

Khám phá những cách dạy tiếng Anh giao tiếp hiệu quả giúp học viên nói tự nhiên, phản xạ nhanh và tự tin trong mọi tình huống. Phù hợp cho giáo viên muốn đổi mới phương pháp và nâng chất lượng lớp học giao tiếp.
1. Giới thiệu: Vì sao giáo viên cần đổi mới cách dạy tiếng Anh giao tiếp?
Trong bối cảnh giáo dục tiếng Anh hiện đại, việc “biết ngữ pháp” hay “thuộc từ vựng” đã không còn đủ để học viên thành công trong giao tiếp. Điều họ cần là khả năng sử dụng tiếng Anh ngay trong khoảnh khắc, một phản xạ tự nhiên cho phép họ nghe – hiểu – trả lời trong vòng vài giây, không phải mất thời gian dịch thầm hay nghĩ câu cú trong đầu. Và chính từ nhu cầu thực tế này, cách dạy tiếng Anh giao tiếp bắt buộc phải thay đổi, chuyển từ mô hình dạy học truyền thống sang mô hình giảng dạy chú trọng hiệu suất giao tiếp thực tế.
Ở nhiều lớp học cũ, giáo viên thường nói 70–80% thời gian, học viên chỉ nghe, ghi chép, và trả lời theo khuôn mẫu. Tuy nhiên, trong lớp học giao tiếp hiện đại, giáo viên cần tạo ra môi trường mà Student Talk Time (STT) luôn vượt xa Teacher Talk Time (TTT). Không phải giáo viên “nói ít đi vì kém hiệu quả”, mà là vì học viên chỉ phát triển phản xạ khi được nói – được sai – được sửa – được luyện thường xuyên.
Điều làm nên sự khác biệt của giáo viên thời đại mới là khả năng tạo ra trải nghiệm học tập thay vì chỉ truyền đạt kiến thức. Một lớp học giao tiếp hiệu quả không phải nơi giáo viên giải thích 10 cấu trúc ngữ pháp, mà là nơi học viên biết cách dùng một cấu trúc trong 10 tình huống thực tiễn khác nhau. Giáo viên trở thành người “thiết kế trải nghiệm” (experience designer), người dẫn dắt học viên đi qua chuỗi hoạt động mô phỏng đời sống thực: thảo luận, thương lượng, giải quyết vấn đề, role-play, phản biện, storytelling, mô phỏng công việc…
Một buổi học giao tiếp thành công thường mang tính “nhúng ngôn ngữ” (language immersion), nghĩa là:
-
Học viên nghe tiếng Anh liên tục trong môi trường có tính hướng dẫn.
-
Họ buộc phải lựa chọn ngôn từ, không chỉ lặp lại câu mẫu.
-
Họ được trao quyền tự diễn đạt, dù câu nói chưa hoàn hảo.
-
Giáo viên đóng vai trò coach, hỗ trợ từng khoảnh khắc ngôn ngữ.
Khi giáo viên hiểu rằng “giao tiếp = fluency + confidence + intelligibility”, thay vì “giao tiếp = nói đúng 100%”, cách dạy lập tức đổi khác. Giáo viên bắt đầu chú trọng:
-
Tạo cơ hội giao tiếp thật nhiều (high output activities).
-
Khuyến khích diễn đạt theo ý hiểu cá nhân (personal meaning).
-
Giảm áp lực sai ngữ pháp nhưng tăng mức độ rõ ràng khi nói.
-
Sửa lỗi theo chiến lược tinh tế để không làm học viên mất tự tin.
-
Kết nối bài học với bối cảnh thực tế, đặc biệt là công việc.
Một điểm quan trọng nữa là học viên ngày nay học tiếng Anh để dùng được ngay: thuyết trình trong công ty, giao tiếp với khách nước ngoài, phỏng vấn xin việc, nói chuyện trong du lịch, tham gia các cuộc họp online. Họ không muốn học những kiến thức lan man, họ muốn cách nói nhanh – tự nhiên – đúng tình huống. Và điều này chỉ có thể đạt được nếu giáo viên biết đổi mới phương pháp giảng dạy.
Ngày nay, các phương pháp như Communicative Language Teaching (CLT), Task-Based Language Teaching (TBLT) và Lexical Approach trở thành xương sống của việc dạy giao tiếp. EduTech, AI, và các ứng dụng học nói cũng đang hỗ trợ mạnh mẽ cho việc luyện tập ngoài lớp. Vai trò của giáo viên vì thế càng quan trọng hơn: không phải để “thay thế”, mà để định hướng – hệ thống hóa – tăng tốc quá trình giao tiếp của học viên.
Tóm lại, việc đổi mới cách dạy tiếng Anh giao tiếp không phải xu hướng nhất thời, mà là yêu cầu tất yếu để giúp học viên đạt được khả năng sử dụng ngôn ngữ thực tế. Một giáo viên biết đổi mới sẽ giúp học viên tự tin hơn, nói trôi chảy hơn, và cảm thấy tiếng Anh thật sự hữu ích trong cuộc sống. Và đó chính là lý do chúng ta cần một phương pháp giảng dạy giao tiếp thông minh, thực tế, và lấy học viên làm trung tâm ở cấp độ sâu hơn.
2. Cách dạy tiếng Anh giao tiếp hiệu quả: Xây dựng nền tảng trước khi luyện phản xạ
Để dạy tiếng Anh giao tiếp hiệu quả, giáo viên không chỉ đưa ra hoạt động giao tiếp rồi “cho học viên tự làm”, mà cần xây dựng một nền tảng ngôn ngữ – kỹ năng – tâm lý đủ vững. Đây là điều phân biệt giáo viên dạy giao tiếp theo kiểu truyền thống và giáo viên dạy theo hướng chuyên nghiệp, chuẩn TESOL.
2.1. Nền tảng ngôn ngữ: Input rõ ràng – đầu ra mạnh mẽ
Nhiều giáo viên nghĩ rằng “giao tiếp thì chỉ cần cho học viên nói càng nhiều càng tốt”. Nhưng sự thật là học viên chỉ có thể nói tốt khi họ được cung cấp input đúng – rõ ràng – có hệ thống trước đó. Input chính là nhiên liệu để tạo ra output.
Một buổi học giao tiếp hiệu quả luôn gồm các bước nền tảng:
-
Giới thiệu ngữ liệu giao tiếp (functional language)
Ví dụ: cách xin phép, cách từ chối, cách đồng ý, cách thương lượng, cách mô tả ý kiến… -
Cung cấp mẫu câu thực tế (natural English models)
Không phải những câu sách giáo khoa “I would like to…” quá trang trọng, mà là những mẫu tự nhiên hơn như “I’m thinking…” “Maybe we could…” -
Chuẩn hóa phát âm và ngữ điệu
Đặc biệt là từ nối, linking, chunking, trọng âm câu – những yếu tố tạo nên sự tự nhiên khi giao tiếp. -
Luyện tập điều khiển (controlled practice)
Để học viên quen với cấu trúc trước khi bước vào giao tiếp tự do.
Chỉ khi có nền tảng này, học viên mới bắt đầu sử dụng ngôn ngữ linh hoạt, không còn nói theo khuôn mẫu một cách máy móc.
2.2. Kích hoạt phản xạ giao tiếp qua hoạt động “High-Output”
Học viên giao tiếp tốt không phải vì họ học nhiều, mà vì họ được nói nhiều, nhưng nói đúng cách – trong môi trường mô phỏng đời sống thật. Các hoạt động high-output thường bao gồm:
-
Role-play đa tình huống: không chỉ 1–2 tình huống cố định, mà phải biến hóa, mở rộng theo bối cảnh thực tế.
-
Task-based speaking: học viên phải hợp tác để hoàn thành nhiệm vụ, buộc phải giao tiếp thật.
-
Ranking & decision-making tasks: học viên thảo luận để đưa ra lựa chọn chung – tối ưu cho luyện diễn đạt ý kiến.
-
Problem-solving speaking: đưa ra một vấn đề và học viên phải tranh luận để giải quyết.
Ở mức độ nâng cao hơn, giáo viên có thể cho học viên tự tạo tình huống, ví dụ: “Bạn đang giải thích một hiểu lầm với đồng nghiệp nước ngoài”, “Bạn cần thương lượng deadline”, “Bạn mô tả lỗi kỹ thuật cho khách hàng”.
Những hoạt động này giúp học viên không chỉ luyện nói mà còn phát triển critical thinking, tính linh hoạt ngôn ngữ, và sự tự tin.
2.3. Chiến lược sửa lỗi tinh tế giúp học viên không mất tự tin
Sửa lỗi trong lớp giao tiếp là nghệ thuật quan trọng nhất của giáo viên. Nếu làm sai cách, học viên sẽ ngại nói; nếu làm đúng, họ tiến bộ rất nhanh. Một giáo viên chuyên nghiệp sẽ:
-
Không sửa ngay khi học viên đang nói (trừ lỗi nặng ảnh hưởng đến hiểu).
-
Ghi lỗi lại và sửa sau khi hoạt động kết thúc.
-
Sửa theo nhóm lỗi (patterns), không sửa từng chi tiết nhỏ.
-
Khen – nhắc – chỉnh cùng lúc (PPP feedback model).
-
Giải thích tại sao lỗi đó gây hiểu nhầm để học viên nhớ lâu hơn.
Điều quan trọng nhất: sửa lỗi phải giúp học viên cải thiện intelligibility, chứ không phải biến họ thành người nói “quá hoàn chỉnh đến mức thiếu tự nhiên”.
2.4. Xây dựng thói quen tư duy bằng tiếng Anh
Học viên chỉ giao tiếp tốt khi họ nghĩ bằng tiếng Anh thay vì dịch từng chữ sang tiếng Việt. Giáo viên có thể rèn điều này qua:
-
mini tasks 1 phút
-
thinking aloud exercises
-
paraphrasing (diễn đạt lại theo cách khác)
-
phản xạ với câu hỏi nhanh (quick questions)
-
shadowing speed-up
Đây là bước mà nhiều giáo viên bỏ qua, nhưng lại là yếu tố quyết định học viên có nói nhanh – tự nhiên hay không.
2.5. Tạo môi trường giao tiếp không áp lực
Học viên chỉ dám nói khi họ thấy an toàn – không sợ bị chê, không sợ sai. Giáo viên nên:
-
Khuyến khích mọi câu trả lời, kể cả khi chưa hoàn hảo.
-
Tạo không khí vui vẻ, tự nhiên.
-
Đặt quy tắc “sai là cơ hội để học”.
-
Tạo hoạt động theo cặp để giảm áp lực trước khi nói trước lớp.
Một lớp học giao tiếp hiệu quả không phải lớp học yên tĩnh, mà là lớp học đầy tiếng trao đổi, thảo luận, cười nói, thử nghiệm ngôn ngữ.
3. Kỹ thuật dạy tiếng Anh giao tiếp giúp học viên nói tự nhiên và tự tin
Nếu phần trước tập trung vào nền tảng và chiến lược tổng thể, thì ở phần này, chúng ta đi sâu vào các kỹ thuật cụ thể mà giáo viên có thể áp dụng ngay trong từng buổi học. Đây là những kỹ thuật hướng giao tiếp (communicative techniques), theo đúng triết lý CLT – Communicative Language Teaching và TESOL hiện đại, giúp học viên không chỉ “biết nói” mà còn “muốn nói”, “dám nói” và “nói có chất lượng”.
3.1. Kỹ thuật “Chunk Teaching” – Dạy giao tiếp thông qua cụm từ
Một trong những lỗi lớn nhất của việc dạy giao tiếp là tập trung quá nhiều vào từ đơn lẻ, trong khi người bản ngữ lại nói theo cụm từ cố định (chunks). Dạy theo chunks giúp học viên:
-
Nói tự nhiên hơn
-
Tăng tốc độ phản xạ
-
Giảm sai ngữ pháp
-
Giao tiếp theo đúng ngữ dụng
Ví dụ:
Thay vì dạy “agree/disagree”, hãy dạy cả cụm như:
-
“I see your point, but…”
-
“I’m not sure that’s the best idea.”
-
“That makes sense.”
Giáo viên có thể áp dụng quy trình 3 bước:
-
Highlight chunk trong đoạn hội thoại
-
Practice chunk theo cặp, theo nhóm
-
Apply chunk vào tình huống thực tế
Khi học viên dùng chunk thay vì câu rời rạc, giao tiếp trở nên tự nhiên và logic hơn nhiều.
3.2. Kỹ thuật “Scaffolding Speaking” – Đỡ khung giúp học viên nói tốt hơn
Scaffolding là kỹ thuật quan trọng giúp học viên không rơi vào cảm giác “không biết nói gì”. Giáo viên chuẩn bị các công cụ hỗ trợ để học viên nói trôi chảy:
-
Sentence starters
-
Opinion frames
-
Useful expressions
-
Gợi ý từ vựng, collocations
-
Mindmap chủ đề
-
Guiding questions
Ví dụ khi dạy chủ đề Work Problems, giáo viên có thể cho cấu trúc hỗ trợ:
-
“The main issue is…”
-
“I think the reason is…”
-
“One possible solution could be…”
Những khung này không làm học viên phụ thuộc, ngược lại, giúp họ vượt qua rào cản ban đầu để tự tin hơn trong giao tiếp.
3.3. Kỹ thuật “Information Gap” – Tạo nhu cầu giao tiếp thật
Học viên sẽ không giao tiếp tốt nếu không có “lý do để nói”. Information Gap tạo khoảng trống thông tin giữa hai học viên, buộc họ phải giao tiếp để hoàn thành nhiệm vụ.
Ví dụ:
-
Một người có lịch hẹn, người kia có thông tin địa điểm → phải trao đổi để ghép lịch.
-
Một người miêu tả hình ảnh, người kia vẽ lại.
-
Một người biết giá sản phẩm, người kia biết thông số kỹ thuật → cùng quyết định có nên mua hay không.
Kỹ thuật này giúp lớp trở nên năng động, buộc học viên sử dụng tiếng Anh để giải quyết vấn đề chứ không chỉ nói cho có.
3.4. Kỹ thuật “Fluency First” – Lưu loát trước, chính xác sau
Trong giao tiếp, lưu loát quan trọng hơn chính xác. Nếu giáo viên sửa lỗi quá nhiều trong lúc học viên đang nói, nhịp nói của họ sẽ bị cắt, tâm lý giảm, và output kém tự nhiên.
Vì vậy quy trình chuẩn TESOL cho lớp giao tiếp là:
-
Giai đoạn nói tự do – không sửa lỗi
-
Giai đoạn sửa lỗi sau hoạt động – chọn 3 loại lỗi chính
-
Giai đoạn luyện sửa – trả học viên vào thực hành lại
Điều này giúp học viên vừa mạnh dạn nói, vừa cải thiện chính xác theo thời gian. Không ai giao tiếp tốt ngay từ đầu – nhưng họ sẽ tốt hơn nếu được khuyến khích đúng cách.
3.5. Kỹ thuật “Back-Chaining” – Sửa phát âm theo hướng chuyên nghiệp
Back-chaining đặc biệt hiệu quả cho giao tiếp vì giúp học viên:
-
Nói trôi chảy hơn
-
Liên kết âm tự nhiên
-
Giảm ngập ngừng
-
Ghi nhớ câu dài dễ hơn
Ví dụ: thay vì bắt học viên lặp cả câu dài:
“Could you give me a moment to think about it?”
Hãy chia ngược lại:
-
“think about it”
-
“a moment to think about it”
-
“give me a moment to think about it”
-
“Could you give me a moment to think about it?”
Back-chaining luôn là kỹ thuật mang lại “wow effect” cho học viên vì họ thấy sự tiến bộ ngay lập tức.
3.6. Kỹ thuật “Role-Play nâng cấp”
Role-play kiểu cũ (hai người đọc hội thoại) không còn hiệu quả. Giáo viên cần nâng cấp:
-
Cho học viên bối cảnh mở, không có đáp án cố định
-
Cho vai trò mâu thuẫn, buộc phải thương lượng
-
Cho nhiệm vụ cuối cùng, ví dụ: “đạt được thỏa thuận”
-
Đưa vào biến thể bất ngờ giữa chừng (teacher intervention)
Ví dụ: Bạn dạy chủ đề Travel. Hãy thêm biến:
-
Chuyến bay bị trễ
-
Khách sạn hết phòng
-
Giá tăng đột ngột
-
Có người trong nhóm đổi ý
Những biến này giúp học viên phản xạ thật – đúng nghĩa giao tiếp.
3.7. Kỹ thuật “Reformulation”
Sau khi học viên nói, giáo viên có thể:
-
Nhắc lại ý học viên theo cách tự nhiên hơn
-
Giúp họ nghe được phiên bản “native-like” của chính mình
-
Gợi ý cách cải thiện mà không làm mất mặt học viên
Ví dụ học viên nói:
-
“I don’t like this plan because it’s difficult.”
Giáo viên có thể reformulate:
-
“So you’re saying it might be too complicated to execute, right?”
Học viên nghe xong sẽ học được từ mới, cách diễn đạt mới mà vẫn cảm thấy được tôn trọng.
4. Lộ trình xây dựng bài giảng tiếng Anh giao tiếp
Một trong những thách thức lớn nhất khi dạy tiếng Anh giao tiếp là thiết kế bài giảng sao cho học viên vừa học được ngôn ngữ, vừa áp dụng được ngay, đồng thời giữ được sự hứng thú trong suốt buổi học. Lộ trình chuẩn TESOL giúp giáo viên không dạy lan man, không sa vào giảng giải lý thuyết, mà tập trung tạo ra đầu ra giao tiếp chất lượng (quality output). Dưới đây là lộ trình 4 bước tối ưu mà bất kỳ giáo viên dạy giao tiếp nào cũng có thể áp dụng ngay.
4.1. Warm-up có mục đích – Kích hoạt nền tảng ngôn ngữ (3–5 phút)
Warm-up không phải chỉ để vui. Trong TESOL, warm-up được xem là giai đoạn kích hoạt schema – tức kích hoạt kiến thức nền thực tế và ngôn ngữ liên quan đến chủ đề.
Một warm-up hiệu quả cần đáp ứng 3 yếu tố:
-
Ngắn – nhanh – đúng trọng tâm
-
Gợi mở chủ đề buổi học
-
Làm học viên nói sớm, giảm rào cản tâm lý
Ví dụ khi vào bài Food & Eating Habits:
-
“What dish do you usually eat when you’re busy?”
-
“Describe one food you can’t live without.”
-
“If you could remove one food from the world, what would it be?”
Ở bước này, giáo viên không sửa ngữ pháp. Mục tiêu duy nhất: kéo học viên vào tâm thế nói tiếng Anh.
4.2. Vocabulary Input – Dạy ngôn ngữ theo cụm giao tiếp (10 phút)
Không dạy từ rời rạc. Không liệt kê từ vựng.
TESOL nhấn mạnh dạy ngôn ngữ theo ngữ dụng, nghĩa là dạy cụm từ học viên sẽ dùng ngay trong hoạt động nói phía sau.
Quy trình chuẩn:
-
Chọn 6–8 chunks nằm trong chủ đề
-
Cho học viên đoán nghĩa qua ngữ cảnh → không dịch sang tiếng Việt
-
Luyện phát âm theo back-chaining
-
Cho mini-practice theo cặp 30 giây
Ví dụ chủ đề “Decision Making”:
-
“I’m leaning towards…”
-
“I haven’t decided yet, but…”
-
“What if we…?”
-
“Let’s weigh the pros and cons.”
Khi input đúng và đủ, output sau đó luôn mạnh hơn gấp nhiều lần.
4.3. Controlled Practice – Luyện theo khung có kiểm soát (10–15 phút)
Đây là giai đoạn học viên luyện nói với độ khó vừa phải, có sự hỗ trợ của giáo viên hoặc tài liệu.
Các dạng hoạt động hiệu quả gồm:
-
Substitution drill (thay từ)
-
Sentence builder
-
Guided Q&A
-
Mini-role play có khung hội thoại
-
One-minute answer (trả lời 60 giây theo gợi ý)
Controlled practice giúp học viên quen với ngôn ngữ trước khi bước vào phần nói tự do. Đây là bước rất quan trọng vì nó giảm áp lực và giúp học viên có “vốn” để nói.
Một ví dụ đơn giản:
Cho học viên 4 câu starters để thảo luận:
-
“The biggest challenge is…”
-
“I believe the best option might be…”
-
“Another thing we should consider is…”
-
“To sum up, I think…”
Chỉ với 4 câu này, 90% học viên đều có thể nói trôi chảy hơn.
4.4. Free Practice – Nhiệm vụ giao tiếp thật (15–20 phút)
Đây là nơi học viên thực sự giao tiếp, áp dụng toàn bộ input vào tình huống thực tế.
Hoạt động phải mang tính thật – tức có mục tiêu, có vấn đề, có thách thức.
Các hoạt động hiệu quả:
• Problem-solving task
Giải quyết tình huống: công ty mất khách hàng, lớp học cần tổ chức sự kiện, đội nhóm không đồng ý ý kiến.
• Decision-making task
Chọn chuyến đi, lên kế hoạch chi tiêu, chọn phương án kinh doanh.
• Debate mini
Tranh luận nhẹ 1–2 phút: “Nên làm việc tại văn phòng hay online?”
• Real-scenario role-play
“Bạn là nhân viên customer service đang xử lý phàn nàn của khách.”
“Bạn đang thuyết phục đồng nghiệp chọn phương án B.”
Lưu ý quan trọng:
👉 Trong free practice giáo viên không được ngắt lời để sửa lỗi.
Nếu bạn sửa giữa chừng, học viên sẽ mất flow → giảm năng lượng nói → giao tiếp kém tự nhiên.
4.5. Feedback – Sửa lỗi chiến lược (5 phút cuối)
Đây là phần thường bị bỏ qua nhưng lại quyết định chất lượng tiến bộ.
TESOL khuyến nghị sửa lỗi theo 3 nhóm chính:
-
Errors that block communication (gây hiểu nhầm)
-
High-frequency errors (học viên hay lặp đi lặp lại)
-
Target language errors (sai ngay trên cụm đã dạy)
Cách sửa 3 bước:
-
Ghi lỗi trong khi quan sát → không ngắt lời
-
Gom lỗi lại và sửa theo nhóm
-
Cho học viên nói lại câu đúng (reformulation)
-
Yêu cầu họ dùng lại trong hoạt động nhỏ 30 giây
Cách sửa đúng giúp học viên tiến bộ nhanh mà không bị tự ti.
5. Kết luận
Dạy tiếng Anh giao tiếp không chỉ là truyền đạt ngôn ngữ, mà còn là quá trình giúp người học mở rộng thế giới, thay đổi cách họ tương tác với môi trường quốc tế. Khi giáo viên biết cách kết hợp nhuần nhuyễn giữa lý thuyết, thực hành, trải nghiệm, phản hồi và công nghệ, lớp học giao tiếp trở nên sống động hơn, hiệu quả hơn, và đặc biệt là gần với nhu cầu thực tế của người học. Đây chính là nền tảng để học viên tự tin sử dụng tiếng Anh trong bất kỳ tình huống nào.
Trong hành trình triển khai các phương pháp dạy tiếng Anh giao tiếp, giáo viên cũng cần liên tục quan sát, điều chỉnh và hoàn thiện chiến lược giảng dạy. Mỗi nhóm học viên đều có mục tiêu, tốc độ tiếp thu và kỳ vọng khác nhau; vì thế linh hoạt là yếu tố quyết định. Khi giáo viên tạo ra được môi trường an toàn để học viên thử–sai, khuyến khích họ nói nhiều hơn, sửa lỗi đúng cách và cho họ thấy rõ tiến bộ của chính mình, hiệu quả học tập sẽ tăng lên đáng kể.
Cuối cùng, việc dạy tiếng Anh giao tiếp luôn là quá trình dài hơi, gắn liền với sự kiên trì của cả giáo viên và học viên. Một chương trình tốt không chỉ giúp người học phát triển năng lực ngôn ngữ, mà còn nuôi dưỡng sự tự tin, tư duy phản xạ và khả năng sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên. Khi tất cả những điều này được kết hợp hài hòa, người học mới thật sự trở thành những người giao tiếp chủ động và hiệu quả trong môi trường toàn cầu.
👉 Nếu bạn đang mong muốn nâng cao kỹ năng giảng dạy, đồng thời sở hữu chứng chỉ TESOL Quốc tế uy tín, hãy để ETP TESOL đồng hành. Chúng tôi không chỉ mang đến chương trình học chất lượng, mà còn là một cộng đồng giáo viên đầy nhiệt huyết – nơi bạn được học hỏi, kết nối và phát triển bền vững.
Hãy để ETP TESOL đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục khoá học TESOL Quốc tế tại Việt Namvà khởi đầu sự nghiệp giảng dạy tiếng Anh chuyên nghiệp. Hãy liên hệ ngay hôm nay để được tư vấn chi tiết về chương trình học TESOL Quốc tế tại Việt Nam, lịch khai giảng và những ưu đãi đặc biệt đang áp dụng.
Bạn có thể tìm đọc thêm về ETP TESOL tại: ETP TESOL VỮNG BƯỚC SỰ NGHIỆP GIÁO VIÊN TIẾNG ANH
Tìm hiểu thêm
- Nhận ngay Ebook ETP TESOL TẶNG bạn
- 7 Ứng dụng Trí tuệ nhân tạo AI trong giáo dục
- [Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời #4] Phương pháp hiệu quả để thúc đẩy động lực học tập cho học viên đi làm bận rộn?
- [Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời #3] Làm thế nào để giáo viên có thể giúp học sinh tiếp thu kiến thức một cách nhanh chóng và nhớ lâu hơn?
- Chuyên mục “Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời”
Tư vấn miễn phí

SERIES EBOOK ETP TESOL TẶNG BẠN
Tìm hiểu thêm
Về ETP TESOL
Hãy chia sẻ thắc mắc của bạn đến chuyên mục ‘Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời’ để được nhận ngay sự giải đáp và hỗ trợ từ đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp giàu kinh nghiệm của ETP TESOL. Gửi câu hỏi tại https://bit.ly/YOUask_ETPTESOLanswer và cùng nhau nâng cao chất lượng giảng dạy tiếng Anh của mình nhé!


ETP TESOL VỮNG BƯỚC SỰ NGHIỆP GIÁO VIÊN TIẾNG ANH
📍Sài Gòn:
CS1 – Trụ Sở: 368 Đường 3/2, Phường 12, Quận 10
CS3: 308 An Dương Vương, Phường 4, Quận 5
Phone: 098.969.7756 – 098.647.7756
📍Hà Nội:
CS2: 293 Quan Nhân, Thanh Xuân
Phone: 096.786.7756 – 094.140.1414
Email: office@etp-tesol.edu.vn
Hãy ‘Like’ fanpage: ETP TESOL ngay để theo dõi những thông tin mới nhất và hữu ích về TESOL và các cơ hội việc làm hấp dẫn








