
Drill Là Gì Tiếng Anh? Phân Tích Chuyên Sâu Các Ý Nghĩa Cốt Lõi Và Phạm Vi Sử Dụng Trong Ngôn Ngữ Học
Từ “drill” trong tiếng Anh là một từ đa nghĩa (polysemy) với phạm vi ứng dụng rộng lớn, từ ngữ cảnh đời thường, kỹ thuật cơ khí, đến các thuật ngữ chuyên môn trong giáo dục, quân sự và công nghiệp khai thác. Chính sự đa dạng này khiến việc hiểu rõ “drill là gì tiếng Anh” trở thành một nhiệm vụ quan trọng, đặc biệt đối với người học tiếng Anh nâng cao và các chuyên gia. Về mặt ngữ pháp, “drill” có thể hoạt động như một danh từ (N) hoặc một động từ (V), mỗi vai trò lại mở ra một loạt các ý nghĩa và cụm từ chuyên biệt.
Hiểu được “drill là gì tiếng Anh” một cách toàn diện đòi hỏi phải phân tích các ngữ cảnh sử dụng chính: nghĩa gốc chỉ hành động tạo lỗ, nghĩa sư phạm chỉ bài tập lặp lại, và nghĩa chuyên môn trong các ngành công nghiệp nặng.
Bài viết chuyên sâu này sẽ đi sâu vào phân tích nguồn gốc từ vựng, giải mã các ý nghĩa của “drill” trong từng lĩnh vực, từ đó cung cấp một cái nhìn đầy đủ và chi tiết, giúp bạn không chỉ nắm vững từ vựng mà còn sử dụng nó một cách chính xác và chuyên nghiệp. Chúng ta sẽ cùng khám phá từ dụng cụ máy móc, kỹ thuật luyện tập trong lớp học, cho đến các quy trình phức tạp trong khai thác dầu khí và huấn luyện quân sự.
1. Nghĩa Gốc Và Ứng Dụng Của “Drill” Trong Lĩnh Vực Cơ Khí Kỹ Thuật
Ý nghĩa vật lý và kỹ thuật là nền tảng ban đầu của từ “drill”.
1.1. “Drill” Với Vai Trò Danh Từ (Noun) – Dụng Cụ Và Máy Móc
-
Máy khoan (Power Tool): Nghĩa phổ biến nhất của “drill” là dụng cụ cơ khí dùng để tạo lỗ trên bề mặt vật liệu cứng (gỗ, kim loại, bê tông). Ví dụ: An electric drill is essential for home renovations. (Máy khoan điện là thiết yếu cho việc cải tạo nhà cửa.)
-
Bộ phận tạo lỗ: “Drill” cũng có thể chỉ bản thân mũi khoan (drill bit), phần kim loại nhọn được gắn vào máy khoan để thực hiện việc cắt vật liệu.
-
Máy gieo hạt (Seed Drill): Trong nông nghiệp, “drill” chỉ một loại máy móc dùng để gieo hạt vào đất theo các hàng đều đặn.
1.2. “Drill” Với Vai Trò Động Từ (Verb) – Hành Động Khoan
-
Hành động tạo lỗ: Khi là động từ, “drill” có nghĩa là khoan, đục một cái lỗ. Ví dụ: He had to drill through the concrete wall. (Anh ấy phải khoan xuyên qua bức tường bê tông.)
-
Định nghĩa Vật lý: Hành động này bao gồm việc xoay một công cụ cắt để loại bỏ vật liệu và tạo ra một lỗ hình trụ.
-
Thành ngữ liên quan: To drill a hole (Khoan một cái lỗ).
1.3. “Drill” Trong Ngành Công Nghiệp Khai Thác (Oil and Gas Industry)
-
Khoan thăm dò: Trong lĩnh vực dầu khí, “drill” (verb) là thuật ngữ chỉ quá trình tạo giếng khoan để thăm dò và khai thác dầu mỏ hoặc khí đốt. Đây là một quy trình kỹ thuật phức tạp (drilling operation).
-
Giàn khoan (Drilling Rig): “Drill” thường được sử dụng trong các cụm từ chỉ thiết bị, ví dụ: offshore drilling rig.
2. “Drill” Trong Giáo Dục Và Huấn Luyện (Education and Training) – Bài Tập Lặp Lại
Trong lĩnh vực giáo dục, “drill” mang ý nghĩa sư phạm quan trọng, tập trung vào sự lặp lại có hệ thống.
2.1. “Drill” Là Bài Tập Lặp Lại Có Hệ Thống
-
Định nghĩa Sư phạm: “Drill” (noun) là một bài tập lặp đi lặp lại một mẫu, cấu trúc hoặc thông tin cụ thể để củng cố việc học và hình thành thói quen sử dụng đúng.
-
Mục tiêu: Giúp học viên đạt đến mức độ tự động hóa (automaticity) và độ chính xác (accuracy) cao, đặc biệt trong việc học ngoại ngữ hoặc kỹ năng thể chất.
-
Ví dụ ứng dụng: Grammar drills (Bài tập luyện ngữ pháp), Pronunciation drills (Bài tập luyện phát âm).
2.2. Kỹ Thuật “Drilling” Trong Giảng Dạy Ngôn Ngữ (Language Teaching)
-
Controlled Practice: Trong phương pháp Giảng dạy Nghe-Nói (Audio-Lingual Method), drilling là kỹ thuật cốt lõi. Giáo viên đọc mẫu và học viên lặp lại nhiều lần.
-
Các loại Drilling:
-
Repetition Drill: Học viên lặp lại chính xác mẫu câu.
-
Substitution Drill: Học viên thay thế một từ hoặc cụm từ trong mẫu câu.
-
Transformation Drill: Học viên biến đổi mẫu câu (ví dụ: từ khẳng định sang phủ định).
-
-
Ưu và Nhược điểm: Giúp củng cố ngữ pháp và phát âm nhanh, nhưng có thể gây nhàm chán và thiếu tính giao tiếp thực tế.
2.3. “Drill” Trong Thể Thao Và Huấn Luyện Quân Sự
-
Bài tập Kỹ năng (Sports): Trong thể thao, “drill” là các bài tập luyện tập chuyên biệt, lặp lại để hoàn thiện một kỹ năng cụ thể (Ví dụ: basketball drills for shooting).
-
Diễn tập Quân sự (Military): Trong quân đội, “drill” (hoặc military drill) chỉ việc huấn luyện đội hình, kỷ luật và các hành động nghi thức (marching drills).
3. “Drill” Trong Lĩnh Vực Khẩn Cấp Và An Toàn (Emergency and Safety)
“Drill” còn là thuật ngữ quan trọng để chỉ các hoạt động diễn tập phòng chống rủi ro.
3.1. Diễn Tập Khẩn Cấp (Emergency Drill)
-
Định nghĩa: “Drill” (noun) là một cuộc diễn tập mô phỏng tình huống khẩn cấp (như hỏa hoạn, động đất, tấn công) được thực hiện định kỳ để đảm bảo mọi người biết cách phản ứng.
-
Mục đích: Tăng cường sự chuẩn bị, kiểm tra hiệu quả của các kế hoạch ứng phó và đảm bảo thời gian sơ tán là tối thiểu.
-
Các loại phổ biến: Fire drill (Diễn tập phòng cháy chữa cháy), Earthquake drill (Diễn tập động đất), Shelter-in-place drill.
3.2. Diễn Tập “Drill” Trong Các Cơ Quan Chức Năng
-
Huấn luyện Cảnh sát: Lực lượng cảnh sát sử dụng các tactical drills để luyện tập các tình huống đối đầu và các quy trình tác chiến tiêu chuẩn.
-
Diễn tập y tế: Các bệnh viện thực hiện các disaster drills để luyện tập việc tiếp nhận và xử lý hàng loạt nạn nhân trong tình huống thảm họa.
3.3. Cụm Từ Liên Quan Đến Diễn Tập
-
To hold a drill (Tổ chức một cuộc diễn tập)
-
To conduct a drill (Tiến hành một cuộc diễn tập)
-
A mandatory drill (Một cuộc diễn tập bắt buộc)
4. Các Ý Nghĩa Ít Phổ Biến Hơn Của “Drill”
Ngoài các lĩnh vực chính, “drill” còn có một số ý nghĩa ẩn dụ và kỹ thuật khác.
4.1. “Drill” Là Sức Ép Hoặc Gây Phiền Toái (Slang/Informal)
-
Ngữ cảnh: Trong tiếng Anh không trang trọng, “drill” có thể ám chỉ một áp lực, một sự khó chịu hoặc một tình huống căng thẳng.
-
Ví dụ: What’s the drill? (Tình hình thế nào? Hoặc: Quy trình/quy tắc là gì?). Thường dùng để hỏi về thủ tục hoặc kế hoạch đang diễn ra.
4.2. “Drill” Trong Ngành Dệt May
-
Vải Drill: “Drill” (noun) chỉ một loại vải bông cứng cáp, bền và dày dặn với cấu trúc dệt chéo (twill fabric), thường được sử dụng để may đồng phục hoặc quần áo lao động.
4.3. Các Phrasal Verbs Với “Drill”
-
Drill down: Có nghĩa là đi sâu vào chi tiết, phân tích kỹ lưỡng dữ liệu (thường dùng trong lĩnh vực Công nghệ thông tin và Phân tích kinh doanh). Ví dụ: We need to drill down into the sales figures to find the root cause.
-
Drill into: Nhồi nhét hoặc in sâu kiến thức vào đầu ai đó bằng cách lặp lại. Ví dụ: The teacher drilled the multiplication tables into the students.
5. Phân Tích Ngữ Pháp Và Các Hình Thức Của “Drill”
Sử dụng “drill” đúng ngữ pháp là chìa khóa để làm chủ từ vựng này.

5.1. Danh Từ Đếm Được Và Không Đếm Được
-
Danh từ Đếm được: Khi “drill” chỉ một dụng cụ hoặc một cuộc diễn tập. Ví dụ: We bought two drills. The school ran three fire drills this year.
-
Danh từ Không đếm được: Khi “drill” chỉ vải. Ví dụ: That uniform is made of high-quality drill.
5.2. Chia Động Từ “Drill”
-
Thì Hiện tại đơn: He drills a hole.
-
Thì Quá khứ đơn: The team drilled the new sequence yesterday.
-
Quá khứ phân từ: The hole has been drilled.
-
Hiện tại phân từ/Danh động từ: Drilling is a complicated process. (Khoan là một quy trình phức tạp.)
5.3. Cách Sử Dụng Đúng Cụm Từ (Collocations)
-
Technical Collocations: Precision drill (máy khoan chính xác), Deep-sea drilling (khoan sâu dưới biển), Vertical drilling (khoan thẳng đứng).
-
Education Collocations: Pattern drills, Intensive drilling, Conducting a drill.
6. Vai Trò Đa Dạng Của “Drill” Và Ứng Dụng Trong Giảng Dạy Tiếng Anh
Việc nắm bắt ý nghĩa đa chiều của “drill là gì tiếng Anh” giúp người học tiếng Anh nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu các thuật ngữ chuyên môn.
6.1. Sử Dụng “Drill” Một Cách Linh Hoạt
-
Kiểm tra Ngữ cảnh: Luôn xác định ngữ cảnh trước khi dịch hoặc sử dụng từ “drill”. Trong lớp học, nó có nghĩa là lặp lại. Trên công trường, nó có nghĩa là khoan. Ở trường học, nó là diễn tập.
-
Tránh Nhầm lẫn: Tránh nhầm lẫn giữa Drill (dụng cụ/diễn tập) và Drill bit (mũi khoan) trong ngữ cảnh kỹ thuật.
6.2. Vai Trò Của “Drill” Trong Học Tập Hiện Đại
-
Kỹ thuật Củng cố: Mặc dù phương pháp drilling bị phê phán vì thiếu tính giao tiếp, các bài tập lặp lại vẫn là công cụ hữu hiệu để củng cố các yếu tố ngôn ngữ cơ bản (phát âm, ngữ pháp cốt lõi) trước khi chuyển sang các hoạt động giao tiếp tự do hơn.
6.3. Phát Triển Kỹ Năng Tư Duy Ngôn Ngữ
Hiểu Ngữ nghĩa: Nắm vững sự phát triển ngữ nghĩa của “drill” giúp người học phát triển khả năng tư duy ngôn ngữ ứng dụng, nhận ra cách một từ có thể phát triển từ nghĩa vật lý (khoan lỗ) sang nghĩa ẩn dụ (nhồi nhét kiến thức).
7. Từ Nguyên Học Và Sự Phát Triển Ý Nghĩa Ẩn Dụ Của “Drill”
Nghiên cứu từ nguyên học (Etymology) giúp chúng ta hiểu cách từ “drill” chuyển hóa từ nghĩa vật lý sang nghĩa trừu tượng, đặc biệt là trong lĩnh vực giáo dục.
7.1. Nguồn Gốc Từ Vựng (Etymology) Của “Drill”
-
Nghĩa Gốc Cơ khí: Từ “drill” xuất hiện trong tiếng Anh từ khoảng thế kỷ 17, có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan trung cổ (drillen), ban đầu mang nghĩa là xoay hoặc xoắn. Nghĩa này nhanh chóng được áp dụng cho hành động xoay dụng cụ để tạo ra một cái lỗ.
-
Chuyển hóa sang Nghĩa Quân sự: Khoảng cuối thế kỷ 17, từ này bắt đầu được dùng trong ngữ cảnh quân sự, mang nghĩa là huấn luyện hoặc luyện tập đội hình. Sự chuyển nghĩa này dựa trên ý tưởng về sự lặp lại có tính kỷ luật và chính xác – giống như việc máy khoan tạo ra các lỗ chính xác và đều đặn.
7.2. Sự Phát Triển Sang Nghĩa Sư Phạm (Educational Sense)
-
Ý nghĩa ẩn dụ: Từ nghĩa quân sự (luyện tập kỷ luật) đã chuyển sang nghĩa sư phạm vào khoảng thế kỷ 19, đặc biệt là trong các phương pháp dạy học truyền thống. Hành động “drill” trong lớp học là sự ẩn dụ cho việc “nhồi nhét” kiến thức hoặc kỹ năng vào tâm trí học viên thông qua sự lặp lại có hệ thống.
-
Tính Tự động hóa: Mục tiêu của “drill” trong giáo dục là đưa một cấu trúc ngôn ngữ hoặc một phép tính đến mức độ tự động hóa (automaticity), sao cho học viên có thể sử dụng nó mà không cần suy nghĩ.
7.3. Sự Khác Biệt Giữa “Drill” Và “Practice”
-
Drill (Luyện tập có kiểm soát): Tập trung vào độ chính xác (Accuracy). Thường là lặp lại một mẫu câu hoặc cấu trúc duy nhất trong một môi trường bị kiểm soát nghiêm ngặt.
-
Practice (Thực hành tự do): Tập trung vào sự trôi chảy (Fluency). Thường là sử dụng ngôn ngữ trong một nhiệm vụ giao tiếp mở, nơi học viên có nhiều sự lựa chọn ngôn ngữ hơn.
8. Các Thành Ngữ (Idioms) Và Cụm Từ Thông Dụng Với “Drill”
Từ “drill” xuất hiện trong nhiều cụm từ cố định và thành ngữ, làm phong phú thêm vốn từ vựng của người học.
8.1. Thành Ngữ Phổ Biến Trong Giao Tiếp Hàng Ngày
-
The drill: Đây là một cụm từ thông dụng có nghĩa là “thủ tục, quy tắc, hoặc cách thức thực hiện quen thuộc”. Ví dụ: You know the drill, let’s start the meeting with a quick summary. (Bạn biết quy trình rồi đấy, chúng ta hãy bắt đầu cuộc họp bằng một bản tóm tắt nhanh.)
-
To drill down into something: Có nghĩa là phân tích sâu, đi vào chi tiết (thường dùng trong bối cảnh kinh doanh, nghiên cứu hoặc công nghệ). Ví dụ: We need to drill down into the quarterly report to find the source of the error.
8.2. Cụm Từ Liên Quan Đến Áp Lực Và Sự Kỷ Luật
-
Drill sergeant: Danh từ này chỉ một hạ sĩ quan huấn luyện trong quân đội, người nổi tiếng với sự nghiêm khắc và kỷ luật sắt. Nó thường được dùng một cách ẩn dụ để chỉ một người cực kỳ nghiêm khắc hoặc đòi hỏi kỷ luật cao.
-
**A square drill: Cụm từ ít dùng hơn, ám chỉ một công việc hoặc nhiệm vụ tẻ nhạt, nhàm chán vì tính lặp lại của nó.
8.3. “Drill” Trong Văn Hóa Pop Và Thể Thao
-
Drill Music: “Drill” là một tiểu thể loại nhạc rap (thường là Chicago Drill), nổi tiếng với nhịp điệu tối giản, gây nghiện và nội dung gai góc, phản ánh cuộc sống đường phố.
-
Sports Drills: Luôn được dùng ở dạng số nhiều (drills) để chỉ các bài tập luyện tập kỹ năng cơ bản và nâng cao trong các môn thể thao (ví dụ: passing drills, sprinting drills).
Kết Luận
Tóm lại, “drill là gì tiếng Anh” không có một đáp án duy nhất. Nó là một từ vựng linh hoạt, phản ánh sự giao thoa giữa kỹ thuật, giáo dục, và an toàn:
-
Danh từ: Máy khoan, bài tập lặp lại, diễn tập khẩn cấp, vải thô.
-
Động từ: Khoan, nhồi nhét/luyện tập bằng cách lặp lại.
Việc làm chủ sự đa nghĩa của “drill” là một bước tiến quan trọng trong việc làm chủ tiếng Anh chuyên nghiệp. Từ việc drill các lỗ khoan trên giàn dầu cho đến việc tổ chức một cuộc drill sơ tán, và cuối cùng là các bài drill trong lớp học, từ này đóng vai trò thiết yếu trong nhiều khía cạnh của đời sống và kỹ thuật.
👉 Nếu bạn đang mong muốn nâng cao kỹ năng giảng dạy, đồng thời sở hữu chứng chỉ TESOL Quốc tế uy tín, hãy để ETP TESOL đồng hành. Chúng tôi không chỉ mang đến chương trình học chất lượng, mà còn là một cộng đồng giáo viên đầy nhiệt huyết – nơi bạn được học hỏi, kết nối và phát triển bền vững.
Hãy để ETP TESOL đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục khoá học TESOL Quốc tế tại Việt Namvà khởi đầu sự nghiệp giảng dạy tiếng Anh chuyên nghiệp. Hãy liên hệ ngay hôm nay để được tư vấn chi tiết về chương trình học TESOL Quốc tế tại Việt Nam, lịch khai giảng và những ưu đãi đặc biệt đang áp dụng.
Bạn có thể tìm đọc thêm về ETP TESOL tại: ETP TESOL VỮNG BƯỚC SỰ NGHIỆP GIÁO VIÊN TIẾNG ANH
Tìm hiểu thêm
- Nhận ngay Ebook ETP TESOL TẶNG bạn
- 7 Ứng dụng Trí tuệ nhân tạo AI trong giáo dục
- [Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời #4] Phương pháp hiệu quả để thúc đẩy động lực học tập cho học viên đi làm bận rộn?
- [Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời #3] Làm thế nào để giáo viên có thể giúp học sinh tiếp thu kiến thức một cách nhanh chóng và nhớ lâu hơn?
- Chuyên mục “Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời”
Tư vấn miễn phí

SERIES EBOOK ETP TESOL TẶNG BẠN
Tìm hiểu thêm
Về ETP TESOL
Hãy chia sẻ thắc mắc của bạn đến chuyên mục ‘Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời’ để được nhận ngay sự giải đáp và hỗ trợ từ đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp giàu kinh nghiệm của ETP TESOL. Gửi câu hỏi tại https://bit.ly/YOUask_ETPTESOLanswer và cùng nhau nâng cao chất lượng giảng dạy tiếng Anh của mình nhé!


ETP TESOL VỮNG BƯỚC SỰ NGHIỆP GIÁO VIÊN TIẾNG ANH
📍Sài Gòn:
CS1 – Trụ Sở: 368 Đường 3/2, Phường 12, Quận 10
CS3: 308 An Dương Vương, Phường 4, Quận 5
Phone: 098.969.7756 – 098.647.7756
📍Hà Nội:
CS2: 293 Quan Nhân, Thanh Xuân
Phone: 096.786.7756 – 094.140.1414
Email: office@etp-tesol.edu.vn
Hãy ‘Like’ fanpage: ETP TESOL ngay để theo dõi những thông tin mới nhất và hữu ích về TESOL và các cơ hội việc làm hấp dẫn








