1. Về Giáo án TESOL chủ đề Communication
Giáo án TESOL (Teaching English to Speakers of Other Languages) là một công cụ quan trọng hỗ trợ giáo viên dạy tiếng Anh hiệu quả cho học viên không phải người bản xứ. Giáo án này giúp giáo viên xây dựng các bài giảng rõ ràng, có cấu trúc và phù hợp với từng trình độ của học viên, từ trình độ cơ bản đến nâng cao.
Trong các giáo án TESOL, giáo viên sẽ kết hợp nhiều phương pháp giảng dạy khác nhau như học tập lấy học viên làm trung tâm (student-centered learning), và các hoạt động tương tác (task-based learning) để phát triển các kỹ năng ngôn ngữ như nghe, nói, đọc và viết.
Một điểm đặc biệt của các giáo án TESOL tại ETP là việc tích hợp các công nghệ hiện đại, như hệ thống LMS hỗ trợ trí tuệ nhân tạo (AI), giúp học viên ôn tập dễ dàng và theo dõi tiến độ học tập mọi lúc, mọi nơi. Hơn nữa, giáo án này còn có tính linh hoạt, phù hợp với nhiều độ tuổi và đối tượng học viên, từ trẻ em đến người lớn.
Các giáo viên TESOL tại ETP không chỉ được cung cấp những giáo án bài bản mà còn được hỗ trợ trong quá trình giảng dạy, đảm bảo mang đến những bài học thú vị và hiệu quả cho học viên.
2. Giáo án TESOL chủ đề Communication
2.1. Thông tin bài học
- Chủ đề: Giao tiếp (Communication)
- Trình độ: Pre-Intermediate / Intermediate
- Thời lượng: 120 phút
- Số lượng học viên: 10-15 học viên
- Độ tuổi: Người lớn
2.2. Mục tiêu bài học
2.2.1. Mục tiêu ngôn ngữ
- Mở rộng vốn từ vựng liên quan đến giao tiếp.
- Luyện tập hỏi và cung cấp thông tin trong các cuộc hội thoại.
- Sử dụng các chiến lược hội thoại phù hợp (ví dụ: turn-taking, active listening).
2.2.2. Mục tiêu giao tiếp
- Cải thiện khả năng giao tiếp ý tưởng một cách rõ ràng.
- Khuyến khích tham gia tích cực và hợp tác trong các cuộc thảo luận.
2.3. Tài liệu
- Bảng trắng và bút lông
- Handouts (bản phát tài liệu từ vựng và kịch bản role-play)
- Laptop/máy chiếu để trình chiếu video hội thoại
- Flashcards cho hoạt động ôn tập từ vựng nhanh
- Thẻ đỏ/xanh (cho hoạt động phản hồi)
2.4. Quy trình bài học
2.4.1. Warm-up (10 phút)
Hoạt động: Thảo luận nhanh
- Hỏi học viên về cách họ thường giao tiếp hàng ngày: “Bạn thường giao tiếp với người khác bằng cách nào (điện thoại, email, gặp mặt trực tiếp)?”
- Ghi lại từ khóa lên bảng từ câu trả lời của học viên.
- Sử dụng các câu hỏi bổ sung để giữ cuộc trò chuyện tiếp tục (ví dụ: “Bạn thích nhắn tin hay gọi điện hơn? Tại sao?”).
2.4.2. Vocabulary Building (15 phút)
Hoạt động: Giới thiệu từ vựng về giao tiếp
- Giới thiệu các từ khóa: “message,” “signal,” “conversation,” “turn-taking,”…
- Sử dụng hình ảnh và ví dụ minh họa.
- Học viên nối từ với định nghĩa và chia sẻ ví dụ thực tế.
Tài liệu tham khảo
Key Vocabulary:
- Talk (v) – Nói chuyện
- Conversation (n) – Cuộc trò chuyện
- Message (n) – Tin nhắn
- Phone call (n) – Cuộc gọi
- Email (n) – Thư điện tử
- Text (v) – Nhắn tin
- Speak (v) – Nói
- Ask (v) – Hỏi
- Answer (v) – Trả lời
- Listen (v) – Lắng nghe
- Understand (v) – Hiểu
- Repeat (v) – Lặp lại
- Question (n) – Câu hỏi
- Reply (v) – Phản hồi
- Body language (n) – Ngôn ngữ cơ thể
- Face-to-face (adj) – Trực tiếp
Useful Phrases:
- Starting a conversation:
- “Hi, how are you?”
- “Can we talk for a minute?”
- “Do you have time to chat?”
- Asking for clarification:
- “Can you say that again, please?”
- “What do you mean?”
- “I don’t understand. Can you explain?”
- Expressing agreement or disagreement:
- “I agree.”
- “That’s right.”
- “I don’t think so.”
- Asking for information:
- “Can you tell me where…?”
- “Do you know…?”
- “Could you give me more details?”
- Ending a conversation:
- “It was nice talking to you.”
- “I have to go now. See you later.”
- “Let’s talk again soon.”
Pronunciation Focus:
- The difference between “ask” and “answer” (focus on the final /k/ sound in ask and the initial /æ/ sound in answer).
- Practice stress on key words in questions: “Can you say that again, please?”
Grammar Points:
- Present simple for routine communication: “I call my friend every day.”
- Present continuous for current communication: “I’m talking to my teacher now.”
2.4.3. Listening Activity (20 phút)
Hoạt động: Xem video ngắn về các phong cách giao tiếp
- Chiếu video mô tả những thói quen giao tiếp tốt và chưa tốt.
- Yêu cầu học viên nhận diện các chiến lược giao tiếp.
- Thảo luận các phân đoạn của video, để học viên phản hồi.
2.4.4. Speaking Practice: Role-Play (30 phút)
Hoạt động: Role-Play hội thoại
- Chia học viên thành cặp, thực hành các tình huống giao tiếp.
- Luyện tập role-play và luân phiên đổi cặp.
2.4.5. Interactive Activity: Communication Game (20 phút)
Hoạt động: Thử thách giao tiếp nhóm
- Chia lớp thành nhóm nhỏ để thực hiện nhiệm vụ.
- Các nhóm phải giao tiếp hiệu quả để hoàn thành nhiệm vụ.
2.4.6. Feedback & Review (15 phút)
Hoạt động: Phản hồi và đánh giá
- Hỏi học viên chia sẻ về trải nghiệm của họ trong buổi học.
- Sử dụng thẻ đỏ/xanh để đánh giá nhanh các chiến lược giao tiếp.
2.4.7. Cool Down (10 phút)
Hoạt động: Vòng tròn hội thoại kết thúc
- Yêu cầu mỗi học viên chia sẻ một điều họ học được hoặc thích trong buổi học.
2.5. Đánh giá
2.5.1. Formative
- Theo dõi và cung cấp phản hồi trong quá trình role-play.
- Sử dụng thẻ đỏ/xanh để đánh giá mức độ hiểu bài.
2.5.2. Summative
- Kiểm tra cuối buổi học để đánh giá việc sử dụng từ vựng và chiến lược giao tiếp.
2.6. Bài tập về nhà
Hoạt động: Nhật ký giao tiếp
- Ghi nhật ký về các cuộc giao tiếp hàng ngày và phản ánh về cách sử dụng từ vựng và chiến lược mới học.
3. Các trò chơi ESL thú vị áp dụng vào chủ đề “Communication”
3.1. Role Play (Nhập vai)
Trò chơi này giúp học viên thực hành giao tiếp trong các tình huống thực tế. Giáo viên chia lớp thành các nhóm nhỏ, mỗi nhóm sẽ được giao một tình huống cụ thể như gọi điện thoại, đặt hàng tại nhà hàng, hoặc phỏng vấn xin việc. Học viên sẽ đóng vai và tương tác với nhau, giúp họ tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Role Play giúp học viên thực hành các tình huống giao tiếp thực tế, từ đó giúp họ trở nên linh hoạt hơn khi xử lý những tình huống tương tự ngoài đời. Việc nhập vai không chỉ giúp cải thiện kỹ năng ngôn ngữ mà còn tăng cường sự tự tin.
Như Aristotle đã nói: “We are what we repeatedly do. Excellence, then, is not an act, but a habit.” (Chúng ta là những gì chúng ta thường xuyên làm. Sự xuất sắc, vì thế, không phải là một hành động mà là một thói quen.) Nhập vai lặp đi lặp lại giúp học viên biến giao tiếp tiếng Anh thành thói quen.
3.2. Two Truths and a Lie (Hai sự thật và một lời nói dối)
Trò chơi này giúp học viên rèn luyện khả năng diễn đạt ý tưởng và lắng nghe. Mỗi người sẽ nói ba câu, trong đó có hai câu là sự thật và một câu là nói dối. Các học viên còn lại sẽ phải đoán câu nào là nói dối. Trò chơi này vừa thú vị vừa khuyến khích học viên chia sẻ về bản thân, từ đó tạo không khí thân thiện trong lớp học.
Trò chơi này khuyến khích học viên lắng nghe cẩn thận và sử dụng sự quan sát để phân biệt thật giả, giúp phát triển tư duy phân tích và kỹ năng giao tiếp. Khi học viên tự tin bày tỏ và bảo vệ ý kiến của mình, họ dần phát triển khả năng thuyết phục và tương tác trong giao tiếp. Đây cũng là cơ hội tuyệt vời để học viên chia sẻ những trải nghiệm cá nhân, làm cho quá trình học tập trở nên thú vị và gắn kết hơn.
Như câu nói của J.K. Rowling: “Words are, in my not-so-humble opinion, our most inexhaustible source of magic.” (Từ ngữ là nguồn ma thuật bất tận của chúng ta.)
3.3. Telephone (Truyền tin)
Trò chơi này rèn luyện kỹ năng nghe hiểu. Học viên ngồi thành hàng dọc hoặc vòng tròn, người đầu tiên thì thầm một câu ngắn vào tai người bên cạnh và lần lượt truyền tin đến người cuối cùng. Người cuối cùng sẽ nói to câu nghe được và so sánh với câu ban đầu. Trò chơi không chỉ vui nhộn mà còn giúp học viên rèn luyện sự chú ý và chính xác trong giao tiếp.
Telephone giúp học viên nhận ra tầm quan trọng của việc nghe chính xác và truyền đạt thông tin một cách rõ ràng. Qua trò chơi này, học viên học được rằng việc nghe một cách cẩn thận là yếu tố then chốt trong giao tiếp hiệu quả, đặc biệt là khi truyền tải thông tin qua nhiều người.
Điều này phản ánh rõ ràng lời của Dalai Lama: “When you talk, you are only repeating what you already know. But if you listen, you may learn something new.” (Khi bạn nói, bạn chỉ lặp lại những gì bạn đã biết. Nhưng nếu bạn lắng nghe, bạn có thể học được điều mới.)
3.4. Find Someone Who (Tìm người phù hợp)
Trò chơi này yêu cầu học viên tìm kiếm bạn cùng lớp có chung đặc điểm nào đó thông qua việc đặt câu hỏi. Ví dụ, học viên sẽ hỏi các bạn khác những câu như “Bạn đã từng đi du lịch nước ngoài chưa?” để tìm ra người phù hợp. Trò chơi này tạo cơ hội giao tiếp liên tục, khuyến khích học viên nói chuyện với nhiều người khác nhau, giúp nâng cao khả năng tương tác.
Find Someone Who tạo điều kiện cho học viên giao tiếp với nhiều người, giúp họ mở rộng khả năng tương tác xã hội trong một không gian học tập an toàn và thoải mái. Trò chơi này không chỉ rèn luyện kỹ năng giao tiếp mà còn khuyến khích học viên tương tác với nhau, từ đó xây dựng sự gắn kết trong lớp học. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường ESL, nơi mà việc thực hành giao tiếp với nhiều người là cách tốt nhất để cải thiện kỹ năng.
3.5. Picture Dictation (Mô tả hình ảnh)
Trò chơi này tập trung vào kỹ năng nghe và diễn đạt. Một học viên sẽ mô tả một bức tranh đơn giản cho bạn cùng lớp vẽ lại mà không được nhìn hình. Điều này giúp cải thiện khả năng miêu tả chi tiết và khả năng giao tiếp bằng lời.
Picture Dictation giúp phát triển khả năng miêu tả chi tiết và rõ ràng, đồng thời rèn luyện kỹ năng nghe hiểu. Trò chơi này tạo cơ hội cho học viên rèn luyện việc diễn đạt thông tin một cách cụ thể và dễ hiểu, điều cực kỳ quan trọng trong giao tiếp hàng ngày.
Như câu nói của Albert Einstein: “If you can’t explain it simply, you don’t understand it well enough.” (Nếu bạn không thể giải thích điều đó một cách đơn giản, bạn chưa hiểu nó đủ rõ.) Trò chơi này giúp học viên nắm vững cách giải thích rõ ràng và hiệu quả.
4. Chứng chỉ TESOL: Giải pháp cho việc tổ chức lớp học hiệu quả
Nếu bạn là giáo viên đang loay hoay trong việc tổ chức lớp học và muốn tìm cách khiến bài giảng trở nên thú vị hơn, chứng chỉ TESOL chính là giải pháp lý tưởng. TESOL không chỉ cung cấp các kỹ năng giảng dạy tiếng Anh chuyên nghiệp mà còn giúp bạn xây dựng lớp học sinh động, thu hút học viên. Dưới đây là các lý do mà TESOL sẽ giúp bạn cải thiện lớp học của mình.
4.1. Nâng cao phương pháp giảng dạy
Chứng chỉ TESOL cung cấp cho giáo viên kiến thức về các phương pháp giảng dạy hiện đại, giúp họ hiểu rõ cách tiếp cận học viên hiệu quả hơn. Từ việc áp dụng student-centered learning (học viên làm trung tâm) đến việc sử dụng task-based learning (học qua nhiệm vụ), TESOL giúp giáo viên thiết kế các bài học phù hợp với từng đối tượng học viên.
4.2. Tạo môi trường học tập tích cực và sáng tạo
TESOL khuyến khích giáo viên phát triển các hoạt động học tập đa dạng nhằm thu hút sự chú ý của học viên và tạo động lực học tập. Giáo viên sẽ học cách làm cho lớp học trở nên sinh động, từ việc áp dụng các trò chơi ESL đến việc tổ chức các hoạt động nhập vai, giúp học viên tham gia vào bài học một cách tích cực và hào hứng.
4.3. Rèn luyện kỹ năng tổ chức lớp học
Một trong những lợi ích lớn của chứng chỉ TESOL là khả năng giúp giáo viên rèn luyện kỹ năng tổ chức lớp học hiệu quả. Các khóa học TESOL cung cấp chiến lược quản lý lớp học, giúp giáo viên kiểm soát thời gian và khuyến khích sự tham gia đồng đều của tất cả học viên, tránh tình trạng một số học viên bị bỏ sót trong quá trình học.
4.4. Ứng dụng công nghệ vào giảng dạy
TESOL hiện đại còn tích hợp các kỹ năng sử dụng công nghệ trong giảng dạy. Với sự phát triển của các công cụ hỗ trợ học tập qua mạng và hệ thống quản lý học tập (LMS), giáo viên sẽ được trang bị kiến thức về việc áp dụng công nghệ giúp bài giảng trở nên sinh động và dễ tiếp cận hơn.
4.5. Mở rộng cơ hội nghề nghiệp
Chứng chỉ TESOL được công nhận trên toàn cầu, giúp giáo viên mở ra nhiều cơ hội giảng dạy tiếng Anh ở các quốc gia khác nhau. Không chỉ giới hạn trong môi trường giáo dục truyền thống, giáo viên còn có thể giảng dạy online hoặc ở các trung tâm ngoại ngữ quốc tế.
5. Chứng chỉ TESOL tại ETP TESOL: Đưa bạn đến một tầm cao mới
Nếu bạn đang tìm kiếm một chương trình TESOL chuyên nghiệp và chất lượng, ETP TESOL chính là lựa chọn hoàn hảo dành cho bạn. Với những lợi thế độc đáo mà ít nơi nào có được, ETP giúp bạn không chỉ nắm vững kiến thức giảng dạy mà còn mở rộng cơ hội nghề nghiệp trên toàn cầu. Dưới đây là 6 điểm đặc biệt tại ETP TESOL.
5.1. Chứng chỉ TESOL quốc tế được công nhận
ETP TESOL mang đến cho bạn chứng chỉ TESOL được công nhận toàn cầu. Điều này không chỉ giúp bạn tự tin với kiến thức chuyên môn mà còn mở ra cơ hội làm việc ở nhiều quốc gia trên thế giới, từ các trường học quốc tế đến các trung tâm ngoại ngữ hàng đầu.
5.2. Hệ thống quản lý học tập tích hợp AI
ETP tự hào khi áp dụng công nghệ AI vào hệ thống quản lý học tập (LMS). Với hệ thống này, bạn có thể theo dõi tiến trình học tập, nhận phản hồi kịp thời, và tận dụng công nghệ để tối ưu hóa quá trình học tập của mình một cách hiệu quả nhất.
5.3. Cam kết học tập trọn đời
Một điểm độc đáo nữa tại ETP TESOL là chính sách bảo hành trọn đời. Điều này có nghĩa là bạn có thể quay lại học bất cứ lúc nào nếu cảm thấy cần củng cố kiến thức hoặc muốn cập nhật những phương pháp giảng dạy mới mà không mất thêm chi phí.
5.4. Chiến lược học tập toàn diện
ETP TESOL không chỉ tập trung vào lý thuyết mà còn khuyến khích học viên phát triển các kỹ năng thực tế. Với chiến lược học tập toàn diện, bạn sẽ được trang bị đầy đủ kiến thức từ lý thuyết đến thực hành, đảm bảo sẵn sàng khi bước vào giảng dạy thực tế.
5.5. Thực hành giảng dạy
Không chỉ là học trên giấy, ETP TESOL mang đến cho bạn cơ hội thực hành giảng dạy thực tế. Điều này giúp bạn nắm vững kỹ năng đứng lớp, quản lý học sinh, và xây dựng bài giảng một cách tự tin và chuyên nghiệp hơn.
5.6. Cam kết hỗ trợ việc làm
ETP TESOL không chỉ dừng lại ở việc đào tạo, mà còn cam kết hỗ trợ bạn trong việc tìm kiếm cơ hội việc làm sau khi hoàn thành khóa học. Bạn sẽ được kết nối với mạng lưới tuyển dụng rộng lớn, mở ra nhiều cơ hội giảng dạy cả trong và ngoài nước.
Tìm hiểu thêm
- Nhận ngay Ebook ETP TESOL TẶNG bạn
- 7 Ứng dụng Trí tuệ nhân tạo AI trong giáo dục
- [Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời #4] Phương pháp hiệu quả để thúc đẩy động lực học tập cho học viên đi làm bận rộn?
- [Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời #3] Làm thế nào để giáo viên có thể giúp học sinh tiếp thu kiến thức một cách nhanh chóng và nhớ lâu hơn?
- Chuyên mục “Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời”
Tìm hiểu thêm
Về ETP TESOL
Hãy chia sẻ thắc mắc của bạn đến chuyên mục ‘Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời’ để được nhận ngay sự giải đáp và hỗ trợ từ đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp giàu kinh nghiệm của ETP TESOL. Gửi câu hỏi tại https://bit.ly/YOUask_ETPTESOLanswer và cùng nhau nâng cao chất lượng giảng dạy tiếng Anh của mình nhé!
ETP TESOL DẪN ĐẦU XU HƯỚNG GIẢNG DẠY BẰNG AI
Address: 16D Nguyễn Văn Giai, Phường Đa Kao, Quận 1, HCM
Phone: 0986.477.756
Email: office@etp-tesol.edu.vn
Hãy ‘Like’ fanpage: ETP TESOL ngay để theo dõi những thông tin mới nhất và hữu ích về TESOL và các cơ hội việc làm hấp dẫn.