

IBL là gì? Tìm hiểu phương pháp Inquiry-Based Learning, nguyên lý, ưu điểm, nhược điểm và cách ứng dụng IBL trong giảng dạy hiện đại.
1. IBL là gì?

Trong những năm gần đây, “IBL” – viết tắt của Inquiry-Based Learning, được nhắc đến thường xuyên trong các chương trình đào tạo giáo viên tiếng Anh quốc tế. Nhưng thật ra, IBL là gì, và tại sao nó lại trở thành phương pháp trung tâm trong giáo dục thế kỷ 21?
Nói một cách đơn giản, IBL là phương pháp học tập dựa trên khám phá và đặt câu hỏi. Thay vì truyền đạt kiến thức theo kiểu tuyến tính (giáo viên giảng – học viên ghi), giáo viên khơi gợi sự tò mò, để học viên tự đặt câu hỏi, tìm kiếm câu trả lời và hình thành hiểu biết của riêng mình.
Trong lớp học tiếng Anh, IBL giúp học viên không chỉ học ngôn ngữ mà còn học cách tư duy bằng ngôn ngữ. Ví dụ, thay vì dạy quy tắc ngữ pháp bằng cách liệt kê, giáo viên có thể để học viên quan sát các mẫu câu thực tế, phát hiện điểm chung, rồi tự rút ra quy tắc – đó chính là tinh thần của Inquiry-Based Learning.
Theo Cambridge ELT Blog (2023), IBL là cách tiếp cận “giúp học viên tự khám phá ngôn ngữ thông qua câu hỏi, dự án và các nhiệm vụ có ý nghĩa, thay vì tiếp thu thụ động”.
2. Nguồn gốc và triết lý giáo dục của Inquiry-Based Learning
IBL không phải là khái niệm mới. Nó bắt nguồn từ triết lý của John Dewey (1859–1952) – người tiên phong cho phong trào “progressive education” tại Hoa Kỳ. Dewey tin rằng giáo dục không chỉ là truyền đạt kiến thức, mà phải là một quá trình trải nghiệm, nơi người học chủ động tương tác với thế giới.
Tư tưởng này sau đó được tiếp nối bởi Jean Piaget – người nhấn mạnh vai trò của quá trình nhận thức chủ động trong học tập, và Jerome Bruner, người đưa ra khái niệm Discovery Learning (học thông qua khám phá) vào thập niên 1960.
Từ nền tảng đó, các trường đại học như Harvard Graduate School of Education và University of Melbourne bắt đầu nghiên cứu sâu hơn về Inquiry-Based Learning trong thế kỷ 20, biến nó thành một mô hình giảng dạy toàn cầu.
IBL phát triển mạnh nhất trong lĩnh vực STEM và giảng dạy ngôn ngữ (Language Education), vì hai lĩnh vực này đều dựa trên tư duy phản biện, giải quyết vấn đề và khám phá thế giới thực – những năng lực mà IBL nuôi dưỡng hiệu quả nhất.
3. Đặc điểm cốt lõi của IBL. Học bằng cách đặt câu hỏi
Nếu coi dạy học là hành trình cùng học viên đi tìm hiểu thế giới, thì Inquiry-Based Learning (IBL) chính là chiếc la bàn giúp giáo viên dẫn đường mà không phải chỉ đường. Điểm khác biệt cốt lõi của IBL so với phương pháp dạy học truyền thống nằm ở vai trò của câu hỏi, là yếu tố mở đầu, duy trì và cũng là đích đến của quá trình học.
Trong cách dạy truyền thống, khi giáo viên đặt câu hỏi và học viên trả lời. Câu hỏi ở đây thường mang tính “kiểm tra” hơn là “khám phá”.
Ví dụ, khi dạy cấu trúc present perfect, giáo viên hỏi:
“What is the structure of the present perfect tense?”
và học viên trả lời: “Have/has + past participle.”
Quá trình này giúp kiểm tra trí nhớ, nhưng không kích thích tư duy hay tạo hứng thú học tập. Ngược lại, trong lớp học IBL, giáo viên không cung cấp quy tắc ngay mà gợi mở câu hỏi khiến học viên phải suy nghĩ, liên hệ và tìm hiểu.
Ví dụ, giáo viên chiếu một loạt câu hội thoại thực tế như:
“I’ve just finished my homework.”
“She has never been to Japan.”
“We’ve known each other for years.”
Sau đó đặt câu hỏi:
“What do these sentences have in common?”
“How are they different from simple past tense?”
Từ những gợi mở này, học viên bắt đầu thảo luận, đưa ra giả thuyết, đối chiếu ví dụ – và cuối cùng, tự rút ra quy tắc. Khi người học tự phát hiện quy luật ngôn ngữ, họ không chỉ nhớ lâu hơn, mà còn thực sự hiểu cách ngôn ngữ vận hành.
4. Các câu hỏi – Trái tim của Inquiry-Based Learning

Trong IBL, câu hỏi không chỉ là công cụ học tập, mà là chất xúc tác của tư duy. Theo Edutopia (2022), một tiết học IBL hiệu quả luôn xoay quanh ba trụ cột: Curiosity (sự tò mò), Investigation (sự khám phá), và Reflection (sự phản tư).Ba yếu tố này tạo thành vòng tròn học tập khép kín, trong đó “câu hỏi” là trung tâm liên kết.
-
Curiosity – Gieo hạt tò mò:
Mọi bài học đều bắt đầu từ sự thắc mắc. Giáo viên có thể tạo ra “tình huống lạ” để khơi gợi trí tò mò.Ví dụ: chiếu hai đoạn hội thoại – một đoạn giao tiếp tự nhiên, một đoạn quá máy móc – và hỏi: “Why does the first one sound more natural?” Câu hỏi mở này khiến học viên tự nhận ra tầm quan trọng của intonation (ngữ điệu) hay connected speech.
-
Investigation – Khám phá và tìm hiểu:
Sau khi tò mò được kích hoạt, học viên bắt đầu “điều tra”. Họ có thể xem video, đọc tài liệu, thử nghiệm phát âm, hoặc thực hành theo nhóm để tự tìm ra lời giải. Vai trò của giáo viên lúc này giống như “người hướng dẫn thám hiểm”: không chỉ đường, mà cung cấp công cụ – bản đồ, đèn pin, gợi ý.
Ví dụ, khi dạy kỹ năng nghe, giáo viên không chỉ phát băng và kiểm tra câu trả lời, mà yêu cầu học viên dự đoán nội dung trước, rồi sau đó so sánh kết quả và tự phát hiện chiến lược nghe hiệu quả nhất. -
Reflection – Phản tư và kết nối:
Khi hành trình “khám phá” kết thúc, học viên quay lại nhìn quá trình của mình:
Tôi đã học được gì? Tại sao cách này hiệu quả hơn cách kia? Tôi có thể áp dụng điều này ở đâu nữa?
Đây chính là giai đoạn giúp hình thành metacognitive skill – kỹ năng tự nhận thức về tư duy, vốn là nền tảng của học tập suốt đời.
Trong TESOL, Reflection có thể được thực hiện qua hoạt động learning journal, group sharing, hoặc post-task discussion. Khi học viên nói lại bằng lời của mình về điều vừa học, họ không chỉ ôn lại kiến thức, mà còn chuyển hóa hiểu biết thành trải nghiệm cá nhân.
5. Mô hình 5E trong IBL – Chu trình học tập qua khám phá

Mô hình 5E trong IBL giúp giáo viên từng bước triển khai triết lý đó vào thực tế lớp học. Mô hình này được phát triển bởi Bybee và cộng sự tại BSCS (Biological Sciences Curriculum Study), nhưng nhanh chóng được mở rộng và ứng dụng trong mọi lĩnh vực – từ khoa học, toán học đến ngôn ngữ và sư phạm.
Năm chữ E đại diện cho năm giai đoạn nối tiếp nhau: Engage – Explore – Explain – Elaborate – Evaluate. Thoạt qua có vẻ mang tính kỹ thuật, nhưng thực chất đây là vòng tròn học tập tự nhiên mà bất kỳ người học nào cũng trải qua, chỉ khác là mô hình 5E giúp giáo viên nhận ra và chủ động dẫn dắt quá trình ấy.
1. Engage – Khơi gợi tò mò, chạm vào cảm xúc người học
Một tiết học theo mô hình 5E không bao giờ bắt đầu bằng “Today we are going to learn…”, mà thường bắt đầu bằng một tình huống, hình ảnh, hoặc câu hỏi khiến học viên phải dừng lại, suy nghĩ, rồi tò mò. Đây là giai đoạn “mở khóa” cảm xúc học tập – điều kiện tiên quyết để tư duy được kích hoạt.
Ví dụ, khi dạy về thì tương lai (future tenses), thay vì đưa ra cấu trúc will + V, giáo viên có thể chiếu đoạn video ngắn về kế hoạch năm mới của một người trẻ, rồi hỏi:
“What plans do you have for this year?”
“How do you usually talk about the future in English?”
Câu hỏi vừa mang tính cá nhân, vừa gợi mở, khiến học viên lập tức kết nối bài học với đời sống thật. Ở khoảnh khắc đó, họ không còn học vì “phải học”, mà học vì muốn hiểu — và chính sự tò mò ấy là ngọn lửa đầu tiên của Inquiry-Based Learning.
2. Explore – Tự mình khám phá và thử nghiệm
Sau khi sự tò mò được khơi dậy, học viên bước vào giai đoạn khám phá. Giáo viên không vội cung cấp đáp án, mà để học viên tự quan sát, thử nghiệm và tìm quy luật. Trong lớp tiếng Anh, điều này có thể diễn ra dưới dạng hoạt động nhóm, role-play, phân tích ví dụ, hoặc trò chơi tương tác.
Ví dụ, khi dạy phát âm âm /θ/ và /ð/, thay vì dạy lý thuyết IPA khô khan, giáo viên có thể yêu cầu học viên quan sát cách miệng di chuyển khi nói “think” và “that”, rồi đoán xem điều gì tạo ra sự khác biệt.
Một vài phút sau, học viên tự nhận ra vị trí lưỡi, hơi thổi, và âm rung – tức là họ đã khám phá ra quy tắc phát âm bằng trải nghiệm, không cần ghi nhớ máy móc.
Ở giai đoạn này, vai trò của giáo viên là người dẫn dắt, không trả lời thay, mà giúp học viên đặt thêm câu hỏi:
“What do you notice?”
“Why do you think it sounds different?”
Câu hỏi của giáo viên chính là ánh đèn soi đường, giúp người học tự bước qua mê cung tri thức.
3. Explain – Hình thành hiểu biết và khái quát hóa kiến thức
Chỉ khi học viên đã tự mình thử, sai, và thắc mắc, thì kiến thức chính thống mới được đưa vào.
Đây là lúc giáo viên giúp “gọi tên” những gì học viên đã quan sát được – biến trải nghiệm thành khái niệm. Chẳng hạn, sau khi học viên tự nhận ra quy tắc dùng will và be going to, giáo viên có thể nói:
“So, what you’ve just discovered is that will is often used for spontaneous decisions, while be going to expresses prior plans.”
Khoảnh khắc này giống như khi bạn soi gương và thấy rõ hình dạng của điều mình vừa mường tượng. Người học cảm thấy mình “tự tìm ra” kiến thức, chứ không phải “bị dạy” kiến thức – và đó là cảm giác rất khác biệt.
Theo National Science Teaching Association (NSTA), giai đoạn “Explain” là bước giúp củng cố hiểu biết khái niệm, đồng thời là nền tảng để chuyển sang học ứng dụng (Elaborate).
4. Elaborate – Mở rộng, áp dụng, và kết nối
Sau khi hiểu được nguyên lý, học viên cần có cơ hội vận dụng và mở rộng. Đây là giai đoạn giúp kiến thức không bị “chết” trên giấy, mà trở thành kỹ năng sống, kỹ năng ngôn ngữ thật.
Giáo viên có thể tổ chức hoạt động viết email, thảo luận nhóm, hoặc mini project. Ví dụ, sau bài học về “future forms”, học viên được giao nhiệm vụ viết đoạn hội thoại lên kế hoạch du lịch, hoặc trình bày “My future goals” trước lớp.
Những hoạt động như vậy không chỉ giúp học viên luyện nói – viết, mà còn buộc họ vận dụng cấu trúc ngữ pháp một cách tự nhiên, đúng tinh thần của IBL: học bằng hành động.
Elaboration cũng là giai đoạn “liên kết” – nơi học viên kết nối kiến thức mới với kinh nghiệm cũ, từ đó mở rộng hiểu biết sang ngữ cảnh khác.
Giáo viên có thể hỏi:
“How is this similar to something you’ve learned before?”
“Can you use this in your daily conversation?”
Những câu hỏi kiểu này giúp kiến thức trở nên bền vững, vì người học đã thực sự gắn nó vào thế giới của riêng mình.
5. Evaluate – Tự đánh giá và phản tư
Trong IBL, đánh giá không phải là “bài kiểm tra cuối cùng”, mà là một quá trình song hành với việc học. Giai đoạn “Evaluate” là để người học tự nhìn lại hành trình khám phá của mình:
“Tôi đã học được gì?”
“Tôi còn vướng ở đâu?”
“Tôi có thể áp dụng điều này thế nào trong thực tế?”
Giáo viên có thể sử dụng hình thức learning log, self-assessment form, hoặc peer feedback để học viên tự phản chiếu. Chẳng hạn, sau mỗi buổi học, học viên ghi lại ba điều họ đã hiểu rõ, hai điều còn thắc mắc, và một điều muốn thử trong buổi học sau.
Theo Harvard Graduate School of Education (2022), quá trình tự đánh giá như vậy giúp hình thành “metacognitive loop” – vòng phản tư về tư duy, đóng vai trò quan trọng trong việc biến kiến thức thành năng lực tư duy độc lập.
Tóm lại, mô hình 5E trong IBL không đơn thuần là công cụ thiết kế bài học, mà là chu trình phát triển nhận thức tự nhiên của con người. Giáo viên giỏi không phải là người giảng hay nhất, mà là người khơi dậy được nhiều câu hỏi nhất trong lớp học của mình. Và 5E chính là chiếc cầu nối giúp ta thực hiện điều đó một cách khoa học, nhân văn và đầy cảm hứng.
6. Các cấp độ triển khai Inquiry-Based Learning
Có bốn cấp độ triển khai IBL:
-
Confirmation Inquiry:
Học viên thực hiện lại một thí nghiệm hoặc hoạt động để xác nhận kết quả đã biết.
→ Giai đoạn luyện tập. -
Structured Inquiry:
Giáo viên đưa câu hỏi và quy trình, học viên tự tìm câu trả lời.
→ Cấp độ phổ biến trong lớp học ngoại ngữ. -
Guided Inquiry:
Giáo viên chỉ đưa ra vấn đề, học viên tự thiết kế cách tiếp cận.
→ Rèn kỹ năng nghiên cứu độc lập. -
Open Inquiry:
Học viên tự chọn chủ đề, đặt câu hỏi, thu thập dữ liệu và trình bày kết quả.
→ Dành cho học viên nâng cao, nghiên cứu TESOL hoặc postgraduate.
Việc lựa chọn cấp độ nào phụ thuộc vào độ tuổi, trình độ và mục tiêu học tập của học viên. Với giáo viên tiếng Anh, Structured và Guided Inquiry là hai cấp độ phù hợp nhất để áp dụng trong lớp.
7. Lợi ích của IBL đối với giáo viên và học viên TESOL
Theo Harvard Graduate School of Education (2022), học viên trong môi trường Inquiry-Based đạt điểm cao hơn 25% trong các bài kiểm tra tư duy phản biện và tự học so với nhóm học truyền thống. Điều này không chỉ đến từ việc “học sâu”, mà còn từ sự tham gia chủ động của người học. Khi học viên tự đặt câu hỏi, họ gắn kết kiến thức mới với kinh nghiệm cá nhân, giúp quá trình ghi nhớ bền vững hơn.
Với học viên:
-
Hình thành thói quen học chủ động, tự tìm kiếm và xử lý thông tin.
-
Phát triển kỹ năng ngôn ngữ tích hợp: nghe – nói – đọc – viết đều gắn với thực hành thực tế.
-
Tăng khả năng tư duy phản biện, sáng tạo và hợp tác nhóm.
Với giáo viên:
-
Vai trò chuyển từ “người giảng dạy” sang “người dẫn dắt”.
-
Linh hoạt thiết kế hoạt động học, kết nối giữa lý thuyết và thực tiễn.
-
Xây dựng môi trường lớp học tích cực, tôn trọng ý kiến của học viên.
8. Hạn chế và thách thức khi áp dụng IBL
-
Thời gian:
IBL cần thời lượng nhiều hơn để học viên khám phá, thử nghiệm và phản tư. -
Năng lực giáo viên:
Giáo viên cần được đào tạo kỹ năng thiết kế câu hỏi và hoạt động mở. Nếu không, lớp dễ rơi vào tình trạng “mất phương hướng”. -
Đánh giá:
Khó lượng hóa tiến bộ của học viên khi họ học theo quá trình thay vì sản phẩm.
9. So sánh IBL với các phương pháp khác
| Phương pháp | Trọng tâm | Vai trò học viên | Sản phẩm học tập | Ứng dụng |
|---|---|---|---|---|
| IBL | Đặt câu hỏi, khám phá tri thức | Người tìm tòi | Hiểu biết và phản tư | Mọi lĩnh vực |
| PBL (Problem-Based Learning) | Giải quyết vấn đề thực tế | Người giải quyết | Giải pháp hoặc đề án | Y, kỹ thuật, quản trị |
| TBL (Task-Based Learning) | Hoàn thành nhiệm vụ ngôn ngữ | Người thực hành | Sản phẩm ngôn ngữ cụ thể | Dạy tiếng Anh |
| CLT (Communicative Language Teaching) | Giao tiếp trong ngữ cảnh | Người tham gia | Hội thoại, bài nói | Dạy kỹ năng ngôn ngữ |
Như vậy, IBL là “nền tảng tư duy” cho các phương pháp hiện đại khác: PBL và TBL thực chất là biến thể của IBL, với mức độ thực hành khác nhau.
Kết luận
Inquiry-Based Learning không phải phương pháp dễ áp dụng, nhưng là con đường đúng đắn để hình thành tư duy giáo dục hiện đại.
Đối với giáo viên tiếng Anh, IBL mở ra cơ hội để biến lớp học thành một không gian sống động – nơi học viên không chỉ học tiếng Anh, mà còn học cách tư duy, phản biện và tự tìm hiểu thế giới bằng tiếng Anh.
👉 Nếu bạn đang mong muốn nâng cao kỹ năng giảng dạy, đồng thời sở hữu chứng chỉ TESOL Quốc tế uy tín, hãy để ETP TESOL đồng hành. Chúng tôi không chỉ mang đến chương trình học chất lượng, mà còn là một cộng đồng giáo viên đầy nhiệt huyết – nơi bạn được học hỏi, kết nối và phát triển bền vững.
Hãy để ETP TESOL đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục khoá học TESOL Quốc tế tại Việt Namvà khởi đầu sự nghiệp giảng dạy tiếng Anh chuyên nghiệp. Hãy liên hệ ngay hôm nay để được tư vấn chi tiết về chương trình học TESOL Quốc tế tại Việt Nam, lịch khai giảng và những ưu đãi đặc biệt đang áp dụng.
Bạn có thể tìm đọc thêm về ETP TESOL tại: ETP TESOL VỮNG BƯỚC SỰ NGHIỆP GIÁO VIÊN TIẾNG ANH
Tìm hiểu thêm
- Nhận ngay Ebook ETP TESOL TẶNG bạn
- 7 Ứng dụng Trí tuệ nhân tạo AI trong giáo dục
- [Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời #4] Phương pháp hiệu quả để thúc đẩy động lực học tập cho học viên đi làm bận rộn?
- [Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời #3] Làm thế nào để giáo viên có thể giúp học sinh tiếp thu kiến thức một cách nhanh chóng và nhớ lâu hơn?
- Chuyên mục “Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời”
Tư vấn miễn phí

SERIES EBOOK ETP TESOL TẶNG BẠN
Tìm hiểu thêm
Về ETP TESOL
Hãy chia sẻ thắc mắc của bạn đến chuyên mục ‘Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời’ để được nhận ngay sự giải đáp và hỗ trợ từ đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp giàu kinh nghiệm của ETP TESOL. Gửi câu hỏi tại https://bit.ly/YOUask_ETPTESOLanswer và cùng nhau nâng cao chất lượng giảng dạy tiếng Anh của mình nhé!


ETP TESOL VỮNG BƯỚC SỰ NGHIỆP GIÁO VIÊN TIẾNG ANH
📍Sài Gòn:
CS1 – Trụ Sở: 368 Đường 3/2, Phường 12, Quận 10
CS3: 308 An Dương Vương, Phường 4, Quận 5
Phone: 098.969.7756 – 098.647.7756
📍Hà Nội:
CS2: 293 Quan Nhân, Thanh Xuân
Phone: 096.786.7756 – 094.140.1414
Email: office@etp-tesol.edu.vn
Hãy ‘Like’ fanpage: ETP TESOL ngay để theo dõi những thông tin mới nhất và hữu ích về TESOL và các cơ hội việc làm hấp dẫn








