

Drilling in Teaching là gì? Các kiểu drill, cách sử dụng trong lớp học TESOL, và mẹo để áp dụng hiệu quả mà không nhàm chán.
1. Drilling in teaching là gì?
Drilling in teaching (gọi tắt “drilling”) là kỹ thuật giảng dạy trong đó giáo viên cung cấp một mẫu ngôn ngữ (từ, cụm từ, câu) và học viên lặp lại chính xác mẫu đó nhiều lần để luyện phát âm, ngữ điệu, cấu trúc hoặc mẫu câu. Mục đích là giúp học viên tập trung vào phát âm, ngữ điệu và độ chính xác trước khi sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên.
Kỹ thuật này từng là nhân tố trọng tâm trong Audio-Lingual Method (Phương pháp Nghe – Nói) – nơi việc tạo nên phản xạ ngôn ngữ thông qua lặp lại được coi là chìa khóa để huấn luyện thói quen ngôn ngữ.
2. Lịch sử hình thành & nền tảng lý thuyết của drilling

Drilling bắt nguồn từ các mô hình giảng dạy ngôn ngữ dựa trên behaviorist psychology, cho rằng ngôn ngữ có thể học được qua việc lặp lại có kiểm soát và củng cố phản xạ đúng. Trong thế kỷ 20, phương pháp Nghe-Nói (Audio-Lingual) áp dụng drilling cực kỳ phổ biến – học viên nghe mẫu, lặp lại, sau đó tiến hành biến đổi mẫu (substitution, transformation) theo các mẫu đã học.
Đến giữa thế kỷ 20 trở đi, mô hình này bị một số phản biện vì không nhấn mạnh vào ngữ nghĩa, ngữ cảnh, tính sáng tạo trong ngôn ngữ. Dù vậy, drilling vẫn “sống sót” như một kỹ thuật phụ trợ hữu ích nếu biết cách sử dụng đúng thời điểm và đúng mục đích.
Tìm hiểu thêm: Drill
3. Các loại drills phổ biến trong giảng dạy tiếng Anh
Drilling không chỉ có một hình thức duy nhất. Tùy theo mục tiêu dạy học như luyện phát âm, luyện tập nhớ cấu trúc ngữ pháp, hay phản xạ nói, giáo viên có thể chọn nhiều dạng drill khác nhau để phù hợp với trình độ và bối cảnh lớp học.
Dưới đây là những loại drilling phổ biến nhất mà giáo viên TESOL thường sử dụng:

3.1. Repetition Drill (Drill lặp lại mẫu)
Đây là hình thức drilling cơ bản nhất, thường được dùng ở giai đoạn đầu khi giới thiệu từ vựng, cụm từ hoặc cấu trúc mới.
-
Cách thực hiện:
Giáo viên nói mẫu câu hoặc từ mới → học viên nghe → lặp lại nhiều lần cho đến khi đúng trọng âm, ngữ điệu và phát âm. -
Mục tiêu:
Giúp học viên hình thành phản xạ chuẩn xác về âm thanh và nhịp điệu ngôn ngữ, đặc biệt hữu ích với người mới bắt đầu. -
Ví dụ:
Giáo viên: “How are you today?”
Học viên: “How are you today?” (lặp lại 2–3 lần, cả lớp hoặc cá nhân). -
Lưu ý khi áp dụng:
-
Giữ tiết tấu nhanh để tránh nhàm chán.
-
Xen kẽ drilling cả lớp và drilling cá nhân.
-
Có thể thêm yếu tố vui nhộn như dùng bóng chuyền câu, đổi giọng, đổi tốc độ để học viên hứng thú hơn.
3.2. Substitution Drill (Drill thay thế)
Khi học viên đã nắm mẫu câu, giáo viên chuyển sang giai đoạn thay thế yếu tố trong câu để giúp người học hiểu sâu hơn về cấu trúc.
-
Cách thực hiện:
Giáo viên đưa mẫu câu, sau đó thay đổi một thành phần (danh từ, động từ, tính từ, trạng từ, v.v.) để học viên lặp lại với biến thể mới. -
Mục tiêu:
Giúp học viên rèn phản xạ ngữ pháp và sử dụng cấu trúc linh hoạt hơn. -
Ví dụ:
-
Giáo viên: “I like apples.”
-
Học viên: “I like apples.”
-
Giáo viên: “bananas.”
-
Học viên: “I like bananas.”
-
Giáo viên: “mangoes.”
-
Học viên: “I like mangoes.”
-
-
Hiệu quả:
Loại drill này giúp học viên chuyển hóa kiến thức thụ động (nhớ cấu trúc) thành kỹ năng chủ động (biết vận dụng linh hoạt).
3.3. Transformation Drill (Drill chuyển đổi)
Transformation drill tập trung vào chuyển đổi hình thức ngữ pháp, giúp người học luyện cấu trúc câu một cách tự nhiên mà không cần học thuộc lòng.
-
Cách thực hiện:
Giáo viên đưa ra mẫu câu → yêu cầu học viên biến đổi theo yêu cầu (khẳng định → phủ định, hiện tại → quá khứ, chủ động → bị động, v.v.). -
Mục tiêu:
Củng cố khả năng vận dụng ngữ pháp trong các ngữ cảnh khác nhau. -
Ví dụ:
-
Giáo viên: “He plays football.”
-
Học viên: “He doesn’t play football.” (chuyển từ khẳng định sang phủ định).
-
Giáo viên: “He played football.”
-
Học viên: “He played football yesterday.” (chuyển thì hiện tại → quá khứ).
-
-
Ứng dụng:
Thích hợp khi dạy thì, thể, dạng câu, hoặc cấu trúc động từ đặc biệt như used to, be going to, have been doing…
3.4. Question and Answer Drill (Hỏi – Đáp)
Đây là dạng drilling mang tính giao tiếp hơn, giúp học viên luyện kỹ năng phản xạ nói thay vì chỉ lặp lại.
-
Cách thực hiện:
Giáo viên đặt câu hỏi → học viên trả lời → giáo viên thay đổi yếu tố câu hỏi để học viên trả lời biến thể. -
Ví dụ:
-
Giáo viên: “Do you like coffee?”
-
Học viên: “Yes, I do.”
-
Giáo viên: “Do you like tea?”
-
Học viên: “No, I don’t.”
-
Giáo viên: “Do you like milk?”
-
Học viên: “Yes, I do.”
-
-
Mục tiêu:
Giúp học viên rèn khả năng nghe – hiểu – phản hồi nhanh, rất hữu ích trong lớp nói giao tiếp hoặc luyện phản xạ hội thoại.
3.5. Chain Drill (Drill chuyền chuỗi)
Chain drill (còn gọi là “ripple drill”) là dạng hoạt động nhóm, giúp lớp học trở nên sôi nổi hơn.
-
Cách thực hiện:
Học viên lần lượt “chuyền câu” cho nhau. Mỗi người phải nghe bạn trước rồi trả lời hoặc đặt lại câu cho người tiếp theo. -
Ví dụ:
-
A hỏi B: “What’s your favorite color?”
-
B trả lời: “My favorite color is blue. What’s your favorite color, C?”
-
C tiếp tục: “My favorite color is red…”
-
-
Mục tiêu:
-
Giúp học viên luyện phản xạ nghe và nói liền mạch.
-
Tăng tương tác giữa các thành viên.
-
Giúp giáo viên dễ kiểm tra đồng đều năng lực nói của cả lớp.
-
3.6. Drill phát âm (Pronunciation Drill)
Đây là loại drill cực kỳ quan trọng trong giai đoạn đầu học tiếng Anh, đặc biệt với người Việt – những người thường gặp khó khăn về âm cuối, trọng âm và nối âm.
-
Cách thực hiện:
Giáo viên đọc mẫu âm, từ hoặc câu → học viên lặp lại, tập trung vào điểm phát âm cụ thể. -
Ví dụ:
Khi dạy âm /θ/ và /ð/, giáo viên cho học viên lặp theo mẫu:-
think – thought – through
-
this – that – these – those
Hoặc luyện ngữ điệu câu hỏi:
-
Do you like it? ⤴️ (giọng đi lên)
-
You don’t like it, do you? ⤵️ (giọng đi xuống)
-
-
Mục tiêu:
-
Giúp học viên nhận biết và sửa lỗi phát âm sai.
-
Rèn thói quen nói chuẩn xác, tự nhiên như người bản ngữ.
-
-
Lưu ý:
-
Nên kết hợp drilling bằng âm thanh và hình ảnh miệng (lip movement).
-
Có thể quay video để học viên xem lại và so sánh cách phát âm của mình.
-
3.7. Minimal Pairs Drill (Luyện cặp tối thiểu)
Dạng này tập trung vào các cặp âm dễ gây nhầm lẫn, đặc biệt quan trọng trong việc luyện phát âm chuẩn.
-
Ví dụ:
-
/iː/ vs /ɪ/: sheep – ship, beat – bit
-
/s/ vs /ʃ/: sip – ship
-
/θ/ vs /t/: think – tink
-
-
Cách thực hiện:
Giáo viên đọc hai từ → học viên phân biệt, lặp lại, hoặc chọn từ đúng theo ngữ cảnh. -
Lợi ích:
-
Cải thiện khả năng nghe chi tiết (discrimination).
-
Giúp phát âm rõ ràng và chính xác hơn.
-
3.8. Jazz Chant Drill (Luyện theo nhịp điệu)
Một dạng hiện đại và vui nhộn hơn của drilling, kết hợp ngôn ngữ với nhịp điệu (rhythm & beat).
-
Ví dụ:
Giáo viên: What do you do?
Học viên: I’m a teacher! What about you?
(Cả lớp cùng đọc theo nhịp trống tay hoặc nhịp nhạc) -
Mục tiêu:
-
Giúp học viên ghi nhớ mẫu câu qua nhịp điệu.
-
Luyện nối âm, ngữ điệu tự nhiên và giảm căng thẳng trong giờ học.
-
3.9. Back-chaining Drill (Lặp ngược câu)
Đây là một kỹ thuật nâng cao giúp học viên luyện câu dài mà không bị “đuối hơi”.
Cách thực hiện:
- Bắt đầu từ phần cuối câu, rồi dần mở rộng ra phía trước.
- Giáo viên: in the park → học viên lặp lại.
- Giáo viên: playing in the park → học viên lặp lại.
- Giáo viên: They’re playing in the park → học viên lặp lại.
Ưu điểm:
- Giúp học viên phát âm trôi chảy, tránh “tụt nhịp”.
- Hiệu quả cao với những câu dài, phức tạp hoặc có trọng âm bất thường.
Tóm lại, drilling không đơn giản là “lặp đi lặp lại nhàm chán”. Nếu biết kết hợp nhiều loại drills khác nhau, từ repetition, substitution đến jazz chant hay back-chaining – lớp học sẽ trở nên sinh động, giúp học viên vừa ghi nhớ nhanh, vừa hình thành phản xạ ngôn ngữ tự nhiên như người bản ngữ.
4. Vai trò của drilling trong lớp học tiếng Anh

Nhiều người ý kiến drilling chỉ là việc lặp đi lặp lại một cách nhàm chán, nhưng thực tế, đây là một trong những kỹ thuật nền tảng giúp hình thành phản xạ ngôn ngữ. Nếu biết cách sử dụng hợp lý, drilling không chỉ nâng cao độ chính xác mà còn tạo môi trường học tập năng động, hỗ trợ học viên phát triển kỹ năng ngôn ngữ tự nhiên.
4.1. Giúp tăng accuracy (độ chính xác trong ngôn ngữ)
- Drilling cho phép người học thực hành chính xác mẫu câu, cấu trúc và phát âm. Việc lặp lại có kiểm soát giúp loại bỏ lỗi sai cố hữu mà người học Việt Nam thường mắc — ví dụ như chia thì, trật tự từ hoặc phát âm đuôi “-ed” và “-s”.
- Trong TESOL, drilling thường được xem là bước trung gian giữa lý thuyết và ứng dụng, giúp người học chuẩn hóa ngôn ngữ trước khi chuyển sang hoạt động giao tiếp tự do.
4.2. Cải thiện phát âm và ngữ điệu
- Phát âm là yếu tố khó nhất với người học tiếng Anh. Drilling giúp học viên luyện stress, intonation, linking sounds và connected speech — những thứ không thể học chỉ qua lý thuyết.
- Ví dụ: khi học câu “Would you like a cup of tea?”, giáo viên dùng choral drilling để học viên nghe, lặp lại, sửa lỗi nối âm “Would you → Wouldja”. Qua vài vòng luyện tập, học viên dần hình thành phản xạ tự nhiên và nói trôi chảy hơn.
4.3. Củng cố mẫu ngôn ngữ & cụm từ (language chunks)
- Trong giao tiếp thực tế, người bản ngữ không tạo câu từng từ, mà sử dụng chunks – những cụm từ cố định như “at the end of the day”, “you know what I mean”, “as far as I know”.
- Drilling giúp học viên “ghi nhớ khối ngôn ngữ” này như một đơn vị hoàn chỉnh, nhờ vậy phản xạ nói nhanh hơn và chính xác hơn. Điều này đặc biệt hữu ích trong các lớp TESOL, nơi giáo viên cần giúp học viên sử dụng tiếng Anh tự nhiên như người bản ngữ.
4.4. Tăng tốc độ phản xạ (automatization)
- Một trong những mục tiêu lớn của drilling là giúp người học nói mà không cần suy nghĩ quá nhiều.
- Khi học viên lặp lại mẫu câu nhiều lần, não bộ chuyển thông tin từ vùng xử lý có ý thức (controlled processing) sang vùng phản xạ tự động (automatic processing). Nói cách khác, họ có thể bật ra câu “Can I have a glass of water, please?” một cách tự nhiên mà không phải dịch từng từ trong đầu nữa.
- Đây là nền tảng để phát triển fluency – độ trôi chảy trong các hoạt động giao tiếp sau này.
4.5. Tạo môi trường học an toàn và khích lệ
- Drilling cung cấp không gian luyện tập an toàn, học viên có thể nói sai mà không sợ bị phán xét. Khi cả lớp cùng lặp lại, học viên nhút nhát cũng dám nói hơn, vì lỗi cá nhân “hòa tan” trong tập thể.
- Giáo viên có thể tận dụng giai đoạn này để khích lệ, sửa lỗi nhẹ nhàng, tạo cảm giác tự tin trước khi bước sang phần nói tự do.
4.6. Công cụ chẩn đoán nhanh cho giáo viên
- Ngoài lợi ích cho học viên, drilling còn là “bộ radar” giúp giáo viên phát hiện lỗi sai phổ biến.
- Khi nghe học viên lặp lại, giáo viên dễ dàng nhận ra lỗi phát âm (ví dụ “think” phát âm thành “tink”) hoặc lỗi cấu trúc. Việc này cho phép họ điều chỉnh bài giảng ngay tại chỗ, thay vì để lỗi kéo dài đến cuối tiết học.
5. Cách áp dụng Drilling hiệu quả trong lớp TESOL
Để drilling thực sự phát huy tác dụng trong lớp học tiếng Anh, giáo viên không chỉ đơn giản “bắt học viên lặp lại”, mà cần có chiến lược, mục đích rõ ràng và cách triển khai linh hoạt. Dưới đây là các bước và kỹ thuật được giảng viên TESOL khuyên dùng.
5.1. Bắt đầu với mô hình mẫu rõ ràng (Model First)
Trước khi học viên lặp lại, giáo viên cần đưa ra một mẫu chuẩn xác về phát âm, ngữ điệu và trọng âm.
Cách tốt nhất là:
-
Nói mẫu 2–3 lần, với tốc độ tự nhiên.
-
Viết mẫu câu lên bảng, gạch chân từ khóa hoặc đánh dấu trọng âm chính.
-
Phát âm chậm, rồi nhanh dần, giúp học viên cảm nhận được nhịp điệu thật của câu.
Ví dụ: khi dạy câu “How are you doing today?”, giáo viên có thể:
1️⃣ Nói chậm, tách nhịp: “How / are / you / doing / today?”
2️⃣ Sau đó nói tự nhiên: “How’re you doin’ today?”
=> Học viên vừa nghe vừa quan sát, rồi mới bắt đầu drilling theo.
5.2. Sử dụng choral drilling và individual drilling hợp lý
Trong TESOL, hai dạng drilling phổ biến nhất là:
-
Choral drilling (cả lớp lặp lại):
Dùng khi mới giới thiệu mẫu câu, giúp học viên làm quen âm thanh và ngữ điệu.
👉 Ưu điểm: tạo không khí sôi nổi, giảm áp lực cho người học nhút nhát.
👉 Lưu ý: không kéo dài quá lâu, vì dễ khiến lớp học rơi vào trạng thái “tụng kinh”. -
Individual drilling (cá nhân lặp lại):
Sau khi cả lớp đã nắm, giáo viên gọi từng học viên nói riêng để sửa lỗi phát âm, nhấn giọng.
👉 Nên kết hợp với phản hồi tích cực như “Great job!” hoặc “Almost perfect! Try again!” để giữ năng lượng lớp.
5.3. Kết hợp drilling với ngữ cảnh thực tế
Drilling chỉ có ý nghĩa khi học viên hiểu họ đang nói gì và dùng trong tình huống nào. Thay vì chỉ cho học viên lặp lại câu một cách máy móc, giáo viên nên:
-
Giải thích ngắn gọn ý nghĩa hoặc ngữ cảnh.
-
Tạo tình huống giao tiếp để học viên áp dụng.
Ví dụ:
Sau khi drilling mẫu câu “Can I have a cup of coffee, please?”, giáo viên có thể tổ chức mini role-play:
Một nhóm làm nhân viên quán cà phê, nhóm còn lại là khách hàng.
=> Học viên vừa được drilling, vừa thực hành giao tiếp thật.
5.4. Biến drilling thành trò chơi (Game-based Drilling)
Drilling không nhất thiết phải khô khan. Trong lớp TESOL, nhiều giảng viên sáng tạo bằng cách biến nó thành trò chơi học tập ngắn, giúp học viên vừa học vừa vui.
Một số gợi ý phổ biến:
-
Back-to-the-board: Một học viên quay lưng, cả lớp lặp lại mẫu câu để bạn đoán.
-
Echo Game: Giáo viên nói mẫu câu với nhiều cảm xúc khác nhau (vui, buồn, tức giận), học viên phải lặp lại đúng “tone”.
-
Speed Drill: Ai lặp lại chính xác và nhanh nhất sẽ được điểm.
Các hoạt động này giúp lớp học sinh động, khuyến khích học viên luyện phát âm và phản xạ mà không cảm thấy “bị học”.
5.5. Lưu ý về thời lượng và tần suất
Drilling chỉ nên chiếm từ 10–20% thời lượng bài học – đủ để củng cố ngữ âm, không nên kéo dài.
Mục tiêu không phải lặp đi lặp lại đến thuộc lòng, mà là đủ để học viên nắm và tự sử dụng trong phần Speaking hoặc Role-play sau đó.
Bên cạnh đó, giáo viên cần:
-
Quan sát mức độ hứng thú của lớp; nếu học viên bắt đầu mệt, nên dừng.
-
Xen kẽ drilling giữa các hoạt động khác (listening, vocabulary, communicative practice) để duy trì năng lượng lớp học.
5.6. Sử dụng công nghệ hỗ trợ drilling
Trong thời đại số, drilling không chỉ diễn ra trong lớp học truyền thống.
Các công cụ như Quizlet, Kahoot, ELSA Speak,.. có thể giúp học viên tự luyện tại nhà:
-
Quizlet cho phép tạo flashcard âm thanh – học viên nghe và lặp lại.
-
ELSA Speak đánh giá phát âm theo AI và chấm điểm chính xác từng âm.
-
LMS của trung tâm TESOL (ví dụ như ETP TESOL) lưu lại bài nói để giảng viên phản hồi.
Cách học này giúp người học rèn luyện đều đặn, giữ phản xạ ngôn ngữ kể cả ngoài lớp học.
5.7. Đưa drilling vào quy trình PPP (Presentation – Practice – Production)
Drilling thường được sử dụng trong giai đoạn Practice (luyện tập có kiểm soát) của mô hình PPP:
-
Presentation: Giáo viên giới thiệu ngôn ngữ mới.
-
Practice: Sử dụng drilling để học viên làm quen với cấu trúc, phát âm chuẩn.
-
Production: Học viên áp dụng tự do trong giao tiếp (role-play, discussion).
Việc đặt drilling đúng vị trí trong quy trình giúp tiết học có nhịp độ tự nhiên và hiệu quả hơn, tránh cảm giác gượng ép.
5.8. Phản hồi & khích lệ sau drilling
Sau khi drilling, feedback là bước quan trọng nhất để củng cố kết quả.
Thay vì chỉ sửa lỗi, giáo viên nên khen trước – sửa sau:
“Good rhythm! Let’s fix the stress on this word.”
Cách phản hồi này giúp học viên không bị mất tự tin mà vẫn học được cách sửa lỗi.
Một mẹo nhỏ là ghi lại phần học viên nói tốt, mở lại để cả lớp cùng phân tích – điều này tăng nhận thức ngôn ngữ (language awareness) và giúp drilling trở nên chủ động hơn.
6. Ưu điểm & hạn chế của drilling
6.1 Ưu điểm
-
Phương pháp giúp luyện độ chính xác và phát âm.
-
Củng cố mẫu ngôn ngữ nhanh chóng.
-
Tăng phản xạ sử dụng mẫu câu cho người học.
-
Dễ quản lớp và kiểm tra nhanh hiểu biết.
-
Tạo cho học viên môi trường an toàn để luyện nói.
6.2 Hạn chế
-
Nếu quá lạm dụng sẽ dễ trở nên một chiều, nhàm chán.
-
Không giúp học viên phát triển sáng tạo ngôn ngữ (fluency) trừ khi kết hợp với các hoạt động mở khác.
-
Không áp dụng tốt cho nội dung trừu tượng hoặc cao cấp hơn.
-
Có thể gây áp lực cho học viên nhút nhát hoặc có phản xạ chậm.
7. Drilling & các phương pháp hiện đại (CLT, TBL)
Trong thời đại giảng dạy hiện nay, drilling không nên bị loại bỏ, nó chỉ cần được kết hợp khéo léo với các phương pháp hiện đại như CLT và Task-Based Learning:
-
Trong CLT, drills được dùng như phần controlled practice sau khi mẫu ngôn ngữ đã được tác giả hóa và hiểu nghĩa, nhằm luyện tốc độ, phản xạ mẫu câu.
-
Trong TBL, giáo viên có thể dùng drills trước hoặc sau phần task để “chuẩn hóa” mẫu câu học viên sẽ dùng trong nhiệm vụ thực tế.
-
Drills nên được đặt trong ngữ cảnh có ý nghĩa, không đơn thuần là lặp tùy thích, mà có mục đích rõ ràng.
8. Những lưu ý khi dùng drilling trong TESOL
-
Đừng drill trước khi hiểu rõ ý nghĩa, việc học viên drilling theo một câu nhưng không hiểu ngữ cảnh và ý nghĩa của câu đó, thì mọi thứ sẽ trở nên vô ích.
-
Hãy chọn mẫu phù hợp để drill, tránh lạm dụng drill trong một tiết học.
-
Nên kết hợp việc drilling với hoạt động giao tiếp để áp dụng mẫu vào tình huống thực tế.
-
Hãy cải biến khi cần, nếu việc drill tẻ nhạt hãy chuyển sang biến thể khác để biến tấu hoặc chơ i trò chơi.
-
Hãy theo dõi từng học viên khi sử dụng phương pháp này, nếu học viên gặp khó khăn, hãy dành thời gian hỗ trợ họ.
Kết luận
Drilling trong giảng dạy tiếng Anh là một kỹ thuật sư phạm mang tính chiến lược, giúp người học hình thành phản xạ ngôn ngữ tự nhiên. Khi được áp dụng đúng cách, có mục tiêu rõ ràng, có hướng dẫn cụ thể và phản hồi tích cực, drilling sẽ trở thành công cụ hiệu quả giúp học viên phát âm chuẩn hơn, nói trôi chảy hơn và tự tin giao tiếp bằng tiếng Anh.
Với giáo viên, drilling không chỉ hỗ trợ quá trình giảng dạy mà còn giúp họ quan sát, đánh giá năng lực ngôn ngữ của học viên trong thời gian thực. Vì vậy, thay vì xem drilling là phần khởi động đơn giản, hãy coi nó là nền tảng quan trọng trong việc xây dựng kỹ năng giao tiếp vững chắc, một bước đệm cần thiết để người học thật sự làm chủ ngôn ngữ.
👉 Nếu bạn đang mong muốn nâng cao kỹ năng giảng dạy, đồng thời sở hữu chứng chỉ TESOL Quốc tế uy tín, hãy để ETP TESOL đồng hành. Chúng tôi không chỉ mang đến chương trình học chất lượng, mà còn là một cộng đồng giáo viên đầy nhiệt huyết – nơi bạn được học hỏi, kết nối và phát triển bền vững.
Hãy để ETP TESOL đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục khoá học TESOL Quốc tế tại Việt Namvà khởi đầu sự nghiệp giảng dạy tiếng Anh chuyên nghiệp. Hãy liên hệ ngay hôm nay để được tư vấn chi tiết về chương trình học TESOL Quốc tế tại Việt Nam, lịch khai giảng và những ưu đãi đặc biệt đang áp dụng.
Bạn có thể tìm đọc thêm về ETP TESOL tại: ETP TESOL VỮNG BƯỚC SỰ NGHIỆP GIÁO VIÊN TIẾNG ANH
Tìm hiểu thêm
- Nhận ngay Ebook ETP TESOL TẶNG bạn
- 7 Ứng dụng Trí tuệ nhân tạo AI trong giáo dục
- [Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời #4] Phương pháp hiệu quả để thúc đẩy động lực học tập cho học viên đi làm bận rộn?
- [Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời #3] Làm thế nào để giáo viên có thể giúp học sinh tiếp thu kiến thức một cách nhanh chóng và nhớ lâu hơn?
- Chuyên mục “Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời”
Tư vấn miễn phí

SERIES EBOOK ETP TESOL TẶNG BẠN
Tìm hiểu thêm
Về ETP TESOL
Hãy chia sẻ thắc mắc của bạn đến chuyên mục ‘Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời’ để được nhận ngay sự giải đáp và hỗ trợ từ đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp giàu kinh nghiệm của ETP TESOL. Gửi câu hỏi tại https://bit.ly/YOUask_ETPTESOLanswer và cùng nhau nâng cao chất lượng giảng dạy tiếng Anh của mình nhé!


ETP TESOL VỮNG BƯỚC SỰ NGHIỆP GIÁO VIÊN TIẾNG ANH
📍Sài Gòn:
CS1 – Trụ Sở: 368 Đường 3/2, Phường 12, Quận 10
CS3: 308 An Dương Vương, Phường 4, Quận 5
Phone: 098.969.7756 – 098.647.7756
📍Hà Nội:
CS2: 293 Quan Nhân, Thanh Xuân
Phone: 096.786.7756 – 094.140.1414
Email: office@etp-tesol.edu.vn
Hãy ‘Like’ fanpage: ETP TESOL ngay để theo dõi những thông tin mới nhất và hữu ích về TESOL và các cơ hội việc làm hấp dẫn








