He Thong LMS Learning Management System Tich Hop AI

Mục Lục

Concord Là Gì? Cẩm Nang Toàn Diện Về Sự Hòa Hợp Giữa Chủ Ngữ Và Động Từ (Subject-Verb Agreement)

Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, từ những bài kiểm tra trên lớp cho đến các kỳ thi quốc tế như IELTS, TOEIC hay TOEFL, ngữ pháp luôn đóng vai trò là xương sống. Trong đó, Concord (hay còn gọi là Subject-Verb Agreement – Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ) là một trong những mảng kiến thức nền tảng quan trọng nhất, nhưng đồng thời cũng là “bẫy” khiến nhiều người học mất điểm oan uổng nhất.

Bạn có bao giờ phân vân khi nào dùng “is”, khi nào dùng “are” sau các từ như “Everyone”, “The police” hay “A number of”? Nếu câu trả lời là có, thì bài viết này chính xác là dành cho bạn. Chúng ta sẽ cùng nhau đi sâu vào thế giới của Concord, giải mã từng quy tắc từ cơ bản đến nâng cao để bạn có thể sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và tự nhiên nhất.

1. Định nghĩa Concord (Sự hòa hợp chủ ngữ và động từ) là gì?

Về mặt bản chất, Concord trong ngữ pháp tiếng Anh là nguyên tắc quy định rằng động từ (Verb) trong một câu phải biến đổi hình thái để phù hợp với chủ ngữ (Subject) của nó về mặt số lượng (số ít hoặc số nhiều) và ngôi (ngôi thứ nhất, thứ hai, hoặc thứ ba).

Nguyên tắc vàng cơ bản nhất mà bất kỳ người học nào cũng phải thuộc lòng là:

  • Nếu chủ ngữ là Số ít (Singular) $\rightarrow$ Động từ chia ở dạng Số ít.

  • Nếu chủ ngữ là Số nhiều (Plural) $\rightarrow$ Động từ chia ở dạng Số nhiều.

Tuy nhiên, tiếng Anh không đơn giản chỉ là $1+1=2$. Sự phức tạp của Concord nằm ở việc xác định xem chủ ngữ đó thực sự là số ít hay số nhiều, đặc biệt khi chủ ngữ là các cụm từ dài, các đại từ bất định hoặc các danh từ tập hợp.

Ví dụ cơ bản:

  • She goes to school. (Chủ ngữ “She” là số ít $\rightarrow$ Động từ “goes” thêm es).

  • They go to school. (Chủ ngữ “They” là số nhiều $\rightarrow$ Động từ “go” giữ nguyên).

Nhưng sự việc sẽ phức tạp hơn với câu: “The list of items is/are on the desk?”. (Đáp án đúng là “is”, và chúng ta sẽ tìm hiểu lý do ngay sau đây).

2. Các quy tắc Concord cơ bản (Basic Rules)

Trước khi đi vào các trường hợp ngoại lệ hóc búa, chúng ta cần củng cố nền móng bằng những quy tắc cơ bản thường gặp nhất trong giao tiếp hàng ngày.

2.1. Quy tắc 1: Chủ ngữ là danh từ đếm được số ít hoặc danh từ không đếm được

Khi chủ ngữ là một danh từ đếm được số ít (a book, a car) hoặc danh từ không đếm được (water, information, happiness), động từ luôn luôn được chia ở dạng số ít.

  • Ví dụ 1: This book is very interesting. (Cuốn sách này rất thú vị).

  • Ví dụ 2: Water is essential for life. (Nước rất cần thiết cho sự sống).

  • Ví dụ 3: Her advice was very helpful. (Lời khuyên của cô ấy rất hữu ích – “Advice” là danh từ không đếm được).

2.2. Quy tắc 2: Chủ ngữ là danh từ số nhiều

Khi chủ ngữ là danh từ số nhiều (thường kết thúc bằng s/es), động từ sẽ được chia ở dạng số nhiều.

  • Ví dụ: These books are mine. (Những cuốn sách này là của tôi).

2.3. Quy tắc 3: Hai danh từ nối với nhau bằng “AND”

Thông thường, khi hai hoặc nhiều chủ ngữ được nối với nhau bằng liên từ “AND”, chúng tạo thành một chủ ngữ số nhiều, do đó động từ sẽ chia số nhiều.

  • Ví dụ: My brother and his friend are playing football. (Em trai tôi và bạn của nó đang chơi bóng đá).

  • Ví dụ: Gold and silver are precious metals. (Vàng và bạc là những kim loại quý).

Lưu ý quan trọng (Ngoại lệ của AND):

Nếu hai danh từ nối với nhau bằng “and” nhưng cùng chỉ một người, một vật, hoặc một món ăn/ý niệm thống nhất, thì động từ sẽ chia ở dạng SỐ ÍT.

  • Bread and butter is my favorite breakfast. (Bánh mì bơ là bữa sáng yêu thích của tôi – Ở đây bánh mì và bơ được xem là một món ăn hoàn chỉnh).

  • The singer and actor is coming. (Người ca sĩ kiêm diễn viên đang tới – Ở đây chỉ có 1 người đóng 2 vai trò).

    • So sánh với: The singer and the actor are coming. (Người ca sĩ và người diễn viên đang tới – Có chữ “the” lặp lại nghĩa là 2 người khác nhau).

3. Các quy tắc Concord nâng cao và dễ gây nhầm lẫn

Đây là phần nội dung quan trọng nhất của bài viết. 90% lỗi sai trong các bài thi IELTS Writing hoặc Speaking đều nằm ở các quy tắc dưới đây. Hãy đọc kỹ và ghi chú lại.

3.1. Nhóm quy tắc về sự hòa hợp theo “Vị trí” (Proximity)

Quy tắc 4: Or, Nor, Either…Or, Neither…Nor

Khi các chủ ngữ được nối với nhau bằng các liên từ này, động từ sẽ được chia theo chủ ngữ gần nó nhất.

  • Công thức:

    • S1 or S2 + V (chia theo S2)

    • Either S1 or S2 + V (chia theo S2)

    • Neither S1 nor S2 + V (chia theo S2)

    • Not only S1 but also S2 + V (chia theo S2)

  • Ví dụ:

    • Neither the director nor the actors are following the script. (“Actors” là số nhiều và đứng gần động từ nhất $\rightarrow$ dùng “are”).

    • Neither the actors nor the director is following the script. (“Director” là số ít và đứng gần động từ nhất $\rightarrow$ dùng “is”).

Quy tắc 5: Các cụm từ đi kèm (Phrases of Accompaniment)

Trái ngược với quy tắc trên, khi chủ ngữ chính được nối với danh từ khác bằng các cụm từ như: together with, along with, as well as, accompanied by, in addition to, thì động từ chỉ chia theo chủ ngữ thứ nhất (S1). Các danh từ phía sau chỉ mang tính chất bổ sung và nằm trong dấu phẩy, không ảnh hưởng đến việc chia động từ.

  • Ví dụ:

    • The politician, along with the newsmen, is expected shortly. (Chủ ngữ chính là “The politician” – số ít. Cụm “along with the newsmen” không quyết định động từ).

    • My parents, as well as I, are going to the party. (Chủ ngữ chính là “My parents” – số nhiều. Mặc dù “I” đứng gần động từ, nhưng ta phải chia theo S1).

3.2. Nhóm quy tắc về Đại từ bất định (Indefinite Pronouns)

Quy tắc 6: Nhóm luôn chia số ít

Hầu hết các đại từ bất định sau đây luôn đi với động từ số ít, bất kể ngữ cảnh:

  • Everyone, everybody, everything

  • Someone, somebody, something

  • Anyone, anybody, anything

  • No one, nobody, nothing

  • Each, Every, Either, Neither (khi đứng một mình hoặc đi với danh từ số ít).

  • Ví dụ:

    • Everyone has a unique fingerprint. (Mọi người đều có vân tay độc nhất).

    • Nothing is impossible. (Không gì là không thể).

    • Each of the students has a textbook. (Mỗi học sinh đều có một cuốn giáo trình – Lưu ý: Dù “students” là số nhiều nhưng chủ ngữ chính là “Each”).

Quy tắc 7: Nhóm ngoại lệ (Both, Few, Many, Others)

Những từ này luôn đi với động từ số nhiều.

  • Ví dụ: Both are happy with the result. (Cả hai đều hài lòng với kết quả).

3.3. Nhóm quy tắc về Danh từ tập hợp (Collective Nouns)

Đây là phần gây tranh cãi và khó nhất trong Concord, vì nó phụ thuộc vào ý đồ của người nói (British English và American English cũng có đôi chút khác biệt).

Quy tắc 8: Family, Team, Class, Crowd, Committee, Government

  • Dùng số ít: Khi danh từ tập hợp được xem như một đơn vị thống nhất hoạt động cùng nhau.

  • Dùng số nhiều: Khi các thành viên trong tập hợp đó hoạt động riêng lẻ, có ý kiến khác nhau hoặc thực hiện hành động cá nhân.

  • Ví dụ so sánh:

    • The team is winning the game. (Cả đội đang thắng như một khối thống nhất).

    • The team are arguing among themselves. (Các thành viên trong đội đang cãi nhau – hành động của từng cá nhân).

Quy tắc 9: Những danh từ tập hợp LUÔN chia số nhiều

Một số danh từ tập hợp đặc biệt luôn luôn đi với động từ số nhiều mà không cần suy xét ngữ cảnh:

  • Police (Cảnh sát)

  • Cattle (Gia súc)

  • People (Người – nghĩa số nhiều của Person)

  • Poultry (Gia cầm)

  • Ví dụ: The police have arrested the suspect. (Cảnh sát đã bắt giữ nghi phạm). Tuyệt đối không dùng “The police has”.

3.4. Nhóm quy tắc về Định lượng (Quantifiers)

Quy tắc 10: A number of vs. The number of

Đây là cặp bài trùng thường xuyên xuất hiện trong các bài thi trắc nghiệm tiếng Anh.

  • A number of + N (số nhiều) + V (số nhiều): Mang nghĩa là “Một số…”, tương đương với “Some”.

  • The number of + N (số nhiều) + V (số ít): Mang nghĩa là “Con số…”, nhấn mạnh vào số lượng cụ thể.

  • Ví dụ:

    • A number of students have failed the exam. (Một số học sinh đã trượt).

    • The number of students in this class is 30. (Sĩ số của lớp này là 30).

Quy tắc 11: Phân số và Phần trăm (Fractions and Percentages)

Với các cụm từ chỉ phân số (one-third, half of…) hoặc phần trăm (20 percent of…), động từ sẽ chia theo danh từ đứng sau giới từ OF.

  • Công thức: Percent/Fraction + OF + Noun + Verb

  • Nếu Noun là số ít/không đếm được $\rightarrow$ Verb số ít.

  • Nếu Noun là số nhiều $\rightarrow$ Verb số nhiều.

  • Ví dụ:

    • Fifty percent of the pie has disappeared. (Cái bánh là số ít).

    • Fifty percent of the pies have disappeared. (Những cái bánh là số nhiều).

Quy tắc 12: All, Some, None, Most, Plenty of

Tương tự như quy tắc phân số, các từ này chia động từ dựa vào danh từ đi theo sau nó (trong cụm giới từ).

  • Most of the information is useless. (Information không đếm được).

  • Most of the computers are broken. (Computers đếm được số nhiều).

3.5. Nhóm quy tắc về Đơn vị đo lường, Tiền bạc, Thời gian

Quy tắc 13: Tiền bạc, Thời gian, Khoảng cách

Khi chủ ngữ là một cụm từ chỉ số lượng tiền bạc, khoảng thời gian hoặc khoảng cách, chúng ta luôn xem đó là một đơn vị đo lường duy nhất nên động từ chia ở dạng SỐ ÍT.

  • Ví dụ:

    • Twenty dollars is a reasonable price. (20 đô la là một mức giá hợp lý – Không phải 20 tờ đô la riêng lẻ).

    • Ten years is a long time to wait. (10 năm là một khoảng thời gian dài).

    • Five kilometers is not too far to walk. (5km đi bộ không quá xa).

4. Những trường hợp ngoại lệ “đặc dị” (Special Cases)

Ngoài các quy tắc có tính logic trên, Concord còn chứa đựng những trường hợp đặc biệt buộc người học phải ghi nhớ máy móc.

Concord Là Gì? Cẩm Nang Toàn Diện Về Sự Hòa Hợp Chủ Ngữ - Động Từ
Concord Là Gì? Cẩm Nang Toàn Diện Về Sự Hòa Hợp Chủ Ngữ – Động Từ

4.1. Quy tắc 14: Danh từ kết thúc bằng “S” nhưng là số ít

Một số danh từ có hình thức giống số nhiều (có đuôi ‘s’) nhưng bản chất là danh từ không đếm được hoặc danh từ riêng chỉ tên môn học, bệnh tật, quốc gia. Những từ này luôn đi với động từ SỐ ÍT.

  • Môn học: Mathematics (Toán), Physics (Vật lý), Politics (Chính trị), Economics (Kinh tế)…

  • Bệnh tật: Measles (Sởi), Mumps (Quai bị), Rabies (Bệnh dại)…

  • Tin tức: News (Tin tức – luôn là số ít).

  • Tên quốc gia: The Philippines, The United States… (Dù có ‘s’ nhưng chỉ là 1 quốc gia).

  • Ví dụ:

    • Physics is my favorite subject.

    • The news was shocking.

    • The United States has a large population.

4.2. Quy tắc 15: Danh từ luôn ở dạng số nhiều (những vật có 2 phần)

Những vật dụng có cấu tạo gồm 2 phần đối xứng luôn đi với động từ SỐ NHIỀU, trừ khi có cụm từ “A pair of” đứng trước.

  • Kính: Glasses, Sunglasses

  • Quần: Jeans, Trousers, Shorts, Pants

  • Dụng cụ: Scissors (Kéo), Pliers (Kìm)

  • Ví dụ:

    • My glasses are on the table. (Kính của tôi ở trên bàn).

    • BUT: A pair of glasses is on the table. (Vì chủ ngữ chính là “A pair” – số ít).

4.3. Quy tắc 16: The + Adjective (Chỉ một nhóm người)

Khi dùng mạo từ “The” kết hợp với một tính từ để chỉ một nhóm người trong xã hội, động từ luôn chia ở dạng SỐ NHIỀU.

  • The rich (người giàu), the poor (người nghèo), the blind (người mù), the injured (người bị thương), the elderly (người cao tuổi)…

  • Ví dụ:

    • The rich are not always happy. (Người giàu không phải lúc nào cũng hạnh phúc).

    • The injured were taken to the hospital. (Những người bị thương đã được đưa tới bệnh viện).

4.4. Quy tắc 17: Mệnh đề quan hệ (Relative Clauses)

Trong mệnh đề quan hệ bắt đầu bằng Who, Which, That, động từ trong mệnh đề đó sẽ chia theo danh từ đứng ngay trước đại từ quan hệ.

  • Ví dụ 1: He is one of the men who do the work.

    • Phân tích: “Who” thay thế cho “men” (số nhiều) $\rightarrow$ động từ “do”.

  • Ví dụ 2: He is the only one of the men who does the work.

    • Phân tích: Ở đây có “The only one” (người duy nhất), nên mệnh đề quan hệ bổ nghĩa cho “one” $\rightarrow$ động từ “does”.

4.5. Quy tắc 18: Đảo ngữ với “There” và “Here”

Trong các cấu trúc bắt đầu bằng “There” hoặc “Here”, chủ ngữ thật sự của câu nằm SAU động từ. Động từ sẽ chia theo chủ ngữ này.

  • There is a book on the shelf. (Chủ ngữ là “a book”).

  • There are many books on the shelf. (Chủ ngữ là “many books”).

  • Here comes the bus. (Chủ ngữ là “the bus”).

5. Phân tích lỗi sai thường gặp của người Việt khi sử dụng Concord

Người Việt Nam học tiếng Anh thường gặp khó khăn với Concord vì trong tiếng Việt, động từ không biến đổi theo chủ ngữ (Tôi ăn, Anh ấy ăn, Họ ăn – từ “ăn” giữ nguyên). Dưới đây là 3 lỗi sai phổ biến nhất bạn cần tránh:

5.1. Lỗi 1: Chia động từ theo danh từ trong cụm giới từ bổ nghĩa

Người học thường có thói quen chia động từ theo danh từ đứng gần nó nhất mà quên xác định chủ ngữ chính (Head Noun).

  • Sai: The quality of the products are bad. (Chia theo “products”).

  • Đúng: The quality of the products is bad. (Chủ ngữ chính là “Quality” – số ít).

5.2. Lỗi 2: Nhầm lẫn “Everyone/Everybody” là số nhiều

Vì nghĩa tiếng Việt là “mọi người” (nghe rất đông đúc), nên người học hay dùng “are/do”.

  • Sai: Everyone know the answer.

  • Đúng: Everyone knows the answer.

5.3. Lỗi 3: Lạm dụng chia số nhiều cho các danh từ tập hợp

Trong tiếng Anh-Mỹ (American English), danh từ tập hợp như “team, family, government” thường ưu tiên dùng số ít hơn, trừ khi muốn nhấn mạnh sự tách biệt. Người Việt thường mặc định “gia đình có nhiều người” nên chia số nhiều.

  • Khuyên dùng: My family is from Vietnam. (Tự nhiên hơn so với “My family are…”).

6. Tại sao thành thạo Concord lại quan trọng trong SEO và Content Marketing?

Có thể bạn thắc mắc, tại sao một bài viết về ngữ pháp lại liên quan đến SEO? Thực tế, nếu bạn là một người làm nội dung tiếng Anh (English Content Writer) hoặc đang tối ưu hóa website cho thị trường quốc tế, lỗi ngữ pháp Concord là điều tối kỵ.

  1. Trải nghiệm người dùng (UX): Một bài viết sai ngữ pháp cơ bản như “He go” thay vì “He goes” sẽ khiến người đọc đánh giá thấp độ uy tín (trustworthiness) của trang web. Tỷ lệ thoát trang (Bounce rate) sẽ tăng cao.

  2. Google Quality Rating: Các thuật toán của Google ngày càng thông minh. Google có thể phát hiện chất lượng văn bản kém. Văn bản sai ngữ pháp nhiều có thể bị đánh giá thấp về chất lượng nội dung (Content Quality), ảnh hưởng đến thứ hạng từ khóa.

  3. Tính chuyên nghiệp: Trong các văn bản thương mại, hợp đồng (liên quan đến từ khóa Concord Software), hoặc email marketing, sự chính xác về Concord thể hiện sự chuyên nghiệp và tôn trọng đối tác.

7. Bài tập thực hành Concord (Có đáp án)

Để khắc sâu kiến thức, hãy thử sức với bài tập ngắn dưới đây:

Chọn đáp án đúng:

  1. Either my shoes or your coat (is/are) always on the floor.

  2. The movie, including all the previews, (take/takes) about two hours to watch.

  3. The players, as well as the captain, (want/wants) to win.

  4. Mathematics (is/are) John’s favorite subject, while Civics (is/are) Andrea’s favorite subject.

  5. Twenty dollars (is/are) the price of the ticket.

  6. The number of students in the class (is/are) 40.

  7. A number of students (was/were) absent yesterday.

  8. There (is/are) a pen and two books on the desk.

Đáp án và giải thích:

  1. Is: Quy tắc “Either…or”, chia theo chủ ngữ gần nhất “your coat” (số ít).

  2. Takes: Chủ ngữ chính là “The movie”, cụm “including…” là phụ.

  3. Want: Chủ ngữ chính là “The players” (số nhiều), cụm “as well as…” là phụ.

  4. Is / Is: Mathematics và Civics đều là tên môn học (số ít).

  5. Is: Tiền bạc là đơn vị đo lường (số ít).

  6. Is: Quy tắc “The number of” + V số ít.

  7. Were: Quy tắc “A number of” + V số nhiều.

  8. Is: Quy tắc “There is/are”. Trong trường hợp liệt kê (A and B), nếu danh từ đầu tiên sau “There” là số ít (“a pen”), ta dùng “Is”. (Lưu ý: Trong văn nói đôi khi người ta chấp nhận dùng số nhiều, nhưng ngữ pháp chuẩn học thuật ưu tiên chia theo danh từ đầu tiên được nhắc đến).

Kết luận

Concord – Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ tuy là một chủ đề ngữ pháp cơ bản nhưng lại chứa đựng vô số “cạm bẫy” tinh vi. Việc nắm vững các quy tắc Concord không chỉ giúp bạn vượt qua các kỳ thi tiếng Anh với điểm số cao mà còn là chìa khóa để xây dựng hình ảnh chuyên nghiệp trong giao tiếp quốc tế.

Hãy nhớ rằng, ngôn ngữ là một thói quen. Đừng chỉ học thuộc lòng các quy tắc, hãy áp dụng chúng vào việc đọc sách, viết nhật ký và nói chuyện hàng ngày. Khi bạn bắt đầu “cảm” thấy một câu văn “nghe có vẻ sai sai” vì động từ không khớp với chủ ngữ, đó là lúc bạn đã thực sự làm chủ được Concord.

Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn một cái nhìn toàn diện và sâu sắc nhất về Concord. Chúc bạn học tốt và thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!

👉 Nếu bạn đang mong muốn nâng cao kỹ năng giảng dạy, đồng thời sở hữu chứng chỉ TESOL Quốc tế uy tín, hãy để ETP TESOL đồng hành. Chúng tôi không chỉ mang đến chương trình học chất lượng, mà còn là một cộng đồng giáo viên đầy nhiệt huyết – nơi bạn được học hỏi, kết nối và phát triển bền vững.

Hãy để ETP TESOL đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục khoá học TESOL Quốc tế tại Việt Namvà khởi đầu sự nghiệp giảng dạy tiếng Anh chuyên nghiệp. Hãy liên hệ ngay hôm nay để được tư vấn chi tiết về chương trình học TESOL Quốc tế tại Việt Nam, lịch khai giảng và những ưu đãi đặc biệt đang áp dụng.

Bạn có thể tìm đọc thêm về ETP TESOL tại: ETP TESOL VỮNG BƯỚC SỰ NGHIỆP GIÁO VIÊN TIẾNG ANH

Tìm hiểu thêm

 

 

Tư vấn miễn phí



    Tư vấn khóa học TESOL tại ETP (1)

    SERIES EBOOK ETP TESOL TẶNG BẠN

    1
    3
    2

    SERIES EBOOK ETP TESOL TẶNG BẠN

    1
    3
    2

    Tìm hiểu thêm

    Về ETP TESOL

    Hãy chia sẻ thắc mắc của bạn đến chuyên mục ‘Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời’ để được nhận ngay sự giải đáp và hỗ trợ từ đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp giàu kinh nghiệm của ETP TESOL. Gửi câu hỏi tại https://bit.ly/YOUask_ETPTESOLanswer và cùng nhau nâng cao chất lượng giảng dạy tiếng Anh của mình nhé!

    Buổi học phát âm tại ETP

    basic

    ETP TESOL VỮNG BƯỚC SỰ NGHIỆP GIÁO VIÊN TIẾNG ANH

    🌐 https://etp-tesol.edu.vn/

    📍Sài Gòn:

    CS1 – Trụ Sở: 368 Đường 3/2, Phường 12, Quận 10

    CS3: 308 An Dương Vương, Phường 4, Quận 5

    Phone: 098.969.7756098.647.7756

    📍Hà Nội:

    CS2: 293 Quan Nhân, Thanh Xuân

    Phone: 096.786.7756094.140.1414

    Email: office@etp-tesol.edu.vn

    Hãy ‘Like’ fanpage: ETP TESOL ngay để theo dõi những thông tin mới nhất và hữu ích về TESOL và các cơ hội việc làm hấp dẫn

    Messenger 096.786.7756 ETP HCM ETP HCM ETP Hanoi Tư Vấn Miễn Phí

      Tư vấn ngay