
1. Cấu Trúc Câu Hỏi Tiếng Anh: Hướng Dẫn Chi Tiết Từ Cơ Bản Đến Nâng Cao
Việc nắm vững cấu trúc câu hỏi tiếng Anh là nền tảng quan trọng giúp bạn giao tiếp tự tin và hiệu quả. Trong tiếng Anh, câu hỏi không chỉ đơn thuần là đảo ngữ hay thêm trợ động từ, mà còn có nhiều dạng khác nhau phục vụ cho từng mục đích giao tiếp cụ thể. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ và áp dụng thành thạo các cấu trúc câu hỏi trong tiếng Anh.
2. Tổng Quan Về Câu Hỏi Trong Tiếng Anh
Câu hỏi trong tiếng Anh được chia thành nhiều loại khác nhau, mỗi loại có cấu trúc và mục đích sử dụng riêng. Việc phân biệt và sử dụng đúng từng loại câu hỏi sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác ý muốn hỏi và nhận được câu trả lời mong muốn.
Các loại câu hỏi chính bao gồm câu hỏi Yes/No (câu hỏi đóng), câu hỏi Wh-questions (câu hỏi mở), câu hỏi đuôi (tag questions), câu hỏi lựa chọn (choice questions), và câu hỏi gián tiếp (indirect questions). Mỗi loại có quy tắc ngữ pháp và cách sử dụng đặc trưng mà người học cần nắm vững.
2.1. Đặc Điểm Chung Của Câu Hỏi Tiếng Anh
Câu hỏi trong tiếng Anh thường có dấu chấm hỏi ở cuối câu và giọng điệu lên cao khi nói. Về mặt cấu trúc, câu hỏi thường bắt đầu bằng trợ động từ hoặc từ để hỏi, sau đó là chủ ngữ và động từ chính. Quy tắc đảo ngữ là một trong những đặc điểm quan trọng nhất cần ghi nhớ khi tạo câu hỏi.
Việc sử dụng đúng thì động từ trong câu hỏi cũng vô cùng quan trọng. Trợ động từ phải phù hợp với thì của câu và chủ ngữ. Ví dụ, với thì hiện tại đơn, ta sử dụng do/does, còn với thì quá khứ đơn thì dùng did.
2.2. Câu Hỏi Yes/No (Câu Hỏi Đóng)
Câu hỏi Yes/No là loại câu hỏi cơ bản nhất trong tiếng Anh, yêu cầu người trả lời chỉ cần đáp Yes hoặc No. Đây là dạng câu hỏi được sử dụng phổ biến nhất trong giao tiếp hàng ngày.
2.3. Cấu Trúc Câu Hỏi Yes/No Với To Be
Khi động từ chính trong câu là động từ to be (am, is, are, was, were), cấu trúc câu hỏi được tạo bằng cách đảo động từ to be lên trước chủ ngữ. Công thức chung là: To be + Chủ ngữ + Bổ ngữ?
Ví dụ với thì hiện tại đơn: “Is she a teacher?” (Cô ấy có phải là giáo viên không?), “Are you ready?” (Bạn đã sẵn sàng chưa?), “Am I late?” (Tôi có muộn không?). Với thì quá khứ đơn: “Was he at home yesterday?” (Hôm qua anh ấy có ở nhà không?), “Were they happy?” (Họ có vui không?).
Cấu trúc này tương đối đơn giản vì chỉ cần đảo vị trí của động từ to be mà không cần thêm trợ động từ. Đây là nền tảng để học các cấu trúc câu hỏi phức tạp hơn.
2.4. Cấu Trúc Câu Hỏi Yes/No Với Động Từ Thường
Với động từ thường, câu hỏi Yes/No cần sử dụng trợ động từ do, does hoặc did. Cấu trúc chuẩn là: Trợ động từ + Chủ ngữ + Động từ nguyên thể + Tân ngữ/Bổ ngữ?
Trong thì hiện tại đơn, sử dụng do với chủ ngữ I, you, we, they và does với chủ ngữ he, she, it. Ví dụ: “Do you like coffee?” (Bạn có thích cà phê không?), “Does she work here?” (Cô ấy có làm việc ở đây không?). Lưu ý rằng khi đã có does, động từ chính phải ở dạng nguyên thể, không thêm s/es.
Với thì quá khứ đơn, tất cả các chủ ngữ đều dùng did. Ví dụ: “Did you see the movie?” (Bạn có xem bộ phim không?), “Did he call you?” (Anh ấy có gọi cho bạn không?). Động từ chính luôn ở dạng nguyên thể sau did.
2.5. Câu Hỏi Yes/No Với Động Từ Khuyết Thiếu
Động từ khuyết thiếu (modal verbs) như can, could, will, would, shall, should, may, might, must tạo câu hỏi bằng cách đảo lên trước chủ ngữ. Cấu trúc: Modal verb + Chủ ngữ + Động từ nguyên thể?
Ví dụ: “Can you speak English?” (Bạn có thể nói tiếng Anh không?), “Will you come tomorrow?” (Ngày mai bạn có đến không?), “Should I wait for you?” (Tôi có nên đợi bạn không?), “Must we finish this today?” (Chúng ta có phải hoàn thành việc này hôm nay không?).
Cấu trúc này không cần thêm trợ động từ do/does/did vì động từ khuyết thiếu đã đóng vai trò trợ động từ. Đây là điểm khác biệt quan trọng cần ghi nhớ.
3. Câu Hỏi Wh-Questions (Câu Hỏi Có Từ Để Hỏi)
Câu hỏi Wh-questions sử dụng các từ để hỏi bắt đầu bằng Wh như what, where, when, why, who, which, whose và how. Loại câu hỏi này yêu cầu câu trả lời cụ thể, không chỉ đơn thuần là yes hoặc no.
3.1. Cấu Trúc Cơ Bản Của Wh-Questions
Cấu trúc chung của câu hỏi Wh là: Từ để hỏi + Trợ động từ/To be/Modal verb + Chủ ngữ + Động từ chính + Tân ngữ/Bổ ngữ?
Với động từ to be: “Where is your school?” (Trường của bạn ở đâu?), “When was your birthday?” (Sinh nhật của bạn là khi nào?), “What is your name?” (Tên của bạn là gì?). Với động từ thường: “What do you do?” (Bạn làm nghề gì?), “Where does she live?” (Cô ấy sống ở đâu?), “When did they arrive?” (Họ đến khi nào?).
Với động từ khuyết thiếu: “Why should I believe you?” (Tại sao tôi phải tin bạn?), “How can we solve this problem?” (Làm thế nào chúng ta có thể giải quyết vấn đề này?), “What will you do tomorrow?” (Ngày mai bạn sẽ làm gì?).
3.2. Các Từ Để Hỏi Thường Gặp
What được dùng để hỏi về sự vật, sự việc, thông tin chung. Ví dụ: “What is this?” (Cái này là gì?), “What do you want?” (Bạn muốn gì?), “What happened?” (Chuyện gì đã xảy ra?). What cũng có thể kết hợp với danh từ: “What time is it?” (Mấy giờ rồi?), “What color do you like?” (Bạn thích màu gì?).
Where hỏi về địa điểm, vị trí: “Where are you from?” (Bạn đến từ đâu?), “Where did you go?” (Bạn đã đi đâu?), “Where is the nearest hospital?” (Bệnh viện gần nhất ở đâu?). Where cũng có thể dùng trong cấu trúc phức tạp hơn với giới từ.
When hỏi về thời gian: “When is your birthday?” (Sinh nhật của bạn là khi nào?), “When did you start learning English?” (Bạn bắt đầu học tiếng Anh khi nào?), “When will the meeting start?” (Cuộc họp sẽ bắt đầu khi nào?).
Why hỏi về lý do, nguyên nhân: “Why are you late?” (Tại sao bạn đến muộn?), “Why did she leave?” (Tại sao cô ấy rời đi?), “Why do you study English?” (Tại sao bạn học tiếng Anh?). Câu trả lời cho why thường bắt đầu bằng because.
Who hỏi về người: “Who is that?” (Đó là ai?), “Who called you?” (Ai đã gọi cho bạn?), “Who will come to the party?” (Ai sẽ đến bữa tiệc?). Lưu ý khi who là chủ ngữ, không cần đảo ngữ.
Which hỏi về sự lựa chọn trong một số lượng giới hạn: “Which color do you prefer?” (Bạn thích màu nào hơn?), “Which book should I read?” (Tôi nên đọc cuốn sách nào?), “Which way is faster?” (Đường nào nhanh hơn?).
Whose hỏi về sở hữu: “Whose bag is this?” (Cái túi này của ai?), “Whose turn is it?” (Đến lượt của ai?), “Whose idea was that?” (Đó là ý tưởng của ai?).
How hỏi về cách thức, phương pháp: “How do you go to school?” (Bạn đi học bằng phương tiện gì?), “How did you do it?” (Bạn đã làm điều đó như thế nào?). How có thể kết hợp với tính từ hoặc trạng từ: “How old are you?” (Bạn bao nhiêu tuổi?), “How far is it?” (Nó cách đây bao xa?), “How much does it cost?” (Nó giá bao nhiêu?), “How many people are there?” (Có bao nhiêu người?).
3.3. Trường Hợp Đặc Biệt: Who/What Làm Chủ Ngữ
Khi who hoặc what đóng vai trò chủ ngữ trong câu hỏi, cấu trúc không cần đảo ngữ hay thêm trợ động từ. Công thức: Who/What + Động từ chính + Tân ngữ/Bổ ngữ?
Ví dụ: “Who loves you?” (Ai yêu bạn?), “What happened last night?” (Chuyện gì đã xảy ra đêm qua?), “Who broke the window?” (Ai đã làm vỡ cửa sổ?), “What makes you happy?” (Điều gì khiến bạn hạnh phúc?). Động từ chia theo ngôi thứ ba số ít nếu ở thì hiện tại đơn.
Điểm khác biệt này rất quan trọng: “Who called you?” (Ai đã gọi cho bạn? – Who là chủ ngữ) khác với “Who did you call?” (Bạn đã gọi cho ai? – Who là tân ngữ). Cấu trúc thứ hai cần có trợ động từ did.
4. Câu Hỏi Đuôi (Tag Questions)
Câu hỏi đuôi là phần hỏi ngắn được thêm vào cuối câu khẳng định hoặc phủ định để xác nhận thông tin hoặc tìm kiếm sự đồng ý. Đây là cấu trúc đặc trưng trong giao tiếp tiếng Anh.
4.1. Nguyên Tắc Cơ Bản Của Tag Questions
Nguyên tắc quan trọng nhất là câu hỏi đuôi phải trái ngược với vế đầu: nếu vế đầu khẳng định thì đuôi phủ định, nếu vế đầu phủ định thì đuôi khẳng định. Cấu trúc: Câu khẳng định/phủ định + trợ động từ (trái ngược) + đại từ chủ ngữ?
Ví dụ với câu khẳng định: “You are a student, aren’t you?” (Bạn là học sinh, phải không?), “She can swim, can’t she?” (Cô ấy có thể bơi, phải không?), “They went home, didn’t they?” (Họ đã về nhà, phải không?). Ví dụ với câu phủ định: “You don’t like coffee, do you?” (Bạn không thích cà phê, phải không?), “He wasn’t there, was he?” (Anh ấy không ở đó, phải không?).
Trợ động từ trong câu hỏi đuôi phải tương ứng với thì của câu chính. Chủ ngữ trong đuôi luôn là đại từ, không được dùng danh từ. Ví dụ: “Mary is beautiful, isn’t she?” (chứ không phải “isn’t Mary?”).
4.2. Các Trường Hợp Đặc Biệt Của Tag Questions
Với câu mệnh lệnh: “Close the door, will you?” (Đóng cửa lại đi, được không?), “Let’s go, shall we?” (Chúng ta đi thôi, nhé?), “Don’t be late, will you?” (Đừng đến muộn, nhé?). Câu mệnh lệnh thường dùng will you hoặc won’t you trong đuôi.
Với “I am”: “I am right, aren’t I?” (Tôi đúng, phải không?). Lưu ý dùng “aren’t I” chứ không phải “am not I” hay “amn’t I”.
Với động từ khuyết thiếu phủ định: “You mustn’t do that, must you?” (Bạn không được làm điều đó, phải không?). Với have to: “She has to go, doesn’t she?” (Cô ấy phải đi, phải không?).
Với this/that: dùng it trong đuôi. “This is your book, isn’t it?” (Đây là sách của bạn, phải không?). Với these/those: dùng they trong đuôi. “Those are expensive, aren’t they?” (Những cái đó đắt, phải không?).
5. Câu Hỏi Lựa Chọn (Choice Questions)
Câu hỏi lựa chọn đưa ra hai hoặc nhiều phương án để người nghe chọn. Câu trả lời không phải là yes/no mà là một trong các phương án được đưa ra.
5.1. Cấu Trúc Câu Hỏi Lựa Chọn
Cấu trúc cơ bản: Trợ động từ/To be + Chủ ngữ + Động từ + Lựa chọn A + or + Lựa chọn B? Từ “or” (hoặc) được sử dụng để nối các lựa chọn.
Ví dụ: “Do you want tea or coffee?” (Bạn muốn trà hay cà phê?), “Is she a doctor or a nurse?” (Cô ấy là bác sĩ hay y tá?), “Will you go by bus or by train?” (Bạn sẽ đi bằng xe buýt hay tàu hỏa?), “Should we meet today or tomorrow?” (Chúng ta nên gặp hôm nay hay ngày mai?).
Câu hỏi lựa chọn có thể có nhiều hơn hai phương án: “Do you like red, blue, or green?” (Bạn thích màu đỏ, xanh dương, hay xanh lá?). Giọng lên ở các phương án đầu và xuống ở phương án cuối khi nói.
5.2. Câu Hỏi Lựa Chọn Với Wh-Words
Có thể kết hợp từ để hỏi với câu hỏi lựa chọn: “Which do you prefer, tea or coffee?” (Bạn thích cái nào hơn, trà hay cà phê?), “Where would you like to go, Paris or London?” (Bạn muốn đi đâu, Paris hay London?), “When should we meet, morning or afternoon?” (Chúng ta nên gặp khi nào, buổi sáng hay buổi chiều?).
Loại câu hỏi này thường được dùng khi muốn người nghe đưa ra quyết định cụ thể trong số các phương án có sẵn.
6. Câu Hỏi Gián Tiếp (Indirect Questions)
Câu hỏi gián tiếp là cách hỏi lịch sự hơn, thường được sử dụng trong văn phong trang trọng hoặc khi muốn thể hiện sự tôn trọng. Câu hỏi gián tiếp không có cấu trúc đảo ngữ như câu hỏi trực tiếp.
6.1. Cấu Trúc Câu Hỏi Gián Tiếp
Câu hỏi gián tiếp thường bắt đầu với các cụm từ như “Could you tell me…”, “Do you know…”, “I wonder…”, “Can you tell me…”. Sau đó là mệnh đề với trật tự từ bình thường (chủ ngữ + động từ).
Chuyển từ câu hỏi trực tiếp sang gián tiếp:
- Trực tiếp: “Where is the station?” → Gián tiếp: “Could you tell me where the station is?” (Bạn có thể cho tôi biết nhà ga ở đâu không?)
- Trực tiếp: “What time does the train leave?” → Gián tiếp: “Do you know what time the train leaves?” (Bạn có biết tàu rời đi lúc mấy giờ không?)
- Trực tiếp: “How much does it cost?” → Gián tiếp: “Can you tell me how much it costs?” (Bạn có thể cho tôi biết nó giá bao nhiêu không?)
Lưu ý không đảo ngữ và không dùng trợ động từ do/does/did trong mệnh đề gián tiếp. Động từ chia theo thì và chủ ngữ bình thường.
6.2. Câu Hỏi Gián Tiếp Từ Câu Hỏi Yes/No
Khi chuyển câu hỏi Yes/No sang gián tiếp, sử dụng if hoặc whether:
- Trực tiếp: “Is he coming?” → Gián tiếp: “Do you know if he is coming?” (Bạn có biết anh ấy có đến không?)
- Trực tiếp: “Did she pass the exam?” → Gián tiếp: “Could you tell me whether she passed the exam?” (Bạn có thể cho tôi biết cô ấy có đỗ kỳ thi không?)
- Trực tiếp: “Can they speak French?” → Gián tiếp: “I wonder if they can speak French.” (Tôi tự hỏi liệu họ có nói được tiếng Pháp không.)
If và whether có thể thay thế cho nhau trong hầu hết các trường hợp, nhưng whether được ưu tiên trong văn viết trang trọng.
7. Câu Hỏi Với Thì Động Từ Khác Nhau
Việc tạo câu hỏi thay đổi tùy theo thì động từ được sử dụng. Mỗi thì có quy tắc riêng về trợ động từ và cấu trúc.
7.1. Câu Hỏi Ở Thì Hiện Tại Đơn
Với động từ to be: am/is/are + chủ ngữ? Ví dụ: “Are you busy?” (Bạn có bận không?), “Is it expensive?” (Nó có đắt không?).
Với động từ thường: do/does + chủ ngữ + động từ nguyên thể? Ví dụ: “Do you work here?” (Bạn có làm việc ở đây không?), “Does he like music?” (Anh ấy có thích âm nhạc không?).
7.2. Câu Hỏi Ở Thì Hiện Tại Tiếp Diễn
Cấu trúc: Am/Is/Are + chủ ngữ + V-ing? Ví dụ: “Are you studying?” (Bạn đang học à?), “Is she working now?” (Bây giờ cô ấy đang làm việc à?), “What are you doing?” (Bạn đang làm gì vậy?).
7.3. Câu Hỏi Ở Thì Quá Khứ Đơn
Với động từ to be: was/were + chủ ngữ? Ví dụ: “Were you at home?” (Bạn có ở nhà không?), “Was it good?” (Nó có tốt không?).
Với động từ thường: did + chủ ngữ + động từ nguyên thể? Ví dụ: “Did you see him?” (Bạn có thấy anh ấy không?), “Where did she go?” (Cô ấy đã đi đâu?).
7.4. Câu Hỏi Ở Thì Hiện Tại Hoàn Thành
Cấu trúc: Have/Has + chủ ngữ + V3/ed? Ví dụ: “Have you ever been to Japan?” (Bạn đã từng đến Nhật Bản chưa?), “Has she finished her homework?” (Cô ấy đã hoàn thành bài tập chưa?), “How long have you lived here?” (Bạn đã sống ở đây bao lâu rồi?).
7.5. Câu Hỏi Ở Thì Tương Lai
Với will: will + chủ ngữ + động từ nguyên thể? Ví dụ: “Will you come tomorrow?” (Ngày mai bạn có đến không?), “What will he do?” (Anh ấy sẽ làm gì?).
Với be going to: am/is/are + chủ ngữ + going to + động từ nguyên thể? Ví dụ: “Are you going to travel this summer?” (Mùa hè này bạn có định đi du lịch không?), “Is he going to buy a new car?” (Anh ấy có định mua xe mới không?).
8. Lỗi Thường Gặp Khi Tạo Câu Hỏi

Nhiều người học tiếng Anh thường mắc một số lỗi phổ biến khi tạo câu hỏi. Việc nhận biết và khắc phục các lỗi này sẽ giúp bạn sử dụng cấu trúc câu hỏi chính xác hơn.
8.1. Quên Đảo Ngữ
Lỗi: “Where you are going?” – Đúng: “Where are you going?” (Bạn đang đi đâu?). Nhiều người quên đảo trợ động từ hoặc to be lên trước chủ ngữ.
Lỗi: “What you want?” – Đúng: “What do you want?” (Bạn muốn gì?). Cần có trợ động từ do với động từ thường trong thì hiện tại đơn.
8.2. Sử Dụng Sai Trợ Động Từ
Lỗi: “Does you like it?” – Đúng: “Do you like it?” (Bạn có thích nó không?). Does chỉ dùng với chủ ngữ số ít ngôi thứ ba.
Lỗi: “Do he work here?” – Đúng: “Does he work here?” (Anh ấy có làm việc ở đây không?). Phải dùng does với he/she/it.
8.3. Quên Động Từ Nguyên Thể
Lỗi: “Did you went there?” – Đúng: “Did you go there?” (Bạn đã đến đó à?). Sau did, động từ phải ở dạng nguyên thể.
Lỗi: “Does she likes coffee?” – Đúng: “Does she like coffee?” (Cô ấy có thích cà phê không?). Sau does, động từ không thêm s/es.
8.4. Sử Dụng Sai Câu Hỏi Đuôi
Lỗi: “You are busy, aren’t I?” – Đúng: “You are busy, aren’t you?” (Bạn đang bận, phải không?). Đại từ trong đuôi phải tương ứng với chủ ngữ.
Lỗi: “She can swim, doesn’t she?” – Đúng: “She can swim, can’t she?” (Cô ấy có thể bơi, phải không?). Trợ động từ trong đuôi phải tương ứng với động từ chính.
9. Mẹo Học Và Thực Hành Cấu Trúc Câu Hỏi
Để thành thạo cấu trúc câu hỏi tiếng Anh, bạn cần có phương pháp học tập và luyện tập phù hợp. Dưới đây là một số mẹo hiệu quả.
9.1. Học Qua Mẫu Câu
Ghi nhớ các mẫu câu hỏi cơ bản và thay thế từ vựng. Ví dụ với mẫu “Where is…?”: Where is your school? Where is the bathroom? Where is my phone? Việc luyện tập với nhiều từ vựng khác nhau giúp bạn quen thuộc với cấu trúc và phản xạ nhanh hơn khi giao tiếp.
Tạo nhóm câu hỏi theo chủ đề. Chẳng hạn, nhóm câu hỏi về thời gian: What time is it? When do you wake up? How long does it take? What day is today? Học theo chủ đề giúp bạn có thể áp dụng ngay vào các tình huống cụ thể.
9.2. Luyện Tập Hàng Ngày
Đặt câu hỏi bằng tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày. Khi gặp bất cứ điều gì, hãy thử tự hỏi bằng tiếng Anh: What is this? Where can I find it? How does it work? Why is it important? Thói quen này giúp não bộ làm quen với việc tư duy bằng câu hỏi tiếng Anh.
Sử dụng gương để tự hỏi đáp. Đứng trước gương, đặt câu hỏi và tự trả lời. Phương pháp này giúp bạn luyện phát âm, ngữ điệu và tăng sự tự tin khi giao tiếp thực tế.
9.3. Học Qua Các Tình Huống Thực Tế
Mô phỏng các tình huống giao tiếp thường gặp như đặt hàng ở nhà hàng, hỏi đường, phỏng vấn xin việc, mua sắm. Chuẩn bị trước các câu hỏi có thể gặp phải trong từng tình huống: “Can I have the menu?”, “Where is the nearest bank?”, “What are your strengths?”, “How much is this?”.
Xem phim, nghe podcast và chú ý cách người bản ngữ đặt câu hỏi. Ghi lại những câu hỏi hay và cố gắng sử dụng trong giao tiếp của bạn. Việc tiếp xúc với ngôn ngữ tự nhiên giúp bạn học được cả ngữ điệu và cách dùng từ địa phương.
9.4. Sử Dụng Công Nghệ Hỗ Trợ
Tận dụng ứng dụng học tiếng Anh có tính năng luyện tập câu hỏi. Nhiều ứng dụng cung cấp bài tập tương tác, trò chơi ngôn ngữ và chatbot để bạn thực hành đặt câu hỏi.
Tham gia các diễn đàn, nhóm học tiếng Anh trực tuyến nơi bạn có thể đặt câu hỏi và nhận phản hồi từ người học khác hoặc giáo viên. Sự tương tác xã hội trong học tập tạo động lực và giúp bạn tiến bộ nhanh hơn.
10. Câu Hỏi Trong Các Tình Huống Giao Tiếp Cụ Thể
Mỗi tình huống giao tiếp có những loại câu hỏi đặc trưng. Việc nắm vững các câu hỏi theo ngữ cảnh giúp bạn giao tiếp tự nhiên và hiệu quả hơn.
10.1. Câu Hỏi Khi Làm Quen
Khi gặp gỡ người mới, các câu hỏi thường xoay quanh thông tin cá nhân cơ bản: “What’s your name?” (Tên bạn là gì?), “Where are you from?” (Bạn đến từ đâu?), “What do you do?” (Bạn làm nghề gì?), “How old are you?” (Bạn bao nhiêu tuổi?), “Do you have any hobbies?” (Bạn có sở thích gì không?).
Câu hỏi để duy trì cuộc trò chuyện: “What about you?” (Còn bạn thì sao?), “Really? Can you tell me more?” (Thật à? Bạn có thể kể thêm không?), “How interesting! What happened next?” (Thú vị quá! Chuyện gì xảy ra tiếp theo?).
10.2. Câu Hỏi Trong Nhà Hàng
Khi đặt món: “Can I see the menu, please?” (Cho tôi xem thực đơn được không?), “What do you recommend?” (Bạn giới thiệu món gì?), “Is this dish spicy?” (Món này có cay không?), “How long will it take?” (Mất bao lâu?), “Can I have a glass of water?” (Cho tôi một cốc nước được không?).
Khi thanh toán: “Can I have the bill, please?” (Cho tôi xin hóa đơn?), “Do you accept credit cards?” (Quán có nhận thẻ tín dụng không?), “Is service charge included?” (Phí dịch vụ đã bao gồm chưa?).
10.3. Câu Hỏi Khi Mua Sắm
Hỏi về sản phẩm: “How much is this?” (Cái này giá bao nhiêu?), “Do you have this in a different color?” (Bạn có cái này màu khác không?), “Can I try it on?” (Tôi có thể thử không?), “What size do you have?” (Bạn có size nào?), “Is there a discount?” (Có giảm giá không?).
Về chính sách: “Can I return this?” (Tôi có thể trả lại không?), “What’s your return policy?” (Chính sách đổi trả của bạn như thế nào?), “Do you offer warranty?” (Bạn có bảo hành không?).
10.4. Câu Hỏi Khi Hỏi Đường
“Excuse me, where is the nearest bus stop?” (Xin lỗi, trạm xe buýt gần nhất ở đâu?), “How do I get to the train station?” (Làm sao để đến ga tàu?), “Is it far from here?” (Nó có xa từ đây không?), “Can I walk there?” (Tôi có thể đi bộ đến đó không?), “Which direction should I go?” (Tôi nên đi hướng nào?).
10.5. Câu Hỏi Trong Công Việc
Họp hành: “What’s the agenda for today?” (Chương trình hôm nay là gì?), “When is the deadline?” (Deadline là khi nào?), “Who is responsible for this task?” (Ai chịu trách nhiệm về nhiệm vụ này?), “Could you clarify that?” (Bạn có thể làm rõ điều đó không?).
Phỏng vấn: “Can you tell me about this position?” (Bạn có thể kể về vị trí này không?), “What are the main responsibilities?” (Trách nhiệm chính là gì?), “What is the company culture like?” (Văn hóa công ty như thế nào?), “When can I expect to hear from you?” (Khi nào tôi có thể nhận được phản hồi?).
11. Sự Khác Biệt Giữa Câu Hỏi Trang Trọng Và Thân Mật
Trong tiếng Anh, cách đặt câu hỏi thay đổi tùy theo mức độ trang trọng của tình huống và mối quan hệ giữa người nói và người nghe.
11.1. Câu Hỏi Trang Trọng
Sử dụng trong môi trường chính thức, với người xa lạ, cấp trên hoặc người lớn tuổi. Thường dùng các cấu trúc lịch sự như “Could you…”, “Would you mind…”, “I was wondering if…”.
Ví dụ: “Could you please tell me where the office is?” (Bạn có thể vui lòng cho tôi biết văn phòng ở đâu?), “Would you mind if I asked you a question?” (Bạn có phiền nếu tôi hỏi bạn một câu?), “I was wondering if you could help me with this.” (Tôi đang nghĩ liệu bạn có thể giúp tôi việc này không.).
11.2. Câu Hỏi Thân Mật
Dùng với bạn bè, gia đình, đồng nghiệp thân thiết. Câu hỏi ngắn gọn, trực tiếp hơn: “Where’s the office?” (Văn phòng đâu?), “Can you help me?” (Giúp tôi được không?), “Got a minute?” (Có phút nào không?).
Có thể sử dụng các từ viết tắt, lược bớt: “Wanna go?” thay vì “Do you want to go?” (Đi không?), “Know what I mean?” thay vì “Do you know what I mean?” (Hiểu ý tôi không?).
11.3. Chuyển Đổi Linh Hoạt
Việc biết chuyển đổi giữa các mức độ trang trọng cho thấy sự hiểu biết văn hóa và kỹ năng giao tiếp tốt. Quan sát ngữ cảnh và điều chỉnh cách hỏi cho phù hợp là kỹ năng quan trọng trong giao tiếp tiếng Anh.
12. Ngữ Điệu Trong Câu Hỏi Tiếng Anh
Ngữ điệu đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện ý nghĩa của câu hỏi. Cùng một cấu trúc câu nhưng ngữ điệu khác nhau có thể truyền đạt thái độ và ý định khác nhau.
12.1. Ngữ Điệu Lên (Rising Intonation)
Sử dụng cho câu hỏi Yes/No: giọng lên cao ở cuối câu. “Are you ready?” – giọng lên ở “ready”. “Do you like it?” – giọng lên ở “it”. Ngữ điệu lên tạo cảm giác đang mong đợi câu trả lời.
Trong câu hỏi đuôi thể hiện sự không chắc chắn: “You’re coming, aren’t you?” – nếu giọng lên ở “you” nghĩa là người hỏi không chắc và muốn xác nhận.
12.2. Ngữ Điệu Xuống (Falling Intonation)
Sử dụng cho câu hỏi Wh-questions: giọng xuống ở cuối câu. “Where are you going?” – giọng xuống ở “going”. “What’s your name?” – giọng xuống ở “name”. Ngữ điệu xuống thể hiện câu hỏi trực tiếp, cần thông tin cụ thể.
Trong câu hỏi đuôi thể hiện sự chắc chắn: “It’s hot today, isn’t it?” – nếu giọng xuống ở “it” nghĩa là người hỏi khá chắc chắn và chỉ muốn người nghe đồng ý.
12.3. Luyện Tập Ngữ Điệu
Nghe và bắt chước người bản ngữ là cách tốt nhất để làm quen với ngữ điệu tự nhiên. Ghi âm giọng nói của bạn và so sánh với bản gốc để điều chỉnh. Ngữ điệu đúng giúp câu hỏi của bạn nghe tự nhiên và dễ hiểu hơn.
13. Bài Tập Thực Hành
Để củng cố kiến thức về cấu trúc câu hỏi tiếng Anh, hãy thực hành với các bài tập sau.
13.1. Bài Tập 1: Chuyển Đổi Câu Khẳng Định Sang Câu Hỏi
Chuyển các câu khẳng định sau thành câu hỏi Yes/No:
- She is a teacher. → Is she a teacher?
- They live in Hanoi. → Do they live in Hanoi?
- He can speak French. → Can he speak French?
- You were at home yesterday. → Were you at home yesterday?
- She has finished her work. → Has she finished her work?
13.2. Bài Tập 2: Tạo Câu Hỏi Wh
Đặt câu hỏi cho phần gạch chân (giả sử):
- She goes to school by bus. → How does she go to school?
- The meeting starts at 9 AM. → What time does the meeting start?
- They visited Paris last summer. → Where did they visit last summer?
- He is studying English because he wants to travel. → Why is he studying English?
- My sister is a doctor. → What does your sister do?
13.3. Bài Tập 3: Câu Hỏi Đuôi
Thêm câu hỏi đuôi phù hợp:
- You like coffee, don’t you?
- She can swim, can’t she?
- They weren’t late, were they?
- He will come tomorrow, won’t he?
- Let’s go to the cinema, shall we?
13.4. Bài Tập 4: Câu Hỏi Gián Tiếp
Chuyển câu hỏi trực tiếp sang gián tiếp:
- “Where is the station?” → Could you tell me where the station is?
- “What time does the train leave?” → Do you know what time the train leaves?
- “Is he coming to the party?” → I wonder if he is coming to the party.
- “How much does it cost?” → Can you tell me how much it costs?
- “Did she pass the exam?” → Do you know whether she passed the exam?
Kết Luận
Cấu trúc câu hỏi tiếng Anh là một phần không thể thiếu trong quá trình học và sử dụng ngôn ngữ này. Từ những câu hỏi Yes/No đơn giản đến các câu hỏi Wh-questions phức tạp, từ câu hỏi đuôi đến câu hỏi gián tiếp, mỗi loại đều có vai trò và ứng dụng riêng trong giao tiếp.
Việc thành thạo cấu trúc câu hỏi giúp bạn không chỉ hiểu được người khác đang hỏi gì, mà còn có khả năng đặt câu hỏi chính xác để thu thập thông tin, làm rõ vấn đề và duy trì cuộc hội thoại một cách tự nhiên. Điều quan trọng là bạn cần hiểu rõ nguyên tắc cơ bản về đảo ngữ, sử dụng trợ động từ và từ để hỏi, đồng thời biết cách áp dụng linh hoạt tùy theo ngữ cảnh.
Đừng quá lo lắng về việc mắc lỗi trong giai đoạn đầu học. Sai lầm là một phần của quá trình học tập. Hãy thực hành đều đặn, tiếp xúc nhiều với tiếng Anh qua các phương tiện khác nhau như phim ảnh, podcast, sách báo và đặc biệt là giao tiếp trực tiếp. Càng sử dụng nhiều, bạn càng tự tin và thành thạo hơn.
Hãy nhớ rằng ngôn ngữ là công cụ giao tiếp, và mục đích cuối cùng là truyền đạt được ý tưởng của bạn. Ngay cả khi cấu trúc câu hỏi chưa hoàn hảo, người nghe vẫn có thể hiểu được bạn muốn hỏi gì. Tuy nhiên, việc học đúng cấu trúc ngay từ đầu sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian và xây dựng nền tảng vững chắc cho việc học tiếng Anh.
Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh và tự tin đặt câu hỏi trong mọi tình huống!
👉 Nếu bạn đang mong muốn nâng cao kỹ năng giảng dạy, đồng thời sở hữu chứng chỉ TESOL Quốc tế uy tín, hãy để ETP TESOL đồng hành. Chúng tôi không chỉ mang đến chương trình học chất lượng, mà còn là một cộng đồng giáo viên đầy nhiệt huyết – nơi bạn được học hỏi, kết nối và phát triển bền vững.
Hãy để ETP TESOL đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục khoá học TESOL Quốc tế tại Việt Namvà khởi đầu sự nghiệp giảng dạy tiếng Anh chuyên nghiệp. Hãy liên hệ ngay hôm nay để được tư vấn chi tiết về chương trình học TESOL Quốc tế tại Việt Nam, lịch khai giảng và những ưu đãi đặc biệt đang áp dụng.
Bạn có thể tìm đọc thêm về ETP TESOL tại: ETP TESOL VỮNG BƯỚC SỰ NGHIỆP GIÁO VIÊN TIẾNG ANH
Tìm hiểu thêm
- Nhận ngay Ebook ETP TESOL TẶNG bạn
- 7 Ứng dụng Trí tuệ nhân tạo AI trong giáo dục
- [Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời #4] Phương pháp hiệu quả để thúc đẩy động lực học tập cho học viên đi làm bận rộn?
- [Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời #3] Làm thế nào để giáo viên có thể giúp học sinh tiếp thu kiến thức một cách nhanh chóng và nhớ lâu hơn?
- Chuyên mục “Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời”
Tư vấn miễn phí

SERIES EBOOK ETP TESOL TẶNG BẠN
Tìm hiểu thêm
Về ETP TESOL
Hãy chia sẻ thắc mắc của bạn đến chuyên mục ‘Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời’ để được nhận ngay sự giải đáp và hỗ trợ từ đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp giàu kinh nghiệm của ETP TESOL. Gửi câu hỏi tại https://bit.ly/YOUask_ETPTESOLanswer và cùng nhau nâng cao chất lượng giảng dạy tiếng Anh của mình nhé!


ETP TESOL VỮNG BƯỚC SỰ NGHIỆP GIÁO VIÊN TIẾNG ANH
📍Sài Gòn:
CS1 – Trụ Sở: 368 Đường 3/2, Phường 12, Quận 10
CS3: 308 An Dương Vương, Phường 4, Quận 5
Phone: 098.969.7756 – 098.647.7756
📍Hà Nội:
CS2: 293 Quan Nhân, Thanh Xuân
Phone: 096.786.7756 – 094.140.1414
Email: office@etp-tesol.edu.vn
Hãy ‘Like’ fanpage: ETP TESOL ngay để theo dõi những thông tin mới nhất và hữu ích về TESOL và các cơ hội việc làm hấp dẫn








