He Thong LMS Learning Management System Tich Hop AI

Mục Lục

Cleft Sentence: Chìa khóa làm chủ nghệ thuật nhấn mạnh trong tiếng Anh

Trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong văn viết học thuật, đôi khi chúng ta muốn làm nổi bật một thông tin cụ thể để người nghe hoặc người đọc chú ý hơn. Thay vì sử dụng các cấu trúc câu thông thường, người bản ngữ thường sử dụng Cleft Sentence (Câu chẻ). Đây là một cấu trúc ngữ pháp mạnh mẽ, giúp biến một câu đơn giản thành một câu phức có cấu trúc đặc biệt nhằm tập trung sự chú ý vào một thành phần nhất định.

Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về Cleft Sentence, từ định nghĩa, các cấu trúc phổ biến nhất cho đến cách ứng dụng chúng để nâng tầm kỹ năng ngôn ngữ của bạn.

1. Cleft Sentence là gì? Bản chất của “Câu chẻ”

1.1. Định nghĩa cơ bản

Cleft Sentence xuất phát từ động từ “cleave” (chia cắt). Đúng như tên gọi, câu chẻ là loại câu được chia làm hai phần: một mệnh đề chính và một mệnh đề phụ thuộc. Mục đích của việc “chẻ” câu này là để nhấn mạnh một thành phần cụ thể như chủ ngữ, tân ngữ hay trạng ngữ.

Hãy so sánh hai ví dụ sau:

  • Câu bình thường: My mother bought this car. (Mẹ tôi đã mua chiếc xe này).

  • Câu chẻ: It was my mother who bought this car. (Chính là mẹ tôi, người đã mua chiếc xe này).

Trong câu thứ hai, người nói muốn khẳng định mạnh mẽ rằng “mẹ tôi” chứ không phải ai khác là người thực hiện hành động.

1.2. Tại sao nên sử dụng Cleft Sentence?

  1. Tạo sự nhấn mạnh (Emphasis): Giúp thông tin quan trọng nhất nổi bật hẳn lên.

  2. Làm rõ ý nghĩa (Clarity): Loại bỏ sự mơ hồ trong câu.

  3. Phản bác thông tin sai (Contrasting): Dùng để sửa lại một thông tin mà người khác đã hiểu lầm.

  4. Tăng tính chuyên nghiệp: Sử dụng câu chẻ giúp văn phong của bạn linh hoạt và giống người bản ngữ hơn.

2. Cấu trúc câu chẻ với “It” (It-Cleft Sentences)

Đây là dạng câu chẻ phổ biến nhất, thường được bắt đầu bằng đại từ giả “It”.

2.1. Nhấn mạnh Chủ ngữ (Subject Emphasis)

Cấu trúc này tập trung vào đối tượng thực hiện hành động.

  • Cấu trúc: $It + is/was + Subject + who/that + V…$

  • Ví dụ: It was Tom who won the first prize. (Chính Tom là người đã giành giải nhất).

2.2. Nhấn mạnh Tân ngữ (Object Emphasis)

Dùng để nhấn mạnh đối tượng chịu tác động của hành động.

  • Cấu trúc: $It + is/was + Object + that/whom + S + V…$

  • Ví dụ: It is English that she loves the most. (Chính là tiếng Anh mà cô ấy yêu thích nhất).

2.3. Nhấn mạnh Trạng ngữ (Adverbial Emphasis)

Dùng để nhấn mạnh thời gian, nơi chốn hoặc cách thức diễn ra sự việc.

  • Cấu trúc: $It + is/was + Adverbial Phrase + that + S + V…$

  • Ví dụ: It was in this room that we first met. (Chính tại căn phòng này chúng tôi đã gặp nhau lần đầu).

  • Ví dụ: It was last night that the accident happened. (Chính là đêm qua vụ tai nạn đã xảy ra).

3. Cấu trúc câu chẻ với “Wh-” (Wh-Cleft Sentences)

Câu chẻ Wh- (còn gọi là Pseudo-cleft) thường sử dụng mệnh đề bắt đầu bằng What để làm chủ ngữ, sau đó là động từ to be.

3.1. Nhấn mạnh hành động (Focusing on the action)

  • Cấu trúc: $What + S + V + is/was + to-V / V…$

  • Ví dụ: What I want to do now is go home. (Điều tôi muốn làm bây giờ là đi về nhà).

3.2. Nhấn mạnh toàn bộ mệnh đề

  • Ví dụ: What happened was that the car broke down. (Điều đã xảy ra là chiếc xe bị hỏng).

3.3. Sử dụng với các từ để hỏi khác (All, The thing, The person)

Đôi khi chúng ta không dùng What mà dùng các từ thay thế để cụ thể hóa đối tượng.

  • The person: The person who helped me was Nam. (Người giúp tôi là Nam).

  • The place: The place where I want to visit is Paris. (Nơi tôi muốn đến là Paris).

  • All: All I need is your love. (Tất cả những gì anh cần là tình yêu của em).

4. Các biến thể khác của Cleft Sentence

Ngoài hai dạng chính trên, tiếng Anh còn có một số dạng câu chẻ ít phổ biến hơn nhưng mang sắc thái nhấn mạnh rất cao.

4.1. Reverse Wh-Cleft (Câu chẻ ngược)

Đảo ngược cấu trúc Wh-cleft để đưa thông tin quan trọng lên đầu.

  • Ví dụ: A new laptop is what I really need. (Một chiếc laptop mới là thứ tôi thực sự cần).

4.2. Câu chẻ với “There” (There-cleft)

Dùng để nhấn mạnh sự tồn tại của một đối tượng cụ thể.

  • Ví dụ: There’s a man at the door who wants to talk to you. (Có một người đàn ông ở cửa, người mà muốn nói chuyện với bạn).

4.3. Câu chẻ với “If” (If-cleft)

Thường dùng trong văn phong nói để nhấn mạnh một sự thật.

  • Ví dụ: If she’s anything, she’s honest. (Nếu cô ấy có gì đó nổi bật, thì đó là sự trung thực).

[Image comparing It-cleft, Wh-cleft, and Reverse Wh-cleft structures]

5. Những lưu ý quan trọng khi sử dụng Cleft Sentence

5.1. Chia động từ “To be”

Động từ To be trong câu chẻ phải được chia theo thì của câu gốc.

  • Nếu câu gốc ở hiện tại: Dùng It is…

  • Nếu câu gốc ở quá khứ: Dùng It was…

5.2. Sử dụng “That” hay “Who”?

  • Trong câu chẻ nhấn mạnh người, bạn có thể dùng cả whothat. Tuy nhiên, trong văn viết trang trọng, that thường được ưu tiên hơn cho tất cả các đối tượng (người, vật, thời gian).

  • Who không được dùng để nhấn mạnh tân ngữ hoặc trạng ngữ chỉ vật/thời gian.

5.3. Sự hòa hợp chủ – vị (Subject-Verb Agreement)

Trong cấu trúc Wh-cleft, động từ To be thường chia ở số ít nếu mệnh đề What đóng vai trò chủ ngữ, trừ khi danh từ theo sau là số nhiều và bạn muốn nhấn mạnh tính riêng lẻ.

6. Ứng dụng Cleft Sentence trong bài thi IELTS Writing

Việc sử dụng thành thạo câu chẻ là một cách tuyệt vời để ghi điểm trong tiêu chí Grammatical Range and Accuracy.

6.1. Dùng trong câu mở đầu (Introduction)

Thay vì viết: People care about environment.

Hãy viết: It is the environment that people are increasingly concerned about.

6.2. Dùng để đưa ra giải pháp (Body Paragraph)

Thay vì viết: The government should increase taxes.

Hãy viết: What the government should do is increase taxes on tobacco.

6.3. Dùng để kết luận (Conclusion)

  • What is clear is that technology has changed our lives forever.

7. Phân biệt Cleft Sentence và các cấu trúc dễ nhầm lẫn

Cleft Sentence Là Gì? Cấu Trúc Và Cách Dùng Câu Chẻ Nhấn Mạnh
Cleft Sentence Là Gì? Cấu Trúc Và Cách Dùng Câu Chẻ Nhấn Mạnh

Nhiều người học thường nhầm câu chẻ với mệnh đề quan hệ thông thường. Điểm khác biệt nằm ở Mục đích.

  • Mệnh đề quan hệ: Cung cấp thêm thông tin cho danh từ. (The car that is red belongs to me).

  • Câu chẻ: Nhấn mạnh danh từ đó bằng cách tách nó ra khỏi cấu trúc câu chính. (It is the red car that belongs to me).

8. Các cấu trúc Cleft Sentence nâng cao và ít phổ biến

Bên cạnh hai dạng cơ bản là It-cleftWh-cleft, tiếng Anh còn sở hữu những biến thể “câu chẻ” tinh vi hơn, giúp diễn đạt các sắc thái nhấn mạnh đặc thù.

8.1. All-cleft (Câu chẻ với “All”)

Cấu trúc này được dùng để nhấn mạnh rằng chỉ có duy nhất một điều hoặc một hành động là quan trọng hoặc đang xảy ra.

  • Cấu trúc: $All + (that) + S + V + is/was + …$

  • Ví dụ: All I want for Christmas is you. (Tất cả những gì em muốn cho Giáng sinh chỉ là anh thôi).

  • Lưu ý: “All” ở đây mang nghĩa là “The only thing” (Điều duy nhất).

8.2. Th-cleft (Câu chẻ với các danh từ chỉ định)

Thay vì dùng “What”, chúng ta có thể dùng các cụm danh từ như The thing, The person, The place, The reason, The day để làm câu văn cụ thể và trang trọng hơn.

  • The reason: The reason why I’m calling you is to ask for a favor. (Lý do mà tôi gọi cho bạn là để nhờ một việc).

  • The person: The person who broken the window was not me. (Người làm vỡ cửa sổ không phải là tôi).

8.3. Inferential Cleft (Câu chẻ suy diễn)

Đây là cấu trúc dùng để giải thích một tình huống dựa trên những gì đang diễn ra, thường bắt đầu bằng “It is/was”.

  • Ví dụ: It’s not that I don’t like the gift, it’s just that I already have one. (Không phải là tôi không thích món quà, chỉ là tôi đã có một cái rồi).

9. Sự hòa hợp giữa Chủ ngữ và Động từ trong Cleft Sentence

Một trong những phần khó nhất khi sử dụng câu chẻ là đảm bảo tính chính xác về mặt ngữ pháp của động từ đi kèm, đặc biệt là trong mệnh đề phụ.

9.1. Chia động từ sau “Who/That” trong It-cleft

Trong cấu trúc $It + is/was + Pronoun + who/that + V$, động từ ở mệnh đề sau phải hòa hợp với đại từ đứng trước nó.

  • Đúng: It is I who am responsible for this. (Chính tôi là người chịu trách nhiệm cho việc này – “am” chia theo “I”).

  • Đúng: It is you who are mistaken. (Chính bạn là người bị nhầm lẫn – “are” chia theo “you”).

  • Lưu ý: Trong giao tiếp thân mật, người ta thường dùng tân ngữ (It is me/him) và chia động từ số ít, nhưng trong văn viết học thuật, quy tắc trên phải được tuân thủ nghiêm ngặt.

9.2. Số ít hay số nhiều trong Wh-cleft?

Thông thường, mệnh đề What được coi là số ít, nhưng nếu danh từ nhấn mạnh phía sau là số nhiều, động từ to be có thể chia ở số nhiều để tạo sự tự nhiên.

  • Ví dụ: What we need are more volunteers. (Thứ chúng ta cần là thêm nhiều tình nguyện viên hơn).

10. Sự khác biệt sắc thái giữa It-cleft và Wh-cleft

Mặc dù cả hai đều dùng để nhấn mạnh, nhưng chúng được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.

10.1. It-cleft: Nhấn mạnh sự tương phản (Contrastive Focus)

It-cleft thường được dùng để sửa lại thông tin sai hoặc nhấn mạnh một đối tượng duy nhất trong nhiều đối tượng.

  • A: “Did Nam win?” – B: “No, it was Lan who won.” (Nhấn mạnh Lan chứ không phải Nam).

10.2. Wh-cleft: Cung cấp thông tin mới (New Information)

Wh-cleft thường được dùng để dẫn dắt người nghe đến một thông tin quan trọng mà họ chưa biết, hoặc để bắt đầu một lời giải thích.

  • “You know what? What I really hate is people being late.” (Dẫn dắt vào cảm xúc cá nhân).

11. Kỹ thuật viết lại câu (Transformation) sang Cleft Sentence

Để làm chủ cấu trúc này, bạn cần luyện tập chuyển đổi từ câu đơn sang nhiều dạng câu chẻ khác nhau tùy vào thành phần muốn nhấn mạnh.

Câu gốc: Alexander Fleming discovered Penicillin in 1928.

  1. Nhấn mạnh chủ ngữ: It was Alexander Fleming who discovered Penicillin in 1928.

  2. Nhấn mạnh tân ngữ: It was Penicillin that Alexander Fleming discovered in 1928.

  3. Nhấn mạnh trạng ngữ thời gian: It was in 1928 that Alexander Fleming discovered Penicillin.

  4. Dạng Wh-cleft: What Alexander Fleming discovered in 1928 was Penicillin.

12. Lỗi thường gặp khi sử dụng Cleft Sentence (Common Mistakes)

12.1. Dùng sai từ nối trong câu chẻ trạng ngữ

Nhiều người có thói quen dùng when hoặc where trong câu chẻ, nhưng quy tắc chuẩn mực nhất luôn là dùng that.

  • Sai: It was in London where we met.

  • Đúng: It was in London that we met.

12.2. Lạm dụng câu chẻ (Overusing)

Câu chẻ mang sắc thái rất mạnh. Nếu câu nào bạn cũng “chẻ”, bài viết sẽ trở nên nặng nề và mất đi tác dụng nhấn mạnh của những ý thực sự quan trọng. Hãy chỉ dùng câu chẻ khi bạn thực sự muốn làm nổi bật một ý tưởng cốt lõi.

13. Các cấu trúc Cleft Sentence nâng cao và ít phổ biến

Bên cạnh hai dạng cơ bản là It-cleftWh-cleft, tiếng Anh còn sở hữu những biến thể “câu chẻ” tinh vi hơn, giúp diễn đạt các sắc thái nhấn mạnh đặc thù trong văn chương và diễn thuyết.

13.1. All-cleft (Câu chẻ với “All”)

Cấu trúc này được dùng để nhấn mạnh rằng chỉ có duy nhất một điều hoặc một hành động là quan trọng hoặc đang xảy ra.

  • Cấu trúc: $All + (that) + S + V + is/was + …$

  • Ví dụ: All I want for Christmas is you. (Tất cả những gì em muốn cho Giáng sinh chỉ là anh thôi).

  • Lưu ý: “All” ở đây mang nghĩa tương đương với “The only thing” (Điều duy nhất).

13.2. Th-cleft (Câu chẻ với các danh từ chỉ định)

Thay vì dùng “What”, chúng ta có thể dùng các cụm danh từ cụ thể như The thing, The person, The place, The reason, The day để làm câu văn trở nên trang trọng và rõ ràng hơn.

  • The reason: The reason why I’m calling you is to ask for a favor. (Lý do mà tôi gọi cho bạn là để nhờ một việc).

  • The person: The person who broke the window was not me. (Người làm vỡ cửa sổ không phải là tôi).

13.3. Inferential Cleft (Câu chẻ suy diễn)

Đây là cấu trúc dùng để giải thích một tình huống dựa trên những gì đang diễn ra, thường dùng để phủ định một giả định trước đó.

  • Ví dụ: It’s not that I don’t like the gift, it’s just that I already have one. (Không phải là tôi không thích món quà, chỉ là tôi đã có một cái rồi).

14. Sự hòa hợp giữa Chủ ngữ và Động từ trong Cleft Sentence

Một trong những lỗi ngữ pháp thường gặp nhất là chia sai động từ trong mệnh đề phụ của câu chẻ.

14.1. Chia động từ sau “Who/That” trong It-cleft

Trong cấu trúc $It + is/was + Focus + who/that + V$, động từ ở mệnh đề sau phải hòa hợp với chính thành phần được nhấn mạnh (Focus).

  • Đúng: It is I who am responsible for this. (Chính tôi là người chịu trách nhiệm – “am” chia theo “I”).

  • Đúng: It is you who are mistaken. (Chính bạn là người bị nhầm lẫn – “are” chia theo “you”).

14.2. Số ít hay số nhiều trong Wh-cleft?

Thông thường, mệnh đề What được coi là số ít. Tuy nhiên, nếu thành phần nhấn mạnh phía sau là một danh từ số nhiều, động từ to be có thể chia ở số nhiều.

  • Ví dụ: What we need are nhiều biện pháp quyết liệt hơn. (Thứ chúng ta cần là nhiều biện pháp quyết liệt hơn).

Kết luận

Cleft Sentence là một công cụ ngữ pháp tinh tế giúp bạn giao tiếp có trọng tâm và sức thuyết phục hơn. Việc nắm vững các cấu trúc từ “It-cleft” đơn giản đến “Wh-cleft” phức tạp sẽ giúp bạn không chỉ đạt điểm cao trong các kỳ thi quốc tế mà còn tự tin hơn trong việc diễn đạt ý tưởng của mình.

Hãy bắt đầu luyện tập bằng cách chuyển đổi những câu đơn giản hàng ngày của bạn sang dạng câu chẻ. Bạn sẽ thấy văn phong của mình thay đổi rõ rệt!

👉 Nếu bạn đang mong muốn nâng cao kỹ năng giảng dạy, đồng thời sở hữu chứng chỉ TESOL Quốc tế uy tín, hãy để ETP TESOL đồng hành. Chúng tôi không chỉ mang đến chương trình học chất lượng, mà còn là một cộng đồng giáo viên đầy nhiệt huyết – nơi bạn được học hỏi, kết nối và phát triển bền vững.

Hãy để ETP TESOL đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục khoá học TESOL Quốc tế tại Việt Namvà khởi đầu sự nghiệp giảng dạy tiếng Anh chuyên nghiệp. Hãy liên hệ ngay hôm nay để được tư vấn chi tiết về chương trình học TESOL Quốc tế tại Việt Nam, lịch khai giảng và những ưu đãi đặc biệt đang áp dụng.

Bạn có thể tìm đọc thêm về ETP TESOL tại: ETP TESOL VỮNG BƯỚC SỰ NGHIỆP GIÁO VIÊN TIẾNG ANH

Tìm hiểu thêm

 

 

Tư vấn miễn phí



    Tư vấn khóa học TESOL tại ETP (1)

    SERIES EBOOK ETP TESOL TẶNG BẠN

    1
    3
    2

    SERIES EBOOK ETP TESOL TẶNG BẠN

    1
    3
    2

    Tìm hiểu thêm

    Về ETP TESOL

    Hãy chia sẻ thắc mắc của bạn đến chuyên mục ‘Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời’ để được nhận ngay sự giải đáp và hỗ trợ từ đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp giàu kinh nghiệm của ETP TESOL. Gửi câu hỏi tại https://bit.ly/YOUask_ETPTESOLanswer và cùng nhau nâng cao chất lượng giảng dạy tiếng Anh của mình nhé!

    Buổi học phát âm tại ETP

    basic

    ETP TESOL VỮNG BƯỚC SỰ NGHIỆP GIÁO VIÊN TIẾNG ANH

    🌐 https://etp-tesol.edu.vn/

    📍Sài Gòn:

    CS1 – Trụ Sở: 368 Đường 3/2, Phường 12, Quận 10

    CS3: 308 An Dương Vương, Phường 4, Quận 5

    Phone: 098.969.7756098.647.7756

    📍Hà Nội:

    CS2: 293 Quan Nhân, Thanh Xuân

    Phone: 096.786.7756094.140.1414

    Email: office@etp-tesol.edu.vn

    Hãy ‘Like’ fanpage: ETP TESOL ngay để theo dõi những thông tin mới nhất và hữu ích về TESOL và các cơ hội việc làm hấp dẫn

    Messenger 096.786.7756 ETP HCM ETP HCM ETP Hanoi Tư Vấn Miễn Phí

      Tư vấn ngay