He Thong LMS Learning Management System Tich Hop AI

Cognitivism – Thuyết học nhận thức và ứng dụng trong giáo dục

Mục Lục

Cognitivism là gì? Khám phá thuyết học nhận thức – cách tâm trí xử lý thông tin, nguyên lý cơ bản, ưu nhược điểm và ứng dụng trong giảng dạy.

1. Cognitivism là gì?

Cognitivism trong giảng dạy
Cognitivism trong giảng dạy

Cognitivism (học nhận thức) là thuyết trong tâm lý học giáo dục tập trung vào các quá trình tinh thần nội tại, cách con người tiếp nhận, tổ chức, lưu trữ và truy xuất thông tin thay vì chỉ quan tâm đến hành vi quan sát được.

Thay vì xem học tập như việc thay đổi hành vi nhờ lặp lại hoặc củng cố (theo Behaviorism), cognitivism xem học tập như một quá trình xử lý thông tin: người học tiếp nhận dữ liệu, mã hóa nó, tích hợp với kiến thức đã có, lưu vào trí nhớ, rồi khi cần sẽ truy xuất để sử dụng lại.

Cognitivism coi người học là tác nhân chủ động trong việc xử lý thông tin, chứ không chỉ là đối tượng thụ động bị bơm kiến thức vào.

2. Bối cảnh ra đời & sự chuyển đổi từ Behaviorism

Để hiểu sự ra đời của Cognitivism (thuyết học nhận thức), ta cần nhìn lại giai đoạn đầu thế kỷ 20 – thời kỳ mà Behaviorism (thuyết hành vi) đang thống trị nền giáo dục và tâm lý học phương Tây.

2.1. Khi Behaviorism còn là “ông vua” của học thuyết giáo dục

Từ thập niên 1910 đến khoảng 1950, Behaviorism là lý thuyết chủ đạo trong nghiên cứu học tập. Những nhà khoa học như John B. WatsonB.F. Skinner tin rằng học tập là kết quả của mối quan hệ giữa kích thích (stimulus) và phản ứng (response).

Theo họ, con người và động vật học thông qua sự lặp lại và củng cố (reinforcement). Nếu một hành vi được thưởng, nó sẽ được lặp lại và ngược lại.

Ví dụ, trong lớp học tiếng Anh theo hướng behaviorist, học viên có thể được yêu cầu lặp lại mẫu câu như “This is a pen.” – “This is a book.” hàng chục lần. Khi phát âm đúng, họ được khen ngợi (reinforcement tích cực), nếu sai thì bị sửa (reinforcement tiêu cực).

Cách học này giúp hình thành phản xạ nhanh, ghi nhớ tạm thời, nhưng không kích thích người học hiểu vì sao mình nói đúng hay sai.

Behaviorism có ưu điểm lớn ở chỗ dễ quan sát, dễ đo lường và dễ kiểm soát kết quả. Tuy nhiên, nó dần bộc lộ những giới hạn rõ rệt: con người không chỉ phản ứng với kích thích, mà còn tư duy, phân tích, và sáng tạo.

2.2. Sự xuất hiện của “Cách mạng Nhận thức” (The Cognitive Revolution)

Vào giữa thế kỷ 20, giới khoa học bắt đầu đặt câu hỏi: “Điều gì diễn ra bên trong tâm trí con người khi họ học?” Đây chính là mốc khởi đầu cho một cuộc cách mạng trong khoa học giáo dục, được gọi là The Cognitive Revolution (Cách mạng Nhận thức).

Sự thay đổi đến từ nhiều nhà tư tưởng tiên phong trong các lĩnh vực khác nhau:

  • Jean Piaget (1896–1980) – nhà tâm lý học Thụy Sĩ, người đầu tiên mô tả quá trình phát triển trí tuệ của trẻ em thông qua các giai đoạn nhận thức (cognitive stages). Ông khẳng định rằng trẻ không chỉ “hấp thụ” kiến thức, mà tự kiến tạo hiểu biết của mình bằng cách tương tác với thế giới.

  • Jerome Bruner (1915–2016) – nhà tâm lý học người Mỹ, phát triển khái niệm “learning as an active process” (học là quá trình chủ động). Ông cho rằng giáo viên nên giúp học viên tự phát hiện quy luật, thay vì “đổ” kiến thức vào đầu họ.

  • Noam Chomsky (sinh 1928) – nhà ngôn ngữ học nổi tiếng, đã phản biện mạnh mẽ behaviorism qua bài viết “A Review of B.F. Skinner’s Verbal Behavior” (1959). Ông cho rằng con người có khả năng bẩm sinh trong việc học ngôn ngữ – gọi là Language Acquisition Device (LAD) – chứ không chỉ do phản xạ.

Sự xuất hiện của những học giả này khiến cả giới nghiên cứu nhận ra: não bộ con người không hoạt động như một chiếc máy phản xạ, mà giống một hệ thống xử lý thông tin tinh vi.

2.3. Ảnh hưởng từ sự phát triển của khoa học máy tính

Trong giai đoạn 1950–1970, khoa học máy tính phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là các mô hình xử lý thông tin (information processing model). Các nhà tâm lý học nhận ra rằng quá trình học tập của con người có thể được so sánh với cách máy tính hoạt động:

Input (dữ liệu đầu vào) → Processing (xử lý) → Storage (lưu trữ) → Output (đầu ra)

Cũng như máy tính có bộ nhớ tạm (RAM)ổ cứng (hard drive), bộ não con người cũng có trí nhớ ngắn hạn (short-term memory)trí nhớ dài hạn (long-term memory). Nhờ vậy, mô hình học tập của Cognitivism dần hình thành: học là quá trình mã hóa, lưu trữ và truy xuất thông tin trong hệ thống nhận thức của con người.

Ví dụ: khi bạn học một từ mới như “meticulous”, bộ não sẽ:

  1. Tiếp nhận âm thanh và hình ảnh chữ cái (input).

  2. Liên kết với nghĩa “tỉ mỉ, cẩn thận” (processing).

  3. Gắn với ví dụ hoặc trải nghiệm cá nhân để ghi nhớ lâu hơn (storage).

  4. Truy xuất lại khi cần dùng trong giao tiếp hoặc viết bài (retrieval).

Như vậy, học tập không chỉ là phản ứng với kích thích, mà là một chuỗi xử lý thông tin phức tạp trong trí não.

2.4. Từ “con người phản ứng” đến “con người tư duy”

Sự ra đời của Cognitivism đánh dấu một bước ngoặt trong triết lý giáo dục.

Nếu behaviorism coi người học như “chiếc hộp đen” (black box) – chỉ biết đầu vào và đầu ra mà không cần biết chuyện gì xảy ra bên trong, thì cognitivism mở chiếc hộp đó ra và tìm hiểu cách bộ não thật sự hoạt động.

Theo đó, học tập không chỉ là thay đổi hành vi, mà là thay đổi nhận thức – quá trình xử lý, lưu giữ, và tổ chức kiến thức trong trí óc. Người học trở thành trung tâm của quá trình nhận thức, còn giáo viên đóng vai trò người hướng dẫn (facilitator) – giúp học viên hiểu “cách học”, “cách tư duy”, và “cách ghi nhớ”.

Sự chuyển đổi này mang tính cách mạng vì nó:

  • Chuyển trọng tâm từ hành vi bên ngoài sang quá trình bên trong;

  • Từ lặp lại và củng cố sang hiểu và tổ chức thông tin;

  • Từ người dạy là trung tâm sang người học chủ động;

  • Từ học vẹt sang học tư duy.

Nhờ đó, Cognitivism nhanh chóng được áp dụng vào thiết kế chương trình, giảng dạy ngôn ngữ, và đặc biệt là trong các khóa TESOL, TEFL và CELTA – nơi giáo viên được dạy để hiểu cách học viên xử lý ngôn ngữ trong não bộ.

2.5. Cognitivism – bước trung gian dẫn đến Constructivism

Một điểm thú vị là Cognitivism không dừng lại ở vai trò của một học thuyết độc lập, mà còn mở đường cho Constructivism (thuyết kiến tạo) sau này.

Nếu Cognitivism tập trung vào quá trình xử lý thông tin trong não, thì Constructivism phát triển tiếp quan điểm này, nhấn mạnh rằng kiến thức được kiến tạo thông qua trải nghiệm cá nhân và tương tác xã hội.

Nói cách khác, Cognitivism là cầu nối giữa Behaviorism (học qua phản ứng) và Constructivism (học qua kiến tạo). Chính nhờ nền tảng của Cognitivism, thế giới giáo dục mới hiểu sâu hơn về vai trò của tư duy, trí nhớ, trải nghiệm và sự phản tư trong quá trình học tập.

3. Các nguyên lý cơ bản của Cognitivism

Cognitivism - Các nguyên lý cơ bản
Cognitivism – Các nguyên lý cơ bản

Để hiểu cách cognitivism vận hành và áp dụng vào lớp học, ta cần nắm các nguyên lý cốt lõi sau đây:

3.1. Kiến thức được tổ chức trong cấu trúc tinh thần (schemas / mental structures)

Một trong những khái niệm trung tâm của cognitivism là schema (hay “mô hình tinh thần”). Schema là cách bộ não người học tổ chức và sắp xếp thông tin đã biết — như khung để đón nhận thông tin mới. Khi học viên gặp thông tin mới, họ so sánh, tổ chức, phân loại vào các schemas có sẵn hoặc tạo mới.

Ví dụ, nếu bạn đã biết schema “động vật có bốn chân”, khi gặp con mèo, bạn sẽ phân loại nó vào nhóm đó. Nếu gặp con cá, bạn có thể tạo schema mới “động vật dưới nước”.

Việc hiểu và vận dụng schema giúp người học tiếp thu thông tin mới nhanh hơn, dễ nhớ hơn, và dễ kết nối kiến thức mới với cái đã biết.

3.2. Assimilation và Accommodation (Tiếp nhận & điều chỉnh)

Theo Jean Piaget (một trong những người nền tảng cho lý thuyết nhận thức), khi người học gặp thông tin mới, có hai cách xử lý:

  • Assimilation: đưa thông tin mới vào schema hiện có mà không thay đổi cấu trúc schema.

  • Accommodation: điều chỉnh schema hiện có hoặc tạo schema mới để phù hợp với thông tin mới.

Quá trình học là một chuỗi cân bằng giữa assimilation và accommodation. Khi thông tin mới quá khác với những gì schema cũ chứa, người học phải thay đổi (accommodate).

Ví dụ: nếu bạn biết schema “chim có thể bay”, khi gặp chim cánh cụt (không bay được), bạn phải điều chỉnh schema chim không phải lúc nào cũng bay được.

3.3. Xử lý thông tin (Information Processing)

Cognitivism xem bộ não như bộ xử lý thông tin — tiếp nhận input, mã hóa (encoding), lưu trữ (storage), và truy xuất (retrieval).

  • Attention (Chú ý): người học phải tập trung vào thông tin cần học, loại bỏ nhiễu.

  • Encoding (Mã hóa): biến thông tin thô thành dạng dễ lưu giữ (ví dụ tóm tắt, hình ảnh, ký hiệu).

  • Storage (Lưu trữ): thông tin được chuyển vào trí nhớ dài hạn hoặc giữ tạm thời trong trí nhớ ngắn hạn (working memory).

  • Retrieval (Truy xuất): khi cần, hệ thống nhớ lại thông tin đã lưu.

Một trong những thách thức trong giảng dạy theo cognitivism là giảm tải nhận thức (cognitive load): nếu đưa quá nhiều thông tin mới mà người học không xử lý nổi, họ sẽ “ngợp” và không học được.

3.4. Learning is Active, Not Passive (Học là hành động chủ động)

Cognitivism khẳng định người học không phải là bình xịt để kiến thức phun vào, mà là người tham gia tích cực vào quá trình xử lý thông tin: đặt câu hỏi, tổ chức, liên kết, so sánh, lựa chọn điều quan trọng, loại bỏ thông tin không cần thiết, tự kiểm tra hiểu biết.

Điều này khác biệt rõ rệt với cách học thuần lý thuyết hay học vẹt, nơi người học bị động tiếp nhận.

3.5. Meta-cognition (Siêu nhận thức) & self-regulation

Một yếu tố đặc biệt làm cognitivism hấp dẫn là khái niệm meta-cognition, tức là “tư duy về tư duy”. Người học giỏi không chỉ biết kiến thức mà còn biết cách theo dõi, điều chỉnh và tối ưu cách học của mình: kiểm tra xem mình hiểu đúng chưa, lên kế hoạch học, theo dõi tiến độ, điều chỉnh khi cần.

Self-regulated learning (học tự điều chỉnh) là kỹ năng quan trọng: học viên giỏi theo dõi bản thân, quyết định khi nào nên tiếp tục, khi nào nên dừng, tìm tài liệu bổ sung hoặc đặt câu hỏi khi gặp khó.

3.6. Bối cảnh học và tổ chức thông tin

Cognitivism đặc biệt nhấn mạnh rằng cách thông tin được tổ chức, cấu trúc và trình bày ảnh hưởng rất lớn tới việc học. Thông tin nếu trình bày lộn xộn, không có liên kết rõ ràng, sẽ khó tiếp thu và dễ quên.

Do đó, trong giảng dạy theo cognitivism, người dạy thường dùng các công cụ hỗ trợ tổ chức thông tin: advance organizer, concept map, biểu đồ, phân đoạn bài giảng, câu hỏi hướng dẫn trước khi học, tóm tắt, ôn tập định kỳ.

Ví dụ, trước khi dạy một chủ đề mới, giáo viên có thể dùng sơ đồ tổng quan (outline) giúp học viên hình dung trước kiến thức sẽ học, giúp giảm cognitive load và kết nối với kiến thức đã biết.

4. Các khái niệm then chốt trong Cognitivism

Để vận dụng cognitivism hiệu quả, bạn cần hiểu rõ một số khái niệm nền tảng:

  • Schema / Schemas / Mental Structures: cấu trúc tinh thần mà người học dùng để tổ chức kiến thức.

  • Assimilation / Accommodation: cơ chế để tiếp nhận thông tin mới vào schema hiện có hoặc điều chỉnh schema.

  • Cognitive Load Theory: nếu lượng thông tin vượt quá khả năng xử lý của working memory, học bị quá tải và hiệu quả giảm.

  • Working Memory vs Long-Term Memory: Working memory giữ thông tin tạm thời, chỉ xử lý vài đơn vị một lúc; Long-term memory lưu trữ lâu dài nếu thông tin được mã hóa tốt.

  • Retrieval Practice: hoạt động luyện truy xuất thông tin – việc nhớ lại kiến thức giúp củng cố trí nhớ mạnh hơn so với chỉ học lại nhiều lần.

  • Advance Organizer / Concept Map: công cụ dùng để chuẩn bị tâm chí và hướng dẫn người học kết nối kiến thức mới với cái đã biết.

  • Metacognition / Self-Regulation: năng lực theo dõi, đánh giá và điều chỉnh cách học của chính mình.

5. Ưu điểm và hạn chế của Cognitivism

5.1. Ưu điểm

  1. Hiểu sâu hơn cách học
    Cognitivism giúp giáo viên và học viên hiểu rõ “cách mà não hoạt động” — không chỉ dạy cái gì mà còn biết cách dạy như thế nào để trí tuệ xử lý hiệu quả.

  2. Tổ chức và cấu trúc thông tin tốt hơn
    Nhờ các công cụ như concept map, sơ đồ, tổ chức bài học tuần tự, thông tin được kết nối chặt chẽ, giúp người học dễ nhớ và hiểu mối quan hệ giữa các phần kiến thức.

  3. Tập trung vào kỹ năng tư duy và siêu nhận thức
    Chú trọng việc học viên tự kiểm tra, tự đánh giá và điều chỉnh cách học giúp họ trở thành người học độc lập và hiệu quả hơn.

  4. Hiệu quả trong kiến thức phức tạp
    Với những khái niệm trừu tượng, lý thuyết, logic hoặc kỹ năng cao, cognitivism có thể giúp người học xử lý thông tin từng bước, kết nối logic — hiệu quả hơn so với học vẹt.

  5. Giảm thiểu học máy móc
    Bằng cách xem học như xử lý thông tin (không phải “học vẹt – lặp lại”), học viên dễ hình thành cách hiểu sâu, không chỉ nhớ lời mà hiểu bản chất.

5.2. Hạn chế

  1. Bỏ qua yếu tố xã hội và cảm xúc
    Vì tập trung vào quá trình tinh thần nội tại, cognitivism có thể xem nhẹ vai trò tương tác xã hội, văn hóa và cảm xúc trong học tập — những yếu tố mà Constructivism hoặc lý thuyết xã hội học học (social learning) nhấn mạnh.

  2. Khó đo lường các quá trình nội tại
    Các quy trình tư duy như mã hóa, xử lý và truy xuất khó quan sát và đo lường trực tiếp, đôi khi các giả thuyết về cách học viên suy nghĩ chỉ là suy đoán từ hành vi bên ngoài.

  3. Yêu cầu giáo viên có kiến thức sâu
    Người dạy cần hiểu rõ cách thức hoạt động của nhận thức, các hạn chế về bộ nhớ làm việc, cách thiết kế bài giảng phù hợp — nếu không, có thể làm học viên “ngợp” thông tin hoặc bị rối.

  4. Nguy cơ quá tải nhận thức (cognitive overload)
    Nếu bài học truyền quá nhiều thông tin mới mà không có tổ chức tốt hoặc hỗ trợ, người học có thể bị quá tải và không tiếp thu hiệu quả.

  5. Khó áp dụng cho những học viên cơ bản
    Với người mới bắt đầu, chưa hình thành nhiều schema sẵn có, việc yêu cầu họ xử lý và tổ chức thông tin mới quá cao có thể gây áp lực và mất động lực.

6. Ứng dụng Cognitivism trong giáo dục & giảng dạy tiếng Anh / TESOL

Cognitivism không chỉ là lý thuyết mà có thể đưa vào thực hành lớp học. Đối với giảng dạy tiếng Anh, đặc biệt trong các khóa TESOL, việc áp dụng nguyên tắc nhận thức mang lại nhiều lợi ích. Dưới đây là một số ứng dụng cụ thể:

6.1. Kích hoạt kiến thức nền (Activating prior knowledge)

Trước khi dạy nội dung mới, giáo viên nên cho học viên ôn lại hoặc nhắc lại những kiến thức có liên quan để giúp họ “kích hoạt schema sẵn có”. Việc này giúp thông tin mới dễ được tích hợp hơn.

Ví dụ: trước khi dạy thì quá khứ hoàn thành, giáo viên yêu cầu học viên kể về những việc đã xảy ra trước khi một sự kiện khác xảy ra trong quá khứ để nhớ lại các dạng câu đã học trước (past simple, past perfect).

6.2. Sử dụng advance organizers và cái khung bài học

Trước khi bước vào nội dung chính, giáo viên có thể cung cấp một organizer / sơ đồ khái quát để học viên biết bài học sẽ đi theo trình tự nào và phải liên kết nó với cái đã biết. Điều này giúp giảm cognitive load và định hướng cho người học.

Ví dụ: “Trong hôm nay chúng ta sẽ: (1) nghe bài thoại, (2) tìm cấu trúc ngữ pháp, (3) giải thích cách dùng, (4) thực hành nói / viết.”

6.3. Phân đoạn & chunking thông tin

Thay vì dạy một lượng lớn thông tin cùng lúc, giáo viên nên chia nhỏ nội dung (chunk), mỗi phần vừa đủ để học viên tiếp thu, xử lý, rồi mới chuyển sang phần tiếp theo.

Ví dụ: khi dạy ngữ pháp phức tạp, chia thành: danh từ, động từ, cấu trúc mệnh đề phụ, rồi kết hợp lại  giúp học viên không bị “nghẽn” khi xử lý lượng lớn.

6.4. Dùng sơ đồ ý tưởng (mind maps), concept mapping, biểu đồ

Những công cụ này giúp học viên tổ chức và liên kết kiến thức mới với cái họ biết trước đó. Ví dụ, khi học về các thì tiếng Anh, dùng concept map để nối present – past – future và cách chuyển đổi giữa chúng.

6.5. Retrieval Practice & Spaced Repetition

Giáo viên nên đưa vào lớp các hoạt động kích hoạt trí nhớ (retrieval), tức là cho học viên nhớ lại kiến thức đã học trước, thay vì chỉ ôn lại nhiều lần. Kỹ thuật này giúp củng cố trí nhớ lâu dài.

Kết hợp với spaced repetition,lặp lại nội dung qua các lần cách xa nhau cũng rất hiệu quả theo lý thuyết nhận thức.

6.6. Áp dụng metacognition & tự điều chỉnh

Khuyến khích học viên tự kiểm tra, tự đánh giá và điều chỉnh cách học: ghi nhật ký học tập (learning journal), tự đặt câu hỏi khảo sát (“Mình có hiểu phần này không? Phần nào khó? Mình  cần phải làm gì để cải thiện?”).

Trong TESOL, điều này giúp giáo viên tương lai phát triển khả năng tự phản tư trong việc thiết kế bài giảng và quản lý lớp học.

6.7. Cấu trúc bài giảng theo mô hình “cognitivist-friendly”

Ví dụ, một bài giảng tiếng Anh có thể có các phần:

  • Kích hoạt kiến thức nền

  • Giới thiệu mục tiêu và tổ chức bài học (advance organizer)

  • Trình bày mẫu / input

  • Thảo luận – phân tích cấu trúc

  • Luyện tập có hướng dẫn

  • Hoạt động truy xuất & ứng dụng

  • Tóm tắt & tự kiểm tra

Mỗi phần được thiết kế để tối ưu cách bộ não tiếp nhận, tổ chức và lưu trữ thông tin.

8. Chiến lược giảng dạy theo Cognitivism

Để áp dụng cognitivism một cách hiệu quả trong lớp học, bạn có thể thử các chiến lược sau:

  • Sử dụng advance organizers trước khi dạy một chủ đề mới;

  • Chunking: chia nhỏ thông tin;

  • Sơ đồ ý tưởng / concept maps để kết nối kiến thức;

  • Hoạt động truy xuất (retrieval practice) thay vì chỉ ôn tập;

  • Scaffolding: hỗ trợ dần rồi rút bớt tùy mức độ học viên;

  • Kiểm tra hiểu liên tục và tự đánh giá;

  • Khuyến khích metacognition (tự suy nghĩ cách học);

  • Lặp lại định kỳ (spaced repetition) cho các nội dung quan trọng.

Kết luận

Cognitivism mang đến cách nhìn mới về việc học, giúp quá trình nhận thức, tư duy và tổ chức thông tin được đặt lên hàng đầu. Học không chỉ là ghi nhớ máy móc, mà là hiểu sâu, liên kết và vận dụng kiến thức một cách chủ động.

Với giáo viên, việc áp dụng thuyết học nhận thức giúp thiết kế bài giảng logic, phù hợp với cách bộ não tiếp thu và lưu trữ thông tin. Hãy bắt đầu bằng những điều nhỏ như kích hoạt kiến thức nền, chia nhỏ nội dung, khuyến khích học viên tư duy và tự phản chiếu cách học của mình. Khi người học hiểu “cách để học”, họ không chỉ tiến bộ trong lớp mà còn phát triển năng lực tự học suốt đời, là mục tiêu cốt lõi của giáo dục hiện đại.

👉 Nếu bạn đang mong muốn nâng cao kỹ năng giảng dạy, đồng thời sở hữu chứng chỉ TESOL Quốc tế uy tín, hãy để ETP TESOL đồng hành. Chúng tôi không chỉ mang đến chương trình học chất lượng, mà còn là một cộng đồng giáo viên đầy nhiệt huyết – nơi bạn được học hỏi, kết nối và phát triển bền vững.

Hãy để ETP TESOL đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục khoá học TESOL Quốc tế tại Việt Namvà khởi đầu sự nghiệp giảng dạy tiếng Anh chuyên nghiệp. Hãy liên hệ ngay hôm nay để được tư vấn chi tiết về chương trình học TESOL Quốc tế tại Việt Nam, lịch khai giảng và những ưu đãi đặc biệt đang áp dụng.

Bạn có thể tìm đọc thêm về ETP TESOL tại: ETP TESOL VỮNG BƯỚC SỰ NGHIỆP GIÁO VIÊN TIẾNG ANH

Tìm hiểu thêm

 

 

Tư vấn miễn phí



    Tư vấn khóa học TESOL tại ETP (1)

    SERIES EBOOK ETP TESOL TẶNG BẠN

    1
    3
    2

    SERIES EBOOK ETP TESOL TẶNG BẠN

    1
    3
    2

    Tìm hiểu thêm

    Về ETP TESOL

    Hãy chia sẻ thắc mắc của bạn đến chuyên mục ‘Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời’ để được nhận ngay sự giải đáp và hỗ trợ từ đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp giàu kinh nghiệm của ETP TESOL. Gửi câu hỏi tại https://bit.ly/YOUask_ETPTESOLanswer và cùng nhau nâng cao chất lượng giảng dạy tiếng Anh của mình nhé!

    Buổi học phát âm tại ETP

    basic

    ETP TESOL VỮNG BƯỚC SỰ NGHIỆP GIÁO VIÊN TIẾNG ANH

    🌐 https://etp-tesol.edu.vn/

    📍Sài Gòn:

    CS1 – Trụ Sở: 368 Đường 3/2, Phường 12, Quận 10

    CS3: 308 An Dương Vương, Phường 4, Quận 5

    Phone: 098.969.7756098.647.7756

    📍Hà Nội:

    CS2: 293 Quan Nhân, Thanh Xuân

    Phone: 096.786.7756094.140.1414

    Email: office@etp-tesol.edu.vn

    Hãy ‘Like’ fanpage: ETP TESOL ngay để theo dõi những thông tin mới nhất và hữu ích về TESOL và các cơ hội việc làm hấp dẫn

    Messenger 096.786.7756 ETP HCM ETP HCM ETP Hanoi Tư Vấn Miễn Phí

      Tư vấn ngay