He Thong LMS Learning Management System Tich Hop AI

Mục Lục

Countable Nouns: Nền Tảng Cốt Lõi Của Ngữ Pháp Tiếng Anh Hiện Đại

Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, dù bạn là người mới bắt đầu hay đã đạt trình độ nâng cao, có một chướng ngại vật luôn hiện hữu và gây nhầm lẫn thường xuyên: Sự phân biệt giữa Countable Nouns (Danh từ đếm được) và Uncountable Nouns (Danh từ không đếm được). Đây không chỉ là vấn đề về từ vựng, mà nó chi phối toàn bộ cấu trúc câu, từ việc chia động từ, sử dụng mạo từ (a, an, the) cho đến việc lựa chọn các lượng từ (quantifiers) đi kèm.

Một sai lầm nhỏ trong việc xác định “Countable” hay không có thể khiến câu văn trở nên ngô nghê, hoặc tệ hơn là thay đổi hoàn toàn ý nghĩa mà người nói muốn truyền tải. Bài viết này sẽ là một bản đồ chi tiết, đưa bạn đi sâu vào thế giới của Countable Nouns, giải mã mọi quy tắc, ngóc ngách và những cái bẫy ngữ pháp thường gặp nhất.

1. Countable Nouns (Danh Từ Đếm Được) Là Gì?

Hiểu một cách đơn giản nhất, Countable Nouns là những danh từ chỉ người, vật, địa điểm, ý tưởng… mà chúng ta có thể đếm được bằng các con số cụ thể (một, hai, ba…). Chúng là những thực thể riêng biệt, có thể tách rời và định lượng một cách rõ ràng.

Đặc điểm nhận dạng quan trọng nhất của Countable Nouns là chúng có thể tồn tại ở cả hai dạng: Số ít (Singular)Số nhiều (Plural).

1.1. Dạng số ít (Singular Countable Nouns)

Khi một danh từ đếm được ở dạng số ít, nó đại diện cho một đơn vị duy nhất. Trong tiếng Anh, danh từ đếm được số ít thường không bao giờ đứng “trơ trọi” một mình mà cần có mạo từ (a, an, the) hoặc các từ chỉ định (this, that, my, your…) đi kèm phía trước.

  • Ví dụ:

    • A dog is barking. (Một con chó đang sủa – Đúng)

    • Dog is barking. (Sai ngữ pháp)

    • I have an apple. (Tôi có một quả táo).

    • This car is expensive. (Chiếc xe này đắt).

1.2. Dạng số nhiều (Plural Countable Nouns)

Khi số lượng từ 2 trở lên, danh từ đếm được sẽ chuyển sang dạng số nhiều. Quy tắc chung phổ biến nhất là thêm đuôi “-s” hoặc “-es” vào sau danh từ. Tuy nhiên, tiếng Anh luôn chứa đựng những ngoại lệ thú vị.

1. Quy tắc thêm “-s” và “-es”:

  • Hầu hết các danh từ: thêm “-s” (book -> books, cat -> cats).

  • Danh từ kết thúc bằng -ch, -s, -sh, -x, -z: thêm “-es” (bus -> buses, box -> boxes, watch -> watches).

  • Danh từ kết thúc bằng phụ âm + y: đổi “y” thành “i” và thêm “-es” (baby -> babies, lady -> ladies).

  • Danh từ kết thúc bằng -f hoặc -fe: thường đổi thành “-ves” (leaf -> leaves, knife -> knives).

2. Các trường hợp bất quy tắc (Irregular Plurals):

Đây là nhóm từ vựng bắt buộc phải học thuộc lòng vì chúng biến đổi không theo quy luật “-s”.

  • Man -> Men

  • Woman -> Women

  • Child -> Children

  • Tooth -> Teeth

  • Foot -> Feet

  • Mouse -> Mice

  • Person -> People

  • Goose -> Geese

Hiểu rõ hình thái số ít và số nhiều là bước đầu tiên để làm chủ Countable Nouns.

2. Lượng Từ (Quantifiers) Đi Kèm Với Countable Nouns

Một trong những thách thức lớn nhất của người học tiếng Anh là biết từ nào đi được với danh từ đếm được, từ nào không. Việc sử dụng sai lượng từ là lỗi phổ biến nhất trong các bài thi IELTS hay TOEIC. Dưới đây là bảng phân loại chi tiết các từ chỉ số lượng dành riêng hoặc có thể dùng cho Countable Nouns.

2.1. Nhóm lượng từ CHỈ dùng cho danh từ đếm được

Những từ này là dấu hiệu nhận biết rõ ràng nhất. Nếu bạn thấy chúng, danh từ đi sau bắt buộc phải là danh từ đếm được số nhiều.

  1. Many (Nhiều): Dùng chủ yếu trong câu phủ định và nghi vấn. Trong câu khẳng định, nó thường mang sắc thái trang trọng.

    • Ví dụ: Do you have many friends in Vietnam? (Bạn có nhiều bạn ở Việt Nam không?)

  2. A few / Few (Một vài / Rất ít):

    • A few: Mang nghĩa tích cực (một vài, đủ dùng). Ví dụ: I have a few ideas. (Tôi có một vài ý tưởng).

    • Few: Mang nghĩa tiêu cực (rất ít, gần như không có, không đủ). Ví dụ: He has few opportunities. (Anh ấy có rất ít cơ hội).

  3. A number of / The number of:

    • A number of + N(pl) + V(pl): Nhiều. Ví dụ: A number of students are absent today.

    • The number of + N(pl) + V(sing): Số lượng của… Ví dụ: The number of students is increasing.

  4. Several (Một số): Chỉ số lượng nhiều hơn “a few” nhưng ít hơn “many”.

    • Ví dụ: I have visited Paris several times.

2.2. Nhóm lượng từ dùng được cho CẢ danh từ đếm được và không đếm được

Nhóm này “dễ tính” hơn và an toàn hơn khi sử dụng nếu bạn không chắc chắn về loại danh từ.

  1. Some (Một ít/một vài): Thường dùng trong câu khẳng định và lời mời.

    • Với Countable: I need some apples.

  2. Any (Bất cứ/nào): Thường dùng trong câu phủ định và nghi vấn.

    • Với Countable: Are there any chairs in the room?

  3. A lot of / Lots of / Plenty of (Rất nhiều): Dùng phổ biến trong văn nói và câu khẳng định.

    • Với Countable: There are a lot of people here.

  4. No / None of: Không có.

    • Với Countable: No students passed the exam.

2.3. Cách hỏi về số lượng với Countable Nouns

Khi muốn hỏi về số lượng của danh từ đếm được, chúng ta luôn luôn sử dụng cấu trúc: “How many…?”

  • Đúng: How many books do you have?

  • Sai: How much books do you have? (Vì “How much” dùng cho danh từ không đếm được).

3. Sự Khác Biệt Cốt Lõi Giữa Countable và Uncountable Nouns

Để thực sự hiểu “Countable”, chúng ta cần đặt nó trong thế đối lập với “Uncountable” (Không đếm được). Sự khác biệt này không chỉ nằm ở việc “đếm 1, 2, 3” mà nằm ở tư duy ngôn ngữ.

3.1. Tư duy về hình thái và chất liệu

  • Countable Nouns: Thường là những vật có hình dáng xác định, có ranh giới rõ ràng. Một cái ghế (chair), một con mèo (cat), một ý tưởng (idea – dù trừu tượng nhưng được coi là một đơn vị tư duy).

  • Uncountable Nouns: Thường là chất liệu, chất lỏng, bột, khái niệm trừu tượng, hoặc những tập hợp không có ranh giới rõ ràng.

    • Chất lỏng: Water, milk, oil, coffee.

    • Chất bột/hạt nhỏ: Rice, sand, sugar, flour.

    • Khái niệm trừu tượng: Information, advice, knowledge, happiness.

    • Danh từ tập hợp: Furniture, luggage, equipment.

3.2. Bảng so sánh nhanh

Tiêu chí Countable Nouns (Đếm được) Uncountable Nouns (Không đếm được)
Số đếm Có thể dùng trực tiếp (One apple, two apples) Không dùng trực tiếp (Không nói: one water, two rices)
Dạng số nhiều Có (thêm s/es) Không (luôn ở dạng số ít)
Động từ Chia số ít hoặc số nhiều tùy chủ ngữ Luôn chia ở dạng số ít
Mạo từ a/an Có thể dùng (A pen) Không dùng (Không nói: a water)
Lượng từ đặc trưng Many, few, a few Much, little, a little

4. Những “Kẻ Hai Mặt” – Danh Từ Vừa Đếm Được Vừa Không Đếm Được

Đây là phần nâng cao và thú vị nhất của chủ đề này. Có rất nhiều danh từ trong tiếng Anh đóng vai trò là “Countable” trong ngữ cảnh này, nhưng lại là “Uncountable” trong ngữ cảnh khác. Sự thay đổi này làm thay đổi hoàn toàn nghĩa của từ.

Việc nắm vững các trường hợp này giúp bạn giao tiếp tinh tế và chính xác hơn.

4.1. Coffee / Tea / Beer (Đồ uống)

  • Uncountable: Khi nói về chất lỏng nói chung.

    • Ví dụ: I like coffee. (Tôi thích cà phê – nói chung).

  • Countable: Khi nói về một tách, một cốc cụ thể (thường dùng khi gọi món).

    • Ví dụ: Two coffees, please. (Cho hai cốc cà phê nhé).

4.2. Hair (Tóc)

  • Uncountable: Khi nói về toàn bộ mái tóc trên đầu.

    • Ví dụ: She has long, black hair. (Cô ấy có mái tóc đen dài).

  • Countable: Khi nói về từng sợi tóc riêng lẻ.

    • Ví dụ: There is a hair in my soup! (Có một sợi tóc trong súp của tôi!).

4.3. Room (Không gian/Phòng)

  • Uncountable: Nghĩa là “không gian trống” (space).

    • Ví dụ: Is there enough room for me to sit? (Có đủ chỗ cho tôi ngồi không?).

  • Countable: Nghĩa là “căn phòng” trong nhà.

    • Ví dụ: My house has five rooms. (Nhà tôi có 5 phòng).

4.4. Paper (Giấy/Báo)

  • Uncountable: Chất liệu giấy để viết/gói.

    • Ví dụ: I need some paper to write on. (Tôi cần ít giấy để viết).

  • Countable: Tờ báo (newspaper) hoặc bài luận văn.

    • Ví dụ: I bought a paper to read the news. (Tôi mua một tờ báo để đọc tin tức).

4.5. Time (Thời gian/Lần)

  • Uncountable: Thời gian nói chung (khái niệm).

    • Ví dụ: Do you have time to help me? (Bạn có thời gian giúp tôi không?).

  • Countable: Số lần (tần suất) hoặc một khoảng thời gian lịch sử.

    • Ví dụ: I have visited London three times. (Tôi đã đến London 3 lần).

    • Ví dụ: We had a good time. (Chúng tôi đã có một khoảng thời gian vui vẻ).

4.6. Light (Ánh sáng/Đèn)

  • Uncountable: Ánh sáng tự nhiên/nhân tạo nói chung.

    • Ví dụ: The light from the sun is bright. (Ánh sáng mặt trời rất chói).

  • Countable: Cái đèn.

    • Ví dụ: Please turn off the lights before leaving. (Làm ơn tắt các bóng đèn trước khi về).

5. Quy Tắc Hòa Hợp Chủ Ngữ Và Động Từ (Subject-Verb Agreement)

Với Countable Nouns, quy tắc chia động từ tuân theo logic toán học rất chặt chẽ. Đây là nền tảng để viết câu đúng ngữ pháp.

Countable Nouns
Countable Nouns

5.1. Với danh từ đếm được số ít (Singular)

Động từ luôn chia ở dạng số ít (Singular Verb).

  • Hiện tại đơn: Động từ thêm s/es (với ngôi thứ 3 số ít).

  • To be: is / was.

  • Ví dụ: The student studies hard everyday. (Học sinh này học chăm chỉ mỗi ngày).

  • Ví dụ: That apple is red. (Quả táo đó màu đỏ).

5.2. Với danh từ đếm được số nhiều (Plural)

Động từ luôn chia ở dạng số nhiều (Plural Verb).

  • Hiện tại đơn: Động từ giữ nguyên mẫu.

  • To be: are / were.

  • Ví dụ: The students study hard everyday. (Các học sinh học chăm chỉ mỗi ngày).

  • Ví dụ: Those apples are red. (Những quả táo đó màu đỏ).

5.3. Trường hợp đặc biệt: Danh từ tập hợp (Collective Nouns)

Những từ như: Family, Team, Group, Class, Staff, Government, Audience… là danh từ đếm được, nhưng cách chia động từ phụ thuộc vào ý đồ người nói (đặc biệt khác nhau giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ).

  • Xem như một khối thống nhất: Chia số ít.

    • Ví dụ: The team is winning the game. (Cả đội [như một thực thể] đang thắng).

  • Xem như các cá nhân riêng lẻ: Chia số nhiều.

    • Ví dụ: The team are discussing strategy. (Các thành viên trong đội đang thảo luận chiến thuật).

6. Các Lỗi Thường Gặp Của Người Việt Với Countable Nouns

Do sự khác biệt về tư duy ngôn ngữ (tiếng Việt dùng từ loại từ “cái/con/chiếc” để đếm mọi thứ, trong khi tiếng Anh phân biệt bản chất từ), người Việt thường mắc các lỗi sau:

6.1. Thêm “s” vào những từ KHÔNG đếm được

Có một nhóm từ tiếng Anh luôn là Uncountable nhưng người Việt hay dịch nghĩa và cho rằng chúng đếm được. Đây là những “bẫy” kinh điển trong các bài thi.

  • Sai: Informations, Advices, Furnitures, Equipments, Knowledges, Lugagges, Traffics.

  • Đúng: Information, Advice, Furniture, Equipment, Knowledge, Luggage, Traffic.

    • Ví dụ: He gave me some good advice (NOT advices).

6.2. Quên mạo từ hoặc “s” với danh từ đếm được

Như đã đề cập, danh từ đếm được số ít không đứng một mình.

  • Sai: I have cat. (Thiếu mạo từ).

  • Đúng: I have a cat. hoặc I like cats.

  • Lưu ý: Khi nói về sở thích hoặc sự việc chung chung, ta thường dùng danh từ đếm được ở dạng số nhiều.

    • Đúng: I like dogs. (Tôi thích chó – loài chó nói chung).

    • Ít dùng: I like a dog. (Nghe như tôi thích một con chó cụ thể nào đó).

6.3. Dùng sai lượng từ “Amount” và “Number”

  • The number of: Dùng cho Countable Nouns.

  • The amount of: Dùng cho Uncountable Nouns.

    • Sai: The amount of people applied for the job is high.

    • Đúng: The number of people applied for the job is high.

    • Đúng: The amount of money spent is huge.

7. Làm Thế Nào Để Biến Uncountable Thành Countable?

Đôi khi, chúng ta cần đếm những thứ không đếm được (như nước, lời khuyên, thông tin). Tiếng Anh giải quyết vấn đề này bằng cách sử dụng các cụm từ đo lường (Measure Words) hoặc từ chỉ đơn vị (Partitives). Khi đó, danh từ chính vẫn không thêm “s”, nhưng từ chỉ đơn vị sẽ trở thành Countable Noun.

Cấu trúc: A/An/Number + Unit (đếm được) + of + Uncountable Noun.

7.1. Các cụm từ đo lường phổ biến

  1. Với chất lỏng:

    • A glass of water (Một ly nước).

    • A bottle of wine (Một chai rượu).

    • A cup of tea (Một tách trà).

    • A drop of blood (Một giọt máu).

  2. Với thức ăn/nguyên liệu:

    • A slice of bread/pizza (Một lát bánh mì/pizza).

    • A loaf of bread (Một ổ bánh mì).

    • A bar of chocolate (Một thanh sô-cô-la).

    • A kilo of meat (Một cân thịt).

    • A grain of rice/sand (Một hạt gạo/cát).

  3. Với danh từ trừu tượng và các từ đặc biệt:

    • A piece of advice (Một lời khuyên).

    • A piece of information (Một mẩu thông tin).

    • A piece of furniture (Một món đồ nội thất).

    • An item of news (Một mẩu tin tức).

Bằng cách này, bạn có thể đếm: “Two pieces of advice” (Hai lời khuyên) hay “Three bottles of water” (Ba chai nước) một cách đúng ngữ pháp.

8. Mẹo Ghi Nhớ Và Ứng Dụng Trong Bài Thi (IELTS, TOEIC)

Trong các bài thi chuẩn hóa, phần ngữ pháp về Countable Nouns thường xuất hiện dưới dạng điền từ, sửa lỗi sai hoặc chọn đáp án đúng (A, B, C, D).

8.1. Nhận diện hậu tố

Một số hậu tố danh từ thường là dấu hiệu của danh từ đếm được (thường chỉ người hoặc vật cụ thể):

  • -er / -or: Teacher, actor, worker (Người).

  • -ee: Employee, trainee (Người).

  • -ist: Dentist, artist (Người).

  • -ment: Document (Văn bản – đếm được), nhưng Equipment lại không đếm được (cần lưu ý).

8.2. Kiểm tra bằng logic “Tách rời”

Nếu bạn phân vân một từ có đếm được hay không, hãy thử tưởng tượng xem bạn có thể tách nó ra làm đôi mà vẫn giữ nguyên tên gọi không?

  • Nếu bạn cắt một chiếc ghế (chair) làm đôi, bạn có 2 cái ghế không? Không, bạn có 2 mảnh gỗ vụn. -> Chair là đếm được.

  • Nếu bạn cắt nước (water) làm đôi (đổ ra 2 ly), bạn có nước không? Có, cả 2 ly đều là nước. -> Water là không đếm được.

  • Quy tắc này đúng với hầu hết các chất liệu (vàng, bạc, gỗ) và chất lỏng.

8.3. Tra từ điển chuẩn xác

Không có quy tắc nào bao trùm 100%. Cách tốt nhất là khi học từ vựng mới, hãy để ý ký hiệu trong từ điển:

  • [C]: Countable (Đếm được).

  • [U]: Uncountable (Không đếm được).

  • Nhiều từ sẽ có cả hai ký hiệu [C, U] tùy nghĩa. Hãy đọc kỹ ví dụ minh họa.

9. Bài Tập Thực Hành (Có Đáp Án)

Để củng cố kiến thức, hãy thử sức với bài tập ngắn dưới đây.

Bài tập: Chọn đáp án đúng.

  1. I have __________ money left in my pocket.

    a) a few

    b) a little

    c) many

    d) a number of

  2. How __________ furniture do you need for your new house?

    a) much

    b) many

    c) few

    d) a lot

  3. The __________ of students in this class is 40.

    a) amount

    b) number

    c) plenty

    d) quality

  4. She gave me a very useful piece of __________.

    a) advices

    b) advice

    c) advised

    d) advising

  5. There are two __________ on the table.

    a) glass of waters

    b) glasses of water

    c) glasses of waters

    d) glass of water

Đáp án và giải thích:

  1. b) a little: “Money” là danh từ không đếm được, nên dùng “a little”. “A few”, “many”, “a number of” dùng cho danh từ đếm được.

  2. a) much: “Furniture” là danh từ không đếm được (dù tiếng Việt đếm là “món đồ nội thất”), nên dùng “How much”.

  3. b) number: “Student” là danh từ đếm được, dùng “The number of”.

  4. b) advice: “Advice” là danh từ không đếm được, không bao giờ thêm “s”. Cấu trúc “A piece of advice”.

  5. b) glasses of water: “Water” không đếm được nên không thêm “s”, nhưng “Glass” đếm được nên thêm “es”.

Kết Luận

Countable Nouns (Danh từ đếm được) tuy là một khái niệm cơ bản nhưng lại chứa đựng nhiều quy tắc phức tạp và ngoại lệ thú vị. Việc phân biệt rạch ròi giữa danh từ đếm được và không đếm được là chìa khóa để bạn xây dựng câu văn tiếng Anh chính xác, tự nhiên và chuyên nghiệp.

Hãy nhớ rằng, ngôn ngữ là một thói quen. Đừng chỉ học thuộc lòng các quy tắc, hãy cố gắng áp dụng chúng vào việc đặt câu, viết nhật ký hoặc giao tiếp hàng ngày. Khi bạn nhìn thấy một chiếc xe, hãy nghĩ ngay “A car”. Khi nhìn thấy giao thông tắc nghẽn, hãy nhớ “Heavy traffic” (không phải traffics). Sự tích lũy nhỏ bé mỗi ngày sẽ tạo nên nền tảng ngữ pháp vững chắc cho bạn.

👉 Nếu bạn đang mong muốn nâng cao kỹ năng giảng dạy, đồng thời sở hữu chứng chỉ TESOL Quốc tế uy tín, hãy để ETP TESOL đồng hành. Chúng tôi không chỉ mang đến chương trình học chất lượng, mà còn là một cộng đồng giáo viên đầy nhiệt huyết – nơi bạn được học hỏi, kết nối và phát triển bền vững.

Hãy để ETP TESOL đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục khoá học TESOL Quốc tế tại Việt Namvà khởi đầu sự nghiệp giảng dạy tiếng Anh chuyên nghiệp. Hãy liên hệ ngay hôm nay để được tư vấn chi tiết về chương trình học TESOL Quốc tế tại Việt Nam, lịch khai giảng và những ưu đãi đặc biệt đang áp dụng.

Bạn có thể tìm đọc thêm về ETP TESOL tại: ETP TESOL VỮNG BƯỚC SỰ NGHIỆP GIÁO VIÊN TIẾNG ANH

Tìm hiểu thêm

 

 

Tư vấn miễn phí



    Tư vấn khóa học TESOL tại ETP (1)

    SERIES EBOOK ETP TESOL TẶNG BẠN

    1
    3
    2

    SERIES EBOOK ETP TESOL TẶNG BẠN

    1
    3
    2

    Tìm hiểu thêm

    Về ETP TESOL

    Hãy chia sẻ thắc mắc của bạn đến chuyên mục ‘Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời’ để được nhận ngay sự giải đáp và hỗ trợ từ đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp giàu kinh nghiệm của ETP TESOL. Gửi câu hỏi tại https://bit.ly/YOUask_ETPTESOLanswer và cùng nhau nâng cao chất lượng giảng dạy tiếng Anh của mình nhé!

    Buổi học phát âm tại ETP

    basic

    ETP TESOL VỮNG BƯỚC SỰ NGHIỆP GIÁO VIÊN TIẾNG ANH

    🌐 https://etp-tesol.edu.vn/

    📍Sài Gòn:

    CS1 – Trụ Sở: 368 Đường 3/2, Phường 12, Quận 10

    CS3: 308 An Dương Vương, Phường 4, Quận 5

    Phone: 098.969.7756098.647.7756

    📍Hà Nội:

    CS2: 293 Quan Nhân, Thanh Xuân

    Phone: 096.786.7756094.140.1414

    Email: office@etp-tesol.edu.vn

    Hãy ‘Like’ fanpage: ETP TESOL ngay để theo dõi những thông tin mới nhất và hữu ích về TESOL và các cơ hội việc làm hấp dẫn

    Messenger 096.786.7756 ETP HCM ETP HCM ETP Hanoi Tư Vấn Miễn Phí

      Tư vấn ngay