He Thong LMS Learning Management System Tich Hop AI
Học viên trình độ A1 nên dạy những kiến thức gì? Bài viết dành cho giáo viên tiếng Anh
Học viên trình độ A1 nên dạy những kiến thức gì? Bài viết dành cho giáo viên tiếng Anh

Học viên trình độ A1 nên dạy những kiến thức gì? Bài viết chia sẻ lộ trình, nội dung ngôn ngữ, kỹ năng và phương pháp dạy học A1 dành riêng cho giáo viên tiếng Anh, giúp lớp học vững nền tảng ngay từ đầu.

Mục Lục

1. Giới thiệu về A1 & vai trò của giáo viên

Học viên trình độ A1 nên dạy những kiến thức gì luôn là câu hỏi quan trọng đối với giáo viên tiếng Anh. Trình độ A1 theo khung CEFR đánh dấu giai đoạn khởi đầu trong hành trình học tiếng Anh, nơi học viên chưa có nền tảng vững chắc, vốn từ hạn chế, và kỹ năng giao tiếp cơ bản. Vì vậy, vai trò của giáo viên ở cấp độ này là cực kỳ quan trọng: không chỉ truyền đạt kiến thức, mà còn xây dựng sự tự tin, tạo thói quen học tập và định hướng đúng cách học ngôn ngữ.

1.1. Đặc điểm học viên A1

Học viên trình độ A1 thường có các đặc điểm sau:

  • Kiến thức hạn chế: chỉ biết một số từ vựng cơ bản và câu đơn giản.

  • Kỹ năng giao tiếp cơ bản: có thể giới thiệu bản thân, hỏi và trả lời câu hỏi ngắn.

  • Cần hướng dẫn chi tiết: khó tự học, dễ bị nhầm lẫn về ngữ pháp và phát âm.

  • Động lực đa dạng: nhiều học viên học vì nhu cầu công việc, du học, hoặc đơn giản là sở thích. Giáo viên cần tạo môi trường tích cực để duy trì hứng thú.

1.2. Vai trò của giáo viên trong lớp A1

Lớp A1 không phải chỉ là “dạy từ vựng và ngữ pháp đơn giản”. Giáo viên đóng vai trò người hướng dẫn toàn diện, bao gồm:

  • Xác định điểm mạnh – điểm yếu của học viên: Sử dụng placement test, phỏng vấn ngắn hoặc đánh giá kỹ năng nghe-nói đọc-viết để biết chính xác học viên cần học gì.

  • Lên lộ trình học tập rõ ràng: Giáo viên thiết kế chương trình theo trình độ, kết hợp giữa từ vựng, ngữ pháp, kỹ năng nghe-nói-đọc-viết, phát âm, và hoạt động tương tác.

  • Tạo môi trường học tập tích cực: Ở A1, học viên dễ nản nếu gặp khó khăn. Giáo viên cần khích lệ, sửa lỗi nhẹ nhàng, và đưa ra các bài tập thực hành sinh động.

  • Hướng dẫn phương pháp học hiệu quả: Bao gồm cách học từ vựng theo chủ đề, luyện nghe ngắn, nói theo mẫu, viết câu cơ bản, và kết hợp các trò chơi hoặc bài tập nhóm.

  • Theo dõi tiến bộ và điều chỉnh: Thường xuyên kiểm tra và feedback giúp học viên hiểu rõ khả năng hiện tại và hướng cải thiện.

1.3. Tầm quan trọng của việc biết “học viên trình độ A1 nên dạy những kiến thức gì”

Hiểu rõ kiến thức cần dạy ở A1 giúp giáo viên:

  • Tránh dạy quá nhiều hoặc quá khó, gây áp lực học viên.

  • Chọn giáo trình và hoạt động phù hợp, tăng hiệu quả giảng dạy.

  • Giúp học viên cảm nhận tiến bộ nhanh chóng, tăng sự tự tin.

  • Xây dựng nền tảng vững chắc cho các cấp độ cao hơn (A2, B1, B2).

Khi giáo viên nắm rõ nội dung, phương pháp và chiến lược dạy học, việc dạy học viên A1 trở nên hiệu quả, có hệ thống, và học viên hứng thú hơn.

2. Tổng quan CEFR A1 – Học viên ở mức này có thể làm được gì

Học viên trình độ A1 nên dạy những kiến thức gì cần được xác định dựa trên chuẩn CEFR. Ở cấp độ A1, học viên được coi là người mới bắt đầu hoàn toàn, vì vậy mục tiêu giáo viên đặt ra là xây dựng nền tảng ngôn ngữ cơ bản và khả năng giao tiếp đơn giản. Việc hiểu rõ năng lực và giới hạn của học viên A1 giúp giáo viên lên kế hoạch dạy học phù hợp, không quá tải nhưng vẫn đảm bảo tiến bộ rõ rệt.

2.1. Khái niệm CEFR A1

Theo Khung tham chiếu Ngôn ngữ Châu Âu (CEFR), mức A1 là cấp độ Beginner – Người mới bắt đầu, với các đặc điểm:

  • Nghe: Học viên có thể hiểu các từ và cụm từ quen thuộc, thông tin đơn giản trong các tình huống giao tiếp thường nhật.

  • Nói: Có thể giới thiệu bản thân, hỏi và trả lời câu hỏi đơn giản về gia đình, công việc, sở thích.

  • Đọc: Hiểu các thông tin đơn giản như biển báo, thư ngắn, menu, hoặc quảng cáo cơ bản.

  • Viết: Viết những câu ngắn, đơn giản, ví dụ như điền mẫu đơn hoặc viết email giới thiệu bản thân.

Điều này nghĩa là giáo viên không nên dạy các cấu trúc phức tạp hay từ vựng học thuật ở mức này. Thay vào đó, cần tập trung vào giao tiếp cơ bản và xây dựng phản xạ ngôn ngữ đơn giản.

2.2. Mục tiêu chính của giáo viên khi dạy A1

Khi giảng dạy A1, giáo viên cần hướng học viên đạt được các mục tiêu sau:

  1. Xây dựng vốn từ vựng cơ bản:

    • Chủ đề gần gũi: gia đình, bạn bè, nghề nghiệp, trường học, sở thích.

    • Từ vựng về đồ vật, màu sắc, số đếm, thời gian, ngày tháng.

    • Cách sử dụng từ vựng trong câu đơn giản, ví dụ: “I have a dog.”, “She likes apples.”

  2. Hiểu và sử dụng ngữ pháp cơ bản:

    • Thì hiện tại đơn, động từ to be, đại từ nhân xưng, mạo từ a/an/the.

    • Câu hỏi Yes/No và Wh-questions (What, Where, When, Who).

    • Sắp xếp câu đơn giản theo trật tự Subject – Verb – Object.

  3. Phát triển kỹ năng giao tiếp cơ bản:

    • Giới thiệu bản thân và người khác.

    • Hỏi đường, hỏi giá cả, mua sắm, hỏi thăm sức khỏe.

    • Sử dụng các câu ngắn, đơn giản và câu phản hồi ngắn.

  4. Rèn luyện kỹ năng nghe và đọc đơn giản:

    • Nghe đoạn hội thoại ngắn, câu hỏi đơn.

    • Đọc biển báo, menu, thông tin cơ bản trong lớp hoặc ngoài đời.

  5. Tạo sự tự tin khi sử dụng tiếng Anh:

    • Khuyến khích học viên nói, không sợ sai.

    • Sử dụng các trò chơi, hoạt động nhóm, role-play để tăng tương tác.

2.3. Ví dụ minh họa cho giáo viên

  • Nghe & Nói:
    Giáo viên cho học viên nghe một đoạn hội thoại ngắn:
    “Hello, my name is Anna. I am from Spain. I like cats.”
    Sau đó, học viên trả lời câu hỏi:
    “What is her name? Where is she from? What does she like?”

  • Đọc & Viết:
    Giáo viên cung cấp tờ thông tin về cửa hàng:
    “Open: 9am – 6pm, Monday – Friday”
    Học viên đọc và điền vào mẫu câu:
    “The shop opens at ___ and closes at ___.”

  • Hoạt động nhóm:

    • Học viên làm việc theo cặp, hỏi và trả lời về sở thích cá nhân.

    • Ví dụ: “What do you like to eat?” – “I like pizza.”

Những hoạt động này vừa rèn kỹ năng ngôn ngữ, vừa tăng tương tác và tự tin cho học viên A1.

2.4. Lời khuyên dành cho giáo viên

  • Không dạy quá nhiều từ vựng trong một buổi, khoảng 8–10 từ mới là vừa.

  • Sử dụng visual aids, flashcards, hình minh họa để học viên dễ ghi nhớ.

  • Lặp lại câu, mẫu câu nhiều lần, kết hợp role-play và trò chơi.

  • Luôn theo dõi phản xạ học viên, giúp họ sửa lỗi nhẹ nhàng và tự nhiên.

  • Thiết lập mục tiêu nhỏ, dễ đạt để học viên cảm thấy tiến bộ mỗi buổi.

3. Từ vựng thiết yếu mức A1 (Vocabulary)

Học viên trình độ A1 nên dạy những kiến thức gì về từ vựng là một trong những câu hỏi quan trọng nhất đối với giáo viên tiếng Anh. Ở mức A1, học viên mới bắt đầu làm quen với ngôn ngữ, vốn từ hạn chế, nên giáo viên cần lựa chọn từ vựng căn bản, hữu ích, dễ nhớ và liên quan đến đời sống hàng ngày.

3.1. Nguyên tắc chọn từ vựng cho A1

Khi thiết kế bài học từ vựng cho học viên A1, giáo viên nên lưu ý các nguyên tắc:

  1. Từ vựng gắn với chủ đề quen thuộc:

    • Gia đình: mother, father, brother, sister

    • Sở thích: read, play, watch, listen

    • Thời gian: Monday, Tuesday, morning, evening

    • Thức ăn và đồ uống: bread, rice, water, milk

  2. Từ vựng có thể kết hợp vào câu đơn giản:
    Giáo viên không chỉ dạy từ đơn lẻ, mà còn hướng dẫn học viên sử dụng từ trong câu:

    • Ví dụ: I like apples, He has a dog, She goes to school

  3. Lặp lại và sử dụng nhiều lần:
    Học viên A1 dễ quên từ mới, nên giáo viên cần recycle vocabulary qua bài tập, trò chơi, hội thoại nhóm.

  4. Kết hợp hình ảnh và thực hành:

    • Flashcards, hình minh họa, slide hình ảnh giúp học viên nhớ nhanh và hiểu nghĩa từ.

    • Hoạt động như “Find the object”, “Guess the word” làm tăng hứng thú.

3.2. Danh sách từ vựng thiết yếu A1

Dưới đây là những nhóm từ cơ bản mà giáo viên nên dạy:

  1. Từ vựng về bản thân và gia đình

    • Từ vựng: name, age, mother, father, brother, sister, friend

    • Ví dụ câu: My mother is a teacher. I have one brother.

  2. Sở thích và hoạt động hàng ngày

    • Từ vựng: read, write, play, watch, listen, eat, drink

    • Ví dụ câu: I like reading books. / She plays football.

  3. Địa điểm và hướng dẫn đơn giản

    • Từ vựng: school, park, shop, hospital, left, right, straight

    • Ví dụ câu: Go straight and turn left at the shop.

  4. Đồ vật và đồ dùng hàng ngày

    • Từ vựng: bag, pen, table, chair, phone, computer

    • Ví dụ câu: The pen is on the table.

  5. Thời gian và số đếm cơ bản

    • Từ vựng: one, two, three… Monday, Tuesday… morning, evening

    • Ví dụ câu: I wake up at seven o’clock in the morning.

  6. Tính từ cơ bản

    • Từ vựng: big, small, happy, sad, hot, cold, good, bad

    • Ví dụ câu: The weather is hot today. / She is happy.

3.3. Hoạt động gợi ý cho giáo viên

  1. Flashcards & Matching Game

    • Giáo viên chuẩn bị flashcards từ vựng với hình ảnh minh họa.

    • Học viên ghép từ với hình hoặc tạo câu đơn giản.

  2. Role-play đơn giản

    • Học viên hỏi đáp về bản thân, gia đình hoặc sở thích:

      • “What is your name?” – “My name is Anna.”

      • “Do you like football?” – “Yes, I do.”

  3. Vocabulary Bingo

    • Giáo viên đọc từ, học viên đánh dấu trên bảng bingo của mình.

    • Vừa chơi vừa học từ vựng, tăng phản xạ nghe.

  4. Writing Short Sentences

    • Học viên viết câu đơn với từ mới: I like apples. / My brother is big.

    • Giáo viên sửa lỗi và gợi ý cách mở rộng câu.

3.4. Lời khuyên dành cho giáo viên

  • Dạy từ vựng theo chủ đề để học viên dễ liên tưởng.

  • Không dạy quá 8–10 từ mới một buổi.

  • Luôn kết hợp từ vựng với ngữ pháp và giao tiếp để học viên hiểu cách sử dụng trong câu.

  • Khuyến khích học viên sử dụng từ mới trong nói và viết ngay để tăng hiệu quả ghi nhớ.

  • Sử dụng trò chơi, hình ảnh, bài hát để tạo không khí vui vẻ và giảm áp lực học từ mới.

Việc chọn từ vựng hợp lý, dễ áp dụng và lặp lại thường xuyên giúp học viên nắm chắc nền tảng ngôn ngữ A1, tăng khả năng giao tiếp, và chuẩn bị tốt cho việc học ngữ pháp và kỹ năng cao hơn. Giáo viên nắm rõ học viên trình độ A1 nên dạy những kiến thức gì về từ vựng sẽ thiết kế bài học hiệu quả, sinh động, vừa học vừa chơi, giúp học viên tiến bộ nhanh và tự tin hơn.

4. Ngữ pháp cốt lõi mức A1 (Grammar)

Khi xác định học viên trình độ A1 nên dạy những kiến thức gì, ngữ pháp luôn là trụ cột quan trọng. Ở mức A1, học viên mới làm quen với các cấu trúc cơ bản của tiếng Anh, vì vậy giáo viên cần tập trung vào những cấu trúc đơn giản, dễ hiểu, dễ sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.

4.1. Nguyên tắc dạy ngữ pháp cho A1

  1. Bắt đầu từ cơ bản
    Giáo viên không nên dạy thì phức tạp hay câu dài. Thay vào đó, tập trung vào:

    • Thì hiện tại đơn (Present Simple)

    • Động từ “to be”

    • Đại từ nhân xưng, mạo từ a/an/the

    • Câu hỏi Yes/No và Wh-questions

  2. Dạy theo ngữ cảnh thực tế
    Thay vì học thuộc lý thuyết, học viên nên sử dụng cấu trúc trong tình huống đời sống:

    • Giới thiệu bản thân

    • Hỏi đường, hỏi giá cả

    • Mua sắm, gọi món ăn

  3. Lặp lại và thực hành nhiều lần
    Học viên A1 dễ quên cấu trúc. Giáo viên cần lặp lại ngữ pháp qua bài tập, hội thoại nhóm, trò chơi.

  4. Kết hợp với từ vựng và kỹ năng giao tiếp
    Ngữ pháp không dạy riêng lẻ; luôn đi kèm từ vựng và giao tiếp để học viên hiểu cách sử dụng.

4.2. Những cấu trúc ngữ pháp quan trọng

1. Động từ “to be”

  • Dạng cơ bản: I am, You are, He/She/It is, We/They are

  • Ví dụ:

    • I am a student.

    • She is my sister.

  • Hoạt động lớp học: Học viên giới thiệu bản thân và người khác theo mẫu.

2. Thì hiện tại đơn (Present Simple)

  • Cấu trúc: Subject + Verb (s/es) + Object

  • Ví dụ:

    • I like apples.

    • He plays football.

  • Hoạt động: Học viên nói về sở thích, thói quen hằng ngày.

3. Đại từ nhân xưng và sở hữu

  • I, you, he, she, we, they

  • My, your, his, her, our, their

  • Ví dụ: This is my book. / Is this your pen?

  • Hoạt động: Học viên nhận diện đồ vật, nói về sở hữu cá nhân.

4. Mạo từ a/an/the

  • a trước danh từ bắt đầu bằng phụ âm: a book

  • an trước danh từ bắt đầu bằng nguyên âm: an apple

  • the dùng khi nói về đối tượng xác định

  • Ví dụ: I have a pen. / She eats an apple. / The book is on the table.

  • Hoạt động: Flashcards + câu hỏi về vật thể trong lớp.

5. Câu hỏi Yes/No và Wh-questions

  • Yes/No: Are you a student? – Yes, I am.

  • Wh-questions: What, Where, When, Who, How

  • Ví dụ: What is your name? / Where do you live?

  • Hoạt động: Học viên thực hành phỏng vấn lẫn nhau theo cặp.

4.3. Hoạt động gợi ý cho giáo viên

  1. Mini dialogues (Hội thoại ngắn)
    Học viên thực hành giới thiệu bản thân, hỏi đáp về gia đình, sở thích.

  2. Sentence building (Xếp câu)
    Giáo viên cung cấp từ rời rạc, học viên xếp thành câu đúng ngữ pháp.

  3. Grammar games (Trò chơi ngữ pháp)

    • Bingo với động từ “to be”

    • Board game: lắc xúc xắc, trả lời câu hỏi đúng thì tiến bước

  4. Error correction (Sửa lỗi nhẹ)
    Giáo viên đưa ví dụ sai ngữ pháp, học viên nhận diện và sửa.

4.4. Lời khuyên dành cho giáo viên

  • Dạy từng cấu trúc từng bước, tránh nhồi nhét nhiều kiến thức cùng lúc.

  • Luôn kết hợp nghe – nói – đọc – viết với ngữ pháp.

  • Khuyến khích học viên sử dụng cấu trúc đã học trong tình huống thực tế.

  • Dùng hình ảnh, trò chơi và hoạt động tương tác để giữ hứng thú học tập.

  • Thường xuyên review các cấu trúc cũ trước khi dạy mới.

5. Kỹ năng nghe – nói – đọc – viết nên dạy ở A1

Khi xác định học viên trình độ A1 nên dạy những kiến thức gì, kỹ năng ngôn ngữ là yếu tố then chốt. Ở mức A1, học viên mới làm quen với tiếng Anh, vì vậy giáo viên cần tập trung rèn bốn kỹ năng cơ bản: nghe, nói, đọc, viết, kết hợp với từ vựng và ngữ pháp đã học. Mục tiêu là giúp học viên giao tiếp đơn giản, hiểu thông tin cơ bản và bắt đầu sử dụng tiếng Anh trong đời sống hằng ngày.

5.1. Kỹ năng nghe (Listening)

Mục tiêu:

  • Hiểu từ vựng và câu đơn giản.

  • Nhận biết thông tin cơ bản trong hội thoại ngắn.

Phương pháp dạy:

  • Sử dụng audio ngắn, đoạn hội thoại đơn giản, tốc độ chậm.

  • Lặp lại nhiều lần để học viên nắm từ vựng và mẫu câu.

  • Hướng dẫn học viên nghe và ghi chú từ khóa.

Ví dụ hoạt động:

  • Nghe đoạn hội thoại:
    “Hi, my name is Tom. I live in London. I like football.”

  • Học viên trả lời câu hỏi:
    “What is his name?” – “Where does he live?” – “What does he like?”

  • Sử dụng flashcards minh họa từ khóa để học viên dễ nhận diện.

Lời khuyên cho giáo viên:

  • Không đọc quá nhanh; dùng giọng rõ ràng, nhấn trọng âm từ quan trọng.

  • Kết hợp trò chơi nghe và lặp lại để tăng phản xạ.

5.2. Kỹ năng nói (Speaking)

Mục tiêu:

  • Giới thiệu bản thân và người khác.

  • Hỏi và trả lời câu hỏi đơn giản về gia đình, sở thích, nghề nghiệp.

  • Sử dụng câu ngắn, đơn giản nhưng đúng ngữ pháp.

Phương pháp dạy:

  • Dạy theo mẫu câu: “My name is…”, “I like…”.

  • Thực hành theo cặp hoặc nhóm nhỏ.

  • Khuyến khích học viên nói liên tục, không ngại sai.

Ví dụ hoạt động:

  • Role-play: Học viên đóng vai khách hàng và nhân viên cửa hàng:
    “How much is this?” – “It’s five dollars.”

  • Interview partners: Học viên hỏi nhau thông tin cá nhân, ghi nhận câu trả lời.

Lời khuyên cho giáo viên:

  • Luôn sửa lỗi nhẹ nhàng, tập trung vào phản xạ tự nhiên.

  • Dùng visual aids, hình ảnh và biểu cảm để học viên dễ hiểu.

5.3. Kỹ năng đọc (Reading)

Mục tiêu:

  • Đọc hiểu câu và đoạn văn ngắn.

  • Nhận biết thông tin cụ thể: địa điểm, số, thời gian, tên người.

Phương pháp dạy:

  • Sử dụng tài liệu ngắn gọn, hình minh họa, menu, biển báo, email cơ bản.

  • Hướng dẫn học viên skimming và scanning để lấy thông tin quan trọng.

Ví dụ hoạt động:

  • Học viên đọc menu nhà hàng và trả lời câu hỏi:
    “What is the price of coffee?” – “What drinks are available?”

  • Đọc biển báo trong lớp hoặc văn bản ngắn về thời khóa biểu:
    “The library is open from 8am to 5pm.”

Lời khuyên cho giáo viên:

  • Chọn văn bản ngắn, tránh câu dài và phức tạp.

  • Kết hợp hình ảnh và màu sắc để tăng khả năng nhận diện thông tin.

5.4. Kỹ năng viết (Writing)

Mục tiêu:

  • Viết câu đơn giản, email ngắn, điền mẫu thông tin.

  • Sử dụng từ vựng và cấu trúc ngữ pháp đã học.

Phương pháp dạy:

  • Hướng dẫn viết từng câu trước, sau đó ghép thành đoạn văn ngắn.

  • Thực hành điền mẫu đơn, viết thư/email cơ bản.

  • Khuyến khích học viên tự viết và tự sửa lỗi dưới sự hướng dẫn của giáo viên.

Ví dụ hoạt động:

  • Viết 3 câu về bản thân:
    “My name is Anna. I am 10 years old. I like reading.”

  • Điền thông tin cá nhân vào mẫu đơn: Name, Age, Address, Phone.

Lời khuyên cho giáo viên:

  • Bắt đầu từ câu đơn, tránh văn bản dài.

  • Luôn kết hợp ngữ pháp và từ vựng để học viên áp dụng trực tiếp.

  • Khuyến khích học viên chia sẻ bài viết với bạn cùng lớp, tạo tương tác.

5.5. Lời khuyên tổng thể cho giáo viên A1

  • Luân phiên dạy 4 kỹ năng trong buổi học để học viên phát triển đồng đều.

  • Kết hợp từ vựng và ngữ pháp trong tất cả các kỹ năng.

  • Dùng hoạt động nhóm, trò chơi, flashcards và role-play để tăng sự hứng thú.

  • Tạo mục tiêu nhỏ, dễ đạt cho mỗi buổi học để học viên cảm nhận tiến bộ.

  • Luôn tích cực khích lệ để học viên không ngại sai và tự tin giao tiếp.

Kỹ năng nghe – nói – đọc – viết là nền tảng cốt lõi cho học viên A1. Giáo viên nắm rõ học viên trình độ A1 nên dạy những kiến thức gì về kỹ năng sẽ thiết kế bài học sinh động, hiệu quả, giúp học viên tự tin giao tiếp và sử dụng tiếng Anh trong đời sống hàng ngày, đồng thời chuẩn bị nền tảng vững chắc cho các cấp độ tiếp theo.

6. Phát âm cơ bản cho người mới bắt đầu

Học viên trình độ A1 nên dạy những kiến thức gì về phát âm là yếu tố rất quan trọng nhưng thường bị bỏ qua. Ở trình độ A1, phát âm đúng ngay từ đầu giúp học viên tự tin giao tiếp, tránh hình thành thói quen sai và hỗ trợ việc nghe – nói hiệu quả hơn. Giáo viên cần tập trung vào âm cơ bản, trọng âm từ, nhịp điệu câu và các âm khó mà học viên dễ nhầm lẫn.

6.1. Nguyên tắc dạy phát âm cho A1

  1. Bắt đầu từ âm cơ bản:

    • Nguyên âm: /i:/, /ɪ/, /æ/, /ʌ/

    • Phụ âm: /p/, /b/, /t/, /d/, /k/, /g/, /s/, /z/

    • Giáo viên nên dạy qua ví dụ từ đơn giản: cat /kæt/, bed /bed/, pen /pen/.

  2. Nhấn trọng âm từ và câu đơn giản:

    • Học viên A1 cần biết từ nào quan trọng trong câu.

    • Ví dụ: I like apples. → nhấn vào likeapples.

  3. Lặp lại nhiều lần và nghe mẫu:

    • Giáo viên phát âm chuẩn, học viên lặp lại.

    • Sử dụng audio, video, hoặc ứng dụng luyện phát âm để học viên nghe và bắt chước.

  4. Tập phát âm qua giao tiếp thực tế:

    • Không chỉ luyện âm riêng lẻ, mà kết hợp đọc từ, câu, đoạn văn ngắn.

    • Học viên dễ ghi nhớ và sử dụng trong hội thoại.

6.2. Các kỹ thuật dạy phát âm

1. Minimal pairs (Cặp âm dễ nhầm)

  • Ví dụ: ship / sheep, bit / beat, pen / pan

  • Giáo viên đọc, học viên nhắc lại, sau đó nhận biết qua nghe và lặp lại.

2. Word stress (Trọng âm từ)

  • Dạy học viên nhấn âm chính trong từ dài:

    • Ví dụ: apple → nhấn ap, banana → nhấn na.

  • Hoạt động: Giáo viên đọc, học viên gõ nhịp hoặc vỗ tay theo trọng âm.

3. Sentence stress & intonation (Trọng âm câu & ngữ điệu)

  • Dạy nhấn từ quan trọng trong câu:

    • I like apples.

    • She is happy today.

  • Hoạt động: Học viên đọc theo mẫu, giáo viên điều chỉnh ngữ điệu tự nhiên.

4. Linking & rhythm (Nối âm và nhịp điệu)

  • Học viên A1 bắt đầu tập nối âm đơn giản:

    • I am a student → /I am-a student/

  • Giáo viên hướng dẫn nhịp câu và luyện đọc nối âm ngắn.

6.3. Hoạt động gợi ý cho giáo viên

  1. Tongue twisters (Câu luyện phát âm)

    • Ví dụ: She sells seashells on the seashore.

    • Học viên lặp lại chậm, sau đó tăng tốc, luyện âm /s/ và /ʃ/.

  2. Chơi trò nghe – nhắc lại (Listen & Repeat)

    • Giáo viên phát âm từ hoặc câu, học viên lặp lại ngay.

    • Chia lớp thành nhóm, ai phát âm chuẩn nhất sẽ được điểm.

  3. Shadowing (Bắt chước nói theo)

    • Học viên nghe audio, nói theo đồng thời để luyện ngữ điệu và nhịp câu.

  4. Flashcards phát âm

    • Giáo viên đưa flashcards từ vựng kèm hình ảnh, học viên đọc to.

    • Có thể kết hợp điểm thưởng cho nhóm đọc đúng và tự tin.

6.4. Lời khuyên dành cho giáo viên

  • Dạy phát âm ngắn gọn, từng bước, tránh làm học viên quá áp lực.

  • Luôn kết hợp âm, từ, câu, giao tiếp để học viên thấy ứng dụng thực tế.

  • Sử dụng hình ảnh, video, audio để học viên nghe nhiều, nhìn và bắt chước.

  • Khuyến khích học viên tự luyện phát âm tại nh với từ vựng và câu đã học.

  • Kiên nhẫn sửa lỗi, tạo môi trường tự tin, không ngại nói sai.

Phát âm cơ bản là nền tảng quan trọng cho học viên A1. Giáo viên nắm rõ học viên trình độ A1 nên dạy những kiến thức gì về phát âm sẽ giúp học viên nói rõ ràng, tự tin và dễ hiểu, đồng thời hỗ trợ kỹ năng nghe, nói và giao tiếp hàng ngày. Dạy phát âm đúng từ đầu giúp học viên tránh sai lầm lâu dài và phát triển kỹ năng ngôn ngữ toàn diện.

7. Kết luận

Hiểu rõ học viên trình độ A1 nên dạy những kiến thức gì là nền tảng quan trọng để giáo viên thiết kế bài học hiệu quả. Từ vựng, ngữ pháp, kỹ năng nghe – nói – đọc – viết và phát âm cơ bản đều cần được kết hợp linh hoạt, giúp học viên xây dựng nền tảng ngôn ngữ vững chắc và tự tin giao tiếp trong đời sống hàng ngày.

Chiến lược giảng dạy đúng phương pháp, kết hợp hoạt động nhóm, trò chơi, role-play và lặp lại kiến thức sẽ giúp học viên A1 vừa học vừa thực hành, tăng khả năng ghi nhớ và phát triển kỹ năng toàn diện. Giáo viên giữ vai trò hướng dẫn, quan sát và điều chỉnh bài học theo năng lực từng học viên để đảm bảo tiến bộ đồng đều.

Cuối cùng, việc duy trì môi trường học tích cực, khích lệ sự tự tin và hướng dẫn phương pháp tự học tại nhà sẽ giúp học viên A1 tiếp thu hiệu quả, cảm nhận được tiến bộ nhanh chóng và chuẩn bị tốt cho các cấp độ tiếng Anh cao hơn.

👉 Nếu bạn đang mong muốn nâng cao kỹ năng giảng dạy, đồng thời sở hữu chứng chỉ TESOL Quốc tế uy tín, hãy để ETP TESOL đồng hành. Chúng tôi không chỉ mang đến chương trình học chất lượng, mà còn là một cộng đồng giáo viên đầy nhiệt huyết – nơi bạn được học hỏi, kết nối và phát triển bền vững.

Hãy để ETP TESOL đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục khoá học TESOL Quốc tế tại Việt Namvà khởi đầu sự nghiệp giảng dạy tiếng Anh chuyên nghiệp. Hãy liên hệ ngay hôm nay để được tư vấn chi tiết về chương trình học TESOL Quốc tế tại Việt Nam, lịch khai giảng và những ưu đãi đặc biệt đang áp dụng.

Bạn có thể tìm đọc thêm về ETP TESOL tại: ETP TESOL VỮNG BƯỚC SỰ NGHIỆP GIÁO VIÊN TIẾNG ANH

Tìm hiểu thêm

 

 

Tư vấn miễn phí



    Tư vấn khóa học TESOL tại ETP (1)

    SERIES EBOOK ETP TESOL TẶNG BẠN

    1
    3
    2

    SERIES EBOOK ETP TESOL TẶNG BẠN

    1
    3
    2

    Tìm hiểu thêm

    Về ETP TESOL

    Hãy chia sẻ thắc mắc của bạn đến chuyên mục ‘Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời’ để được nhận ngay sự giải đáp và hỗ trợ từ đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp giàu kinh nghiệm của ETP TESOL. Gửi câu hỏi tại https://bit.ly/YOUask_ETPTESOLanswer và cùng nhau nâng cao chất lượng giảng dạy tiếng Anh của mình nhé!

    Buổi học phát âm tại ETP

    basic

    ETP TESOL VỮNG BƯỚC SỰ NGHIỆP GIÁO VIÊN TIẾNG ANH

    🌐 https://etp-tesol.edu.vn/

    📍Sài Gòn:

    CS1 – Trụ Sở: 368 Đường 3/2, Phường 12, Quận 10

    CS3: 308 An Dương Vương, Phường 4, Quận 5

    Phone: 098.969.7756098.647.7756

    📍Hà Nội:

    CS2: 293 Quan Nhân, Thanh Xuân

    Phone: 096.786.7756094.140.1414

    Email: office@etp-tesol.edu.vn

    Hãy ‘Like’ fanpage: ETP TESOL ngay để theo dõi những thông tin mới nhất và hữu ích về TESOL và các cơ hội việc làm hấp dẫn

    Messenger 096.786.7756 ETP HCM ETP HCM ETP Hanoi Tư Vấn Miễn Phí

      Tư vấn ngay