
Các Bước Tổ Chức Hoạt Động Dạy Học: 5 Giai Đoạn Cốt Lõi Để Kiến Tạo Bài Giảng Chất Lượng Cao
Trong lĩnh vực giáo dục hiện đại, việc dạy học không còn đơn thuần là truyền thụ kiến thức một chiều mà là quá trình tổ chức các hoạt động dạy học nhằm khơi gợi, định hướng và phát triển năng lực tự học, tư duy phản biện của người học. Một quy trình tổ chức hoạt động dạy học có hệ thống và khoa học là yếu tố then chốt quyết định sự thành công và hiệu quả của buổi học.
Vậy, các bước tổ chức hoạt động dạy học chuẩn sư phạm bao gồm những giai đoạn nào? Mỗi giai đoạn đòi hỏi giáo viên thực hiện những nhiệm vụ trọng tâm gì để đảm bảo tính liên kết, logic và hiệu quả?
Bài viết chuyên sâu này sẽ đi sâu vào phân tích mô hình 5 giai đoạn chuẩn mực trong việc tổ chức hoạt động dạy học, làm rõ vai trò của giáo viên (Tác nhân tổ chức) và học sinh (Chủ thể tiếp nhận), đồng thời cung cấp những chiến lược thực tiễn để giáo viên có thể áp dụng quy trình này nhằm kiến tạo những bài giảng sinh động và đạt được mục tiêu học tập đề ra.
1. Các Bước Tổ Chức Hoạt Động Dạy Học. Giai Đoạn 1: Khởi Động và Tạo Hứng Thú (Engagement and Warm-up)
Giai đoạn đầu tiên có vai trò thiết lập tâm lý sẵn sàng học tập và kết nối kiến thức cũ với bài học mới.
1.1. Mục Tiêu và Vai Trò Của Giáo Viên Trong Khởi Động
Mục tiêu chính là thu hút sự chú ý của học sinh và tạo ra một môi trường học tập thoải mái, tích cực.
-
Thu hút Sự chú ý (Grab Attention): Sử dụng các hoạt động ngắn, sinh động (ví dụ: trò chơi nhanh, câu hỏi bất ngờ, đoạn video/hình ảnh liên quan) để chuyển sự tập trung của học sinh từ các hoạt động trước đó sang bài học.
-
Kích hoạt Kiến thức Nền (Activate Prior Knowledge): Đặt các câu hỏi gợi mở hoặc tổ chức các hoạt động thảo luận ngắn để học sinh nhớ lại các kiến thức, kinh nghiệm liên quan đến chủ đề sắp học. Điều này giúp bắc cầu giữa cái đã biết và cái sắp biết.
-
Tạo Thiết lập Tâm lý (Set the Stage): Thông báo rõ ràng (hoặc gợi ý) về mục tiêu học tập (Learning Objectives) mà học sinh sẽ đạt được sau buổi học.
1.2. Vai Trò Chủ động Của Học Sinh Trong Giai Đoạn Khởi Động
Học sinh tham gia vào các hoạt động để chuẩn bị tinh thần tiếp nhận kiến thức.
-
Tương tác Nhanh: Tham gia tích cực vào các trò chơi hoặc câu hỏi thảo luận, đưa ra ý kiến cá nhân.
-
Kết nối Nội dung: Tự liên hệ giữa kiến thức nền của bản thân với chủ đề sắp được giới thiệu, tạo ra động lực nội tại để khám phá.
2. Giai Đoạn 2: Hình Thành Kiến Thức Mới (Knowledge Acquisition and Presentation)
Đây là giai đoạn trọng tâm, nơi nội dung bài học mới được giới thiệu và phân tích.
2.1. Phương Pháp Giới Thiệu và Trình Bày Nội Dung
Giáo viên cần áp dụng các phương pháp đa dạng để đảm bảo kiến thức được truyền đạt một cách rõ ràng, dễ hiểu.
-
Giới thiệu Ngữ cảnh (Contextualization): Không giới thiệu kiến thức một cách trừu tượng. Thay vào đó, sử dụng các ví dụ thực tế, câu chuyện hoặc tình huống (Scenarios) để làm rõ ý nghĩa và ứng dụng của kiến thức mới.
-
Trình bày Tường minh: Sử dụng các phương tiện trực quan (bảng, slide, mô hình) để làm rõ các khái niệm phức tạp. Đảm bảo cấu trúc bài giảng rõ ràng, có hệ thống (chia thành các mục, các phần).
-
Kiểm tra Sự hiểu biết (Check for Understanding – CfU): Liên tục đặt các câu hỏi kiểm tra nhanh (không phải là câu hỏi kiểm tra trí nhớ) để đảm bảo học sinh đã nắm bắt được khái niệm cốt lõi trước khi chuyển sang phần tiếp theo. [Image illustrating a clear concept map or diagram being presented on a whiteboard]
2.2. Vai Trò Tiếp nhận và Xử lý Thông tin Của Học Sinh
Học sinh là người chủ động trong việc xây dựng và sắp xếp thông tin mới.
-
Ghi chép và Tóm tắt: Học sinh chủ động ghi chép các ý chính, sử dụng các kỹ thuật ghi chép hiệu quả (ví dụ: Mind mapping, Cornell notes).
-
Đặt câu hỏi Phản biện: Đưa ra các câu hỏi để làm rõ các khái niệm hoặc thách thức các ý tưởng được trình bày.
-
Thảo luận Cặp/Nhóm nhỏ: Thảo luận với bạn bè để giải thích lại nội dung vừa học bằng ngôn ngữ của mình, giúp củng cố sự hiểu biết.
3. Giai Đoạn 3: Luyện Tập và Vận Dụng (Practice and Application)
Giai đoạn này giúp chuyển kiến thức từ lý thuyết sang kỹ năng, từ bị động sang chủ động.
3.1. Các Hình thức Luyện tập Có Kiểm soát và Nửa Kiểm soát
Mục tiêu là giúp học sinh làm quen với việc sử dụng kiến thức trong môi trường an toàn.
-
Luyện tập Có Kiểm soát (Controlled Practice): Các hoạt động yêu cầu học sinh sử dụng kiến thức mới một cách chính xác theo khuôn mẫu (ví dụ: điền từ vào chỗ trống, nối câu, bài tập trắc nghiệm đơn giản).
-
Luyện tập Nửa Kiểm soát (Semi-controlled Practice): Các hoạt động yêu cầu học sinh sử dụng kiến thức mới một cách linh hoạt hơn nhưng vẫn trong một ngữ cảnh hoặc cấu trúc giới hạn (ví dụ: trả lời câu hỏi mở, thay thế thông tin trong mẫu câu).
-
Giám sát và Phản hồi (Monitoring and Feedback): Giáo viên đi vòng quanh lớp, quan sát, lắng nghe và đưa ra phản hồi kịp thời, cụ thể (Immediate and Specific Feedback) để sửa chữa các lỗi sai ngay lập tức.
3.2. Vai trò Thực hành và Phát triển Kỹ năng Của Học Sinh
Học sinh tích cực thử nghiệm và mắc lỗi để học hỏi.
-
Thử nghiệm (Experimentation): Học sinh mạnh dạn sử dụng kiến thức mới trong các bài tập luyện tập, chấp nhận việc mắc lỗi.
-
Làm việc Cộng tác: Hợp tác với các thành viên trong nhóm để giải quyết vấn đề, chia sẻ cách hiểu và kiểm tra lẫn nhau.
4. Giai Đoạn 4: Củng Cố và Mở Rộng (Consolidation and Extension)
Giai đoạn này nhằm khắc sâu kiến thức và kết nối nó với các lĩnh vực khác, khuyến khích tư duy bậc cao.

4.1. Chiến Lược Củng Cố và Đánh giá Tổng thể
-
Tóm tắt (Summarization): Yêu cầu học sinh tự tóm tắt lại các ý chính của bài học bằng lời nói hoặc viết. Sử dụng các kỹ thuật hỏi đáp để tổng hợp lại toàn bộ nội dung chính.
-
Đánh giá Cuối buổi (Formative Assessment): Thực hiện một bài kiểm tra ngắn (Exit Ticket) hoặc yêu cầu học sinh hoàn thành một nhiệm vụ nhỏ để đánh giá mức độ đạt được mục tiêu học tập (Learning Outcomes).
-
Giao bài tập về nhà (Homework Assignment): Giao các nhiệm vụ mang tính tổng hợp, yêu cầu vận dụng kiến thức mới vào các tình huống phức tạp hơn.
4.2. Các Hoạt động Mở rộng Tư duy và Vận dụng Sáng tạo
-
Vận dụng Sáng tạo (Creative Application): Thiết kế các nhiệm vụ mở rộng, yêu cầu học sinh sử dụng kiến thức để giải quyết vấn đề thực tế, tạo ra sản phẩm (ví dụ: dự án nhỏ, bài thuyết trình, viết báo cáo).
-
Tư duy Bậc cao (Higher-Order Thinking): Đặt các câu hỏi yêu cầu phân tích, đánh giá, so sánh, hoặc tổng hợp (ví dụ: “Làm thế nào để ứng dụng kiến thức này vào công việc/cuộc sống của bạn?”).
5. Giai Đoạn 5: Kết Thúc và Phản Hồi (Closure and Reflection)
Giai đoạn cuối cùng nhưng cực kỳ quan trọng, giúp bài học có một cái kết rõ ràng và xác định hướng đi tiếp theo.
5.1. Kết Thúc Bài Học và Chuyển Tiếp
-
Tổng kết và Kết luận: Giáo viên tổng kết ngắn gọn những gì đã học được và nhắc lại mối liên hệ giữa các phần kiến thức.
-
Dẫn dắt cho Bài học Tiếp theo (Preview): Giới thiệu sơ lược về nội dung hoặc chủ đề của buổi học tiếp theo, giữ vững sự tò mò và hứng thú của học sinh.
5.2. Vai Trò Phản Hồi và Tự đánh giá của Học sinh
Phản hồi là cơ hội để học sinh và giáo viên cùng nhau học hỏi.
-
Phản hồi Lập tức: Yêu cầu học sinh viết hoặc nói ra Ba điều đã học được, Một điều còn thắc mắc và Một điều muốn thực hành thêm.
-
Tự đánh giá (Self-Assessment): Học sinh đánh giá mức độ hiểu bài và đạt mục tiêu học tập của chính mình.
-
Phản hồi cho Giáo viên: Thu thập ý kiến của học sinh về cách tổ chức hoạt động, giúp giáo viên điều chỉnh phương pháp giảng dạy cho các buổi học sau.
6. Đảm Bảo Tính Liên Kết và Linh Hoạt Trong Tổ Chức Hoạt Động Dạy Học
Quy trình 5 bước cần được áp dụng một cách linh hoạt, không cứng nhắc.
6.1. Nguyên Tắc Liên Kết Giữa Các Giai Đoạn
-
Tính Liên tục (Continuity): Mỗi hoạt động phải là cầu nối logic cho hoạt động tiếp theo. Ví dụ: Kết quả của hoạt động Khởi động phải dẫn đến nội dung chính của phần Hình thành Kiến thức Mới.
-
Thời gian Linh hoạt: Giáo viên phải sẵn sàng điều chỉnh thời gian phân bổ cho từng giai đoạn (Timing) dựa trên phản ứng và nhu cầu của học sinh trong lớp, không nên bám sát giáo án một cách máy móc.
6.2. Tích Hợp Công Nghệ và Đa Dạng Hóa Hoạt Động
-
Sử dụng Công cụ Số: Tích hợp các công cụ học tập tương tác (ví dụ: Kahoot, Quizizz cho CfU/Củng cố) để tăng tính hấp dẫn của các hoạt động.
-
Thay đổi Hình thức Tương tác: Luân phiên thay đổi giữa làm việc cá nhân, làm việc cặp, làm việc nhóm và làm việc toàn lớp để duy trì sự tươi mới và phù hợp với nhiều phong cách học tập khác nhau.
7. Phân Biệt Các Mô Hình Tổ Chức Hoạt Động Dạy Học Phổ Biến
Tùy thuộc vào mục tiêu và loại hình kiến thức, giáo viên có thể lựa chọn mô hình tổ chức phù hợp.
7.1. Mô Hình Dạy Học Truyền thống (Teacher-Centered Model) và Hiện đại (Learner-Centered Model)
-
Truyền thống (Presentation-Practice-Production – PPP): Tập trung vào việc Giáo viên trình bày kiến thức trước, sau đó cho học sinh luyện tập có kiểm soát và cuối cùng là sản xuất ngôn ngữ/sản phẩm. Phù hợp khi cần truyền đạt các kiến thức, quy tắc cơ bản.
-
Hiện đại (Task-Based Learning – TBL): Hoạt động bắt đầu bằng việc học sinh thực hiện một nhiệm vụ thực tế (Task), sau đó giáo viên mới phân tích ngôn ngữ được sử dụng. Khuyến khích sự tự chủ và tư duy giải quyết vấn đề.
-
Mô hình Dạy học Kết hợp (Blended Learning): Kết hợp các hoạt động dạy học trực tiếp trên lớp với các hoạt động tự học trực tuyến (Online Self-Study), giúp tối ưu hóa thời gian trên lớp cho các hoạt động tương tác và luyện tập phức tạp.
7.2. Chiến Lược Phân hóa (Differentiation) Trong Tổ Chức Hoạt Động
Để đảm bảo tất cả học sinh đều được hưởng lợi, giáo viên cần tổ chức các hoạt động có phân hóa.
-
Phân hóa Nội dung (Content Differentiation): Cung cấp các tài liệu học tập có độ phức tạp khác nhau cho các nhóm học sinh có trình độ khác nhau (ví dụ: bài đọc cơ bản cho nhóm yếu, bài đọc nâng cao cho nhóm giỏi).
-
Phân hóa Quá trình (Process Differentiation): Cho phép học sinh lựa chọn cách thức luyện tập và tiếp cận kiến thức (ví dụ: học sinh thích giao tiếp luyện tập bằng thảo luận nhóm, học sinh thích yên tĩnh luyện tập bằng cách viết).
-
Phân hóa Sản phẩm (Product Differentiation): Cho phép học sinh thể hiện sự hiểu biết thông qua các hình thức khác nhau (ví dụ: làm mô hình, viết báo cáo, thuyết trình miệng).
8. Xử Lý Các Tình Huống Phát Sinh Trong Quá Trình Tổ Chức Hoạt Động
Dù giáo án có hoàn hảo đến đâu, giáo viên luôn phải sẵn sàng cho các tình huống ngoài dự kiến.
8.1. Xử Lý Khi Hoạt động Kết thúc Sớm hoặc Kéo Dài Quá Lâu
-
Kết thúc Sớm (Early Finishers): Luôn có sẵn các hoạt động dự phòng (Extension Activities) mang tính thách thức cao hơn, liên quan trực tiếp đến bài học để giao cho những học sinh hoàn thành sớm.
-
Kéo dài Quá lâu: Nếu hoạt động vượt quá thời gian dự kiến, giáo viên cần can thiệp để tóm tắt nhanh, đưa ra phản hồi chính và chuyển sang giai đoạn tiếp theo (Time Management Strategy). Tuyệt đối không để hoạt động bị kéo dài làm ảnh hưởng đến các nội dung cốt lõi khác.
8.2. Xử Lý Vấn đề Kỷ luật và Học sinh Không Hợp tác
-
Can thiệp Kín đáo: Xử lý các vấn đề kỷ luật bằng cách sử dụng giao tiếp phi ngôn ngữ (Non-verbal Cues) hoặc tiếp cận cá nhân học sinh, tránh làm gián đoạn dòng chảy của hoạt động cho cả lớp.
-
Điều chỉnh Nhóm (Grouping Adjustment): Nếu hoạt động nhóm gặp trục trặc do xung đột hoặc học sinh không hợp tác, giáo viên có thể nhanh chóng tái cơ cấu nhóm hoặc thay đổi vai trò để khôi phục sự cân bằng và năng suất.
Kết Luận
Tóm lại, các bước tổ chức hoạt động dạy học là một quy trình sư phạm bao gồm 5 giai đoạn chính: Khởi động, Hình thành Kiến thức, Luyện tập, Củng cố/Mở rộng, và Kết thúc/Phản hồi.
Việc nắm vững và áp dụng linh hoạt quy trình này giúp giáo viên chuyển đổi từ vai trò truyền đạt sang vai trò người kiến tạo môi trường học tập, từ đó tối ưu hóa sự tham gia, đảm bảo tính liên kết giữa các phần của bài học, và cuối cùng là đạt được mục tiêu giáo dục, phát triển năng lực toàn diện cho người học.
👉 Nếu bạn đang mong muốn nâng cao kỹ năng giảng dạy, đồng thời sở hữu chứng chỉ TESOL Quốc tế uy tín, hãy để ETP TESOL đồng hành. Chúng tôi không chỉ mang đến chương trình học chất lượng, mà còn là một cộng đồng giáo viên đầy nhiệt huyết – nơi bạn được học hỏi, kết nối và phát triển bền vững.
Hãy để ETP TESOL đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục khoá học TESOL Quốc tế tại Việt Namvà khởi đầu sự nghiệp giảng dạy tiếng Anh chuyên nghiệp. Hãy liên hệ ngay hôm nay để được tư vấn chi tiết về chương trình học TESOL Quốc tế tại Việt Nam, lịch khai giảng và những ưu đãi đặc biệt đang áp dụng.
Bạn có thể tìm đọc thêm về ETP TESOL tại: ETP TESOL VỮNG BƯỚC SỰ NGHIỆP GIÁO VIÊN TIẾNG ANH
Tìm hiểu thêm
- Nhận ngay Ebook ETP TESOL TẶNG bạn
- 7 Ứng dụng Trí tuệ nhân tạo AI trong giáo dục
- [Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời #4] Phương pháp hiệu quả để thúc đẩy động lực học tập cho học viên đi làm bận rộn?
- [Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời #3] Làm thế nào để giáo viên có thể giúp học sinh tiếp thu kiến thức một cách nhanh chóng và nhớ lâu hơn?
- Chuyên mục “Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời”
Tư vấn miễn phí

SERIES EBOOK ETP TESOL TẶNG BẠN
Tìm hiểu thêm
Về ETP TESOL
Hãy chia sẻ thắc mắc của bạn đến chuyên mục ‘Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời’ để được nhận ngay sự giải đáp và hỗ trợ từ đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp giàu kinh nghiệm của ETP TESOL. Gửi câu hỏi tại https://bit.ly/YOUask_ETPTESOLanswer và cùng nhau nâng cao chất lượng giảng dạy tiếng Anh của mình nhé!


ETP TESOL VỮNG BƯỚC SỰ NGHIỆP GIÁO VIÊN TIẾNG ANH
📍Sài Gòn:
CS1 – Trụ Sở: 368 Đường 3/2, Phường 12, Quận 10
CS3: 308 An Dương Vương, Phường 4, Quận 5
Phone: 098.969.7756 – 098.647.7756
📍Hà Nội:
CS2: 293 Quan Nhân, Thanh Xuân
Phone: 096.786.7756 – 094.140.1414
Email: office@etp-tesol.edu.vn
Hãy ‘Like’ fanpage: ETP TESOL ngay để theo dõi những thông tin mới nhất và hữu ích về TESOL và các cơ hội việc làm hấp dẫn








