He Thong LMS Learning Management System Tich Hop AI

Handing out là gì? 7+ Cách dùng “handing out” trong tiếng Anh

“Handing out là gì?” – Cụm từ tưởng chừng đơn giản nhưng được dùng rất linh hoạt trong tiếng Anh. Cùng khám phá ý nghĩa, cách dùng và ví dụ thực tế của “Handing out”.

1. Handing out là gì?

Handing out” là dạng tiếp diễn (present participle) của cụm động từ “hand out”, mang nghĩa cơ bản là phát, chia, hoặc đưa một vật gì đó cho nhiều người.

  • “Hand”: nghĩa gốc là “bàn tay” hoặc “đưa bằng tay”.

  • “Out”: mang nghĩa “ra ngoài” hoặc “hướng ra ngoài”.
    Khi kết hợp, “hand out” mang nghĩa “đưa ra bằng tay cho nhiều người khác nhau”, tức là hành động phát, chia sẻ, hoặc phân phối.

📘 Định nghĩa theo Cambridge Dictionary:

To give something to each person in a group or to distribute something.
(Tức là: Phát, phân phát, hoặc phân phối thứ gì đó cho từng người trong nhóm.)

2. Cấu trúc và ngữ pháp khi dùng “handing out”

Tìm hiểu về cấu trúc ngữ pháp của Handing out
Tìm hiểu về cấu trúc ngữ pháp của Handing out

Cụm “handing out”dạng hiện tại phân từ (present participle) hoặc danh động từcủa phrasal verb “hand out”. Trong tiếng Anh, dạng này có thể đảm nhiệm nhiều vai trò ngữ pháp khác nhau tùy vào vị trí trong câu – như động từ chính, tính từ, hoặc danh từ chỉ hành động.

Hãy cùng đi từng trường hợp cụ thể để hiểu rõ hơn về cụm từ này.

1. Dùng “handing out” trong thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)

Đây là cách dùng phổ biến nhất, diễn tả một hành động đang diễn ra tại thời điểm nói — thường là hành động phát hoặc phân phát vật gì đó.

Cấu trúc:

S + am / is / are + handing out + O (tân ngữ)

Ví dụ:

  • The teacher is handing out the exam papers to the students.
    → Giáo viên đang phát bài kiểm tra cho học sinh.

  • Volunteers are handing out food to people in need.
    → Các tình nguyện viên đang phát đồ ăn cho người khó khăn.

Lưu ý: Từ “handing out” luôn đi kèm với tân ngữ (thứ được phát), vì đây là ngoại động từ (transitive verb). Không thể nói “He is handing out” mà không nói ra handing out what?

2. Dùng “handing out” làm danh động từ (Gerund)

Khi “handing out” đứng ở đầu câu hoặc làm chủ ngữ, nó được coi là danh động từ (gerund) – tức là danh từ hóa hành động.

Cấu trúc:

Handing out + something + is/was + complement

Ví dụ:

  • Handing out flyers all day is tiring.
    → Phát tờ rơi cả ngày thật mệt mỏi.

  • Handing out assignments is part of a teacher’s routine.
    → Phát bài tập là một phần công việc thường ngày của giáo viên.

💡 Mẹo phân biệt:
Nếu cụm “handing out” được dùng như một hành động đang xảy ra, nó là present participle.
Nếu nó dùng để diễn tả hoạt động chung chung, nó là gerund.

3. Dùng “handing out” làm tính từ (Participle Adjective)

Trong một số trường hợp, “handing out” có thể được dùng đứng trước danh từ, đóng vai trò như tính từ mô tả hành động đang xảy ra.

Ví dụ:

  • The handing-out process took nearly an hour.
    → Quá trình phát tài liệu kéo dài gần một tiếng.

  • The handing-out volunteers were smiling happily.
    → Những tình nguyện viên đang phát quà đều rất vui vẻ.

👉 Tuy cách dùng này ít phổ biến hơn, nhưng lại rất hữu ích trong văn viết học thuật, báo cáo, hoặc hướng dẫn quy trình.

4. Cấu trúc bị động của “handing out”

Trong câu bị động, “handing out” thường chuyển thành being handed out, để nhấn mạnh vật được phát chứ không phải người phát.

Cấu trúc:

S + be + being handed out + (by someone)

Ví dụ:

  • The exam papers are being handed out right now.
    → Các bài kiểm tra đang được phát ra.

  • Free samples are being handed out at the event.
    → Mẫu thử miễn phí đang được phát tại sự kiện.

Nếu chủ ngữ là người thực hiện hành động → dùng active: handing out.
Nếu chủ ngữ là vật hoặc kết quả của hành động → dùng passive: being handed out.

 5. “Handing out” trong mệnh đề phân từ (Participial Clause)

Trong văn viết tự nhiên, người bản ngữ thường rút gọn mệnh đề bằng cách dùng handing out ở đầu hoặc giữa câu để diễn tả hành động song song.

Ví dụ:

  • Handing out the flyers, she smiled warmly at every passerby.
    → Khi đang phát tờ rơi, cô ấy mỉm cười thân thiện với mọi người đi qua.

  • The teacher walked around the room, handing out the test papers.
    → Giáo viên đi quanh lớp, vừa phát bài kiểm tra cho học sinh.

Mệnh đề rút gọn này giúp câu gọn gàng, tự nhiên và giống người bản ngữ hơn rất nhiều!

3. Nghĩa bóng của “handing out” trong giao tiếp

Nghĩa bóng của "handing out" trong giao tiếp
Nghĩa bóng của “handing out” trong giao tiếp

Bên cạnh nghĩa đen là “phát” hay “phân phát” thứ gì đó, cụm từ “handing out” trong tiếng Anh giao tiếp còn được sử dụng theo nghĩa bóng – diễn tả việc trao đi, chia sẻ hay ban phát điều gì đó mang tính trừu tượng hơn, chẳng hạn như lời khuyên, sự khen ngợi, hình phạt hoặc thậm chí là cảm xúc.

Khi người bản ngữ nói “handing out compliments”, họ không có ý nói “phát lời khen” theo nghĩa đen, mà là “trao đi những lời khen ngợi một cách hào phóng”.
Tương tự, cụm “handing out punishments” mang nghĩa “phạt ai đó” – thường dùng khi nói đến việc giáo viên, huấn luyện viên hoặc người có quyền hạn đang đưa ra hình phạt cho người vi phạm.

Ví dụ:

  • The teacher was handing out punishments for those who came late.
    → Giáo viên đang phạt những học sinh đi học muộn.

  • The manager kept handing out compliments after the team’s success.
    → Quản lý liên tục khen ngợi sau khi nhóm đạt được thành tích tốt.

Cách dùng này cho thấy “handing out” không chỉ giới hạn ở vật thể hữu hình. Trong giao tiếp tự nhiên, người Anh – Mỹ thường dùng nó để thể hiện sự cho đi, chia sẻ hoặc truyền đạt điều gì đó đến nhiều người.
Ví dụ, một người có thể “hand out advice” – tức là “cho lời khuyên”, hoặc “hand out blame” – nghĩa là “đổ lỗi”, tùy vào cảm xúc và mục đích của câu nói.

Về sắc thái, “handing out” mang hơi hướng thân mật, gần gũi, thường xuất hiện trong ngữ cảnh đời thường như ở trường học, nơi làm việc, hoặc các cuộc trò chuyện hàng ngày. Nó tạo cảm giác hành động đang diễn ra một cách nhẹ nhàng, tự nhiên, chứ không trang trọng hay nặng nề như các động từ “distribute” hoặc “allocate”.

Một điểm thú vị là, trong nhiều tình huống, người bản ngữ còn dùng “handing out” với sắc thái mỉa mai hoặc ẩn ý. Ví dụ:

  • He’s been handing out advice like he’s an expert.
    → Anh ta phát lời khuyên như thể mình là chuyên gia vậy (ám chỉ hơi tự cao).

  • She’s handing out blame to everyone but herself.
    → Cô ta đổ lỗi cho tất cả mọi người trừ bản thân mình.

Những ví dụ này cho thấy, hiểu nghĩa bóng của “handing out” giúp người học tiếng Anh nắm được cảm xúc thật trong lời nói – điều mà sách ngữ pháp thuần túy thường bỏ qua.
Khi dùng đúng, cụm này giúp câu nói trở nên tự nhiên, linh hoạt và mang tính “native-like” hơn, nhất là trong giao tiếp hằng ngày hoặc môi trường làm việc quốc tế.

Tóm lại, “handing out” trong giao tiếp không chỉ là hành động “phát ra” thứ gì đó, mà còn là cách thể hiện việc chia sẻ, trao gửi hoặc thậm chí là trách nhiệm và cảm xúc. Nó là một cụm từ đơn giản nhưng giàu sắc thái, thể hiện sự tự nhiên, gần gũi và tinh tế trong cách người bản ngữ sử dụng ngôn ngữ mỗi ngày.

4. Ví dụ thực tế về cách dùng “handing out”

Trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày, “handing out” được sử dụng rất linh hoạt và xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh khác nhau từ lớp học, nơi làm việc, đến các hoạt động cộng đồng. Dưới đây là một số ví dụ điển hình giúp bạn hình dung rõ hơn cách người bản ngữ dùng cụm này trong thực tế.

Một trong những tình huống phổ biến nhất là trong môi trường giáo dục. Giáo viên thường “hand out” tài liệu, bài kiểm tra hoặc bài tập cho học sinh. Ví dụ:

The teacher is handing out the exam papers.
→ Giáo viên đang phát bài kiểm tra cho học sinh.

Cách nói này rất tự nhiên, thể hiện hành động phân phát tài liệu theo trật tự và thường được dùng trong các lớp học hoặc hội thảo.

Trong đời sống hàng ngày, “handing out” cũng thường được dùng khi nói đến các hoạt động cộng đồng, thiện nguyện hoặc quảng cáo. Chẳng hạn:

Volunteers were handing out food and water to people in need.
→ Các tình nguyện viên đang phát đồ ăn và nước uống cho những người cần giúp đỡ.
They were handing out flyers in front of the mall.
→ Họ đang phát tờ rơi trước trung tâm thương mại.

Ở những ví dụ này, “handing out” mang ý nghĩa phát hoặc phân phát thứ gì đó cho nhiều người, nhấn mạnh tính chia sẻ và lan tỏa.

Đôi khi, “handing out” còn được sử dụng theo nghĩa bóng, đặc biệt trong môi trường công sở hoặc thể thao, khi muốn nói ai đó đang “ban phát” lời khen, phần thưởng hoặc hình phạt”.

The coach was handing out punishments for being late to practice.
→ Huấn luyện viên đang phạt những người đến muộn buổi tập.
The manager kept handing out compliments after the presentation.
→ Quản lý liên tục khen ngợi mọi người sau buổi thuyết trình.

Cụm này vì thế không chỉ giới hạn ở hành động “phát đồ vật”, mà còn mang sắc thái “trao đi” những thứ vô hình như lời khen, lời khuyên hay cảm xúc. Cách dùng này khiến “handing out” trở nên gần gũi, sinh động và mang hơi hướng đời thường trong tiếng Anh bản ngữ.

Ngoài ra, trong các sự kiện hoặc chương trình lớn, “handing out” còn được dùng khi nói đến việc phát quà hoặc tài liệu cho người tham gia. Ví dụ:

Staff members were handing out welcome packs at the registration desk.
→ Nhân viên đang phát túi quà chào mừng tại bàn đăng ký.

Như vậy, chỉ với một cụm “handing out”, người nói có thể dễ dàng diễn tả nhiều hành động khác nhau – từ những việc nhỏ như phát bài kiểm tra, đến những hoạt động quy mô lớn như phát quà thiện nguyện hay phát tờ rơi quảng cáo. Điều quan trọng là phải hiểu được ý định giao tiếp để chọn từ cho phù hợp với ngữ cảnh.

Tóm lại, “handing out” là một cụm động từ đơn giản nhưng vô cùng linh hoạt trong tiếng Anh. Nó giúp câu nói trở nên tự nhiên, đời thường và “bản ngữ” hơn rất nhiều. Dù bạn là giáo viên, học sinh hay nhân viên văn phòng, việc hiểu và sử dụng thành thạo “handing out” sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên và chuyên nghiệp hơn trong mọi tình huống.

5. “Handing out” trong mệnh đề phân từ (Participial Clause)

Cụm “handing out” không chỉ xuất hiện độc lập như một động từ chính, mà còn thường xuyên được dùng trong mệnh đề phân từ (participial clause),một dạng rút gọn của mệnh đề phụ trong câu tiếng Anh. Dạng câu này giúp người nói diễn đạt hai hành động xảy ra cùng lúc hoặc liên tiếp nhau, khiến câu văn trở nên ngắn gọn, tự nhiên và “giống người bản ngữ” hơn rất nhiều.

1. Hiểu đơn giản về mệnh đề phân từ

Một mệnh đề phân từ (participial clause) được hình thành bằng cách rút gọn mệnh đề có cùng chủ ngữ với mệnh đề chính, và thay động từ bằng V-ing hoặc V-ed.

Trong trường hợp này, “handing out” là dạng V-ing, nên nó diễn tả hành động đang diễn ra cùng lúc với hành động chính trong câu.

Cấu trúc tổng quát:

Handing out + [thứ gì được phát], + [mệnh đề chính]

Hoặc:

[Mệnh đề chính], handing out + [thứ gì được phát].

2. Ví dụ cụ thể

  • Handing out the test papers, the teacher explained the instructions.
    → Khi đang phát bài kiểm tra, giáo viên giải thích hướng dẫn cho học sinh.

Ở đây, handing out the test papers là mệnh đề phân từ diễn tả hành động đang xảy ra cùng lúc với hành động “explained”.
Thay vì nói:

While the teacher was handing out the test papers, she explained the instructions.
ta có thể rút gọn lại cho tự nhiên hơn:
Handing out the test papers, the teacher explained the instructions.

💡 Câu trở nên ngắn hơn, súc tích hơn nhưng vẫn đầy đủ ý nghĩa – đúng chuẩn phong cách người bản ngữ.

  • The teacher walked around the room, handing out homework to her students.
    → Giáo viên đi quanh lớp, vừa phát bài tập cho học sinh.

Ở ví dụ này, handing out homework đứng sau dấu phẩy, thể hiện hành động xảy ra song song với “walked around the room”.
Người đọc hình dung được một cách rõ ràng: giáo viên không chỉ đi quanh lớp mà còn thực hiện hành động phát bài tập cùng lúc.

  • Smiling warmly, she kept handing out gifts to the children.
    → Cô ấy mỉm cười thân thiện khi đang phát quà cho bọn trẻ.

Tương tự, cụm “Smiling warmly” (một mệnh đề phân từ khác) và “handing out gifts” cùng xuất hiện trong câu, giúp diễn đạt chuỗi hành động tự nhiên và mang cảm xúc sống động.
Đây là cách viết cực kỳ phổ biến trong văn kể chuyện hoặc miêu tả sinh động (descriptive writing).

3. Khi nào nên dùng “handing out” trong mệnh đề phân từ

  1. Khi hai hành động xảy ra cùng lúc:

    The volunteers stood by the road, handing out water bottles to runners.
    → Các tình nguyện viên đứng bên đường, phát nước cho người chạy.

  2. Khi muốn rút gọn câu cho gọn gàng, tự nhiên hơn:

    While he was handing out flyers, he smiled at everyone.
    Handing out flyers, he smiled at everyone.

  3. Khi viết văn miêu tả, bài luận hoặc email chuyên nghiệp, giúp câu mượt mà và tiết kiệm từ ngữ hơn.

4. Lưu ý khi dùng “handing out” trong mệnh đề phân từ

  • Chủ ngữ của mệnh đề phân từ phải trùng với chủ ngữ của mệnh đề chính.
    Ví dụ đúng:

    Handing out papers, the teacher explained the task.
    (Cùng chủ ngữ: the teacher)
    ❌ Sai:
    Handing out papers, the students listened carefully.
    (Không trùng chủ ngữ → gây hiểu lầm rằng students là người đang phát bài.)

  • Không nên lạm dụng:
    Mặc dù mệnh đề phân từ giúp câu ngắn gọn, nhưng nếu dùng quá nhiều, bài viết có thể trở nên nặng nề hoặc khó hiểu.
    Chỉ nên sử dụng khi cần nhấn mạnh hành động song song hoặc tạo cảm giác chuyển động trong câu.

  • Dấu phẩy:
    Khi mệnh đề phân từ đứng đầu câu, luôn có dấu phẩy sau nó.
    Khi đứng giữa hoặc cuối câu, dấu phẩy có thể có hoặc không tùy vào độ dài và nhịp điệu của câu.

5. Mẹo luyện tập cho giáo viên và người học tiếng Anh

Nếu em là giáo viên, hãy thử cho học sinh thực hành viết lại câu đầy đủ thành câu rút gọn với handing out. Ví dụ:

Câu đầy đủ Câu rút gọn với “handing out”
While the teacher was handing out the exams, she smiled at the students. Handing out the exams, the teacher smiled at the students.
The volunteers were handing out food, and they looked very happy. The volunteers looked very happy, handing out food.
While she was handing out leaflets, she talked to passersby. Handing out leaflets, she talked to passersby.

Việc luyện như vậy giúp học viên hiểu cách rút gọn hợp lý, đồng thời phát triển kỹ năng viết tự nhiên như người bản ngữ.

Tóm lại, sử dụng “handing out” trong mệnh đề phân từ là một kỹ thuật viết nâng cao, giúp câu văn vừa ngắn gọn, vừa sinh động mà vẫn thể hiện mối quan hệ rõ ràng giữa các hành động.
Khi nắm vững cách dùng này, em có thể viết tiếng Anh tự nhiên hơn, đặc biệt trong bài luận, email chuyên nghiệp hoặc các tình huống kể chuyện miêu tả.

Kết luận

Tóm lại, “handing out” nghĩa là phát, chia hoặc phân phối cho nhiều người, nhưng không chỉ dừng ở hành động vật lý. Nó còn mang sắc thái trao đi, ban hành, hoặc chia sẻ thông tin – đây là cụm từ rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong môi trường học tập và làm việc.

Nếu bạn là giáo viên tiếng Anh, cụm này là một phần không thể thiếu trong hướng dẫn lớp học. Nếu bạn là người học tiếng Anh giao tiếp, hãy luyện dùng “handing out” để tăng sự tự nhiên trong giao tiếp hàng ngày.

👉 Nếu bạn đang mong muốn nâng cao kỹ năng giảng dạy, đồng thời sở hữu chứng chỉ TESOL Quốc tế uy tín, hãy để ETP TESOL đồng hành. Chúng tôi không chỉ mang đến chương trình học chất lượng, mà còn là một cộng đồng giáo viên đầy nhiệt huyết – nơi bạn được học hỏi, kết nối và phát triển bền vững.

Hãy để ETP TESOL đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục khoá học TESOL Quốc tế tại Việt Namvà khởi đầu sự nghiệp giảng dạy tiếng Anh chuyên nghiệp. Hãy liên hệ ngay hôm nay để được tư vấn chi tiết về chương trình học TESOL Quốc tế tại Việt Nam, lịch khai giảng và những ưu đãi đặc biệt đang áp dụng.

Bạn có thể tìm đọc thêm về ETP TESOL tại: ETP TESOL VỮNG BƯỚC SỰ NGHIỆP GIÁO VIÊN TIẾNG ANH

Tìm hiểu thêm

 

 

Tư vấn miễn phí



    Tư vấn khóa học TESOL tại ETP (1)

    SERIES EBOOK ETP TESOL TẶNG BẠN

    1
    3
    2

    SERIES EBOOK ETP TESOL TẶNG BẠN

    1
    3
    2

    Tìm hiểu thêm

    Về ETP TESOL

    Hãy chia sẻ thắc mắc của bạn đến chuyên mục ‘Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời’ để được nhận ngay sự giải đáp và hỗ trợ từ đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp giàu kinh nghiệm của ETP TESOL. Gửi câu hỏi tại https://bit.ly/YOUask_ETPTESOLanswer và cùng nhau nâng cao chất lượng giảng dạy tiếng Anh của mình nhé!

    Buổi học phát âm tại ETP

    basic

    ETP TESOL VỮNG BƯỚC SỰ NGHIỆP GIÁO VIÊN TIẾNG ANH

    🌐 https://etp-tesol.edu.vn/

    📍Sài Gòn:

    CS1 – Trụ Sở: 368 Đường 3/2, Phường 12, Quận 10

    CS3: 308 An Dương Vương, Phường 4, Quận 5

    Phone: 098.969.7756098.647.7756

    📍Hà Nội:

    CS2: 293 Quan Nhân, Thanh Xuân

    Phone: 096.786.7756094.140.1414

    Email: office@etp-tesol.edu.vn

    Hãy ‘Like’ fanpage: ETP TESOL ngay để theo dõi những thông tin mới nhất và hữu ích về TESOL và các cơ hội việc làm hấp dẫn

    Messenger 096.786.7756 ETP HCM ETP HCM ETP Hanoi Tư Vấn Miễn Phí

      Tư vấn ngay