He Thong LMS Learning Management System Tich Hop AI

Mục Lục

 Intransitive Verbs Là Gì? Cẩm Nang Toàn Diện Về Nội Động Từ Trong Tiếng Anh

Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, ngữ pháp luôn là “xương sống” quyết định khả năng diễn đạt chính xác và tự nhiên. Một trong những khái niệm nền tảng nhưng thường gây nhầm lẫn nhất cho người học chính là sự phân định giữa Ngoại động từ (Transitive Verbs) và Intransitive Verbs (Nội động từ). Việc hiểu sai về Intransitive không chỉ dẫn đến việc đặt câu sai ngữ pháp cơ bản mà còn khiến bạn mất điểm oan uổng trong các kỳ thi quan trọng như IELTS hay TOEIC, đặc biệt là lỗi liên quan đến câu bị động.

Bài viết này sẽ là một tài liệu chuyên sâu, “mổ xẻ” tường tận mọi khía cạnh của Intransitive, giúp bạn không chỉ hiểu định nghĩa mà còn làm chủ cách sử dụng chúng một cách thành thạo như người bản xứ.

1. Khái niệm cốt lõi: Intransitive (Nội động từ) là gì?

1.1. Định nghĩa chi tiết

Trong ngôn ngữ học, Intransitive Verb (ký hiệu trong từ điển thường là v.i hoặc intrans) là một động từ không cần và không thể đi kèm với một tân ngữ trực tiếp (Direct Object) để hoàn thành ý nghĩa của câu.

Nói một cách hình tượng, hành động của Intransitive Verb chỉ dừng lại ở chủ ngữ (Subject) hoặc tác động ngược lại chủ ngữ, chứ không “chuyền” (transfer) sang một đối tượng nào khác.

Công thức cơ bản:

Subject (Chủ ngữ) + Intransitive Verb (Nội động từ)

(Có thể thêm trạng từ hoặc giới từ phía sau, nhưng tuyệt đối không có tân ngữ trực tiếp).

1.2. Phân tích ví dụ để hiểu bản chất

Hãy xem xét các ví dụ sau:

  1. The baby is sleeping. (Em bé đang ngủ).

    • Động từ: Sleep.

    • Ai ngủ? Em bé.

    • Hành động “ngủ” có tác động lên ai khác không? Không. Nó trọn vẹn ý nghĩa ngay tại đó.

  2. The sun rises in the East. (Mặt trời mọc ở đằng Đông).

    • Động từ: Rise.

    • Hành động “mọc” là tự thân mặt trời thực hiện, không cần tác động lên vật khác. Cụm “in the East” chỉ là trạng ngữ chỉ nơi chốn, không phải tân ngữ.

1.3. Nguồn gốc từ nguyên

Để nhớ lâu hơn, hãy nhìn vào cấu tạo từ:

  • In-: Tiền tố mang nghĩa “không” (not).

  • Transitive: Bắt nguồn từ tiếng Latin transire, nghĩa là “đi qua” hoặc “chuyển sang”.

  • Intransitive: Nghĩa là hành động “không chuyển qua” đối tượng khác.

2. Sự đối lập kinh điển: Intransitive vs. Transitive Verbs

Sự nhầm lẫn giữa Nội động từ (Intransitive) và Ngoại động từ (Transitive) là nguyên nhân của hàng loạt lỗi sai ngữ pháp. Để làm chủ Intransitive, bạn buộc phải hiểu đối thủ của nó.

2.1. Transitive Verbs (Ngoại động từ) là gì?

Ngược lại với Intransitive, Transitive Verbs là những động từ bắt buộc phải có tân ngữ trực tiếp đi kèm. Nếu thiếu tân ngữ, câu sẽ vô nghĩa hoặc cụt lủn.

  • Ví dụ: I bought… (Tôi đã mua…).

  • Người nghe sẽ hỏi ngay: “Mua cái gì?”. Câu này chưa hoàn chỉnh.

  • Câu đúng: I bought a car. (“A car” là tân ngữ chịu tác động của hành động “buy”).

2.2. Bảng so sánh chi tiết

Tiêu chí Intransitive Verbs (Nội động từ) Transitive Verbs (Ngoại động từ)
Ký hiệu từ điển v.i hoặc intrans. v.t hoặc trans.
Tân ngữ (Object) KHÔNG có tân ngữ trực tiếp. BẮT BUỘC có tân ngữ trực tiếp.
Câu bị động KHÔNG thể chuyển sang bị động (trừ trường hợp đặc biệt). CÓ THỂ chuyển sang câu bị động.
Câu hỏi WH Thường trả lời cho câu hỏi How, When, Where. Thường trả lời cho câu hỏi What, Whom.
Ví dụ Go, Sleep, Die, Arrive, Happen. Buy, Give, Make, Catch, Send.

2.3. Tại sao sự phân biệt này lại quan trọng?

Hãy tưởng tượng bạn viết câu: “An accident was happened yesterday.”

Đây là một lỗi sai cực kỳ phổ biến của người Việt. Vì “Happen” là một Intransitive Verb, nó không thể có dạng bị động. Câu đúng phải là: “An accident happened yesterday.”

Hiểu rõ bản chất Intransitive chính là chìa khóa để sửa những lỗi sai “kinh điển” này.

3. Phân loại các nhóm Intransitive Verbs phổ biến

Thế giới của các động từ Intransitive rất rộng lớn. Để dễ dàng ghi nhớ, chúng ta có thể chia chúng thành các nhóm dựa trên ý nghĩa biểu đạt.

3.1. Nhóm chỉ sự chuyển động (Movement)

Đây là nhóm phổ biến nhất. Hành động di chuyển thường là tự thân chủ ngữ thực hiện.

  • Arrive (Đến): We arrived late. (Chúng tôi đến muộn).

  • Go (Đi): She went to school. (Cô ấy đã đi học).

  • Run (Chạy): The dog is running fast. (Con chó đang chạy nhanh).

  • Swim (Bơi): He swims everyday. (Anh ấy bơi mỗi ngày).

  • Fly (Bay): Birds fly in the sky. (Chim bay trên trời).

Lưu ý: Một số từ trong nhóm này có thể biến đổi thành Transitive trong ngữ cảnh cụ thể (sẽ bàn kỹ hơn ở phần Động từ lưỡng tính).

3.2. Nhóm chỉ trạng thái cơ thể và sinh hoạt (Body functions)

Các hành động tự nhiên của con người thường là nội động từ.

  • Sleep (Ngủ): Don’t make noise, the baby is sleeping.

  • Cry (Khóc): Why is she crying?

  • Laugh (Cười): They laughed loudly.

  • Sneeze (Hắt hơi): Dust makes me sneeze.

  • Cough (Ho): He coughed to get attention.

  • Die (Chết): The flowers died because of the cold.

3.3. Nhóm chỉ sự thay đổi trạng thái hoặc sự việc xảy ra (Occurrence/Change)

Nhóm từ này cực kỳ quan trọng trong văn viết học thuật và báo chí.

  • Happen / Occur / Take place (Xảy ra): The meeting took place yesterday.

  • Exist (Tồn tại): Dinosaurs no longer exist.

  • Appear / Disappear (Xuất hiện / Biến mất): The sun disappeared behind the clouds.

  • Rise (Mọc/Tăng lên): Inflation is rising. (Lạm phát đang tăng).

4. Những cặp động từ dễ gây nhầm lẫn: Intransitive vs Transitive

Trong tiếng Anh, có những cặp từ có nghĩa “na ná” nhau nhưng cách dùng ngữ pháp lại hoàn toàn trái ngược (một từ là Intransitive, từ kia là Transitive). Đây là “bẫy” ngữ pháp mà 90% người học đều từng mắc phải.

Intransitive Verbs Là Gì? Cẩm Nang Toàn Tập Về Nội Động Từ
Intransitive Verbs Là Gì? Cẩm Nang Toàn Tập Về Nội Động Từ

4.1. Rise (Intransitive) vs. Raise (Transitive)

  • Rise (v.i): Tự tăng lên, tự mọc lên.

    • The sun rises. (Mặt trời mọc – Tự nó mọc).

    • Prices are rising. (Giá cả đang tăng – Tự nó tăng theo thị trường).

    • Sai: I rise my hand.

  • Raise (v.t): Nâng cái gì đó lên, nuôi nấng ai đó.

    • Please raise your hand. (Hãy giơ tay lên – Bạn tác động vào cái tay).

    • They raised the taxes. (Họ đã tăng thuế – Họ tác động vào thuế).

4.2. Lie (Intransitive) vs. Lay (Transitive)

Đây là cặp từ gây “đau đầu” nhất vì sự biến đổi thì quá khứ của chúng rất lằng nhằng.

  1. Lie (Nằm) – Lie / Lay / Lain (Intransitive)

    • I want to lie on the bed. (Tôi muốn nằm trên giường).

    • Yesterday, I lay on the grass. (Hôm qua tôi đã nằm trên cỏ).

  2. Lay (Đặt, để) – Lay / Laid / Laid (Transitive)

    • Please lay the book on the table. (Làm ơn đặt cuốn sách lên bàn).

    • The chicken laid an egg. (Con gà đã đẻ một quả trứng).

Mẹo nhớ: “Chickens lay eggs, people lie down.” (Gà đẻ trứng, người nằm xuống).

4.3. Sit (Intransitive) vs. Set (Transitive)

  • Sit (Ngồi): Come and sit here. (Lại đây và ngồi xuống).

  • Set (Đặt, thiết lập): She set the vase on the shelf. (Cô ấy đặt cái bình lên kệ).

5. Động từ “Lưỡng tính” (Ergative/Labile Verbs) – Khi ranh giới bị xóa nhòa

Ngôn ngữ không bao giờ cứng nhắc. Có một nhóm động từ đặc biệt có thể đóng vai trò vừa là Intransitive vừa là Transitive tùy thuộc vào ngữ cảnh. Những từ này được gọi là Ergative Verbs hay Labile Verbs.

5.1. Cơ chế hoạt động của động từ lưỡng tính

Khi dùng như Intransitive, chủ ngữ là đối tượng trải nghiệm hành động. Khi dùng như Transitive, chủ ngữ là tác nhân gây ra hành động.

5.2. Các ví dụ điển hình

1. Run (Chạy / Vận hành)

  • Intransitive: He runs very fast. (Anh ấy chạy rất nhanh – Hành động di chuyển).

  • Transitive: He runs a big company. (Anh ấy điều hành một công ty lớn – Tác động quản lý lên công ty).

2. Grow (Lớn lên / Trồng)

  • Intransitive: The tree grows quickly. (Cái cây lớn nhanh – Tự nhiên lớn).

  • Transitive: My father grows tomatoes. (Bố tôi trồng cà chua – Bố tác động để cà chua lớn).

3. Break (Vỡ / Làm vỡ)

  • Intransitive: The vase dropped and broke. (Cái bình rơi và vỡ – Tự vỡ).

  • Transitive: Who broke the window? (Ai đã làm vỡ cửa sổ? – Ai tác động làm vỡ).

4. Open/Close (Mở/Đóng)

  • Intransitive: The shop opens at 8 AM. (Cửa hàng mở cửa lúc 8 giờ).

  • Transitive: Can you open the door? (Bạn có thể mở cửa không?).

5. Cook (Nấu ăn)

  • Intransitive: The rice is cooking. (Cơm đang được nấu).

  • Transitive: I am cooking dinner. (Tôi đang nấu bữa tối).

Việc nhận diện được động từ lưỡng tính giúp bạn linh hoạt hơn rất nhiều trong cách đặt câu và hiểu được sắc thái nghĩa của người nói.

6. Intransitive Verbs và Câu bị động (Passive Voice) – Quy tắc “bất di bất dịch”

Đây là phần quan trọng nhất trong bài viết này dành cho những ai đang ôn luyện ngữ pháp chuyên sâu.

6.1. Nguyên tắc vàng

Intransitive Verbs không bao giờ được dùng ở thể bị động.

Tại sao?

Cấu trúc câu bị động là chuyển Tân ngữ (Object) của câu chủ động lên làm Chủ ngữ (Subject) mới.

  • Chủ động: S + V + O

  • Bị động: O + be + V(p2) + by S

Nhưng Intransitive Verbs không có Tân ngữ (Object). Vậy thì lấy cái gì để chuyển lên làm Chủ ngữ? Chính vì sự “vô tân ngữ” này mà cấu trúc bị động không thể hình thành.

6.2. Các lỗi sai kinh điển cần tránh

Rất nhiều người Việt mắc lỗi này do tư duy dịch từ tiếng Việt sang tiếng Anh (Word-by-word).

  • Sai: The accident was happened near my house. (Tai nạn “được” xảy ra…).

  • Đúng: The accident happened near my house.

  • Sai: She was died in 1990.

  • Đúng: She died in 1990.

  • Sai: The problem was appeared suddenly.

  • Đúng: The problem appeared suddenly.

Lưu ý: Nếu bạn thấy một Intransitive Verb ở dạng Be + V-ed/V3, đó thường không phải là bị động, mà V-ed đó đang đóng vai trò là tính từ (Adjective) hoặc đó là một cấu trúc thì hoàn thành (trong tiếng Anh cổ hoặc văn chương, ví dụ: “Winter is come”). Tuy nhiên, trong tiếng Anh hiện đại chuẩn mực, hãy nhớ quy tắc: Nội động từ không chia bị động.

7. Vai trò của Giới từ (Prepositions) đối với Intransitive Verbs

Mặc dù Intransitive Verbs không đi kèm tân ngữ trực tiếp, nhưng chúng rất “thân thiết” với các cụm giới từ (Prepositional phrases). Sự kết hợp này tạo ra ngữ cảnh rõ ràng hơn cho hành động.

7.1. Intransitive Verbs + Preposition

Khi thêm giới từ, chúng ta có thể thêm một danh từ phía sau (danh từ này là tân ngữ của giới từ, không phải tân ngữ của động từ).

  • Look: (Intransitive)

    • Look at the picture. (Nhìn vào bức tranh).

    • Tại đây, “the picture” là tân ngữ của giới từ “at”. Động từ chính vẫn là “Look”.

  • Listen: (Intransitive)

    • Listen to me. (Hãy nghe tôi).

    • Bạn không thể nói “Listen me”.

  • Wait: (Intransitive)

    • I am waiting for the bus. (Tôi đang đợi xe buýt).

7.2. Cụm động từ (Phrasal Verbs) dạng Intransitive

Phrasal Verbs (Động từ + tiểu từ) cũng được chia thành Transitive và Intransitive. Những Phrasal Verbs dạng Intransitive thường mang nghĩa rất đặc thù và không cần tân ngữ.

  • Wake up: Thức dậy.

    • I woke up at 6 AM. (Tôi dậy lúc 6 giờ).

  • Show up: Xuất hiện, đến nơi.

    • He finally showed up. (Cuối cùng anh ta cũng đến).

  • Give up: Bỏ cuộc (khi dùng với nghĩa tuyệt đối).

    • Don’t give up! (Đừng bỏ cuộc).

  • Break down: Hư hỏng (xe cộ, máy móc) hoặc suy sụp (cảm xúc).

    • My car broke down. (Xe tôi bị hỏng).

Hiểu được Phrasal Verb nào là Intransitive giúp bạn tránh việc chèn tân ngữ vào sai vị trí. Ví dụ: Không thể nói “My car broke down the engine” (Sai), mà phải nói “The engine of my car broke down” (Đúng).

8. Cách tra cứu và nhận biết Intransitive trong từ điển

Để tự học hiệu quả, bạn cần biết cách đọc các ký hiệu trong từ điển chính thống (như Oxford, Cambridge, Longman).

  1. Tra từ: Khi tra một động từ, hãy nhìn ngay vào phần loại từ.

  2. Ký hiệu [I] hoặc [V.i]: Viết tắt của Intransitive. Nghĩa là nghĩa đó của từ không cần tân ngữ.

  3. Ký hiệu [T] hoặc [V.t]: Viết tắt của Transitive.

  4. Ký hiệu [I, T]: Từ này vừa là nội vừa là ngoại động từ.

Ví dụ thực tế khi tra từ “Run” trong từ điển Oxford:

  • Nghĩa 1: Di chuyển nhanh bằng chân -> Có ký hiệu [I]: He ran home.

  • Nghĩa 2: Quản lý/Điều hành -> Có ký hiệu [T]: She runs a hotel.

Việc hình thành thói quen để ý ký hiệu [I] hay [T] sẽ giúp bạn xây dựng tư duy ngữ pháp chuẩn xác ngay từ khi mới học từ vựng mới.

Kết luận

Intransitive Verbs (Nội động từ) tuy là một khái niệm ngữ pháp cơ bản nhưng lại chứa đựng nhiều quy tắc thú vị và quan trọng. Việc phân biệt rạch ròi giữa Intransitive và Transitive không chỉ giúp bạn tránh xa các lỗi ngữ pháp sơ đẳng mà còn nâng tầm khả năng sử dụng tiếng Anh lên mức độ chính xác và tinh tế hơn.

Hãy nhớ nguyên tắc cốt lõi: Intransitive = Không tân ngữ = Không bị động.

Nắm vững danh sách các động từ phổ biến như go, sleep, die, rise, happen và cẩn trọng với các động từ “lưỡng tính” hay các cặp từ dễ nhầm lẫn (rise/raise, lie/lay). Khi bạn làm chủ được những động từ này, bạn sẽ thấy việc viết câu, dù là trong email công việc, bài thi IELTS, đều trở nên dễ dàng và trôi chảy hơn bao giờ hết.

Kiến thức ngữ pháp là nền móng. Nền móng càng chắc, ngôi nhà ngôn ngữ của bạn càng cao và vững chãi. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục Intransitive Verbs!

👉 Nếu bạn đang mong muốn nâng cao kỹ năng giảng dạy, đồng thời sở hữu chứng chỉ TESOL Quốc tế uy tín, hãy để ETP TESOL đồng hành. Chúng tôi không chỉ mang đến chương trình học chất lượng, mà còn là một cộng đồng giáo viên đầy nhiệt huyết – nơi bạn được học hỏi, kết nối và phát triển bền vững.

Hãy để ETP TESOL đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục khoá học TESOL Quốc tế tại Việt Namvà khởi đầu sự nghiệp giảng dạy tiếng Anh chuyên nghiệp. Hãy liên hệ ngay hôm nay để được tư vấn chi tiết về chương trình học TESOL Quốc tế tại Việt Nam, lịch khai giảng và những ưu đãi đặc biệt đang áp dụng.

Bạn có thể tìm đọc thêm về ETP TESOL tại: ETP TESOL VỮNG BƯỚC SỰ NGHIỆP GIÁO VIÊN TIẾNG ANH

Tìm hiểu thêm

 

 

Tư vấn miễn phí



    Tư vấn khóa học TESOL tại ETP (1)

    SERIES EBOOK ETP TESOL TẶNG BẠN

    1
    3
    2

    SERIES EBOOK ETP TESOL TẶNG BẠN

    1
    3
    2

    Tìm hiểu thêm

    Về ETP TESOL

    Hãy chia sẻ thắc mắc của bạn đến chuyên mục ‘Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời’ để được nhận ngay sự giải đáp và hỗ trợ từ đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp giàu kinh nghiệm của ETP TESOL. Gửi câu hỏi tại https://bit.ly/YOUask_ETPTESOLanswer và cùng nhau nâng cao chất lượng giảng dạy tiếng Anh của mình nhé!

    Buổi học phát âm tại ETP

    basic

    ETP TESOL VỮNG BƯỚC SỰ NGHIỆP GIÁO VIÊN TIẾNG ANH

    🌐 https://etp-tesol.edu.vn/

    📍Sài Gòn:

    CS1 – Trụ Sở: 368 Đường 3/2, Phường 12, Quận 10

    CS3: 308 An Dương Vương, Phường 4, Quận 5

    Phone: 098.969.7756098.647.7756

    📍Hà Nội:

    CS2: 293 Quan Nhân, Thanh Xuân

    Phone: 096.786.7756094.140.1414

    Email: office@etp-tesol.edu.vn

    Hãy ‘Like’ fanpage: ETP TESOL ngay để theo dõi những thông tin mới nhất và hữu ích về TESOL và các cơ hội việc làm hấp dẫn

    Messenger 096.786.7756 ETP HCM ETP HCM ETP Hanoi Tư Vấn Miễn Phí

      Tư vấn ngay