1. Học tiếng Anh một cách tự nhiên – Key point của CLIL
CLIL (Content and Language Integrated Learning) là một phương pháp giảng dạy kết hợp việc học tiếng Anh với các môn học khác như Khoa học, Toán, Địa lý hay Nghệ thuật. Điều này giúp học sinh tiếp cận ngôn ngữ một cách tự nhiên, giống như khi học các kiến thức khác trong đời sống. Thay vì học ngữ pháp hay từ vựng theo cách truyền thống, học sinh sử dụng tiếng Anh như một công cụ để khám phá nội dung môn học, từ đó không cảm thấy bị “ép buộc” phải học ngôn ngữ.
Ví dụ thực tế:
Trong một bài học tiếng Anh liên quan đến Địa lý, thay vì chỉ dạy từ vựng về “river” (sông), “mountain” (núi), hay “continent” (châu lục), giáo viên có thể tổ chức hoạt động khám phá bản đồ thế giới. Học sinh được yêu cầu đọc bản đồ và trả lời câu hỏi như:
Thông qua việc trả lời các câu hỏi này, học sinh không chỉ học từ vựng mà còn biết cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh thực tế.
Lợi ích rõ rệt của cách học này:
Truyền thống | CLIL |
---|---|
Học thuộc từ vựng và ngữ pháp. | Sử dụng tiếng Anh để thực hiện nhiệm vụ cụ thể. |
Nội dung rời rạc, khó áp dụng. | Kiến thức liên kết, dễ nhớ, và có tính ứng dụng cao. |
Thiếu sự tương tác thực tế. | Học qua thảo luận, thuyết trình, hoặc dự án nhóm. |
CLIL giúp học sinh hiểu rằng tiếng Anh không chỉ là một môn học mà còn là công cụ giao tiếp và học tập trong các lĩnh vực khác. Điều này làm giảm áp lực học ngôn ngữ, đồng thời tăng tính thực tiễn và sự hứng thú.
Ví dụ, một lớp học Khoa học bằng tiếng Anh có thể hướng dẫn học sinh làm thí nghiệm đơn giản, chẳng hạn như đo độ pH của nước. Trong quá trình này, học sinh được học từ vựng chuyên ngành như “acidic” (tính axit), “alkaline” (tính kiềm) và sử dụng chúng để mô tả kết quả:
- “The pH of lemon juice is acidic, around 2-3.” (Độ pH của nước chanh có tính axit, khoảng 2-3.)
Cách tiếp cận này không chỉ củng cố kiến thức môn học mà còn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh trong tình huống thực tế.
CLIL mang đến một trải nghiệm học tập toàn diện, nơi học sinh vừa tiếp thu kiến thức chuyên môn, vừa cải thiện kỹ năng tiếng Anh. Quan trọng hơn, học sinh không cảm thấy mình đang “học” mà thực sự đang sử dụng ngôn ngữ để khám phá thế giới xung quanh. Đây chính là chìa khóa khiến CLIL trở thành phương pháp giáo dục được ưa chuộng toàn cầu.
2. Vừa giỏi tiếng Anh, vừa am hiểu kiến thức chuyên môn
Một trong những ưu điểm lớn nhất của phương pháp CLIL là khả năng phát triển đồng thời hai kỹ năng quan trọng: tiếng Anh và kiến thức chuyên môn. Thay vì học tiếng Anh một cách riêng biệt, học sinh trong các lớp CLIL được tiếp cận cả ngôn ngữ và các môn học chuyên sâu một cách đồng thời. Điều này không chỉ giúp học sinh nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh mà còn tạo ra sự kết nối chặt chẽ giữa ngôn ngữ và các lĩnh vực học thuật khác.
Ví dụ thực tế:
Giả sử học sinh đang học một bài học về Sinh học, trong đó họ tìm hiểu về các quá trình sinh lý trong cơ thể con người, như hô hấp, tiêu hóa hoặc tuần hoàn. Thay vì chỉ học các từ vựng như “lungs” (phổi), “heart” (tim), hay “digestive system” (hệ tiêu hóa), học sinh sẽ được yêu cầu sử dụng tiếng Anh để giải thích các quá trình này bằng câu như:
Qua đó, học sinh không chỉ nắm vững từ vựng liên quan đến lĩnh vực Sinh học, mà còn hiểu rõ hơn về các quy trình sinh lý trong cơ thể và cách diễn đạt chúng bằng tiếng Anh một cách chính xác.
Lợi ích của phương pháp CLIL:
Truyền thống | CLIL |
---|---|
Học tiếng Anh rời rạc, không gắn liền với thực tế. | Tiếng Anh được học trong ngữ cảnh cụ thể, có ứng dụng thực tiễn. |
Kiến thức môn học học riêng biệt với ngôn ngữ. | Kiến thức môn học và ngôn ngữ phát triển đồng thời. |
Không có sự kết nối giữa ngôn ngữ và chuyên môn. | Học sinh có thể giao tiếp về kiến thức chuyên môn bằng tiếng Anh. |
CLIL giúp học sinh xây dựng nền tảng vững chắc cả về ngôn ngữ và chuyên môn, điều mà rất ít phương pháp truyền thống có thể làm được. Học sinh có thể sử dụng tiếng Anh để nghiên cứu, thảo luận và giải quyết các vấn đề trong các lĩnh vực chuyên môn như Khoa học, Toán, Lịch sử, và Nghệ thuật. Ví dụ, trong một bài học Toán, học sinh có thể được yêu cầu giải bài toán bằng tiếng Anh và trình bày kết quả:
- “To calculate the area of a triangle, we multiply the base by the height and divide by two.” (Để tính diện tích tam giác, ta nhân chiều dài đáy với chiều cao và chia cho hai.)
Việc vừa học tiếng Anh vừa nắm vững kiến thức chuyên môn giúp học sinh không chỉ giỏi ngôn ngữ mà còn tự tin trong việc áp dụng tiếng Anh vào các tình huống học thuật và nghề nghiệp sau này. CLIL tạo ra một môi trường học tập hoàn hảo để học sinh phát triển kỹ năng toàn diện, chuẩn bị cho một tương lai đầy cơ hội trong môi trường quốc tế.
3. “Trend” học tập toàn cầu – CLIL đang phủ sóng khắp thế giới
CLIL không chỉ là một phương pháp giáo dục hiệu quả mà còn đang trở thành một xu hướng học tập toàn cầu. Phương pháp này đã được áp dụng rộng rãi ở nhiều quốc gia và đang dần trở thành lựa chọn hàng đầu trong việc giảng dạy tiếng Anh. Việc kết hợp giảng dạy ngôn ngữ với các môn học khác như Khoa học, Toán, và Nghệ thuật không chỉ giúp học sinh nâng cao kỹ năng tiếng Anh mà còn phát triển toàn diện kiến thức chuyên môn, tạo nên một mô hình giáo dục linh hoạt, sáng tạo và thích ứng với nhu cầu học tập hiện đại.
Ví dụ thực tế:
Ở các quốc gia như Phần Lan, CLIL đã được áp dụng từ lâu trong chương trình giáo dục chính thức. Học sinh được học các môn như Khoa học và Toán bằng tiếng Anh ngay từ khi còn nhỏ. Ví dụ, một bài học về toán học có thể yêu cầu học sinh sử dụng tiếng Anh để giải quyết bài toán:
- “What is the perimeter of a square with sides measuring 5 cm?” (Chu vi của một hình vuông có cạnh dài 5 cm là bao nhiêu?)
Phương pháp này giúp học sinh không chỉ giỏi toán mà còn tự tin sử dụng tiếng Anh để giải quyết các vấn đề trong lĩnh vực này.
Tương tự, ở các quốc gia như Tây Ban Nha, Hà Lan và Đức, CLIL đang ngày càng trở thành một phần quan trọng trong hệ thống giáo dục. Học sinh ở những quốc gia này có thể học các môn học bằng tiếng Anh từ cấp tiểu học, giúp họ nhanh chóng làm quen với ngôn ngữ quốc tế và phát triển các kỹ năng chuyên môn. Trong một lớp học Lịch sử, học sinh có thể được yêu cầu tìm hiểu về các sự kiện lịch sử quan trọng và giải thích chúng bằng tiếng Anh, chẳng hạn:
- “In 1776, the United States declared independence from Great Britain.” (Năm 1776, Hoa Kỳ tuyên bố độc lập khỏi Anh Quốc.)
Lý do CLIL trở thành “trend” toàn cầu:
Truyền thống | CLIL |
---|---|
Tiếng Anh chỉ được học như một môn ngữ học. | Tiếng Anh được áp dụng trong nhiều môn học khác nhau. |
Chỉ học lý thuyết, ít thực hành. | Học qua thực tế, tích hợp lý thuyết và thực hành. |
Giới hạn về môi trường và cơ hội học tập. | Cung cấp cơ hội học tập toàn cầu, thích ứng với nhu cầu hiện đại. |
CLIL cũng đang nhận được sự ủng hộ mạnh mẽ từ các tổ chức giáo dục quốc tế, bởi vì nó đáp ứng được nhu cầu toàn cầu về khả năng sử dụng tiếng Anh trong học thuật và nghề nghiệp. Học sinh không chỉ học tiếng Anh trong phạm vi lớp học mà còn có thể ứng dụng ngôn ngữ trong các lĩnh vực như khoa học, nghệ thuật và các ngành nghề khác. Điều này mở ra rất nhiều cơ hội học tập và phát triển nghề nghiệp trong môi trường quốc tế.
4. Học với kiến thức thực tiễn – Không chỉ học “trên giấy”
Một trong những điểm mạnh của phương pháp CLIL chính là việc học sinh không chỉ học lý thuyết “trên giấy” mà còn áp dụng kiến thức vào thực tế. Thay vì chỉ ngồi nghe giảng và ghi chép, học sinh tham gia vào các hoạt động học tập sinh động, giúp họ hiểu sâu hơn về nội dung và cách sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống thực tế. CLIL tạo cơ hội để học sinh học hỏi qua trải nghiệm, khám phá và làm việc nhóm, giúp việc học trở nên sinh động và dễ tiếp thu.
Ví dụ thực tế:
Trong một lớp học về Khoa học, thay vì chỉ học các khái niệm lý thuyết như “photosynthesis” (quá trình quang hợp) hay “chlorophyll” (diệp lục), học sinh có thể thực hành thí nghiệm thực tế. Giáo viên có thể yêu cầu học sinh thực hiện thí nghiệm trồng cây dưới ánh sáng và bóng tối khác nhau để quan sát sự phát triển của cây. Trong quá trình đó, học sinh sẽ sử dụng tiếng Anh để mô tả các bước thực hiện, giải thích kết quả và thảo luận về lý do vì sao cây cần ánh sáng để phát triển.
Những cụm từ như “photosynthesis process” (quá trình quang hợp), “light absorption” (sự hấp thụ ánh sáng), hay “growth rate” (tốc độ phát triển) sẽ được học sinh sử dụng trong một ngữ cảnh thực tế, giúp họ ghi nhớ lâu hơn.
Lợi ích của phương pháp học bằng thực tế:
Truyền thống | CLIL |
---|---|
Chỉ học lý thuyết, ít cơ hội áp dụng. | Học sinh tham gia vào các hoạt động thực tế, kết nối lý thuyết và thực hành. |
Học sinh học từ sách vở, thiếu tương tác. | Học sinh được trải nghiệm và giải quyết vấn đề thực tế. |
Kiến thức dễ quên do thiếu liên kết với thực tế. | Kiến thức được củng cố qua các tình huống cụ thể, dễ nhớ và dễ ứng dụng. |
Bên cạnh các môn khoa học, trong các lớp học Toán, học sinh cũng có thể áp dụng ngôn ngữ để giải quyết bài tập thực tế. Ví dụ, trong một bài toán về diện tích hình học, học sinh có thể được yêu cầu tính diện tích của một khu vườn thực tế và trình bày kết quả bằng tiếng Anh, chẳng hạn:
- “To calculate the area of the garden, we use the formula length times width.” (Để tính diện tích khu vườn, chúng ta dùng công thức chiều dài nhân với chiều rộng.)
Cách học này giúp học sinh thấy rõ mối liên hệ giữa kiến thức học được và ứng dụng thực tế trong cuộc sống. Điều này không chỉ nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh mà còn giúp học sinh hiểu và yêu thích các môn học hơn. Khi học sinh có thể sử dụng kiến thức để giải quyết các tình huống trong đời sống, việc học không còn khô khan mà trở nên thú vị và ý nghĩa. CLIL không chỉ đơn giản là học để thi mà là học để sử dụng và trải nghiệm, qua đó thúc đẩy sự phát triển toàn diện của học sinh.
5. Tăng sự tự tin trong giao tiếp tiếng Anh
Một trong những lợi ích rõ rệt nhất của phương pháp CLIL là việc giúp học sinh tăng cường sự tự tin khi giao tiếp bằng tiếng Anh. Khi học sinh được tiếp cận với ngôn ngữ trong các bối cảnh thực tế, không chỉ trong môi trường học thuật mà còn trong các tình huống đời sống, họ dần dần vượt qua được rào cản ngôn ngữ và tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Anh.
Phương pháp này giúp học sinh không cảm thấy áp lực khi phải sử dụng tiếng Anh, bởi vì họ đang học cách sử dụng ngôn ngữ như một công cụ để giải quyết vấn đề chứ không chỉ để ghi nhớ lý thuyết.
Ví dụ thực tế:
Trong một bài học về Khoa học, học sinh có thể được yêu cầu làm một dự án nhóm về các loài động vật khác nhau. Mỗi nhóm sẽ nghiên cứu về đặc điểm, môi trường sống và hành vi của một loài động vật cụ thể, và sau đó trình bày kết quả bằng tiếng Anh trước lớp.
Khi học sinh thực hành nói về chủ đề mình đã nghiên cứu, họ không chỉ học từ vựng mới mà còn cải thiện kỹ năng thuyết trình và giao tiếp. Bằng cách này, học sinh sẽ tự tin hơn khi phải giao tiếp với người khác bằng tiếng Anh trong các tình huống tương tự, từ việc thảo luận nhóm đến trình bày ý tưởng trong các cuộc họp hay trong công việc.
Lợi ích của CLIL trong việc tăng sự tự tin:
Truyền thống | CLIL |
---|---|
Học sinh ít có cơ hội giao tiếp thực tế bằng tiếng Anh. | Học sinh thường xuyên sử dụng tiếng Anh trong các tình huống thực tế. |
Học sinh có thể cảm thấy lo lắng khi phải nói tiếng Anh. | CLIL giúp học sinh tự tin hơn nhờ vào việc học và áp dụng ngôn ngữ trong bối cảnh thực tế. |
Tiếng Anh thường chỉ được sử dụng trong lớp học. | Học sinh áp dụng tiếng Anh trong các môn học và tình huống đời sống. |
Ví dụ khác, trong một bài học về Toán, học sinh có thể giải bài tập thực tế về quản lý ngân sách hoặc kế hoạch tài chính. Khi học sinh làm việc với các số liệu và tính toán bằng tiếng Anh, họ không chỉ học cách giải toán mà còn thực hành sử dụng ngôn ngữ trong bối cảnh hàng ngày. Học sinh sẽ được yêu cầu trình bày các kết quả bằng tiếng Anh, chẳng hạn:
- “The total cost of the project is $500, and we need to distribute it across the team.” (Tổng chi phí của dự án là 500 đô la và chúng ta cần phân bổ số tiền này cho các thành viên trong nhóm.)
Việc sử dụng tiếng Anh trong các tình huống thực tế như vậy giúp học sinh tự tin hơn khi phải giao tiếp trong môi trường học thuật cũng như trong cuộc sống hàng ngày. Khi học sinh biết rằng họ có thể sử dụng tiếng Anh để giải quyết vấn đề và truyền đạt ý tưởng, sự tự tin của họ trong giao tiếp sẽ tăng lên rõ rệt. CLIL không chỉ giúp học sinh giỏi tiếng Anh mà còn giúp họ tự tin hơn khi đối diện với những tình huống đòi hỏi sử dụng ngôn ngữ này.
Tại sao CLIL phù hợp với Việt Nam?
CLIL (Content and Language Integrated Learning) đang trở thành xu hướng giảng dạy trên toàn cầu, và điều này cũng phù hợp với tình hình giáo dục tại Việt Nam. Việt Nam, với nhu cầu hội nhập quốc tế ngày càng cao và việc sử dụng tiếng Anh như một công cụ quan trọng trong công việc và giao tiếp, đang ngày càng nhận ra sự cần thiết của việc học ngoại ngữ hiệu quả.
Phương pháp CLIL mang đến một cách tiếp cận mới, không chỉ giúp học sinh học tiếng Anh mà còn tạo cơ hội để họ học các môn học khác như Toán, Khoa học, và Lịch sử bằng tiếng Anh. Điều này đặc biệt phù hợp với môi trường học tập hiện đại, nơi việc ứng dụng kiến thức vào thực tế là rất quan trọng.
Ví dụ thực tế:
Trong các lớp học ở Việt Nam, nhiều học sinh gặp khó khăn trong việc sử dụng tiếng Anh để giao tiếp, dù họ đã học ngữ pháp và từ vựng trong nhiều năm. CLIL có thể giải quyết vấn đề này bằng cách kết hợp việc học ngôn ngữ với các môn học khác.
Ví dụ, trong một lớp học Toán, học sinh có thể học về các khái niệm như “area” (diện tích) hay “volume” (thể tích) bằng tiếng Anh, đồng thời học cách giải các bài toán thực tế. Khi học sinh thấy rằng tiếng Anh có thể giúp họ giải quyết các vấn đề cụ thể trong đời sống, sự rào cản ngôn ngữ sẽ giảm dần, và tiếng Anh sẽ trở thành công cụ hữu ích thay vì một môn học khô khan.
Tình hình giáo dục tại Việt Nam
Việt Nam đang rất chú trọng vào việc cải thiện khả năng sử dụng tiếng Anh của học sinh, đặc biệt là trong bối cảnh toàn cầu hóa và nhu cầu làm việc trong môi trường quốc tế. Hệ thống giáo dục hiện nay chủ yếu tập trung vào việc học ngữ pháp và từ vựng, nhưng ít chú trọng vào việc sử dụng tiếng Anh trong các tình huống thực tế.
Phương pháp CLIL có thể đáp ứng nhu cầu này bằng cách tạo ra một môi trường học tập tích cực, nơi học sinh không chỉ học tiếng Anh một cách lý thuyết mà còn có thể sử dụng ngôn ngữ này trong các môn học khác.
Lợi ích đối với học sinh Việt Nam
Việc học các môn học như Khoa học hay Toán bằng tiếng Anh giúp học sinh phát triển cả kỹ năng ngôn ngữ lẫn kiến thức chuyên môn. Điều này không chỉ giúp học sinh hiểu rõ hơn về các môn học mà còn cải thiện khả năng sử dụng tiếng Anh trong các tình huống thực tế. Học sinh sẽ cảm thấy tiếng Anh không còn là một môn học tách biệt mà là một công cụ hỗ trợ cho việc học và phát triển bản thân.
CLIL cũng rất phù hợp với mô hình giáo dục tại Việt Nam, nơi học sinh có thể học theo hình thức giáo dục tích hợp giữa lý thuyết và thực hành. Ví dụ, trong các môn học Khoa học, học sinh không chỉ học từ vựng về các khái niệm mà còn được trải nghiệm các hoạt động thực tế như thí nghiệm hoặc nghiên cứu dự án, tất cả đều được giảng dạy bằng tiếng Anh. Việc này giúp học sinh vừa nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh, vừa phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề trong các tình huống thực tế.
CLIL mang đến một phương pháp học tập năng động và thực tế, đặc biệt phù hợp với nhu cầu phát triển giáo dục ở Việt Nam. Khi học sinh học các môn học bằng tiếng Anh, họ không chỉ có thể tiếp cận kiến thức chuyên môn mà còn mở rộng khả năng giao tiếp và tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Anh trong đời sống hàng ngày và công việc.
Tìm hiểu thêm
- Nhận ngay Ebook ETP TESOL TẶNG bạn
- 7 Ứng dụng Trí tuệ nhân tạo AI trong giáo dục
- [Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời #4] Phương pháp hiệu quả để thúc đẩy động lực học tập cho học viên đi làm bận rộn?
- [Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời #3] Làm thế nào để giáo viên có thể giúp học sinh tiếp thu kiến thức một cách nhanh chóng và nhớ lâu hơn?
- Chuyên mục “Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời”
Tư vấn miễn phí
Tìm hiểu thêm
Về ETP TESOL
Hãy chia sẻ thắc mắc của bạn đến chuyên mục ‘Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời’ để được nhận ngay sự giải đáp và hỗ trợ từ đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp giàu kinh nghiệm của ETP TESOL. Gửi câu hỏi tại https://bit.ly/YOUask_ETPTESOLanswer và cùng nhau nâng cao chất lượng giảng dạy tiếng Anh của mình nhé!
ETP TESOL DẪN ĐẦU XU HƯỚNG GIẢNG DẠY BẰNG AI
Address: 16D Nguyễn Văn Giai, Phường Đa Kao, Quận 1, HCM
Phone: 0986.477.756
Email: office@etp-tesol.edu.vn
Hãy ‘Like’ fanpage: ETP TESOL ngay để theo dõi những thông tin mới nhất và hữu ích về TESOL và các cơ hội việc làm hấp dẫn.