

Khám phá “Đảm nhiệm tiếng Anh là gì?” và 5 cách sử dụng tự nhiên, chuẩn ngữ pháp, kèm ví dụ giúp bạn nói và viết như người bản xứ!
1. Đảm nhiệm tiếng Anh là gì?
“Đảm nhiệm tiếng Anh là gì?” Là một câu hỏi phổ biến khi học viên muốn diễn tả việc chịu trách nhiệm, phụ trách, hoặc nhận nhiệm vụ nào đó trong công việc hay cuộc sống.
Từ “đảm nhiệm” trong tiếng Việt mang nghĩa: nhận một trách nhiệm cụ thể và chịu trách nhiệm hoàn thành nó. Trong tiếng Anh, không có một từ duy nhất dịch hoàn toàn chính xác “đảm nhiệm”, mà tùy ngữ cảnh, bạn có thể dùng nhiều cách khác nhau.
Các cách diễn đạt tương đương gồm:
-
Take on: đảm nhận, nhận trách nhiệm.
-
Be in charge of: phụ trách, chịu trách nhiệm chính.
-
Handle: xử lý, đảm nhận công việc.
-
Assume responsibility for: nhận trách nhiệm cho.
-
Undertake: đảm nhiệm (mang sắc thái trang trọng).
➡️ Vì vậy, cụm từ đảm nhiệm trong tiếng Anhcó thể được dịch linh hoạt thành take on, be in charge of, handle, undertake, tùy vào tình huống cụ thể.
2. Cấu trúc & cách dùng của “đảm nhiệm” trong tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, nhiều người băn khoăn không biết “đảm nhiệm tiếng Anh là gì” và nên dùng như thế nào cho tự nhiên. Thực tế, “đảm nhiệm” không có một từ duy nhất dịch hoàn toàn chính xác sang tiếng Anh, mà tùy ngữ cảnh, mức độ trang trọng và sắc thái câu, bạn sẽ lựa chọn cấu trúc phù hợp.
Dưới đây là 5 cách phổ biến nhất để diễn đạt “đảm nhiệm” bằng tiếng Anh, đi kèm với ví dụ thực tế, cách dùng và lưu ý giúp bạn nói và viết như người bản ngữ.
1. Take on – đảm nhận, nhận thêm trách nhiệm mới
Take on là cách tự nhiên và thông dụng nhất để diễn đạt “đảm nhiệm” trong cả văn nói và viết. Cụm này thường dùng khi bạn chủ động nhận một công việc, vai trò hoặc nhiệm vụ mới, thể hiện tinh thần trách nhiệm và sẵn sàng thử thách.
Cấu trúc:
👉 Take on + job / project / responsibility / role / challenge / task
Ví dụ:
-
She decided to take on a new project at work.
→ Cô ấy quyết định đảm nhiệm một dự án mới ở công ty. -
He’s not afraid to take on more responsibilities.
→ Anh ấy không ngại đảm nhận thêm nhiều trách nhiệm hơn.
Lưu ý:
-
“Take on” mang sắc thái chủ động– ví dụ người nói tự nguyện nhận việc, không bị ép buộc.
-
Thường dùng trong môi trường làm việc, học tập hoặc các tình huống thể hiện tinh thần trách nhiệm.
2. Be in charge of – phụ trách, chịu trách nhiệm chính
Nếu bạn đang nói về vai trò hoặc chức vụ chính thức, “be in charge of” là lựa chọn lý tưởng. Cụm này mang nghĩa “phụ trách” hay “đứng đầu một bộ phận, dự án, hay nhóm người”.
Cấu trúc:
👉 Be in charge of + department / team / project / activity / event
Ví dụ:
-
I’m in charge of the English club at school.
→ Tôi phụ trách câu lạc bộ tiếng Anh ở trường. -
She’s in charge of organizing the company’s annual meeting.
→ Cô ấy đảm nhiệm việc tổ chức cuộc họp thường niên của công ty.
Lưu ý:
-
“Be in charge of” nhấn mạnh vai trò lãnh đạo hoặc giám sát.
-
Phù hợp trong môi trường công sở, quản lý, giáo dục hoặc tổ chức sự kiện.
-
Nếu muốn nói “chịu trách nhiệm với ai đó”, bạn có thể dùng “in charge of somebody/something.”
3. Handle – đảm nhiệm việc xử lý hoặc giải quyết
Khi bạn nói đến việc đảm nhiệm một công việc cụ thể, thiên về thao tác thực tế hoặc giải quyết vấn đề, thì “handle” là lựa chọn chuẩn xác.
Cấu trúc:
👉 Handle + work / problem / customer / issue / task / document
Ví dụ:
-
I can handle the client’s complaints for you.
→ Tôi có thể đảm nhiệm việc xử lý khiếu nại của khách hàng giúp bạn. -
He’s responsible for handling all technical issues.
→ Anh ấy đảm nhiệm việc xử lý tất cả các vấn đề kỹ thuật.
Lưu ý:
-
“Handle” thiên về hành động thực tế, không phải vai trò lãnh đạo.
-
Phù hợp cho các tình huống công việc hàng ngày: chăm sóc khách hàng, làm hành chính, giải quyết sự cố…
-
Từ này có thể dùng trong văn nói thân mật hoặc văn viết chuyên nghiệp đều được.
4. Assume responsibility for – nhận trách nhiệm (trang trọng)
Khi cần nói về việc đảm nhiệm trách nhiệm chính thức hoặc chịu trách nhiệm cho một kết quả, bạn dùng “assume responsibility for”.
Đây là cụm từ mang tính trang trọng, thường thấy trong văn bản hành chính, báo cáo, bài viết học thuật hoặc thông cáo báo chí.
Cấu trúc:
👉 Assume responsibility for + Noun / V-ing
Ví dụ:
-
The manager assumed responsibility for the mistake.
→ Người quản lý đã đảm nhiệm và chịu trách nhiệm cho sai sót đó. -
The company assumes responsibility for the safety of its workers.
→ Công ty đảm nhiệm trách nhiệm đảm bảo an toàn cho nhân viên của mình.
Lưu ý:
-
“Assume responsibility for” nghe rất chuyên nghiệp – phù hợp khi bạn muốn viết email, báo cáo hoặc nói trong bối cảnh chính thức.
-
Trong hội thoại hàng ngày, người bản xứ thường chọn “take responsibility for” thay vì “assume”.
5. Undertake – đảm nhận, cam kết thực hiện (rất trang trọng)
Từ “undertake” mang nghĩa “đảm nhận” theo hướng cam kết thực hiện một nhiệm vụ hoặc nghĩa vụ, thường dùng trong ngôn ngữ học thuật, pháp lý, hoặc khi bạn muốn thể hiện tính nghiêm túc.
Cấu trúc:
👉 Undertake + project / research / responsibility / mission / task
Ví dụ:
-
The team has undertaken to complete the report by Friday.
→ Nhóm đã đảm nhiệm và cam kết hoàn thành báo cáo trước thứ Sáu. -
The government undertakes to improve public education.
→ Chính phủ đảm nhiệm nhiệm vụ nâng cao chất lượng giáo dục công.
Lưu ý:
-
“Undertake” không dùng trong giao tiếp hàng ngày, vì nghe hơi “formal”.
-
Khi bạn viết luận tiếng Anh, thư xin việc, hay bài nghiên cứu, đây là lựa chọn giúp câu văn nghe chuyên nghiệp và học thuật hơn.
| Cụm từ | Nghĩa chính | Mức độ trang trọng | Ngữ cảnh sử dụng |
|---|---|---|---|
| Take on | Nhận việc, đảm nhiệm thêm | Thân mật, phổ biến | Công việc, học tập |
| Be in charge of | Phụ trách, đứng đầu | Trung lập, chính thức | Công sở, tổ chức |
| Handle | Xử lý, đảm trách | Thân mật, linh hoạt | Công việc thực tế |
| Assume responsibility for | Nhận, chịu trách nhiệm | Trang trọng | Báo cáo, văn bản |
| Undertake | Cam kết đảm nhiệm | Rất trang trọng | Học thuật, pháp lý |
💡 Mẹo nhỏ cho người học:
Nếu bạn đang luyện nói hoặc viết tiếng Anh hàng ngày, hãy bắt đầu với take on, be in charge of và handle – đây là 3 cụm từ người bản xứ sử dụng nhiều nhất khi diễn đạt ý “đảm nhiệm”.
Sau đó, khi bạn viết email công việc, báo cáo hay bài luận, hãy thử dùng assume responsibility for hoặc undertake để tăng tính chuyên nghiệp và học thuật cho câu văn.
4. Phân biệt “take on”, “be in charge of” và “handle” trong tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, nhiều người thường dịch “đảm nhiệm” thành cùng một từ – nhưng thật ra, mỗi cách diễn đạt có sắc thái riêng, phù hợp với từng tình huống cụ thể.
Ba cụm phổ biến nhất là take on, be in charge of và handle – tất cả đều có thể dịch là “đảm nhiệm”, nhưng mức độ chủ động, phạm vi trách nhiệm và bối cảnh sử dụng lại khác nhau.
Hiểu rõ sự khác biệt này giúp bạn sử dụng đúng từ trong các ngữ cảnh khác nhau, và khiến cách dùng tiếng Anh của bạn nghe tự nhiên hơn.
1. Take on – Khi bạn chủ động nhận thêm nhiệm vụ hoặc thử thách mới
“Take on” là cụm từ thể hiện tinh thần chủ động, sẵn sàng nhận nhiệm vụ mới. Khi dùng “take on”, người nói muốn nhấn mạnh hành động tự nguyện hoặc đảm nhận thêm trách nhiệm chứ không phải bị ép buộc giao công việc này. Đây là cụm từ mang sắc thái tích cực, thường xuất hiện trong cả công việc và cuộc sống hàng ngày.
Ví dụ, nếu một nhân viên nói:
“I’ve decided to take on a new project this quarter.”
→ “Tôi đã quyết định đảm nhiệm một dự án mới trong quý này.”
Câu này thể hiện sự chủ động, sẵn sàng thử thách bản thân, chứ không đơn thuần là “bị giao việc”. “Take on” cũng thường dùng trong các tình huống nói về chấp nhận thử thách:
“She’s not afraid to take on difficult tasks.”
→ “Cô ấy không ngại đảm nhiệm những nhiệm vụ khó khăn.”
Trong hội thoại thân mật, “take on” là lựa chọn tự nhiên và linh hoạt, có thể đi cùng nhiều danh từ như project (dự án), task (nhiệm vụ), role (vai trò), hoặc challenge (thử thách).
Nếu bạn muốn nói rằng bạn nhận một nhiệm vụ mới với tinh thần chủ động, hãy dùng take on.
2. Be in charge of – Khi bạn là người phụ trách hoặc lãnh đạo công việc
Nếu “take on” là hành động nhận việc, thì “be in charge of” lại nói về vị trí hoặc vai trò quản lý.
Người dùng cụm này thường là người chịu trách nhiệm chính, có quyền quyết định và giám sát người khác.
Ví dụ:
“She’s in charge of the marketing team.”
→ “Cô ấy phụ trách nhóm marketing.”
Ở đây, “be in charge of” không chỉ có nghĩa là “đảm nhiệm công việc” mà còn bao hàm quyền lãnh đạo, tổ chức và chịu trách nhiệm kết quả. Tức là, cô ấy không chỉ “làm việc” trong nhóm marketing – cô ấy là người dẫn dắt và kiểm soát toàn bộ hoạt động của nhóm.
Một ví dụ khác trong bối cảnh trường học:
“I’m in charge of the English club.”
→ “Tôi phụ trách câu lạc bộ tiếng Anh.”
Cụm này thường xuất hiện trong hồ sơ công việc, CV, hay các buổi giới thiệu bản thân.
Khi bạn nói “I’m in charge of something”, người nghe hiểu rằng bạn đang nắm vai trò quản lý, chịu trách nhiệm trực tiếp, không chỉ đơn thuần tham gia.
Về mức độ trang trọng, “be in charge of” trung lập – có thể dùng trong cả môi trường thân mật (như trường học, tổ chức tình nguyện) và chuyên nghiệp (như công ty, doanh nghiệp).
3. Handle – Khi bạn đảm nhiệm và trực tiếp thực hiện công việc
Còn nếu bạn muốn nói về việc đảm nhiệm nhiệm vụ theo nghĩa “xắn tay vào làm”, thì “handle” là lựa chọn chính xác. Khác với “take on” (nhấn mạnh việc nhận việc) và “be in charge of” (nhấn mạnh vai trò lãnh đạo), “handle” nói đến việc thực sự xử lý, giải quyết vấn đề trong quá trình làm việc.
Ví dụ:
“I’ll handle the client’s complaint.”
→ “Tôi sẽ đảm nhiệm việc xử lý khiếu nại của khách hàng.”
Hay trong giao tiếp nội bộ công ty:
“Can you handle the meeting tomorrow?”
→ “Bạn có thể đảm nhiệm buổi họp ngày mai được không?”
“Handle” mang sắc thái thực tế, hành động, thường dùng khi bạn muốn thể hiện năng lực và sự đáng tin cậy. Nếu ai đó “can handle something”, người bản xứ hiểu rằng họ có khả năng kiểm soát và giải quyết tình huống đó hiệu quả.
Một ví dụ nữa:
“She can handle stress really well.”
→ “Cô ấy đảm nhiệm và đối phó với căng thẳng rất tốt.”
Handle vì thế vừa linh hoạt, vừa dễ dùng, đặc biệt phù hợp với môi trường công việc, dịch vụ khách hàng hoặc các tình huống cần “giải quyết vấn đề”.
4. Phân biệt nhanh bằng ví dụ hội thoại
Hãy xem đoạn hội thoại dưới đây để thấy rõ sự khác biệt giữa ba cụm này:
A: “Who’s going to take on the new project next month?”
(Ai sẽ đảm nhiệm dự án mới tháng tới?)
B: “Anna will take it on. She’s already in charge of the design team and can handle the client meetings, too.”
(Anna sẽ đảm nhiệm nó. Cô ấy hiện phụ trách nhóm thiết kế và cũng có thể xử lý các cuộc họp với khách hàng.)
🔎 Phân tích:
-
“Take on” → Anna chủ động nhận dự án mới.
-
“Be in charge of” → Anna đang phụ trách nhóm thiết kế.
-
“Handle” → Anna đảm nhiệm việc thực hiện, xử lý các buổi họp.
Cả ba cụm cùng mang nghĩa “đảm nhiệm”, nhưng khác nhau ở bản chất hành động và vai trò:
| Cụm từ | Nghĩa chính | Sắc thái | Ví dụ |
|---|---|---|---|
| Take on | Nhận việc mới | Chủ động, tích cực | I took on a new project. |
| Be in charge of | Phụ trách, lãnh đạo | Quản lý, có quyền quyết định | She’s in charge of the event. |
| Handle | Đảm nhận, xử lý | Hành động cụ thể, trực tiếp | He handles customer issues. |
5. Mẹo dùng “đảm nhiệm” tự nhiên trong giao tiếp tiếng Anh
Khi đã hiểu rõ “đảm nhiệm tiếng Anh là gì”, bước tiếp theo chính là biết cách sử dụng linh hoạt trong các tình huống giao tiếp thực tế.
Bởi lẽ, người bản xứ thường kết hợp các cụm này với ngữ điệu, ngữ cảnh và sắc thái khác nhau để thể hiện trách nhiệm, tinh thần chủ động hoặc năng lực xử lý công việc.
Dưới đây là những mẹo giúp bạn sử dụng các cụm “đảm nhiệm” một cách tự nhiên, hiệu quả và chuyên nghiệp hơn trong giao tiếp hàng ngày.
5.1. Dùng “take on” khi muốn thể hiện sự sẵn sàng và chủ động
Nếu bạn đang muốn thể hiện bản thân là người năng động, có tinh thần học hỏi hoặc không ngại thử thách, “take on” chính là lựa chọn tuyệt vời.
Ví dụ trong môi trường công sở:
“I’m happy to take on more responsibility this year.”
→ “Tôi rất vui được đảm nhiệm thêm trách nhiệm trong năm nay.”
Câu nói này thể hiện tinh thần tích cực, chủ động và cầu tiến — rất được đánh giá cao trong văn hóa doanh nghiệp phương Tây.
Hoặc trong tình huống bạn tình nguyện làm việc nhóm:
“I can take on the presentation part if no one else wants to.”
→ “Tôi có thể đảm nhiệm phần thuyết trình nếu không ai muốn làm.”
💡 Mẹo nhỏ: Khi dùng “take on”, bạn có thể kết hợp với danh từ chỉ nhiệm vụ như: project, role, task, challenge, responsibility… để câu nghe tự nhiên và chuyên nghiệp hơn.
5.2. Dùng “be in charge of” để thể hiện vị trí quản lý hoặc phụ trách
Nếu bạn đang giới thiệu bản thân trong buổi phỏng vấn hoặc nói về công việc hiện tại, cụm “be in charge of” sẽ giúp bạn thể hiện sự chuyên nghiệp và uy tín.
Ví dụ khi phỏng vấn:
“I’m in charge of the content team at ETP.”
→ “Tôi phụ trách nhóm nội dung tại ETP.”
Hoặc khi viết email công việc:
“Please contact Jane. She’s in charge of the event coordination.”
→ “Vui lòng liên hệ Jane. Cô ấy phụ trách điều phối sự kiện.”
Cụm này thể hiện rõ vị trí trách nhiệm – người nói không chỉ làm việc, mà còn quản lý và chịu trách nhiệm kết quả.
📘 Gợi ý:
Nếu bạn muốn câu nghe tự nhiên hơn trong giao tiếp hàng ngày, có thể rút gọn:
“I’m responsible for…”
→ mang sắc thái nhẹ hơn, phù hợp khi bạn không muốn nhấn mạnh quá nhiều vào quyền quản lý.
5.3. Dùng “handle” khi bạn trực tiếp làm và giải quyết công việc
Trong môi trường làm việc, “handle” là một trong những từ được sử dụng phổ biến nhất khi nói đến đảm nhiệm công việc hằng ngày. Từ này thể hiện sự đáng tin cậy, khả năng hành động và năng lực giải quyết vấn đề thực tế.
Ví dụ:
“Don’t worry, I’ll handle it.”
→ “Đừng lo, tôi sẽ đảm nhiệm việc đó.”
Hoặc:
“He’s very good at handling customer complaints.”
→ “Anh ấy rất giỏi trong việc đảm nhiệm và xử lý khiếu nại của khách hàng.”
Kết luận
Thông qua những chia sẻ trên, hi vọng bạn đã hiểu rõ “đảm nhiệm tiếng Anh là gì” và cách dùng đúng trong từng tình huống. Hãy thử vận dụng những cụm từ như take on, be in charge of hay handle vào các cuộc hội thoại hoặc email công việc của bạn. Chỉ sau một thời gian ngắn, bạn sẽ thấy cách diễn đạt của mình tự nhiên, chuyên nghiệp hơn hẳn.
Đừng quên, ngôn ngữ chỉ thực sự sống khi bạn dùng nó mỗi ngày. Vậy nên, hãy bắt đầu “đảm nhiệm” việc nâng cấp tiếng Anh của chính mình ngay hôm nay nhé!
👉 Nếu bạn đang mong muốn nâng cao kỹ năng giảng dạy, đồng thời sở hữu chứng chỉ TESOL Quốc tế uy tín, hãy để ETP TESOL đồng hành. Chúng tôi không chỉ mang đến chương trình học chất lượng, mà còn là một cộng đồng giáo viên đầy nhiệt huyết – nơi bạn được học hỏi, kết nối và phát triển bền vững.
Hãy để ETP TESOL đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục khoá học TESOL Quốc tế tại Việt Namvà khởi đầu sự nghiệp giảng dạy tiếng Anh chuyên nghiệp. Hãy liên hệ ngay hôm nay để được tư vấn chi tiết về chương trình học TESOL Quốc tế tại Việt Nam, lịch khai giảng và những ưu đãi đặc biệt đang áp dụng.
Bạn có thể tìm đọc thêm về ETP TESOL tại: ETP TESOL VỮNG BƯỚC SỰ NGHIỆP GIÁO VIÊN TIẾNG ANH
Tìm hiểu thêm
- Nhận ngay Ebook ETP TESOL TẶNG bạn
- 7 Ứng dụng Trí tuệ nhân tạo AI trong giáo dục
- [Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời #4] Phương pháp hiệu quả để thúc đẩy động lực học tập cho học viên đi làm bận rộn?
- [Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời #3] Làm thế nào để giáo viên có thể giúp học sinh tiếp thu kiến thức một cách nhanh chóng và nhớ lâu hơn?
- Chuyên mục “Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời”
Tư vấn miễn phí

SERIES EBOOK ETP TESOL TẶNG BẠN
Tìm hiểu thêm
Về ETP TESOL
Hãy chia sẻ thắc mắc của bạn đến chuyên mục ‘Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời’ để được nhận ngay sự giải đáp và hỗ trợ từ đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp giàu kinh nghiệm của ETP TESOL. Gửi câu hỏi tại https://bit.ly/YOUask_ETPTESOLanswer và cùng nhau nâng cao chất lượng giảng dạy tiếng Anh của mình nhé!


ETP TESOL VỮNG BƯỚC SỰ NGHIỆP GIÁO VIÊN TIẾNG ANH
📍Sài Gòn:
CS1 – Trụ Sở: 368 Đường 3/2, Phường 12, Quận 10
CS3: 308 An Dương Vương, Phường 4, Quận 5
Phone: 098.969.7756 – 098.647.7756
📍Hà Nội:
CS2: 293 Quan Nhân, Thanh Xuân
Phone: 096.786.7756 – 094.140.1414
Email: office@etp-tesol.edu.vn
Hãy ‘Like’ fanpage: ETP TESOL ngay để theo dõi những thông tin mới nhất và hữu ích về TESOL và các cơ hội việc làm hấp dẫn








