

Discourse Markers là gì và vì sao chúng quan trọng trong giảng dạy tiếng Anh? Bài viết phân tích khái niệm, vai trò và cách sử dụng discourse markers giúp kỹ năng nói – viết trở nên mạch lạc, logic và đúng ngữ cảnh giao tiếp.
1. Discourse Markers là gì?
Discourse Markers là những từ hoặc cụm từ được sử dụng để kết nối, tổ chức và định hướng dòng diễn ngôn trong giao tiếp nói và viết. Chúng không mang ý nghĩa từ vựng cốt lõi của câu, nhưng lại đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc giúp người nghe và người đọc hiểu được mối quan hệ logic giữa các ý tưởng.
Một số discourse markers quen thuộc trong tiếng Anh có thể kể đến như:
well, so, however, therefore, in addition, on the other hand, for example, actually, you know, I mean…
Trong giảng dạy tiếng Anh hiện đại, discourse markers không còn được xem là “từ nối đơn thuần”, mà được nhìn nhận như công cụ giao tiếp chiến lược, giúp người học:
-
Dẫn dắt ý tưởng
-
Thể hiện thái độ, quan điểm
-
Tạo sự mạch lạc và tự nhiên trong ngôn ngữ
Đặc biệt, với người học tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai (ESL/EFL), việc thiếu discourse markers thường khiến bài nói hoặc bài viết trở nên rời rạc, cứng nhắc và thiếu tính giao tiếp, dù ngữ pháp và từ vựng không sai.
2. Vì sao Discourse Markers quan trọng trong giao tiếp tiếng Anh?
Trong giao tiếp tiếng Anh, việc truyền đạt thông tin không chỉ phụ thuộc vào ngữ pháp hay từ vựng, mà còn phụ thuộc rất lớn vào cách người nói tổ chức, kết nối và dẫn dắt ý tưởng. Đây chính là vai trò cốt lõi của discourse markers. Chúng giúp biến những câu nói rời rạc thành một dòng diễn ngôn liền mạch, dễ theo dõi và mang tính giao tiếp thực sự.
Trước hết, discourse markers giúp người nghe hiểu rõ mối quan hệ logic giữa các ý tưởng. Khi người nói sử dụng những từ như however, therefore, in addition, for example, người nghe ngay lập tức nhận diện được: đâu là ý bổ sung, đâu là ý đối lập, đâu là kết quả hay ví dụ minh họa. Nhờ đó, thông điệp không chỉ được truyền tải đầy đủ mà còn trở nên rõ ràng, có cấu trúc và dễ ghi nhớ hơn.
Thứ hai, discourse markers đóng vai trò quan trọng trong việc tạo sự tự nhiên và trôi chảy trong giao tiếp nói. Người bản ngữ thường xuyên sử dụng các discourse markers như well, so, actually, you know để:
-
Mở đầu câu trả lời
-
Chuyển sang một ý mới
-
Có thêm thời gian suy nghĩ mà không tạo cảm giác ngập ngừng
Nếu thiếu discourse markers, bài nói của người học ESL/EFL thường nghe rất “sách vở”, giống như đang đọc một đoạn văn viết sẵn hơn là giao tiếp thật. Đây là lý do vì sao nhiều học viên dù phát âm tốt và ngữ pháp đúng nhưng vẫn bị đánh giá là chưa tự nhiên trong speaking.
Thứ ba, trong kỹ năng viết, discourse markers giúp tăng coherence (tính mạch lạc) và cohesion (tính liên kết) – hai tiêu chí quan trọng trong các bài viết học thuật, đặc biệt là trong IELTS Writing, academic essays hay báo cáo chuyên môn. Những từ như firstly, moreover, on the other hand, as a result giúp người đọc:
-
Theo dõi được mạch lập luận
-
Hiểu rõ cấu trúc bài viết
-
Nhận diện được trọng tâm của từng đoạn
Không có discourse markers, bài viết dù đúng ngữ pháp vẫn dễ rơi vào tình trạng “liệt kê ý”, thiếu chiều sâu lập luận và kém thuyết phục.
Quan trọng hơn, discourse markers còn phản ánh năng lực giao tiếp ngữ dụng (pragmatic competence) của người học. Việc lựa chọn discourse markers phù hợp cho từng ngữ cảnh – nói hay viết, trang trọng hay thân mật – cho thấy người học không chỉ biết tiếng Anh, mà còn biết sử dụng tiếng Anh đúng cách trong tình huống thực tế.
Chính vì vậy, trong giảng dạy tiếng Anh hiện đại, discourse markers không nên được xem là phần phụ hay “từ nối cho đẹp câu”, mà cần được xem là một kỹ năng giao tiếp cốt lõi. Khi học viên làm chủ được discourse markers, họ không chỉ nói và viết mạch lạc hơn, mà còn tự tin hơn trong việc diễn đạt suy nghĩ bằng tiếng Anh một cách rõ ràng, logic và mang màu sắc người dùng ngôn ngữ thực thụ.
3. Phân loại Discourse Markers trong tiếng Anh
Để dạy và học discourse markers một cách hiệu quả, giáo viên cần giúp người học nhận diện rõ các nhóm chức năng chính thay vì ghi nhớ rời rạc từng từ. Việc phân loại discourse markers theo chức năng giao tiếp không chỉ giúp học viên hiểu bản chất sử dụng, mà còn hỗ trợ họ áp dụng linh hoạt trong cả nói và viết.
3.1. Discourse Markers dùng để bổ sung và mở rộng ý
Đây là nhóm discourse markers được sử dụng nhằm thêm thông tin mới, mở rộng hoặc làm rõ ý đã nêu trước đó. Một số ví dụ phổ biến bao gồm: and, also, moreover, furthermore, in addition, besides.
Trong giao tiếp nói, những discourse markers này giúp người nói duy trì mạch ý một cách tự nhiên, tránh cảm giác ngắt quãng hay liệt kê khô cứng. Trong văn viết học thuật, chúng đặc biệt quan trọng để phát triển lập luận theo chiều sâu, giúp bài viết có tính hệ thống và thuyết phục hơn.
Ví dụ:
-
English learners need strong vocabulary. Moreover, they must know how to use words in context.
-
Students should practise speaking regularly. In addition, they need feedback from teachers.
Giáo viên cần lưu ý rằng không phải discourse markers bổ sung nào cũng có mức độ trang trọng giống nhau. And, also phù hợp với văn nói và văn viết thông thường, trong khi moreover, furthermore thường xuất hiện nhiều hơn trong văn viết học thuật.
3.2. Discourse Markers dùng để chỉ sự đối lập và tương phản
Nhóm này giúp người nói hoặc người viết thể hiện sự trái ngược, so sánh hoặc phản biện giữa các ý tưởng. Các discourse markers tiêu biểu bao gồm: but, however, on the other hand, nevertheless, although, whereas.
Đây là nhóm discourse markers đặc biệt quan trọng trong các bài viết học thuật, essay lập luận và bài nói mang tính phản biện. Chúng giúp người học:
-
Trình bày quan điểm đa chiều
-
Thể hiện tư duy phân tích
-
Tránh cách lập luận một chiều, đơn giản
Ví dụ:
-
Many students understand grammar rules. However, they struggle to use them in real communication.
-
Speaking is important, but listening should not be ignored.
Trong giảng dạy, giáo viên nên hướng dẫn học viên phân biệt rõ cách dùng discourse markers đối lập trong văn nói (but) và văn viết học thuật (however, nevertheless), đồng thời chú ý đến vị trí của chúng trong câu.
3.3. Discourse Markers dùng để chỉ nguyên nhân – kết quả
Nhóm discourse markers này giúp thể hiện mối quan hệ nhân quả, rất phổ biến trong cả giao tiếp đời sống lẫn học thuật. Các từ thường gặp gồm: because, so, therefore, as a result, consequently.
Trong speaking, người học thường sử dụng because và so do tính đơn giản và quen thuộc. Tuy nhiên, trong writing – đặc biệt là academic writing – việc sử dụng các discourse markers như therefore, as a result sẽ giúp bài viết trở nên chuyên nghiệp và logic hơn.
Ví dụ:
-
Students did not practise enough, so their speaking skills did not improve.
-
The course focuses on communication. Therefore, grammar is taught in context.
Việc dạy discourse markers nguyên nhân – kết quả giúp học viên cải thiện đáng kể khả năng trình bày lập luận mạch lạc, đặc biệt trong các bài thi chuẩn hóa.
3.4. Discourse Markers dùng để sắp xếp và tổ chức ý
Nhóm này giúp người nói và người viết dẫn dắt người nghe/người đọc theo cấu trúc rõ ràng, đặc biệt trong bài thuyết trình, bài giảng hoặc bài viết dài. Ví dụ tiêu biểu gồm: firstly, secondly, finally, in conclusion, to sum up.
Đối với giáo viên tiếng Anh, đây là nhóm discourse markers rất hữu ích khi:
-
Dạy kỹ năng thuyết trình
-
Hướng dẫn học viên viết essay
-
Giúp học viên trình bày ý tưởng có trật tự
Ví dụ:
-
Firstly, students need exposure to real English. Secondly, they need opportunities to practise.
-
In conclusion, discourse markers play a vital role in communication.
3.5. Discourse Markers dùng trong văn nói tự nhiên
Ngoài các discourse markers mang tính học thuật, tiếng Anh giao tiếp còn sử dụng rất nhiều discourse markers mang tính ngữ dụng, giúp cuộc hội thoại trở nên tự nhiên và mềm mại hơn, như: well, you know, actually, I mean, so.
Những discourse markers này không mang nhiều ý nghĩa nội dung, nhưng lại có chức năng:
-
Giữ lượt nói
-
Mở đầu hoặc kết thúc câu trả lời
-
Tạo thời gian suy nghĩ
Ví dụ:
-
Well, I think learning English takes time.
-
Actually, I don’t completely agree with that idea.
Trong giảng dạy ESL/EFL, giáo viên nên giúp học viên hiểu rằng đây là đặc trưng của spoken English, và việc sử dụng chúng đúng cách sẽ giúp bài nói nghe tự nhiên, giống người bản ngữ hơn, thay vì quá “cứng” và máy móc.
4. Cách dạy Discourse Markers hiệu quả cho giáo viên tiếng Anh
Việc hiểu discourse markers là gì mới chỉ là bước khởi đầu. Thách thức lớn hơn đối với giáo viên tiếng Anh nằm ở chỗ làm thế nào để giúp học viên sử dụng discourse markers một cách tự nhiên, đúng ngữ cảnh và đúng cấp độ, thay vì chỉ ghi nhớ danh sách từ vựng rời rạc. Một phương pháp giảng dạy discourse markers hiệu quả cần kết hợp giữa nhận thức (awareness), thực hành có hướng dẫn và ứng dụng giao tiếp thực tế.
4.1. Dạy Discourse Markers thông qua ngữ cảnh thay vì định nghĩa
Một sai lầm phổ biến trong giảng dạy discourse markers là giới thiệu chúng như các từ nối thuần túy về mặt ngữ pháp. Trên thực tế, discourse markers mang tính ngữ dụng (pragmatic) nhiều hơn là cấu trúc ngữ pháp, vì vậy việc dạy chúng tách rời khỏi ngữ cảnh sẽ khiến học viên khó vận dụng.
Giáo viên nên bắt đầu bằng:
-
Đoạn hội thoại ngắn
-
Bài nghe, video, podcast
-
Đoạn văn học thuật hoặc bài nói mẫu
Từ đó, hướng học viên nhận diện discourse markers, phân tích vai trò của chúng trong việc kết nối ý, chuyển chủ đề hoặc thể hiện thái độ của người nói. Khi học viên hiểu được “tại sao người nói dùng từ này ở đây”, họ sẽ ghi nhớ sâu hơn so với việc học định nghĩa.
4.2. Phân biệt Discourse Markers trong văn nói và văn viết
Một yếu tố then chốt trong giảng dạy discourse markers là giúp học viên nhận ra rằng không phải discourse markers nào cũng dùng được cho mọi ngữ cảnh. Văn nói và văn viết học thuật có sự khác biệt rõ rệt về mức độ trang trọng, cấu trúc và mục đích giao tiếp.
Ví dụ:
-
Well, you know, actually thường xuất hiện trong văn nói tự nhiên
-
However, therefore, moreover phù hợp hơn với văn viết học thuật
Giáo viên cần hướng dẫn học viên:
-
Nhận diện discourse markers theo register (formal / informal)
-
Tránh việc sử dụng discourse markers giao tiếp trong bài viết học thuật
-
Tránh lạm dụng discourse markers học thuật trong hội thoại thường ngày
Việc so sánh song song hai phiên bản (spoken vs written) của cùng một nội dung là cách rất hiệu quả để học viên nhận thấy sự khác biệt này.
4.3. Thiết kế hoạt động thực hành có kiểm soát
Sau khi học viên đã nhận diện và hiểu chức năng của discourse markers, giáo viên nên đưa vào các hoạt động thực hành có kiểm soát để giúp học viên làm quen với cách dùng đúng trước khi chuyển sang giao tiếp tự do.
Một số hoạt động hiệu quả gồm:
-
Điền discourse markers phù hợp vào đoạn văn
-
Chọn discourse marker đúng với chức năng giao tiếp
-
Nối các câu rời rạc thành đoạn văn mạch lạc bằng discourse markers
Giai đoạn này giúp học viên:
-
Tránh dùng discourse markers sai chức năng
-
Hiểu rõ mối quan hệ logic giữa các ý
-
Xây dựng nền tảng trước khi sử dụng trong nói và viết độc lập
4.4. Ứng dụng Discourse Markers vào speaking và writing tasks
Discourse markers chỉ thực sự “sống” khi được đưa vào nhiệm vụ giao tiếp thực tế. Giáo viên nên thiết kế các speaking và writing tasks yêu cầu học viên chủ động sử dụng discourse markers, thay vì chỉ khuyến khích chung chung.
Ví dụ trong speaking:
-
Thảo luận nhóm với yêu cầu dùng discourse markers để phản biện
-
Thuyết trình ngắn có cấu trúc rõ ràng (firstly, however, in conclusion)
-
Role-play hội thoại đời sống sử dụng discourse markers giao tiếp
Ví dụ trong writing:
-
Viết đoạn văn lập luận với số lượng discourse markers tối thiểu
-
Chỉnh sửa bài viết để cải thiện tính liên kết
-
Phân tích bài mẫu và đánh giá việc sử dụng discourse markers
Qua quá trình này, học viên dần hình thành thói quen sử dụng discourse markers một cách có ý thức, từ đó nâng cao độ trôi chảy và mạch lạc trong giao tiếp.
4.5. Phản hồi và sửa lỗi khi học viên dùng Discourse Markers
Một điểm quan trọng nhưng thường bị bỏ qua là cách giáo viên phản hồi lỗi liên quan đến discourse markers. Không phải mọi lỗi đều cần sửa ngay lập tức, đặc biệt trong speaking, vì điều này có thể làm gián đoạn dòng suy nghĩ của học viên.
Giáo viên nên:
-
Ghi chú lỗi discourse markers và phản hồi sau hoạt động
-
Ưu tiên sửa lỗi ảnh hưởng đến nghĩa và mạch ý
-
Gợi ý discourse markers phù hợp hơn thay vì chỉ chỉ ra lỗi
Việc phản hồi đúng cách sẽ giúp học viên nâng cao độ chính xác mà vẫn giữ được sự tự tin khi giao tiếp.
5. Lợi ích của Discourse Markers đối với người học tiếng Anh
Trong quá trình học và sử dụng tiếng Anh, người học thường gặp khó khăn không phải vì thiếu từ vựng hay ngữ pháp, mà vì cách tổ chức ý tưởng chưa mạch lạc và thiếu liên kết. Discourse markers đóng vai trò như “chất keo ngôn ngữ”, giúp người học kết nối ý tưởng, dẫn dắt người nghe hoặc người đọc đi theo dòng suy nghĩ một cách tự nhiên. Việc nắm vững discourse markers mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho người học tiếng Anh ở cả bốn kỹ năng.
5.1. Giúp bài nói trở nên trôi chảy và tự nhiên hơn
Một trong những dấu hiệu dễ nhận thấy nhất của người học trình độ cao là độ trôi chảy (fluency) trong nói. Discourse markers giúp người học:
-
Có thêm thời gian tổ chức ý tưởng
-
Chuyển ý mượt mà hơn
-
Giảm cảm giác ngập ngừng hoặc nói rời rạc
Khi sử dụng discourse markers đúng cách, bài nói không còn là chuỗi câu đơn lẻ mà trở thành một dòng diễn ngôn liên tục, gần với cách người bản ngữ giao tiếp. Điều này đặc biệt quan trọng trong các tình huống thảo luận, thuyết trình hoặc trả lời câu hỏi mở.
5.2. Tăng tính mạch lạc và logic trong bài viết
Trong kỹ năng viết, discourse markers giúp người học xây dựng cohesion và coherence, hai yếu tố cốt lõi của một bài viết hiệu quả. Nhờ discourse markers, mối quan hệ giữa các ý tưởng được thể hiện rõ ràng hơn như:
-
Nguyên nhân – kết quả
-
So sánh – đối lập
-
Bổ sung – nhấn mạnh
-
Kết luận – tổng hợp
Khi người học sử dụng discourse markers phù hợp, người đọc có thể dễ dàng theo dõi lập luận mà không cần phải “đoán” ý đồ của người viết. Điều này đặc biệt quan trọng trong các dạng bài viết học thuật, nơi tính logic và rõ ràng được đặt lên hàng đầu.
5.3. Cải thiện kỹ năng nghe hiểu và đọc hiểu
Discourse markers không chỉ hữu ích khi người học sản xuất ngôn ngữ (nói, viết), mà còn hỗ trợ mạnh mẽ cho kỹ năng tiếp nhận (listening, reading). Khi người học nhận diện được discourse markers, họ có thể:
-
Dự đoán nội dung tiếp theo
-
Nhận biết sự chuyển ý hoặc thay đổi quan điểm
-
Nắm bắt cấu trúc tổng thể của bài nói hoặc bài đọc
Việc nhận diện discourse markers giúp người học nghe và đọc có chiến lược hơn, không chỉ tập trung vào từng từ đơn lẻ mà hiểu được bức tranh toàn cảnh của diễn ngôn.
5.4. Phát triển năng lực giao tiếp học thuật và phản biện
Trong các bối cảnh học thuật, discourse markers đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện:
-
Quan điểm cá nhân
-
Sự đồng tình hoặc phản biện
-
Mức độ chắc chắn hay dè dặt của lập luận
Người học sử dụng discourse markers hiệu quả sẽ thể hiện được tư duy phản biện rõ ràng, biết cách dẫn dắt người nghe hoặc người đọc qua từng bước lập luận. Đây là nền tảng quan trọng để người học tham gia thảo luận học thuật, làm bài viết lập luận và trình bày quan điểm một cách thuyết phục.
5.5. Tăng sự tự tin khi giao tiếp bằng tiếng Anh
Cuối cùng, một lợi ích không kém phần quan trọng của discourse markers là tác động tích cực đến tâm lý người học. Khi có công cụ để kết nối ý tưởng và dẫn dắt bài nói, người học sẽ:
-
Ít lo lắng khi bắt đầu hoặc kết thúc câu trả lời
-
Tự tin hơn khi tham gia thảo luận
-
Chủ động hơn trong giao tiếp
Sự tự tin này không đến từ việc nói “đúng hoàn toàn”, mà từ cảm giác kiểm soát được dòng diễn ngôn, giúp người học giao tiếp hiệu quả và tự nhiên hơn trong nhiều bối cảnh khác nhau.
6. Những lỗi phổ biến khi người học sử dụng Discourse Markers
Mặc dù discourse markers mang lại nhiều lợi ích cho kỹ năng giao tiếp và học thuật, việc sử dụng chúng không đúng cách có thể gây phản tác dụng. Trên thực tế, người học tiếng Anh ở nhiều trình độ khác nhau thường mắc những lỗi khá giống nhau khi dùng discourse markers. Việc nhận diện và xử lý các lỗi này là nhiệm vụ quan trọng của giáo viên trong quá trình giảng dạy.
6.1. Lạm dụng Discourse Markers trong bài nói và bài viết
Một lỗi phổ biến là sử dụng quá nhiều discourse markers trong cùng một đoạn nói hoặc đoạn văn. Người học, đặc biệt ở trình độ trung cấp, thường cố gắng “chèn” discourse markers vào mọi câu với suy nghĩ rằng càng dùng nhiều thì bài nói hoặc bài viết càng trôi chảy.
Hệ quả của việc lạm dụng discourse markers là:
-
Bài nói trở nên dài dòng, thiếu tự nhiên
-
Bài viết mất tính cô đọng và súc tích
-
Người nghe hoặc người đọc bị phân tán khỏi ý chính
Giáo viên cần giúp học viên hiểu rằng discourse markers không phải lúc nào cũng cần thiết, và việc sử dụng chúng phải phục vụ cho mục đích giao tiếp cụ thể.
6.2. Dùng Discourse Markers sai chức năng
Mỗi discourse marker đều mang một chức năng ngữ dụng nhất định như bổ sung, đối lập, kết luận hay chuyển ý. Tuy nhiên, người học thường sử dụng discourse markers dựa trên thói quen hoặc ghi nhớ máy móc, dẫn đến việc dùng sai chức năng.
Ví dụ, người học có thể dùng discourse marker mang tính đối lập trong ngữ cảnh bổ sung, hoặc dùng từ kết luận khi ý chưa thực sự được tổng hợp. Điều này khiến:
-
Mạch lập luận trở nên thiếu logic
-
Người nghe hoặc người đọc hiểu sai ý định của người nói/viết
Giáo viên cần nhấn mạnh việc hiểu chức năng giao tiếp của discourse markers thay vì chỉ học thuộc danh sách từ.
6.3. Không phân biệt Discourse Markers theo ngữ cảnh và mức độ trang trọng
Một lỗi khác thường gặp là không phân biệt discourse markers theo ngữ cảnh sử dụng. Người học có xu hướng dùng discourse markers của văn nói trong bài viết học thuật hoặc ngược lại.
Hệ quả của lỗi này bao gồm:
-
Bài viết học thuật trở nên quá thân mật
-
Bài nói giao tiếp nghe cứng nhắc, thiếu tự nhiên
-
Người học không thể hiện được năng lực ngôn ngữ phù hợp với bối cảnh
Giáo viên cần giúp học viên nhận thức rằng discourse markers mang tính register-sensitive, tức là phụ thuộc rất nhiều vào bối cảnh giao tiếp.
6.4. Sử dụng Discourse Markers như từ nối ngữ pháp đơn thuần
Nhiều người học xem discourse markers chỉ như liên từ hoặc trạng từ nối câu, từ đó áp dụng chúng một cách cứng nhắc theo quy tắc ngữ pháp. Cách tiếp cận này bỏ qua bản chất ngữ dụng của discourse markers – đó là công cụ tổ chức diễn ngôn và thể hiện thái độ người nói.
Khi discourse markers bị sử dụng như từ nối đơn thuần:
-
Bài nói thiếu sự linh hoạt
-
Người học khó điều chỉnh giọng điệu và thái độ
-
Giao tiếp trở nên máy móc và thiếu tính tương tác
Giáo viên cần định hướng người học nhìn discourse markers như chiến lược giao tiếp, không chỉ là cấu trúc câu.
6.5. Thiếu phản hồi và chỉnh sửa có định hướng từ giáo viên
Cuối cùng, một lỗi gián tiếp nhưng rất phổ biến là người học không nhận được phản hồi đầy đủ về cách sử dụng discourse markers. Nếu giáo viên chỉ tập trung sửa lỗi ngữ pháp và từ vựng mà bỏ qua lỗi về discourse markers, người học sẽ tiếp tục lặp lại các cách dùng chưa phù hợp.
Việc thiếu phản hồi khiến:
-
Người học không nhận ra lỗi sử dụng discourse markers
-
Thói quen dùng sai dần trở nên cố định
-
Sự tiến bộ về mạch lạc và giao tiếp bị hạn chế
Do đó, giáo viên cần đưa discourse markers vào tiêu chí phản hồi, giúp người học điều chỉnh cách dùng một cách có ý thức và hiệu quả hơn.
7. Kết luận
Discourse markers không chỉ là những từ hay cụm từ dùng để nối câu, mà là công cụ ngôn ngữ quan trọng giúp tổ chức diễn ngôn, dẫn dắt ý tưởng và thể hiện năng lực giao tiếp ở mức độ cao. Khi được sử dụng đúng cách, discourse markers giúp bài nói trở nên trôi chảy, bài viết mạch lạc và người học thể hiện được tư duy logic rõ ràng trong cả ngữ cảnh giao tiếp lẫn học thuật.
Từ góc độ giảng dạy tiếng Anh, việc dạy discourse markers cần vượt ra ngoài phạm vi giải thích nghĩa hoặc chức năng đơn lẻ. Giáo viên cần giúp người học nhận thức được vai trò ngữ dụng của discourse markers, hiểu sự khác biệt giữa văn nói và văn viết, cũng như giữa các mức độ trang trọng khác nhau. Chỉ khi discourse markers được đặt trong ngữ cảnh sử dụng thực tế, người học mới có thể vận dụng chúng một cách tự nhiên và hiệu quả.
Cuối cùng, việc sử dụng discourse markers không nhằm làm cho ngôn ngữ trở nên phức tạp hơn, mà để làm rõ ý, tăng tính liên kết và nâng cao chất lượng giao tiếp. Khi được hướng dẫn đúng cách, discourse markers trở thành một phần không thể thiếu trong quá trình phát triển năng lực ngôn ngữ toàn diện của người học tiếng Anh.
👉 Nếu bạn đang mong muốn nâng cao kỹ năng giảng dạy, đồng thời sở hữu chứng chỉ TESOL Quốc tế uy tín, hãy để ETP TESOL đồng hành. Chúng tôi không chỉ mang đến chương trình học chất lượng, mà còn là một cộng đồng giáo viên đầy nhiệt huyết – nơi bạn được học hỏi, kết nối và phát triển bền vững.
Hãy để ETP TESOL đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục khoá học TESOL Quốc tế tại Việt Namvà khởi đầu sự nghiệp giảng dạy tiếng Anh chuyên nghiệp. Hãy liên hệ ngay hôm nay để được tư vấn chi tiết về chương trình học TESOL Quốc tế tại Việt Nam, lịch khai giảng và những ưu đãi đặc biệt đang áp dụng.
Bạn có thể tìm đọc thêm về ETP TESOL tại: ETP TESOL VỮNG BƯỚC SỰ NGHIỆP GIÁO VIÊN TIẾNG ANH
Tìm hiểu thêm
- Nhận ngay Ebook ETP TESOL TẶNG bạn
- 7 Ứng dụng Trí tuệ nhân tạo AI trong giáo dục
- [Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời #4] Phương pháp hiệu quả để thúc đẩy động lực học tập cho học viên đi làm bận rộn?
- [Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời #3] Làm thế nào để giáo viên có thể giúp học sinh tiếp thu kiến thức một cách nhanh chóng và nhớ lâu hơn?
- Chuyên mục “Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời”
Tư vấn miễn phí

SERIES EBOOK ETP TESOL TẶNG BẠN
Tìm hiểu thêm
Về ETP TESOL
Hãy chia sẻ thắc mắc của bạn đến chuyên mục ‘Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời’ để được nhận ngay sự giải đáp và hỗ trợ từ đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp giàu kinh nghiệm của ETP TESOL. Gửi câu hỏi tại https://bit.ly/YOUask_ETPTESOLanswer và cùng nhau nâng cao chất lượng giảng dạy tiếng Anh của mình nhé!


ETP TESOL VỮNG BƯỚC SỰ NGHIỆP GIÁO VIÊN TIẾNG ANH
📍Sài Gòn:
CS1 – Trụ Sở: 368 Đường 3/2, Phường 12, Quận 10
CS3: 308 An Dương Vương, Phường 4, Quận 5
Phone: 098.969.7756 – 098.647.7756
📍Hà Nội:
CS2: 293 Quan Nhân, Thanh Xuân
Phone: 096.786.7756 – 094.140.1414
Email: office@etp-tesol.edu.vn
Hãy ‘Like’ fanpage: ETP TESOL ngay để theo dõi những thông tin mới nhất và hữu ích về TESOL và các cơ hội việc làm hấp dẫn








