thiếu linh hoạt. Vấn đề đầu tiên là tính một chiều trong tương tác. Vì giáo viên thường là người khởi xướng và kiểm soát toàn bộ tiến trình hội thoại, học sinh có thể trở nên thụ động, chỉ trả lời ngắn gọn hoặc chờ giáo viên hướng dẫn. Điều này khiến cho môi trường học tập bị lệ thuộc vào giáo viên, thay vì khuyến khích học sinh tự khám phá và chủ động đặt câu hỏi.
Hơn nữa, IRF truyền thống đôi khi hạn chế sự sáng tạo và tính tự nhiên trong giao tiếp. Khi mọi câu hỏi và phản hồi đều theo khuôn mẫu, học sinh ít có cơ hội thể hiện suy nghĩ cá nhân hoặc sử dụng ngôn ngữ trong tình huống thực tế. Một số nhà nghiên cứu như Wells (1993) đã chỉ ra rằng, nếu giáo viên chỉ tập trung vào việc kiểm tra kiến thức thông qua IRF, quá trình tương tác sẽ trở nên “công thức hóa”, thiếu tính sáng tạo và không khuyến khích người học phát triển năng lực ngôn ngữ tự phát.
Một hạn chế khác là khó áp dụng IRF trong lớp học đông học sinh. Vì mỗi chuỗi IRF thường chỉ diễn ra giữa giáo viên và một học sinh tại một thời điểm, nên việc đảm bảo tất cả học sinh đều được tham gia là điều không dễ. Trong các lớp học có sĩ số lớn, một số em có thể bị “bỏ quên”, ít có cơ hội được phản hồi trực tiếp.
Ngoài ra, phản hồi của giáo viên trong mô hình IRF đôi khi thiếu tính đa dạng nếu không được chuẩn bị kỹ. Nhiều giáo viên chỉ dừng lại ở mức phản hồi xác nhận như “Good”, “Yes”, “Correct”, mà không mở rộng thêm bình luận hay đặt câu hỏi tiếp theo. Điều này khiến phần Feedback trở nên đơn điệu, không đủ sâu để thúc đẩy học sinh suy nghĩ hoặc cải thiện năng lực diễn đạt.
Cuối cùng, việc áp dụng IRF cứng nhắc có thể làm giảm sự hứng thú của học sinh. Nếu chuỗi tương tác luôn lặp đi lặp lại theo mô hình I–R–F mà không có sự biến đổi, học sinh dễ cảm thấy nhàm chán, thiếu động lực giao tiếp. Vì vậy, trong giảng dạy hiện đại, nhiều giáo viên và nhà nghiên cứu đã phát triển các biến thể như IRFRF hay IRF-chain, cho phép chuỗi hội thoại được kéo dài hơn, linh hoạt hơn, và có thể chuyển giao quyền chủ động cho học sinh.
Tóm lại, mô hình IRF là một công cụ hữu ích, nhưng để phát huy tối đa giá trị của nó, giáo viên cần vận dụng linh hoạt, sáng tạo và phù hợp với trình độ người học. Khi biết cách mở rộng và biến đổi mô hình này, IRF không chỉ giúp duy trì sự kiểm soát lớp học mà còn tạo điều kiện cho học sinh phát triển năng lực giao tiếp thực thụ – điều mà mọi giáo viên tiếng Anh đều hướng tới.
5. Cách áp dụng IRF hiệu quả trong lớp học tiếng Anh hiện đại
Để mô hình IRF thực sự phát huy hiệu quả trong lớp học tiếng Anh hiện đại, giáo viên cần vận dụng linh hoạt thay vì chỉ tuân theo khuôn mẫu truyền thống. Mục tiêu không phải chỉ là kiểm soát cuộc hội thoại, mà là tạo ra môi trường học tập tương tác, tự nhiên và mang tính phát triển năng lực ngôn ngữ thật sự cho người học.
5.1. Thiết kế câu hỏi khởi xướng (Initiation) thông minh
Bước đầu tiên – Initiation – đóng vai trò mở đầu cho toàn bộ chuỗi tương tác IRF. Thay vì đặt những câu hỏi đóng như “Is this correct?” hay “Do you understand?”, giáo viên nên sử dụng câu hỏi mở hoặc câu hỏi gợi tư duy như “Why do you think this happens?” hoặc “Can you describe it in your own words?”. Những câu hỏi này không chỉ khơi gợi trí tò mò mà còn thúc đẩy học sinh tư duy phản biện, sử dụng vốn từ đa dạng hơn và diễn đạt ý kiến cá nhân.
Một câu hỏi khởi xướng hay sẽ tạo tiền đề cho cuộc đối thoại tự nhiên và sâu sắc, giúp học sinh chủ động hơn trong việc sử dụng tiếng Anh.
Ngoài ra, giáo viên có thể tận dụng tình huống thực tế hoặc hình ảnh, video ngắn để làm nền cho phần Initiation. Ví dụ, mở đầu bài học về “Environment” bằng cách chiếu một đoạn video về ô nhiễm nhựa và hỏi: “What do you think causes this problem?” Câu hỏi này không chỉ dẫn dắt nội dung bài học mà còn gợi ra những phản hồi giàu cảm xúc và mang tính cá nhân.
5.2. Khuyến khích học sinh phản hồi sáng tạo (Response)
Phần Response là cơ hội để học sinh thể hiện suy nghĩ, kiến thức và kỹ năng ngôn ngữ của mình. Tuy nhiên, để phần này thực sự hiệu quả, giáo viên nên tạo môi trường cởi mở, không phán xét, khuyến khích học sinh đưa ra nhiều cách trả lời khác nhau, kể cả khi chưa hoàn hảo.
Một cách hiệu quả là áp dụng kỹ thuật pair work hoặc group work trước khi phản hồi trước lớp. Khi học sinh có cơ hội trao đổi với bạn cùng nhóm, các em sẽ tự tin hơn, giảm áp lực và dễ dàng đưa ra câu trả lời đầy đủ, logic hơn. Ngoài ra, giáo viên có thể đa dạng hóa hình thức phản hồi: thay vì chỉ nói, học sinh có thể viết nhanh câu trả lời lên bảng, diễn tả bằng hành động hoặc dùng hình ảnh minh họa – giúp tiết học thêm sinh động.
Đặc biệt, với lớp học trực tuyến, phần Response có thể thực hiện qua chat box, bảng tương tác hoặc ứng dụng học tập số (như Mentimeter, Padlet…). Điều này không chỉ tăng tính linh hoạt mà còn giúp giáo viên theo dõi được toàn bộ phản hồi của lớp một cách trực quan.
5.3. Mở rộng phản hồi của giáo viên (Feedback) theo hướng phát triển
Phần Feedback là linh hồn của mô hình IRF. Đây không chỉ là lúc giáo viên xác nhận câu trả lời đúng hay sai, mà còn là cơ hội để khuyến khích, mở rộng và phát triển tư duy của học sinh.
Thay vì chỉ nói “Good job!” hay “Correct!”, giáo viên nên sử dụng phản hồi mở rộng (extended feedback), chẳng hạn:
-
“That’s a great idea. Can you give another example?”
-
“Good start! How about adding more details?”
-
“Interesting answer. Do you agree with your classmate’s opinion?”
Những phản hồi như vậy kéo dài mạch hội thoại, biến chuỗi IRF thành IRFRF hoặc IRF chain, giúp học sinh luyện tập kỹ năng giao tiếp tự nhiên hơn. Đồng thời, giáo viên có thể xen kẽ phản hồi ngôn ngữ (linguistic feedback) để chỉnh sửa lỗi phát âm, ngữ pháp, và phản hồi nội dung (content feedback) để ghi nhận ý tưởng sáng tạo.
5.4. Ứng dụng công nghệ trong mô hình IRF
Trong thời đại chuyển đổi số, mô hình IRF có thể được nâng cấp mạnh mẽ nhờ sự hỗ trợ của công nghệ. Giáo viên có thể sử dụng AI-powered learning tools hoặc ứng dụng tương tác trực tuyến để thu thập và phản hồi dữ liệu học sinh một cách nhanh chóng.
Ví dụ, khi dạy qua Zoom hoặc Google Meet, phần Initiation có thể là một câu hỏi trắc nghiệm trực tiếp trên Kahoot, phần Response là phản hồi miệng hoặc viết trong khung chat, và phần Feedback được thực hiện bằng việc hiển thị kết quả tổng hợp, kèm phân tích của giáo viên. Nhờ vậy, mô hình IRF trở nên đa dạng, sinh động và phù hợp với xu hướng dạy học 4.0.
5.5. Biến IRF thành công cụ phát triển năng lực tự học
Một hướng đi mới trong giáo dục là chuyển vai trò chủ động cho người học. IRF hoàn toàn có thể được sử dụng để rèn luyện kỹ năng phản biện và tự đánh giá của học sinh. Giáo viên có thể khuyến khích học sinh đặt câu hỏi (Initiation) cho bạn bè, phản hồi (Response) lẫn nhau, và đưa ra nhận xét (Feedback) theo nhóm.
Cách làm này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn phát triển năng lực hợp tác, lắng nghe và phản hồi bằng tiếng Anh – những kỹ năng rất cần thiết trong thế kỷ 21. Khi học sinh có thể tự “đóng vai” giáo viên trong chuỗi IRF, các em sẽ hiểu sâu hơn về ngôn ngữ và nâng cao tư duy phản biện của mình.
5.6. Linh hoạt điều chỉnh IRF theo đối tượng học sinh
Cuối cùng, để mô hình IRF đạt hiệu quả cao, giáo viên cần tùy chỉnh cách áp dụng phù hợp với từng đối tượng người học.
-
Với học sinh tiểu học, IRF nên ngắn gọn, nhiều yếu tố hình ảnh, trò chơi, và phản hồi tích cực để duy trì hứng thú.
-
Với học sinh trung học, giáo viên nên mở rộng phần Response bằng các tình huống giao tiếp thực tế.
-
Với người lớn, IRF có thể gắn với thảo luận nghề nghiệp, tình huống giao tiếp trong công việc hoặc phản hồi chuyên sâu về cấu trúc ngôn ngữ.
Sự linh hoạt này giúp mô hình IRF trở thành một công cụ sư phạm toàn diện, thích ứng với mọi cấp độ và phong cách học tập.
Kết luận
Mô hình IRF không chỉ là một chuỗi giao tiếp mang tính hình thức, mà là cầu nối giữa người dạy và người học, giúp lớp học trở nên năng động, định hướng và phát triển tư duy ngôn ngữ.
Khi được vận dụng sáng tạo, IRF mang lại giá trị vượt ra ngoài phạm vi lớp học – đó là khả năng tư duy độc lập, giao tiếp tự tin và phản xạ ngôn ngữ linh hoạt. Trong bối cảnh giáo dục hiện đại, IRF vẫn là chiếc chìa khóa vàng mở ra cánh cửa cho một phương pháp dạy học tiếng Anh tương tác, hiệu quả và nhân văn.
👉 Nếu bạn đang mong muốn nâng cao kỹ năng giảng dạy, đồng thời sở hữu chứng chỉ TESOL Quốc tế uy tín, hãy để ETP TESOL đồng hành. Chúng tôi không chỉ mang đến chương trình học chất lượng, mà còn là một cộng đồng giáo viên đầy nhiệt huyết – nơi bạn được học hỏi, kết nối và phát triển bền vững.
Hãy để ETP TESOL đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục khoá học TESOL Quốc tế tại Việt Namvà khởi đầu sự nghiệp giảng dạy tiếng Anh chuyên nghiệp. Hãy liên hệ ngay hôm nay để được tư vấn chi tiết về chương trình học TESOL Quốc tế tại Việt Nam, lịch khai giảng và những ưu đãi đặc biệt đang áp dụng.
Bạn có thể tìm đọc thêm về ETP TESOL tại: ETP TESOL VỮNG BƯỚC SỰ NGHIỆP GIÁO VIÊN TIẾNG ANH
Tìm hiểu thêm
- Nhận ngay Ebook ETP TESOL TẶNG bạn
- 7 Ứng dụng Trí tuệ nhân tạo AI trong giáo dục
- [Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời #4] Phương pháp hiệu quả để thúc đẩy động lực học tập cho học viên đi làm bận rộn?
- [Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời #3] Làm thế nào để giáo viên có thể giúp học sinh tiếp thu kiến thức một cách nhanh chóng và nhớ lâu hơn?
- Chuyên mục “Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời”
Tư vấn miễn phí

SERIES EBOOK ETP TESOL TẶNG BẠN
Tìm hiểu thêm
Về ETP TESOL
Hãy chia sẻ thắc mắc của bạn đến chuyên mục ‘Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời’ để được nhận ngay sự giải đáp và hỗ trợ từ đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp giàu kinh nghiệm của ETP TESOL. Gửi câu hỏi tại https://bit.ly/YOUask_ETPTESOLanswer và cùng nhau nâng cao chất lượng giảng dạy tiếng Anh của mình nhé!


ETP TESOL VỮNG BƯỚC SỰ NGHIỆP GIÁO VIÊN TIẾNG ANH
📍Sài Gòn:
CS1 – Trụ Sở: 368 Đường 3/2, Phường 12, Quận 10
CS3: 308 An Dương Vương, Phường 4, Quận 5
Phone: 098.969.7756 – 098.647.7756
📍Hà Nội:
CS2: 293 Quan Nhân, Thanh Xuân
Phone: 096.786.7756 – 094.140.1414
Email: office@etp-tesol.edu.vn
Hãy ‘Like’ fanpage: ETP TESOL ngay để theo dõi những thông tin mới nhất và hữu ích về TESOL và các cơ hội việc làm hấp dẫn








