He Thong LMS Learning Management System Tich Hop AI

Mục Lục

Conjunction Là Gì? Bí Mật Của Sự Mạch Lạc Và Liên Kết Chặt Chẽ Trong Tiếng Anh

Trong việc học và sử dụng tiếng Anh, từ vựng giống như những viên gạch, ngữ pháp là bản thiết kế, nhưng để xây dựng nên một ngôi nhà vững chãi và liền mạch, bạn cần đến “lớp vữa” kết dính. Lớp vữa đó chính là Conjunction (Liên từ). Dù bạn là người mới bắt đầu hay đang luyện thi IELTS, TOEIC ở trình độ cao, việc nắm vững Conjunction là yếu tố tiên quyết để thoát khỏi lối viết câu đơn điệu, rời rạc và tiến tới sự trôi chảy, chuyên nghiệp.

Bài viết này sẽ là một cuốn cẩm nang toàn thư, đi sâu vào định nghĩa, phân loại, các quy tắc dấu câu phức tạp và những lỗi sai kinh điển mà người học thường mắc phải khi sử dụng Conjunction.

1. Tổng Quan Về Conjunction (Liên Từ)

Trước khi đi sâu vào các cấu trúc phức tạp, chúng ta cần hiểu rõ bản chất của thuật ngữ này.

1.1. Định nghĩa Conjunction là gì?

Conjunction (phiên âm: /kənˈdʒʌŋk.ʃən/), hay còn gọi là Liên từ, là một từ loại trong tiếng Anh có chức năng liên kết các từ (words), các cụm từ (phrases), các mệnh đề (clauses) hoặc các câu (sentences) lại với nhau.

Mục đích chính của Conjunction là tạo ra mối quan hệ logic giữa các phần của câu nói, giúp người nghe hoặc người đọc hiểu được trình tự thời gian, nguyên nhân – kết quả, sự tương phản hoặc sự bổ sung thông tin. Nếu thiếu liên từ, văn bản sẽ trở nên cụt lủn và thiếu tính liên kết.

Ví dụ minh họa:

  • Câu rời rạc: I like coffee. I don’t like tea. (Tôi thích cà phê. Tôi không thích trà.)

  • Sử dụng Conjunction: I like coffee but I don’t like tea. (Tôi thích cà phê nhưng tôi không thích trà.)

    -> Từ “but” ở đây đóng vai trò kết nối và thể hiện sự tương phản.

1.2. Vai trò của Conjunction trong câu

Trong một cấu trúc ngữ pháp, Conjunction đóng vai trò như một “cầu nối”. Tùy thuộc vào vị trí và loại liên từ, nó có thể:

  1. Nối hai danh từ: Bread and butter.

  2. Nối hai tính từ: She is smart and beautiful.

  3. Nối hai mệnh đề độc lập: He studied hard, so he passed the exam.

  4. Nối mệnh đề phụ thuộc vào mệnh đề chính: I will go out if it stops raining.

2. Phân Loại Conjunction: 3 Trụ Cột Chính

Trong ngữ pháp tiếng Anh hiện đại, Conjunction được chia thành 3 nhóm chính dựa trên chức năng ngữ pháp của chúng. Việc phân biệt rõ 3 nhóm này là chìa khóa để sử dụng dấu câu đúng chuẩn.

  1. Coordinating Conjunctions (Liên từ kết hợp)

  2. Subordinating Conjunctions (Liên từ phụ thuộc)

  3. Correlative Conjunctions (Liên từ tương quan)

Chúng ta sẽ đi sâu phân tích chi tiết từng nhóm ngay sau đây.

3. Nhóm 1: Coordinating Conjunctions (Liên từ kết hợp)

Đây là nhóm liên từ phổ biến nhất và thường được người học tiếp cận đầu tiên.

3.1. Quy tắc FANBOYS huyền thoại

Coordinating Conjunctions dùng để nối các từ, cụm từ hoặc mệnh đề có cùng vai trò ngữ pháp (ngang hàng nhau). Để ghi nhớ nhóm này, chúng ta có công thức viết tắt nổi tiếng: FANBOYS.

  • F – For: Dùng để giải thích lý do (tương tự như “because” nhưng trang trọng hơn và ít dùng trong văn nói).

    • Ví dụ: I drank some water, for I was thirsty. (Tôi uống chút nước, vì tôi thấy khát.)

  • A – And: Dùng để bổ sung thông tin vào câu.

    • Ví dụ: My brother is tall and handsome.

  • N – Nor: Dùng để bổ sung một ý phủ định vào một ý phủ định có trước đó (thường đi kèm đảo ngữ).

    • Ví dụ: He doesn’t like football, nor does he enjoy basketball. (Anh ấy không thích bóng đá, cũng chẳng thích bóng rổ.)

  • B – But: Dùng để diễn tả sự đối lập, mâu thuẫn.

    • Ví dụ: The car is old but it runs fast.

  • O – Or: Dùng để đưa ra sự lựa chọn hoặc khả năng thay thế.

    • Ví dụ: You can study now or play later.

  • Y – Yet: Dùng để diễn tả sự đối lập (tương tự “but” nhưng mang sắc thái bất ngờ hơn, giống “tuy nhiên”).

    • Ví dụ: The weather was cold, yet we went swimming. (Trời lạnh, ấy vậy mà chúng tôi vẫn đi bơi.)

  • S – So: Dùng để chỉ kết quả của hành động trước đó.

    • Ví dụ: It started to rain, so we went home.

3.2. Quy tắc dấu phẩy với Coordinating Conjunctions

Đây là phần rất nhiều người viết sai. Quy tắc chuẩn như sau:

  1. Nối 2 mệnh đề độc lập (Independent Clauses): Bắt buộc phải có dấu phẩy (comma) đứng trước liên từ.

    • Đúng: I wanted to buy a new phone**, but** I didn’t have enough money.

    • Sai: I wanted to buy a new phone but I didn’t have enough money.

  2. Nối 2 từ hoặc 2 cụm từ ngắn: Không dùng dấu phẩy.

    • Đúng: She likes apples and oranges.

    • Sai: She likes apples, and oranges.

  3. Trong liệt kê (Oxford Comma): Khi liệt kê từ 3 đối tượng trở lên, dấu phẩy trước “and” là tùy chọn (nhưng được khuyến khích trong văn học thuật).

    • Ví dụ: I bought pens, pencils**, and** notebooks.

4. Nhóm 2: Subordinating Conjunctions (Liên từ phụ thuộc)

Nếu Coordinating Conjunctions nối hai phần ngang bằng nhau, thì Subordinating Conjunctions lại tạo ra mối quan hệ chính – phụ. Chúng đứng đầu mệnh đề phụ thuộc (Dependent Clause) và gắn nó vào mệnh đề chính (Independent Clause).

4.1. Các nhóm ý nghĩa của Liên từ phụ thuộc

Nhóm này có số lượng từ vựng rất lớn, được chia theo chức năng logic mà chúng biểu đạt:

  1. Chỉ Nguyên nhân (Cause/Reason): Because, Since, As, Seeing that, Now that.

    • Ví dụ: Since you are here, let’s start the meeting. (Vì bạn đã ở đây, hãy bắt đầu cuộc họp.)

  2. Chỉ Sự nhượng bộ/Đối lập (Concession/Contrast): Although, Though, Even though, While, Whereas.

    • Ví dụ: Although he is rich, he is not happy. (Dù anh ta giàu, anh ta không hạnh phúc.)

  3. Chỉ Điều kiện (Condition): If, Unless, Provided that, As long as, In case.

    • Ví dụ: Bring an umbrella in case it rains. (Mang ô theo phòng khi trời mưa.)

  4. Chỉ Thời gian (Time): When, Whenever, While, After, Before, Until, As soon as, Once.

    • Ví dụ: Once you understand the rule, it becomes easy. (Một khi bạn hiểu luật, nó sẽ trở nên dễ dàng.)

  5. Chỉ Mục đích (Purpose): So that, In order that.

    • Ví dụ: He studies hard so that he can get a scholarship.

  6. Chỉ Cách thức (Manner): As, As if, As though.

    • Ví dụ: He looks as if he has seen a ghost. (Anh ta trông như thể vừa gặp ma.)

4.2. Cấu trúc và vị trí trong câu

Liên từ phụ thuộc có thể đứng ở đầu câu hoặc giữa câu. Vị trí này quyết định việc sử dụng dấu phẩy.

  • Trường hợp 1: Subordinating Conjunction đứng đầu câu.

    • Cấu trúc: [Sub Conjunction + Mệnh đề phụ], [Mệnh đề chính].

    • Lưu ý: Bắt buộc phải có dấu phẩy ngăn cách hai mệnh đề.

    • Ví dụ: Because it was raining**,** we stayed at home.

  • Trường hợp 2: Subordinating Conjunction đứng giữa câu.

    • Cấu trúc: [Mệnh đề chính] + [Sub Conjunction + Mệnh đề phụ].

    • Lưu ý: Thường không dùng dấu phẩy (trừ một số trường hợp ngoại lệ để nhấn mạnh sự đối lập với “whereas” hoặc “although”).

    • Ví dụ: We stayed at home because it was raining.

5. Nhóm 3: Correlative Conjunctions (Liên từ tương quan)

Đây là những “cặp đôi hoàn hảo” trong tiếng Anh. Chúng luôn đi cùng nhau và không thể tách rời. Đặc điểm quan trọng nhất của nhóm này là các thành phần ngữ pháp đi sau mỗi từ trong cặp phải tương đương nhau (Parallel Structure).

5.1. Các cặp liên từ tương quan phổ biến

  1. Both … and … (Cả … và …)

    • Ví dụ: She is both intelligent and beautiful. (Cô ấy vừa thông minh vừa xinh đẹp.)

  2. Either … or … (Hoặc … hoặc …)

    • Ví dụ: You can either stay here or come with us. (Bạn có thể hoặc ở lại đây hoặc đi cùng chúng tôi.)

  3. Neither … nor … (Không … cũng không …)

    • Ví dụ: Neither the blue dress nor the red one fits me. (Cả cái váy xanh lẫn cái váy đỏ đều không vừa tôi.)

  4. Not only … but also … (Không những … mà còn …)

    • Ví dụ: He not only sings well but also dances beautifully.

  5. Whether … or … (Liệu … hay …)

    • Ví dụ: I don’t know whether to laugh or cry.

5.2. Quy tắc chia động từ với Correlative Conjunctions

Đây là phần “bẫy” ngữ pháp thường gặp trong các bài thi.

  • Với Both…and: Động từ luôn chia ở số nhiều.

    • Ví dụ: Both Tom and Jerry are here.

  • Với Either…or / Neither…nor / Not only…but also: Động từ chia theo chủ ngữ gần nó nhất (Proximal Rule).

    • Ví dụ 1: Neither the teacher nor the students are in the classroom. (Chia theo “students” – số nhiều).

    • Ví dụ 2: Neither the students nor the teacher is in the classroom. (Chia theo “teacher” – số ít).

6. Phân Biệt Conjunction và Conjunctive Adverbs

Rất nhiều người nhầm lẫn giữa Liên từ (Conjunction) và Trạng từ liên kết (Conjunctive Adverbs/Transition Words) như: However, Therefore, Furthermore, Moreover, Consequently…

Tuy chúng đều có chức năng nối ý, nhưng cách dùng và dấu câu hoàn toàn khác nhau.

Conjunction
Conjunction

6.1. Sự khác biệt về ngữ pháp

  1. Conjunction: Dùng để nối 2 mệnh đề trong cùng một câu (Sentence).

    • Ví dụ: I was tired**, but** I kept working. (Dấu phẩy + Conjunction).

  2. Conjunctive Adverb: Thường dùng để nối 2 câu riêng biệt hoặc nối 2 mệnh đề độc lập nhưng cần dấu chấm phẩy (;).

    • Ví dụ: I was tired**; however,** I kept working. (Dấu chấm phẩy + Trạng từ + Dấu phẩy).

    • Hoặc: I was tired**. However,** I kept working. (Dấu chấm + Viết hoa + Trạng từ + Dấu phẩy).

Bảng so sánh nhanh:

Nghĩa Conjunction Conjunctive Adverb
Nhưng/Tuy nhiên But, Yet However, Nevertheless, Nonetheless
Vì vậy/Do đó So Therefore, Thus, Hence, Consequently
Ngoài ra/Hơn nữa And Moreover, Furthermore, In addition

Sự nhầm lẫn tai hại nhất là dùng dấu phẩy cho Conjunctive Adverb (Lỗi Comma Splice).

  • Sai: I love spicy food, however I can’t eat it often.

  • Đúng: I love spicy food**; however,** I can’t eat it often.

7. Sức Mạnh Của Conjunction Trong Writing (Đặc biệt là IELTS/Academic)

Trong các bài viết học thuật hoặc viết nội dung chuyên nghiệp (Content Writing), Conjunction là thước đo sự mạch lạc (Coherence and Cohesion).

7.1. Tăng độ phức tạp của câu

Việc sử dụng thành thạo Subordinating Conjunctions giúp bạn tạo ra các câu phức (Complex Sentences), thể hiện tư duy logic sâu sắc hơn là chỉ dùng các câu đơn.

  • Basic: The economy is bad. Many people lost jobs.

  • Advanced: Because the economy is experiencing a downturn, the unemployment rate has surged significantly.

7.2. Tạo luồng thông tin trôi chảy

Người đọc cần được dẫn dắt. Các liên từ như “Although” giúp người đọc chuẩn bị tâm thế cho một thông tin trái ngược sắp xuất hiện. Các liên từ như “Furthermore” báo hiệu có thêm thông tin bổ trợ. Điều này giúp giảm tải áp lực nhận thức (Cognitive Load) cho người đọc, khiến bài viết của bạn dễ hiểu và thuyết phục hơn.

8. Những Lỗi Sai Thường Gặp Khi Dùng Conjunction

Ngay cả những người học tiếng Anh lâu năm cũng có thể mắc phải những lỗi sau đây liên quan đến Conjunction.

8.1. Lỗi câu chưa hoàn chỉnh (Fragment Sentences)

Lỗi này thường xảy ra với Subordinating Conjunctions. Một mệnh đề bắt đầu bằng liên từ phụ thuộc không thể đứng một mình.

  • Sai: I didn’t go to school yesterday. Because I was sick. (Câu sau là một Fragment).

  • Đúng: I didn’t go to school yesterday because I was sick.

8.2. Lỗi dùng thừa liên từ (Double Conjunctions)

Trong tiếng Việt, chúng ta hay nói “Tuy… nhưng…”, “Vì… nên…”. Tuy nhiên, trong tiếng Anh, bạn chỉ được dùng một trong hai.

  • Sai: Although he is tired, but he still works.

  • Đúng 1: Although he is tired, he still works.

  • Đúng 2: He is tired, but he still works.

Tương tự với cặp “Because… so…”:

  • Sai: Because she is nice, so everyone loves her.

  • Đúng: Because she is nice, everyone loves her.

8.3. Lỗi cấu trúc song song (Parallelism Error)

Lỗi này thường gặp ở nhóm Correlative Conjunctions. Các thành phần được nối phải cùng từ loại (Noun – Noun, Adj – Adj, V_ing – V_ing).

  • Sai: He likes not only playing football but also to read books. (“playing” là V-ing, “to read” là To-verb -> Không song song).

  • Đúng: He likes not only playing football but also reading books.

9. Cách Học Conjunction Hiệu Quả Và Nhớ Lâu

Để làm chủ lượng kiến thức khổng lồ về Conjunction, bạn không nên học vẹt. Dưới đây là các phương pháp tối ưu:

9.1. Học theo nhóm chức năng (Functional Groups)

Thay vì học danh sách từ A-Z, hãy nhóm chúng lại:

  • Nhóm tương phản: But, Yet, Although, While, Whereas.

  • Nhóm nguyên nhân: Because, Since, As, For.

  • Nhóm điều kiện: If, Unless, Provided that.

    Khi viết một câu, hãy tự hỏi: “Mình muốn biểu đạt mối quan hệ gì?” và chọn từ trong nhóm tương ứng.

9.2. Phân tích câu trong bài đọc (Reading Analysis)

Khi đọc báo, sách tiếng Anh, hãy khoanh tròn các Conjunction. Hãy tự đặt câu hỏi: “Tại sao tác giả dùng ‘Although’ ở đây mà không phải ‘But’?”, “Tại sao chỗ này có dấu phẩy?”. Việc phân tích ngược giúp bạn hiểu sâu sắc ngữ cảnh sử dụng.

9.3. Luyện tập viết lại câu (Sentence Transformation)

Hãy tập viết lại một câu theo nhiều cách khác nhau bằng cách thay đổi Conjunction.

  • Gốc: I studied hard, so I passed.

  • Biến thể 1: I passed because I studied hard.

  • Biến thể 2: Because of studying hard, I passed. (Lưu ý: “Because of” là giới từ, không phải Conjunction, nhưng liên quan chặt chẽ).

10. Mở Rộng: Conjunction Trong Văn Nói (Speaking)

Trong văn nói giao tiếp hàng ngày, cách dùng Conjunction có phần linh hoạt hơn so với văn viết trang trọng.

10.1. Bắt đầu câu bằng FANBOYS

Trong văn viết học thuật cổ điển, việc bắt đầu câu bằng “And” hoặc “But” từng bị coi là cấm kỵ. Tuy nhiên, trong tiếng Anh hiện đại và đặc biệt là văn nói, điều này hoàn toàn chấp nhận được để tạo điểm nhấn.

  • Ví dụ: “He said he was sorry. But I don’t believe him.”

10.2. Sử dụng “Like” như một Conjunction

Theo ngữ pháp chuẩn, “Like” là giới từ hoặc động từ. Để nối mệnh đề so sánh, ta dùng “As” hoặc “As if”. Tuy nhiên, trong văn nói thân mật (Informal), người bản xứ thường dùng “Like” thay cho “As if”.

  • Văn nói: It looks like it’s going to rain.

  • Văn viết chuẩn: It looks as if it is going to rain.

11. Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Conjunction (FAQs)

1. “Than” có phải là Conjunction không?

Có. “Than” là một Subordinating Conjunction dùng trong so sánh.

  • Ví dụ: He is taller than I am.

2. Sự khác nhau giữa “While” và “When”?

  • “When” dùng cho hành động xảy ra tại một thời điểm hoặc các hành động nối tiếp nhau.

  • “While” nhấn mạnh vào tính liên tục (kéo dài) của hành động hoặc sự song hành của hai hành động xảy ra cùng lúc.

3. Làm sao để phân biệt Preposition (Giới từ) và Conjunction?

Nhiều từ vừa là giới từ vừa là liên từ (ví dụ: After, Before, Until, Since). Cách phân biệt đơn giản:

  • Nếu theo sau là một Mệnh đề (Chủ ngữ + Động từ) -> Đó là Conjunction.

    • After I ate lunch, I slept. (Conjunction).

  • Nếu theo sau là một Danh từ hoặc Cụm danh từ -> Đó là Preposition.

    • After lunch, I slept. (Preposition).

Kết Luận

Conjunction (Liên từ) tuy chỉ là những từ nhỏ bé nhưng lại nắm giữ “quyền lực” to lớn trong việc định hình cấu trúc và ý nghĩa của câu văn. Từ những từ đơn giản như “and”, “but” cho đến những cấu trúc phức tạp như “not only… but also”, việc sử dụng chính xác Conjunction chính là ranh giới phân định giữa một người dùng tiếng Anh nghiệp dư và một người thành thạo.

Hiểu rõ Conjunction là gì không chỉ giúp bạn đạt điểm cao trong các bài thi ngữ pháp mà còn giúp tư duy của bạn trở nên logic, mạch lạc hơn khi giao tiếp. Hãy bắt đầu rà soát lại các bài viết của mình, loại bỏ những lỗi sai về dấu câu và thử nghiệm với những liên từ mới mẻ hơn để nâng tầm khả năng ngôn ngữ của bạn ngay hôm nay.

👉 Nếu bạn đang mong muốn nâng cao kỹ năng giảng dạy, đồng thời sở hữu chứng chỉ TESOL Quốc tế uy tín, hãy để ETP TESOL đồng hành. Chúng tôi không chỉ mang đến chương trình học chất lượng, mà còn là một cộng đồng giáo viên đầy nhiệt huyết – nơi bạn được học hỏi, kết nối và phát triển bền vững.

Hãy để ETP TESOL đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục khoá học TESOL Quốc tế tại Việt Namvà khởi đầu sự nghiệp giảng dạy tiếng Anh chuyên nghiệp. Hãy liên hệ ngay hôm nay để được tư vấn chi tiết về chương trình học TESOL Quốc tế tại Việt Nam, lịch khai giảng và những ưu đãi đặc biệt đang áp dụng.

Bạn có thể tìm đọc thêm về ETP TESOL tại: ETP TESOL VỮNG BƯỚC SỰ NGHIỆP GIÁO VIÊN TIẾNG ANH

Tìm hiểu thêm

 

 

Tư vấn miễn phí



    Tư vấn khóa học TESOL tại ETP (1)

    SERIES EBOOK ETP TESOL TẶNG BẠN

    1
    3
    2

    SERIES EBOOK ETP TESOL TẶNG BẠN

    1
    3
    2

    Tìm hiểu thêm

    Về ETP TESOL

    Hãy chia sẻ thắc mắc của bạn đến chuyên mục ‘Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời’ để được nhận ngay sự giải đáp và hỗ trợ từ đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp giàu kinh nghiệm của ETP TESOL. Gửi câu hỏi tại https://bit.ly/YOUask_ETPTESOLanswer và cùng nhau nâng cao chất lượng giảng dạy tiếng Anh của mình nhé!

    Buổi học phát âm tại ETP

    basic

    ETP TESOL VỮNG BƯỚC SỰ NGHIỆP GIÁO VIÊN TIẾNG ANH

    🌐 https://etp-tesol.edu.vn/

    📍Sài Gòn:

    CS1 – Trụ Sở: 368 Đường 3/2, Phường 12, Quận 10

    CS3: 308 An Dương Vương, Phường 4, Quận 5

    Phone: 098.969.7756098.647.7756

    📍Hà Nội:

    CS2: 293 Quan Nhân, Thanh Xuân

    Phone: 096.786.7756094.140.1414

    Email: office@etp-tesol.edu.vn

    Hãy ‘Like’ fanpage: ETP TESOL ngay để theo dõi những thông tin mới nhất và hữu ích về TESOL và các cơ hội việc làm hấp dẫn

    Messenger 096.786.7756 ETP HCM ETP HCM ETP Hanoi Tư Vấn Miễn Phí

      Tư vấn ngay