He Thong LMS Learning Management System Tich Hop AI

Eliciting là gì? Kỹ thuật giảng dạy tiếng Anh hiệu quả 2025

Eliciting là gì? Tìm hiểu kỹ thuật giảng dạy hiệu quả giúp lớp học tiếng Anh tương tác, sôi động và học viên chủ động hơn.

1. Eliciting là gì?

Tìm hiểu về Eliciting
Tìm hiểu về Eliciting

Trong giảng dạy tiếng Anh, Eliciting là một kỹ thuật sư phạm mang tính tương tác cao, trong đó giáo viên không truyền đạt kiến thức một cách trực tiếp, mà gợi mở, dẫn dắt để học viên tự khám phá và diễn đạt kiến thức bằng ngôn ngữ của chính họ.

Mục tiêu của kỹ thuật này là biến người học từ “người tiếp nhận thụ động” thành người tham gia chủ động vào quá trình học, qua đó giúp họ hiểu sâu hơn, ghi nhớ lâu hơn và tự tin sử dụng tiếng Anh trong thực tế.

Ví dụ: Thay vì giải thích nghĩa của từ “airport”, giáo viên có thể cho học viên xem hình ảnh sân bay và hỏi: “Where do you usually go before taking a flight?”. Câu trả lời từ học viên chính là phần kiến thức được “elicited” – gợi ra thay vì chỉ truyền đạt một chiều.

2. Vai trò của Ecliting trong giảng dạy Tiếng Anh

Eliciting không chỉ là một kỹ thuật phổ biến trong giảng dạy tiếng Anh, mà còn là một triết lý sư phạm hiện đại – nơi người học được xem là trung tâm của quá trình học. Thay vì để giáo viên “truyền đạt” kiến thức một chiều, Eliciting giúp tạo ra môi trường tương tác hai chiều, khuyến khích học viên tham gia, khám phá và tự hình thành hiểu biết của riêng mình.

Dưới đây sẽ liệt kê một số vai trò nổi bật của kỹ thuật này trong lớp học tiếng Anh hiện đại:

2.1 Giúp tăng tính chủ động và tự tin cho học viên

  • Eliciting đặt người học vào vị trí người kiến tạo tri thức, thay vì chỉ thụ động tiếp nhận chúng. Khi giáo viên đặt câu hỏi gợi mở, yêu cầu học viên suy nghĩ và đưa ra câu trả lời, họ không chỉ được truyền đạt kiến thức mà còn được “làm chủ” quá trình học.
  • Ví dụ: thay vì dạy trực tiếp từ “environment”, giáo viên có thể hỏi:  “What do you see around you that can be part of the environment?” Chính cách hỏi này khiến học viên tự kết nối ý nghĩa của từ qua trải nghiệm thực tế, từ đó nhớ lâu và hiểu sâu hơn.

2.2. Phát triển tư duy phản biện và khả năng suy luận

  • Khi được gợi mở kiến thức thông qua Eliciting, học viên buộc phải suy nghĩ, so sánh và phân tích để tìm ra câu trả lời. Đây là quá trình kích hoạt tư duy phản biện (critical thinking) – một kỹ năng quan trọng trong mọi lĩnh vực học tập.
  • Ví dụ, khi giáo viên hỏi “Why do you think people recycle?”, học viên sẽ phải vận dụng cả vốn từ, kiến thức xã hội và tư duy logic để diễn đạt quan điểm. Điều này giúp người học trở nên tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Anh để diễn đạt ý kiến cá nhân – một kỹ năng thiết yếu trong giao tiếp quốc tế.

2.3. Tạo bầu không khí học tập năng động, tương tác cao

  • Một lớp học có áp dụng Eliciting thường sôi nổi, tự nhiên và có năng lượng hơn. Thay vì nghe giảng và tiếp nhận kiến thức một cách đơn điệu, học viên được nói, đoán, tranh luận và chia sẻ ý kiến. Không khí lớp học trở nên giống một cuộc trò chuyện, chứ không phải buổi thuyết trình của giáo viên.
  • Những hoạt động như “Guessing Game”, “Brainstorming”, hay “Concept Checking Questions (CCQs)” đều là ví dụ điển hình của việc vận dụng Eliciting để kích thích sự tham gia của học viên ở mọi trình độ.

2.4. Giúp giáo viên nắm bắt kiến thức nền và điều chỉnh bài giảng

  • Một trong những lợi ích lớn nhất của Eliciting là giúp giáo viên hiểu rõ nền tảng kiến thức của học viên. Qua các câu trả lời, giáo viên có thể phát hiện được điểm mạnh, điểm yếu, hoặc những hiểu lầm phổ biến của học viên về một chủ đề hay cấu trúc ngữ pháp.
  • Ví dụ, trước khi dạy thì quá khứ đơn, giáo viên hỏi: “What did you do yesterday?”
    Từ cách học viên trả lời, giáo viên có thể xác định họ đã biết cách chia động từ hay chưa, từ đó điều chỉnh tốc độ và trọng tâm bài giảng cho phù hợp.

2.5. Tăng hiệu quả ghi nhớ và khả năng áp dụng thực tế

  • Khi học viên tự “rút ra” kiến thức thông qua Eliciting, họ sẽ nhớ lâu hơn nhiều so với việc được cho sẵn đáp án. Đây là nguyên tắc của “active learning” – học thông qua hành động và trải nghiệm.
  • Ngoài ra, Eliciting còn giúp gắn bài học với ngữ cảnh thực tế. Khi học viên tự liên hệ kiến thức với cuộc sống (ví dụ: nghề nghiệp, sở thích, thói quen của họ), khả năng vận dụng tiếng Anh trong tình huống thực tế cũng được nâng cao rõ rệt.

3. Các kỹ thuật Eliciting phổ biến

Trong lớp học tiếng Anh, giáo viên có thể áp dụng nhiều cách khác nhau để khai thác kiến thức từ học viên thay vì chỉ “dạy – chép – nhớ” truyền thống. Một số kỹ thuật tiêu biểu gồm:

Các kỹ thuật Eciliting
Các kỹ thuật Eciliting

3.1 Sử dụng câu hỏi gợi mở

  • Thay vì hỏi “Yes/No”, giáo viên nên dùng các câu hỏi “Wh-” như What, When, Why, How… để học viên buộc phải suy nghĩ và diễn đạt ý kiến của bản thân trọn vẹn, có cơ hội diễn đạt đầy đủ ý nghĩa của từ ngữ được cho.
  • Ví dụ, thay vì hỏi “Do you like English?”, giáo viên có thể hỏi “Why do you want to learn English?” để khơi gợi những câu trả lời dài và có chiều sâu hơn từ học viên.

3.2 Hình ảnh và video minh họa

  • Hình ảnh và video minh họa cũng là công cụ mạnh mẽ trong phương pháp này. Một bức tranh vui, một đoạn clip ngắn hoặc một biểu đồ đơn giản có thể kích thích trí tò mò của học viên.
  • Giáo viên có thể chiếu ảnh một quán cà phê, rồi yêu cầu học viên đoán xem nhân vật trong ảnh đang làm gì. Từ đó, học viên không chỉ đoán nghĩa từ mới mà còn sẽ tự đặt câu, phát triển vốn ngôn ngữ theo cách rất tự nhiên.

3.3 Sử dụng ngữ cảnh thực tế

  • Việc đưa ngữ cảnh thực tế vào trong lớp học cũng vô cùng hiệu quả. Giáo viên có thể giả lập tình huống quen thuộc như đặt món ăn ở nhà hàng, mua vé xem phim hay hỏi đường.
  • Khi học viên dựa trên trải nghiệm của chính mình để phản ứng, kiến thức mới sẽ được “gợi ra” thay vì được áp đặt. Đây chính là cách giúp người học cảm thấy Tiếng Anh gần gũi với đời sống thường ngày hơn.

3.4 Trò chơi ngôn ngữ

Các hoạt động như 20 Questions, Charades, Taboo vừa mang lại không khí sôi nổi, vừa giúp học viên chủ động sử dụng từ vựng và cấu trúc mới. Khi được chơi và tương tác, học viên sẽ ghi nhớ kiến thức nhanh hơn và lâu hơn nhiều so với việc chỉ học qua sách vở.

4. Ưu điểm và hạn chế của Eliciting

Giống như bất kỳ kỹ thuật giảng dạy nào khác, Eliciting có những ưu điểm vượt trội nhưng cũng tồn tại một số hạn chế nhất định nếu áp dụng không đúng cách. Hiểu rõ cả hai mặt của phương pháp này giúp giao viên biết khi nào nên sử dụng nó, và sử dụng như thế nào cho hiệu quả.

Ưu - Nhược điểm của Eliciting
Ưu – Nhược điểm của Eliciting

4.1 Ưu điểm

  • Xây dựng môi trường học tập tích cực, hợp tác và cởi mở:

    Theo nguyên lý học tập chủ động (active learning), người học sẽ nhớ lâu hơn khi họ tự tìm ra câu trả lời, thay vì được “truyền đạt” sẵn.

    Khi giáo viên dùng Eliciting để gợi mở, học viên phải động não, liên hệ và phán đoán. Chính quá trình tư duy này giúp não bộ mã hóa thông tin sâu hơn, giúp họ nhớ từ, cấu trúc hoặc khái niệm một cách tự nhiên và bền vững.

  • Xây dựng môi trường học tập tích cực, hợp tác:

    Eliciting khuyến khích mọi học viên cùng tham gia, bất kể trình độ cao hay thấp. Khi lớp học trở thành không gian trao đổi, học viên được chia sẻ ý kiến, tranh luận và học hỏi lẫn nhau, từ đó hình thành tinh thần cộng tác (collaborative learning).

    Ngoài ra, cách giảng dạy này còn giúp giảm khoảng cách giữa giáo viên và học viên, tạo cảm giác gần gũi, thân thiện, khiến học viên cảm thấy thoải mái hơn khi phát biểu hoặc mắc lỗi.

  • Phát triển kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm:

    Một trong những mục tiêu chính của TESOL là giúp người học tự tin sử dụng tiếng Anh trong thực tế. Khi Eliciting được áp dụng, học viên thường xuyên phải nói, suy nghĩ nhanh và phản hồi tức thì – điều này vô hình chung rèn luyện kỹ năng phản xạ ngôn ngữ (language fluency).

    Bên cạnh đó, nhiều hoạt động Eliciting diễn ra theo nhóm (pair work hoặc group work), giúp học viên học cách trao đổi, lắng nghe và làm việc nhóm hiệu quả – những kỹ năng mềm rất cần thiết trong môi trường học tập và làm việc quốc tế.

  • Giúp giáo viên nắm bắt trình độ và điều chỉnh bài giảng linh hoạt:

    Trong quá trình Eliciting, giáo viên có thể nhận biết ngay kiến thức nền và khả năng ngôn ngữ thực tế của học viên.

    Ví dụ: Khi hỏi “What do you do every morning?”, nếu học viên trả lời “I am brush my teeth”, giáo viên sẽ biết học viên còn nhầm giữa present simplepresent continuous, từ đó điều chỉnh bài dạy phù hợp hơn. Nhờ vậy, Eliciting trở thành một công cụ chẩn đoán (diagnostic tool) giúp giáo viên không chỉ dạy đúng mà còn dạy trúng.

4.2 Hạn chế

  • Mất thời gian nếu học viên ít tham gia vào quá trình dạy hoặc thiếu tự tin:Eliciting sẽ phát huy hiệu quả tốt nhất khi học viên chủ động trả lời và tương tác. Tuy nhiên, với những lớp học mà học viên còn e dè, sợ sai hoặc không quen với mô hình học chủ động, việc gợi mở có thể dẫn đến sự im lặng kéo dài.

    Những trường hợp như vậy đặc biệt phổ biến ở Việt Nam, khi học viên thường quen nghe giảng thụ động hơn là từ chủ động tìm tòi, đặt câu hỏi. Nếu không linh hoạt trong quá trình áp dụng phương pháp, giáo viên có thể mất nhiều thời gian mà không đạt được kết quả mong muốn.

    Cách khắc phục: Giáo viên nên bắt đầu bằng những câu hỏi đơn giản, khích lệ (“Good try!”, “That’s a nice idea!”), và tạo môi trường an toàn để học viên không sợ sai khi trả lời.

  • Phụ thuộc vào kỹ năng dẫn dắt của giáo viên:Không phải ai cũng có thể “Elicit” hiệu quả. Nếu câu hỏi quá mơ hồ, quá khó hoặc không phù hợp trình độ học viên, cả lớp dễ rơi vào tình trạng bối rối, im lặng hoặc trả lời sai hướng.

    Giáo viên cần có khả năng đặt câu hỏi đúng trọng tâm, sử dụng ngôn ngữ đơn giản, kèm theo cử chỉ, tranh ảnh hoặc ví dụ minh họa để gợi ý phù hợp.

    Gợi ý: Trước khi lên lớp, nên chuẩn bị sẵn 2–3 câu hỏi Eliciting cho mỗi phần bài học.

  • Không phải nội dung nào cũng dễ dàng áp dụng Eliciting:Một số chủ đề trừu tượng hoặc quá chuyên sâu (như ngữ pháp nâng cao, khái niệm ngữ nghĩa học, hoặc cấu trúc học thuật) rất khó để học viên tự khám phá hoàn toàn.Nếu lạm dụng Eliciting trong những trường hợp này, lớp học có thể mất trọng tâm hoặc gây cảm giác “mò mẫm” cho học viên.

    Cách xử lý: Kết hợp Eliciting với scaffolding (hỗ trợ theo từng bước), nghĩa là giáo viên vẫn gợi mở, nhưng có thể xen kẽ phần giảng giải hoặc ví dụ trực quan để học viên dễ hình dung.

5. Ứng dụng Eliciting trong TESOL tại ETP TESOL

Phương pháp Eliciting tại ETP TESOL
Phương pháp Eliciting tại ETP TESOL

Tại ETP TESOL, kỹ thuật Eliciting được đưa vào giảng dạy như một phần quan trọng trong chương trình đào tạo giáo viên TESOL quốc tế.

  • Học thật – Dạy thật: Học viên không chỉ học lý thuyết mà còn thực hành eliciting qua các buổi demo teaching. Mỗi buổi đều có feedback chi tiết từ giảng viên để cải thiện cách đặt câu hỏi, cách gợi mở hiệu quả, kỹ năng quan sát.

  • Kết hợp phương pháp CLT và TBL: Eliciting giúp học viên áp dụng các phương pháp như Communicative Language Teaching (CLT) và Task-Based Learning (TBL), đưa người học vào những tình huống giao tiếp chân thực. Nhờ đó, học viên được rèn cách tạo môi trường giao tiếp tự nhiên, khơi gợi tư duy phản biện và dẫn dắt người học tham gia vào các nhiệm vụ ngôn ngữ thực tế

  • Cung cấp chứng chỉ chuẩn quốc tế: Chứng chỉ TESOL do ETP TESOL cấp được công nhận bởi Madison School (Mỹ) và ALAP (Anh), hai tổ chức uy tín trên thế giới trong lĩnh vực đào tạo giáo viên tiếng Anh, khẳng định chất lượng đào tạo phù hợp chuẩn toàn cầu.

ETP TESOL luôn nỗ lực đem đến cho người học chương trình chất lượng, đồng thời kết hợp nhuần nhuyễn các phương pháp giảng dạy nhằm đem đến cho học viên tư duy sư phạm hiện đại, sẵn sàng trở thành giáo viên tiếng Anh chuyên nghiệp trong môi trường toàn cầu.

Kết luận

Eliciting là kỹ thuật giảng dạy tiếng Anh mang lại hiệu quả cao, giúp lớp học trở nên tương tác, sinh động và học viên chủ động hơn trong quá trình học tập. Khi kết hợp cùng các phương pháp hiện đại như CLT và TBL, eliciting không chỉ hỗ trợ việc học ngôn ngữ mà còn rèn luyện kỹ năng giao tiếp và tư duy của người học.

Nếu bạn muốn trở thành một giáo viên tiếng Anh chuyên nghiệp, thành thạo kỹ thuật eliciting và sở hữu chứng chỉ TESOL quốc tế, hãy tìm hiểu ngay chương trình TESOL tại ETP TESOL – nơi cam kết đào tạo “Học thật – Dạy thật – Giỏi thật”.

👉 Nếu bạn đang mong muốn nâng cao kỹ năng giảng dạy, đồng thời sở hữu chứng chỉ TESOL Quốc tế uy tín, hãy để ETP TESOL đồng hành. Chúng tôi không chỉ mang đến chương trình học chất lượng, mà còn là một cộng đồng giáo viên đầy nhiệt huyết – nơi bạn được học hỏi, kết nối và phát triển bền vững.

Hãy để ETP TESOL đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục khoá học TESOL Quốc tế tại Việt Namvà khởi đầu sự nghiệp giảng dạy tiếng Anh chuyên nghiệp. Hãy liên hệ ngay hôm nay để được tư vấn chi tiết về chương trình học TESOL Quốc tế tại Việt Nam, lịch khai giảng và những ưu đãi đặc biệt đang áp dụng.

Bạn có thể tìm đọc thêm về ETP TESOL tại: ETP TESOL VỮNG BƯỚC SỰ NGHIỆP GIÁO VIÊN TIẾNG ANH

Tìm hiểu thêm

 

 

Tư vấn miễn phí



    Tư vấn khóa học TESOL tại ETP (1)

    SERIES EBOOK ETP TESOL TẶNG BẠN

    1
    3
    2

    SERIES EBOOK ETP TESOL TẶNG BẠN

    1
    3
    2

    Tìm hiểu thêm

    Về ETP TESOL

    Hãy chia sẻ thắc mắc của bạn đến chuyên mục ‘Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời’ để được nhận ngay sự giải đáp và hỗ trợ từ đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp giàu kinh nghiệm của ETP TESOL. Gửi câu hỏi tại https://bit.ly/YOUask_ETPTESOLanswer và cùng nhau nâng cao chất lượng giảng dạy tiếng Anh của mình nhé!

    Buổi học phát âm tại ETP

    basic

    ETP TESOL VỮNG BƯỚC SỰ NGHIỆP GIÁO VIÊN TIẾNG ANH

    🌐 https://etp-tesol.edu.vn/

    📍Sài Gòn:

    CS1 – Trụ Sở: 368 Đường 3/2, Phường 12, Quận 10

    CS3: 308 An Dương Vương, Phường 4, Quận 5

    Phone: 098.969.7756098.647.7756

    📍Hà Nội:

    CS2: 293 Quan Nhân, Thanh Xuân

    Phone: 096.786.7756094.140.1414

    Email: office@etp-tesol.edu.vn

    Hãy ‘Like’ fanpage: ETP TESOL ngay để theo dõi những thông tin mới nhất và hữu ích về TESOL và các cơ hội việc làm hấp dẫn

    Messenger 096.786.7756 ETP HCM ETP HCM ETP Hanoi Tư Vấn Miễn Phí

      Tư vấn ngay