He Thong LMS Learning Management System Tich Hop AI
Các bước dạy từ vựng tiếng Anh chấm dứt tình trạng "học trước quên sau" của học viên
Các bước dạy từ vựng tiếng Anh chấm dứt tình trạng “học trước quên sau” của học viên

Khám phá các bước dạy từ vựng tiếng Anh hiệu quả giúp học viên học nhanh, nhớ lâu và tự tin sử dụng trong giao tiếp hàng ngày cùng ETP TESOL!

1. Tầm quan trọng của việc dạy từ vựng

Từ vựng là nền tảng quan trọng nhất trong bất kỳ ngôn ngữ nào và tiếng Anh cũng không ngoại lệ. Nếu học viên không có vốn từ vựng phong phú, họ sẽ gặp khó khăn trong việc nghe, nói, đọc và viết, dẫn đến việc không thể diễn đạt ý tưởng một cách trọn vẹn. Một số giáo viên thường gặp tình trạng học viên ghi nhớ từ vựng ngắn hạn, nhưng khi áp dụng vào ngữ cảnh thực tế lại quên. Đây chính là lý do tại sao việc dạy từ vựng cần có phương pháp bài bản, có hệ thống và lặp lại có chủ đích.

Một lớp học tiếng Anh hiệu quả không chỉ tập trung vào ngữ pháp và kỹ năng giao tiếp, mà cần xây dựng vốn từ vựng vững chắc. Khi học viên được tiếp xúc với từ mới qua nhiều phương pháp khác nhau như hình ảnh, video, ví dụ thực tế, trò chơi, họ sẽ ghi nhớ lâu hơn và sử dụng từ tự nhiên hơn trong giao tiếp. Việc học từ vựng theo phương pháp cũ – chỉ đọc và ghi nhớ thường không hiệu quả với đa số học viên, đặc biệt là trẻ em và người học trực tuyến.

Từ vựng còn là công cụ để phát triển kỹ năng đọc hiểu và nghe hiểu. Nếu học viên không biết nghĩa của từ khóa trong đoạn văn hoặc câu nghe, họ sẽ khó nắm bắt ý chính và thông tin chi tiết. Ngoài ra, việc biết từ vựng phong phú còn giúp học viên tự tin hơn khi giao tiếp, từ đó tăng sự tham gia và tương tác trong lớp học.

Một lợi ích quan trọng khác là nâng cao chất lượng giảng dạy của giáo viên. Khi giáo viên hiểu rõ phương pháp dạy từ vựng hiệu quả, họ sẽ biết cách lên kế hoạch bài học, thiết kế hoạt động sinh động và lôi cuốn học viên đồng thời giảm áp lực khi đứng lớp. Tóm lại, việc dạy từ vựng không chỉ phục vụ cho học viên mà còn tăng uy tín và hiệu quả nghề nghiệp cho giáo viên.

2. Chuẩn bị trước khi dạy từ vựng

Chuẩn bị là bước quan trọng nhất trước mỗi buổi học từ vựng bởi nó quyết định hiệu quả và mức độ hứng thú của học viên. Giáo viên cần lập kế hoạch chi tiết bao gồm lựa chọn từ vựng, chuẩn bị tài liệu, xác định mục tiêu học tập và lên kịch bản hoạt động tương tác.

Lựa chọn từ vựng: Giáo viên cần cân nhắc trình độ, nhu cầu và mục tiêu của học viên. Ví dụ, học viên mới bắt đầu cần tập trung vào từ vựng cơ bản hàng ngày, trong khi học viên trung cấp và nâng cao cần từ vựng chuyên ngành hoặc cụm từ thành ngữ. Việc chọn từ phù hợp giúp học viên dễ tiếp thu, ít bị áp lực và có thể áp dụng ngay trong giao tiếp thực tế.

Chuẩn bị tài liệu minh họa: Flashcards, hình ảnh, video hoặc slide bài giảng là công cụ quan trọng giúp học viên liên kết từ mới với hình ảnh và ngữ cảnh, tăng khả năng ghi nhớ. Ví dụ, từ “bake” có thể đi kèm hình ảnh lò nướng và hành động nướng bánh, giúp học viên hình dung rõ nghĩa và cách dùng.

Xác định mục tiêu học tập: Giáo viên cần xác định số từ cần dạy, cách sử dụng trong câu, ngữ cảnh giao tiếp và mức độ áp dụng trong bài tập thực hành. Mục tiêu rõ ràng giúp giáo viên và học viên tập trung, tiết kiệm thời gian và đạt hiệu quả tối đa.

Lên kế hoạch hoạt động tương tác: Các trò chơi nhóm, quiz, thảo luận, đóng vai hay ghép từ đều giúp học viên tích cực tham gia và áp dụng từ vựng vào thực tế. Một lớp học có hoạt động tương tác tốt sẽ làm tăng hứng thú học tập và tinh thần tự học của học viên.

Chuẩn bị kỹ lưỡng còn giúp giáo viên tự tin dẫn dắt tiết học, kiểm soát lớp tốt hơn và dễ dàng theo dõi tiến độ học viên. Một giáo viên chuẩn bị bài bản sẽ tạo môi trường học tập tích cực, linh hoạt và thú vị, từ đó nâng cao hiệu quả giảng dạy và trải nghiệm học tập cho học viên.

3. Các bước dạy từ vựng tiếng Anh hiệu quả

Dạy từ vựng tiếng Anh không chỉ đơn thuần là giới thiệu từ mới, mà là một quy trình bài bản giúp học viên ghi nhớ lâu, hiểu cách sử dụng và áp dụng từ trong giao tiếp thực tế. Dưới đây là các bước chi tiết mà giáo viên có thể áp dụng để tối đa hóa hiệu quả học tập:

3.1 Giới thiệu từ mới

Giới thiệu từ mới là bước nền tảng, quyết định mức độ hứng thú và khả năng ghi nhớ ban đầu của học viên. Giáo viên cần chú ý:

  • Đọc to từ và nhấn trọng âm: Học viên cần nghe phát âm chính xác ngay từ lần đầu, đồng thời lặp lại nhiều lần. Ví dụ: từ “environment” nên được đọc chậm, nhấn âm chính, sau đó cho học viên đọc theo.

  • Hiển thị từ bằng nhiều hình thức: Viết trên bảng, chiếu slide, sử dụng flashcards hoặc video minh họa. Việc kết hợp hình ảnh và âm thanh giúp học viên liên tưởng và ghi nhớ từ lâu dài.

  • Kết hợp ngữ cảnh thực tế: Ví dụ, khi dạy từ “celebrate”, giáo viên có thể kể một câu chuyện về sinh nhật, lễ hội, hoặc hỏi học viên: “How do you celebrate your birthday?” Học viên sẽ liên tưởng và ghi nhớ nghĩa từ tự nhiên hơn.

  • Tạo sự tò mò và tham gia: Thay vì giải thích luôn nghĩa từ, giáo viên có thể hỏi học viên đoán nghĩa dựa trên ngữ cảnh, hình ảnh hoặc gợi ý. Điều này kích thích sự chủ động và tư duy phản xạ, giúp học viên nhớ từ lâu hơn.

Mẹo nâng cao: Giáo viên có thể sử dụng hoạt động nhỏ như “Word Guess” – viết nghĩa trên bảng, học viên đoán từ hoặc “Picture Match” – ghép từ với hình ảnh tương ứng. Những trò chơi này giúp khởi động lớp học, tạo không khí sôi nổi và tăng tính tương tác.

3.2 Giải thích nghĩa và cách dùng

Sau khi giới thiệu từ, giáo viên cần giải thích nghĩa, cách dùng và ngữ cảnh. Bước này giúp học viên không chỉ biết từ mà còn hiểu cách áp dụng trong giao tiếp thực tế:

  • Giải thích bằng ngôn ngữ đơn giản: Ví dụ, từ “bizarre” có nghĩa là “very strange or unusual”. Giáo viên nên dùng câu đơn giản: “The movie was bizarre, it was very unusual.”

  • Dùng từ đồng nghĩa và trái nghĩa: Giúp học viên mở rộng vốn từ và phân biệt sắc thái nghĩa. Ví dụ: “happy – sad”, “big – small”.

  • Chỉ ra các ngữ cảnh sử dụng: Một số từ có nhiều nghĩa. Ví dụ: “run” có thể là:

    • chạy (I run every morning.)

    • vận hành (She runs a small business.)

    • tham gia bầu cử (He is running for president.)

  • Minh họa bằng câu ví dụ: Mỗi từ nên đi kèm ít nhất 2–3 câu ví dụ trong ngữ cảnh khác nhau. Điều này giúp học viên hình dung cách dùng từ trong thực tế, thay vì học lý thuyết khô khan.

Mẹo nâng cao: Giáo viên có thể yêu cầu học viên tạo câu với từ mới ngay tại lớp, vừa rèn luyện kỹ năng viết, vừa tăng khả năng ghi nhớ từ.

3.3 Minh họa bằng ví dụ, hình ảnh và video

Học viên ghi nhớ từ tốt hơn khi từ được liên kết với hình ảnh, video, hoặc câu chuyện thực tế. Giáo viên có thể:

  • Flashcards hình ảnh: Ví dụ, từ “bake” minh họa bằng hình lò nướng bánh. Học viên sẽ nhớ lâu hơn so với chỉ đọc từ.

  • Video ngắn minh họa: Ví dụ, video về lễ hội để minh họa từ “celebrate”. Học viên vừa học từ, vừa thấy hành động, ngữ cảnh thực tế.

  • Câu chuyện hoặc ví dụ tình huống: Tạo ngữ cảnh thực tế giúp học viên liên tưởng và áp dụng từ dễ dàng. Ví dụ: Từ “complain” – kể một tình huống khách hàng phàn nàn tại cửa hàng, học viên có thể đóng vai để luyện tập.

Mẹo nâng cao: Kết hợp nhiều giác quan: nghe, nhìn, viết, nói. Khi học viên thấy, nghe và thực hành, từ vựng sẽ đi vào bộ nhớ dài hạn, tăng khả năng sử dụng từ tự nhiên.

3.4 Thực hành cùng học viên

Thực hành là bước quan trọng để từ vựng “sống” trong giao tiếp. Giáo viên có thể tổ chức:

  • Hoạt động ghép từ vào câu: Cho học viên hoàn thành câu, điền từ mới.

  • Đóng vai, mô phỏng tình huống: Ví dụ, dùng từ “order” trong nhà hàng: học viên đóng vai khách và nhân viên, luyện kỹ năng giao tiếp.

  • Trò chơi trực tuyến: Kahoot!, Quizizz tạo không khí vui nhộn, cạnh tranh lành mạnh.

  • Hoạt động nhóm: Thảo luận, kể chuyện, làm poster hay mini project liên quan từ mới.

Mục tiêu là học viên áp dụng ngay từ mới, vừa rèn luyện kỹ năng giao tiếp, vừa ghi nhớ lâu dài. Giáo viên nên quan sát, hướng dẫn và sửa lỗi phát âm, ngữ pháp khi học viên thực hành.

3.5 Ôn tập và củng cố

Ôn tập là chìa khóa để ghi nhớ từ vựng dài hạn. Giáo viên có thể:

  • Viết lại câu, điền từ vào chỗ trống: Kiểm tra học viên nhớ nghĩa và cách dùng.

  • Thảo luận nhóm hoặc quiz ngắn: Giúp học viên củng cố kiến thức, đồng thời tạo tương tác xã hội trong lớp học.

  • Lặp lại từ trong các bài học sau: Nhắc lại từ đã học trong bài tiếp theo hoặc trong các chủ đề khác.

Một số mẹo nâng cao: Giáo viên có thể yêu cầu học viên tạo sổ tay từ vựng cá nhân, ghi chú nghĩa, ví dụ, hình ảnh và luyện tập hàng ngày. Điều này giúp học viên chủ động học tập, tăng hiệu quả ghi nhớ.

4. Ứng dụng công nghệ trong dạy từ vựng tiếng Anh

Ứng dụng công nghệ trong dạy từ vựng tiếng Anh
Ứng dụng công nghệ trong dạy từ vựng tiếng Anh

Trong thời đại số, việc ứng dụng công nghệ trở thành yếu tố quan trọng giúp nâng cao hiệu quả giảng dạy từ vựng. Không chỉ tiết kiệm thời gian, các công cụ công nghệ còn giúp tăng hứng thú, tương tác, và cá nhân hóa quá trình học tập cho học viên.

4.1 Lợi ích của công nghệ trong dạy từ vựng

  • Tăng tính tương tác: Các công cụ như Kahoot!, Quizlet Live, Nearpod giúp học viên tham gia chủ động, trả lời câu hỏi, thi đua và tương tác trực tiếp với bài học.

  • Cá nhân hóa học tập: Học viên có thể học theo tốc độ riêng, luyện tập nhiều lần với từ khó, và áp dụng ngay trong các hoạt động thực tế.

  • Tiết kiệm thời gian: Giáo viên có thể chuẩn bị flashcards, quiz, bài tập, và đánh giá tiến trình học viên trực tuyến, thay vì mất nhiều giờ soạn bài trên giấy.

  • Ghi nhận tiến trình: Nhiều nền tảng cho phép giáo viên theo dõi kết quả học tập của từng học viên, từ đó điều chỉnh phương pháp dạy phù hợp.

4.2 Công cụ hỗ trợ phổ biến

  • Quizlet: Cho phép tạo flashcards trực tuyến, trò chơi ghép từ, luyện tập theo tốc độ riêng. Tính năng học thích ứng giúp hệ thống tự động gợi ý từ học viên còn yếu.

  • Kahoot!: Biến từ vựng thành trò chơi trắc nghiệm, học viên tham gia bằng điện thoại hoặc máy tính, tạo cảm giác hứng thú, cạnh tranh lành mạnh.

  • Nearpod: Hỗ trợ trình chiếu slide, video, đặt câu hỏi trắc nghiệm, khảo sát, vẽ sơ đồ tư duy ngay trong bài học đồng thời giáo viên có thể theo dõi tiến độ học viên theo thời gian thực.

  • Google Classroom, Edmodo, Padlet: Cho phép giao bài, nhận bài, tạo hoạt động nhóm, quản lý lớp học trực tuyến hiệu quả.

4.3 Mẹo áp dụng công nghệ hiệu quả

  • Kết hợp công nghệ với hoạt động truyền thống: Ví dụ, sau khi giới thiệu từ mới, học viên có thể luyện tập qua flashcards trực tuyến, sau đó tham gia trò chơi ghép từ hoặc đóng vai trực tiếp.

  • Tùy chỉnh hoạt động cho từng nhóm học viên: Học viên yếu có thể luyện tập thêm trên Quizlet, học viên mạnh có thể thử thách với câu hỏi khó hơn trên Kahoot!.

  • Sử dụng dữ liệu để cải thiện phương pháp giảng dạy: Theo dõi kết quả trên Nearpod hay Google Classroom giúp giáo viên đánh giá hiệu quả từ vựng đã dạy và điều chỉnh bài học kịp thời.

Ứng dụng công nghệ đúng cách giúp lớp học sinh động, linh hoạt và hiệu quả hơn, đồng thời giúp học viên học từ vựng chủ động, nhớ lâu và tự tin sử dụng trong giao tiếp thực tế.

5. Lời khuyên để tối ưu hiệu quả giảng dạy từ vựng tiếng Anh

Việc dạy từ vựng không chỉ dừng lại ở việc giới thiệu từ mới mà còn cần chiến lược bài bản để giúp học viên ghi nhớ lâu, hiểu sâu và tự tin áp dụng trong thực tế. Dưới đây là những lời khuyên chi tiết mà giáo viên có thể áp dụng:

5.1 Lặp lại từ vựng thường xuyên để ghi nhớ dài hạn

Một thực tế trong học từ vựng là não bộ sẽ quên từ mới nếu không được ôn tập định kỳ. Để khắc phục, giáo viên nên:

  • Tích hợp từ vựng cũ vào bài học mới: Khi dạy chủ đề mới, hãy đưa các từ cũ vào ví dụ hoặc hoạt động tương tác. Ví dụ, khi dạy chủ đề “Food and Cooking”, giáo viên có thể nhắc lại từ “boil” hay “bake” đã học ở bài trước.

  • Tạo mini quiz hàng tuần: Quiz 5–10 từ vừa học, kết hợp hình ảnh hoặc câu hỏi trắc nghiệm, giúp học viên vừa ôn tập, vừa tạo không khí hứng thú trong lớp.

  • Sử dụng phương pháp Spaced Repetition (lặp lại cách quãng): Các ứng dụng như Quizlet hay Anki cho phép học viên ôn tập từ theo khoảng cách thời gian khoa học, giúp từ được ghi nhớ vào bộ nhớ dài hạn.

Ví dụ minh họa: Học viên học từ “celebrate” vào tuần 1, tuần 2 sẽ gặp lại từ này trong câu chuyện, quiz hoặc bài viết ngắn. Việc lặp lại nhiều lần trong các ngữ cảnh khác nhau giúp từ “ăn sâu” vào trí nhớ.

5.2 Liên kết từ vựng với ngữ cảnh thực tế

Học viên sẽ ghi nhớ từ nhanh hơn khi thấy ngữ cảnh sử dụng thực tế, thay vì học lý thuyết khô khan:

  • Sử dụng câu chuyện, tình huống đời sống: Ví dụ, từ “complain” có thể minh họa bằng tình huống khách hàng phàn nàn tại nhà hàng, học viên đóng vai nhân viên và khách hàng.

  • Kết hợp hình ảnh và video: Ví dụ, từ “celebrate” có thể kết hợp video lễ hội, hình ảnh tiệc sinh nhật. Học viên vừa học từ vừa thấy hành động minh họa, giúp tạo liên tưởng mạnh mẽ.

  • Hoạt động nhóm mô phỏng tình huống: Học viên chia nhóm, mỗi nhóm xây dựng một tình huống sử dụng từ mới. Ví dụ: từ “borrow” – nhóm A đóng vai mượn sách, nhóm B đóng vai cho mượn, học viên áp dụng từ vào câu hoàn chỉnh.

Liên kết từ với ngữ cảnh giúp học viên khả năng áp dụng từ trong giao tiếp thực tế, đồng thời tăng tính sáng tạo và chủ động học tập.

5.3 Kết hợp nhiều giác quan trong học tập

Nghiên cứu về trí nhớ cho thấy học qua nhiều giác quan giúp ghi nhớ lâu hơn và hiệu quả hơn. Giáo viên có thể:

  • Nghe – Nói: Học viên nghe giáo viên đọc từ và lặp lại, đọc theo nhóm hoặc cá nhân.

  • Nhìn: Sử dụng flashcards, hình ảnh, video minh họa.

  • Viết: Yêu cầu học viên viết câu hoặc đoạn văn sử dụng từ mới.

  • Chạm và vận động: Các trò chơi tương tác, ghép từ, xếp thẻ từ trên bảng hoặc sàn lớp học.

Ví dụ thực tế: Dạy từ “bake”:

  1. Giáo viên chiếu hình lò nướng bánh (nhìn).

  2. Video hướng dẫn nướng bánh (nghe, nhìn).

  3. Học viên lặp lại câu: “I bake a cake every Sunday.” (nói).

  4. Học viên viết câu sử dụng từ “bake” (viết).

  5. Trò chơi ghép từ vào hình ảnh (vận động, chạm).

Việc kết hợp nhiều giác quan giúp não bộ ghi nhớ từ lâu dài, đồng thời làm bài học sinh động và thú vị hơn.

5.4 Khuyến khích học viên chủ động học tập

Một trong những yếu tố quan trọng để học viên ghi nhớ từ vựng là tự chủ trong học tập:

  • Tạo cơ hội học viên tìm hiểu từ mới: Học viên tìm nghĩa, cách dùng, và tạo câu ví dụ với từ mới trước khi giáo viên giải thích.

  • Ghi nhật ký từ vựng cá nhân: Học viên viết từ, nghĩa, ví dụ và hình ảnh liên quan vào sổ tay hoặc ứng dụng điện tử.

  • Thảo luận và chia sẻ trên lớp: Học viên kể chuyện hoặc đóng vai với từ mới, từ đó áp dụng từ vào giao tiếp thực tế.

  • Khuyến khích tự học trực tuyến: Ví dụ: Quizlet, Duolingo, Memrise, giúp học viên luyện tập theo tốc độ riêng, đồng thời tạo thói quen học tập độc lập.

Học viên chủ động sẽ tự tin hơn khi sử dụng từ trong giao tiếp, đồng thời tăng hứng thú và gắn kết với bài học.

5.5 Kết hợp đánh giá và phản hồi thường xuyên

Đánh giá kịp thời là chìa khóa giúp học viên nhận biết lỗi, cải thiện phát âm, ngữ pháp và cách dùng từ:

  • Mini quiz và bài tập nhanh: Kiểm tra từ mới, ghép từ vào câu, điền từ vào chỗ trống.

  • Hoạt động nhóm: Học viên trình bày, đóng vai, kể chuyện, giáo viên quan sát và chỉnh sửa lỗi ngay lập tức.

  • Phản hồi cá nhân: Giáo viên nhận xét, hướng dẫn cách sử dụng từ chính xác, phát âm chuẩn.

  • Đánh giá tiến trình học viên: Sử dụng công cụ trực tuyến như Google Classroom, Nearpod, Quizlet để theo dõi tiến bộ và điều chỉnh phương pháp giảng dạy.

Phản hồi kịp thời giúp học viên xử lý lỗi ngay, củng cố kiến thức đúng cách, và tạo động lực học tập lâu dài.

6. Kết luận

Dạy từ vựng tiếng Anh hiệu quả không chỉ đơn giản là giới thiệu từ mới mà còn bao gồm một quy trình bài bản: lặp lại và củng cố từ vựng, minh họa bằng hình ảnh, câu chuyện và ngữ cảnh thực tế, kết hợp công nghệ hỗ trợ, tổ chức hoạt động thực hành tương tác, và đánh giá, phản hồi thường xuyên. Khi giáo viên áp dụng đầy đủ những bước này, học viên không chỉ ghi nhớ từ lâu dài, hiểu rõ nghĩa và cách dùng mà còn tự tin vận dụng trong giao tiếp, viết bài hay các tình huống thực tế.

Đồng thời, lớp học trở nên sinh động, hấp dẫn và tạo động lực cho học viên chủ động học tập, từ đó nâng cao hiệu quả giảng dạy và trải nghiệm học tập. Việc kết hợp phương pháp truyền thống với công nghệ hiện đại và chiến lược dạy từ vựng thông minh sẽ giúp mỗi buổi học trở nên thú vị, linh hoạt và thực sự hữu ích, đồng thời hỗ trợ giáo viên nâng cao chuyên môn và quản lý lớp học hiệu quả hơn.

👉 Nếu bạn đang mong muốn nâng cao kỹ năng giảng dạy, đồng thời sở hữu chứng chỉ TESOL Quốc tế uy tín, hãy để ETP TESOL đồng hành. Chúng tôi không chỉ mang đến chương trình học chất lượng, mà còn là một cộng đồng giáo viên đầy nhiệt huyết – nơi bạn được học hỏi, kết nối và phát triển bền vững.

Hãy để ETP TESOL đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục khoá học TESOL Quốc tế tại Việt Namvà khởi đầu sự nghiệp giảng dạy tiếng Anh chuyên nghiệp. Hãy liên hệ ngay hôm nay để được tư vấn chi tiết về chương trình học TESOL Quốc tế tại Việt Nam, lịch khai giảng và những ưu đãi đặc biệt đang áp dụng.

Bạn có thể tìm đọc thêm về ETP TESOL tại: ETP TESOL VỮNG BƯỚC SỰ NGHIỆP GIÁO VIÊN TIẾNG ANH

Tìm hiểu thêm

 

 

Tư vấn miễn phí



    Tư vấn khóa học TESOL tại ETP (1)

    SERIES EBOOK ETP TESOL TẶNG BẠN

    1
    3
    2

    SERIES EBOOK ETP TESOL TẶNG BẠN

    1
    3
    2

    Tìm hiểu thêm

    Về ETP TESOL

    Hãy chia sẻ thắc mắc của bạn đến chuyên mục ‘Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời’ để được nhận ngay sự giải đáp và hỗ trợ từ đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp giàu kinh nghiệm của ETP TESOL. Gửi câu hỏi tại https://bit.ly/YOUask_ETPTESOLanswer và cùng nhau nâng cao chất lượng giảng dạy tiếng Anh của mình nhé!

    Buổi học phát âm tại ETP

    basic

    ETP TESOL VỮNG BƯỚC SỰ NGHIỆP GIÁO VIÊN TIẾNG ANH

    🌐 https://etp-tesol.edu.vn/

    📍Sài Gòn:

    CS1 – Trụ Sở: 368 Đường 3/2, Phường 12, Quận 10

    CS3: 308 An Dương Vương, Phường 4, Quận 5

    Phone: 098.969.7756098.647.7756

    📍Hà Nội:

    CS2: 293 Quan Nhân, Thanh Xuân

    Phone: 096.786.7756094.140.1414

    Email: office@etp-tesol.edu.vn

    Hãy ‘Like’ fanpage: ETP TESOL ngay để theo dõi những thông tin mới nhất và hữu ích về TESOL và các cơ hội việc làm hấp dẫn

    Messenger 096.786.7756 ETP HCM ETP HCM ETP Hanoi Tư Vấn Miễn Phí

      Tư vấn ngay