
1. Concept Checking Questions Là Gì? Bí Kíp Giảng Dạy Đảm Bảo Học Viên Hiểu Bài 100%
Trong lĩnh vực giáo dục và đào tạo ngôn ngữ, việc truyền đạt kiến thức chỉ là bước khởi đầu. Thử thách thực sự nằm ở việc xác định liệu học viên đã thực sự hiểu khái niệm mới hay chỉ đơn thuần là gật đầu đồng ý. Đây là nơi kỹ thuật Concept Checking Questions (CCQs), hay Các Câu Hỏi Kiểm Tra Khái Niệm, trở nên vô cùng quan trọng.
Concept Checking Questionslà xương sống của mọi giáo trình ngôn ngữ hiệu quả, đặc biệt trong các phương pháp lấy học viên làm trung tâm như Communicative Language Teaching (CLT). CCQs không chỉ là các câu hỏi “Có/Không” đơn giản, mà là một hệ thống câu hỏi được thiết kế tinh tế nhằm cô lập và kiểm tra từng yếu tố ý nghĩa cốt lõi của một từ vựng, ngữ pháp, hoặc chức năng ngôn ngữ. Mục tiêu không phải là kiểm tra khả năng sử dụng (sẽ được kiểm tra sau) mà là kiểm tra sự hiểu biết về ý nghĩa trước khi chuyển sang luyện tập.
Thay vì hỏi:
-
“Do you understand?” (Em có hiểu không?)
→ Đây là câu hỏi quá chung chung và thường không chính xác.
Giáo viên dùng CCQs:
-
“Is it happening now or in the past?” (Nó đang xảy ra bây giờ hay trong quá khứ?)
-
“Can I use it for future plans?” (Tôi có thể dùng nó để nói về kế hoạch tương lai không?)
Những câu hỏi này giúp xác nhận sự hiểu biết thực sự của học sinh.
Nếu bạn là giáo viên, giảng viên, hay người làm nội dung đào tạo muốn nâng cao chất lượng giảng dạy, giảm thiểu sự hiểu lầm và tối ưu hóa thời gian đứng lớp, việc nắm vững cách sử dụng Concept Checking Questions là điều bắt buộc. Bài viết chuyên sâu này sẽ đi sâu vào định nghĩa, nguyên tắc vàng, các bước thiết kế và ứng dụng thực tiễn của Concept Checking Questions (CCQs) trong mọi tình huống giảng dạy.
2. Định Nghĩa Sâu Sắc về Concept Checking Questions

Concept Checking Questions (CCQs) là một kỹ thuật hỏi đáp được sử dụng ngay sau khi giáo viên trình bày một khái niệm mới (thường là ngữ pháp, từ vựng hoặc chức năng). Mục đích chính của CCQs là xác nhận rằng học viên đã tiếp thu ý nghĩa cốt lõi của khái niệm mà không yêu cầu họ phải sử dụng chính từ/cấu trúc đó trong câu trả lời.
2.1. Nguyên Tắc Vàng Khi Thiết Kế CCQs
Để CCQs hoạt động hiệu quả, chúng cần tuân thủ các nguyên tắc nghiêm ngặt:
- Không Sử Dụng Từ Vựng/Cấu Trúc Đang Dạy (Isolation): CCQs phải được đặt bằng ngôn ngữ đơn giản hơn và tránh lặp lại chính từ/cấu trúc đang được kiểm tra. Nếu bạn đang dạy từ “mệt mỏi” (exhausted), bạn không thể hỏi: “Bạn có mệt mỏi không?” thay vào đó, bạn hỏi: “Bạn còn năng lượng không?”
- Yêu Cầu Câu Trả Lời Ngắn Gọn/Có-Không (Minimal Answer): Câu trả lời lý tưởng cho CCQs là Có, Không, một từ đơn giản, hoặc một hành động phi ngôn ngữ (gật đầu, lắc đầu). Điều này đảm bảo bạn đang kiểm tra sự hiểu biết chứ không phải kỹ năng sản xuất ngôn ngữ.
- Cô Lập Ý Nghĩa (Concept Isolation): Mỗi CCQ chỉ nên tập trung vào một yếu tố ý nghĩa duy nhất: ý nghĩa (meaning), hình thức (form), hoặc cách dùng (usage).
- Ví dụ: Khi dạy thì Hiện tại Hoàn thành (Present Perfect), các CCQs sẽ tập trung vào: 1. Hành động đã kết thúc hay chưa? 2. Thời điểm xảy ra quan trọng không? 3. Kết quả hiện tại là gì?
- Kiểm tra Điều Kiện Tiên Quyết (Checking Prerequisites): CCQs phải kiểm tra những điều kiện cần và đủ để khái niệm đó đúng.
2.2. Sự Khác Biệt Giữa CCQs và ICQs (Instruction Checking Questions)
Điều quan trọng là phải phân biệt CCQs với ICQs (Instruction Checking Questions – Câu hỏi kiểm tra hướng dẫn), mặc dù cả hai đều là kỹ thuật kiểm tra hiểu biết.
Việc sử dụng chính xác cả CCQs và ICQs là cách tổ chức lớp học hiệu quả và tiết kiệm thời gian nhất.
3. Các Bước Thiết Kế Concept Checking Questions Chuyên Nghiệp
Việc thiết kế CCQs là một kỹ năng cần luyện tập. Quá trình này giúp giáo viên tự phân tích sâu sắc khái niệm mình sắp dạy.
3.1. Bước 1: Phân Tích Cấu Trúc Ý Nghĩa (Deconstruction)
Trước tiên, giáo viên phải “mổ xẻ” khái niệm thành các yếu tố ý nghĩa cốt lõi. Hầu hết các khái niệm ngôn ngữ đều có thể được phân tích theo 3 yếu tố: Ý nghĩa (Meaning), Hình thức (Form), và Cách dùng (Usage).
Dựa trên các yếu tố đã phân tích, giáo viên thiết kế một chuỗi CCQs (thường là 3-5 câu hỏi) để kiểm tra từng yếu tố một cách logic.
- Ví dụ CCQs cho “Used to”:
- Tôi có còn hút thuốc bây giờ không? (Kiểm tra hành động đã kết thúc)
- Tôi hút thuốc một lần duy nhất hay nhiều lần? (Kiểm tra tần suất/thói quen)
- Việc này xảy ra khi nào? (Kiểm tra thời điểm trong quá khứ)
- Sử dụng Ngữ cảnh (Contextualization): Đưa CCQs vào một ngữ cảnh cụ thể (một câu chuyện ngắn, một bức tranh) sẽ giúp học viên dễ hình dung và trả lời chính xác hơn.
3.3. Bước 3: Dự Trù Sai Lầm và Phản Hồi (Eliciting and Feedback)
Giáo viên cần dự đoán các câu trả lời sai phổ biến và chuẩn bị CCQs hoặc ví dụ bổ sung để xử lý chúng.
- Nếu học viên trả lời sai, không nên nói “Sai rồi.” Thay vào đó, giáo viên nên đặt một CCQ khác để giúp học viên tự tìm ra lỗi sai.
- Giáo viên: “Tôi đã ăn tối rồi (Present Perfect). Tôi có đói bây giờ không?”
- Học viên: “Có.”
- Giáo viên (CCQ bổ sung): “Nếu bạn vừa ăn xong, bạn có cần ăn nữa không?” Học viên: “Không.”
4. Tại sao concept checking questions quan trọng?
4.1. Với học sinh
-
Khuyến khích tư duy chủ động: Học sinh phải suy nghĩ và vận dụng kiến thức thay vì trả lời “Yes/No” đơn giản.
-
Tăng khả năng ghi nhớ: Việc liên tục được kiểm tra bằng CCQs giúp củng cố khái niệm.
-
Tạo sự tự tin: Học sinh hiểu rõ hơn và có thể áp dụng vào thực tiễn.
4.2. Với giáo viên
-
Nắm bắt chính xác mức độ hiểu: CCQs cung cấp dữ liệu trực tiếp về sự tiếp thu của học sinh.
-
Điều chỉnh bài giảng kịp thời: Nếu học sinh trả lời sai, giáo viên có thể giải thích lại ngay.
-
Nâng cao hiệu quả giảng dạy: Lớp học trở nên năng động, sinh viên tham gia tích cực hơn.
5. Lợi Ích Của Concept Checking Questions Trong Giáo Dục Hiện Đại
Việc áp dụng Concept Checking Questions không chỉ là một kỹ thuật giảng dạy mà là một triết lý sư phạm, mang lại những lợi ích toàn diện cho cả giáo viên và học viên.
5.1. Đảm Bảo Sự Hiểu Biết Sâu Sắc và Giảm Thiểu Thất Thoát Kiến Thức
CCQs buộc học viên phải đi sâu vào ý nghĩa thay vì chỉ ghi nhớ mặt chữ.
- Chủ động Hóa Học Tập: Quá trình trả lời CCQs là một hình thức kiến tạo kiến thức (Constructivism), buộc học viên phải tự mình kết nối khái niệm mới với những kiến thức đã biết.
- Hiểu Biết Vững Chắc: Khi học viên vượt qua được chuỗi CCQs, giáo viên có thể yên tâm chuyển sang giai đoạn luyện tập (Practice), đảm bảo thời gian luyện tập không bị lãng phí do hiểu sai ý nghĩa.
5.2. Tối Ưu Hóa Thời Gian Giảng Dạy và Quản Lý Lớp Học
CCQs giúp giáo viên nhanh chóng chẩn đoán vấn đề của lớp học.
- Chẩn Đoán Tức Thì: Giáo viên biết ngay lập tức (thông qua phản ứng của học viên) phần nào của khái niệm chưa được trình bày rõ ràng, từ đó chỉ cần giảng lại hoặc điều chỉnh phần đó, thay vì phải giảng lại toàn bộ.
- Tạo Nhịp Điệu Lớp Học: CCQs tạo ra sự tương tác thường xuyên, giữ cho học viên tập trung và tham gia tích cực, là một phần của cách tổ chức lớp học hiệu quả.
5.3. Tăng Cường Khả Năng Tự Sửa Lỗi (Self-Correction) Của Học Viên
Bản chất của CCQs là gợi ý và dẫn dắt. Học viên tự mình khám phá ra lỗi sai khi trả lời một CCQ dẫn dắt.
- Trao Quyền Lực: Học viên cảm thấy mình được tôn trọng vì giáo viên không trực tiếp sửa lỗi mà tạo điều kiện để họ tự sửa lỗi. Điều này tăng cường sự tự tin và tư duy phản biện.
- Kiểm Soát Cảm Xúc: Vì CCQs sử dụng ngôn ngữ đơn giản và không yêu cầu sản xuất phức tạp, áp lực tâm lý được giảm thiểu, khuyến khích học viên trả lời một cách thoải mái hơn.
6. Ứng Dụng Nâng Cao Concept Checking Questions Trong Các Kỹ Năng Ngôn Ngữ Khác
CCQs không chỉ giới hạn trong ngữ pháp và từ vựng. Chúng có thể được áp dụng sáng tạo trong việc giảng dạy các kỹ năng nghe, nói, đọc, và viết.
6.1. Concept Checking Questions Trong Giảng Dạy Đọc Hiểu (Reading Comprehension)
Sau khi đọc một đoạn văn, thay vì hỏi những câu hỏi có sẵn trong sách giáo khoa, CCQs giúp kiểm tra sự hiểu biết về ý định và mục đích của tác giả.
- Kiểm tra Thái độ/Ý định:
- Tác giả có muốn chỉ trích hay khen ngợi nhân vật này? (Kiểm tra giọng điệu)
- Bài báo này đang đưa tin hay đang cố gắng thuyết phục bạn mua hàng? (Kiểm tra chức năng văn bản)
- Kiểm tra Chi tiết Ngụ ý:
- Cô ấy nói “Đó là một ý tưởng tuyệt vời” khi lắc đầu. Cô ấy có thực sự nghĩ nó tuyệt vời không? (Kiểm tra sự hiểu biết về ý nghĩa phi ngôn ngữ/mỉa mai)
6.2. Concept Checking Questions Trong Giảng Dạy Nghe (Listening Comprehension)
Sử dụng Concept Checking Questionsđể kiểm tra các yếu tố khó nghe như trọng âm, nhấn giọng, và hàm ý.
- Kiểm tra Nhấn Giọng:
- Anh ấy nói “Tôi muốn một cốc nước.” Điều đó có nghĩa là anh ấy đã có nước chưa? (Kiểm tra sự tập trung của người nói)
- Kiểm tra Chức năng Hội thoại:
- Khi A nói “Tôi xin lỗi,” anh ấy đang xin lỗi thật lòng hay đang từ chối lịch sự? (Kiểm tra chức năng ngôn ngữ trong bối cảnh xã hội)
6.3. Thiết Kế Cho Các Chức Năng Ngôn Ngữ Phức Tạp (Language Functions)
Concept Checking Questionslà công cụ mạnh mẽ để kiểm tra sự hiểu biết về các chức năng ngôn ngữ (ví dụ: đưa ra lời khuyên, phàn nàn, thuyết phục).
- Ví dụ cho “Phàn Nàn” (Making a complaint):
- Khi bạn phàn nàn, bạn có hài lòng với tình huống không? (Không)
- Bạn đang nói với bạn bè hay với người quản lý/nhân viên? (Thường là người có thẩm quyền)
- Mục đích cuối cùng của bạn là gì? (Được hoàn tiền/Sửa chữa)
Concept Checking Questions là một kỹ thuật không thể thiếu đối với bất kỳ giáo viên nào muốn đạt đến cấp độ chuyên nghiệp và đảm bảo rằng lớp học của mình hoạt động hiệu quả nhất. CCQs chuyển đổi quá trình giảng dạy từ một sự kiện truyền đạt thụ động thành một quy trình tương tác và chẩn đoán liên tục.
7. Cách xây dựng concept checking questions hiệu quả
7.1. Nguyên tắc chung
-
Ngắn gọn, đơn giản: Tránh sử dụng câu phức tạp.
-
Không dùng ngôn ngữ cần kiểm tra trong câu hỏi: Nếu bạn dạy từ “generous”, không nên hỏi: “Does generous mean giving?” → quá dễ đoán.
-
Câu hỏi cụ thể, có thể đo lường: Hạn chế hỏi “Do you understand?”, thay bằng câu hỏi yêu cầu học sinh áp dụng.
-
Đa dạng dạng câu hỏi: Có thể dùng câu hỏi Yes/No, lựa chọn, hoặc tình huống cụ thể.
7.2. Các dạng câu hỏi phổ biến
-
Yes/No questions: “Is it in the present or past?”
-
Choice questions: “Is a doctor a job or a hobby?”
-
Open-ended questions: “What can you buy in a bakery?”
-
Situational questions: “If it’s raining, can you say it’s sunny?”
8. Ví dụ về concept checking questions
Ví dụ 1 – Từ vựng “Generous” (hào phóng)
-
“Do you give things to people if you are generous?” (Yes)
-
“Do you keep everything for yourself?” (No)
-
“Is generous positive or negative?” (Positive)
Ví dụ 2 – Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect)
Giáo viên dạy: “I have eaten sushi.”
CCQs:
-
“Is it finished?” (Yes)
-
“Do we know when?” (No)
-
“Is it important now?” (Yes)
Ví dụ 3 – Từ vựng “Borrow vs Lend”
-
“If I borrow money, do I give or take?” (Take)
-
“If I lend money, do I give or take?” (Give)
-
“Can both involve money?” (Yes)
Ví dụ 4 – Cấu trúc “going to” (dự định tương lai)
-
“Is it about the past or the future?” (Future)
-
“Is it something planned or just an idea now?” (Planned)
-
“Can I use it for tomorrow’s meeting?” (Yes)
Việc đầu tư thời gian vào việc học cách phân tích khái niệm và thiết kế chuỗi CCQs không chỉ giúp học viên hiểu bài nhanh hơn, sâu hơn mà còn giúp giáo viên tự tin và linh hoạt hơn trong mọi tình huống đứng lớp. CCQs là cầu nối quan trọng giữa việc trình bày kiến thức và luyện tập thực hành.
Hãy áp dụng Concept Checking Questions vào mỗi bài giảng mới ngay hôm nay. Bắt đầu bằng việc chọn một khái niệm ngữ pháp hoặc từ vựng sắp dạy, phân tích nó thành các yếu tố cốt lõi, và thiết kế 3-5 câu hỏi đơn giản, không sử dụng ngôn ngữ mục tiêu. Bạn sẽ thấy ngay sự khác biệt trong mức độ tương tác và độ hiểu bài của học viên. CCQs chính là chìa khóa để kiến tạo một môi trường học tập tương tác và thành công.
👉 Nếu bạn đang mong muốn nâng cao kỹ năng giảng dạy, đồng thời sở hữu chứng chỉ TESOL Quốc tế uy tín, hãy để ETP TESOL đồng hành. Chúng tôi không chỉ mang đến chương trình học chất lượng, mà còn là một cộng đồng giáo viên đầy nhiệt huyết – nơi bạn được học hỏi, kết nối và phát triển bền vững.
Hãy để ETP TESOL đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục khoá học TESOL Quốc tế tại Việt Namvà khởi đầu sự nghiệp giảng dạy tiếng Anh chuyên nghiệp. Hãy liên hệ ngay hôm nay để được tư vấn chi tiết về chương trình học TESOL Quốc tế tại Việt Nam, lịch khai giảng và những ưu đãi đặc biệt đang áp dụng.
Bạn có thể tìm đọc thêm về ETP TESOL tại: ETP TESOL VỮNG BƯỚC SỰ NGHIỆP GIÁO VIÊN TIẾNG ANH
Tìm hiểu thêm
- Nhận ngay Ebook ETP TESOL TẶNG bạn
- 7 Ứng dụng Trí tuệ nhân tạo AI trong giáo dục
- [Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời #4] Phương pháp hiệu quả để thúc đẩy động lực học tập cho học viên đi làm bận rộn?
- [Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời #3] Làm thế nào để giáo viên có thể giúp học sinh tiếp thu kiến thức một cách nhanh chóng và nhớ lâu hơn?
- Chuyên mục “Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời”
Tư vấn miễn phí

SERIES EBOOK ETP TESOL TẶNG BẠN
Tìm hiểu thêm
Về ETP TESOL
Hãy chia sẻ thắc mắc của bạn đến chuyên mục ‘Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời’ để được nhận ngay sự giải đáp và hỗ trợ từ đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp giàu kinh nghiệm của ETP TESOL. Gửi câu hỏi tại https://bit.ly/YOUask_ETPTESOLanswer và cùng nhau nâng cao chất lượng giảng dạy tiếng Anh của mình nhé!


ETP TESOL VỮNG BƯỚC SỰ NGHIỆP GIÁO VIÊN TIẾNG ANH
📍Sài Gòn:
CS1 – Trụ Sở: 368 Đường 3/2, Phường 12, Quận 10
CS3: 308 An Dương Vương, Phường 4, Quận 5
Phone: 098.969.7756 – 098.647.7756
📍Hà Nội:
CS2: 293 Quan Nhân, Thanh Xuân
Phone: 096.786.7756 – 094.140.1414
Email: office@etp-tesol.edu.vn
Hãy ‘Like’ fanpage: ETP TESOL ngay để theo dõi những thông tin mới nhất và hữu ích về TESOL và các cơ hội việc làm hấp dẫn








