
Behaviorism và Cognitivism: Hai nền tảng đối lập trong tâm lý học giáo dục
Trong lĩnh vực giáo dục và tâm lý học, Behaviorism (Thuyết hành vi) và Cognitivism (Thuyết nhận thức) là hai lý thuyết có ảnh hưởng sâu rộng, tạo nên nền tảng cho cách chúng ta hiểu về quá trình học tập. Dù xuất phát từ cùng mục tiêu — lý giải cách con người học — nhưng hai trường phái này lại tiếp cận vấn đề theo hướng hoàn toàn khác biệt.
Behaviorism tập trung vào hành vi có thể quan sát được, trong khi Cognitivism nhấn mạnh đến quá trình tư duy bên trong. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ bản chất, điểm khác biệt và ứng dụng thực tế của hai lý thuyết này trong môi trường giáo dục hiện đại.
1. Behaviorism (Thuyết Hành Vi): Học Tập Là Sự Phản Ứng Với Môi Trường
Thuyết Hành vi, thống trị tâm lý học từ đầu thế kỷ 20, tập trung nghiên cứu hành vi quan sát được và tin rằng học tập là sự hình thành các liên kết giữa kích thích (Stimulus) và phản ứng (Response) thông qua điều kiện hóa.
1.1. Các Khái Niệm Cốt Lõi: Điều Kiện Hóa Cổ Điển và Điều Kiện Hóa Thao Tác
Thuyết Hành vi được phát triển dựa trên các thí nghiệm về điều kiện hóa, chứng minh rằng môi trường có thể định hình hành vi.
- Tăng cường độ dài và ý nghĩa:
- Điều Kiện Hóa Cổ Điển (Classical Conditioning – Pavlov): Đây là quá trình học tập thông qua sự liên kết. Ivan Pavlov chứng minh rằng một kích thích trung tính (tiếng chuông) có thể tạo ra một phản ứng (tiết nước bọt) nếu nó được lặp đi lặp lại cùng với một kích thích tự nhiên (thức ăn). Khái niệm cốt lõi là sự hình thành Phản Ứng Có Điều Kiện (Conditioned Response) và Sự Dập Tắt (Extinction). Ứng dụng trong giáo dục là học tập bằng Giao ước và Liên kết (Association).
- Điều Kiện Hóa Thao Tác (Operant Conditioning – Skinner): B.F. Skinner tập trung vào việc hành vi được củng cố (Reinforcement) hoặc bị trừng phạt (Punishment). Củng Cố Tích Cực (Positive Reinforcement) là yếu tố mạnh mẽ nhất để khuyến khích sự lặp lại hành vi. Việc cung cấp Phần Thưởng (Rewards) và Hệ thống Điểm thưởng (Token Economy) là ứng dụng trực tiếp của mô hình Skinner, định hình hành vi thông qua hệ quả (Consequences).
1.2. Vai Trò Của Môi Trường và Sơ Đồ Củng Cố (Schedules of Reinforcement)
Trong thuyết Hành vi, học tập là một quá trình Thụ động (Passive), nơi người học bị môi trường bên ngoài kiểm soát.
- Tăng cường độ dài và ý nghĩa: Các Sơ đồ Củng Cố (Schedules of Reinforcement) của Skinner giải thích cường độ và tốc độ học tập: Củng cố Liên tục (Continuous) giúp học nhanh, nhưng Củng cố Gián đoạn (Intermittent – như Tỷ lệ cố định, Khoảng thời gian ngẫu nhiên) giúp hành vi bền vững và khó bị dập tắt hơn. Giáo viên Hành vi tập trung vào Quản lý Hành vi Lớp học (Classroom Behavior Management) thông qua các quy tắc và hình phạt/thưởng rõ ràng, coi tâm trí người học như một chiếc hộp đen (Black Box) không cần quan tâm đến quá trình bên trong.
1.3. Ứng Dụng Của Behaviorism Trong Giáo Dục: Đào Tạo và Huấn Luyện Cụ Thể
Thuyết Hành vi rất hiệu quả trong việc dạy các kỹ năng cụ thể, cần sự lặp lại và chính xác.
- Tăng cường độ dài và ý nghĩa: Dạy Học Lập Trình (Programmed Instruction), Học thuộc Lòng (Rote Memorization), và Đào tạo Kỹ năng Thể chất/Thao tác(Ví dụ: lái xe, vận hành máy móc) là các lĩnh vực ứng dụng mạnh mẽ nhất. Phương pháp Drill and Practice (Thực hành và Lặp lại) được sử dụng để củng cố các liên kết Kích thích-Phản ứngcho đến khi hành vi trở thành tự động.
2. Cognitivism (Thuyết Nhận Thức): Học Tập Là Xử Lý và Tái Cấu Trúc Thông Tin
Thuyết Nhận thức, nổi lên vào giữa thế kỷ 20, phản đối mô hình Hộp Đen của Behaviorism, tuyên bố rằng học tập là một quá trình Chủ động(Active) và Nội tâm (Internal) liên quan đến sự xử lý thông tin.
2.1. Mô Hình Hệ Thống Xử Lý Thông Tin (Information Processing System – IPS)
Cognitivism ví bộ não con người như một chiếc máy tính phức tạp, nơi kiến thức được mã hóa, lưu trữ và truy xuất.
- Tăng cường độ dài và ý nghĩa: IPS mô tả ba giai đoạn của bộ nhớ: Bộ nhớ Cảm giác (Sensory Memory) Bộ nhớ Làm việc/Ngắn hạn (Working/Short-Term Memory) Bộ nhớ Dài hạn(Long-Term Memory). Học tập xảy ra khi thông tin được mã hóa (Encoding) và chuyển vào Bộ nhớ Dài hạn. Các khái niệm quan trọng là Sự chú ý (Attention), Sự lặp lại(Rehearsal), và Các Chiến lược Ghi nhớ (Mnemonics). Sự Quên (Forgetting) được giải thích là do Lỗi Truy xuất(Retrieval Failure) hoặc Sự Can thiệp (Interference), chứ không phải do sự dập tắt hành vi.
2.2. Các Khái Niệm Cốt Lõi: Lược Đồ, Tải Nhận Thức, và Xây Dựng Kiến Thức (Schema, Cognitive Load, and Knowledge Construction)
Cognitivism tập trung vào việc làm thế nào người học tổ chức thông tin trong tâm trí để đạt được sự hiểu biết.
- Tăng cường độ dài và ý nghĩa: Lược đồ (Schema) (khái niệm vay mượn từ Piaget) là các cấu trúc tổ chức trong bộ nhớ dài hạn, giúp sắp xếp các ý tưởng liên quan. Tải Nhận Thức (Cognitive Load) là tổng lượng thông tin mà bộ nhớ làm việc có thể xử lý tại một thời điểm. Lý thuyết Nhận thức đề xuất rằng việc giảng dạy phải quản lý Tải Nhận thức (ví dụ: chia nhỏ thông tin) để tránh gây quá tải. Học tập là Tái Cấu trúc Kiến thức (Restructuring Knowledge) bằng cách kết nối thông tin mới với Lược đồ hiện có.
2.3. Ứng Dụng Của Cognitivism Trong Giáo Dục: Đọc Hiểu và Tư Duy Phê Phán
Thuyết Nhận thức là nền tảng cho việc giảng dạy các nhiệm vụ nhận thức cấp cao, cần sự hiểu biết sâu sắc.
- Tăng cường độ dài và ý nghĩa: Các ứng dụng bao gồm Dạy Kỹ năng Đọc Hiểu (Sử dụng Lược đồ để dự đoán), Lập Sơ đồ Tư duy (Mind Mapping – giúp tổ chức thông tin theo cấu trúc), và Chiến lược Giải quyết Vấn đề (Problem-Solving Strategies). Giáo viên Nhận thức tập trung vào việc giúp học sinh Phản tư (Metacognition) về cách học của mình và sử dụng Kỹ thuật Gợi Mở (Scaffolding – khái niệm Vygotsky được tích hợp) để hướng dẫn xử lý thông tin.
3. Phân Tích So Sánh Behaviorism và Cognitivism: Những Đối Trọng Trong Giáo Dục
Mặc dù đối lập về triết lý, sự hiểu biết về cả hai thuyết là cần thiết để thiết kế một chương trình giảng dạy toàn diện.

3.1. Sự Đối Lập Cốt Lõi Về Bản Chất Của Học Tập (Nature of Learning)
| Tiêu Chí So Sánh | Behaviorism (Thuyết Hành Vi) | Cognitivism (Thuyết Nhận Thức) |
| Trọng Tâm | Hành vi Quan sát được (Observable behavior). | Quá trình Nhận thức Nội tâm (Internal mental processes). |
| Định Nghĩa Học Tập | Thay đổi Hành vi(Change in behavior). | Thay đổi Kiến thức (Change in knowledge/Schema). |
| Vai Trò Của Người Học | Thụ động (Bị môi trường kiểm soát). | Chủ động (Là người xử lý thông tin). |
| Vai Trò Của Giáo Viên | Kiểm soát và Điều kiện hóa môi trường. | Hướng dẫn và Hỗ trợ xử lý thông tin. |
3.2. Sự Khác Biệt Về Động Lực Học Tập (Motivation) và Đánh Giá
Hai thuyết có cách tiếp cận hoàn toàn khác nhau về lý do học tập và cách đo lường kết quả.
- Tăng cường độ dài và ý nghĩa:
- Behaviorism: Động lực là Ngoại tại (Extrinsic) – phần thưởng, điểm số, hoặc tránh hình phạt. Đánh giá tập trung vào Kết quả Rõ ràng (Sự chính xác của phản ứng), sử dụng các bài kiểm tra Điền vào Chỗ trống hoặc Trắc nghiệm.
- Cognitivism: Động lực là Nội tại (Intrinsic) – sự tò mò, nhu cầu giải quyết vấn đề, và niềm vui khi hiểu. Đánh giá tập trung vào Quá trình và Sự Hiểu biết(Việc áp dụng kiến thức), sử dụng các bài kiểm tra Bài luận, Trình bày Dự án (Project-Based Assessment), và Đánh giá Hiệu suất (Performance Assessment).
3.3. Tính Toàn Vẹn và Giới Hạn Của Mỗi Thuyết
Cả hai thuyết đều không hoàn hảo, nhưng mỗi thuyết lại cung cấp công cụ lý tưởng cho các loại nhiệm vụ khác nhau.
- Tăng cường độ dài và ý nghĩa: Behaviorism bị chỉ trích vì Bỏ qua vai trò của Ý chí và Suy nghĩ con người. Nó không thể giải thích sự sáng tạo hoặc học tập ngôn ngữ phức tạp. Tuy nhiên, nó là mô hình tốt nhấtcho việc hình thành thói quen và kỹ năng cơ bản (ví dụ: học bảng cửu chương). Cognitivism bị chỉ trích vì Quá trừu tượng và Khó quan sátcác quá trình nội tâm. Tuy nhiên, nó là mô hình thiết yếuđể phát triển Tư duy Phê phán và Giải quyết Vấn đề.
4. Mô Hình Thiết Kế Đào Tạo Hỗn Hợp: Tích Hợp Behaviorism và Cognitivism Trong E-learning
Việc thiết kế các khóa học trực tuyến (E-learning) hoặc đào tạo doanh nghiệp hiện đại đòi hỏi một mô hình học tập cân bằng, nơi Behaviorism kiểm soát hành vi và Cognitivism nâng cao sự hiểu biết.
4.1. Tận Dụng Behaviorism Để Củng Cố Hành Vi Học Tập (Extrinsic Motivation and Practice)
Behaviorism cung cấp các công cụ lý tưởng để duy trì sự tham gia (Engagement) và đảm bảo thực hành lặp đi lặp lại (Drill and Practice) cho các kỹ năng cơ bản.
- 1. Sử dụng Gamification (Trò Chơi Hóa) cho Động lực Ngoại tại:
- Ứng dụng: Thiết lập Chuỗi Củng cố (Reinforcement Schedule) bằng cách cung cấp Huy hiệu (Badges), Điểm (Points), và Bảng Xếp hạng (Leaderboards) ngay lập tức sau khi hoàn thành một mô-đun hoặc đạt được một mốc quan trọng.
- Cơ chế: Hoạt động như Củng cố Tích cực Tức thì (Immediate Positive Reinforcement) (Skinner), thúc đẩy người học duy trì hành vi (đăng nhập hàng ngày, hoàn thành bài tập) để nhận lấy phần thưởng bên ngoài.
- 2. Thiết Kế Bài Tập Drill & Practice Với Phản Hồi Tức Thì:
- Ứng dụng: Đối với các kỹ năng cần sự chính xác cao (ví dụ: học từ vựng, công thức, mã code cơ bản), sử dụng các bài tập Trắc nghiệm, Điền vào Chỗ trống hoặc Flashcards với Phản hồi Đúng/Sai ngay lập tức.
- Cơ chế: Tạo ra Liên kết Kích thích-Phản ứng(S-R Association) vững chắc (Pavlov), giúp học sinh tự điều chỉnh hành vi (sửa lỗi) một cách nhanh chóng.
4.2. Áp Dụng Cognitivism Để Tối Ưu Hóa Xử Lý Thông Tin (Intrinsic Motivation and Schema)
Cognitivism đảm bảo rằng nội dung được trình bày theo cách mà bộ não có thể dễ dàng mã hóa, lưu trữ và truy xuất.
- 1. Quản Lý Tải Nhận Thức (Managing Cognitive Load):
- Ứng dụng: Chia nhỏ nội dung phức tạp thành các Mô-đun Microlearning(Microlearning Modules) ngắn (dưới 10 phút). Sử dụng Nguyên tắc Đa phương tiện(M ultimedia Principle) bằng cách kết hợp hình ảnh liên quan với lời nói, tránh sử dụng quá nhiều văn bản trên màn hình (để giảm Tải Nhận thức Không liên quan).
- Cơ chế: Tối ưu hóa Bộ nhớ Làm việc (Working Memory) bằng cách tránh thông tin quá tải, cho phép người học tập trung vào việc mã hóa kiến thức cốt lõi (Encoding).
- 2. Kích Hoạt và Xây Dựng Lược Đồ (Schema Activation and Construction):
- Ứng dụng: Bắt đầu mỗi bài học mới bằng cách Đặt Câu hỏi Gợi mở hoặc Ôn tập kiến thức nền có liên quan để kích hoạt Lược đồ (Schema Activation) hiện có. Sử dụng Sơ đồ Tổ chức (Graphic Organizers) hoặc Bản đồ Tư duy (Mind Maps) để trực quan hóa mối quan hệ giữa các khái niệm.
- Cơ chế: Giúp người học kết nối kiến thức mới với Kiến thức Nền (Prior Knowledge), tạo ra các cấu trúc kiến thức (Schema) mạnh mẽ và có tổ chức trong Bộ nhớ Dài hạn (Long-Term Memory).
- 3. Thúc Đẩy Phản Tư (Metacognition):
- Ứng dụng: Kết thúc các mô-đun chính bằng các Câu hỏi Phản tư(Ví dụ: “Chiến lược nào bạn đã sử dụng để giải quyết vấn đề X?”), hoặc yêu cầu học viên tự Đánh giá (Self-Assessment) mức độ tự tin của mình.
- Cơ chế: Khuyến khích Tư duy Về Tư duy (Thinking about Thinking), giúp người học giám sátvà điều chỉnh các chiến lược học tập của chính họ, một yếu tố then chốt của học tập chủ động theo thuyết Cognitivism.
4.3. Tích Hợp Trong Đánh Giá (Assessment Integration)
Hệ thống đánh giá hiệu quả cần đo lường cả hành vi (Behaviorism) và sự hiểu biết (Cognitivism).
- Đo lường Hành vi (Behavioral Assessment): Sử dụng các bài kiểm tra ngắn, thường xuyên, đo lường sự chính xác và tốc độ trong việc thực hiện các kỹ năng thao tác/ghi nhớ. Ví dụ: Kiểm tra nhanh về từ vựng, công thức.
- Đo lường Nhận thức (Cognitive Assessment): Sử dụng các bài kiểm tra phức tạp hơn, đo lường khả năng áp dụng, phân tích và đánh giá (các cấp độ cao hơn trong Thang Bloom). Ví dụ: Phân tích Case Study, Bài luận Tổng hợp hoặc Dự án Mô phỏng.
5. Tích Hợp và Ứng Dụng Hiện Đại Của Behaviorism và Cognitivism Trong Công Nghệ và Sư Phạm
Giáo dục hiện đại đã chuyển sang mô hình Hỗn Hợp (Eclectic/Integrated), kết hợp các nguyên tắc mạnh mẽ nhất của cả hai thuyết.
5.1. Dạy Học Hỗn Hợp (Blended Learning) và Công Nghệ Giáo Dục (EdTech)
Công nghệ hiện đại tận dụng đồng thời cả hai lý thuyết để tối ưu hóa trải nghiệm người dùng.
- Tăng cường độ dài và ý nghĩa: Các Ứng dụng Học tập Ngôn ngữ(Duolingo, Memrise) sử dụng Behaviorism bằng cách cung cấp Phần thưởng và Chuỗi Thao tác(Streaks) để củng cố hành vi học tập hàng ngày, và sử dụng Drill and Practice để học từ vựng. Đồng thời, chúng sử dụng Cognitivismbằng cách cá nhân hóalộ trình học tập, quản lý Tải Nhận thức (chia nhỏ bài học), kích hoạt Lược đồ thông qua hình ảnh.
5.2. Huấn Luyện Kỹ Năng Mềm và Quản Lý Hiệu Suất (Soft Skills and Performance Management)
Trong môi trường doanh nghiệp, sự kết hợp giữa hai thuyết là cần thiết để đào tạo và nâng cao năng suất.
- Tăng cường độ dài và ý nghĩa: Việc Huấn luyện Kỹ năng Lãnh đạo sử dụng Cognitivism bằng cách yêu cầu học viên Phân tích Case Study(tái cấu trúc kiến thức) và Phản tư về hành vi của mình. Sau đó, nó sử dụng Behaviorism bằng cách cung cấp Phản hồi Tích cực Rõ ràng (Positive Reinforcement) ngay lập tức cho các hành vi lãnh đạo mong muốn, củng cố sự thay đổi hành vi thông qua hệ quả.
5.3. Sự Nổi Lên Của Thuyết Kiến Tạo (Constructivism) Như Một Bước Tiếp Nối
Thuyết Kiến tạo (Piaget và Vygotsky) được coi là bước phát triển tự nhiên từ Cognitivism, nhấn mạnh hơn nữa vai trò chủ độngcủa người học.
- Tăng cường độ dài và ý nghĩa: Cognitivism tập trung vào cách thông tin được xử lý (IPS), trong khi Constructivism tập trung vào làm thế nào người học xây dựng sự hiểu biết. Cả hai đều thuộc về nhóm Học tập Chủ động. Giáo dục hiện đại đã chuyển trọng tâm từ việc sử dụng Behaviorism (kiểm soát bên ngoài) sang Cognitivism/Constructivism(kích hoạt bên trong) để phát triển tư duy bậc cao và khả năng giải quyết vấn đề.
Kết luận
Sự đối lập giữa Behaviorism và Cognitivism đã tạo ra một cuộc cách mạng trong lý thuyết học tập. Behaviorismcung cấp các công cụ mạnh mẽ để hình thành thói quen và hành vi cơ bản thông qua củng cố, trong khi Cognitivism mở khóa tiềm năng xử lý thông tin và tư duy cấp cao thông qua việc hiểu về bộ nhớ và tổ chức kiến thức. Trong thực tiễn hiện đại, cả hai thuyết không loại trừ nhau mà cộng hưởng trong các mô hình đào tạo và giáo dục hỗn hợp, cho phép giáo viên và nhà thiết kế chương trình lựa chọn phương pháp tối ưu cho từng mục tiêu học tập cụ thể.
👉 Nếu bạn đang mong muốn nâng cao kỹ năng giảng dạy, đồng thời sở hữu chứng chỉ TESOL Quốc tế uy tín, hãy để ETP TESOL đồng hành. Chúng tôi không chỉ mang đến chương trình học chất lượng, mà còn là một cộng đồng giáo viên đầy nhiệt huyết – nơi bạn được học hỏi, kết nối và phát triển bền vững.
Hãy để ETP TESOL đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục khoá học TESOL Quốc tế tại Việt Namvà khởi đầu sự nghiệp giảng dạy tiếng Anh chuyên nghiệp. Hãy liên hệ ngay hôm nay để được tư vấn chi tiết về chương trình học TESOL Quốc tế tại Việt Nam, lịch khai giảng và những ưu đãi đặc biệt đang áp dụng.
Bạn có thể tìm đọc thêm về ETP TESOL tại: ETP TESOL VỮNG BƯỚC SỰ NGHIỆP GIÁO VIÊN TIẾNG ANH
Tìm hiểu thêm
- Nhận ngay Ebook ETP TESOL TẶNG bạn
- 7 Ứng dụng Trí tuệ nhân tạo AI trong giáo dục
- [Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời #4] Phương pháp hiệu quả để thúc đẩy động lực học tập cho học viên đi làm bận rộn?
- [Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời #3] Làm thế nào để giáo viên có thể giúp học sinh tiếp thu kiến thức một cách nhanh chóng và nhớ lâu hơn?
- Chuyên mục “Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời”
Tư vấn miễn phí

SERIES EBOOK ETP TESOL TẶNG BẠN
Tìm hiểu thêm
Về ETP TESOL
Hãy chia sẻ thắc mắc của bạn đến chuyên mục ‘Thầy cô hỏi, ETP TESOL trả lời’ để được nhận ngay sự giải đáp và hỗ trợ từ đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp giàu kinh nghiệm của ETP TESOL. Gửi câu hỏi tại https://bit.ly/YOUask_ETPTESOLanswer và cùng nhau nâng cao chất lượng giảng dạy tiếng Anh của mình nhé!


ETP TESOL VỮNG BƯỚC SỰ NGHIỆP GIÁO VIÊN TIẾNG ANH
📍Sài Gòn:
CS1 – Trụ Sở: 368 Đường 3/2, Phường 12, Quận 10
CS3: 308 An Dương Vương, Phường 4, Quận 5
Phone: 098.969.7756 – 098.647.7756
📍Hà Nội:
CS2: 293 Quan Nhân, Thanh Xuân
Phone: 096.786.7756 – 094.140.1414
Email: office@etp-tesol.edu.vn
Hãy ‘Like’ fanpage: ETP TESOL ngay để theo dõi những thông tin mới nhất và hữu ích về TESOL và các cơ hội việc làm hấp dẫn








