

Interlanguage là gì? Bài viết phân tích khái niệm Interlanguage, đặc điểm, nguyên nhân hình thành và vai trò của Interlanguage trong quá trình học tiếng Anh.
1. Interlanguage là gì?
Interlanguage là gì là câu hỏi nền tảng trong lĩnh vực tiếp thu ngôn ngữ thứ hai (Second Language Acquisition – SLA). Interlanguage được hiểu là hệ thống ngôn ngữ trung gian do người học tự xây dựng trong quá trình học một ngôn ngữ mới, nằm giữa ngôn ngữ mẹ đẻ (L1) và ngôn ngữ đích (L2). Hệ thống này không hoàn toàn giống ngôn ngữ mẹ đẻ, nhưng cũng chưa đạt đến chuẩn mực của ngôn ngữ đích.
Điểm quan trọng cần nhấn mạnh khi giải thích Interlanguage là gì là: đây không phải là tập hợp các lỗi ngẫu nhiên. Ngược lại, Interlanguage là một hệ thống có quy tắc, phản ánh cách người học hiểu, xử lý và tổ chức ngôn ngữ ở từng giai đoạn phát triển. Những “lỗi” mà người học mắc phải thực chất là biểu hiện của hệ thống Interlanguage đang hình thành.
Trong quá trình học tiếng Anh, người học liên tục điều chỉnh Interlanguage của mình dựa trên đầu vào ngôn ngữ (input), phản hồi từ môi trường và trải nghiệm sử dụng thực tế. Vì vậy, Interlanguage mang tính động, không cố định, và có thể thay đổi theo thời gian khi người học tiến bộ.
Việc hiểu rõ Interlanguage là gì giúp giáo viên và người học nhìn nhận lỗi sai theo hướng tích cực hơn. Thay vì coi lỗi là thất bại, Interlanguage cho thấy lỗi là dấu hiệu của quá trình học đang diễn ra, phản ánh sự phát triển nhận thức ngôn ngữ của người học.
2. Nguồn gốc và cơ sở lý thuyết của Interlanguage
Khái niệm Interlanguage được giới thiệu bởi nhà ngôn ngữ học Larry Selinker vào năm 1972. Selinker cho rằng người học ngoại ngữ không chỉ bắt chước ngôn ngữ đích, mà còn chủ động xây dựng một hệ thống ngôn ngữ riêng, chịu ảnh hưởng từ nhiều nguồn khác nhau.

Cơ sở lý thuyết của Interlanguage nằm trong lĩnh vực Second Language Acquisition, nơi các nhà nghiên cứu quan tâm đến cách con người tiếp thu ngôn ngữ thứ hai một cách tự nhiên. Trước Selinker, lỗi ngôn ngữ thường được giải thích chủ yếu bằng lý thuyết chuyển di từ tiếng mẹ đẻ (language transfer). Tuy nhiên, Interlanguage cho thấy lỗi không chỉ xuất phát từ L1, mà còn từ quá trình suy luận, khái quát hóa và thử nghiệm ngôn ngữ của người học.
Theo Selinker, Interlanguage chịu ảnh hưởng của năm yếu tố chính, bao gồm chuyển di từ ngôn ngữ mẹ đẻ, chiến lược học tập, chiến lược giao tiếp, đầu vào ngôn ngữ và quá trình khái quát hóa quá mức. Những yếu tố này kết hợp với nhau tạo nên hệ thống ngôn ngữ trung gian mang tính cá nhân hóa cao.
Trong giảng dạy tiếng Anh, việc hiểu nguồn gốc lý thuyết của Interlanguage giúp giáo viên nhận thức rằng sự khác biệt trong cách dùng ngôn ngữ của người học là điều tất yếu, không thể loại bỏ hoàn toàn chỉ bằng việc sửa lỗi hay cung cấp thêm bài tập.
3. Đặc điểm cốt lõi của Interlanguage trong học tiếng Anh
Khi tìm hiểu Interlanguage là gì, việc nắm rõ các đặc điểm cốt lõi của Interlanguage giúp giáo viên và người học hiểu rằng đây không phải là một giai đoạn “lỗi sai tạm thời”, mà là một hệ thống ngôn ngữ trung gian có cấu trúc, có logic và có quá trình phát triển rõ ràng. Những đặc điểm này lý giải vì sao người học sử dụng tiếng Anh theo những cách rất riêng ở từng giai đoạn khác nhau.
3.1. Interlanguage mang tính hệ thống
Đặc điểm quan trọng đầu tiên của Interlanguage là tính hệ thống. Interlanguage không phải là tập hợp các lỗi ngẫu nhiên, mà là một hệ thống ngôn ngữ có quy tắc nội tại do chính người học xây dựng. Người học thường sử dụng cùng một cấu trúc sai trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, cho thấy họ đang vận hành theo một “luật ngôn ngữ” riêng, dù luật này chưa trùng khớp với ngôn ngữ đích.
Ví dụ, người học tiếng Anh có thể liên tục bỏ mạo từ “a/an/the” trong nhiều câu khác nhau. Điều này không đơn thuần là do quên, mà phản ánh một giả định trong Interlanguage của họ rằng mạo từ không cần thiết để truyền đạt ý nghĩa. Việc lặp lại có tính nhất quán này cho thấy Interlanguage hoạt động như một hệ thống thực thụ, chứ không phải sự sử dụng ngôn ngữ thiếu kiểm soát.
Tính hệ thống của Interlanguage giúp giáo viên nhận diện được mẫu lỗi thay vì chỉ sửa từng lỗi riêng lẻ. Điều này có ý nghĩa lớn trong giảng dạy, vì nó cho phép can thiệp đúng vào bản chất nhận thức ngôn ngữ của người học.
3.2. Interlanguage mang tính động và phát triển theo giai đoạn
Một đặc điểm cốt lõi khác của Interlanguage trong học tiếng Anh là tính động. Hệ thống Interlanguage không cố định mà liên tục thay đổi theo thời gian, phản ánh quá trình phát triển ngôn ngữ của người học. Khi người học tiếp nhận thêm đầu vào ngôn ngữ, trải nghiệm giao tiếp nhiều hơn và nhận được phản hồi từ môi trường, Interlanguage sẽ được điều chỉnh và tái cấu trúc.
Ở giai đoạn đầu, Interlanguage thường mang nhiều dấu ấn của ngôn ngữ mẹ đẻ. Dần dần, khi trình độ tăng lên, các cấu trúc trong Interlanguage trở nên phức tạp hơn và tiến gần hơn đến chuẩn của tiếng Anh. Quá trình này không diễn ra tuyến tính, mà có thể bao gồm những giai đoạn tiến bộ xen kẽ với giai đoạn chững lại hoặc thậm chí “lùi bước”.
Chính tính động này cho thấy lỗi sai trong Interlanguage là dấu hiệu của sự phát triển, không phải thất bại. Người học thử nghiệm giả thuyết ngôn ngữ, điều chỉnh cách sử dụng tiếng Anh và dần hoàn thiện hệ thống của mình thông qua trải nghiệm thực tế.
3.3. Interlanguage mang tính cá nhân hóa cao
Interlanguage còn mang đặc điểm cá nhân hóa rất rõ rệt. Hai người học cùng trình độ, cùng ngôn ngữ mẹ đẻ và học trong cùng một môi trường vẫn có thể sở hữu hai hệ thống Interlanguage khác nhau. Sự khác biệt này xuất phát từ chiến lược học tập, động lực cá nhân, mức độ tiếp xúc với tiếng Anh và cách người học xử lý thông tin ngôn ngữ.
Một số người học ưu tiên độ chính xác, dẫn đến Interlanguage phát triển chậm nhưng ổn định. Trong khi đó, những người chú trọng giao tiếp có thể hình thành Interlanguage linh hoạt hơn, nhưng chứa nhiều yếu tố đơn giản hóa. Điều này cho thấy Interlanguage phản ánh không chỉ trình độ ngôn ngữ, mà còn phong cách học tập và nhận thức cá nhân của người học.
Tính cá nhân hóa của Interlanguage đặt ra yêu cầu quan trọng đối với giáo viên tiếng Anh: không thể áp dụng một cách sửa lỗi hoặc một lộ trình học giống nhau cho tất cả người học, mà cần linh hoạt dựa trên đặc điểm Interlanguage của từng cá nhân.
3.4. Hiện tượng fossilization trong Interlanguage
Một đặc điểm đáng chú ý và cũng là thách thức lớn trong Interlanguage là hiện tượng fossilization – sự “hóa thạch” của một số yếu tố ngôn ngữ. Fossilization xảy ra khi một số cấu trúc sai trong Interlanguage trở nên ổn định và khó thay đổi, ngay cả khi người học đã đạt trình độ trung cấp hoặc nâng cao.
Hiện tượng này thường liên quan đến việc người học vẫn giao tiếp hiệu quả dù sử dụng cấu trúc chưa chuẩn, khiến động lực điều chỉnh ngôn ngữ giảm đi. Fossilization cho thấy Interlanguage không phải lúc nào cũng tiến dần đến chuẩn ngôn ngữ đích, mà có thể dừng lại ở một mức độ nhất định nếu thiếu đầu vào chất lượng hoặc phản hồi phù hợp.
Việc nhận diện fossilization giúp giáo viên hiểu rằng không phải mọi lỗi đều có thể hoặc cần được sửa ngay, mà cần chiến lược sư phạm phù hợp để tác động vào những yếu tố đã trở nên bền vững trong Interlanguage.
4. Nguyên nhân hình thành Interlanguage
Để hiểu sâu Interlanguage là gì, không thể bỏ qua việc phân tích các nguyên nhân dẫn đến sự hình thành của hệ thống ngôn ngữ trung gian này. Interlanguage không xuất hiện một cách ngẫu nhiên, mà là kết quả của nhiều quá trình nhận thức và chiến lược học tập mà người học sử dụng trong quá trình tiếp thu ngôn ngữ thứ hai. Những nguyên nhân này thường tồn tại song song và tương tác lẫn nhau, tạo nên đặc trưng riêng cho hệ thống Interlanguage của mỗi cá nhân.
4.1. Chuyển di từ ngôn ngữ mẹ đẻ
Một trong những nguyên nhân cơ bản nhất hình thành Interlanguage là chuyển di từ ngôn ngữ mẹ đẻ. Khi học một ngôn ngữ mới, người học thường dựa vào hệ thống ngôn ngữ sẵn có để suy luận và xây dựng giả thuyết về ngôn ngữ đích. Quá trình này là hoàn toàn tự nhiên, bởi ngôn ngữ mẹ đẻ đóng vai trò như khung tham chiếu ban đầu cho việc hiểu và tổ chức ngôn ngữ mới.
Chuyển di từ ngôn ngữ mẹ đẻ không phải lúc nào cũng tiêu cực. Trong nhiều trường hợp, sự tương đồng giữa hai ngôn ngữ có thể hỗ trợ người học tiếp thu nhanh hơn. Tuy nhiên, khi cấu trúc hoặc cách diễn đạt giữa hai ngôn ngữ khác biệt, việc áp dụng trực tiếp logic của ngôn ngữ mẹ đẻ có thể dẫn đến những đặc điểm không chuẩn trong Interlanguage. Những đặc điểm này phản ánh nỗ lực hợp lý của người học trong việc lấp đầy khoảng trống kiến thức ngôn ngữ.
4.2. Khái quát hóa quá mức các quy tắc ngôn ngữ
Nguyên nhân thứ hai dẫn đến sự hình thành Interlanguage là khái quát hóa quá mức. Trong quá trình học, người học thường hình thành các quy tắc ngôn ngữ dựa trên số lượng đầu vào hạn chế. Những quy tắc này sau đó được áp dụng rộng rãi cho nhiều ngữ cảnh khác nhau, kể cả những trường hợp không phù hợp.
Khái quát hóa quá mức cho thấy người học không tiếp thu ngôn ngữ một cách thụ động, mà chủ động xây dựng hệ thống quy tắc của riêng mình. Dù dẫn đến những dạng sử dụng chưa chuẩn, quá trình này là dấu hiệu của tư duy phân tích và khả năng suy luận ngôn ngữ. Interlanguage vì thế phản ánh một giai đoạn phát triển hợp lý trong hành trình tiếp thu ngôn ngữ thứ hai.
4.3. Chiến lược học tập của người học
Interlanguage còn chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ chiến lược học tập mà người học sử dụng. Một số người học ưu tiên ghi nhớ quy tắc và hình thức ngôn ngữ, trong khi những người khác tập trung vào ý nghĩa và khả năng giao tiếp. Sự khác biệt trong chiến lược học tập dẫn đến cách người học tiếp nhận, xử lý và tái cấu trúc ngôn ngữ đích theo những hướng khác nhau.
Những chiến lược này quyết định mức độ chú ý mà người học dành cho độ chính xác ngôn ngữ, từ đó ảnh hưởng đến sự phát triển của Interlanguage. Interlanguage vì vậy không chỉ phản ánh trình độ ngôn ngữ, mà còn thể hiện phong cách nhận thức và cách tiếp cận việc học của từng cá nhân.
4.4. Chiến lược giao tiếp trong quá trình sử dụng ngôn ngữ
Bên cạnh chiến lược học tập, chiến lược giao tiếp cũng là một nguyên nhân quan trọng trong việc hình thành Interlanguage. Khi người học gặp hạn chế về vốn từ hoặc cấu trúc, họ thường điều chỉnh cách diễn đạt để duy trì dòng giao tiếp. Những điều chỉnh này, nếu được sử dụng thường xuyên, có thể trở thành một phần ổn định trong hệ thống Interlanguage.
Việc ưu tiên thông điệp hơn hình thức ngôn ngữ là một phản ứng tự nhiên trong giao tiếp. Tuy nhiên, nếu thiếu phản hồi phù hợp, những chiến lược giao tiếp này có thể củng cố các đặc điểm chưa chuẩn trong Interlanguage và làm chậm quá trình tiến gần đến ngôn ngữ đích.
4.5. Chất lượng và số lượng đầu vào ngôn ngữ
Nguyên nhân cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng là đầu vào ngôn ngữ mà người học tiếp nhận. Interlanguage chịu ảnh hưởng trực tiếp từ chất lượng, tính xác thực và mức độ đa dạng của đầu vào ngôn ngữ. Khi người học tiếp xúc với ngôn ngữ hạn chế, đơn giản hóa hoặc không nhất quán, hệ thống Interlanguage hình thành có thể thiếu độ chính xác hoặc cân bằng.
Ngược lại, đầu vào phong phú và có ý nghĩa tạo điều kiện để Interlanguage được điều chỉnh liên tục và tiến gần hơn đến chuẩn ngôn ngữ đích. Điều này cho thấy vai trò then chốt của môi trường học tập và trải nghiệm ngôn ngữ trong việc định hình Interlanguage.
5. Vai trò của Interlanguage trong giảng dạy và học tiếng Anh
Trong lĩnh vực tiếp thu ngôn ngữ thứ hai, việc hiểu rõ Interlanguage là gì không chỉ mang ý nghĩa lý thuyết, mà còn có giá trị thực tiễn sâu sắc đối với cả giáo viên và người học. Interlanguage đóng vai trò như một “bản đồ phát triển ngôn ngữ”, phản ánh cách người học tiếp cận, xử lý và từng bước làm chủ tiếng Anh trong quá trình học tập lâu dài.
5.1. Interlanguage như chỉ báo của quá trình phát triển ngôn ngữ
Vai trò quan trọng nhất của Interlanguage là phản ánh trực tiếp quá trình phát triển ngôn ngữ của người học. Thay vì đánh giá trình độ dựa trên chuẩn đúng – sai tuyệt đối, Interlanguage cho phép nhìn nhận năng lực ngôn ngữ như một quá trình liên tục, trong đó mỗi giai đoạn đều có logic và ý nghĩa riêng.
Hệ thống Interlanguage cho thấy người học đang ở đâu trên lộ trình tiếp thu tiếng Anh, họ đã nắm được những nguyên tắc nào và còn gặp khó khăn ở những khía cạnh nào. Nhờ đó, Interlanguage trở thành cơ sở quan trọng để đánh giá sự tiến bộ ngôn ngữ một cách toàn diện, thay vì chỉ dựa vào kết quả bài kiểm tra hoặc mức độ chính xác hình thức.
5.2. Thay đổi cách nhìn về lỗi sai trong học tiếng Anh
Một vai trò then chốt khác của Interlanguage là tái định nghĩa khái niệm lỗi sai. Trong cách tiếp cận truyền thống, lỗi thường bị xem là dấu hiệu của sự thiếu năng lực hoặc thiếu cố gắng. Tuy nhiên, từ góc độ Interlanguage, lỗi là biểu hiện tự nhiên của quá trình hình thành hệ thống ngôn ngữ trung gian.
Những lỗi này cho thấy người học đang thử nghiệm giả thuyết ngôn ngữ, điều chỉnh quy tắc và tìm cách diễn đạt hiệu quả hơn. Nhờ đó, Interlanguage giúp giáo viên chuyển từ tư duy “loại bỏ lỗi” sang tư duy “hiểu lỗi”, tập trung vào bản chất nhận thức phía sau thay vì chỉ sửa hình thức bề mặt.
5.3. Định hướng chiến lược phản hồi và sửa lỗi của giáo viên
Interlanguage đóng vai trò nền tảng trong việc xây dựng chiến lược phản hồi và sửa lỗi hiệu quả. Khi hiểu rằng lỗi phản ánh một hệ thống ngôn ngữ đang phát triển, giáo viên có thể đưa ra phản hồi chọn lọc, tập trung vào những yếu tố mang tính phát triển thay vì can thiệp quá mức.
Cách tiếp cận này giúp tránh tình trạng sửa lỗi liên tục làm gián đoạn giao tiếp hoặc gây áp lực tâm lý cho người học. Thay vào đó, phản hồi được thiết kế để hỗ trợ Interlanguage tiến hóa theo hướng gần với ngôn ngữ đích, đồng thời duy trì động lực và sự tự tin của người học.
5.4. Hỗ trợ cá nhân hóa việc học tiếng Anh
Do Interlanguage mang tính cá nhân hóa cao, việc nhận diện hệ thống Interlanguage của từng người học giúp giáo viên điều chỉnh phương pháp giảng dạy phù hợp hơn với nhu cầu cá nhân. Thay vì áp dụng một lộ trình chung cho tất cả, giáo viên có thể linh hoạt trong cách tiếp cận, tốc độ và trọng tâm giảng dạy.
Từ góc độ người học, hiểu về Interlanguage giúp họ nhận thức rõ rằng quá trình học tiếng Anh không diễn ra đồng đều giữa các cá nhân. Điều này góp phần giảm so sánh tiêu cực và tăng khả năng tự điều chỉnh chiến lược học tập.
5.5. Vai trò của Interlanguage trong việc duy trì động lực học tập
Interlanguage còn có vai trò quan trọng trong việc duy trì động lực học tiếng Anh. Khi người học hiểu rằng việc mắc lỗi là một phần tất yếu của quá trình phát triển, họ có xu hướng chấp nhận thử nghiệm ngôn ngữ nhiều hơn. Sự chấp nhận này giúp tăng mức độ sử dụng tiếng Anh, từ đó thúc đẩy Interlanguage tiếp tục phát triển.
Ngược lại, nếu lỗi bị xem là thất bại, người học dễ rơi vào trạng thái né tránh giao tiếp, khiến Interlanguage bị “đóng băng” hoặc phát triển chậm lại. Do đó, Interlanguage gián tiếp ảnh hưởng đến cả thái độ và hành vi học tập của người học trong dài hạn.
6. Kết luận
Qua việc phân tích khái niệm, đặc điểm và vai trò, có thể thấy rằng Interlanguage không đơn thuần là một khái niệm lý thuyết, mà là nền tảng quan trọng giúp lý giải cách con người học và sử dụng tiếng Anh như một ngôn ngữ thứ hai. Interlanguage phản ánh một hệ thống ngôn ngữ trung gian mang tính động, liên tục thay đổi theo kinh nghiệm, đầu vào ngôn ngữ và năng lực nhận thức của người học. Việc nhìn nhận Interlanguage như một quá trình phát triển thay vì một trạng thái sai lệch giúp chúng ta hiểu sâu hơn bản chất của việc học ngôn ngữ.
Từ góc độ học thuật, Interlanguage góp phần phá vỡ cách tiếp cận nhị phân đúng – sai vốn tồn tại lâu dài trong giảng dạy ngoại ngữ. Thay vào đó, nó cung cấp một khung lý thuyết cho phép đánh giá năng lực ngôn ngữ theo tiến trình, nơi mỗi giai đoạn đều có giá trị và vai trò nhất định. Nhờ vậy, người học không bị đóng khung bởi chuẩn mực của người bản ngữ, mà được công nhận như những cá nhân đang từng bước xây dựng hệ thống ngôn ngữ của riêng mình.
Ở cấp độ thực tiễn, việc hiểu rõ Interlanguage là gì giúp thay đổi cách tiếp cận đối với lỗi sai, sự tiến bộ và động lực học tập. Lỗi không còn là dấu hiệu của thất bại, mà trở thành dữ liệu quan trọng cho thấy người học đang ở đâu trong hành trình phát triển ngôn ngữ. Cách nhìn này tạo điều kiện cho môi trường học tập tích cực hơn, nơi người học dám thử nghiệm, dám sử dụng tiếng Anh và dám điều chỉnh hệ thống ngôn ngữ của mình.
Cuối cùng, Interlanguage khẳng định rằng việc học tiếng Anh là một quá trình lâu dài, mang tính cá nhân và không tuyến tính. Sự tiến bộ không diễn ra theo đường thẳng, mà thông qua những bước thử – sai – điều chỉnh liên tục. Khi được nhìn nhận và khai thác đúng cách, Interlanguage trở thành chìa khóa giúp cả người học lẫn người dạy hiểu sâu hơn về bản chất của việc tiếp thu ngôn ngữ, từ đó xây dựng những chiến lược học tập và giảng dạy hiệu quả, bền vững và phù hợp với thực tế.
👉 Nếu bạn đang mong muốn nâng cao kỹ năng giảng dạy, đồng thời sở hữu chứng chỉ TESOL Quốc tế uy tín, hãy để ETP TESOL đồng hành. Chúng tôi không chỉ mang đến chương trình học chất lượng, mà còn là một cộng đồng giáo viên đầy nhiệt huyết – nơi bạn được học hỏi, kết nối và phát triển bền vững.
Hãy để ETP TESOL đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục khoá học TESOL Quốc tế tại Việt Namvà khởi đầu sự nghiệp giảng dạy tiếng Anh chuyên nghiệp. Hãy liên hệ ngay hôm nay để được tư vấn chi tiết về chương trình học TESOL Quốc tế tại Việt Nam, lịch khai giảng và những ưu đãi đặc biệt đang áp dụng.
Bạn có thể tìm đọc thêm về ETP TESOL tại: ETP TESOL VỮNG BƯỚC SỰ NGHIỆP GIÁO VIÊN TIẾNG ANH
Tìm hiểu thêm
- Nhận ngay Ebook ETP TESOL TẶNG bạn
- 7 Ứng dụng Trí tuệ nhân tạo AI trong giáo dục
- [Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời #4] Phương pháp hiệu quả để thúc đẩy động lực học tập cho học viên đi làm bận rộn?
- [Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời #3] Làm thế nào để giáo viên có thể giúp học sinh tiếp thu kiến thức một cách nhanh chóng và nhớ lâu hơn?
- Chuyên mục “Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời”
Tư vấn miễn phí

SERIES EBOOK ETP TESOL TẶNG BẠN
Tìm hiểu thêm
Về ETP TESOL
Hãy chia sẻ thắc mắc của bạn đến chuyên mục ‘Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời’ để được nhận ngay sự giải đáp và hỗ trợ từ đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp giàu kinh nghiệm của ETP TESOL. Gửi câu hỏi tại https://bit.ly/YOUask_ETPTESOLanswer và cùng nhau nâng cao chất lượng giảng dạy tiếng Anh của mình nhé!


ETP TESOL VỮNG BƯỚC SỰ NGHIỆP GIÁO VIÊN TIẾNG ANH
📍Sài Gòn:
CS1 – Trụ Sở: 368 Đường 3/2, Phường 12, Quận 10
CS3: 308 An Dương Vương, Phường 4, Quận 5
Phone: 098.969.7756 – 098.647.7756
📍Hà Nội:
CS2: 293 Quan Nhân, Thanh Xuân
Phone: 096.786.7756 – 094.140.1414
Email: office@etp-tesol.edu.vn
Hãy ‘Like’ fanpage: ETP TESOL ngay để theo dõi những thông tin mới nhất và hữu ích về TESOL và các cơ hội việc làm hấp dẫn








