He Thong LMS Learning Management System Tich Hop AI

Mục Lục

Các Bước Soạn Giáo Án Chuẩn Quốc Tế: Hướng dẫn Chi tiết 5 Giai đoạn Thiết kế Bài giảng Hiệu quả và Tối ưu hóa Trải nghiệm Học tập

Việc nắm vững các bước soạn giáo án là kỹ năng nền tảng và không thể thiếu đối với mọi nhà giáo dục chuyên nghiệp. Giáo án (Lesson Plan) là một tài liệu chiến lược, biến các mục tiêu sư phạm trừu tượng thành một chuỗi hành động cụ thể và có thể đo lường được trong lớp học. Một giáo án được soạn thảo kỹ lưỡng không chỉ đảm bảo tính logic của bài học mà còn giúp giáo viên quản lý thời gian, ứng phó linh hoạt với các tình huống bất ngờ và, quan trọng nhất, tối đa hóa hiệu quả học tập của học sinh.

Bài viết chuyên sâu này sẽ trình bày một hướng dẫn toàn diện, từng bước về các bước soạn giáo án theo mô hình 5 giai đoạn được công nhận rộng rãi trong các chương trình đào tạo sư phạm quốc tế (TESOL, CELTA), đồng thời phân tích cách tích hợp các nguyên tắc sư phạm hiện đại như Học tập Cá nhân hóa (Personalization), Phân hóa (Differentiation) và Đánh giá Liên tục (Formative Assessment) vào từng giai đoạn của quy trình.

Các Bước Soạn Giáo Án
Các Bước Soạn Giáo Án

1. Giai đoạn 1: Chuẩn bị Nền tảng và Phân tích Bối cảnh (Pre-Planning and Context Analysis)

Đây là bước khởi đầu, nơi giáo viên xác định rõ ràng mục tiêu, đối tượng và các nguồn lực cần thiết.

1.1. Xác định Mục tiêu Học tập Tổng thể (Unit and Lesson Aims)

Mục tiêu là kim chỉ nam của mọi giáo án. Việc xác định mục tiêu phải tuân thủ nguyên tắc SMART (Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound).

  • Mục tiêu Chính (Main Aim): Là điều quan trọng nhất học sinh phải đạt được về kiến thức hoặc kỹ năng vào cuối bài học (Ví dụ: Học sinh có thể sử dụng thì hiện tại hoàn thành để nói về kinh nghiệm cá nhân.)

  • Mục tiêu Phụ (Subsidiary Aims): Các mục tiêu nhỏ hỗ trợ mục tiêu chính (Ví dụ: Ôn lại cách dùng “for” và “since”. Cải thiện kỹ năng nghe hiểu.)

  • Liên kết với Chương trình Học: Mục tiêu bài học phải phù hợp và đóng góp vào mục tiêu lớn hơn của toàn bộ đơn vị kiến thức (Unit) và chương trình giảng dạy.

1.2. Phân tích Học sinh Chi tiết (Learner Analysis)

Giáo án cần được thiết kế cho đối tượng học sinh cụ thể, không phải cho một lớp học lý tưởng.

  • Trình độ và Kiến thức Nền: Học sinh đã biết gì về chủ đề này? Những lỗ hổng kiến thức tiềm ẩn là gì? Điều này giúp xác định điểm khởi đầu.

  • Phong cách Học tập: Học sinh trong lớp có xu hướng học qua hình ảnh (Visual), âm thanh (Auditory) hay vận động (Kinesthetic)? (Giúp chọn loại hoạt động và tài liệu đa dạng).

  • Động lực và Văn hóa: Sở thích và nền tảng văn hóa của học sinh (Giúp chọn ngữ cảnh (Context) và ví dụ thực tế phù hợp, tạo hứng thú).

1.3. Phân tích Khó khăn và Giả định (Anticipated Problems and Assumptions)

Một giáo viên chuyên nghiệp luôn dự trù rủi ro trong giáo án của mình.

  • Dự đoán Lỗi Ngôn ngữ/Kỹ năng: Giáo viên cần dự đoán những lỗi sai phổ biến mà học sinh sẽ mắc phải và chuẩn bị sẵn chiến lược sửa lỗi.

  • Dự đoán Khó khăn về Quản lý: Hoạt động nhóm có thể gây ồn ào không? Liệu thời gian có đủ không? (Giúp thiết kế Kế hoạch Dự phòng (Plan B)).

  • Giả định: Những kiến thức nào giáo viên giả định học sinh đã biết? Cần có bước kiểm tra nhanh giả định này trong phần Khởi động (Warm-up).

2. Giai đoạn 2: Lựa chọn Phương pháp và Thiết kế Nội dung (Methodology and Content Design)

Trong các bước soạn giáo án, giai đoạn này xác định cách thức kiến thức sẽ được truyền đạt và trải nghiệm trong lớp học.

2.1. Lựa chọn Phương pháp Giảng dạy Cốt lõi

Phương pháp phải phù hợp với Mục tiêu Bài học và đối tượng học sinh.

  • Mục tiêu Ngữ pháp/Cấu trúc Rõ ràng: Sử dụng Phương pháp PPP (Presentation – Practice – Production) hoặc mô hình Contextualization (Đưa vào ngữ cảnh).

  • Mục tiêu Phát triển Kỹ năng Giao tiếp: Sử dụng Phương pháp TBL (Task-Based Learning) hoặc các hoạt động theo định hướng CLT (Communicative Language Teaching).

  • Tích hợp Công nghệ: Quyết định khi nào và công cụ EdTech nào (Kahoot, Quizlet, LMS) sẽ được sử dụng để hỗ trợ mục tiêu (Ví dụ: Sử dụng Flipped Learning để trình bày lý thuyết ở nhà).

2.2. Thiết kế Chuỗi Hoạt động Học tập (Activity Sequencing)

Chuỗi hoạt động phải đảm bảo tính logic, từ dễ đến khó, từ có kiểm soát đến tự do.

  • Tính Liên tục: Mỗi hoạt động phải là bước đệm cho hoạt động tiếp theo, tránh các hoạt động không liên quan.

  • Quy tắc Vàng (Thực hành Tự do): Dành phần lớn thời gian (thường là 40-50%) cho giai đoạn Thực hành Tự do (Freer Practice/Production) để học sinh thực sự sử dụng kiến thức.

  • Nguyên tắc “Thực hành trước khi Sản xuất”: Đảm bảo học sinh đã có sự chính xác (Accuracy) cơ bản thông qua Thực hành Có kiểm soát (Controlled Practice) trước khi chuyển sang các hoạt động đòi hỏi sự trôi chảy (Fluency).

2.3. Lựa chọn Tài liệu và Tài nguyên

  • Tài liệu Thuần túy vs. Tài liệu Thực tế: Sử dụng sách giáo khoa để truyền đạt lý thuyết, nhưng sử dụng các tài liệu thực tế (báo, video, quảng cáo) để tạo ngữ cảnh và động lực.

  • Chuẩn bị Nguồn lực: Liệt kê chính xác tất cả các tài liệu (phiếu bài tập, hình ảnh, bút màu, thiết bị âm thanh) cần thiết để tránh gián đoạn bài học.

3. Giai đoạn 3: Phác thảo Quy trình Chi tiết và Phân bổ Thời gian (Procedure and Timing)

Đây là giai đoạn viết giáo án thực tế, nơi các bước soạn giáo án được chuyển thành các hành động cụ thể.

Phác thảo Quy trình Chi tiết và Phân bổ Thời gian (Procedure and Timing)
Phác thảo Quy trình Chi tiết và Phân bổ Thời gian (Procedure and Timing)

3.1. Phác thảo 5 Giai đoạn Cốt lõi của Bài học

Mỗi giáo án phải trải qua các giai đoạn có mục đích rõ ràng:

  • Khởi động (Lead-in/Warm-up): Tạo hứng thú, kích hoạt kiến thức cũ (5-10%).

  • Trình bày (Presentation): Giới thiệu nội dung mới, cung cấp ngữ cảnh (15-25%).

  • Thực hành Có kiểm soát (Controlled Practice): Luyện tập chính xác (15-25%).

  • Thực hành Tự do (Freer Practice/Production): Ứng dụng sáng tạo và trôi chảy (30-45%).

  • Tổng kết (Wrap-up/Review): Ôn lại điểm chính, đánh giá (5-10%).

3.2. Chi tiết Hóa Hoạt động (Activity Scripting)

Mỗi mục trong phần Procedure phải có:

  • Tương tác (Interaction): Giáo viên-Học sinh (T-S), Học sinh-Học sinh (S-S), Cá nhân (Individual), Cả lớp (Open Class).

  • Thời gian Ước tính (Timing): (Ví dụ: 7 phút).

  • Mục tiêu Ngắn hạn: Mục tiêu của hoạt động này là gì?

  • Lưu ý Giảng dạy: Ghi lại các lệnh (Instruction) chính xác sẽ được sử dụng.

3.3. Chiến lược Phân hóa trong Quy trình (Differentiation Integration)

  • Hỗ trợ (Scaffolding): Chỉ rõ ở bước nào giáo viên sẽ cung cấp khung câu hoặc từ vựng hỗ trợ cho học sinh yếu hơn.

  • Nâng cao (Extension): Chỉ rõ hoạt động bổ sung (ví dụ: một câu hỏi tranh luận phức tạp hơn) dành cho học sinh hoàn thành sớm.

4. Giai đoạn 4: Đánh giá, Sửa lỗi và Tài liệu Hóa Giáo án

Giai đoạn này đảm bảo tính khả thi của giáo án và sự rõ ràng trong việc sửa lỗi học sinh.

4.1. Tích hợp Chiến lược Đánh giá Liên tục (Formative Assessment)

Đánh giá phải được thiết kế để đo lường Mục tiêu Chính.

  • Đánh giá Hình thành: Đánh giá trong suốt quá trình bài học bằng cách quan sát, nghe ngóng và đặt câu hỏi mở (Ví dụ: Hỏi nhóm học sinh về tiến độ công việc).

  • Đánh giá Tổng kết (Summative Assessment): Thiết kế một nhiệm vụ nhỏ ở phần cuối (Exit Ticket, Quiz ngắn) để kiểm tra xem mục tiêu bài học có đạt được không.

4.2. Chiến lược Sửa lỗi (Error Correction Strategy)

Giáo án cần nêu rõ cách giáo viên sẽ xử lý lỗi sai ở từng giai đoạn.

  • Giai đoạn Chính xác (Controlled Practice): Sửa lỗi ngay lập tức, tập trung vào hình thức.

  • Giai đoạn Trôi chảy (Freer Practice): Hạn chế gián đoạn, ghi lại lỗi và sửa lỗi chung cho cả lớp sau khi hoạt động kết thúc.

  • Sửa lỗi Lẫn nhau (Peer/Self-Correction): Thiết kế các hoạt động để học sinh tự sửa lỗi hoặc sửa lỗi cho bạn bè, thúc đẩy tính tự chủ.

4.3. Hoàn thiện Tài liệu Giáo án

  • Đảm bảo Tính Chính xác: Kiểm tra lại ngữ pháp, chính tả, và tính logic của nội dung.

  • Vệ sinh Tài liệu: Đảm bảo giáo án dễ đọc, dễ theo dõi, có đủ cột Thời gian, Tương tácNội dung cần thiết.

  • Kế hoạch Dự phòng (Plan B): Luôn có một hoạt động dự phòng được liệt kê, có thể là một trò chơi hoặc một cuộc thảo luận ngắn, để sử dụng trong trường hợp thời gian còn dư.

5. Giai đoạn 5: Phản tư và Liên kết Toàn cục (Reflection and Curriculum Alignment)

Đây là bước cuối cùng trong các bước soạn giáo án, biến nó từ một kế hoạch cá nhân thành một công cụ phát triển chuyên môn.

5.1. Phản tư Sau Bài học (Post-Lesson Reflection)

Sau khi giảng dạy, giáo viên cần dành thời gian để đánh giá khách quan về hiệu quả của giáo án:

  • Đánh giá Mục tiêu: Học sinh có đạt được mục tiêu không? Dữ liệu đánh giá (Formative/Summative) đã chứng minh điều đó chưa?

  • Phân tích Phương pháp: Hoạt động nào hiệu quả nhất? Hoạt động nào thất bại? Nguyên nhân là do thiết kế giáo án hay do cách triển khai?

  • Đánh giá Thời gian: Hoạt động nào cần thêm thời gian, hoạt động nào nên cắt giảm?

  • Ghi chú Cải tiến: Ghi lại các điểm cần thay đổi nếu dạy lại bài này.

5.2. Đặt Giáo án vào Chuỗi Bài học (Sequencing)

Giáo án không đứng độc lập mà là một phần của chuỗi.

  • Liên kết Bài học Tiếp theo: Phần phản tư cần bao gồm ý tưởng cho bài học tiếp theo, dựa trên những gì học sinh đã làm tốt hoặc làm chưa tốt trong bài học hiện tại.

  • Đóng góp cho Đơn vị Học tập: Đảm bảo giáo án này đã hoàn thành vai trò của nó trong tổng thể Đơn vị Kiến thức (Unit).

5.3. Sử dụng Giáo án để Phát triển Nghề nghiệp

Giáo án (đặc biệt là phần Phản tư) là bằng chứng cần thiết cho:

  • Dự giờ và Đánh giá Giáo viên: Các nhà quản lý học thuật sử dụng giáo án của bạn để đánh giá năng lực sư phạm và khả năng lập kế hoạch chiến lược.

  • Nghiên cứu Hành động (Action Research): Giáo án trở thành tài liệu cốt lõi cho các nghiên cứu nhỏ của giáo viên nhằm cải tiến phương pháp giảng dạy.

6. Lỗi Thường Gặp và Giải Pháp Tối ưu khi Soạn Giáo án

Việc nhận diện và tránh các sai lầm phổ biến là một phần không thể thiếu trong các bước soạn giáo án chuyên nghiệp.

Lỗi Thường Gặp và Giải Pháp Tối ưu khi Soạn Giáo án
Lỗi Thường Gặp và Giải Pháp Tối ưu khi Soạn Giáo án

6.1. Lỗi Mục tiêu và Khắc phục

  • Lỗi: Mục tiêu quá nhiều (Tham lam).

  • Khắc phục: Giới hạn chỉ 1-2 Mục tiêu Chính cốt lõi cho mỗi bài học 45-60 phút.

6.2. Lỗi Quản lý Thời gian và Khắc phục

  • Lỗi: Dành quá nhiều thời gian cho phần Presentation (Lý thuyết).

  • Khắc phục: Luôn đặt giới hạn thời gian nghiêm ngặt cho Presentation (dưới 20 phút) và ưu tiên dành thời gian cho Thực hành Tự do.

6.3. Lỗi Sửa lỗi và Khắc phục

  • Lỗi: Sửa lỗi quá nhiều trong giai đoạn Trôi chảy (Freer Practice).

  • Khắc phục: Chuyển sang chiến lược ghi lại lỗi và sửa chữa sau khi hoạt động kết thúc, để bảo toàn sự tự tin và động lực nói của học sinh.

6.4. Lỗi Phân hóa và Khắc phục

  • Lỗi: Cung cấp cùng một nhiệm vụ cho mọi học sinh.

  • Khắc phục: Thiết kế sẵn các hoạt động Nâng cao (Extension) và Hỗ trợ (Scaffolding) rõ ràng, được ghi chú trong giáo án.

7. Các Công cụ Hỗ trợ Số hóa Quy trình Soạn Giáo án

Trong kỷ nguyên số, các bước soạn giáo án được hỗ trợ hiệu quả bởi công nghệ.

7.1. Các Nền tảng Quản lý Giáo án (LMS)

  • Google Classroom/Moodle: Cho phép giáo viên tạo, lưu trữ và chia sẻ giáo án điện tử, đồng thời tích hợp trực tiếp các tài nguyên và bài tập về nhà.

  • Lesson Planning Tools: Các công cụ chuyên biệt như Planbook hoặc Planboard giúp tự động hóa việc căn chỉnh thời gian, sao chép cấu trúc và tái sử dụng hoạt động.

7.2. Tận dụng Công cụ AI và Trợ lý Ảo

  • AI trong Lập Mục tiêu: Sử dụng các công cụ AI để đề xuất các mục tiêu học tập (Aims) theo chuẩn Bloom’s Taxonomy (Phân loại cấp độ tư duy Bloom), đảm bảo mục tiêu có chiều sâu.

  • Thiết kế Hoạt động: Sử dụng AI để tạo ra các kịch bản đóng vai (Role-play) hoặc các ý tưởng Khởi động (Warm-up) mới lạ, giúp giáo viên tiết kiệm thời gian sáng tạo nội dung.

7.3. Giáo án Điện tử và Cộng tác

  • Cộng tác Thời gian Thực: Cho phép giáo viên cùng khối hoặc cùng bộ môn cộng tác, chia sẻ và phản hồi về giáo án của nhau theo thời gian thực, đảm bảo tính nhất quán của chương trình.

8. Nguyên tắc Sư phạm Cốt lõi Trong Soạn Giáo án Chuyên nghiệp

Mỗi bước trong các bước soạn giáo án đều phải dựa trên các nguyên tắc sư phạm đã được khoa học chứng minh.

8.1. Nguyên tắc Học tập Kiến tạo (Constructivism)

  • Ứng dụng: Giáo án cần dành thời gian để học sinh tự mình khám phá quy tắc hoặc kiến thức (thông qua Elicitation và Inductive Approach) thay vì chỉ nghe giáo viên trình bày. Giai đoạn Presentation phải là sự tương tác, không phải độc thoại.

8.2. Nguyên tắc Học tập Trải nghiệm (Experiential Learning)

  • Ứng dụng: Giáo án phải kết thúc bằng một hoạt động Production/Freer Practice, nơi học sinh sử dụng kiến thức trong một ngữ cảnh thực tế (Role-play, Debate, Simulation). Đây là điều kiện để kiến thức được ghi nhớ lâu dài.

8.3. Nguyên tắc Động lực Học tập (Motivation Principle)

  • Ứng dụng: Phần Khởi động (Warm-up) phải được thiết kế hấp dẫn và liên quan đến sở thích của học sinh. Các hoạt động phải đa dạng để tránh sự nhàm chán, duy trì động lực trong suốt bài học.

9. Tác động Dài hạn của Giáo án Chuyên nghiệp đến Hiệu quả Giảng dạy

Việc soạn giáo án không chỉ ảnh hưởng đến một buổi học mà còn có vai trò chiến lược, định hình chất lượng giảng dạy và sự phát triển của tổ chức giáo dục.

Tác động Dài hạn của Giáo án Chuyên nghiệp đến Hiệu quả Giảng dạy
Tác động Dài hạn của Giáo án Chuyên nghiệp đến Hiệu quả Giảng dạy

9.1. Giáo án như một Công cụ Đào tạo và Quản lý Chất lượng (QA and Training Tool)

  • Tiêu chuẩn hóa Chất lượng: Giáo án chi tiết, tuân thủ các bước soạn giáo án chuẩn, trở thành tài liệu tiêu chuẩn để các nhà quản lý học thuật đánh giá và đảm bảo chất lượng giảng dạy giữa các giáo viên trong cùng một khối lớp.

  • Đào tạo Giáo viên Mới: Giáo án là công cụ đào tạo hiệu quả nhất. Giáo viên mới có thể học được các chiến lược quản lý lớp học, cách thức phân bổ thời gian và các kỹ thuật sư phạm cụ thể chỉ bằng cách nghiên cứu các giáo án mẫu chất lượng cao.

  • Tạo điều kiện cho Giáo viên Thay thế: Trong trường hợp giáo viên vắng mặt, một giáo án chuyên nghiệp cho phép giáo viên thay thế nắm bắt ngay lập tức mục tiêu, nội dung và các hoạt động mà không làm gián đoạn quá trình học tập của học sinh.

9.2. Tối ưu hóa Giáo án cho Việc Dạy Học Trực tuyến và Lai (Online/Blended Learning)

Môi trường số hóa đòi hỏi giáo án phải có sự điều chỉnh đáng kể.

  • Quản lý Tương tác Trực tuyến: Giáo án cần ghi chú rõ ràng các công cụ tương tác số (Ví dụ: Sử dụng Breakout Rooms, Polls, Whiteboards) và thời gian chuyển đổi giữa các công cụ đó.

  • Nguyên tắc “Kỹ thuật số Đầu tiên”: Đối với các khóa học lai (Blended Learning), giáo án phải phân định rõ ràng những hoạt động nào được thực hiện tự học tại nhà (qua LMS) và những hoạt động nào được thực hiện tương tác tại lớp.

  • Dự trù Sự cố Kỹ thuật: Trong phần Anticipated Problems, giáo án trực tuyến phải có Plan C cho các sự cố về kết nối internet hoặc trục trặc phần mềm.

9.3. Cân nhắc Đạo đức và Văn hóa trong Thiết kế Giáo án (Ethical and Cultural Considerations)

Một giáo án chuyên nghiệp phải phản ánh sự nhạy cảm và trách nhiệm đạo đức.

  • Tính Trung lập Văn hóa: Các ví dụ, hình ảnh và ngữ cảnh (context) được sử dụng trong giáo án phải trung lập, không gây xúc phạm hoặc thiên vị đối với bất kỳ nền văn hóa nào của học sinh.

  • Quyền riêng tư Dữ liệu: Nếu giáo án sử dụng các nền tảng số hoặc thu thập dữ liệu học sinh, giáo viên phải đảm bảo tuân thủ các quy tắc về đạo đức và quyền riêng tư (Ví dụ: Không chia sẻ thông tin cá nhân trong các ví dụ).

10. Các Yếu tố Nâng cao trong Quy trình Soạn Giáo án (Advanced Planning Elements)

Đối với giáo viên giàu kinh nghiệm, các bước soạn giáo án còn bao gồm các yếu tố chiến lược nhằm tối đa hóa hiệu suất và sự liên kết với chương trình học tổng thể.

10.1. Lập Kế hoạch Dựa trên Đánh giá (Assessment-Driven Planning – Backward Design)

Đây là kỹ thuật lập kế hoạch tiên tiến, bắt đầu từ điểm kết thúc.

  • Nguyên tắc: Thay vì bắt đầu từ nội dung, giáo viên bắt đầu bằng cách xác định rõ ràng bằng chứng học tập (Đánh giá) cần thu thập ở cuối đơn vị kiến thức.

  • Ứng dụng vào Giáo án: Mỗi giáo án trong đơn vị kiến thức đó phải được thiết kế để chuẩn bị cho học sinh đạt được yêu cầu của bài đánh giá cuối cùng. Điều này đảm bảo nội dung và phương pháp luôn phù hợp với mục tiêu.

  • Ví dụ: Nếu đánh giá cuối kỳ là một bài thuyết trình, giáo án tuần 1 phải tập trung vào kỹ năng nghiên cứu, tuần 2 vào tổ chức nội dung, và tuần 3 vào kỹ năng trình bày.

10.2. Tính Minh bạch của Giáo án với Học sinh (Sharing the Lesson Aims with Learners)

Giáo án không chỉ là tài liệu dành cho giáo viên; việc chia sẻ mục tiêu với học sinh là một chiến lược sư phạm mạnh mẽ.

  • Tăng cường Tự chủ: Ngay từ phần Khởi động (Warm-up), giáo viên nên viết hoặc nói rõ Mục tiêu Chính của bài học cho học sinh (Ví dụ: Hôm nay, chúng ta sẽ học cách viết email xin việc.)

  • Thúc đẩy Động lực Nội tại: Việc học sinh biết chính xác điều gì sẽ đạt được giúp họ tự điều chỉnh nỗ lực và tăng cường sự tham gia, vì họ hiểu rõ mục đích của các hoạt động.

10.3. Quản lý và Phát triển Kho Tài liệu Cá nhân (Personal Resource Bank Management)

  • Tái chế Giáo án: Giáo viên chuyên nghiệp không soạn giáo án từ đầu mỗi lần. Họ lưu trữ các giáo án hiệu quả (đã được ghi chú phản tư) trong một kho tài liệu cá nhân để tái sử dụng và điều chỉnh.

  • Tối ưu hóa Tài nguyên: Tạo một hệ thống phân loại tài liệu (hình ảnh, video, phiếu bài tập) theo chủ đề hoặc kỹ năng. Điều này giúp rút ngắn đáng kể thời gian dành cho các bước soạn giáo án ở các kỳ học tiếp theo.

Kết luận

Nắm vững các bước soạn giáo án chuyên nghiệp là điều kiện tiên quyết cho sự thành công của giáo viên. Quy trình 5 giai đoạn: Chuẩn bị và Phân tích, Lựa chọn Phương pháp, Phác thảo Quy trình, Tích hợp Đánh giáPhản tư tạo thành một vòng lặp liên tục giúp giáo viên không ngừng cải tiến.

Bằng cách soạn giáo án chi tiết, tích hợp phân hóa và tận dụng công nghệ, bạn không chỉ đảm bảo bài học diễn ra suôn sẻ, mà còn trở thành một kiến trúc sư giáo dục có khả năng thiết kế những trải nghiệm học tập sâu sắc và có ý nghĩa cho mọi học sinh của mình.

👉 Nếu bạn đang mong muốn nâng cao kỹ năng giảng dạy, đồng thời sở hữu chứng chỉ TESOL Quốc tế uy tín, hãy để ETP TESOL đồng hành. Chúng tôi không chỉ mang đến chương trình học chất lượng, mà còn là một cộng đồng giáo viên đầy nhiệt huyết – nơi bạn được học hỏi, kết nối và phát triển bền vững.

Hãy để ETP TESOL đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục khoá học TESOL Quốc tế tại Việt Namvà khởi đầu sự nghiệp giảng dạy tiếng Anh chuyên nghiệp. Hãy liên hệ ngay hôm nay để được tư vấn chi tiết về chương trình học TESOL Quốc tế tại Việt Nam, lịch khai giảng và những ưu đãi đặc biệt đang áp dụng.

Bạn có thể tìm đọc thêm về ETP TESOL tại: ETP TESOL VỮNG BƯỚC SỰ NGHIỆP GIÁO VIÊN TIẾNG ANH

Tìm hiểu thêm

 

 

Tư vấn miễn phí



    Tư vấn khóa học TESOL tại ETP (1)

    SERIES EBOOK ETP TESOL TẶNG BẠN

    1
    3
    2

    SERIES EBOOK ETP TESOL TẶNG BẠN

    1
    3
    2

    Tìm hiểu thêm

    Về ETP TESOL

    Hãy chia sẻ thắc mắc của bạn đến chuyên mục ‘Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời’ để được nhận ngay sự giải đáp và hỗ trợ từ đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp giàu kinh nghiệm của ETP TESOL. Gửi câu hỏi tại https://bit.ly/YOUask_ETPTESOLanswer và cùng nhau nâng cao chất lượng giảng dạy tiếng Anh của mình nhé!

    Buổi học phát âm tại ETP

    basic

    ETP TESOL VỮNG BƯỚC SỰ NGHIỆP GIÁO VIÊN TIẾNG ANH

    🌐 https://etp-tesol.edu.vn/

    📍Sài Gòn:

    CS1 – Trụ Sở: 368 Đường 3/2, Phường 12, Quận 10

    CS3: 308 An Dương Vương, Phường 4, Quận 5

    Phone: 098.969.7756098.647.7756

    📍Hà Nội:

    CS2: 293 Quan Nhân, Thanh Xuân

    Phone: 096.786.7756094.140.1414

    Email: office@etp-tesol.edu.vn

    Hãy ‘Like’ fanpage: ETP TESOL ngay để theo dõi những thông tin mới nhất và hữu ích về TESOL và các cơ hội việc làm hấp dẫn

    Messenger 096.786.7756 ETP HCM ETP HCM ETP Hanoi Tư Vấn Miễn Phí

      Tư vấn ngay