

Khám phá 5+ cách tổ chức lớp học hiệu quả, giúp học sinh tích cực, tăng tương tác và xây dựng môi trường học tập hứng thú, chuyên nghiệp.
1. Hiểu đúng về các cách tổ chức lớp học
Khi nói đến “tổ chức lớp học”, nhiều người thường nghĩ ngay đến việc sắp xếp chỗ ngồi, chia nhóm học sinh hoặc giữ trật tự trong giờ học. Tuy nhiên, tổ chức lớp học không chỉ là ở những hoạt động mang tính hình thức ấy. Ở góc độ sư phạm chuyên nghiệp, đây là một quá trình tổng thể giúp giáo viên tạo ra, duy trì và phát triển môi trường học tập tích cực, hiệu quả và có định hướng.
Hiểu một cách đầy đủ, tổ chức lớp học (classroom organization/classroom management) là tập hợp những kỹ năng, chiến lược và thói quen mà giáo viên sử dụng để điều phối toàn bộ hoạt động trong lớp học, từ không gian vật lý, thời gian, nội quy, đến cảm xúc và hành vi của học sinh. Mục tiêu cuối cùng là để học sinh học được, phát triển được và cảm thấy hứng thú khi học.
Một lớp học được tổ chức tốt thường được bắt đầu từ sự chuẩn bị kỹ lưỡng của giáo viên. Từng chi tiết nhỏ như cách sắp xếp bàn ghế, ánh sáng, bảng viết, vị trí của giáo viên trong giờ giảng, hay di chuyển giữa các nhóm, tất cả đều ảnh hưởng trực tiếp đến tâm thế học tập của học sinh.
Ví dụ, một lớp học có bố cục mở, ghế được sắp hình vòng tròn hay chữ U sẽ giúp tăng tương tác giữa học sinh và giáo viên, tạo không khí thân thiện, khuyến khích các em trao đổi tự nhiên hơn so với cách ngồi hàng ngang truyền thống.
Tổ chức lớp học còn bao gồm quản lý thời gian và hành vi của học sinh. Một tiết học hiệu quả là tiết học mà mỗi phút đều sẽ có mục tiêu rõ ràng, không bị trôi đi bởi việc chờ đợi, ồn ào hoặc mất tập trung.
Giáo viên phải biết phân chia thời lượng hợp lý cho từng hoạt động: khởi động, giới thiệu, luyện tập, trình bày, củng cố. Việc chuyển tiếp giữa các phần phải diễn ra tự nhiên, không đột ngột, để học sinh cảm thấy mạch học trôi chảy và dễ theo dõi.
Bên cạnh đó, yếu tố kỷ luật và nề nếp lớp học cũng là một phần quan trọng trong tổ chức lớp học. Tuy nhiên, kỷ luật không đồng nghĩa với sự cứng nhắc hay áp đặt.
Một lớp học được tổ chức tốt là nơi học sinh hiểu và tự nguyện tuân thủ nội quy, vì các em cảm thấy được tôn trọng và có trách nhiệm với môi trường chung.
Thay vì chỉ ra lệnh hoặc phạt, giáo viên giỏi sẽ xây dựng thói quen học tập tích cực: chào hỏi đầu giờ, chuẩn bị đồ dùng, giữ trật tự khi người khác nói, hoàn thành nhiệm vụ được giao…
Những hành vi này hình thành qua thời gian và được duy trì bằng sự nhất quán, công bằng của giáo viên.
Một khía cạnh khác ít được nhắc tới nhưng vô cùng quan trọng là quản lý tương tác trong lớp học. Mỗi lớp học là một hệ sinh thái nhỏ, nơi học sinh tương tác không chỉ với giáo viên mà còn với nhau.
Nếu giáo viên chỉ tập trung “truyền đạt” kiến thức một chiều, học sinh sẽ dễ mất hứng và trở nên thụ động. Ngược lại, khi lớp học được tổ chức theo hướng tăng cường tương tác đa chiều – giữa học sinh với học sinh, nhóm với nhóm, và học sinh với giáo viên – thì năng lượng học tập trong lớp sẽ tăng lên rõ rệt.
Ví dụ, trong giờ tiếng Anh, thay vì để học sinh ngồi nghe giảng, giáo viên có thể tổ chức hoạt động pair work (làm việc theo cặp) hoặc group discussion (thảo luận nhóm). Lúc này, giáo viên đóng vai trò điều phối và quan sát, còn học sinh chính là “nhân vật trung tâm” của tiết học. Chính điều đó giúp lớp học trở nên sinh động, học viên được thực hành nhiều hơn, và giáo viên cũng bớt áp lực “phải nói suốt”.
Tổ chức lớp học hiệu quả cũng đồng nghĩa với việc tạo ra môi trường tâm lý tích cực. Một nhà giáo dù có kiến thức sâu rộng nhưng không biết tạo cảm giác an toàn, thoải mái cho học sinh thì lớp học vẫn khó đạt hiệu quả cao.
Ngược lại, một lớp học có bầu không khí thân thiện, nơi học sinh dám nói, dám sai, dám đặt câu hỏi – chính là lớp học “thật sự sống”. Ở đó, giáo viên vừa là người dẫn dắt, vừa là người đồng hành, còn học sinh trở thành người tham gia tích cực chứ không phải khán giả.
2. Nguyên tắc vàng trong tổ chức lớp học hiệu quả

Một lớp học được tổ chức hiệu quả không phải là lớp học hoàn hảo tuyệt đối, mà là nơi giáo viên biết cách điều chỉnh, thích nghi và duy trì sự ổn định ngay cả khi có biến động.
Những giáo viên giỏi về kỹ năng tổ chức lớp học đều hiểu rõ rằng: quản lý lớp không chỉ là đặt ra luật mà còn là xây dựng mối quan hệ tích cực với học sinh, tạo ra một không gian học tập vừa có kỷ luật, vừa có sự tôn trọng lẫn nhau.
Các chuyên gia giáo dục như Jeremy Harmer và Jim Scrivener từng khẳng định rằng: một lớp học thành công là sự kết hợp hài hòa giữa tính rõ ràng, linh hoạt, công bằng, tương tác tích cực và phản hồi kịp thời. Năm nguyên tắc ấy chính là nền tảng vàng mà mọi giáo viên hiện đại nên nắm vững.
Thứ nhất: Rõ ràng (Consistency)
Sự rõ ràng là yếu tố cốt lõi trong mọi lớp học hiệu quả. Khi học sinh không hiểu giáo viên mong đợi điều gì ở mình, các em sẽ dễ mất định hướng, dẫn tới lộn xộn hoặc thiếu hợp tác. Do đó, mọi quy tắc, hướng dẫn và kỳ vọng cần được trình bày rõ ràng, nhất quán ngay từ buổi học đầu tiên.
Ví dụ, nếu giáo viên mong học sinh giơ tay trước khi phát biểu, hãy giải thích lý do và áp dụng điều đó một cách thống nhất trong mọi tiết học. Sự rõ ràng không chỉ giúp học sinh cảm thấy an toàn, mà còn giúp giáo viên tiết kiệm năng lượng khi điều hành lớp.
Khi quy tắc được duy trì đều đặn, học sinh sẽ dần hình thành thói quen học tập tự giác, không cần nhắc nhở quá nhiều.
Thứ hai: Linh hoạt (Flexibility)
Không có hai lớp học nào giống nhau hoàn toàn, và cũng không có một phương pháp “mẫu số chung” cho tất cả. Một giáo viên giỏi là người biết khi nào nên thay đổi đội hình lớp, điều chỉnh hoạt động hoặc thậm chí là thay đổi kế hoạch ngay tại chỗ để phù hợp với năng lượng của học sinh.
Ví dụ, nếu giáo viên nhận thấy học sinh bắt đầu mệt mỏi sau 30 phút học lý thuyết, hãy tạm dừng và chuyển sang một trò chơi nhỏ hoặc hoạt động vận động nhẹ.
Việc linh hoạt không có nghĩa là buông lỏng, mà là biết thích ứng nhanh với thực tế lớp học để duy trì nhịp độ học tập và sự chú ý.
Thứ ba: Tích cực (Engagement)
Một lớp học tốt không phải là lớp học mà học sinh được yêu cầu giữ trật tự tuyệt đối, mà là lớp học có năng lượng học tập tích cực. Học sinh được tham gia, được nói, được tranh luận và được sai trong một môi trường mà sai lầm không bị phán xét, mà được coi là một phần của quá trình học.
Giáo viên cần biến học sinh từ “người nghe” thành “người tham gia”, bằng cách đặt câu hỏi mở, tổ chức hoạt động nhóm, hoặc cho phép học sinh dẫn dắt phần nhỏ trong bài học.
Ví dụ, thay vì giáo viên giảng giải toàn bộ cấu trúc ngữ pháp, hãy để học sinh tự rút ra quy tắc thông qua ví dụ, rồi giáo viên mới tổng kết lại.
Khi học sinh được tham gia, họ cảm thấy mình có giá trị, và lớp học trở nên sinh động, chủ động hơn bao giờ hết. Sự tham gia tích cực cũng góp phần giảm các hành vi tiêu cực trong lớp. Một học sinh bận rộn với việc học sẽ ít có thời gian để mất trật tự hay chán nản.
Thứ tư: Công bằng (Fairness)
Không gì làm tổn hại đến tinh thần học sinh nhanh bằng cảm giác bị thiên vị. Một lớp học hiệu quả là nơi mọi học sinh đều cảm thấy mình được đối xử công bằng, dù năng lực hay tính cách khác nhau.
Công bằng không có nghĩa là đối xử giống hệt nhau, mà là trao cho mỗi học sinh cơ hội phù hợp với khả năng của mình. Ví dụ, học sinh rụt rè có thể được giao nhiệm vụ nói ít hơn nhưng chuẩn hơn; học sinh mạnh có thể dẫn nhóm hoặc hỗ trợ bạn.
Điều quan trọng là giáo viên không “gắn nhãn” cho học sinh, không gọi ai đó là “học sinh giỏi nhất lớp” hay “học sinh yếu nhất lớp”. Thay vào đó, hãy công nhận nỗ lực cá nhân và cho học sinh thấy rằng sự tiến bộ dù là nhỏ nhất vẫn được trân trọng.
Sự công bằng tạo ra lòng tin. Khi học sinh tin tưởng giáo viên, lớp học sẽ trở thành một cộng đồng học tập thật sự, nơi các em dám thể hiện bản thân và tôn trọng người khác.
Thứ năm: Phản hồi (Feedback)
Một trong những yếu tố khiến lớp học duy trì được hiệu quả lâu dài chính là cách giáo viên phản hồi cho học sinh. Feedback là “cầu nối” giữa kết quả và sự tiến bộ. Không có phản hồi, học sinh không biết mình đang làm đúng hay sai; có phản hồi sai cách, học sinh có thể mất tự tin và chán học.
Phản hồi hiệu quả nên ngắn gọn, cụ thể và mang tính xây dựng, giúp học sinh hiểu “tại sao” chứ không chỉ “đúng hay sai”.
Ví dụ, thay vì nói “Good job!” một cách chung chung, hãy nói: “I like the way you used linking words in your sentence — it made your idea clearer.” Việc này không chỉ giúp học sinh hiểu mình làm tốt ở đâu, mà còn biết cách lặp lại điều đó trong tương lai.
Ngoài ra, phản hồi không nhất thiết phải luôn đến từ giáo viên. Học sinh hoàn toàn có thể phản hồi cho nhau (peer feedback) hoặc tự đánh giá (self-assessment).
Giáo viên nên hướng dẫn học sinh cách nhận xét đúng mực, tránh chê bai, và tập trung vào giải pháp. Khi đó, lớp học sẽ trở thành môi trường phản hồi hai chiều, nơi mà mọi người cùng học hỏi, không ai bị phán xét.
3. Năm cách tổ chức lớp học phổ biến hiện nay

Trong giáo dục hiện đại, việc lựa chọn mô hình tổ chức lớp học đóng vai trò quan trọng không kém gì nội dung giảng dạy. Mỗi mô hình đều có ưu điểm và hạn chế riêng, tùy thuộc vào mục tiêu bài học, số lượng học sinh, không gian lớp và phong cách giảng dạy của giáo viên.
Dưới đây là 5 mô hình phổ biến mà giáo viên hiện nay thường áp dụng, đặc biệt trong các lớp học kỹ năng và giảng dạy tiếng Anh theo chuẩn TESOL.
1. Mô hình truyền thống (Traditional Classroom)
Đây là mô hình tổ chức lớp học cổ điển nhất, thường thấy trong các trường phổ thông hoặc lớp học đông học sinh. Trong mô hình này, bàn ghế được sắp xếp thành hàng ngang, hướng lên bảng; giáo viên đứng ở phía trước, giảng giải nội dung, trong khi học sinh lắng nghe, ghi chép và làm bài tập cá nhân.
Ưu điểm lớn nhất của mô hình truyền thống là tính trật tự và khả năng kiểm soát cao. Giáo viên dễ dàng bao quát lớp, duy trì kỷ luật và điều hành bài giảng theo đúng tiến độ.
Mô hình này đặc biệt phù hợp với các môn học thiên về lý thuyết, hoặc những bài giảng cần sự tập trung cao độ, ví dụ như ngữ pháp, toán học, hay các bài kiểm tra ôn luyện.
Tuy nhiên, hạn chế của mô hình này là tính tương tác thấp. Học sinh thường chỉ tiếp nhận kiến thức một chiều, ít có cơ hội thảo luận hay thể hiện ý kiến cá nhân. Vì vậy, khi sử dụng, giáo viên nên kết hợp thêm các hoạt động xen kẽ như mini discussion, câu hỏi nhanh hoặc bài tập cặp đôi để tăng sự tham gia của học sinh.
2. Mô hình học theo nhóm (Group-based Classroom)
Khác với lớp học truyền thống, mô hình học theo nhóm tập trung vào sự hợp tác giữa học sinh. Lớp được chia thành các nhóm nhỏ, mỗi nhóm từ 4 đến 6 học sinh, có người dẫn nhóm (leader), người ghi chép, người trình bày và người phản biện.
Điểm mạnh của mô hình này nằm ở khả năng phát triển kỹ năng giao tiếp, làm việc nhóm và tư duy phản biện. Học sinh không chỉ học từ giáo viên, mà còn học lẫn nhau thông qua quá trình trao đổi và tranh luận. Đây là mô hình lý tưởng cho các lớp học kỹ năng, như thuyết trình, viết luận, hoặc lớp học giao tiếp tiếng Anh (Communicative English).
Tuy nhiên, để mô hình này đạt hiệu quả, giáo viên cần tổ chức và giám sát chặt chẽ. Nếu không có hướng dẫn rõ ràng, học sinh dễ sa vào nói chuyện ngoài lề hoặc để một vài người “gánh nhóm”. Bí quyết nằm ở việc giao nhiệm vụ cụ thể và thời gian giới hạn cho từng nhóm, sau đó tổng kết chung để cả lớp học được từ hoạt động của nhau.
3. Mô hình hình chữ U (U-shape hoặc Horseshoe Classroom)
Mô hình chữ U là lựa chọn ưa thích của các lớp học nhỏ, đặc biệt trong giảng dạy ngoại ngữ hoặc kỹ năng mềm. Trong mô hình này, bàn ghế được sắp xếp theo hình chữ U, giáo viên đứng ở giữa hoặc phía trong vòng cung.
Ưu điểm lớn nhất là tăng tính tương tác trực tiếp giữa giáo viên và học sinh. Mọi học sinh đều có thể nhìn thấy nhau, nghe rõ và dễ dàng tham gia thảo luận. Giáo viên cũng dễ di chuyển, quan sát và hỗ trợ từng người học khi cần thiết.
Ngoài ra, mô hình này còn giúp tạo cảm giác gần gũi, thoải mái, giảm khoảng cách quyền lực giữa người dạy và người học. Với các lớp TESOL, giảng viên thường dùng bố cục chữ U để dễ tổ chức pair work hoặc role play mà không cần di chuyển quá nhiều. Điểm trừ duy nhất là mô hình này khó áp dụng cho lớp đông trên 25 học sinh, vì không gian yêu cầu rộng và khó đảm bảo tầm nhìn cho tất cả.
4. Mô hình vòng tròn hoặc nửa vòng tròn (Circle / Semi-circle Classroom)
Nếu muốn xây dựng một lớp học mang tính thảo luận, chia sẻ và sáng tạo cao, mô hình vòng tròn hoặc nửa vòng tròn là lựa chọn hoàn hảo. Học sinh ngồi đối diện nhau, không có “điểm trung tâm quyền lực” rõ ràng, giúp tạo cảm giác bình đẳng và khuyến khích các em mạnh dạn hơn khi phát biểu.
Mô hình này thường được áp dụng trong các lớp học giao tiếp, dạy kỹ năng sống, workshop hoặc thảo luận phản biện (debate). Trong môi trường TESOL, hình thức này cực kỳ hữu ích cho các buổi discussion lesson hoặc storytelling session, nơi học sinh được chia sẻ quan điểm, đặt câu hỏi và phản hồi cho nhau một cách tự nhiên.
Tuy nhiên, giáo viên cần biết điều phối hoạt động khéo léo để tránh việc lớp học trở nên ồn ào hoặc thiếu tập trung. Một mẹo nhỏ là luôn giữ ánh nhìn bao quát, xen kẽ câu hỏi định hướng, và đảm bảo mọi học sinh đều có cơ hội được nói.
5. Mô hình lớp học đảo ngược (Flipped Classroom)
Flipped Classroom, hay còn gọi là lớp học đảo ngược, là mô hình giảng dạy hiện đại nhất hiện nay, đang được áp dụng tại nhiều trường đại học và trung tâm ngoại ngữ quốc tế.
Điểm khác biệt của nó nằm ở việc học sinh tự học kiến thức mới ở nhà trước (qua video, bài đọc, bài giảng trực tuyến), còn thời gian trên lớp được dành để thảo luận, thực hành, và giải quyết tình huống thực tế dưới sự hướng dẫn của giáo viên.
Ưu điểm vượt trội của mô hình này là giúp học sinh chủ động nắm kiến thức và dành nhiều thời gian hơn để áp dụng. Giáo viên trở thành người cố vấn, người dẫn dắt thay vì là người giảng giải toàn bộ. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian dạy lý thuyết, mà còn phát huy khả năng tư duy độc lập và kỹ năng phản biện của người học.
Ví dụ, trong lớp TESOL, giáo viên có thể yêu cầu học viên xem trước video “How to Teach Speaking Using PPP Method” ở nhà. Khi đến lớp, họ cùng nhau thảo luận, thực hành thiết kế lesson plan và demo teaching. Như vậy, thời gian học được tận dụng tối đa cho việc rèn luyện kỹ năng thực tế.
Tuy nhiên, điểm yếu của Flipped Classroom là đòi hỏi học sinh có tính tự giác cao. Nếu học viên không chuẩn bị trước ở nhà, tiết học trên lớp sẽ bị mất nhịp. Vì vậy, mô hình này phù hợp hơn với học sinh trưởng thành hoặc giáo viên trong các khóa đào tạo chuyên môn.
7. Lỗi thường gặp khi tổ chức lớp học và cách khắc phục
Không có giáo viên nào bước vào nghề mà có thể ngay lập tức tổ chức lớp học hoàn hảo. Quản lý lớp học là một kỹ năng được rèn luyện qua thời gian, và ngay cả những người dạy lâu năm đôi khi vẫn gặp khó khăn trong việc duy trì trật tự, tạo hứng thú và kiểm soát hoạt động.
Dưới đây là những lỗi phổ biến nhất mà giáo viên thường mắc phải khi tổ chức lớp học, cùng phân tích nguyên nhân và gợi ý giải pháp giúp khắc phục hiệu quả.
1. Thiếu nội quy rõ ràng ngay từ đầu
Một trong những sai lầm cơ bản nhất là không thiết lập nội quy lớp học từ buổi đầu tiên. Nhiều giáo viên cho rằng chỉ cần “nhắc miệng” học sinh giữ trật tự là đủ, hoặc ngại đặt ra quy định vì sợ bị coi là nghiêm khắc. Tuy nhiên, khi không có nguyên tắc rõ ràng, học sinh sẽ dễ hành xử tùy hứng — dẫn đến việc lớp học nhanh chóng rơi vào tình trạng mất kiểm soát.
Thực tế, nội quy lớp học không chỉ giúp duy trì kỷ luật mà còn tạo khung an toàn cho mọi hoạt động. Học sinh biết mình được phép làm gì, cần tránh điều gì và chịu trách nhiệm ra sao.
Vì thế, giáo viên nên xây dựng nội quy ngay từ buổi đầu, viết rõ lên bảng hoặc in ra dán trong lớp. Ví dụ, những quy tắc đơn giản như “Giơ tay trước khi nói”, “Hoàn thành nhiệm vụ trước khi rời nhóm”, “Tôn trọng ý kiến bạn bè”… có thể tạo nên sự khác biệt lớn về hành vi học tập. Quan trọng hơn, nội quy cần được nhắc lại và củng cố thường xuyên, để trở thành thói quen chứ không chỉ là khẩu hiệu.
2. Giáo viên nói quá nhiều, học sinh nói quá ít
Đây là lỗi rất phổ biến, đặc biệt trong các lớp học tiếng Anh hoặc môn học kỹ năng. Nhiều giáo viên vô tình chiếm phần lớn thời gian của tiết học chỉ để giảng giải, hỏi – tự trả lời, hoặc giải thích quá chi tiết cho mọi tình huống.
Hậu quả là học sinh không có cơ hội thực hành, suy nghĩ hoặc thể hiện ý kiến, dẫn đến sự thụ động và nhàm chán.
Trong lý thuyết giảng dạy hiện đại, khái niệm TTT (Teacher Talking Time) và STT (Student Talking Time) được dùng để đo mức độ cân bằng giữa thời gian giáo viên nói và học sinh nói. Một lớp học hiệu quả nên duy trì tỉ lệ STT cao hơn TTT — tức là học sinh nói và tham gia nhiều hơn giáo viên.
Để làm được điều đó, giáo viên nên đặt câu hỏi mở, giao nhiệm vụ nhóm, hoặc để học sinh tự trình bày, thảo luận và phản biện lẫn nhau.
Ví dụ, thay vì giảng giải dài dòng về cấu trúc câu điều kiện, giáo viên có thể yêu cầu học sinh viết 3 ví dụ của riêng mình, sau đó trao đổi theo cặp để sửa lỗi. Như vậy, lớp học vừa sinh động hơn, vừa giúp học sinh học qua trải nghiệm thay vì chỉ nghe thụ động.
3. Mất kiểm soát tiếng ồn trong hoạt động nhóm
Một lớp học năng động không thể tránh khỏi tiếng ồn, đặc biệt trong các hoạt động nhóm. Tuy nhiên, nếu tiếng ồn vượt quá mức cần thiết, nó sẽ phá vỡ nhịp học, khiến giáo viên mệt mỏi và học sinh mất tập trung.
Nguyên nhân thường nằm ở việc giáo viên không thiết lập tín hiệu kiểm soát lớp rõ ràng. Khi muốn lấy lại trật tự, nhiều người chọn cách la lớn hoặc gõ bàn, nhưng cách này chỉ khiến lớp càng hỗn loạn.
Giải pháp là sử dụng “silent signals” – các tín hiệu im lặng được thống nhất trước. Ngoài ra, việc quản lý âm lượng hoạt động cũng cần được dạy và luyện dần, giúp học sinh hiểu rằng “ồn ào tích cực” khác với “ồn ào mất kiểm soát”.
4. Không phân vai rõ ràng trong hoạt động nhóm
Một lỗi khác khiến nhiều hoạt động nhóm thất bại là không giao vai trò cụ thể cho từng thành viên. Khi không có sự phân công, nhóm dễ rơi vào tình trạng “mạnh làm, yếu ngồi”, dẫn đến bất công và giảm hiệu quả hợp tác.
Giáo viên nên xác định mỗi học sinh trong nhóm có một vai trò rõ ràng, chẳng hạn như:
-
Leader: điều phối và đảm bảo tiến độ;
-
Recorder: ghi chép ý chính;
-
Presenter: trình bày kết quả nhóm;
-
Timekeeper: quản lý thời gian;
-
Checker: kiểm tra độ chính xác của nội dung.
Khi mỗi học sinh biết mình chịu trách nhiệm phần nào, các em sẽ có động lực tham gia và rèn được kỹ năng tổ chức công việc.
Giáo viên có thể đổi vai định kỳ để tất cả học sinh đều có cơ hội trải nghiệm vai trò khác nhau. Quan trọng hơn, khi chấm điểm hoặc nhận xét, nên đánh giá cả quá trình và sự hợp tác trong nhóm, chứ không chỉ dựa vào kết quả cuối cùng.
5. Không phản hồi sau hoạt động – thiếu phần “kết thúc” rõ ràng
Một tiết học dù sôi nổi đến đâu vẫn chưa trọn vẹn nếu giáo viên bỏ qua bước tổng kết và phản hồi. Đây là lỗi mà nhiều người dạy trẻ hoặc dạy kỹ năng thường mắc phải: kết thúc hoạt động xong là chuyển sang bài mới, mà không giúp học sinh nhìn lại những gì mình vừa làm được.
Phản hồi (feedback) là bước quan trọng giúp học sinh hiểu mình học được gì, làm tốt điều gì và cần cải thiện ở đâu. Nếu không có phản hồi, tiết học sẽ bị rời rạc, và học sinh không thấy được mối liên hệ giữa các hoạt động.
Để khắc phục, giáo viên nên dành ít nhất 2–3 phút cuối mỗi hoạt động để tổng kết ngắn gọn.
Ví dụ, có thể hỏi:
-
“Hôm nay, em học được điều gì mới?”
-
“Nếu làm lại bài tập này, em sẽ làm khác đi thế nào?”
Hoặc đơn giản hơn, yêu cầu học sinh ghi lại một ý học được lên bảng (kỹ thuật Exit Ticket).
Cách kết thúc như vậy không chỉ giúp học sinh tự đánh giá tiến bộ mà còn giúp giáo viên điều chỉnh nội dung cho buổi học sau.
Kết luận
Tổ chức lớp học hiệu quả không chỉ là giữ trật tự hay truyền đạt kiến thức, mà là nghệ thuật tạo ra môi trường học tập tích cực và truyền cảm hứng. Một tiết học thành công là khi học sinh được tham gia, được chia sẻ và chủ động khám phá tri thức.
Giáo viên hiện đại không chỉ là người giảng dạy mà còn là người dẫn dắt và khơi gợi tiềm năng của học sinh, giúp các em hình thành kỹ năng hợp tác, tư duy phản biện và tự tin thể hiện bản thân. Khi biết cách tổ chức lớp học linh hoạt, sáng tạo và tôn trọng cá tính của từng học sinh, bạn không chỉ tạo ra giờ học thú vị mà còn góp phần nuôi dưỡng niềm yêu thích học tập lâu dài.
👉 Nếu bạn đang mong muốn nâng cao kỹ năng giảng dạy, đồng thời sở hữu chứng chỉ TESOL Quốc tế uy tín, hãy để ETP TESOL đồng hành. Chúng tôi không chỉ mang đến chương trình học chất lượng, mà còn là một cộng đồng giáo viên đầy nhiệt huyết – nơi bạn được học hỏi, kết nối và phát triển bền vững.
Hãy để ETP TESOL đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục khoá học TESOL Quốc tế tại Việt Namvà khởi đầu sự nghiệp giảng dạy tiếng Anh chuyên nghiệp. Hãy liên hệ ngay hôm nay để được tư vấn chi tiết về chương trình học TESOL Quốc tế tại Việt Nam, lịch khai giảng và những ưu đãi đặc biệt đang áp dụng.
Bạn có thể tìm đọc thêm về ETP TESOL tại: ETP TESOL VỮNG BƯỚC SỰ NGHIỆP GIÁO VIÊN TIẾNG ANH
Tìm hiểu thêm
- Nhận ngay Ebook ETP TESOL TẶNG bạn
- 7 Ứng dụng Trí tuệ nhân tạo AI trong giáo dục
- [Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời #4] Phương pháp hiệu quả để thúc đẩy động lực học tập cho học viên đi làm bận rộn?
- [Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời #3] Làm thế nào để giáo viên có thể giúp học sinh tiếp thu kiến thức một cách nhanh chóng và nhớ lâu hơn?
- Chuyên mục “Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời”
Tư vấn miễn phí

SERIES EBOOK ETP TESOL TẶNG BẠN
Tìm hiểu thêm
Về ETP TESOL
Hãy chia sẻ thắc mắc của bạn đến chuyên mục ‘Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời’ để được nhận ngay sự giải đáp và hỗ trợ từ đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp giàu kinh nghiệm của ETP TESOL. Gửi câu hỏi tại https://bit.ly/YOUask_ETPTESOLanswer và cùng nhau nâng cao chất lượng giảng dạy tiếng Anh của mình nhé!


ETP TESOL VỮNG BƯỚC SỰ NGHIỆP GIÁO VIÊN TIẾNG ANH
📍Sài Gòn:
CS1 – Trụ Sở: 368 Đường 3/2, Phường 12, Quận 10
CS3: 308 An Dương Vương, Phường 4, Quận 5
Phone: 098.969.7756 – 098.647.7756
📍Hà Nội:
CS2: 293 Quan Nhân, Thanh Xuân
Phone: 096.786.7756 – 094.140.1414
Email: office@etp-tesol.edu.vn
Hãy ‘Like’ fanpage: ETP TESOL ngay để theo dõi những thông tin mới nhất và hữu ích về TESOL và các cơ hội việc làm hấp dẫn








