He Thong LMS Learning Management System Tich Hop AI

Mục Lục

Chứng Chỉ TESOL: Phân tích Toàn diện Giá trị Cốt lõi, Sự Khác biệt Giữa các Phân loại và Chiến lược Đầu tư vào Sự nghiệp Giảng dạy Tiếng Anh Quốc tế 2025

Chứng chỉ TESOL (Teaching English to Speakers of Other Languages) đại diện cho tiêu chuẩn vàng trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Anh như một ngôn ngữ thứ hai (ESL) hoặc ngoại ngữ (EFL). Việc sở hữu chứng chỉ TESOL không chỉ đơn thuần là hoàn thành một khóa học mà là sự chứng nhận chính thức về năng lực sư phạm chuyên nghiệp, trang bị cho người giáo viên những kiến thức nền tảng và kỹ năng thực hành để đối mặt với những thách thức đa dạng của lớp học ngôn ngữ hiện đại.

Để xác định giá trị đầu tư và trả lời câu hỏi liệu chứng chỉ TESOL có thực sự cần thiết cho sự nghiệp của bạn, bài viết chuẩn SEO chuyên sâu này sẽ đi sâu vào mọi khía cạnh: từ việc bóc tách các loại hình chứng chỉ khác nhau trên thị trường (từ Online giá rẻ đến CELTA cao cấp), phân tích các yếu tố quyết định chất lượng và uy tín, đến việc chỉ ra cách TESOL ảnh hưởng trực tiếp đến mức lương, cơ hội việc làm và lộ trình thăng tiến toàn cầu của bạn trong ngành giáo dục.

1. Định nghĩa và Vai trò Cốt lõi của Chứng chỉ TESOL

TESOL là thuật ngữ bao quát, đại diện cho tập hợp các kỹ năng và phương pháp sư phạm ứng dụng trong việc giảng dạy tiếng Anh cho người không phải là người bản xứ.

1.1. TESOL và Sự Chuẩn hóa Năng lực Giảng dạy

  • Khái niệm: Chứng chỉ TESOL là bằng chứng cho thấy người sở hữu đã hoàn thành chương trình đào tạo chuyên sâu về phương pháp giảng dạy, hiểu biết về tiếp thu ngôn ngữ thứ hai (Second Language Acquisition – SLA), và có khả năng thiết kế, thực hiện các bài học tiếng Anh một cách hiệu quả.

  • Vai trò Tiêu chuẩn hóa: Trong một thị trường nơi nhiều người có thể nói tiếng Anh giỏi, TESOL đóng vai trò là cơ chế sàng lọc, đảm bảo chỉ những người có kiến thức sư phạm mới được đứng lớp giảng dạy chuyên nghiệp.

  • Phân biệt Thuật ngữ: TESOL và TEFL (Teaching English as a Foreign Language) thường được sử dụng thay thế cho nhau, với nội dung cơ bản tập trung vào 120 giờ học lý thuyết về phương pháp.

1.2. Mục tiêu Huấn luyện Phương pháp Sư phạm Ứng dụng

Chứng chỉ TESOL tập trung vào các kỹ năng thực tế, cần thiết cho giáo viên:

  • Lesson Planning (Thiết kế Giáo án): Dạy cách lập giáo án có mục tiêu rõ ràng (SMART objectives) và bố cục hợp lý.

  • Classroom Management (Quản lý Lớp học): Bao gồm các kỹ thuật kiểm soát hành vi, tạo động lực và tối đa hóa sự tham gia của học sinh.

  • Error Correction (Sửa lỗi): Đào tạo cách sửa lỗi sai của học sinh một cách tâm lý và hiệu quả, cân bằng giữa chính xác (accuracy) và trôi chảy (fluency).

1.3. TESOL và Tính Công nhận Pháp lý

  • Yêu cầu Tuyển dụng: Hầu hết các chuỗi trung tâm ngoại ngữ và trường tư thục tại Việt Nam coi chứng chỉ TESOL (có Practicum) là điều kiện tiên quyết để được tuyển dụng.

  • Giấy phép Lao động: Đối với giáo viên nước ngoài, TESOL là một trong những tài liệu bắt buộc để hợp thức hóa hồ sơ xin Giấy phép Lao động (Work Permit) tại nhiều quốc gia.

2. Phân loại Chứng chỉ TESOL và Yếu tố Định giá Uy tín

Giá trị và mức học phí của chứng chỉ TESOL phụ thuộc vào loại hình đào tạo và đơn vị cấp bằng.

2.1. TESOL Online Thuần túy (Rủi ro và Chi phí thấp)

  • Đặc điểm: Chi phí thấp nhất (1.000.000 VNĐ – 5.000.000 VNĐ), hoàn toàn trực tuyến, thiếu Practicum.

  • Giá trị: Cung cấp kiến thức lý thuyết cơ bản.

  • Cảnh báo: Dễ bị làm giả, không có Practicum, và thường không được các tổ chức giáo dục uy tín chấp nhận.

2.2. TESOL In-class và Blended (Cân bằng Chất lượng và Chi phí)

  • Đặc điểm: Kết hợp lý thuyết với Thực hành Giảng dạy có giám sát (Practicum) (thường 6-10 giờ). Mức phí trung bình (10.000.000 VNĐ – 25.000.000 VNĐ).

  • Giá trị: Đây là lựa chọn tối ưu, cung cấp kinh nghiệm đứng lớp thực tế, được công nhận rộng rãi tại thị trường Việt Nam và khu vực.

2.3. CELTA (Certificate in English Language Teaching to Adults)

  • Đặc điểm: Là loại chứng chỉ TESOL cao cấp nhất, do Cambridge Assessment English kiểm định. Yêu cầu 6 giờ Practicum bắt buộc và được đánh giá bởi giám khảo độc lập. Mức phí cao nhất (35.000.000 VNĐ – 70.000.000 VNĐ).

  • Giá trị: Tiêu chuẩn vàng, được công nhận toàn cầu và là yêu cầu bắt buộc tại các tổ chức hàng đầu (British Council, IDP).

3. Các Yếu tố Quyết định Chất lượng và Tính Công nhận của TESOL

Một chứng chỉ TESOL chất lượng phải đáp ứng các tiêu chí nghiêm ngặt về nội dung và quy trình đào tạo.

3.1. Số Giờ Học và Thực hành Bắt buộc

  • Tiêu chuẩn 120 giờ: Chứng chỉ TESOL uy tín phải bao gồm tối thiểu 120 giờ học lý thuyết và thực hành.

  • Practicum là Yếu tố Vàng: Khả năng chứng chỉ TESOL được công nhận tỷ lệ thuận với số giờ Practicum (tối thiểu 6 giờ) được giám sát bởi Giảng viên có trình độ cao. Đây là bằng chứng về khả năng đứng lớp thực tế của bạn.

3.2. Trình độ Giảng viên (Trainer Qualification)

  • Yêu cầu Cao: Giảng viên đào tạo TESOL phải có bằng cấp chuyên sâu (như Delta hoặc MA TESOL) và thường là các chuyên gia đào tạo được cấp phép.

  • Chất lượng Phản hồi: Giá trị của khóa học nằm ở chất lượng phản hồi sau Practicum, điều này chỉ có thể được cung cấp bởi các Giảng viên có chuyên môn cao.

3.3. Tổ chức Kiểm định Độc lập (Accreditation)

  • Uy tín Quốc tế: Các chứng chỉ như CELTA (Cambridge) hoặc CertTESOL (Trinity) có giá trị cao nhất vì chúng được kiểm định bởi các cơ quan khảo thí độc lập, đảm bảo tính khách quan và nhất quán về chất lượng.

4. Lợi ích Tài chính và Tỷ suất Sinh lời (ROI) của TESOL

Đầu tư vào chứng chỉ TESOL là một quyết định tài chính có lợi nhuận cao.

4.1. Lương Khởi điểm và Động lực Tăng thu nhập

  • Mức Tăng Trưởng: Giáo viên có TESOL/CELTA thường nhận mức lương cao hơn từ 15% đến 30% so với giáo viên không có chứng chỉ phương pháp.

  • Hoàn Vốn Nhanh: Chi phí đầu tư cho một khóa TESOL chất lượng (khoảng 15-20 triệu VNĐ) thường được hoàn vốn chỉ trong vòng 3 đến 6 tháng làm việc, nhờ vào mức lương cao hơn.

4.2. Cơ hội Việc làm Toàn cầu và Di động Nghề nghiệp

  • Làm việc ở Nước ngoài: Chứng chỉ TESOL là chìa khóa để giảng dạy tại các nước có nhu cầu giáo viên cao (Trung Quốc, Trung Đông, Hàn Quốc) với mức lương cao hơn đáng kể.

  • Lợi thế Cạnh tranh: Tại các trường quốc tế và trung tâm hàng đầu, TESOL là yếu tố quyết định để vượt qua vòng hồ sơ.

4.3. Phát triển Thăng tiến Lên Vị trí Quản lý

  • Nền tảng Delta/MA TESOL: TESOL là điều kiện tiên quyết để theo đuổi các bằng cấp cao hơn như Delta hoặc Thạc sĩ TESOL, mở ra cánh cửa cho các vị trí quản lý học thuật (Academic Manager) hoặc Giám đốc Đào tạo (Director of Studies) với thu nhập hàng đầu.

5. Phương pháp Giảng dạy Cốt lõi Được Đào tạo trong TESOL

Chứng chỉ TESOL trang bị cho giáo viên những công cụ sư phạm đã được khoa học chứng minh.

5.1. Triết lý Giao tiếp (Communicative Language Teaching – CLT)

  • Mục tiêu: TESOL hướng giáo viên tập trung vào việc giúp học sinh sử dụng ngôn ngữ để giao tiếp hiệu quả, thay vì chỉ học về cấu trúc ngữ pháp.

  • Thực hành: Rèn luyện kỹ năng thiết kế các hoạt động tương tác, thảo luận, và giải quyết vấn đề.

5.2. Các Mô hình Thiết kế Bài học

  • PPP (Presentation, Practice, Production): Khung sườn cơ bản cho việc giới thiệu và luyện tập kiến thức ngôn ngữ mới.

  • TBL (Task-Based Learning): Phương pháp dựa trên việc hoàn thành một nhiệm vụ thực tế, nơi học sinh phải sử dụng ngôn ngữ mục tiêu để đạt được mục đích.

5.3. Kỹ thuật Phân tích và Sửa lỗi Ngôn ngữ

  • Kỹ năng Phân tích Lỗi: Dạy giáo viên nhận diện nguồn gốc của lỗi sai (do ngôn ngữ mẹ đẻ hay do nội bộ tiếng Anh) để đưa ra hướng sửa chữa chính xác.

  • Sửa lỗi Có mục đích: Huấn luyện cách sửa lỗi phù hợp với mục tiêu của hoạt động (tập trung sửa lỗi ngay lập tức trong phần luyện tập chính xác, sửa lỗi chậm trong phần giao tiếp trôi chảy).

6. Các Yêu cầu và Thách thức Khi Theo học Chứng chỉ TESOL

Chứng Chỉ TESOL: Phân Tích Toàn Diện Giá Trị, Phân Loại Và Công Nhận
Chứng Chỉ TESOL: Phân Tích Toàn Diện Giá Trị, Phân Loại Và Công Nhận

TESOL không dành cho tất cả mọi người, nó đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng.

6.1. Yêu cầu về Trình độ Tiếng Anh

  • Mức C1 (IELTS 6.5 – 7.5): Người học TESOL phải có trình độ tiếng Anh cao để hiểu các khái niệm học thuật phức tạp và để trở thành hình mẫu ngôn ngữ đáng tin cậy.

  • Kiểm tra Đầu vào: Hầu hết các khóa TESOL/CELTA chất lượng đều có bài kiểm tra đầu vào và phỏng vấn để đánh giá trình độ và động lực của ứng viên.

6.2. Cường độ Học tập và Áp lực Thời gian

  • Khóa Cường độ Cao: Các khóa CELTA (4 tuần) đòi hỏi học viên dành toàn bộ thời gian (thậm chí 8-10 giờ/ngày) để chuẩn bị giáo án và thực hành.

  • Quản lý Căng thẳng: Học viên phải học cách đối phó với áp lực thời gian và các phản hồi xây dựng liên tục về hiệu suất giảng dạy.

6.3. Chi phí Cơ hội

  • Tạm dừng Công việc: Việc tham gia khóa học TESOL Full-time đồng nghĩa với việc mất thu nhập trong thời gian đào tạo. Đây là một chi phí cơ hội cần được tính toán.

7. Lời Khuyên Chiến lược: Lựa chọn Chứng chỉ TESOL Phù hợp

Việc chọn đúng loại chứng chỉ TESOL là quyết định quan trọng nhất.

7.1. Phù hợp Mục tiêu Nghề nghiệp

  • Mục tiêu Toàn cầu/Hàng đầu: Chọn CELTA.

  • Mục tiêu Nội địa/Cân bằng: Chọn TESOL In-class/Blended với Practicum rõ ràng.

  • Mục tiêu Bổ sung Lý thuyết: Chọn TESOL Online (chỉ khi đã có kinh nghiệm).

7.2. Đánh giá Đơn vị Đào tạo

  • Minh bạch Chi phí: Đơn vị đào tạo phải công bố rõ ràng học phí TESOL trọn gói (bao gồm phí thi, tài liệu, Practicum).

  • Mạng lưới Việc làm: Chọn trung tâm có uy tín và có mạng lưới hỗ trợ việc làm sau khi tốt nghiệp.

7.3. Đừng Thỏa hiệp về Practicum

  • Yếu tố Quyết định: Bất kể bạn chọn loại hình nào, luôn đảm bảo rằng chứng chỉ TESOL của bạn có phần Practicum với học sinh thật và được giám sát bởi giảng viên có trình độ.

8. TESOL và Sự Phát triển Kỹ năng Mềm và Tư duy Chuyên nghiệp

Ngoài phương pháp, TESOL còn mài giũa các kỹ năng cá nhân thiết yếu.

8.1. Kỹ năng Thuyết trình và Giao tiếp Hiệu quả

  • Tự tin Lên bục: TESOL buộc giáo viên phải đứng trước lớp thường xuyên, rèn luyện sự tự tin, khả năng kiểm soát ngôn ngữ cơ thể và kỹ năng giao tiếp trước đám đông.

  • Sử dụng Ngôn ngữ Có chủ đích: Giáo viên học cách sử dụng ngôn ngữ lớp học (classroom language) một cách rõ ràng, ngắn gọn và có thẩm quyền.

8.2. Tư duy Phản biện và Giải quyết Vấn đề

  • Phản ứng Nhanh: Thực hành giảng dạy rèn luyện khả năng ứng biến và giải quyết các vấn đề bất ngờ xảy ra trong lớp học (Ví dụ: Học sinh không hợp tác, hoạt động không hiệu quả).

  • Phản tư Sư phạm: Kỹ năng phân tích hiệu suất của chính mình (Reflection) là yếu tố cốt lõi của TESOL, giúp giáo viên không ngừng tự cải thiện.

9. Định vị TESOL trong Hệ thống Bằng cấp Giảng dạy Tiếng Anh

TESOL là điểm khởi đầu cho một hệ thống bằng cấp có thứ bậc rõ ràng trong ngành ELT.

9.1. Từ Chứng chỉ đến Bằng Thạc sĩ

  • Level 5 Certificate: TESOL/CELTA/CertTESOL là chứng chỉ cấp độ 5 (theo Khung năng lực RQF của Anh), là chứng chỉ thực hành, cho phép giáo viên đi làm ngay.

  • Level 7 Diploma/Master: Sau khi có TESOL và kinh nghiệm, giáo viên có thể tiến lên Level 7 với Delta (Diploma in ELT) hoặc MA TESOL (Thạc sĩ), tập trung vào nghiên cứu và quản lý học thuật.

9.2. Chuyên môn hóa sau TESOL

  • Dạy Trẻ em (Young Learners): Giáo viên có thể theo đuổi các chứng chỉ mở rộng như TYLEC sau khi có TESOL.

  • Dạy Tiếng Anh Học thuật (EAP): TESOL là nền tảng để dạy các khóa luyện thi IELTS/TOEFL hoặc các khóa tiếng Anh chuyên ngành.

9.3. TESOL và Tầm nhìn Toàn cầu (ELF)

  • Tiếng Anh như Ngôn ngữ Quốc tế: TESOL giúp giáo viên hiểu và áp dụng quan điểm ELF, nơi việc giao tiếp rõ ràng và hiệu quả được ưu tiên hơn việc bắt chước giọng bản xứ, chuẩn bị cho học sinh sử dụng tiếng Anh trong bối cảnh toàn cầu.

10. Thách thức Thực tiễn và Chiến lược Ứng dụng Chứng chỉ TESOL Sau Khóa Học

Việc sở hữu chứng chỉ TESOL chỉ là bước khởi đầu. Giai đoạn áp dụng kiến thức vào môi trường làm việc thực tế đòi hỏi các chiến lược rõ ràng.

10.1. Vượt qua Giai đoạn Chuyển tiếp từ Học viên sang Giáo viên Chuyên nghiệp (From Trainee to Teacher)

  • Kỹ năng Tự Lập Giáo án: Khóa học TESOL cung cấp khung sườn, nhưng giáo viên phải tự rèn luyện khả năng thiết kế giáo án nhanh và hiệu quả, thoát khỏi sự phụ thuộc vào giáo trình có sẵn.

  • Xử lý Áp lực Lớp học: Khác biệt giữa Practicum (lớp nhỏ, có giám sát) và lớp học thực tế (sĩ số đông, nhiều áp lực). Giáo viên cần áp dụng các kỹ thuật quản lý lớp học đã học để giữ vững sự kiểm soát.

  • Tìm kiếm Người Cố vấn (Mentorship): Chủ động tìm kiếm sự hỗ trợ từ các giáo viên giàu kinh nghiệm hơn tại nơi làm việc để tiếp tục học hỏi và nhận phản hồi thực tế.

10.2. Ứng dụng Nguyên tắc TESOL trong Môi trường Lớp học Đa Văn hóa và Đa Trình độ

  • Phân hóa Giảng dạy (Differentiation): Sử dụng các nguyên tắc TESOL để điều chỉnh nội dung, hoạt động và bài tập nhằm đáp ứng nhu cầu của học sinh ở các trình độ khác nhau trong cùng một lớp.

  • Nhạy cảm Văn hóa: Áp dụng tư duy TESOL về Ngôn ngữ Quốc tế (ELF) để đảm bảo các ví dụ và ngữ cảnh được sử dụng trong bài học là trung lập và tôn trọng sự đa dạng văn hóa của học viên.

  • Quản lý Lỗi sai Đặc trưng: Sử dụng kiến thức phân tích lỗi để hiểu rõ lỗi sai của học viên đến từ đâu (ngôn ngữ mẹ đẻ can thiệp hay lỗi nội bộ tiếng Anh) và áp dụng chiến lược sửa lỗi phù hợp.

10.3. Chiến lược Xây dựng Thương hiệu Cá nhân và Mạng lưới (Networking) sau khi có TESOL

  • Xây dựng Hồ sơ Chuyên nghiệp: Sử dụng chứng chỉ TESOL như bằng chứng cốt lõi, bổ sung bằng các mô tả chi tiết về kinh nghiệm Practicum và thành tích khóa học vào CV.

  • Tham gia Cộng đồng ELT: Tích cực tham gia các hội thảo, nhóm mạng lưới chuyên môn (ví dụ: TEFL/TESOL Groups trên mạng xã hội) để trao đổi kinh nghiệm, tìm kiếm cơ hội việc làm và duy trì sự phát triển chuyên môn liên tục.

  • Sử dụng Nền tảng: Tận dụng các nền tảng Blog, LinkedIn hoặc YouTube để chia sẻ các mẹo giảng dạy, xây dựng thương hiệu cá nhân là một chuyên gia ELT được chứng nhận.

11. Định vị Chứng chỉ TESOL trong Kỷ nguyên Giáo dục Số và AI

Sự bùng nổ của công nghệ đang định hình lại ngành ELT, và chứng chỉ TESOL phải thích ứng để duy trì giá trị.

11.1. Tích hợp TESOL và Công cụ Trí tuệ Nhân tạo (AI Tools) vào Bài giảng

  • Hiệu suất Giáo án: Sử dụng AI để hỗ trợ các công việc tốn thời gian (ví dụ: tạo bài tập dựa trên văn bản, thiết kế quiz), giải phóng thời gian cho giáo viên để tập trung vào tương tác cá nhân và phản hồi chất lượng cao.

  • Cá nhân hóa Học tập: Áp dụng các nguyên tắc phân hóa của TESOL thông qua các công cụ AI và Học máy (Machine Learning) để cung cấp tài liệu và tốc độ học tập phù hợp cho từng học viên.

  • Phản hồi Ngữ pháp Tức thì: Sử dụng các công cụ kiểm tra ngữ pháp tự động, cho phép giáo viên tập trung vào các lỗi phức tạp hơn hoặc các khía cạnh ngữ dụng (pragmatics).

11.2. Sự Khác biệt về Phương pháp Dạy Tiếng Anh Trực tuyến (Online ELT) so với Giảng dạy Truyền thống

  • Quản lý Tương tác Online: Các khóa TESOL hiện đại cần phải bao gồm các mô-đun về kỹ năng quản lý lớp học ảo (Virtual Classroom Management), sử dụng hiệu quả các phòng họp nhóm (breakout rooms) và các công cụ trực tuyến.

  • Chiến lược Thu hút: Áp dụng các kỹ thuật TESOL để duy trì sự chú ý và tương tác trong môi trường số, nơi học sinh dễ bị phân tâm.

11.3. Tầm quan trọng của Đào tạo Liên tục (CPD) để Duy trì Giá trị của Chứng chỉ TESOL

  • TESOL là Nền tảng: Chứng chỉ TESOL là bằng chứng về kiến thức cơ bản. Để duy trì và tăng giá trị nghề nghiệp trong kỷ nguyên số, giáo viên bắt buộc phải tham gia CPD liên tục (các khóa học chuyên sâu, hội thảo về EdTech, nghiên cứu) để đảm bảo kỹ năng luôn được cập nhật.

  • Đầu tư vào Thẻ Tín chỉ: Theo đuổi các chứng chỉ ngắn hạn chuyên sâu (ví dụ: Digital TESOL, Cert. in Assessment) để bổ sung vào hồ sơ TESOL cơ bản, thể hiện cam kết phát triển chuyên môn.

Kết luận

Chứng chỉ TESOL là một khoản đầu tư không thể thiếu nếu bạn muốn xây dựng sự nghiệp giảng dạy chuyên nghiệp, có thu nhập cạnh tranh và cơ hội làm việc quốc tế. Quyết định lựa chọn loại chứng chỉ nào (Online, In-class, hay CELTA) phải dựa trên sự cân nhắc kỹ lưỡng về mục tiêu nghề nghiệp và khả năng tài chính của bạn. Dù là lựa chọn nào, hãy ưu tiên các khóa học có Practicum chất lượng và được công nhận rộng rãi để đảm bảo rằng khoản đầu tư của bạn sẽ mang lại giá trị bền vững và lâu dài.

👉 Nếu bạn đang mong muốn nâng cao kỹ năng giảng dạy, đồng thời sở hữu chứng chỉ TESOL Quốc tế uy tín, hãy để ETP TESOL đồng hành. Chúng tôi không chỉ mang đến chương trình học chất lượng, mà còn là một cộng đồng giáo viên đầy nhiệt huyết – nơi bạn được học hỏi, kết nối và phát triển bền vững.

Hãy để ETP TESOL đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục khoá học TESOL Quốc tế tại Việt Namvà khởi đầu sự nghiệp giảng dạy tiếng Anh chuyên nghiệp. Hãy liên hệ ngay hôm nay để được tư vấn chi tiết về chương trình học TESOL Quốc tế tại Việt Nam, lịch khai giảng và những ưu đãi đặc biệt đang áp dụng.

Bạn có thể tìm đọc thêm về ETP TESOL tại: ETP TESOL VỮNG BƯỚC SỰ NGHIỆP GIÁO VIÊN TIẾNG ANH

Tìm hiểu thêm

 

 

Tư vấn miễn phí



    Tư vấn khóa học TESOL tại ETP (1)

    SERIES EBOOK ETP TESOL TẶNG BẠN

    1
    3
    2

    SERIES EBOOK ETP TESOL TẶNG BẠN

    1
    3
    2

    Tìm hiểu thêm

    Về ETP TESOL

    Hãy chia sẻ thắc mắc của bạn đến chuyên mục ‘Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời’ để được nhận ngay sự giải đáp và hỗ trợ từ đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp giàu kinh nghiệm của ETP TESOL. Gửi câu hỏi tại https://bit.ly/YOUask_ETPTESOLanswer và cùng nhau nâng cao chất lượng giảng dạy tiếng Anh của mình nhé!

    Buổi học phát âm tại ETP

    basic

    ETP TESOL VỮNG BƯỚC SỰ NGHIỆP GIÁO VIÊN TIẾNG ANH

    🌐 https://etp-tesol.edu.vn/

    📍Sài Gòn:

    CS1 – Trụ Sở: 368 Đường 3/2, Phường 12, Quận 10

    CS3: 308 An Dương Vương, Phường 4, Quận 5

    Phone: 098.969.7756098.647.7756

    📍Hà Nội:

    CS2: 293 Quan Nhân, Thanh Xuân

    Phone: 096.786.7756094.140.1414

    Email: office@etp-tesol.edu.vn

    Hãy ‘Like’ fanpage: ETP TESOL ngay để theo dõi những thông tin mới nhất và hữu ích về TESOL và các cơ hội việc làm hấp dẫn

    Messenger 096.786.7756 ETP HCM ETP HCM ETP Hanoi Tư Vấn Miễn Phí

      Tư vấn ngay