

Khám phá 5 cách nói “đóng vai trò quan trọng tiếng Anh” tự nhiên, chuẩn ngữ cảnh và dễ áp dụng trong giao tiếp, học tập và viết học thuật.
1. “Đóng vai trò quan trọng tiếng Anh” là gì?
Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta thường nghe đến cụm từ “đóng vai trò quan trọng” khi muốn nói về một người, một yếu tố hay một sự việc có ảnh hưởng lớn đến kết quả hoặc sự thành công của điều gì đó. Chẳng hạn, ta nói “Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của đất nước” hay “Gia đình đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành nhân cách trẻ nhỏ”.
Vậy, khi muốn diễn đạt ý này bằng tiếng Anh, ta nên nói như thế nào cho tự nhiên và chính xác?
Cụm từ tương đương phổ biến nhất là “play an important role (in…)”, nghĩa đen là “đóng một vai trò quan trọng trong…”. Đây là cách diễn đạt được người bản xứ dùng rất thường xuyên, xuất hiện trong cả văn nói thân mật lẫn các bài viết học thuật hay bài thi IELTS.
Ví dụ:
-
Education plays an important role in shaping a person’s future.
→ Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc định hình tương lai của một người. -
Technology plays an important role in modern communication.
→ Công nghệ đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp hiện đại.
Tuy nhiên, “play an important role” không phải là cách duy nhất. Tiếng Anh có rất nhiều cách nói khác nhau để thể hiện cùng một ý nghĩa, tùy theo mức độ trang trọng, sắc thái biểu cảm hoặc bối cảnh giao tiếp.
Ví dụ, khi muốn diễn đạt mạnh mẽ hơn, bạn có thể nói “be vital to” (rất quan trọng, mang tính sống còn), hoặc khi muốn thể hiện sự góp phần tích cực, bạn có thể dùng “make a significant contribution to”.
Chính sự linh hoạt này khiến tiếng Anh trở nên phong phú và biểu cảm hơn rất nhiều. Việc biết cách sử dụng các cụm tương đương với “đóng vai trò quan trọng” không chỉ giúp bạn nói tự nhiên như người bản xứ, mà còn giúp bài viết học thuật hay bài phát biểu của bạn trở nên chuyên nghiệp, sâu sắc và thuyết phục hơn.
Tổng kết lại, “đóng vai trò quan trọng tiếng Anh” có thể được hiểu là cách diễn đạt nhằm nhấn mạnh vai trò, tầm ảnh hưởng hoặc giá trị không thể thiếu của một yếu tố nào đó trong tổng thể. Và tùy vào mục đích giao tiếp, học thuật hay thân mật, bạn hoàn toàn có thể chọn cách nói phù hợp để thể hiện ý tưởng một cách tự tin, tự nhiên nhất.
2. 5 Cách nói phổ biến của “Đóng vai trò quan trọng” trong tiếng Anh
Khi muốn diễn đạt “đóng vai trò quan trọng” trong tiếng Anh, nhiều người thường chỉ nhớ đến một cụm duy nhất là “play an important role”. Tuy nhiên, người bản xứ có rất nhiều cách nói khác nhau để thể hiện cùng một ý, tùy theo mức độ trang trọng, cảm xúc và bối cảnh sử dụng. Dưới đây là 5 cách diễn đạt phổ biến và tự nhiên nhất, giúp bạn linh hoạt hơn trong cả nói lẫn viết.
1. Play an important role (in…) – Đóng vai trò quan trọng trong…
Đây là cách nói thông dụng nhất, dễ dùng nhất và phù hợp với mọi tình huống, từ giao tiếp hàng ngày đến văn phong học thuật.
Ví dụ:
-
Education plays an important role in shaping a better future.
→ Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc định hình một tương lai tốt đẹp hơn. -
Teamwork plays an important role in achieving success.
→ Làm việc nhóm đóng vai trò quan trọng trong việc đạt được thành công.
Nếu bạn mới học tiếng Anh, đây chính là cụm nên “nằm lòng” đầu tiên vì dễ hiểu, dễ nhớ và cực kỳ linh hoạt.
2. Be essential to / for… – Là yếu tố thiết yếu đối với…
Từ essential mang nghĩa “cần thiết, thiết yếu, không thể thiếu được”. Cụm này thường được dùng trong các bài viết mang tính trang trọng hoặc học thuật, đặc biệt khi nói đến yếu tố nền tảng.
Ví dụ:
-
Water is essential for life.
→ Nước đóng vai trò thiết yếu đối với sự sống. -
Good communication is essential to teamwork.
→ Giao tiếp tốt đóng vai trò quan trọng trong làm việc nhóm.
Khi bạn muốn nhấn mạnh rằng một điều gì đó không thể thiếu được, thì “be essential to” chính là lựa chọn hoàn hảo.
3. Be vital / crucial in… – Giữ vai trò sống còn trong…
Hai từ vital và crucial đều diễn tả mức độ quan trọng cao hơn “important”.
Chúng thường dùng khi muốn nhấn mạnh rằng yếu tố đó mang tính quyết định hoặc “sống còn”.
Ví dụ:
-
Discipline is vital in achieving personal goals.
→ Kỷ luật đóng vai trò quan trọng trong việc đạt được mục tiêu cá nhân. -
Technology plays a crucial part in modern education.
→ Công nghệ giữ vai trò quan trọng trong giáo dục hiện đại.
Những từ này đặc biệt hữu ích khi viết bài luận IELTS Task 2, vì giúp câu văn của bạn trở nên mạnh mẽ và chuyên nghiệp hơn.
4. Make a significant contribution to… – Góp phần quan trọng vào…
Nếu bạn muốn thể hiện ý “đóng góp một phần lớn vào sự thành công hay kết quả nào đó”, thì cụm này là lựa chọn lý tưởng.
Ví dụ:
-
Volunteers make a significant contribution to community development.
→ Các tình nguyện viên đóng góp một phần quan trọng vào sự phát triển cộng đồng. -
Innovation makes a significant contribution to economic growth.
→ Sự đổi mới đóng vai trò quan trọng trong tăng trưởng kinh tế.
Cách diễn đạt này phù hợp với các bài viết học thuật, báo cáo, hoặc khi nói về những yếu tố tạo nên thành công chung.
5. Act as a key factor in… – Là yếu tố then chốt trong…
Cụm “act as a key factor” được dùng khi bạn muốn nói về một thành phần đóng vai trò nền tảng hoặc quyết định kết quả. Nó mang sắc thái học thuật, phân tích và thường xuất hiện trong các bài nghiên cứu hoặc bài viết chuyên sâu.
Ví dụ:
-
Motivation acts as a key factor in language learning.
→ Động lực là yếu tố then chốt trong việc học ngoại ngữ. -
Customer trust acts as a key factor in brand success.
→ Niềm tin của khách hàng đóng vai trò quan trọng trong sự thành công của thương hiệu.
Mẹo nhỏ:
Hãy thử ghi nhớ và sử dụng linh hoạt 5 cụm này trong các tình huống khác nhau. Ví dụ, trong giao tiếp hàng ngày, bạn có thể nói “plays an important role”; nhưng khi viết luận, hãy thử thay bằng “is vital in” hoặc “makes a significant contribution to” để câu văn đa dạng và chuyên nghiệp hơn.
3. Phân biệt cách dùng trong từng ngữ cảnh

Mặc dù tất cả những cụm như “play an important role”, “be essential to”, hay “make a significant contribution to” đều có nghĩa là đóng vai trò quan trọng, nhưng mỗi cách nói lại mang sắc thái riêng, phù hợp với từng hoàn cảnh khác nhau. Việc lựa chọn đúng cụm từ không chỉ giúp bạn diễn đạt chính xác hơn mà còn khiến câu nói trở nên tự nhiên và tinh tế như người bản xứ.
3.1. “Play an important role” – Tự nhiên, linh hoạt và phổ biến nhất
Nếu bạn đang tìm một cách nói đơn giản, an toàn và dễ sử dụng trong hầu hết các tình huống, thì “play an important role” chính là lựa chọn số một.
Cụm này được dùng cả trong văn nói và văn viết, phù hợp với những chủ đề quen thuộc như giáo dục, công nghệ, cuộc sống hay công việc.
Ví dụ:
-
Parents play an important role in children’s education.
→ Cha mẹ đóng vai trò quan trọng trong việc giáo dục con cái. -
Social media plays an important role in connecting people.
→ Mạng xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối con người.
3.2. “Be essential to / for” – Khi muốn nhấn mạnh yếu tố không thể thiếu
Cụm “be essential to” thường được dùng khi nói đến những yếu tố bắt buộc phải có, nếu thiếu đi thì kết quả sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng.
Đây là cách diễn đạt phổ biến trong ngữ cảnh học thuật, khoa học hoặc khi bạn muốn thể hiện sự cần thiết của một điều gì đó.
Ví dụ:
-
Water is essential for human survival.
→ Nước là yếu tố thiết yếu cho sự sống của con người. -
Good teamwork is essential to the success of any project.
→ Làm việc nhóm hiệu quả là yếu tố không thể thiếu trong thành công của mọi dự án.
3.3. “Be vital / crucial in” – Khi muốn nhấn mạnh tầm quan trọng sống còn
Nếu “essential” thể hiện tính cần thiết, thì “vital” và “crucial” lại mang sắc thái mạnh hơn, thường được dùng để nhấn mạnh rằng yếu tố đó có tính quyết định.
Cụm này hay xuất hiện trong các bài viết phân tích, nghiên cứu hoặc thuyết trình về vai trò của một yếu tố đối với kết quả cuối cùng.
Ví dụ:
-
Discipline is vital in personal growth.
→ Kỷ luật đóng vai trò sống còn trong sự phát triển bản thân. -
Technology is crucial in transforming education.
→ Công nghệ giữ vai trò quyết định trong việc đổi mới giáo dục.
💡 Gợi ý: Khi bạn muốn thể hiện ý mạnh mẽ, hãy dùng “vital” hoặc “crucial” thay vì “important” để câu nói trở nên thuyết phục và sắc nét hơn.
3.4. “Make a significant contribution to” – Khi muốn thể hiện sự đóng góp tích cực
Cụm này đặc biệt phù hợp khi nói về sự đóng góp của con người hoặc tổ chức vào một mục tiêu chung.
Khác với “play an important role”, cụm này nhấn mạnh vào hành động và kết quả — tức là yếu tố đó đã thực sự tạo ra giá trị hoặc mang lại thay đổi tích cực.
Ví dụ:
-
Scientists make a significant contribution to medical progress.
→ Các nhà khoa học đóng góp lớn vào sự tiến bộ của y học. -
Volunteers make a significant contribution to the community.
→ Tình nguyện viên đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng cộng đồng.
💡 Gợi ý: Dùng cụm này trong bài viết học thuật, bài báo cáo hoặc các chủ đề xã hội — nơi bạn muốn thể hiện tính tác động và hiệu quả của hành động.
3.5. “Act as a key factor in” – Khi nói về yếu tố then chốt, mang tính phân tích
Khác với những cụm trên, “act as a key factor” thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật, nghiên cứu hoặc khi bạn muốn thể hiện mối quan hệ nhân – quả giữa các yếu tố.
Nó mang sắc thái phân tích và chuyên nghiệp, dùng để mô tả “nhân tố chủ chốt” giúp dẫn đến kết quả.
Ví dụ:
-
Motivation acts as a key factor in academic success.
→ Động lực là yếu tố then chốt trong việc đạt được thành công học tập.
Innovation acts as a key factor in business growth.
→ Sự đổi mới là nhân tố quyết định trong tăng trưởng kinh doanh.
4. Ví dụ thực tế khi dùng “đóng vai trò quan trọng” trong tiếng Anh
Sau khi đã hiểu rõ ý nghĩa và cách dùng của các cụm diễn đạt “đóng vai trò quan trọng tiếng Anh”, bước tiếp theo là học cách áp dụng chúng vào tình huống thực tế. Những ví dụ dưới đây sẽ giúp bạn hình dung rõ ràng hơn cách người bản xứ sử dụng chúng trong giao tiếp hằng ngày, trong học tập hay công việc chuyên nghiệp.
4.1. Trong môi trường học tập
-
Teachers play an important role in inspiring students to learn.
→ Giáo viên đóng vai trò quan trọng trong việc truyền cảm hứng học tập cho học sinh.
Câu này thể hiện mối quan hệ gắn bó giữa thầy và trò. Thay vì chỉ “dạy kiến thức”, người giáo viên được xem là người tạo động lực – một yếu tố quan trọng giúp học sinh phát triển tư duy tích cực. -
Discipline is vital in achieving academic success.
→ Kỷ luật đóng vai trò sống còn trong việc đạt thành công học tập.
Từ “vital” nhấn mạnh rằng nếu thiếu kỷ luật, người học rất khó duy trì sự tiến bộ lâu dài. Đây là cụm thường thấy trong các bài luận IELTS hoặc bài viết học thuật.
4.2. Trong công việc và môi trường doanh nghiệp
-
Effective communication plays an important role in teamwork.
→ Giao tiếp hiệu quả giữ vai trò quan trọng trong làm việc nhóm.
Ở đây, “plays an important role” cho thấy giao tiếp là nền tảng giúp các thành viên hiểu nhau, tránh mâu thuẫn và làm việc hiệu quả hơn. -
Innovation acts as a key factor in the company’s growth.
→ Sự đổi mới là yếu tố then chốt giúp công ty phát triển.
Cụm “acts as a key factor” thường được dùng trong các báo cáo, bài thuyết trình về kinh doanh hay phát triển tổ chức. Nó thể hiện rõ tính nhân – quả, cho thấy vai trò quyết định của đổi mới trong thành công chung.
4.3. Trong đời sống và xã hội
-
Family support is essential to mental health.
→ Sự ủng hộ của gia đình là điều thiết yếu cho sức khỏe tinh thần.
Cụm “is essential to” cho thấy đây là yếu tố không thể thiếu – nhấn mạnh mối liên hệ giữa tình cảm và sức khỏe tinh thần. -
Volunteers make a significant contribution to community development.
→ Các tình nguyện viên đóng góp đáng kể vào sự phát triển cộng đồng.
Từ “make a significant contribution” vừa thể hiện ý nghĩa “đóng vai trò quan trọng”, vừa khắc họa sự cống hiến mang tính hành động, rất tự nhiên trong các chủ đề về xã hội hoặc thiện nguyện.
4.4. Trong công nghệ và đời sống hiện đại
-
Artificial Intelligence plays an important role in transforming education.
→ Trí tuệ nhân tạo đóng vai trò quan trọng trong việc thay đổi nền giáo dục.
Câu này mô tả tác động tích cực của AI – từ phương pháp giảng dạy đến cách học sinh tiếp cận tri thức. -
Data security is crucial in the digital age.
→ Bảo mật dữ liệu là yếu tố then chốt trong thời đại số.
Từ “crucial” mang sắc thái mạnh hơn “important”, thể hiện tính cấp bách, cần thiết của việc bảo vệ thông tin trong kỷ nguyên công nghệ.
Kết luận
Hiểu và sử dụng đúng cách diễn đạt “đóng vai trò quan trọng tiếng Anh” không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ mà còn khiến cách diễn đạt trở nên chuyên nghiệp, tự nhiên hơn trong cả nói và viết. Tùy từng ngữ cảnh – học tập, công việc hay cuộc sống, bạn có thể linh hoạt chọn những cụm như play an important role, be vital to, hay make a significant contribution.
Điều quan trọng là hãy luyện tập thường xuyên qua ví dụ, giao tiếp hoặc viết luận để cảm nhận cách người bản xứ dùng thật tự nhiên. Khi làm chủ được những cụm này, bạn sẽ thấy tiếng Anh của mình “thăng hạng” rõ rệt cả về độ trôi chảy lẫn sự tự tin.
👉 Nếu bạn đang mong muốn nâng cao kỹ năng giảng dạy, đồng thời sở hữu chứng chỉ TESOL Quốc tế uy tín, hãy để ETP TESOL đồng hành. Chúng tôi không chỉ mang đến chương trình học chất lượng, mà còn là một cộng đồng giáo viên đầy nhiệt huyết – nơi bạn được học hỏi, kết nối và phát triển bền vững.
Hãy để ETP TESOL đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục khoá học TESOL Quốc tế tại Việt Namvà khởi đầu sự nghiệp giảng dạy tiếng Anh chuyên nghiệp. Hãy liên hệ ngay hôm nay để được tư vấn chi tiết về chương trình học TESOL Quốc tế tại Việt Nam, lịch khai giảng và những ưu đãi đặc biệt đang áp dụng.
Bạn có thể tìm đọc thêm về ETP TESOL tại: ETP TESOL VỮNG BƯỚC SỰ NGHIỆP GIÁO VIÊN TIẾNG ANH
Tìm hiểu thêm
- Nhận ngay Ebook ETP TESOL TẶNG bạn
- 7 Ứng dụng Trí tuệ nhân tạo AI trong giáo dục
- [Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời #4] Phương pháp hiệu quả để thúc đẩy động lực học tập cho học viên đi làm bận rộn?
- [Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời #3] Làm thế nào để giáo viên có thể giúp học sinh tiếp thu kiến thức một cách nhanh chóng và nhớ lâu hơn?
- Chuyên mục “Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời”
Tư vấn miễn phí

SERIES EBOOK ETP TESOL TẶNG BẠN
Tìm hiểu thêm
Về ETP TESOL
Hãy chia sẻ thắc mắc của bạn đến chuyên mục ‘Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời’ để được nhận ngay sự giải đáp và hỗ trợ từ đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp giàu kinh nghiệm của ETP TESOL. Gửi câu hỏi tại https://bit.ly/YOUask_ETPTESOLanswer và cùng nhau nâng cao chất lượng giảng dạy tiếng Anh của mình nhé!


ETP TESOL VỮNG BƯỚC SỰ NGHIỆP GIÁO VIÊN TIẾNG ANH
📍Sài Gòn:
CS1 – Trụ Sở: 368 Đường 3/2, Phường 12, Quận 10
CS3: 308 An Dương Vương, Phường 4, Quận 5
Phone: 098.969.7756 – 098.647.7756
📍Hà Nội:
CS2: 293 Quan Nhân, Thanh Xuân
Phone: 096.786.7756 – 094.140.1414
Email: office@etp-tesol.edu.vn
Hãy ‘Like’ fanpage: ETP TESOL ngay để theo dõi những thông tin mới nhất và hữu ích về TESOL và các cơ hội việc làm hấp dẫn








